Mô tả:
www.thuvienhoclieu.com
TRẮC NGHIỆM DẤU NHỊ THỨC - TAM THỨC - BẤT PHƯƠNG TRÌNH - HỆ BẤT PHƯƠNG TRÌNH
Câu 1: x 1 là nghiệm của bất phương trình nào sau đây?
A. 3 x 0
B. 2 x 1 0
C. 2 x 1 0
D. x 1 0
f
(
x
)
3
x
6
Câu 2: Cho nhị thức bậc nhất
. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
x
A. f(x)>0 với mọi
.
B. f(x)>0 với mọi x ( ; 2) .
C. f(x)>0 với mọi x ( ; 2)
D. f(x)>0 với mọi x ( 2; ) .
2
Câu 3: Cho tam thức bậc hai f ( x) ax bx c(a 0), b 2 4ac . Chọn mệnh đề đúng trong các mệnh đề
sau.
A. Nếu 0 thì f(x) luôn cùng dấu với hệ số hệ số a, với mọi x .
B. Nếu 0 thì f(x) luôn cùng dấu với hệ số hệ số a, với mọi x .
C. Nếu 0 thì f(x) luôn cùng dấu với hệ số hệ số a, với mọi x .
D. Nếu 0 thì f(x) luôn cùng dấu với hệ số hệ số a, với mọi x .
12x
.
x 2
x 2 0
C.
x 2 0
Câu 4: Tìm điều kiện của bpt x 2
x 2 0
x 2 0
A.
x 2 0
x 2 0
B.
x 2 0
x 2 0
D.
Câu 5: Giải bất phương trình 10 2x 0 . A. x > 5
B. x < 5
C. x > -5
Câu 6: Cho biểu thức f x x 1 x 2 Khẳng định nào sau đây đúng:
A. f x 0, x 1;
B. f x 0, x ; 2
Câu 7: Bảng xét dấu dưới đây là của hàm số nào?
x
1
f x
B. f x
A. f x x 1
C. f x 0, x
D. f x 0, x 1; 2
x 1
x 1
D. x < -5
C. f x
2
10
x 1
D. f x x 1
Câu 8: Cho tam thức bậc hai f ( x) 2 x 2 3 x 4 . Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng?
A. 2 x 2 3 x 4 0 , x B. 2 x 2 3x 4 0 , x
3
2
D. 2 x 2 3x 4 0 , x \
C. 2 x 2 3x 4 0 , x
Câu 9: Tìm tập nghiệm S của bất phương trình (2x+3)(5-2x)<0.
3
2
5
2
A. S ( ; ) ( ; )
3 5
5
2
B. S 2 ; 2
5 3
3
2
D. S 2 ; 2
C. S ( ; ) ( ; )
3x 5
x 2
5
5
1
x . A. x
B. x ≤ –5
C. x ≥ 5
D. x .
2
3
3
3
1
1
Câu 11: Giải bất pt
.
1 2x 2x 9
9
1
1
9
1
A. x > –2
B. x <
hoặc –2 < x <
C. –2 < x < hoặc x > 2 D. < x < –2 hoặc x >
2
2
2
2
2
Câu 12: Bảng xét dấu nào trong bốn đáp án dưới đây là bảng xét dấu của biểu thức f x x 1 ?
Câu 10: Giải bất phương trình
A.
C.
B.
x
f(x)
+
x
f(x)
-1
0
-
-
1
0
+
D.
Câu 13: Tập nào là tập con của tập nghiệm của bất phương trình 3 x 2 10 x 3 ?
A. 3;0 .
1
B. 2; .
3
1
C. ;1 .
3
www.thuvienhoclieu.com
D. 5; 2 .
Trang 1
www.thuvienhoclieu.com
Câu 14: Cho tam thức bậc hai f ( x ) x 2 3x 4 , f ( x) 0 khi
A. x [ 1; 4]
B. x ( ; 1] [4; )
C. x [ 4;1] D. x ( ; 4] [1; ) .
Câu 15: Cặp số (2;-1) là nghiệm của bất phương trình nào sau đây ?
