Đăng ký Đăng nhập
Trang chủ Bài tiểu luận phân tích rủi ro của một danh mục đầu tư chứng khoán...

Tài liệu Bài tiểu luận phân tích rủi ro của một danh mục đầu tư chứng khoán

.PDF
15
46
144

Mô tả:

Nhóm 8_Phân nhóm 2 Quản trị tài chính 1 PHÂN TÍCH RỦI RO CỦA MỘT DANH MỤC ĐẦU TƯ CHỨNG KHOÁN 1. Lựa chọn chứng khoán thành lập danh mục: Số vốn đầu tư: 1,000,000,000 VNĐ Sàn giao dịch: HOSE Chứng khoán được chọn để thành lập danh mục: MPC- Công ty Cổ phần Tập đoàn Thủy hải sản Minh Phú, DPM – Tổng công ty cổ phần Phân bón và Hóa chất dầu khí, HPG – Công ty Cổ phần Tập đoàn Hòa Phát, KDC – Công ty cổ phần Kinh Đô. Căn cứ lựa chọn chứng khoán: Dựa vào đồ thị Đường trung bình đơn giản (Simple Moving Average - SMA). Dấu hiệu mua xảy ra khi đường ngắn hạn vượt lên đường dài hạn. Cụ thể trong việc lựa chọn của nhóm là: Đường giá vượt lên trên đường SMA20. 1. 1 1. Nhóm 8_Phân nhóm 2 Quản trị tài chính 1 1. 1. 2 Nhóm 8_Phân nhóm 2 Quản trị tài chính 1 2. Tính toán tỷ suất lợi nhuận và đo lường rủi ro của từng chứng khoán riêng biệt: Khoảng thời gian tính toán: từ tháng 1 năm 2012 đến hết tháng 9 năm 2014. 3 Nhóm 8_Phân nhóm 2 Quản trị tài chính 1 Bảng 1: Tỷ suất lợi nhuận các phiên giao dịch trong tháng từ 01/2012 đến 12/2013 của MPC (%) 1/12 2/12 3/12 4/12 5/12 6/12 7/12 8/12 9/12 10/12 11/12 12/12 4.58 4.26 4.74 (3.11) 1.38 (3.72) (4.35) (2.90) (5.00) (4.59) (3.03) - 5.00 (3.06) 4.52 - 2.04 - (3.50) 2.99 4.89 (0.64) (4.38) - - (2.63) (3.85) (1.07) 3.00 3.51 1.45 (1.61) (4.66) (4.52) 0.65 (0.34) 3.57 - 1.50 (2.53) 0.32 3.39 1.79 (1.97) 4.89 (2.03) (3.25) 4.60 2.70 - - 4.84 - - 3.34 2.15 3.79 (1.10) (1.58) 0.99 0.74 - - - (3.24) (0.70) (0.56) (1.07) - 4.78 - 4.26 - 3.68 (2.79) (4.86) 1.46 - (4.62) (4.72) (1.05) 1/13 2/13 3/13 4/13 5/13 6/13 7/13 8/13 9/13 10/13 11/13 12/13 0.64 - (4.00) 6.67 4.48 (2.23) (2.96) (4.17) 6.70 1.07 (6.90) - 0.42 (1.85) 5.37 - (6.88) 5.49 - (0.74) (4.35) (2.43) - (3.70) (3.58) 4.20 3.91 6.69 1.06 - - - (6.82) (2.14) - - (4.71) (0.68) 1.83 4.60 6.67 (5.59) (1.89) (6.67) (5.86) - (6.55) - (1.92) - 1.77 1.02 2.16 (6.80) 5.15 - - 6.72 (4.44) 0.49 5.84 - - 4.98 0.67 (3.13) (3.70) 6.34 2.58 4.90 (2.59) - - (6.51) (1.94) 1.10 - 1.96 0.71 2.85 - (1.43) 1.40 (0.66) - 1.33 6.08 - (6.69) 6.97 - (6.55) 6.74 (5.77) (4.84) 1.40 4.62 - 3.64 (1.38) (6.67) (2.51) 0.33 (6.81) - (6.75) - 6.93 5.06 - 2.04 4.60 (1.70) 4.81 - - - 2.84 (2.37) 2.77 - (1.67) 4.91 2.10 (6.07) - - (3.08) - (3.62) 6.05 1.85 0.74 (6.67) 2.00 (0.55) (2.31) 4.59 4.91 - (2.31) 3.10 0.69 4.71 0.29 (1.69) 4.68 (1.37) (1.14) 0.43 (0.33) (0.40) - 6.10 - (6.82) 0.37 (6.77) 1.96 1.10 (2.37) 3.51 0.33 - 4.73 (2.01) 4.14 4.50 4.99 (4.83) 4.79 (2.78) 3.85 1.71 (0.66) (2.39) - 5.31 (1.75) (1.46) 0.37 6.05 1.92 (0.55) 3.03 - - - (2.26) (2.73) (4.97) 