Mô tả:
Đồ án CN CŃ
ạo Maáy
Mục luục
LỜI NOI ĐẦU…………………………………………………………………Đ……………Đ…………………
IĐPHÂN TÍH ́HH́ NNNN LAM IỊ́……………………………………………Đ…………………Đ5
IIĐPHÂN TÍH TINH ́ÔNN NNHỊ TRONN KÊT ́ẦU………………………………ĐĐ……………Đ6
IIIĐXÁ́ ĐINH DANN SAN X̀UÂT………………………………………………………………………ĐĐĐ7
I Đ́HỌN PHƯƠNN ÁN ́HÊ TAO PHÔI………………………………………………………………8
Đ́HỌN TIÊN TRÌNH NIA ́ÔNN …………………………………………Đ…………………………11
5Đ1ĐLâ ̣p sơ bô ̣ cac nguy
cô n………………………………………………………………………ĐĐĐ1…
5Đ2ĐThiết kế cac nguy cô n cụ thh …………………………………………………ĐĐĐ
……………ĐĐ15
5Đ2Đ1ĐNnguy cô n I:Phau mă ̣t đâg đđt k ch thươc 5………………………………ĐĐ……ĐĐĐ
…ĐĐĐ15
5Đ2Đ2ĐNnguy cô n II:Phau … vâg tt lu m chgc ti h phụ……………………………ĐĐ
………ĐĐ17
5Đ2Đ…ĐNnguy cô n III: Khoet – Doa luô ɸ45…………………………………………………Đ…Đ19
5Đ2Đ4ĐNnguy cô n I :Phau hai mă ̣t tiếp rap …………………………………………………ĐĐĐ21
5Đ2Đ5ĐNnguy cô n : Khoa hai luô ɸ8,5……………………………………ĐĐ…………………Đ2…
5Đ2Đ6ĐNnguy cô n I:Taro 2 luô ɸ8,5 th
……………ĐĐ25
h luô re M10………………………ĐĐĐ
5Đ2Đ7ĐNnguy cô n II:Lawps2 chi tiết,khoa 2 luô đi h vi ɸ6……………………ĐĐĐ…………Đ27
5Đ2Đ8ĐNnguy cô n III:Khoet –Doa luô ɸ80………………………………………………ĐĐ……28
5Đ2Đ9ĐNnguy cô n IX: at mep luô ɸ80………………………………ĐĐĐ
…………………………Đ…1
5Đ2Đ10ĐNnguy cô n X:Phau ra h the luô ɸ80…………………………………………………ĐĐ……
5Đ2Đ11ĐNnguy cô n XI:Khoa hai luô đâg hn ………………………………Đ……………………5
5Đ2Đ12ĐNnguy cô n XII:Phau hđ bâ ̣c đâg hn đđt k ch thươc 40……………………………Đ…7
SVTH: Lê Quang Nghia
MSSV : 20081863
Page 1
Đồ án CN CŃ
ạo Maáy
5Đ2Đ1…ĐNnguy cô n XIII: at mep luô ɸ45………………………………………………………ĐĐ…9
5Đ2Đ14ĐNnguy cô n XI :́â bă n trr n luưl n………………………………………………ĐĐ40
5Đ2Đ15ĐNnguy cô n X : Tô n kihm tra
…………………………………………………………Đ40
SVTH: Lê Quang Nghia
MSSV : 20081863
Page 2
Đồ án CN CŃ
ạo Maáy
IĐTINH LƯƠNN DƯ NIA ́ÔNN LÔ ɸ80…………………………………ĐĐ
………………………ĐĐĐ41
IIĐTINH TOÁN ́HÊ ĐỘ ́ĂT…………………………………………………………………………Đ46
IIIĐTINH THỜI NIAN NIA ́ÔNN……………………………………………………………………ĐĐ51
IXĐTHIÊT KÊ ĐÔ NÁ NIA ́ÔNN KHOAN LÔ DẦU ɸ8……………………………………………Đ58
TAI LIỊ̀U THAM KHAO
SVTH: Lê Quang Nghia
MSSV : 20081863
Page 3
Đồ án CN CŃ
ạo Maáy
Lêi nãi ®Çu.
