Đăng ký Đăng nhập
Trang chủ Giáo dục - Đào tạo Luyện thi - Đề thi Đề thi lớp 1 Tiểu học lớp 1 tiếng anh 1 abc english 1 anh 1...

Tài liệu Tiểu học lớp 1 tiếng anh 1 abc english 1 anh 1

.DOCX
4
27
69

Mô tả:

Name :…………………….. Revision Class 1 Nối. Gia đình . . grandfather Bố . . brother Mẹ . . family Chị gái . . sister Anh trai . . father Ông . . grandmother Bà . . mother Plane . . xe đạp Train . . xe máy Motorbike . . ngôi nhà Balloon . . con ngựa Ball . . bóng bay Bicycle . . máy bay House . . đoàn tàu Horse . . xe máy Khoanh vào đáp án đúng. 1. con gấu ( bear / baer ) 2. con chim ( birr /bird ) 3. phòng khách ( livingroom / bedroom ) 4. ngôi nhà ( horse / house ) 5. quả táo ( apple / appla ) 6. quả cam ( orange / oranga ) 7. ti vi ( televison / television ) 8. con khỉ ( monkey / monkiy ) 9. con bò ( caw / cow ) 10. xe đạp ( bicycle / becycle ) 11. cặp sách ( school bag / school bag ) 12. cục tẩy ( eraser / erasas ) 13. thước kẻ ( rulur / ruler ) 14. cái cốc ( gless / glass ) 15. bàn học ( desk / dask ) 16. nông trại ( farm / farme ) 17. máy bay ( plane / plene ) 18. tàu hỏa ( train/ trein ) 19. mặt trăng ( mun / moon ) 20. mặt trời ( sun / son ) Homework. Đếếm, nốếi và viếết 4 + 2 = six 3 + 4 = …… 2 + 2 = …… 3 + 2 = …... 1 + 2 = ….... Đếếm và viếết eleven + eight = nineteen twenty - fve = ………………………… seventeen + one = …………………… ten + six = ……………………………. fourteen - two = ……………………….. thirteen + seven = …………………….. Chọn đáp án đúng. a.boy b. bol a. cup b. cap a.glass a. mouse b. moose b. grass a. Queen b. Quein a. snaka b. smake
- Xem thêm -

Tài liệu liên quan