A. x y 3 0.
B. x y 0.
C. x 3 y 1 0.
D. x 3 y 1 0.
Câu 16: Giải bất pt
x 13
1
≥ 3. A. x 2
2x 1
2
C. x
B. x ≤ 2
1
hoÆc x 2
2
D. x ≥
2
Câu 17: Giải bất pt |2x – 1| ≤ x – 2. A. –1 ≤ x ≤ 1 B. x ≥ 2
C. 2 ≤ x ≤ 3
D. vô nghiệm
Câu 18: Tìm giá trị của m để phương trình x² – 4mx + 1 – m + 4m² = 0 có 2 nghiệm dương phân biệt
A. 0 < m < 1
B. 1 < m < 2
C. m < 0
D. m > 1
2
Câu 19: Nghiệm của bất phương trình x x 30 0 là:
A. 5 x 6
B. x 6 hoặc x 5
C. x 5 hoặc x 6
D. 6 x 5
x 1
0 là:
x 2
B. 1; C. 1; 2
Câu 20: Tập nghiệm của bất pt
A. ; 1 2; .
D. ; 2
Câu 21: Tìm giá trị của m để bất phương trình (m – 7)x² + 4x + 2 – m ≤ 0 có tập nghiệm R
A. 3 ≤ m ≤ 6
B. m ≤ 3
C. 3 ≤ m < 7
D. 2 ≤ m < 7
Câu 22: Giải bất phương trình
x 2 8x 15
≥0
x 2 4x 4
A. x ≠ –2 và x ≤ 3 hoặc x ≥ 5
B. 3 ≤ x ≤ 5
C. 3 ≥ x ≠ –2
D. –2
0 vô nghiệm.
A. m < –1
B. m < 0
C. m < 1
D. m ≤ –1
Câu 25: Bảng xét dấu sau là của đồ thị hàm số nào?
x
0
2
f x
0
A. f x x x 2
0
D. [–3; –2)
B. f x x 2
C. f x
x
x2
D. f x x 2 x
Câu 26: Điều kiện m đê bất phương trình m 1 x m 2 0 vô nghiệm là
A. m
C. m 1;
B. m
D. m 2;
Câu 27: Cho 0 a b , Tập nghiệm của bất phương trình x a ax b 0 là:
A. ; a b;
B. ;
b
a;
a
C. ; b a;
Câu 28: Tìm m để bất phương trình x m 1 có tập nghiệm S 3;
A. m 3
B. m 4
C. m 2
x 2m 2
Câu 29: Với giá trị nào của m thì hệ bất phương trình
A. 1;3
B. 1; 3
2
x m 1
C. 4; 3
www.thuvienhoclieu.com
b
a
D. ; a ;
D. m 1
có nghiệm duy nhất?
D.
Trang 2
www.thuvienhoclieu.com
4
3
4
Câu 30: Tìm tập nghiệm của bpt 4 3 x 8 . A. ;
C. ; 4
B. ;4
3
D.
4
; 4;
3
Câu 31: Cho phương trình x 2 2(m 1) x 4 0 , trong đó m là tham số. Điều kiện của tham số m để
phương trình đã cho vô nghiệm là gì? A. m 3 .
B. m 1 , m 3 .
C. 1 m 3 .
D. m 1 .
3x 4 y 12 0
Câu 32: Miền nghiệm của hệ bất phương trình : x y 5 0 là miền chứa điểm nào trong các điểm sau?
x 1 0
A. M 1; 3
B. N 4;3
C. P 1;5
D. Q 2; 3
Câu 33: Cặp số 1; 1 là nghiệm của bất phương trình nào sau đây?