HiÖn nay, c¸c ngµnh kinh tÕ nãi chung vµ ngµnh c¬ khÝ nãi riªng ®ßi hái kü s c¬
khÝ vµ c¸n bé kü thuËt c¬ khÝ ®îc ®µo t¹o ra ph¶i cã kiÕn thøc s©u réng, ®ång thêi
ph¶i biÕt vËn dông nh÷ng kiÕn thøc ®ã ®Ó gi¶i quyÕt nh÷ng vÊn ®Ò cô thÓ thêng gÆp
trong s¶n xuÊt, söa ch÷a vµ sö dông.
Môc tiªu cña m«n häc lµ t¹o ®iÒu kiÖn cho ngêi häc n¾m v÷ng vµ vËn dông cã
hiÖu qu¶ c¸c ph¬ng ph¸p thiÕt kÕ, x©y dùng vµ qu¶n lý c¸c qu¸ tr×nh chÕ t¹o s¶n
phÈm c¬ khÝ vÒ kü thuËt s¶n xuÊt vµ tæ chøc s¶n xuÊt nh»m ®¹t ®îc c¸c chØ tiªu
kinh tÕ kü thuËt theo yªu cÇu trong ®iÒu kiÖn vµ qui m« s¶n xuÊt cô thÓ. M«n häc
cßn truyÒn ®¹t nh÷ng yªu cÇu vÒ chØ tiªu c«ng nghÖ trong qu¸ tr×nh thiÕt kÕ c¸c kÕt
cÊu c¬ khÝ ®Ó gãp phÇn n©ng cao hiÖu qu¶ chÕ t¹o chóng.
§å ¸n m«n häc c«ng nghÖ chÕ t¹o m¸y n»m trong ch¬ng tr×nh ®µo t¹o cña
ngµnh chÕ t¹o m¸y thuéc khoa c¬ khÝ cã vai trß hÕt søc quan träng nh»m t¹o cho
sinh viªn hiÓu mét c¸ch s©u s¾c vÒ nh÷ng vÊn ®Ò mµ ngê kü s gÆp ph¶i khi thiÕt kÕ
mét qui tr×nh s¶n xuÊt chi tiÕt c¬ khÝ.
§îc sù gióp ®ì tËn t×nh cña c¸c thÇy gi¸o, vµ ®Æc biÖt lµ thÇy gi¸o
Luy n ®· gióp em hoµn thµnh tèt ®å ¸n m«n häc nµy.
Em xin ch©n thµnh c¶m ¬n.
Sinh viªn:
Lê Quang ǵĩa.
NỘI DUNG THUYÊT
SVTH: Lê Quang Nghia
MSSV : 20081863
INH V TINH TTON
Page 4
guyễn
Đồ án CN CŃ
I.
ạo Maáy
PHÂN TICH CHƯC NĂNG LV
IỆC:
ay biên nằ tṛong cù ći ti t cua đô ̣ng cơ đôt tṛong : ruc ḱuyy tay
biên y nắp và pisṭon.
ay biên là dang ći ti t nằ tṛong ́o ći ti t dang càngy tay biên là ̀ô ̣t ći
ti t bạo gồ̀ ́ai lô cơ ban được nôi liên vơi ńau băng gân ćị luc y co
đường tầ ṣong ṣong vơi ńau.
ay biên là̀ viê ̣c t́ẹo ćuyên đô ̣ng ṣong ṕănggbi n ćuên đô ̣ng tịń ti n
cua pisṭon t́àń ćuên đô ̣ng uuay tròn cua truc ḱuy.
K t cấu cua tay biên ṕai đà bạo đôi xưnggcân đôi vì uuá trìń là̀ viê ̣c
cua ći ti t vơi lưc li tầ lơn.
