Đăng ký Đăng nhập
Trang chủ Giáo dục - Đào tạo Toán học Đề thi thử tốt nghiệp thpt môn toán trường mỹ việt có lời giải chi tiết (đề 2)...

Tài liệu Đề thi thử tốt nghiệp thpt môn toán trường mỹ việt có lời giải chi tiết (đề 2)

.PDF
24
1
80

Mô tả:

SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO TP.HCM TRƯỜNG THCS & THPT MỸ VIỆT ĐỀ ÔN THI THPTQG Môn thi: Toán Thời gian làm bài 90 phút (không kể thời gian giao đề) ĐỀ THI SỐ 02 I. NHẬN BIẾT Câu 2: [M1] C s y  f  x A. H s ã ồ tr k B. H s ã ồ tr k C. H s ã D. H s ã ị tr ồ tr t k k y  f  x A.  3;1 . ồ thị B.  3;   . Câu 5: [M1] Gi sử x, y là các s thự d ơ A. log 2  xy   log 2 x  log 2 y . C. log 2 x  log 2 x  log 2 y . y Câu 6: [M1] Cho B. log 2 1 0 0  f  x  dx  2 và  g  x  dx  5 k B. 12 . ủ p C.  3;5;1 . v bên. Hàm s t D.  3; 4;1 . ã ồng bi n trên kho ng C.  ;0  . D.  0; 2  . M s u sai? 1 xy   log 2 x  log 2 y  . 2 Câu 7: [M1] Th tích kh i cầu bán kính 3a bằng 4 a 3 A. . B. 12 a 3 . 3 Câu 8: [M1] Tập A. {2;8} . sai? D. log 2  x  y   log 2 x  log 2 y . 1 A. 3 . s u uuur A 1;1;  1  , B  2;3; 2  Ve tơ AB B.  1;  2;3 . Câu 4: [M1] Cho hàm s d ớ ? M  2;    .  ;1 .  0;3 .  3;    . Câu 3: [M1] Trong không gian Oxyz A. 1; 2;3 . v 1   f  x   2 g  x  dx ằ 0 C. 8 . D. 1 . C. 36 a 3 . D. 9 a 3 .. log 4 ( x 2  6 x )  2 là: ơ tr B. {8} . C. {2} . D. {6;0} . Trang 1 A. z  0 .  Oyz  ặt p ẳ Câu 9: [M1] Trong không gian Oxyz p B. y  0 . Câu 10: [M1] H u ủ D. x  0 . 1 B. x 2  e 2 x  C . 2 D. 2  2e 2 x  C . ờ Câu 11: [M1] Trong không gian Oxyz không t u ờ A. M  2; 3;1 . ? t ẳ Câu 13: [M1] C A. 22. ấp s : t ẳ B. N  2; 1;0  .  un  s B. 17. Câu 14: [M1] Đ m nào trong hình v A. N . ạ Câu 15: [M1] Đ ờng cong trong hình v d ớ 2x 1 A. y  . x 1 C. y  x 4  x 2  1 . ? hàm s x  2 y 1 z   2 3 1 C. P  4; 4;1 . s u D. Q  0; 2; 1 ầu u1  2 và công sai d  5 G á trị u4 ằ C. 12. D. 250. m bi u diễn s phức z  1  2i ? d ớ B. P . C. M . d ớ D. Q . ồ thị của x 1 . x 1 D. y  x3  3x  1 . B. y  Câu 16: [M1] C ợt : f  x   2 x  e2 x là s 1 2 1 x x  e C . 2 x 1 và m ầ tr C. x  y  z  0 . A. x 2  e 2 x  C . C. ơ s á trị ớ A. 5 . y  f  x ất v tụ tr ỏ B. 1 . ất ủ ạ s  1;3 ã v ồt ị tr ạ C. 4 .  1;3 G M G á trị ủ M  m ằ D. 7 . II. THÔNG HIỂU Trang 2 Câu 1: [M2] C tí ủ k ă 3 a 3 A. . 6 ă trụ u ABC.A ' B ' C ' trụ ABC.A ' B ' C ' ằ : a3 3 B. . 2 Câu 12: [M2] M t ớp v s ô A. 9880 . t s 40 tr ờ tất á ồ ạ ù D. 25 nam và 15 ữ C u á ằ tí t D. 455. ạo hàm f   x   x2  x  1 x  2  , x  .S C. 5 . D. 1 . 3 B. 2 . a T a3 3 4 s 3 tr ? C. 2300 . B. 59280 . f  x á v a3 3 . 