4.92 (0.84) 1.45 (2.13) 1.79 (5.19) (5.04) (0.33) 6.94 1.92 - 6.70 1.49 (1.46) 3.42 - - 1.76 4.66 (4.67) 2.26 1.98 4.91 (4.88) 4.99 (0.56) - (3.43) (3.16) 1.17 2.65 (5.32) - - (3.36) - (0.98) (2.96) (1.47) 2.64 3.30 (1.73) 3.24 (3.85) (2.21) (2.59) 4.68 2.56 4.75 0.57 (0.36) 0.97 - 3.47 (4.31) 1.05 (0.76) - - 6.69 (3.94) 5.34 - - - 4.71 5.88 - (3.23) (1.66) (2.56) 1.79 1.07 (1.41) 1.08 (0.32) 1.09 - 0.35 - - 6.52 0.78 6.67 - 1.12 - 3.93 4.81 1.09 1.67 (0.34) (1.97) (1.75) 0.53 1.14 4.96 (5.45) (6.09) - - - (5.66) (2.04) - 6.73 - (2.21) (6.62) - 4.24 (1.08) - - 2.01 - (4.99) 4.24 - - 4.96 - - 3.08 - (6.25) - 6.31 (2.17) 4.53 (1.57) - 1.69 4.73 1.64 (0.68) 1.31 1.43 (4.97) (4.88) 0.34 (3.73) 1.09 (4.50) (0.35) (1.12) 4.00 6.22 1.17 5.93 (2.96) (2.53) (2.40) 4.32 (5.00) (3.23) - - (1.41) (4.84) - 4.93 (2.88) 2.83 - - - - 6.40 - 0.74 (1.64) (0.52) 1.75 - (2.73) 3.24 1.07 (1.20) (1.35) 1.85 0.46 - (6.69) 1.54 3.05 - - - (1.67) - 0.35 (1.82) 1.71 (1.82) 5.28 6.73 0.38 - (1.41) (0.31) - - - 4 Nhóm 8_Phân nhóm 2 Quản trị tài chính 1 Bảng 2: Tỷ suất lợi nhuận các phiên giao dịch trong tháng từ 01/2014 đến 09/2014 của MPC (%) 1/14 2/14 3/14 4/14 5/14 6/14 7/14 8/14 9/14 1.67 (0.41) 3.11 (5.35) (3.43) (0.55) (2.72) (0.83) 3.80 - 3.73 0.38 1.41 (2.96) - 1.12 (1.67) (2.44) 4.92 (3.20) (1.88) (2.44) (3.96) - - (5.93) - 1.56 2.89 (1.92) 2.86 4.13 3.58 1.10 (6.31) (2.50) (0.77) 1.20 1.17 0.69 (5.49) (4.79) 1.37 3.85 1.28 (5.04) (0.79) 4.25 2.41 6.45 - (1.35) 0.93 (0.63) 3.67 - - (0.34) - - 1.09 6.42 1.91 (4.33) 2.00 2.22 - 1.52 0.56 (1.35) 6.90 (1.88) 6.58 2.75 (2.17) 0.68 (4.48) 1.67 - 6.45 0.64 (5.41) (0.76) 3.33 (2.68) 3.13 (1.64) 1.37 6.82 (7.59) 4.08 3.08 (1.43) 2.76 - 5.56 (2.70) 6.38 (6.16) (0.39) (0.75) 0.73 0.34 6.06 (5.26) 2.22 6.67 - (1.57) 6.77 (0.72) 5.35 2.86 (2.78) 0.54 (1.25) - 3.60 0.35 - 1.59 (5.56) 6.86 0.27 (2.53) (0.73) (1.93) 3.51 3.27 4.38 2.94 (1.07) (0.27) (5.84) 1.47 0.39 (6.44) 2.11 6.59 - - 4.05 3.45 (1.45) - (1.69) 2.86 0.54 6.75 - 4.41 - - 4.17 (4.03) 6.81 (1.33) (2.82) 1.72 2.86 (1.33) 2.24 6.83 1.35 - - 6.61 (1.33) (1.57) 1.36 7.00 6.54 5 Nhóm 8_Phân nhóm 2 Quản trị tài chính 1 Bảng 3: Tỷ suất lợi nhuận các phiên giao dịch trong tháng từ 01/2012 đến 12/2013 của HPG (%) 1/12 2/12 3/12 4/12 5/12 6/12 7/12 8/12 9/12 10/12 11/12 12/12 1/13 2/13 3/13 4/13 5/13 6/13 7/13 8/13 9/13 10/13 11/13 12/13 (2.35) 4.52 2.60 (1.29) (0.40) (4.17) (1.67) (0.44) (1.36) (0.99) (4.40) 1.06 0.95 (1.62) (6.67) 2.52 1.42 (2.17) 2.53 0.66 (2.61) 0.58 0.54 0.25 (3.01) 0.54 4.64 2.17 3.19 0.00 0.00 0.88 (0.92) 4.00 (1.72) 0.00 3.29 1.65 (2.68) (1.40) 1.40 0.95 (0.70) 0.33 2.01 (0.86) 0.00 (0.50) (3.11) 3.76 (3.23) (1.28) 1.16 2.61 (0.43) 0.00 (0.47) 2.40 0.58 1.05 5.00 4.45 4.59 (0.36) (1.38) 0.63 (1.77) 0.00 3.29 2.03 1.07 (0.75) (0.64) (0.52) 1.25 0.00 3.05 2.12 (0.85) 0.00 (4.67) 1.41 4.65 (1.04) 4.33 1.16 3.51 2.50 1.75 (0.31) 1.08 2.94 (1.59) 3.12 0.53 (0.25) 0.65 4.69 (4.94) 1.72 (0.37) (0.41) (0.86) 0.00 (3.92) 0.93 3.33 1.05 (0.83) 0.00 0.85 (0.35) 3.45 (0.31) (1.43) (0.32) 2.59 0.28 0.00 (1.51) 0.00 2.99 (0.43) 4.66 0.37 0.00 (1.74) 1.31 (0.51) (1.83) (1.08) 2.60 0.42 0.77 3.78 0.00 2.00 (1.26) 0.36 (0.32) 3.15 (0.82) 1.32 0.00 4.49 (4.83) (4.35) 4.86 0.37 (0.42) 0.00 (1.72) 4.62 0.00 (1.09) 0.51 (0.83) (0.38) 2.83 (5.59) (1.31) (2.87) (0.36) 0.00 1.22 (1.39) (0.52) (0.77) 1.84 (4.57) 0.91 (0.39) (4.80) (0.84) 1.33 0.00 4.90 0.93 (2.20) (1.52) (1.68) 0.38 (3.15) 1.11 (3.31) 1.97 (0.72) 0.32 (1.21) 0.84 (1.31) (0.51) 1.20 2.13 0.00 4.65 (3.49) (0.42) 1.75 0.44 4.67 0.00 3.93 (1.54) (0.43) (6.84) 2.03 (0.37) 4.11 (0.96) 5.11 0.64 0.92 0.28 5.56 (1.55) 0.00 (1.56) 4.50 (1.48) (1.20) 4.66 (1.29) (0.44) (4.91) (2.31) 1.62 3.65 1.29 1.22 0.40 (1.84) 0.33 (2.92) 2.78 1.58 0.00 0.56 (1.00) 0.52 0.60 (0.53) (4.74) (3.38) (0.81) 1.21 0.43 (0.44) 2.35 3.79 (1.06) (1.51) (2.97) 2.42 (1.19) 0.37 (1.64) 0.00 (0.68) 1.25 (0.91) (0.28) 0.51 1.57 3.55 1.06 1.36 (2.72) (1.64) (2.80) 0.00 0.44 (4.59) 4.57 0.00 2.55 0.00 (5.91) 0.40 0.00 4.33 (0.67) 0.00 0.00 0.31 0.00 (0.76) 0.00 1.14 4.74 1.79 0.00 2.92 0.00 1.30 0.44 4.81 2.62 0.00 (0.50) (3.06) (0.84) 0.80 (2.61) 0.32 (1.35) 2.72 0.31 0.61 0.00 1.52 1.29 (5.08) (2.01) 2.19 (0.40) 0.00 0.00 (1.71) (4.80) (4.59) (1.70) (3.23) 3.50 (1.80) 2.11 0.79 (0.38) 0.00 (3.75) 1.32 1.23 6.06 (0.28) (1.25) (1.27) 0.60 4.62 (0.86) 2.01 (0.40) 0.00 0.87 (4.13) (3.37) 0.00 3.89 (0.97) (0.46) (1.97) 1.92 (1.27) 0.35 0.33 (2.42) (1.43) 0.28 0.00 2.31 4.90 0.00 3.54 (2.03) 0.00 (0.86) (4.78) (0.50) 1.73 (3.21) 2.44 6.91 2.41 0.75 1.29 (4.24) 2.28 (0.93) (1.16) 1.66 0.51 0.00 4.67 (0.43) (2.28) 3.73 (1.23) 0.00 2.51 (1.50) (0.85) (0.55) (1.90) 2.16 0.78 1.87 2.87 0.00 (1.91) 0.31 2.05 0.00 2.02 0.00 4.91 (0.43) 1.17 (1.20) 1.67 0.00 (4.90) (2.03) (18.45) 1.67 1.46 0.42 (0.78) 1.10 0.93 5.17 (1.62) 0.00 0.57 0.00 (0.74) 1.76 (4.68) (0.44) (1.21) (1.64) 0.00 2.58 2.11 0.00 0.48 2.52 0.78 0.61 (1.05) (0.33) (3.75) 0.29 (0.54) 0.25 1.23 2.68 0.00 (1.23) 0.00 0.00 4.52 (2.58) 1.64 3.69 1.17 0.00 (1.99) (1.30) 0.00 0.00 0.00 1.32 (0.41) 0.00 3.85 (0.53) (2.15) (1.58) 0.00 3.04 2.63 0.27 0.00 (1.06) (0.66) 0.24 1.64 6 Nhóm 8_Phân nhóm 2 Quản trị tài chính 1 Bảng 4: Tỷ suất lợi nhuận các phiên giao dịch trong tháng từ 01/2014 đến 09/2014 của HPG (%) 1/14 2/14 3/14 4/14 5/14 6/14 7/14 8/14 9/14 1.22 (1.45) (1.44) 0.00 (0.83) 0.00 (0.93) (0.88) 2.52 1.68 0.21 1.26 0.96 (1.25) (3.92) 2.80 1.79 0.00 (0.24) (0.42) 1.24 5.71 (6.98) (0.82) 0.91 0.00 0.00 0.71 2.73 (0.82) 2.70 5.00 2.88 (0.90) (0.88) (3.28) 1.65 0.61 0.41 (0.88) (4.76) 2.00 0.00 (0.88) 0.00 (0.23) (1.22) 2.25 0.88 0.68 (1.96) 0.91 0.00 (2.54) 0.46 (1.23) 3.21 (1.75) 6.09 0.00 (0.90) (0.89) 0.87 3.93 1.04 (0.97) 1.79 (0.43) (0.20) 0.00 2.70 0.00 2.22 (0.41) (1.96) (4.39) 0.64 4.21 1.82 0.00 (0.86) 3.26 (2.90) (2.00) (0.92) 4.25 (0.96) 1.79 0.00 1.74 6.32 1.28 1.84 0.00 (0.81) 1.94 0.88 (0.88) (0.85) 2.97 2.32 5.21 (3.70) (0.41) 0.00 0.87 1.77 (3.45) 3.85 7.00 (0.95) 0.00 1.03 0.00 0.00 0.00 0.89 (6.48) (1.92) 0.00 6.73 4.08 (1.90) (0.86) 1.74 1.77 (6.53) (2.94) 1.92 0.00 0.00 3.88 (0.87) 1.71 1.74 (1.69) (2.22) (2.83) (14.41) 0.00 0.00 (0.88) 0.84 0.00 0.00 4.42 1.96 0.00 1.77 1.67 (0.85) 1.94 (0.60) (1.92) 0.00 (1.74) (1.64) 0.00 0.95 0.81 0.00 0.00 (2.65) (2.50) (0.86) 0.93 0.00 (0.85) (1.72) 0.00 0.00 4.55 7 Nhóm 8_Phân nhóm 2 Quản trị tài chính 1 Bảng 5: Tỷ suất lợi nhuận các phiên giao dịch trong tháng từ 01/2012 đến 12/2013 của DPM (%) 1/12 2/12 3/12 4/12 5/12 6/12 7/12 8/12 9/12 10/12 11/12 12/12 1/13 2/13 3/13 4/13 5/13 6/13 7/13 8/13 9/13 10/13 11/13 12/13 (1.70) 4.35 0.00 (1.64) 0.27 (3.86) (0.59) (0.27) 0.74 (1.12) (3.64) (0.89) 2.74 (3.20) (2.11) 0.88 0.48 (3.05) 0.76 1.27 0.00 0.24 (0.24) (0.24) (1.73) (2.78) 4.82 0.33 1.90 3.09 0.00 1.10 (3.41) 1.42 1.74 1.79 2.67 (1.54) (1.68) 0.00 2.37 2.92 1.25 1.25 1.51 (0.73) 0.24 (0.48) (0.88) (1.43) (4.91) (0.33) 4.80 1.80 0.89 2.18 1.77 (1.40) (0.29) (0.29) 4.68 5.37 4.39 (3.49) 0.00 0.00 (0.25) 0.99 0.99 0.25 0.00 0.00 2.67 0.36 (1.29) 0.33 3.82 1.47 0.29 (0.80) (4.71) 1.70 0.00 (0.59) 1.74 (0.64) 0.47 0.90 0.23 (0.44) 0.00 0.00 (1.72) 0.98 (0.24) 0.00 2.16 1.81 (4.90) 1.00 (0.25) (1.45) (1.47) 0.81 2.08 1.67 0.86 0.59 3.41 (0.64) 2.33 2.91 0.00 (2.41) (0.50) (0.24) 1.25 (0.48) (0.24) 0.49 1.69 (0.71) 0.34 1.98 (3.93) 0.00 (0.90) 0.27 (1.28) (0.27) (0.28) 1.47 3.30 (1.29) 3.86 0.43 0.00 0.22 0.25 (0.25) 0.99 0.00 0.00 0.00 (0.83) 1.79 0.00 1.94 (0.77) (0.88) 0.90 (0.80) 1.29 1.65 1.14 0.00 (2.97) (0.87) (1.53) (4.33) 0.46 (1.35) (0.74) (0.49) 1.46 (0.73) (0.72) (0.73) (0.42) 1.40 0.00 0.00 (4.64) 0.89 (0.60) 0.00 (0.77) (1.08) (0.85) (1.16) (0.24) (0.22) (3.11) 2.04 (0.69) 1.36 (0.25) 0.74 0.48 0.25 (0.49) 0.00 0.42 0.35 (0.68) 2.86 (2.43) (1.18) 4.20 0.27 (3.60) (0.82) (0.28) (0.59) 4.95 (3.08) 2.98 (1.77) 2.31 (2.91) 1.50 0.49 0.48 (0.24) 0.24 0.49 (0.84) (1.03) 4.83 4.94 (7.76) 4.17 (1.15) 3.21 (1.60) (1.38) (1.14) 4.72 0.00 (1.14) 0.22 (0.68) 1.58 (0.46) (0.74) 2.44 1.43 0.00 0.49 (0.49) 2.97 0.00 (4.93) (0.59) 0.60 (0.57) 2.04 1.81 0.27 2.23 0.58 (0.28) (3.37) (0.92) 0.00 0.00 (0.22) (0.70) (0.25) (0.24) 0.23 0.00 0.00 0.24 4.94 0.70 1.38 (3.85) (2.69) (1.15) 1.14 1.53 (1.08) (1.09) (0.57) 0.85 (2.33) (2.55) 0.00 (0.45) (3.35) 1.64 2.74 0.48 0.70 0.00 (0.48) 0.97 1.96 3.81 2.05 0.31 4.91 0.29 4.80 0.75 1.09 (0.55) 0.58 (0.28) (1.90) 0.48 0.44 (4.11) 0.69 (0.92) (0.97) (0.48) 0.00 0.00 0.49 (0.96) 5.00 (2.00) 2.01 0.00 0.88 (0.29) (2.96) (4.23) (0.27) (0.28) (0.29) (1.12) 0.73 0.71 1.11 (0.95) 0.23 (1.39) 0.74 0.00 (0.23) 0.98 0.48 0.00 (1.10) 2.04 (1.31) 0.61 (2.32) 0.29 3.33 1.56 0.54 (0.28) 0.29 0.28 0.24 (3.06) 0.48 (1.37) (3.53) (0.97) (1.43) 0.93 0.00 0.48 0.24 1.00 0.33 4.57 (0.59) (0.58) (1.61) (4.86) 0.27 0.28 0.29 1.70 3.13 2.71 0.00 0.93 (3.66) (0.74) (1.21) 0.00 1.94 0.24 (0.24) 0.33 4.64 2.62 4.78 (0.87) (1.09) 4.84 (1.08) 0.00 (0.29) 0.00 2.56 (0.88) 0.48 2.07 (1.77) (0.99) 0.00 (0.23) (0.48) (0.48) 0.24 4.93 (4.75) 2.27 (1.42) 0.00 0.28 (4.87) (0.54) 0.00 0.00 (0.56) 2.27 (1.11) 0.48 0.23 2.58 (0.50) (0.74) (4.86) (0.96) (0.72) 0.24 (3.76) 1.00 0.00 (0.59) 1.10 0.27 (0.28) (0.29) 0.28 1.11 0.90 1.12 0.50 0.00 (0.99) 0.24 (0.72) 0.24 0.24 0.98 (0.99) 0.29 1.48 (0.82) 4.84 0.00 0.29 0.66 (0.22) 2.22 (1.51) (0.75) 0.24 0.24 (0.24) (2.99) (2.88) 0.27 0.77 (0.28) (0.57) 0.00 (0.22) 1.02 0.75 0.73 1.78 0.56 (0.25) 0.48 0.72 8 Nhóm 8_Phân nhóm 2 Quản trị tài chính 1 Bảng 6: Tỷ suất lợi nhuận các phiên giao dịch trong tháng từ 01/2014 đến 09/2014 của DPM (%) 1/14 2/14 3/14 4/14 5/14 6/14 7/14 8/14 9/14 0.00 0.90 (0.91) 3.06 (1.47) 0.63 (0.31) 1.01 1.51 0.24 0.89 0.23 (0.46) 3.28 (1.25) (0.31) 0.33 3.86 1.19 (0.88) 0.00 (2.52) (6.94) 0.95 0.62 (0.99) 0.57 0.47 0.89 (0.23) (1.41) 4.35 0.00 3.41 0.00 (5.11) 0.00 (0.66) 1.83 0.00 (4.76) 0.63 (0.90) (0.67) 2.40 (0.23) 0.00 (0.45) (0.95) 0.94 (0.62) (0.60) (2.36) (1.17) 1.18 0.44 (0.68) (3.61) 4.02 0.94 (1.52) 0.34 0.89 1.16 1.99 0.23 (3.25) (0.89) (0.31) 0.00 0.00 (0.29) (0.69) (0.43) 0.00 (5.43) (6.61) 0.31 0.00 3.09 (0.88) 1.39 (3.26) (0.68) (2.19) (0.32) 1.24 0.31 (0.33) 0.00 4.34 0.00 (0.69) 2.79 0.00 0.00 0.31 (0.67) (0.89) 6.56 1.12 0.00 (4.62) 2.90 (0.31) 0.00 (1.01) (8.98) (1.44) 1.56 0.23 (0.57) (0.31) (0.31) (0.61) 0.00 1.64 (3.13) (0.22) 0.00 1.72 (0.31) 1.54 0.00 2.04 0.32 (0.65) 0.00 1.38 (0.85) (0.32) (1.82) (0.31) 2.00 (0.97) (0.22) (0.88) 0.68 0.28 1.27 0.00 (0.62) 2.94 0.98 (2.03) 0.00 1.88 0.31 0.00 2.86 (0.65) (0.46) (1.70) (0.92) 0.00 (0.62) 2.47 (0.65) 0.46 (0.29) 0.62 (0.31) (3.13) (0.60) (0.65) (0.31) 0.00 1.21 (1.74) (0.92) (1.94) 0.33 9 Nhóm 8_Phân nhóm 2 Quản trị tài chính 1 Bảng 7: Tỷ suất lợi nhuận các phiên giao dịch trong tháng từ 01/2012 đến 12/2013 của KDC (%) 1/12 2/12 3/12 4/12 5/12 6/12 7/12 8/12 9/12 10/12 11/12 12/12 1/13 2/13 3/13 4/13 5/13 6/13 7/13 8/13 9/13 10/13 11/13 12/13 (1.49) 3.97 (0.28) - 4.44 (0.27) (0.72) 0.52 (2.87) (0.36) 0.63 - (1.71) (0.22) (1.03) 4.00 0.21 (0.21) (1.49) 0.40 - - - 0.20 (1.14) 4.78 4.79 1.25 1.06 - - 0.52 (3.93) 0.36 0.31 1.02 