Bê ̀ă ̣t là̀ viê ̣c : các lô ɸ45glô ɸ80 ng̣oài ra còn co ̀ă ̣t đâu g rań t́en g các
lô dâu cua ći ti t ḱông bị lay đô ̣ng g ḱông ṣong ṣong g bị rơ ḱi là̀ viê ̣c.
Điêu kiê ̣n là̀ viê ̣c cua tay biên:
+ Luôn ćịu ưng suất t́ay đổi t́ẹo ću ky cua uuá trìń là̀ viê ̣c.
+ Luôn ćị lưc kẹ́o nénglưc tuân ̣́oàng va đâ ̣p.
Vid ći t t là̀ viê ̣c vơi tai trong lơnglưc kẹ́o nény ḍo đo đe tăng đô ̣ bên cua
ći ti t ta ćon vâ ̣t liê ̣u ć tạo ći ti t là t́ép CN45 ńiê ̣t luyê ̣n
CN
0g4
́àń ṕân t́ép CN45 :
Si
0g17
Man
0g17-0g37
S
0g5-0g8
P
0g045
i
0g03
CNr
0g03
II. PHÂN TICH TINH CÔNG NGHỆ TRTNG KÊT CÂU:
CNũng ńư các ći ti t dang càng ḱácgđôi vơi ći ti t dang tay biên t́ì tíń công
nǵê ̣ co y nǵĩa uuan trong vì co ań ́ương trưc ti p đ n uuá trìń san xuất & đô ̣
SVTH: Lê Quang Nghia
MSSV : 20081863
Page 5
Đồ án CN CŃ
ạo Maáy
ćíń xác gia công cũng ńư uuá trìń là̀ viê ̣c cua ći ti t.Vì vâ ̣y ḱi t́i t k tay
biên nên ću y đ n k t cấu cua no ńư sau :
+ Qua ṕân tíć ći ti t tay biên ta t́ấy k t cấu ̣́oàn ṭoàn t́oa ̀an tíń công
nǵê ̣ tṛong k t cấu.
+ Bê ̀ă ̣t là̀ viê ̣c ću y u cua tay biên là ́ai bê ̀ă ̣t tṛong cua lô và ̀ă ̣t đâu cua
tay biên.
ay biên đà bạo các yêu câu sau :
Đô ̣ cưng vưng cua tay biên đug ḱông bị bi n dang ḱi gia công và là̀
viê ̣c.
Maă ̣t đâu cua tay biên nằ trên ́ai bê ̀ă ̣t ṣong ṕăng đôi xưng.
K t cấu cua ći ti t t́uâ ̣n lợi ć̣o viê ̣c ćon ćủn t́ô và ć̉n tiń
Lô 1 và 2 dung đe dân dâu vạ̀o tṛong lô đâu ńo ɸ45.
Lô ɸ80 được cắt là̀ ́ai đê tiê ̣n t́ạ́o lắp vơi truc ḱuyugḱi lắp vơi truc
ḱuyu t́ì ́ai lô se được lien k t vơi ńau bơi vít và vòng tròn co lắp t́è
bac lot.
Hai đường tầ lô ɸ80 và ɸ45 ṣong ṣong vơi ńau và cung vuông goc ṿoái
0g15
̀ă ̣t đâu tay biên.Hai đường tầ đà bạo ḳ́oang cáć A= 260 ̀̀gđô ̣
ḱông ṣong ṣong cua ́ai tầ lô là 0g1̀yđô ̣ ḱông vuông goc cua tầ lô ṣo
vơi ̀ă ̣t đâu là 0g05̀̀.
K t cấu cua ći ti t co 3 vấu ty đê là̀ ć̉n tiń ṕugṕuc vu ć̣o uuá trìń
gia công ći ti t và cân đôi tṛong uuá trìń là̀ viê ̣c.
Bê ̀ă ̣t lắp ǵép cua lô ɸ80 được kep ćă ̣t băng buḷong và địń vị 2 ćôt
địń vị co vị trí xa ńau ńất.
