nghiên cứu xây dựng hệ số phát thải ef của lưới điện việt nam
ô-dôn,
Duy
02/2015
1
Ụ
Ụ
........................................................................................................... 3
............................................................................................................. 4
.................................................................................. 5
............................................... 6
............................................... 7
................................................... 8
I
................................ 9
............................................... 9
..................................... 9
........ 9
........ 11
-C
................................ 13
...................................................................................................... 14
...................................................................................................... 14
2
-d
h
3.
3.
3
3
b
3
ng
vi c qu n lý
i v i h th
n Qu
nhu c u xây d ng các d
e
phát triển s ch (CDM) c
v
c và sử d ng trong vi c tính toán m c gi m phát th i cho các d
e
tín d ng chung (JCM) gi a Vi t Nam và Nh t B n
ng
gi m nhẹ phát th i khí nhà kính phù h p v
u ki n qu c gia (NAMA); Báo
cáo c p nh
t l n (BUR) và các d án gi m nhẹ khác.
ể
ử
e
c gi m phát th i cho
ể
e
các d
tín d ng chung (JCM).
ể
ử
ể
NFCCC).
ử
ử
-
ử
IPCC).
-
4
4.
4
e
ể
b
e
ee
e
04.0
e e
15
5
c khung c a Liên hi p qu c v bi
c
i
2
khí h u (UNFCCC
e
ể
ể
3.
2
theo IPCC
CO2 (kg/TJ)
(kg/GJ)
Lower
Uper
20,2
74.100
72.600
74.800
21,1
1
77.400
75.500
78.800
26,8
1
98.300
94.600
101.000
25,8
1
94.600
89.500
99.700
15,3
Than Anthracite
1
1
56.100
54.300
58.300
: IPCC
e
e
ể
ể
ử
ể
2
s
5
Các thông s sau cần tính toán
Các thông s
ơ v SI
EFgrid,CM,y
tCO2/MWh
H s phát th i CO2 c a CM cho h th
n
EFgrid,BM,y
tCO2/MWh
H s phát th i CO2 c a BM cho h th
n
EFgrid,OM,y
tCO2/MWh
H s phát th i CO2 c a OM cho h th
n
Mô t
1
v
(a)
đơ
(b)
đư
n (OMsimple) hoặc
đ ều chỉ
đơ
(c) OM theo phân tích dữ li
n (OMsimple adjusted) hoặc
đ ề độ (OMdispatch data) hoặc
(d) OM trung bình (OMaverage)
ể
n (OMsimpleể
(Low cost/must run)
2009
2010
2011
2012
2013
29.033.871
24.241.216
35.185.329
47.068.415
50.666.784
(2009-2013)
188.249.615
81.369.303
91.224.603
100.851.857 111.696.593
120.384.462
505.526.818
(MWh)
(MWh)
ấp/ph i ch y (
EFgrid, OM simple,y =
37,24%
i, m
FCi,m,y NCVi, y EFCO2,i, y
m
EG m,y
đ
6
FEEL,m,y:
H s phát th i CO2 c a t máy m
FCi,m,y:
2/MWh)
ng nhiên li u lo
c tiêu th b i t máy m
kh
ng hay thể tích)
J
NCVi,y:
Nhi t tr tinh c a nhiên li u lo i i
ng hay thể tích)
EFCO2,i,y:
H s phát th i CO2 c a nhiên li u lo i i
(tCO2/MWh)
EGm,y:
S
kh i
n b i t máy m
m y (MWh)
m:
T t c các t
có chi phí th p/ph i v n hành
i:
T t c các nhiên li
n
c dùng
các t máy
t máy m c
ể
y:
-PDD ch
h
2
e
m
3
ử
e
2
EG EF
EG
m,y
EFGrid,BM,y =
EL,m,y
m
m,y
m
đ
EFgrid, BM,y :
H s phát th i CO2 BM
EGm,y:
t máy m
EFEL,m,y :
y (tCO2/MWh)
c s n xu t và cung c
y (tCO2/MWh)
H s phát th i CO2 c a t máy m
nb i
y (tCO2/MWh)
7
m:
y:
S các t máy trong BM
t mà có s li u v s
n là có s n
3
EFgrid, CM, y = EFgrid, OM, y × w OM + EFgrid, BM, y × w BM
đ :
EFgrid, BM,y :
H s phát th i CO2 BM
2/MWh)
EFgrid, OM,y :
H s phát th i CO2 OM
2/MWh)
wOM:
Tr ng s c a h s phát th i OM (%)
wBM:
Tr ng s c a h s phát th i BM (%)
Các giá tr
ể
OM = 0,5 và wBM = 0,5
8
F)
1
2011-2013)
Đơn vị: MWh
TT
2011
2012
2013
1
35.185.329,29
49.122.414,97
50.666.784,92
2
18.057.709,04
18.350.002,98
23.771.681,98
41.157.471,43
41.394.086,93
42.120.108,69
1.338.218,73
42.572,10
45.512,12
3
Turbine khí
ầ
4
5
ee
ầ
6
ee
ầ
63.649,65
ấ
A
ấ
B
+
ẩ
47.660,00
41.554,40
5.003.000,00
ẩ
8
75.820,59
46.479,00
ã
7
63.856,19
2.676.000,00
3.663.000,00
95.848.857,14
109.020.593,17
116.721.462,70
100.851.857,14
111.696.593,17
120.384.462,70
:
đ
ộ
đ
NLTT c a
C
ư
- ộC
T ươ
5
th p s li u ph c v tính toán phát th i h th
đ n Vi t Nam.
