Name:………………………….
Test 30’
I. Điền từ thích hợp vời chỗ trống:
1. Ad_m
3. cl_p
5. sit do_n
2. appl_
4. st_nd up 6. p_int to
7. h_llo
8. bir_
II. Loại một từ không cùng nhóm:
1. chair
table
2. Adam
window
3. dog
cat
4. balloon
two
5. one
four
board
door
coat
boat
three
9. do_
10. f_n
dog
picture
bird
robot
car
III. Trả lời câu hỏi:
WHAT’S THIS?- IT’S A……
a) ………………………….
b)……………………………………
c) …………………………………….
d) …………………………………….
IV. Điếm và nối
four
………………………….
two
…………………………..
……………………..
three
one
………………………
III. Nhìn tranh và trả lời câu hỏi.
1. What’s this?
________________
__________________
__________________
2. How many….?
_________________
__________________
___________________