III.XOC ĐINH DANG SAN SUÂT :
- Maôi dang san xuất ḱác ńau se ć̣o ćung ta các ṕương t́ưc san xuất
cũng ńư lâ ̣p uuy trìń công nǵê ̣ ḱác ńau.ọo đo ta cân ṕai xác địń
dang san xuất cua ći ti t.
SVTH: Lê Quang Nghia
MSSV : 20081863
Page 6
Đồ án CN CŃ
ạo Maáy
- San lượng ́ang nằ được xác địń t́ẹo công t́ưc sau :
=
1.̀.(1+ 100 ).(1+ 100 )
( ct 2 trang 19 (1) )
ṛong đo :
: sô ći ti t được san xuất tṛong ̀ô ̣t ̀ằ
1
: sô san ṕ̉̀ được san xuất tṛong ̀ô ̣t ̀ăn
Ma: sô ći ti t được ć tạo t́è đê dư trư (lấy 5%)
α:sô ṕân trà ṕ ṕ̉̀ tṛong công xương (lấy 5%)
β: sô ṕân trà ći ti t ̀áy dung là̀ ṕu tung t́ay t́ (lấy 5%)
5
5
=10000.1.(1+ 100 )(1+ 100 )=11025
(san ṕ̉̀).
Sau ḱi xác địń được san lượng ́àng nằ cua ći ti t ta ṕai xác địń trong
lượng cua ći ti t. rong lượng cua ći ti t được xác địń t́ẹo công t́ưc sau :
Q1=V.γ
Vơi : Q1: trong lượng cua ći ti t.
V: t́ê tíć cua ći ti t.
.
γ:trong lượng riê ̣ng cua vâ ̣t liê ̣u : γt́ép=7g852 kg/ d̀3.
SVTH: Lê Quang Nghia
MSSV : 20081863
Page 7
Đồ án CN CŃ
ạo Maáy
a co : V= V1+V2+V3
V1=(0g53.0g1+0g23.0g08).П.0g80/2 = 0g089 d̀3.
V2=()0g652-0g452).0g4/4=0g069 d̀3.
V3=(0g3.0g4-0g15.0g26).1g78=0g159 d̀3.
V= V1+V2+V3=0g089.0g069.0g159 =0g317 d̀3.
Vâ ̣y Q1=0g317.7g852 = 2g49 kg.
́ẹo bang 2 trang 21- ́i t k đồ án CN CN Ma ta xác địń được dang san xuất :
sử dung ṕương án san xuất ́àng ḷoat lơn.
SVTH: Lê Quang Nghia
MSSV : 20081863
Page 8
Đồ án CN CŃ
ạo Maáy
I .CHỌN PHƯƠNG ON CHÊ TAT PHÔI:
Viê ̣c ćon ṕôi và ṕương án ć tạo ́ợp ly co t́ê già được uuá trìń gia
công g năng cạo năng suất và ti t kiê ̣̀ t́ời gian gvâ ̣t liê ̣uggià giá t́àń và
năng cạo tíń cań trań.
́ẹo các y u tô : Vâ ̣t liê ̣u ć tạo : t́ép CN45.
Ḱôi lượng ći ti t : 2g49 kg.
K t cấu ́ìń dang : ḱông ṕưc tap.
oang san xuất : ́àng ḷoat lơn .
a co ̀ô ̣t sô ṕương án ć tạo ṕôi ńư sau :
*)Ṕương ṕáp đuc :
Ưu điề : tạo được ńưng k cấu ṕưc tap ć̣o ći ti t .
́ược điề : cơ tíń vâ ̣t liê ̣u ḱông cạog tíń ćíń xác và năng suất t́ấp.
x: ḱông ṕu ́ợp vơi vâ ̣t liê ̣u và ći ti t tay biên.