12 C. ỏ Câu 17: [M2] Cho hàm s hàm s ã A. 3 . ạ m cực trị của Câu 18: [M2] Tìm các s thực x, y thỏa mãn 1  2i  x  1  2 y  i  1  i. A. x  1, y  1 . B. x  1, y  1 . C. x  1, y  1 . Câu 19: [M2] Trong không gian Oxyz D. x  1, y  1 . A(1; 2;3) và B (3; 0;1) . AB là: P ơ tr ặt ầu ờ kí 2 2 2 2 A.  x  2  ( y  1)  ( z  2)  3 . B.  x  2  ( y  1)2  ( z  2)2  3 . C.  x  2  ( y  1)2  ( z  2)2  3 . D.  x  2  ( y  1)2  ( z  2)2  3 . 2 2 Câu 20: [M2] Đặt a  log 2 3 k 2a  1 A. . 3 log 27 36 ằ 2  2a B. . 3a Câu 21: [M2] Kí 3 u z1 , z2 , z3 A. 6 . A. ủ p ơ á ữ 7 30 . 15 ờ B. Câu 23: [M2] Tập A. (; 1) . ủ D. t ẳ ất p ơ tr B. (3;  ) . 3x 2 2 x ặt p ẳ D.  27 là C. (1;3) . A.  x 4 3 3 4 C.  x  x  12 x  dx     x  x  12 x  dx . 2 3 2 ợc tính theo công thứ 0 B.  x 2  12 x  dx . D. 3 Câu 25: [M2] C d ới 4 3 3 0 0 3  x 14 61 61 D. (; 1)  (3; ) . Câu 24: [M2] Di n tích phần hình phẳng gạch chéo trong hình v ? 0  P  : 4 x  3 y  6 z  5  0 là: 46 61 . 61 C. ằ : D. 2 .  x  2  3t  d :  y  1  4t v  z  5  4t  23 30 . 15 2  3a . 3a z1  z2  z3 z 3  8  0 G á trị ủ tr C. 2 . B. 0 . Câu 22: [M2] K 4 . 3a C.  x  12 x  dx    x3  x 2  12 x  dx . 2 0  x 3  x 2  12 x  dx . 3 ờng sinh l  2a và hợp vớ á t góc 60 . Trang 3 Di n tích xung quanh S xq của hình nón bằng. A. S xq  2 a 2 . B. S xq  a 2 . Câu 26: [M2] C s y  f  x t Tổng s ti m cận ngang và ti m cậ ứng củ A. 4 . B. 1 . A. 4 2a 3 . 3 B. Câu 28 : [M2] Tí ạ D. S xq  2a 2 . s u ồ thị hàm s ã C. 2 . D. 3 . u loại 3; 4 có cạnh bằng 2a . Th tích của kh d Câu 27: [M2] Cho kh 3 2 a . 2 C. S xq  ủ 8a 3 . 3 C. 8 2a 3 . 3 D. 1 .  x  2 ln 5 B. y  2x .  x  2 ln 5 C. y  2x .  x  2 D. y  2 x ln 5 .  x2  2 2 2 S ủ p ơ tr y  f  x  có b ng bi A. t ập p 2 C. 1 . ABCD.ABCD Tí ơ s D. 2. ủ ữ  BAC  và ặt p ẳ ằ 3 . 5 B. Câu 32: [M2] Cắt tk ạ ằ 3a Tí d A. Stp  2 2a 3 . 3 s u B. 3 .  DAC  ằng: 2 f  x   5  0 là: A. 0 . Câu 30: [M2] C ã y  log5  x2  2 . s A. y  Câu 29: [M2] Cho hàm s d 2 . 3 trụ ở t tí t p 27 a 2 . 2 1 C.  . 3 ặt p ẳ qu trụ Stp ủ k trụ B. Stp  13 a 2 . 6 ủ D. t ợ t C. Stp  a 2 3 . 1 3 td t D. Stp  vuô 3 a 2 2 III. VẬN DỤNG Câu 31: [M3] Kí u x1 , x 2 2 ằ : 2049 A. . 2 B. Câu 33: [M3] H A. 2 x ln x  3x . 2 2 u ủ ủ p 2049 . 3 s tr C. log x 2  log 4 x  2049 . 4 7  0 G á trị ủ x13  x23 6 D. 2049 . 5 f  x   4 x 1  ln x  là B. 2 x ln x  x 2 . 2 ơ C. 2 x 2 ln x  3x 2  C . D. 2 x 2 ln x  x 2  C . Trang 4 Câu 34: [M3] Cho hình chóp tứ giác S.ABCD á t vuô tại A, D , AB  AD  a., CD  2a . Cạnh bên SD vuông góc vớ á ABCD v SD  a. Tính kho ng cách từ A n ( SBC ) . A. a 6 . 3 a 6 . 6 B. a 6 . 12 C. D. a 6 . 2 Oxyz, cho mặt phẳng  P  : x  z  4  0 v Câu 35 : [M3] Trong không gian với h t x  3 y 1 z 1   . Hình chi u của d trên  P  có p ơ tr 3 1 1 x  3  t x  3  t  x  3  3t    A.  y  1  t . B.  y  1 . C.  y  1  t .  z  1  t  z  1  t  z  1  t    ờng thẳng d: Câu 36 : [M3] Tập ợp tất ị tr á  ; 3 k á trị t ự ủ t s y   x 3  6 x 2   4m  9  x  4 là  3  B.   ;    .  4  A.  ;0 . s m x  3  t  D.  y  1  2t .  z  1  t  3  C.  ;   . 4  Câu 37 : [M3] Cho thỏa mãn z  thỏa mãn  2  i  z  cho s phức w   3  4i  z 1  2i ờ trò I á kí D.  0;    10  1  2i . Bi t tập hợp á z R K A. I  1; 2  , R  5 . B. I 1; 2  , R  5 .C. I  1; 2  , R  5 . D. I 1; 2  , R  5 . 0 Câu 38 : [M3] K ẳ ị s u B. ac  b  3 . A. a.b  3(c  1) . Câu 39: [M3] C H s s v k t qu s y  f  x H y  f 2  x ồ tr k ồt ị D. ab  c 1 . d ớ : B.  2;   . Câu 40: [M3] C dã nam và 5 ữ ồ v dã s u ồ d vớ 8 A. . 63 d u s t s 1 B. . 3 Câu 42: [M3] S p ứ z  a  bi t ỏ B. 1 x 1 b dx  a ln  1 ? x2 c C. a  b  2c  10 . s y  f  x A. 1;3 . A. 5 .  m bi u diễn ă ú C. ã 3 . 5 ỗ dã ỗ ữ ằ z z D.  ; 2  . C.  2;1 . 2  2iz  8 . 37 2 z  i 1 i X p ẫu t s 0 K 3 C.  . 5 s 10 ồ Xá suất D. a b ồ ỗ 5 1 . 30 ằ : D. 5 Trang 5 Câu 43: [M3] C t ự ủ t s s m p y  f  x ơ v ồt ị f  sin x   m tr A.  1;3 . M t ổ tr k ô vớ ặt p ẳ 6. B. G á trị ớ 8. ồt ị s v d ớ Tập S ủ p tạ ơ s v n là 50 tri u ồng, thời hạn 50 tháng, lãi ịnh. Hỏ t á ờ p u ặn tr n tháng thứ 48 t ờ tr h t c g c B. 1 771 309 1063 ồng. D. 1 018 502 736 ồng. tr f  x   2019 Câu 46: [M4] M t á ổ AC  BD  0, 9m C ủ 1200000 / m 2 ò á p ầ tr ầ ất vớ s t B. T  2021 . p r á trắ d ớ s y  f  x s p ầ tử D. 4 . m E  2;1;3 , mặt phẳng  P  : 2 x  2 y  z  3  0 và mặt 2 ờng thẳ m có kho ng cách nhỏ nhất. Bi t  có m t ve tơ T  z0  y0 . A. T  0 . ằ : D. 14 . C. 3 . cầu  S  :  x  3   y  2    z  5  36 . G i  2 u t ứ T  MA  MB f  x   mx 4  nx3  px 2  qx  2019 (vớ m, n, p, q  R ) H A. 1 . B. 2 . IV. VẬN DỤNG CAO Câu 45: [M4] Trong không gian Oxyz 2 s u A 1; 1;1 , B  0,1, 2  và C. 12 . Câu 44: [M3] M t ời vay v n ở m t ngân hàng với suất 1 15% tr t á tí t e d ợ, tr ú qu vào ngân hàng m t kho n ti n c g c lẫ ã u lẫn lãi cho ngân hàng? A. 1 320 845 616 ồng. C. 1 320 845 616 ồng. Câu 50: [M3] C ất ủ á trị D.  1;1 . á Oxyz á  0,   : k C.  1;3 . trụ t  Oxy  t v Tập ợp tất t u B.  1;1 . Câu 41: [M4] Tr A. tụ tr ổ x ? k qu E , nằm trong  P  và cắt  S  ỉ p C. T  2021 . ơ u   2021; y0 ; z0  . Tính D. T  2020 . v s u C u ur GH  4m AB  4m , ạ ữ ật CDEF tô ậ á 2 á 900000 / m Hỏ tổ s t p ầ Trang 6 A. 11445000 ồ C. 7368000 ồ B. 4077000 ồ D. 11370000 ồ Câu 47: [M4] C ă trụ ABC.A ' B ' C ' á ABC t á u cạnh a, hình chi u vuông góc của A ' lên mặt phẳng  ABC  trùng với tâm G của tam giác ABC. Bi t kho ng cách giữa AA ' và a 3 . Tính th tích V của kh ă trụ ABC.A ' B ' C '. 4 a3 3 a3 3 a3 3 A. V  . B. V  . C. V  . 3 6 12 BC là Câu 48: [M4] C k d ớ A.  0;1 . ? Câu 49: [M4] Xét ất p ất p ơ tr A. m   0;   . y  f ( x) có f ( x)   x  2  x  5 x  1 . H s B.  1;0  . ơ s C.  2; 1 . tr log22 2x  2(m  1)log2 x  2  0. T t u k  D. V  2;   3  B. m    ; 0  .  