C
6
721/TCNL4 ề vi c Thu
Ông Quách Tất Quang, Báo cáo Nghiên cứu, xây d ng h s phát th i h s phát th i
đ n Vi
,
.
h th
II. 2.
3
H
3
1, 2012, 2013
ể
9
(2010, 2011, 2012)
ầ
ấ
Gas: mm3)
2011
ơ
ee
ee
24.325.299,92
17.509.411,02
17.188.008,88
321.402,14
1.106.231,39
1.252,88
55.211,03
-
65.620.048,85
42.997.406,24
11.694,76
7.776,95
7.762,68
14,27
Đ
18.057.709,04
41.157.471,43
28.793.276,63
403.091,95
11.961.102,85
1.338.218,73
63.649,65
5.003.000,00
19.926,94
Turbin kh
11.836,03
7.741,16
7.644,37
96,79
332,70
0,38
16,67
18.350.002,98
41.394.086,93
28.032.970,41
53.281,17
13.307.835,35
42.572,10
63.856,19
2.676.000,00
62.526.518,20
23.814.542,42
18.299.310,77
18.251.210,74
48.100,03
23.771.681,98
42.120.108,70
28.327.652,70
62.980,17
13.729.475,83
45.512,12
29.633.207,07
19.726.352,71
19.671.079,13
55.273,58
75.820,59
3.663.000,00
69.676.123,39
67.629,47
2012
Đ
ơ
10,29
0,19
17,85
ee
ee
19.500,34
34.774,23
618,11
59.069,57
42.208.315,10
2013
14.774,79
8.295,67
8.279,09
16,58
Đ
ơ
14,27
ee
ee
20,13
23.104,86
48.075,48
49.475.264,73
10
2011
2013
65.620.048,85
62.526.518,20
69.676.123,39
197.822.690,44
42.997.406,24
2)
2012
42.208.315,10
49.475.264,73
134.680.986,07
3
3.
OM2013
(MWh)
(tCO2)
A
B
(tCO2/MWh)
∑ /∑
2011
65.620.048,85
42.997.406,24
2012
62.526.518,20
42.208.315,10
2013
69.676.123,39
49.475.264,73
197.822.690,44
134.680.986,07
0,6808
II.2.2
(MWh).
3
3: 120.384.462,70
24.076.892,54 (MWh).
3:
3
v
v
Á
27/12/2013
20/10/2013
(MWh)
3
ũ
Gas: mm3)
0,0045%
980,00
33.635,00
Coal
Th
n
-
(tCO2)
25.388,71
-
11
v
v
(MWh)
Gas: mm3)
15/10/2013
08/10/2013
30/08/2013
Th
n
Coal
Coal
165.12
69.06
(tCO2)
428.738,33
184.702,28
538.415,11
T ng
42.763,81
367.484,30
93.552,00
613.440,61
21.12%
ũ
Á
(H3)
Xekama 3
Bauxit
Ka Nak
An Khê
Formosa 2
ng Nai 3
Uông Bí M
r ng (8)
27/12/2013
20/10/2013
Coal
Th
n
-
980,00
33.635,00
25.388,71
-
15/10/2013
Th
-
42.763,81
-
165.12
69.06
126.41
858.26
821.84
-
367.484,30
93.552,00
445.306,80
420.915,00
642.593,00
192,000,00
776,682,65
263.544,20
479,700,00
1.225.370,00
1.497.263,27
293.632,90
1.248.991,00
54.481,00
1.412.487,03
1.620,907,00
1.303.191,43
1.186.975,45
482.638,00
428.738,33
184.702,28
496.153,56
1.413.661,93
1.515.600,21
1.756.300,92
-
485.35
604.719,00
1.178.411,29
-
1.654.640,00
579.312,20
1.484.082,87
-
338.04
677.619,63
678.396,12
799.76
1,228.05
-
3.015.420,00
1.780.112,64
1.542.381,50
25.423.381,68
1.660.065,31
2.116.700,96
11.454.119,62
n
08/10/2013
30/08/2013
09/07/2013
29/05/2013
27/03/2013
06/04/2013
14/01/2013
08/02/2013
2013
07/12/2012
27/09/2012
07/09/2012
10/07/2012
08/08/2012
4/28/2012
31/12/2011
19/12/2011
23/08/2011
23/08/2011
Coal
Coal
Th
n
Th
n
Th
n
Th
n
Th
n
Th
n
Coal
Coal
Th
n
Th
n
Coal
Th
n
Th
n
Coal
Th
n
Th
n
Th
n
OtherBitumin
14/08/2011
ousCoal
14/08/2011
11/06/2011
Th
n
20/04/2011
Th
n
28/03/2011
Coal
25/01/2011
Gas
5/2011
Coal
17/12/2010
Th
n
T ng
920.14
12
v
v
(MWh)
Gas: mm3)
(tCO2)
11.454.119,62 (tCO2)
25.423.381,68 (MWh)
0,4505 (tCO2/ MWh)
BM2013
-
3
(tCO2/MWh)
OM
0,5
0,6808
BM
0,5
0,4505
CM (EF)
0,5657
13
III. K
3
0,5657
(tCO2/MWh)
e
15
ử
04.0
ể
5
liê
ộ
v
ờ
- ử
J
AMA,
ể
-
ể
e
ể
ộ
J
ơ
ẹ
:
ử
e
ể
14
- Xem thêm -