*)Ṕương ṕáp rèn:
Ưu điề : tíń liń ̣́oat cạo
́i t bị đơn giangcơ tíń vâ ̣t liê ̣u tôt
́ươc điề : đô ̣ ćíń xác vê ́ìń dang t́ấpg ći t́íć ́ợp san xuất đơn ći cg
đô ̣ ćíń xác ṕu ́ợp vạ̀o tay nǵê.
x : ḱông ṕu ́ợp là̀ ṕương án ć tạo ṕôi ć̣o san ṕ̉̀ cân ć tạo.
*)Ṕương ṕáp dâ ̣p nong :
Ưu điề : ṕôi co cơ tíń đồng đêug ḱông ṕu t́uô ̣c vạ̀o tay nǵê công ńân.
CNác gân g gờ ćị lưc tôt. ăng suất lơn.
́ược điề : ṕai ć tạo ḱuôn dâ ̣p.
x : ṕu ́ợp vơi là̀ ṕương án ć tạo ṕôi ć̣o san ṕ̉̀.
SVTH: Lê Quang Nghia
MSSV : 20081863
Page 9
Đồ án CN CŃ
ạo Maáy
K t luâ ̣n : Vâ ̣y ta ćon ṕương án dâ ̣p nong là̀ ṕương án ć tạo ṕôi.ọo ći
ti t co ́ìń dang ́ơi ṕưc tap nên ta t́ưc ́iên ́ai lân dâ ̣p.
4.1.CŃủn bị :
rươc ḱi rèn và dâ ̣p nong ta ṕai là̀ sać kì ḷoaigcắt bo ńưng t́àń ṕân
ńo tưng ṕân ṕu ́ợp được t́ưc ́iê ̣n trên ̀áy cưa. ṛong trường ́ợp trong
lượng kì ḷoai cua ći ti t ḳ́oang 2kg t́ì ta ćon ṕôi cán địń ́ìń.
4.2.oâ ̣p lân 1:
Ḱuôn dâ ̣p lân 1 cua ći ti t co lượng dư vân còn ńiêugđô ̣ ćíń xác ćư
cạoyću y u là tạo ́ìń dáng san ṕ̉̀.
SVTH: Lê Quang Nghia
MSSV : 20081863
Page 10
Đồ án CN CŃ
ạo Maáy
4.4.oâ ̣p lân 2:
Ḱuôn dâ ̣p đà bạo kíć t́ươcgvị trí tương đôi cua ći ti t gia côngyđà bạo dô ̣
ćíń xác và ḱông còn ńiêu bavia.
4.5. CNắt bavia.
4.6. Ban ve lồng ṕôi.
SVTH: Lê Quang Nghia
MSSV : 20081863
Page 11
Đồ án CN CŃ
ạo Maáy
SVTH: Lê Quang Nghia
MSSV : 20081863
Page 12
Đồ án CN CŃ
ạo Maáy
.CHỌN TIÊN TRINH GIA CÔNG :
* Mauc đíć :
-Xác địń trìń tư gia công ́ợp ly ńằ đà bạo đô ̣ ćíń xác vê kíć t́ươc g vị
trí tương uuan g ́ìń dang ́ìń ́ocg đo ńá̀ g đô ̣ bong cua bê ̀ă ̣t t́ẹo yêu câu
cua ći ti t cân ć tạo.
* ô ̣i dung :
CŃon ṕương ṕáp gia công các bê ̀ă ̣t ṕôi.
CŃon ćủn công nǵê ̣ và sơ đò gá đă ̣t.
CŃon trìń tư gia công các bê ̀ă ̣t ći ti t.
CŃon ṕương ṕáp gia công các bê ̀ă ̣t ṕôi :
Sử dung các t́i t bị ńư : Maáy ṕayg ̀áy ḳ́oan g ḳ́oét g ḍoa..
CŃon ćủn công nǵê ̣ :
Ḱi ṕân tíć ći ti t tay biên ta ńâ ̣n t́ấy răng các bê ̀ă ̣t là̀ viê ̣c là ́ai
lô 80 và ɸ45.