0.50 (0.44) (1.25) 0.20 5.71 (0.42) 1.52 5.63 (0.20) 1.96 1.00 0.20 (3.83) (1.22) (0.27) 1.23 0.84 1.62 (0.97) 0.26 (4.78) (0.36) (1.24) - 0.99 0.66 1.05 - - 0.21 (0.21) 3.81 (0.61) 0.96 - - (0.80) (1.54) 0.81 1.22 (2.09) 3.72 1.22 0.26 (3.23) 4.74 0.63 (0.76) - (0.88) (2.08) (3.03) 4.00 - - - (0.20) - - (0.20) 0.40 0.31 (2.14) 0.24 - 0.77 (3.61) 0.26 - 4.88 4.98 - 3.18 2.00 1.91 0.83 (1.92) (1.67) (0.85) (4.59) - (0.95) - 2.43 - - 0.27 0.48 (0.43) 1.53 - (0.26) 3.70 4.98 4.75 (2.04) 0.24 1.09 0.21 0.21 (1.96) 1.06 - 1.92 (0.20) - (1.39) - (0.80) (0.31) (1.91) 0.48 - (1.25) 0.50 (2.07) - 2.22 (0.85) 1.30 0.47 - - - - (0.84) - 3.77 (1.64) (0.96) 0.40 - (0.40) (1.25) 1.11 - (1.50) (0.25) - 0.26 - (1.24) 1.14 0.77 4.94 (0.65) 1.04 0.62 (1.00) (0.42) (0.22) (2.73) - - - 0.99 0.40 2.85 1.37 0.24 (5.00) - (0.25) - (3.57) 0.63 0.28 - 4.26 (0.43) (0.21) - (0.20) (0.21) 0.22 (0.93) 0.83 (0.97) (2.00) 0.98 3.23 (0.31) 4.34 4.51 (0.23) 4.33 (0.25) (0.26) (1.11) - 1.69 - 3.01 1.09 (0.21) (0.41) - (0.21) - (1.89) 0.82 - 1.84 - 1.56 - 4.94 (1.36) (0.23) (0.24) - - (4.87) 2.80 3.32 (0.25) (1.25) 6.67 (1.24) (0.21) 0.20 (1.28) - (1.92) 3.27 (0.98) 0.20 - 3.85 1.85 (0.50) (2.07) (4.83) (0.24) (0.25) 0.79 4.72 (0.61) 3.49 - (1.48) (1.01) (0.42) 0.62 - 0.43 - 1.96 0.99 0.99 (1.00) (0.97) 4.81 3.03 - (1.18) (4.83) (0.25) - 2.36 (4.89) 1.22 4.92 (0.51) (5.58) (0.41) (0.21) (0.61) 0.40 (0.43) (1.08) 2.88 1.96 (0.98) 0.20 (0.98) 4.24 - 0.25 - 0.25 (0.74) 0.25 (4.35) 4.74 2.41 0.99 - 0.45 (0.61) 0.84 (2.47) (1.21) 1.51 0.65 (1.87) 0.96 1.98 (1.21) (0.99) 3.39 2.94 - 0.95 (0.76) (0.74) - 2.41 4.91 (3.82) (0.98) (0.26) 0.23 (1.67) 0.42 (0.20) - 2.60 - 0.95 (0.97) (0.61) 1.00 1.14 (0.25) 1.42 (0.26) (1.50) (0.25) (0.78) - 0.92 (1.48) (0.26) 1.13 0.43 (0.63) (0.20) (0.43) 3.38 (2.86) (0.94) 0.98 - - 4.52 - (0.23) 1.02 0.51 (3.51) - 2.52 (1.21) 0.25 - 2.23 - 0.21 0.20 (0.64) (2.04) - 0.95 - 0.62 - 1.35 (0.50) 3.73 (0.51) 0.25 - (2.63) (1.75) (0.31) (2.50) 2.58 1.09 - (0.21) (0.82) 1.08 0.21 - - (0.97) 0.41 - (0.27) - - 1.01 0.52 2.43 - 2.56 0.50 (0.65) (0.21) - (0.21) 0.21 (0.98) (0.94) (0.98) 0.20 (0.99) (4.81) (4.50) 0.51 1.99 (1.03) (14.78) - - (1.09) 0.21 (0.62) 0.21 (1.19) (0.99) (0.81) (0.20) 3.66 (1.27) 0.52 1.86 (0.31) (1.25) 0.22 (0.62) 2.07 - - (2.74) (1.54) (1.22) 2.20 1.00 10 Nhóm 8_Phân nhóm 2 Quản trị tài chính 1 Bảng 8: Tỷ suất lợi nhuận các phiên giao dịch trong tháng từ 01/2014 đến 09/2014 của KDC (%) 1/14 2/14 3/14 4/14 5/14 6/14 7/14 8/14 9/14 (1.98) 6.67 (1.75) (0.79) (0.88) - - (1.75) - (0.20) (1.56) 3.57 (1.60) 0.88 (1.67) 0.83 - - 0.20 (1.59) - 0.81 (3.51) (0.85) - 3.57 (4.05) 0.20 - 1.72 - 3.64 (1.71) (0.82) - (4.93) 0.20 0.81 0.85 (0.81) (4.39) - - 3.45 1.48 - (0.80) 2.52 (6.50) (1.83) - - - (12.41) 