Mô tả:
1.
–
– NXB Xây
2.
3.
4.
5.
6.
– NX
–
7.
Trang1
CQ 45/21.08
.1:
1.2:
s
:
2.1:
:
Chung
Trang2
CQ 45/21.08
.......................................................................................
..................................................................................................................
“
”
: .....................................................................
.................................................................................................................................
.................................................................................................................................
.................................................................................................................................
.................................................................................................................................
.................................................................................................................................
.................................................................................................................................
.................................................................................................................................
ăm 20
Trang3
CQ 45/21.08
“
”
: .....................................................................
.................................................................................................................................
.................................................................................................................................
.................................................................................................................................
.................................................................................................................................
.................................................................................................................................
.................................................................................................................................
.................................................................................................................................
.................................................................................................................................
-
Trang4
CQ 45/21.08
–
n xu t kinh doanh c a
doanh nghi
ch toán chi phí s n xu t và tính giá thành s n ph m là
b ph n quan tr
u,
ng l
n hi u qu ho
ng, s thành
công và phát tri n c a doanh nghi p. Qua s li u b ph n k toán chi phí, giá
thành từng công trình theo từ
n, từ
i chi u, so sánh v i s li u
nh m c, tình hình s d ng lao ng, v
tìm ra nguyên
nhân chênh l ch, k p th i ra các quy
u chỉnh ho
ng s n
xu t kinh doanh theo m
ã ra.
Nh n th
ĩ
ò
ng c a công tác k toán chi phí s n
xu t và tính giá thành s n ph m trong các doanh nghi p xây l p, nên v i n n
t ng ki n th
ã
c các th y cô xây d
ng và trong th i gian
th c t p t i Công ty Xây d ng và Chuy n giao Công ngh Th y L i - Vi n
Khoa H c Th y L i Vi
cs
ỡc am
i trong phòng k
toán và s chỉ b o t n tình c a Cô giáo Nguyễn Thu Hoài,
ã
tài:
“ Hoàn thiện công tác kế toán tập hợp chi phí sản xuất và tính giá thành sản
phẩm tại Công ty Xây dựng và Chuyển giao Công nghệ Thủy Lợi”
tài th c t p c a mình.
này, ngoài ph n m
u và k t lu n k t c u g
3
Chương 1: Nh ng v
n trong công tác k toán t p h
xu t và tính giá thành s n ph m trong các doanh nghi p xây l p.
Trang1
CQ 45/21.08
Chương 2: Th c tr ng công tác k toán t p h p chi phí s n xu t và tính giáxu t
và tính giá xu t và tính giá thành s n ph m t i Công ty Xây d ng và Chuy n
giao Công ngh Th y L i.
Chương 3: M t s ý ki n nh m hoàn thi
s
Gi
:
ò
ễ
ò
Tuy nhiên do s h n ch v ki n th
ũ
th c t nên m c dù r t c g
tránh kh i nh ng thi u sót. Vì v y, em r t mong nh
c a các th
tài c
c hoàn thi
i gian và kinh nghi m
c a em v n không th
cs
ỡ, góp ý
E
m
ễ
Trang2
CQ 45/21.08
I
1.1.
1.1.1.
ũ
g
thi cô
ừ
ừ
-
ừ
ừ
i
ừ
Trang3
CQ 45/21.08
ỉ
ò
1.1.2.
ỉ
ỉ
ã
T
ĩ
ph
ừ
ừ
ò
ũ
c
ò
sau:
-
-
Trang4
CQ 45/21.08
chê
công t
ừ
do
ừ
ra
-
ừ
-
h
ã
1.2.
1.2.1.
1.2.1.1.
h i niệ
trong
.
Khi
ò
ã
ừ
ừ
Trang5
CQ 45/21.08
1.2 1 2
ản hất và n i ung inh tế
ò
trong ừ
-
C
ừ
ũ
ừ
oa
1.2.1.3. h n oại hi ph sản uất trong o nh nghiệp
p
m
*
-
.
- Chi
Trang6
CQ 45/21.08
ừ
*
sau:
ã
-
-
ỉ
ừ
h
1.2.2.
1.2.2.1. h i niệ
ỉ
ã
1.2.2.2.
ản hất và n i ung inh tế
ỉ
Trang7
CQ 45/21.08
g
Giá thành s n
ph mluônch a trong nó hai m t khác nhau v n có là chi phí s n xu ã
ng giá
tr s d
c c u thành trong kh
ng s n ph m, lao v ã
ừ
ã
ỉ
ừ
ừ
ỉ
ỉ
ũ
ã
1.2.2.3. Ph n oại
* Phân lo
S XL
ơ sở số liệu và thờ ểm tính giá thành:
s li u và th
c chia thành
4 lo i:
- Giá thành dự toán:Là t ng chi phí d
hoàn thành kh
ng xây
l p công trình, h ng m c công trình. Giá thành d
nh m c kinh t – kỹ thu t c
c và các khung giá gi i h n quy
nh áp d ng cho từng vùng lãnh th c a B Tài Chính.
Giá thành dự toán
s
m
ố
=
x
ơ
ự
Hay:
Giá thành dự
s
m
(
ự
=
ự
s
-
m
ơ
ự
ở
m
m
Trang8
CQ 45/21.08
Giá thành d toán là chỉ
cho các doanh nghi p xây
d ng k ho ch c
ò
c các ho
ng s n xu t kinh doanh c a các doanh nghi p xây d ng.