A. x y 2 0
B. x y 0
C. x 4 y 1
Câu 34: Bảng xét dấu dưới đây là của hàm số nào sau đây ?
x
3
1
2
0
f x
0
0
2
A. f x x 2 x 4 x 3
D. x 3 y 1 0
2
B. f x x 1 x 5 x 6
2
C. f x x 1 3 x 2 x
D. f x 3 x x 3x 2
Câu 35: Bảng xét dấu dưới đây là của hàm số nào sau đây ?
x
3
1
2
f x
0
0
+
+
g x
f x
g x
A.
f x
g x
x2 4x 3
x2 4x 4
0
f x
B.
g x
0
x2 4x 3
x 2
0
C.
f x
g x
x 2 x 1
x 3
Câu 36: Tập nghiệm của bất phương trình x 4 x 3 0 là
A. ; 3 1; B. 3; 1
C. ; 1 3;
D.
f x
g x
x2 4 x 3
2 x
2
D. 3; 1
2
Câu 37: Tìm m để f x mx 2 m 1 x 4m luôn luôn âm ?
1
1
3
A. 1;
3
B. ; 1 ;
C. ; 1
Câu 38: Tìm m để x 2 mx m 3 0 có tập nghiệm là
A. 2; 6
B. ; 2 6;
C. 2;6
1
D. ;
3
D. ; 2 6;
2
Câu 39: Tìm m để mx 4 m 1 x m 5 0 vô nghiệm
1
A. 4;
3
1
B. 4;
3
1
3
2
x 7 x 6 0
Câu 40: Tập nghiệm của hệ 2
là: A. 1;3
x 8 x 15 0
D. ; 4 ;
C. ; 0
B. 5; 6
C. 1;3 5; 6
D. Kết quả
khác.
www.thuvienhoclieu.com
Trang 3
www.thuvienhoclieu.com
5
6 x 7 4 x 7
Câu 41: Tìm số nghiệm nguyên của hệ
. A. 0
8 x 3 2 x 25
2
D. 8
Câu 42: Cho biểu thức f x 2 x 1 5 x x 7 chọn đáp án đúng.
1
1
B. Vô số
C. 4
1
1
D. f x 0 trên ; 5;7
2
A. f x 0 trên ;5 7;
2
B. f x 0 trên ; 7;
2
C. f x 0 trên ;5 7;
2
Câu 43: Để giải bất phương trình x 4 3 x 3 2 x 2 0 , một học sinh lập luận ba giai đoạn như sau:
1 Ta có: x 4 3x3 2 x 2 0 x 2 ( x 2 3x 2) 0
2 Do
x 2 0 neân x 2 ( x 2 3 x 2) 0 x 2 3 x 2 0
x 1
x 2 3 x 2 0
Suy ra x 2 3 x 2 0 1 x 2
x 2
Vậy tập nghiệm của bất phương trình là: 1; 2 . Lập luận trên đúng hay sai? Nếu sai thì sai từ giai đoạn nào?
3
A. Sai từ 3
B. Lập luận đúng
C. Sai từ 2
Câu 44: Tìm tập nghiệm của bất phương trình |x² + x – 16| ≤ 4x + 2
A. [2; 7]
B. [2; 6]
C. [–1/2; 2]
D. Sai từ 1
D. [–3; 2]
2
x 5 x 4 0
Câu 45: Tìm m để hệ bất phương trình 2
x (m 1) x m 0
có nghiệm duy nhất
A. m 1
B. m 2
C. m 1
D. m 4
2
Câu 46: Tìm tập nghiệm của bất phương trình 2x 3x 2 ≤ 2x + 3
A. [–1/2; +∞) [–7; –3/2]
B. [–3/2; 7]
C. [–1/2; +∞)
D. [–3/2; +∞)
Câu 47: Giải bất pt x 2 6x 5 > 8 – 2x. A. 3 < x ≤ 5
B. x ≤ 3
C. x ≥ 5
D. x ≥ 3
Câu 48: Giải bất pt 2x 1 2 x 2x 7 . A. 1/2 ≤ x < 1
B. x > 1
C. x ≥ 1/2
D.
x>4
Câu 49: Giải bất phương trình (x + 2)(2x + 1) ≤ 3 2x 2 5x 2
A. –7/2 ≤ x ≤ –2 hoặc –1/2 ≤ x ≤ 1
B. x ≤ –7/2 hoặc x ≥ 1
C. x ≤ –2 hoặc x ≥ –1/2
D. x ≤ –2 hoặc x ≥ 1
5 x 13 x 9 2 x
luôn âm
5 21 15 25 35
Câu 50: Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì đa thức f x
A. x 0 .
B. x
257
295
C. x
5
.