4   a3 3 36 y  f ( x2 ) ồ tr D.  2;0  . tất  3  C. m    ;   .  4  á á trị ủ t s m D. m   ;0  . …….…Hết…… Trang 7 GIẢI ĐỀ THI THỬ THPTQG Câu 1: [M2] C ă trụ u ABC.A ' B ' C ' tí ủ k ă trụ ABC.A ' B ' C ' ằ : a3 3 a3 3 A. . B. . 6 2 tất á ạ C. á v ạ ù a3 3 . 12 D. ằ a T tí a3 3 4 Lời giải Chọn D T ặt á Câu 2: [M1] C t á s y  f  x u ạ a su r ặt á B  t A. H s ã ồ tr k B. H s ã ồ tr k C. H s ã ị tr k D. H s ã ị tr k a2 3 a2 3  V  B.h  .a . 4 4 v M s u sai?  2;    .  ;1 .  0;3 .  3;    . Lời giải Chọn C N v ị t tr 1; 2  t su r ồt ị D ã ồ tr  ;1 v  2;    Cs uuur A 1;1;  1  , B  2;3; 2  Ve tơ AB Câu 3: [M1] Trong không gian Oxyz A. 1; 2;3 . s B.  1;  2;3 . C.  3;5;1 . Lời giải t D.  3; 4;1 . Chọn A uuur AB  1;2;3 . Câu 4: [M1] Cho hàm s d ớ ? A.  3;1 . y  f  x ồ thị v bên. Hàm s B.  3;   . C.  ;0  . Lời giải ã ồng bi n trên kho ng nào D.  0; 2  . Chọn D Câu 5: [M1] Gi sử x, y là các s thự d ơ M s u s ? Trang 8 A. log 2  xy   log 2 x  log 2 y . B. log 2 xy  x  log 2 x  log 2 y . y C. log 2 1  log 2 x  log 2 y  . 2 D. log 2  x  y   log 2 x  log 2 y . Lời giải Chọn D Do log 2 x  log 2 y  log 2  xy  . 1 1 0 0 1  f  x  dx  2 và  g  x  dx  5 k Câu 6: [M1] Cho A. 3 .   f  x   2 g  x  dx ằ 0 C. 8 . Lời giải B. 12 . D. 1 . Chọn B Ta có Xét 1 1 0 0 1  g  x  dx  5  2 g  x  dx  10   2 g  x  dx  10 0 1 1 1 0 0 0   f  x   2 g  x  dx   f  x  dx   2 g  x  dx Câu 7: [M1] Th tích kh i cầu bán kính 3a bằng 4 a 3 A. . B. 12 a 3 . 3  2 10  12 . C. 36 a 3 . D. 9 a 3 . Lời giải Chọn C Áp dụng công thức th tích kh i cầu . Câu 8: [M1] Tập A. {2;8} . log 4 ( x 2  6 x )  2 là: ơ tr B. {8} . C. {2} . Lời giải ủ p D. {6;0} . Chọn A P ơ tr ã t ơ ơ Câu 9: [M1] Trong không gian Oxyz A. z  0 . 2   x  2 x  6x  0 vớ :  2 .  x 2  6 x  16  0   2 x  6x  4 x  8   Oyz  ặt p ẳ ơ tr : C. x  y  z  0 . Lời giải B. y  0 . p D. x  0 . Chọn D Câu 10: [M1] H u ủ s f  x   2 x  e2 x là 1 B. x 2  e 2 x  C . 2 A. x 2  e 2 x  C . C. 1 2 1 x x  e C . 2 x 1 D. 2  2e 2 x  C . Lời giải Chọn B Ta có   2x  e  dx   2xdx   e 2x Câu 11: [M1] Trong không gian Oxyz t u ờ t ẳ ? ờ 2x 1 dx  x 2  e 2 x  C . 2 t ẳ : x  2 y 1 z   2 3 1 s u không Trang 9 A. M  2; 3;1 . B. N  2; 1;0  . Chọn A N , P, Q t B Câu 12: [M2] M t ớp ô t tr ờ ỏ A. 9880 . Chọn A N s 3 ủ 40 ( V vậ s Câu 13: [M1] C A. 22. v pt  t ỏ 40 s ồ u á B. 59280 . ờ 3 s ) ò ợ á M k ô (k ô p 3 C40   un  s B. 17. ạ D. Q  0; 2; 1 t ỏ p 25 nam và 15 ữ C tr ? C. 2300 . Lời giải s ấp s C. P  4; 4;1 . Lời giải t ơ 3 tr ờ s t t ẳ . v s D. 455. ữ- ô v ) t tổ ợp ậ 40!  9880. . 