I. Matching.
1. Kate
2. Lucy
3. Tony
4. Wendy
5. sea
6. water
7. lake
8. Nick
II. Circle the correct answer. Khoanh vào câu trả lời đúng nhất a hoặc b (2.5 pts.)
0. What is this?
1. What’s this?
It is a _______.
It’s___________
a. rabbit
a. a window
b. mouse
b. a widow
2.let’s have ________
3. Let’s have _________
a. noddle
b. noodles
4. I can see________
a. a rainbow
b. a river
a. pasta
b. pizza
5. I can see _______?
a. a sea
b. a road
2. Fill in the gaps: Điền vào chỗ trống
1) ……teddy bear…….
.
2) ……………………….
3) …………. ………………
4) ………………………..
3) …………. ……………
4) …………………………..
3) …………. ……………
4) ………………………..
Question 3: Khoanh tròn vào từ đúng dưới mỗi tranh . (3đ)
1. running / sun
2. Sail/ singing
3. Riding bike/flying kite
4. Riding bike/flying kite
Question 4: Hãy viết thêm một con chữ còn thiếu ở mỗi từ để được từ đầy đủ
b__ s
b __ __ e
_ _nd
_ _inbow
_ _tten
s __
n
_ _bbit
tr _ ck
__ __ ce
__ __ mons
__ __ af
__ __ rtle
_ _ il
_ _odles
_ _ther
_ _ ndow
_ _ger
_ _ter
f_ _t
_ _ke
__ __m
__ __nkey
__ __sh
_ _ ddy bear
_ _otball
__ __ ps
_ _nd
__ __ g
__ __ke
_ _shing
_ _ple
__ __ g
_ _or
_ _ter
_ _at
_ gg
_ _t
_ all
_ mbr_lla
_ irl
VI. Sắp xếp những chữ cái sau thành từ có nghĩa (2.5 pts.)
0.
aplep
apple .
3.
i p z z a ..
………………………
2.
1.
ppo cron
………………………
…
4.
s tun
…………………….…
a psta
…………………………
.
5.
t ddye
baer
……………………….
…