Đăng ký Đăng nhập

Tài liệu Ky.thuat.vi.xu.ly_uds

.PDF
525
266
64

Mô tả:

Kỹ ậ vi xửlý thu t Microprocessors Giả viên: Phạ Ngọ Nam ng m c 2/Chapter1 © DHBK 2005 Your instructor • Bộmôn kỹthuậ đ n tửtin họ t iệ c • Research: • Education:  Office: C9-401  Email: [email protected]  FPGA, PSoC, hệnhúng  Trí tuệnhân tạ o  K37 đ n tử HBK Hà nộ (1997) iệ -Đ i  Master vềtrí tuệnhân tạ 1999, Đ i họ K.U. Leuven, o ạ c vư ng quố Bỉ ơ c  Đ ềtài: Nhậ dạ chữviế tay n ng t  Tiế sỹkỹthuậ chuyên ngành đ n tử n t iệ -tin họ 9/ 2004, Đ i c, ạ họ K.U. Leuven, Vư ng Quố Bỉ c ơ c  Đ ềtài: quả lý chấ lư ng dị vụtrong các ứ dụ đ n t ợ ch ng ng a phư ng tiệ tiên tiế ơ n n 3/Chapter1 © DHBK 2005 Nộ dung môn họ i c 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. Giớ thiệ chung vềhệvi xửlý i u Bộvi xửlý Intel 8088/8086 Lậ trình hợ ngữcho 8086 p p Tổchứ vào ra dữliệ c u Ngắ và xửlý ngắ t t Truy cậ bộnhớtrự tiế DMA p c p Các bộvi xửlý trên thự tế c 4/Chapter1 © DHBK 2005 Tài liệ tham khả u o • Slides • Vă ThếMinh, Kỹthuậ vi xửlý, Nhà xuấ bả giáo n t t n dụ 1997. c, • Barry B. Brey, The Intel Microprocessors: 8086/8088, 80186/80188, 80286, 80386, 80486, Pentium and Pentium Pro Processor: Architecture, Programming, and Interfacing, Fourth Edition, Prentice Hall, 1997. • Quách Tuấ Ngọ và cộ sự Ngôn ngữlậ trình n c ng , p Assembly và máy vi tính IBM-PC, 2 tậ Nhà xuấ p, t bả giáo dụ 1995. n c, • Cả ơ giáo sưRudy Lauwereins đ cho phép sử m n ã dụ slides củ ông ng a 5/Chapter1 © DHBK 2005 Mụ đch củ môn họ c í a c • Nắ đ ợ cấ trúc, nguyên lý hoạ đ ng củ bộvi m ưc u t ộ a xửlý và hệvi xửlý • Có khảnă lậ trình bằ hợ ngữcho vi xửlý ng p ng p • Có khảnă lự chọ vi xửlý thích hợ cho các ng a n p ứ dụ cụthể ng ng • Nắ đ ợ các bộvi xửlý trên thự tế m ưc c 6/Chapter1 © DHBK 2005 Bài tậ lớ và thi p n • Bài tậ lớ thiế kếmộ ứ dụ trên vi đ u khiể p n: t t ng ng iề n: 20% tổ sốđ m ng iể Làm theo nhóm 2-6 sinh viên Nộ danh sách các nhóm vào 3/1 p Các nhóm trình bày ý tư ng 17/1 ở • Kiể tra: 10% m 3 bài kiể tra không báo trư c m ớ dựđ ủít nhấ 2 bài và kế quảcủ 2 bài > 5: 1 đ m t t a iể thiế 2 bài trởlên: không đ ợ thi lầ 1 u ưc n • Thi họ kỳ c : 1 câu lý thuyế 2 câu bài tậ (lậ trình và thiế kế t, p p t ) 70% tổ sốđ m ng iể © DHBK 2005 • • • • Chư ng 1 ơ Giớ thiệ chung vềhệvi xửlý i u 7/Chapter1 Lị sửphát triể củ các bộvi xửlý và máy tính ch n a Phân loạ vi xửlý i Các hệđ m dùng trong máy tính ( nhắ lạ ế c i) Giớ thiệ sơlư c vềcấ trúc và hoạ đ ng củ hệvi i u ợ u t ộ a xửlý © DHBK 2005 Chư ng 1 ơ Giớ thiệ chung vềhệvi xửlý i u 8/Chapter1 • Lị sửphát triể củ các bộvi xửlý và máy tính ch n a Thếhệ-1: The early days (…-1642) Thếhệ0: Mechanical (1642-1945) Thếhệ1: Vacuum tubes (1945-1955) Thếhệ2: Discrete transistors (1955-1965) Thếhệ3: Integrated circuits (1965-1980) Thếhệ4: VLSI (1980-?) • Phân loạ vi xửlý i • Các hệđ m dùng trong máy tính ( nhắ lạ ế c i) • Giớ thiệ sơlư c vềcấ trúc và hoạ đ ng củ hệvi i u ợ u t ộ a xửlý © DHBK 2005 Chư ng 1 ơ Giớ thiệ chung vềhệvi xửlý i u 9/Chapter1 • Lị sửphát triể củ các bộvi xửlý và máy tính ch n a Thếhệ-1: The early days (…-1642) Thếhệ0: Mechanical (1642-1945) Thếhệ1: Vacuum tubes (1945-1955) Thếhệ2: Discrete transistors (1955-1965) Thếhệ3: Integrated circuits (1965-1980) Thếhệ4: VLSI (1980-?) • Phân loạ vi xửlý i • Các hệđ m dùng trong máy tính ( nhắ lạ ế c i) • Giớ thiệ sơlư c vềcấ trúc và hoạ đ ng củ hệvi i u ợ u t ộ a xửlý © DHBK 2005 Thếhệ-1: The early days (…-1642) 10/Chapter1 • Bàn tính, abacus, đ đ ợ sửdụ đ ã ưc ng ểtính toán. Khái niệ vềgiá trị m theo vị đ đ ợ xửdụ trí ã ư c ng © DHBK 2005 Thếhệ-1: The early days (…-1642) 11/Chapter1 • Thếkỷ12: Muhammad ibn Musa Al'Khowarizmi đ a ư ra khái niệ vềgiả m i thuậ algorithm t © DHBK 2005 Thếhệ-1: The early days (…-1642) • Codex Madrid - Leonardo Da Vinci (1500)  Vẽmộ cái máy tính cơkhí t 12/Chapter1 © DHBK 2005 Chư ng 1 ơ Giớ thiệ chung vềhệvi xửlý i u 13/Chapter1 • Lị sửphát triể củ các bộvi xửlý và máy tính ch n a Thếhệ-1: The early days (…-1642) Thếhệ0: Mechanical (1642-1945) Thếhệ1: Vacuum tubes (1945-1955) Thếhệ2: Discrete transistors (1955-1965) Thếhệ3: Integrated circuits (1965-1980) Thếhệ4: VLSI (1980-?) • Phân loạ vi xửlý i • Các hệđ m dùng trong máy tính ( nhắ lạ ế c i) • Giớ thiệ sơlư c vềcấ trúc và hoạ đ ng củ hệvi i u ợ u t ộ a xửlý © DHBK 2005 14/Chapter1 Thếhệ0: Mechanical (1642-1945) • Blaise Pascal, con trai củ mộ ngư i thu thuế đ a t ờ , ã chếtạ mộ máy cộ có nhớvào nă 1642 o t ng m © DHBK 2005 15/Chapter1 Thếhệ0: Mechanical (1642-1945) • Nă 1801, Joseph-Marie Jacquard đ phát minh ra m ã máy dệ tựđ ng sửdụ bìa đ c lỗđ iề khiể hoạ t ộ ng ụ ểđ u n tiế dệ trên vả t t i • Bìa đ c lỗlư trữchư ng trình: máy đ nă đ u ụ u ơ a ng ầ tiên © DHBK 2005 16/Chapter1 Thếhệ0: Mechanical (1642-1945) • 1822, Charles Babbage nhậ ra rằ các bả n ng ng tính dùng trong hàng hả có quá nhiề lỗ dẫ i u i n tớ việ rấ nhiêu tàu bị i c t mấ tích t • Ông đ xin chính phủ ã Anh hỗtrợđ ểnghiên cứ vềmáy tính u © DHBK 2005 17/Chapter1 Thếhệ0: Mechanical (1642-1945) © DHBK 2005 18/Chapter1 Thếhệ0: Mechanical (1642-1945) • Babbage đ thiế kếmộ cái máy vi phân Difference Engine đ ã t t ể thay thếtoàn bộbả tính: máy thự hiệ mộ ứ dụ cụthể ng c n t ng ng đ u tiên (application specific hard-coded machine) ầ 19/Chapter1 © DHBK 2005 Thếhệ0: Mechanical (1642-1945) • Ada Augusta King, trở thành lậ trình viên đ u p ầ tiên vào nă 1842 khi m cô viế chư ng trình cho t ơ Analytical Engine, thiế t bị thứ2 củ Babbage a
- Xem thêm -

Tài liệu liên quan