0.20 (0.81) - 1.74 0.93 3.48 0.83 (0.83) 5.83 - - (1.64) - (1.85) - (1.64) 6.72 (2.36) (0.20) (1.63) - (2.56) (1.89) (0.84) 0.83 3.94 (1.61) - (0.83) (1.67) - 0.96 1.69 (0.83) (0.76) (2.46) 0.40 0.83 (1.69) 2.63 1.90 - - 2.29 (1.68) (0.60) (2.48) 0.86 (6.84) 3.74 (0.83) (0.83) (2.24) 5.98 5.85 - (0.85) (1.83) 1.80 0.84 - 3.82 (4.03) 2.86 - - (0.93) 4.42 1.67 - 0.74 0.84 6.48 (3.39) 2.59 (0.94) 0.85 (0.82) (0.84) (1.46) 2.50 (2.61) - 3.36 (0.95) 0.84 (0.83) 0.85 2.22 - - 1.92 (0.83) 1.67 - 2.17 (0.81) (1.63) 2.83 - 1.64 (0.84) 4.96 (3.28) 2.48 2.75 0.84 - (0.85) (2.03) 0.85 (3.23) 0.85 2.76 0.89 3.23 (2.54) - Công thức sử dụng: Tỷ suất lợi nhuận = 𝐺𝑖á 𝑝ℎ𝑖ê𝑛 𝑠𝑎𝑢−𝐺𝑖á 𝑝ℎ𝑖ê𝑛 𝑡𝑟ướ𝑐 𝐺𝑖á 𝑝ℎ𝑖ê𝑛 𝑡𝑟ướ𝑐 ×100 11 Nhóm 8_Phân nhóm 2 Quản trị tài chính 1 Bảng 9: Tỷ suất lợi nhuận theo tháng Tháng KDC 01/2012 02/2012 03/2012 04/2012 05/2012 06/2012 07/2012 08/2012 09/2012 10/2012 11/2012 12/2012 01/2013 02/2013 03/2013 04/2013 05/2013 06/2013 07/2013 08/2013 09/2013 10/2013 11/2013 12/2013 01/2014 02/2014 03/2014 04/2014 05/2014 06/2014 07/2014 08/2014 09/2014 13.43 17.05 11.20 10.91 -13.78 10.23 -7.83 -15.93 -10.40 15.40 21.65 2.10 11.18 6.85 -2.83 -0.46 1.98 -2.68 3.94 1.44 6.01 -0.88 -2.15 3.68 11.70 -4.77 11.94 -11.08 5.64 0.22 -5.00 27.57 -20.15 Tỷ suất sinh lợi (%) MPC DPM HPG 21.20 14.31 -0.14 2.87 7.78 27.50 43.55 -5.36 0.71 0.28 17.36 11.57 2.20 -7.43 -4.41 -3.13 2.05 0.34 7.17 8.07 -3.74 -9.30 10.15 -4.69 21.95 -10.28 -11.99 -0.16 0.68 -5.83 -9.69 -2.73 0.64 1.02 5.93 11.38 -13.73 23.38 17.33 0.33 -9.54 -1.42 -12.16 5.70 8.70 32.85 -7.19 -0.74 5.25 9.08 15.90 -10.37 -13.36 -12.80 0.90 -0.40 9.38 12.12 1.60 3.15 9.60 3.65 14.16 0.15 1.98 7.37 2.96 -0.47 8.23 -11.84 0.26 2.08 5.47 8.45 11.36 13.92 1.45 0.47 15.53 -2.00 9.26 19.41 -19.99 -2.65 6.90 -3.60 6.34 0.88 1.31 6.08 45.30 -5.91 6.56 22.19 11.66 2.80 -12.69 -8.08 -3.17 Công thức: Tỷ suất lợi nhuận tháng = Tổng tỷ suất lợi nhuận các phiên giao dịch trong tháng 12 Nhóm 8_Phân nhóm 2 Quản trị tài chính 1 Bảng 10: Tỷ suất lợi nhuận mong đợi, độ lệch chuẩn Tỷ suất LNMĐ (𝑋̅) 2.91% 6.39% 1.17% 3.93% KDC MPC DPM HPG Độ lệch chuẩn (𝜎) 10.86% 15.07% 9.11% 8.52% 𝑛 Công thức sử dụng: ∑ 𝑋 𝑋̅= 𝑖=1 𝑛 ̅ 2 𝑛 ∑ (𝑋− 𝑋) 𝜎=√ 𝑖=1 𝑛−1 Hệ số biến thiên: CVKDC = CVMPC = 10.86% 2.91% 15.07% 6.39% = 3.728 = 2.358 9.11% CVDPM = 1.17% = 7.806 8.52% CVHPG = 3.93% = 2.168 Ta có: CVDPM >CVKDC> CVMPC >CVHPG Kết luận: Chứng khoán DPM có rủi ro cao nhất, tiếp theo là KDC, MPC và ít rủi ro nhất là HPG. Do đó, sẽ đầu tư nhiều nhất vào HPG, kế đến là MPC, KDC và ít nhất là DPM. Số tiền đầu tư cụ thể vào từng loại chứng khoán: - HPG: 400,000,000đ MPC: 300,000,000đ KDC: 200,000,000đ DPM: 100,000,000đ 3. Tỷ suất lợi nhuận và rủi ro của danh mục đầu tư chứng khoán Chứng khoán HPG MPC KDC DPM Vốn đầu tư (VNĐ) 400,000,000 300,000,000 200,000,000 100,000,000 𝑋̅ W 0.4 0.3 0.2 0.1 3.93% 6.39% 2.91% 1.17% Tỷ suất sinh lợi mong đợi của danh mục: ̅̅̅̅ = 3.93%*0.4 + 6.39%*0.3 + 2.91%*0.2 + 1.17%*0.1 = 4.19% 𝑋𝑝 Vậy tỷ suất lợi nhuận mong đợi của danh mục sẽ là 4.19 %/tháng. 