Giá thành k ho
chi phí s n
xu t k ho ch và s
ng k ho
ng th
c xem là m c tiêu ph
uc a
doanh nghi
c hi n k ho ch h giá
thành c a doanh nghi p.
ự
=
-
ệ
+
ự
-
m
n
ự
Là bi u hi n b ng ti n c a toàn b các chi phí th c t
mà doanh nghi p b
hoàn thành kh
ng xây l p nh
c tính
s li u k toán v chi phí s n xu
ã ph
c cho kh
ng
xây d ng th c hi n trong k .
* Phân lo i giá thành ă
m
:
Theo cách này, giá thành s n ph m bao g m:
- Giá thànhs n xu t xây l p: Là lo
m toàn b
chi phí s n xu t (chi phí NVL tr c ti p, chi phí NC tr c ti p, chi phí s d ng
máy thi công, chi phí s n xu t chung) tính cho kh
n xây l p
hoàn thành ho c công trình, h ng m c công trình hoàn thành.
ã
- Giá thành toàn b c a công trình hoàn thành và h ng m c công trình
hoàn thành: Là chỉ tiêu ph n ánh toàn b các kho n chi phí phát sinh liên quan
n vi c s n xu t, tiêu th s n ph m xây l
.
1.2.3.
ừ
ừ
Trang9
CQ 45/21.08
- X ềb n ch t: Chi phí s n xu t và giá thành s n ph m là bi u hi n hai
m t c a quá trình s n xu t kinh doanh. Gi ng nhau v ch
u bi u hi n
b ng ti n nh ng hao phí v
ng s
ng v t hóa mà doanh nghi p
ã
ra trong quá trình s n xu t, xây d
hoàn thành m t công trình, h ng
m c công trình.
-X ề
:
ã
-X
ề
m
:
ã
ã
-X
ềm
:
Z = D + C - Dck
Z
: T ng giá thành s n ph m
D
: Chi phí s n xu t kinh doanh d
uk
C
: T ng chi phí s n xu t phát sinh trong k
Dck : Chi phí s n xu t kinh doanh d dang cu i k
Khi giá tr s n ph m d
u k = d dang cu i k ho c các
nghành s n xu t không có d
u k và cu i k
Z = C ( t ng giá thành = t ng chi phí s n xu t phát sinh trong k )
-X
ềm
ỉ
Có th nói, chi phí s n xu t và giá thành s n ph m là hai khái ni m riêng
bi t và có nh ng m
ng th i l i có m i quan h m t thi t v i
nhau, s ti t ki m hay lãng phí v chi phí s n xu t s
ng tr c ti p t i giá
thành s n ph m th p hay cao. Qu n lý giá thành bao gi ũ
n li n v i qu n
lý chi phí s n xu t, cácbi n pháp mà doanh nghi p s d ng nh m ti t ki m chi
phí s n xu ũ
c tiêu h giá thành s n ph m.
Trang10
CQ 45/21.08
1.3.
1.3.1.
-
1.3.2.
p
ừ
ừ
ừ
Hệ số phân bổ
Tổng chi phí c n phân bổ
=
Tổng tiêu chu
Hay:
H
ể phân bổ
C
Ti
Trang11
CQ 45/21.08
C1 = H x Ti
rong
C1:
C:T
:
ã
1, n )
Ti
ừ
ã
1.3.3.
ò
ừ
ừ
ừ
s
ài hoản 21: “Chi ph ngu n vật iệu trự tiếp”
ừ
ừ
ừ
ỹ
Trong xây d
ũ
t li u s d ng
cho công trình, h ng m c công trình nào thì t p h p tr c ti p cho công trình,
h ng m
ng h
c thì ph i phân b cho
từng công trình, h ng m c công trình, theo các tiêu th c phù h
nh m c
tiêu hao nguyên v t li u, theo kh
ng th c hi
22
số
ố
Công th c phân b
Trang12
CQ 45/21.08
Chi phí nguyên v t liệu
phân bổ cho từ
ối
ng
ổ
=
ổ
ệ số
ổ
ơ
=
ừ
ố
ệ số
ổ
x
ệ
ổ
ổ
ổ
11
TK 622
TK 152,153
TK 152,153
TK 152, 153
TK 154
TK 111,112,331
ngay không qua kho
111,112,113
TK 133
ừ
ừ
TK 141
TK 632
1.3.4.
Trang13
CQ 45/21.08
ỹ
s
ài hoản 22: “Chi ph nh n
22
số
TK 334 (3341)
ng trự tiếp”
ố
TK 622
TK 154
TK 152, 153
TK 111, 112
TK 632
111,112,113
TK 141
1.3.5.
Trang14
CQ 45/21.08
ỡ
s
:
ài hoản 23: “Chi ph s
2
số
ng
thi
ố
ng”
2
3
3
33
3
3
3
- T k
s
m
s
m
công
622, 627
h gi
trên TK 154.
ệ
3
ự
ệ
ệ
ơ
3
Trang15
CQ 45/21.08
ệ
ự
ệ
ơ
m
ệ
3
3
ừ
33
ừ
333 333
33
ừ
33
ừ
ừ
Trang16
CQ 45/21.08
- Xem thêm -