37!.3! ầu u1  2 và công sai d  5 G á trị u4 ằ C. 12. D. 250. Lời giải Chọn B Ta có: u4  u1  3d  2 15  17 . Câu 14: [M1] Đ m nào trong hình v A. N . d ớ B. P . m bi u diễn s phức z  1  2i ? C. M . Lời giải D. Q . Chọn D câu 15: [M1] Đ ờng cong trong hình v d ớ ồ thị của hàm s 2x 1 x 1 A. y  . B. y  . x 1 x 1 C. y  x 4  x 2  1 . D. y  x3  3x  1 . d ớ ? Lời giải Chọn A Tập xá ịnh: D  Ta có: y  1  x  1 2 \ 1 .  0 , x  \ 1 . Trang 10 Hàm s nghịch bi n trên các kho ng  ;1 và 1;   . 2x 1 2 y2 x  x  1 lim y  lim x  lim y  lim x 1 x 1 2x 1 2x 1   , lim y  lim   . x 1 x 1 x  1 x 1  x 1 Vậ ầ ợt ờng ti m cậ y  f  x s á trị ớ ứng. ủa hàm s y  ồ thị ã Câu 16: [M1] C ờng ti m cận ngang. ất v ỏ A. 5 . 2x 1 . x 1 tụ tr ất ủ s ạ ã B. 1 . Chọn D Từ ồ t ị  1;3 v tr ạ ồt ị  1;3 C. 4 . Lời giải G M và m G á trị ủ M  m ằ D. 7 .  1;3 ta có: M  max y  f  3  3 và m  min y  f  2   4 1;3 1;3 K y  f  x  tr s ạ M m  7. Câu 17: [M2] Cho hàm s hàm s ã A. 3 . f  x ạo hàm f   x   x2  x  1 x  2  , x  . S 3 B. 2 . C. 5 . Lời giải m cực trị của D. 1 . Chọn B x  0 Ta có f   x   x  x  1 x  2  ; f   x   0   x  1  x  2 B ng xét dấu 3 2 Vì f   x  ổi dấu 2 lầ k qu á m nên hàm s ã 2 cực trị. Câu 18: [M2] Tìm các s thực x, y thỏa mãn 1  2i  x  1  2 y  i  1  i. A. x  1, y  1 . B. x  1, y  1 . C. x  1, y  1 . Lời giải D. x  1, y  1 . Chọn C x  1 x  1  . Ta có 1  2i  x  1  2 y  i  1  i  x  1  2 y  2 x  i  1  i   . 1  2 y  2 x  1  y  1 . Trang 11 A(1; 2;3) và B (3; 0;1) P Câu 19: [M2] Trong không gian Oxyz kính AB là: 2 A.  x  2  ( y  1)2  ( z  2)2  3 . ơ tr ặt ầu ờ B.  x  2  ( y  1)2  ( z  2)2  3 . 2 C.  x  2  ( y  1)2  ( z  2)2  3 . D.  x  2  ( y  1)2  ( z  2)2  3 . Lời giải 2 2 Chọn C Tâm I (2;1; 2) , R  3 . Câu 20: [M2] Đặt a  log 2 3 k 2a  1 A. . 3 log 27 36 ằ 2  2a B. . 3a C. 4 . 3a 2  3a . 3a D. Lời giải Chọn B  2  1  2  2a 2 1 2 2  1    1   Ta có: log 27 36  log 3 6   log 3 2  log 3 3   . 3 3 3a 3  log 2 3  3  a  Câu 21: [M2] Kí u z1 , z2 , z3 3 A. 6 . ủ p ơ z 3  8  0 G á trị ủ tr C. 2 . Lời giải B. 0 . z1  z2  z3 ằ : D. 2 . Chọn B z  2 Ta có: z 3  8  0    z  1  i 3 Câu 22: [M2] K A. á ữ 7 30 . 15 ờ t ẳ B. 23 30 . 15  z1  z2  z3  0  z1  z2  z3  0 .  x  2  3t  d :  y  1  4t v  z  5  4t  C.  P  : 4 x  3 y  6 z  5  0 là: ặt p ẳ 46 61 . 61 D. 14 61 61 Lời giải Chọn D A  2; 1;  5  d C Vì d / /  P  nên d  d ,  P    d  A,  P    Câu 23: [M2] Tập A. (; 1) . ủ ất p ơ tr B. (3;  ) . 3x 2 4.  2   3.1  6.  5  42   3   6  2 2  14 61 . 61 2 x  27 là C. (1;3) . Lời giải D. (; 1)  (3; ) . Chọn C Ta có 2 2 3x 2 x  27  3x 2 x  33  x 2  2 x  3  x 2  2 x  3  0  1  x  3 . 2 3x  2 x  27 là S  (1;3) . Vậ tập ủ ất p ơ tr Câu 24: [M2] Di n tích phần hình phẳng gạch chéo trong hình v ? ợc tính theo công thứ d ới Trang 12 0 A.  x 4 3 3 0 B.  x 0 4 3 3 4 C.  x 2  12 x  dx    x3  x 2  12 x  dx . 0  x 3  x 2  12 x  dx .  x 3  x 2  12 x  dx . 