13 Nhóm 8_Phân nhóm 2 Quản trị tài chính 1 Rủi ro của danh mục: Sử dụng công thức: COV(A,B) = ̅ ̅ ∑𝑛 𝑖=1(𝑋𝑖 −𝑋𝐴 )(𝑌𝑖 −𝑌𝐵 ) Ta có: COVMPC-HPG = -0.0010 COVHPG-KDC= 0.0038 𝜎KDC =0.1086 𝑛−1 COVMPC-KDC = 0.0012 COVMPC-DPM= -0.0034 COVHPG-DPM= 0.0043 COVKDC-DPM= 0.0042 𝜎MPC=0.1507 𝜎DPM=0.0911 𝜎HPG=0.0852 𝜎p2=WKDC2𝜎KDC2+WMPC2𝜎MPC2+WDPM2𝜎DPM2+WHPG2𝜎HPG2+2WKDCWMPCCOVMPC-KDC +2WKDCWDPMCOVDPM-KDC+2WKDCWHPGCOVHPG-KDC+2WMPCWDPMCOVMPC-DPM +2WHPGWMPCCOVMPC-HPG+2WDPMWHPGCOVDPM-HPG =(0.2)2(0.1086)2+(0.3)2(0.1507)2+(0.1)2(0.0911)2+(0.4)2(0.0852)2+2(0.2)(0.3)(0.0012) +2(0.2)(0.1)(0.0042)+2(0.2)(0.4)(0.0038)+2(0.3)(0.1)(-0.0034)+2(0.4)(0.3)(-0.0010) +2(0.1)(0.4)(0.0043) = 0.0046  𝜎p =√0.0046 = 0.0678 = 6.78% Hệ số biến thiên của danh mục: CVp = 6.78% 4.19% = 1.618 4. So sánh đầu tư danh mục với đầu tư từng dự án: 4.1 Đầu tư danh mục với đầu tư MPC 𝑋̅MPC = 6.39% > ̅̅̅̅ 𝑋𝑝 = 4.19% 𝜎MPC = 15.07% > 𝜎p = 6.78% CVMPC = 2.358 > CVp = 1.618 Kết luận: MPC có tỷ suất lợi nhuận mong đợi cao hơn đầu tư danh mục, nhưng hệ số biến thiên của đầu tư danh mục lại thấp hơn MPC. Do đó, đầu tư MPC sẽ có rủi ro cao hơn đầu tư danh mục. 4.2 Đầu tư danh mục với đầu tư HPG: 𝑋̅HPG = 3.39% < ̅̅̅̅ 𝑋𝑝 = 4.19% 𝜎HPG = 8.52% > 𝜎p = 6.78% CVHPG = 2.168 > CVp = 1.618 Kết luận: HPG có tỷ suất lợi nhuận mong đợi thấp hơn, hệ số biến thiên cao hơn đầu tư danh mục. Do đó, đầu tư danh mục sẽ đem lại lợi nhuận cao hơn và ít rủi ro hơn HPG. 14 Nhóm 8_Phân nhóm 2 Quản trị tài chính 1 4.3 Đầu tư danh mục với đầu tư KDC: 𝑋̅KDC = 2.91% < ̅̅̅̅ 𝑋𝑝 = 4.19% 𝜎KDC = 10.86% > 𝜎p = 6.78% CVKDC = 3.728 > CVp = 1.618 Kết luận: KDC có tỷ suất lợi nhuận mong đợi nhỏ hơn đầu tư danh mục, còn hệ số biến thiên của KDC lại lớn hơn. Do đó, đầu tư danh mục sẽ có lợi nhuận cao hơn và rủi ro thấp hơn KDC. 4.4 Đầu tư danh mục với đầu tư DPM: ̅̅̅̅ = 4.19% 𝑋̅DPM = 1.17% < 𝑋𝑝 𝜎DPM = 9.11% > 𝜎p = 6.78% CVDPM = 7.806 > CVp = 1.618 Kết luận: DPM có tỷ suất lợi nhuận mong đợi nhỏ hơn đầu tư danh mục, còn hệ số biến thiên của DPM lại lớn hơn. Do đó, đầu tư danh mục sẽ có lợi nhuận cao hơn và rủi ro thấp hơn DPM. Kết luận chung: Đầu tư danh mục sẽ đem lại lợi nhuận cao hơn HPG, KDC và DPM, thấp hơn MPC. Rủi ro của đầu tư từng dự án cao hơn là đầu tư danh mục. Do đó, đầu tư danh mục sẽ đem lại sự an toàn và có lợi nhuận tương đối cao so với đầu tư từng dự án. Phụ lục:  Đồ thị đường trung bình SMA được lấy từ website Cophieu68.vn  Giá các loại cổ phiếu được lấy từ website Vietstock.vn 15
- Xem thêm -

Tài liệu liên quan