Mô tả:
TRƯỜNG ĐẠI HỌC ĐÔNG Á M KHOA TÀI CHÍNH - KẾ OÁ
Độc
ĐỀ
p-
KẾ
o-
Ú
n
Ọ
c
Ầ
- ĐỀ SỐ: 03 ên ọc p ần: ài c ín doan ng iệp
Số tín c ỉ: 3
Áp dụng c o ngàn : Kế toán
B c đào t o: ao đẳng - ăm 2014
ời gian làm bài: 90 phút
ìn t ức t i:
Được sử dụng tài liệu: X
K ông được sử dụng tài liệu:
Người
- Họ
- Ch
Ths.N ễ Thị Phươ
h Giả
N ười
Thảo
i
- Họ
- Ch
Ths.T ươ
phẩm ? Theo anh (chị) ể tăng doanh thu o h
sau:
- Số lượ
sả phẩm kế dư ầ năm:
+ SPA : 3.000
+ SPB : 4.000.
- Số lượ
SP sả xuấ :
+ SPA : 50.000
+ SPB : 60.000.
- Tỷ l kế dư cuối năm:
+ SPA : 5%
+ SPB : 6%.
1/3
ế doanh thu tiêu thụ sả
hi p nên áp dụ nhữ
hi p khi xây dự
Vă T í
h Phó Khoa Tài chính - Kế toán
Câu 1 (4 điể m): Hãy phân tích các yế tố ả h hưở
Câu 2 (6 điể m) : Mộ o h
lu n
bi
pháp gì?
kế hoạ h giá thành có tài li
- Đị h m
tiêu hao và giá nguyên vậ li :
+ Nguyên li : SPA : 1,5kg; SPB : 1kg. Giá NL : 10.000 /kg
+ Vậ li : SPA : 0,5kg; SPB : 0,4kg. Giá VL : 5.000 /kg.
- Ti
lương chính công nhân sả xuấ :
+ SPA : 5.000
+ SPB : 6.000 .
- Chi phí sả xuấ chung:
+ Ti
lương chính nhân viên PX: 60.000.000 .
+ Chi phí vậ liêu: 15.000.000 .
+ Chi phí dụ
cụ: 25.000.000 .
+ Chi phí dị h vụ mua ngoài: 50.000.000 .
+ Chi phí khấ hao TSCĐ: 60.000.000 .
+ Chi phí khác: 15.460.000 .
- Tỷ l lương phụ: 10%, các khoả trích theo lương: 19%.
- Chi phí quả lý o h
hi p phân bổ cho sả phẩm:
+ SPA : 2.000
+ SPB : 1.000 .
phẩm.
- Chi phí bán hàng phân bổ cho sả phẩm:
+ SPA : 3.000
+ SPB : 2.000 .
-M
tích lũy củ mộ sả phẩm chiếm tỷ l 30% giá thành toàn bộ củ từ
- Giá thành sả xuất sả phẩm năm báo cáo:
+ SPA : 27.000
+ SPB: 24.000 .
- Giá thành sả xuấ sả phẩm năm báo cáo:
+ SPA : 27.000
+ SPB : 24.000 .
2/3
sả
YÊU ẦU:
Căn c vào tài li
trên hãy xác ị h:
a) Giá thành sả xuấ
chung phân bổ theo ti
ơn vị sả phẩm năm kế hoạ h biết rằ
Chi phí sả xuấ
lương chính công nhân sả x ấ .
b) Các chỉ tiêu hạ giá thành sả phẩm năm kế hoạ h so với năm báo cáo.
c) Doanh thu tiêu thụ sả phẩm củ doanh nghi p năm kế hoạ h biế rằ
năm kế hoạ h không thay ổi so với năm báo cáo.
giá bán
- Xem thêm -