3 0 D.  x  12 x  dx     x3  x 2  12 x  dx . 2 3 Lời giải Chọn A ờng sinh l  2a và hợp vớ Câu 25: [M2] C S xq của hình nón bằng. A. S xq  2 a 2 . B. S xq  a 2 . á C. S xq  t góc 60 . Di n tích xung quanh 3 2 a . 2 D. S xq  2a 2 . Lời giải Chọn A Đ ờng sinh l  2a hợp vớ t góc 60  R  l.cos 600  a . á Ta có: S xq   Rl  2 a 2 . Câu 26: [M2] C y  f  x s t ứng củ ồ thị hàm s C. 2 . Lời giải Tổng s ti m cận ngang và ti m cậ A. 4 . B. 1 . Chọn C Vì lim f  x   5  x  ờ Vì lim f  x     ờ x 1 KL: Đồ t ị Câu 27: [M2] Cho kh A. 4 2a 3 . 3 s d t ẳ tổ t ẳ s s u y5 t x 1 ờ ậ t t ậ ứ ã là D. 3 . ủ ồt ị s ủ ồt ị s ậ u loại 3; 4 có cạnh bằng 2a . Th tích của kh B. 8a 3 . 3 C. 8 2a 3 . 3 d D. ã ằng: 2 2a 3 . 3 Lời giải Chọn C G i SABCDS’ k i bát di u. Ta có VSABCDS '  2VSABCD Trang 13 S A D O B á G i kh i chóp tứ C u là S.ABCD , tâm O k   SO   ABCD  .  AB  SA  2 a   Ta có: 1 2a 2  a 2 . 2 S ABCD   2a   4a 2 , OA  2  2a  SO  SA2  OA2  2   a 2  2 a 2. 1 1 4 2 3  VSABCD  SO.S ABCD  a 2.4a 2  a . 3 3 3 8 2 3 a . Vậy VSABCDS '  3 Câu 28 : [M2] Tí ạ ủ s y  log5  x2  2 . A. y  1 .  x  2 ln 5 B. y  2x .  x  2 ln 5 C. y  2x .  x  2 D. y  2 x ln 5 .  x2  2 2 2 2 Lời giải Chọn B Áp dụ ô u t u ln a y  f  x  có b ng bi Câu 29: [M2] Cho hàm s S  log a u   t ứ ủ p ơ t 2x .  x  2 ln 5 2 s u 2 f  x   5  0 là: tr A. 0 . ợ : y  B. 3 . C. 1 . Lời giải D. 2. Chọn C 2 f  x   5  0  f ( x)   Do  5  2 2 Câu 30: [M2] C  DAC  p ơ ập p ơ 5 2 tr ã t ABCD.ABCD Tí s ủ ữ ặt p ẳ  BAC  và ằ A. 3 . 5 B. 2 . 3 1 C.  . 3 Lời giải D. 1 3 Chọn D Trang 14 A' B' C' D' A B O D C O  AC  BD , ta có +G K ữ 00    900 . +G a t á u ạ AC  BD tạ O . Suy ra BO  AC và DO  AC . ặt p ẳ ạ ằ ủ a 2.  BAC  và  DAC  ập p ơ là  BO, DO    vớ ABCD.ABCD , ta có BAC và DAC là các a 6   BO, DO   BOD   2 OBD : BD2  BO 2  DO 2  2 BO.DO.cos BOD  OBD có BD  a 2 và OB  OD  K +Đí s tr 2 2 a 6 a 6 1 2a  2    2   cos   cos   . 3  2   2  2 Câu 31: [M3] Kí u x1 , x 2 2 ủ p ơ log x 2  log 4 x  tr 7  0 G á trị ủ 6 x13  x23 ằ : A. 2049 . 2 B. 2049 . 3 2049 . 4 C. D. 2049 . 5 Lời giải Chọn C Đ u k : x  0, x  1 Đặt t  log 2 x t ợ : x  8 log 2 x  3 t  3 1 1 7 2049 2 3 3 .  t   0  3t  7t  6  0     1  x1  x2  2 2  log 2 x   t   x 3 t 2 6 4  3 4 3   Câu 32: [M2] Cắt tk ạ ằ 3a Tí d 27 a 2 A. Stp  . 2 trụ ở tí t t p ặt p ẳ qu trụ Stp ủ k trụ 13 a 2 B. Stp  . 6 ủ t ợ t C. Stp  a  3 . 2 td t vuô 3 a 2 D. Stp  2 Lời giải Chọn A Trang 15 T e t D tí t Câu 33: [M3] H p ầ ủ u 3a và h  3a 2 27 a 2 . Stp  2 r 2  2 rh  2 vuô ABCD trụ ủ A. 2 x 2 ln x  3x 2 . s 3a nên r  ạ f  x   4 x 1  ln x  là B. 2 x 2 ln x  x 2 . C. 2 x 2 ln x  3x 2  C . D. 2 x 2 ln x  x 2  C . Lời giải Chọn D 1  u  1  ln x du  dx Đặt   x dv  4 xdx v  2 x 2  2 2 2 2 2  f  x  dx  2x 1  ln x    2xdx  2x 1  ln x   x  C  2x ln x  x  C . Câu 34: [M3] Cho hình chóp tứ giác S.ABCD á t vuô tại A, D , AB  AD  a., CD  2a . Cạnh bên SD vuông góc vớ á ABCD v SD  a. Tính kho ng cách từ A n ( SBC ) . A. a 6 . 