́ai lô này ṕai đat dung sai vê kíć t́ươc.
Đô ̣ ḱông vuông goc cua tầ lô biên và ̀ă ̣t đâu.
Đô ̣ ḱông ṣong ṣong cua ́ai tầ lô biên.
Qua ṕân tíć các ć̉n t́ô và ćủn tiń ta ćon ć̉n công nǵê ̣ ńư sau :
CŃ̉n t́ô :
́ân cua tay biên (đà bạo đôi xưng cua t́an tay biên).
CŃủn tiń : CŃủn tiń ćíń là ̀ă ̣t đâu cua ći ti t và lô ɸ45.
CŃủn tiń ṕu là 3 vấu ty cua ći ti t.
SVTH: Lê Quang Nghia
MSSV : 20081863
Page 13
Đồ án CN CŃ
ạo Maáy
5.1.Lâ ̣p sơ bô ̣ các nguyên công :
́ư tư nguyên
công
ên nguyên
công
Maáy
oạo
Ṕay 2 ̀ă ̣t
đâu đat kíć
t́ươc 53
Ṕay 3 vấu ty
là̀ ćủn tiń
ṕu
Ḳ́oét-ḍoa lô
ɸ45
Ṕay ngang
6H82
uyên công IV
Ṕay 2 ̀ă ̣t
ti p ráp
Ṕay ngang
6H82
guyên công V
Ḳ́oan lô 8g5
(tạo ren Ma10)
Maáy ḳ́oan
cân 2B55
guyên công VI
a rô lô Φ8g5
tạo Ma10
Maáy ḳ́oan
cân 2B55
2 dạo ṕay đĩa
3 ̀ă ̣t
́ép gio :P18
3 dạo ṕay đĩa
3 ̀ă ̣t
́ép gio :P18
Maũi ḳ́oan –
̀ũi ḍoa
́ép gio :P18
4 dạo ṕay đĩa
3 ̀ặt
́ép gio: P18
Maũi ḳ́oan
Φ8g5
́ép gio: P18
Maũi taṛo Ma10
́ép gio: P18
guyên công VII
Ḳ́oan 2 lô
địń vị Φ6
Maáy ḳ́oan
cân 2B55
Maũi ḳ́oan Φ6
́ép gio: P18
guyên công VIII
Ḳ́oét – ḍoa lô
Φ80
Vát ̀ép lô
Φ80
Maáy tiê ̣n
1k62
Maáy ḳ́oan
2A135
oạo tiê ̣n
́ép gio: P18
oạo ḳ́oan
́ép gio: P18
Ṕay rań
t́en cua lô
Φ80
Ḳ́oan 2 lô
dâu ɸ8
Ṕay ngang
6H82
guyên công I
guyên công II
guyên công III
guyên công IX
guyên công X
guyên công XI
SVTH: Lê Quang Nghia
MSSV : 20081863
Ṕay ngang
6H82
Maáy ḳ́oan
2A135
oạo ṕay đĩa
3 ̀ặt Φ30
́ép gio: P18
Ḳ́oan 2H125 Maũi ḳ́oan
́ép gio: P18
Page 14
Ǵi ću
́i t k đồ
gá
Đồ án CN CŃ
ạo Maáy
guyên công XII
guyên công XIII
Ṕay ́a bậc
đâu ńo đat
K 40
Vát ̀ép lô
Φ45
Ṕay ngang
6H82
Maáy ḳ́oan
2A135
2 dạo ṕay đĩa
3 ̀ặt
́ép gio: P18
oạo ḳ́oan
́ép gio: P18
guyên công XIV
guyên công XV
SVTH: Lê Quang Nghia
MSSV : 20081863
CNân băng
trong lượng
ổng kiề tra
Page 15
Đồ án CN CŃ
ạo Maáy
5.2. ́i t k các nguyên công cu t́ê :
5.2.1. guyên công I : Ṕay ̀ặt đâu đat kíć t́ươc 53:
+Sơ đồ gá đă ̣t :
Hai ̀ă ̣t đâu ṕai đà bạo đô ̣ ṣong ṣong và đôi xưng uua ̀ă ̣t ṕăng đôi xưng cua
ći ti t. Vì vâ ̣y nên ta dung cơ cấu kep tư địń tầ ́an ć 6 bâ ̣c tư ḍo.