2
D. x 5 .
Câu 51: Với x thuộc tập hợp nào dưới đây thì nhị thức bậc nhất f x
A. .
B. .
C. 1,1 .
Câu 52: Cặp bất phương trình nào sau đây không tương đương
A.
x 1 x và 2 x 1 x 1 x 2 x 1 .
2
C. x x 2 0 và x 2 0 .
B. 2 x 1
1
1
luôn âm
x 1 x 1
D. Một đáp số khác.
1
1
và 2 x 1 0 .
x 3 x 3
2
D. x x 2 0 và x 2 0 .
Câu 53: Miền nghiệm của bất phương trình 3 x 1 4 y 2 5 x 3 là nửa mặt phẳng chứa điểm
A. 0; 0 .
B. 4; 2 .
C. 2; 2 .
www.thuvienhoclieu.com
D. 5;3 .
Trang 4
www.thuvienhoclieu.com
2 x 3 y 1 0
?
5x y 4 0
Câu 54: Điểm nào sau đây không thuộc miền nghiệm của hệ bất phương trình
A. 1; 4 .
B. 2; 4 .
C. 0; 0 .
Câu 55: Miền nghiệm
của bất phương trìnhy 3x 2 y 6 là
y
A.
B.
C.
3
3
2
O
x
D. 3; 4 .
y
y
D.
2
x
O
3
3
2
O
x
O
2
x
2 x y 2
Câu 56: Giá trị nhỏ nhất của biết thức F y x trên miền xác định bởi hệ x y 2 là
5 x y 4
A. min F 3 khi x 1, y 2 .
B. min F 0 khi x 0, y 0 .
4
2
C. min F 2 khi x , y .
D. min F 8 khi x 2, y 6 .
3
3
Câu 57: GTNN của F x; y x 2 y với điều kiện
0 y 5
x 0
x y 2 0
x y 2 0
là : A. 10 . B. 12 .
C. 8 .
D. 6
.
Câu 58: Biểu thức F y – x đạt giá trị nhỏ nhất với điều kiện
2 x y 2
x 2 y 2
tại
x y 5
x 0
điểm S x; y có toạ độ là
A. 4;1 .
B. 3;1 .
C. 2;1 .
D. 1;1 .
Câu 59: Theo khuyến cáo tổ chức y tế thế giới WHO nhu cầu vitamin A và B của mỗi người trong một
ngày cần thỏa mãn:
Mỗi ngày nhận không quá 600 đơn vị vitamin A và 500 đơn vị vitamin B.
Mỗi ngày cần từ 400 đến 1000 đơn vị vitamin A+B.
Số đơn vị vitamin B không ít hơn ½ đơn vị vitamin A và không nhiều hơn 3 lần vitamin A.
Nếu mỗi đơn vị vitamin A tốn 100 VNĐ, 1 đơn vị vitamin B 70 VNĐ. Mỗi ngày phải tốn ít nhất bao nhiêu
tiền để cung cấp đủ lượng vitamin cần thiết và tiết kiệm nhất:
A. 41.000 VNĐ.
B. 31.000VNĐ.
C. 51.000VNĐ.
D.
21.000VNĐ.
ĐÁP ÁN
Câu
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
ĐA
B
D
A
A
B
D
C
A
A
B
Câu
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
ĐA
B
C
B
A
B
A
D
D
C
A
Câu
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
ĐA
A
A
C
D
D
B
B
B
A
B
Câu
31
32
33
34
35
36
37
38
39
40
ĐA
C
D
C
C
B
A
C
C
B
A
Câu
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
ĐA
D
C
B
B
A
C
A
A
A
B
Câu
51
52
53
54
55
56
57
58
59
60
ĐA
C
A
A
C
A
C
A
A
B
www.thuvienhoclieu.com
Trang 5
- Xem thêm -