3 a 6 . 6 B. C. a 6 . 12 D. a 6 . 2 Lời giải Chọn B S H I D C A Giải: G T I B tru I m của DC. K tru AI / / BC  AI / /  SBC   d ( A;  SBC   d  I ;  SBC   m của DC nên d  D;  SBC    2d  I ;  SBC    2d  A;  SBC    SD  BC  BC   SDB    SDB    SBC  theo giao tuy n SB. Ta có   DB  BC Dựng DH  SB tại H  DH  d  D;  SBC   Tam giác DSB vuông tại D nên  d  A;  SBC      2  3 a 6  DH  2 3 2a a 6 . 6 Câu 35 : [M3] Trong không gian với h t d: 1 1 1 1 1    2 2 2 2 DH SD DB a a 2 Oxyz, cho mặt phẳng  P  : x  z  4  0 v x  3 y 1 z 1   . Hình chi u của d trên  P  có p 3 1 1 ơ ờng thẳng tr Trang 16 x  3  t  A.  y  1  t .  z  1  t  x  3  t  B.  y  1 .  z  1  t   x  3  3t  C.  y  1  t .  z  1  t  x  3  t  D.  y  1  2t .  z  1  t  Lời giải Chọn A m M  3;1; 1 v qu d ve tơ ỉp a   3;1; 1 . ơ u của M trên  P  là M . Vì M   P  nên M  d   P  D Lấy O  0;0;0   d . G i K là hình chi u của O trên  P  . ờng thẳng qua O vuông góc mặt phẳng  P  ,  P  G i  ve tơ p áp tu n n  1;0; 1 Suy ra  P ơ tr ve tơ ỉp ơ a '  n  1;0; 1 . x  t  s  : y  0  z  t  t K     P   K  d  K  t ;0;  t  K K   P   t  t  4  0  t  2  K  2;0; 2  Hình chi u của d trên  P  p ơ tr ve tơ ỉ tr x  3  t '  s d :  y  1 t ' .  z  1  t '  t Câu 36 : [M3] Tập ợp tất ị m M,K d' qu a1  MK   1; 1; 1 . Ch n lại u  1;1;1 ơ P ờng thẳng d  k A.  ;0 . á  ; 3 á trị t ự ủ t s m s y   x 3  6 x 2   4m  9  x  4 là  3  B.   ;    .  4  3  C.  ;   . 4  Lời giải D.  0;    Chọn A T e : y  3x 2  12 x  4m  9  0, x   ;  3  4m  3x 2  12 x  9, x   ;  3 Đặt g  x   3x 2  12 x  9  g   x   6 x  12 YCĐB  4m  0  m  0 . Trang 17 thỏa mãn  2  i  z  Câu 37 : [M3] Cho thỏa mãn z  cho s phức w   3  4i  z 1  2i ờ trò I á kí A. I  1; 2  , R  5 . 10  1  2i . Bi t tập hợp á z R K m bi u diễn B. I 1; 2  , R  5 D. I 1; 2  , R  5 . Lời giải .C. I  1; 2  , R  5 . Chọn C 10 10  1  2i   2 z  1   z  2  i  2 z z z B p ơ du ủa s thức bên trái và bên ph i bằng nhau ta có: 2 2  2 z  1   z  2  102  5 z 2  5  102  z  1 z z 2  i z  Đặt w  x  yi  w   3  4i  z  1  2i   x  1   y  2  i   3  4i  z   x  1   y  2   25 2 2 Vậy I  1;2 , R  5 . x 1 b dx  a ln  1 ? x2 c 1 C. a  b  2c  10 . Lời giải 0 Câu 38 : [M3] K ẳ ị s u  s v k t qu B. ac  b  3 . A. a.b  3(c  1) . D. ab  c 1 . Chọn D x 1 x 1 3   dx   dx    1  Ta có:  dx   x  3ln x  2 x2 x2 x2 1 1 1  3  1  3ln . 2  a  b  3; c  2 . 0 0 Câu 39: [M3] C H s s 0 y  f  x H y  f 2  x ồ s y  f   x  có ồ t ị tr k 1 . d ớ : B.  2;   . A. 1;3 . 0 C.  2;1 . D.  ; 2  . Lời giải Chọn C /  f (2  x)    f / (2  x) H s f (2  x) ồ k  f (2  x)  /  2  x  1 x  3  0  f / (2  x)  0    1  2  x  4  2  x  1 . Câu 40: [M3] C dã nam và 5 ữ ồ v s u ồ d 8 A. . 63 d dã vớ s t s 1 B. . 3 u ỗ dã ỗ ữ ằ ă ú C. 8 . 37 X p ẫu t s s 10 ồ Xá suất D. ồ ỗ 5 1 . 30 Trang 18 Lời giải Chọn A + S p ầ tử ủ k ô +G A ỗ   10! . u ồ ẫu s d vớ t s ữ vớ t s ữ ổ ỗ +X p5 ạ v 5 10.8.6.4.2 á +X p5 ạ ữv 5 ò ạ 5! á + S p ầ tử ủ A là: A  3840.5!  460800 P  A  + Vậ xá suất ầ t Cách 2: + S p ầ tử ủ k ô +G A ỗ +X p 5 s +X p 5 s + Ở á ặp A     10! . u ồ ẫu s ữv ù v d 10.8.6.4.2.5! 8  . 10! 63 1 dã ù 1 dã u ạ d 5! cách. 5! cách. v ữ t u 25 cách. + S p ầ tử ủ A là: A  5!.5!.25 . P  A  + Vậ xá suất ầ t Câu 41: [M4] Tr M t k ô ổ tr A. vớ ặt p ẳ 6. trụ t  Oxy  t   5!.5!.25 8 .  10! 63 G á trị ớ s u A 1; 1;1 , B  0,1, 2  và á Oxyz 8. B. A ất ủ u t ứ T  MA  MB C. 12 . Lời giải D. 14 . Chọn A z A .zb  0  A và B ằ k á p í s vớ ặt p ẳ (Ox ) G A’ (Ox ) T t ợ A '(1; 1; 1) . Ta có: T | MA  MB || MA' MB | A ' B. Dấu “=” x r k M , A', B t ẳ ạ A ' B Vậ A. 5 . B. ã 3 . 5 xứ vớ A qua v M ằ ất ủ T  A ' B  6. . á trị ớ Caaun 42: [M3] S p ứ z  a  bi t ỏ ằ : z z 2  2iz  2 z  i 1 i 0 K 3 C.  . 5 Lời giải a b ằ : D. 5 Chọn B Ta có z z 2  2iz  2 z  i 1 i 0 2  z  i 1  i  z.z  2iz  0 z 1  i 1  i   z  2iz   z  i 1  i   0   a  bi   2i  a  bi    a  bi  i 1  i   0 1  a  2 a  3 b  1  0  a 3  3  .  2a  3b  1   3a  1 i  0    . Vậ b 5 3a  1  0 b   5  9 Trang 19 Câu 43: [M3] C t ự ủ t y  f  x s s m p ơ tụ tr v ồt ị trình f  sin x   m A.  1;3 . t u B.  1;1 . v Tập ợp tất á á trị  0,   : k D.  1;1 . C.  1;3 . Lời giải Chọn D Đặt t  sin x , x   0,    t   0;1 . K p P ơ ơ tr f  sin x   m tr vớ Dự v ồt ị s ồt ị ã t f t   m . t u t   0;1 Đ u f t   m u f  sin x   m trở t y  f  t  tr x  0,   k r k ử k á trị m ầ t : v k ỉk v ỉk ờ t ẳ p ơ tr ym  0;1 . m   1;1 . Câu 44: [M3] M t ời vay v n ở m t ngân hàng với s v n là 50 tri u ồng, thời hạn 50 tháng, lãi suất 1 15% tr t á tí t e d ợ, tr ú qu ịnh. Hỏ t á ờ p u ặn tr vào ngân hàng m t kho n ti n c g c lẫ ã u n tháng thứ 48 t ờ tr h t c g c lẫn lãi cho ngân hàng? A. 1 320 845 616 ồng. B. 1 771 309 1063 ồng. C. 1 320 845 616 ồng. D. 1 018 502 736 ồng. Lời giải Chọn C G i s ti n vay củ u ặn tr v ờ N ồng, lãi suất m% trên tháng, s tháng vay là n, s ti n ph i t á ồng. m   - Sau tháng thứ nhất s ti n g c còn lại trong ngân hàng là: N  1  –  100  ồng. - Sau tháng thứ hai s ti n g c còn lại trong ngân hàng là:   m   m   N . 1  100   a  1  100   a       m   m   = N . 1   – a. 1  100   1    100   2 2 2  m  m  100a   = N . 1  . 1   1      m  100   100   - Sau tháng thứ ba s ti n g c còn lại trong ngân hàng là: 3 3   m  100a  m     N . 1   . 1        1  ồng m  100      100    Trang 20
- Xem thêm -

Tài liệu liên quan