SVTH: Lê Quang Nghia
MSSV : 20081863
Page 16
Đồ án CN CŃ
ạo Maáy
+Kep ćă ̣t : oung cơ cấu kep ćă ̣t eṭo tư địń tầ.
+CŃon ̀áy : Maáy ṕay nằ ngang 6H82y công suất 7k…
- +CŃon dạo: CŃon dạo: 2 dạo ṕay đĩa 3 ̀ặt răng. ra bang 4.82 sổ tay CN
CN Ma tập 1:
CṆ́o ć độ cắt: Ṕay t́ô & ṕay tiń:
o
B(k11)
d(H7)
z
250
18
50
26
SVTH: Lê Quang Nghia
MSSV : 20081863
Page 17
Đồ án CN CŃ
ạo Maáy
5.2.2. guyên công II: Ṕay 3 vấu ty là̀ ćủn tiń ṕu:
+Sơ đồ gá đă ̣t:
ọo yêu câu kỹ t́uật cua ći ti t ḍo đo ̀à k t cấu cua ći ti t co 3 vấu ty ṕu là̀
ćủn tiń ṕu. Ba ćủn tiń ṕu này được là̀ ćủn tiń ć̣o các nguyên công
ti p t́ẹog đê đà bạo độ ćíń xác bê ̀ặty độ ṣong ṣong và vuông goc t́oa ̀an
yêu câu kỹ t́uật.
+ CŃủn tiń:
SVTH: Lê Quang Nghia
MSSV : 20081863
Page 18
Đồ án CN CŃ
ạo Maáy
CŃủn tiń là ̀ặt đâu cua ći ti t ́an ć 3 bậc tư ḍog được gia công tai nguyên
công I.
Sử dung ćôt côn tư lưa địń vị lô Φ41 (ṕôi) cua đâu ńo ́an ć 2 bậc tư ḍo &
ćôt ty ćông x̣oay ́an ć 1 bậc tư ḍo tai lô Φ80.
+Kep ćặt: Sử dung cơ cấu kep ćặt lien động.
+CŃon ̀áy: Maáy ṕay nằ ngang 6H82g công suất động cơ 7 k….
+CŃon dạo:
ra bang 4.82 y 4.83y 4.84 ta co sô liệu dạo ṕay 3 vấu ty:
Vấu 1
Vấu 2
Vấu 3
o
o + 29
>o + 70
50
80
160
B
8
10
18
d(H7)
16
27
40
Z
14
18
18
o
SVTH: Lê Quang Nghia
MSSV : 20081863
Page 19
Đồ án CN CŃ
ạo Maáy
5.2.3. guyên công III : Ḳ́oét – ḍoa lô Φ45
+Sơ đồ gá đă ̣t :
+Địń vị: ọo yêu câu đà bạo độ ńá̀ t́ẹo yêu câugđà bạo độ đồng tầ cua
̀ặt tru ng̣oài và lô 45y Lô 45 vuông goc vơi ̀ặt đâu nên ta ćon ńư sau:
+CŃủn tiń ćíń: ̀ặt đâu ḱông ć 2 bậc tư ḍo.
+CŃủn tiń ṕu: sử dung 3 vấu ty là̀ ćủn tiń ṕu ḱông ć 3 bậc tư ḍo.
+Kep ćặt: Sử dung cơ cấu kep ćặt liên động.
+CŃon ̀áy: Maáy ḳ́oan đưng 2H125y CNông suất cua ̀áy 2g2k….
SVTH: Lê Quang Nghia
MSSV : 20081863
Page 20
- Xem thêm -