Đăng ký Đăng nhập
Trang chủ Bài tập lớn thiết kế và phân tích hệ thống cơ khí theo độ tin cậy...

Tài liệu Bài tập lớn thiết kế và phân tích hệ thống cơ khí theo độ tin cậy

.PDF
31
54
111

Mô tả:

HVTH: Hà Phương GVHD: PGS.TS Nguyễn Hữu Lộc Bài tập lớn Thiết kế và phân tích hệ thống cơ khí theo độ tin cậy 1 HVTH: Hà Phương GVHD: PGS.TS Nguyễn Hữu Lộc Mục lục Bài t p l n s 1 ........................................................................................................................................ 3 1. Phân tích đ tin c y R khi mr = 50 mm theo PP mômen thích h p. ................................................... 4 2. Thi t k khi R = 0.999 theo PP mômen thích h p ............................................................................. 4 3. Phân tích đ tin c y R khi mr = 50 mm theo PP tìm đi m xác su t l n nh t. ......................................... 5 I. L p l n 1: ......................................................................................................................................... 5 II. L p l n 2: ......................................................................................................................................... 6 III. L p l n 3: ........................................................................................................................................ 7 IV. L p l n 4: ........................................................................................................................................ 8 V. L p l n 5: ......................................................................................................................................... 9 VI. L p l n 6: ...................................................................................................................................... 10 VII. L p l n 7: ..................................................................................................................................... 11 VIII. L p l n 8: .................................................................................................................................... 11 IX. L p l n 9: ...................................................................................................................................... 12 4. 5. Phân tích R khi mr = 50 mm và thi t k R = 0,999 theo ph ng pháp x u nh t. .............................. 13 a. Phân tích R khi mr = 50 mm ....................................................................................................... 13 b. Thi t k theo ph ng pháp x u nh t .......................................................................................... 14 Phân tích đ tin c y R khi mr = 50 mm theo PP mô ph ng Monte Carlo.......................................... 15 6. Thay th hàm tr ng thái t i h n b ng đa th c b c 2 .......................................................................... 22 Bài t p l n s 2: ..................................................................................................................................... 30 2 HVTH: Hà Phương GVHD: PGS.TS Nguyễn Hữu Lộc Bài t p l n s 1 Đề bài tập lớn số 1 môn thiết kế và phân tích hệ thống cơ khí theo độ tin cậy: Dầm côngxôn có tiết diện ngang hình tròn, chịu tác dụng lực F và q như hình, giá trị đại lượng ngẫu nhiên phân phối theo qui luật chuẩn cho trong bảng, chiều dài l=1000mm là đơn định. Đại lượng Lực F(N) Cường độ q(N/mm) Bán kính mm Giới hạn bền Mpa Giá trị trung bình 8000 50 50 500 Sai lệch bình phương trung bình 1000 5 0.01mr 50 q F l Yêu cầu: 1. Phân tích độ tin cậy R khi mr = 50 mm theo PP mômen thích hợp. 2. Thiết kế khi R = 0.999 theo PP mômen thích hợp 3. Phân tích độ tin cậy R khi mr = 50 mm theo PP tìm điểm xác suất lớn nhất. 4. Phân tích R khi mr = 50 mm và thiết kế R theo phương pháp xấu nhất. 5. Phân tích độ tin cậy R khi mr = 50 mm theo PP mô phỏng Monte Carlo. 6. Thay thế hàm trạng thái tới hạn bằng đa thức bậc 2 và Phân tích độ tin cậy R khi mr = 50 mm theo PP tìm điểm xác suất lớn nhất. 3 HVTH: Hà Phương GVHD: PGS.TS Nguyễn Hữu Lộc Giải: 1. Phân tích đ tin c y R khi mr = 50 mm theo PP mômen thích h p. Ứng suất lớn nhất được xác định theo công thức: = 32( = 2 + ) = 2( +2 ) Vì q, F, r là các đại lượng ngẫu nhiên do đó ta xác định giá trị trung bình bình phương trung bình S2 theo công thức sau: = ( ) (1) ̅ =  2 = + + ̅ 4 ̅  + + => = 648.455 + 103.75 + 101.688 =853.9 => =29.22 1=− (1)=> và sai lệch  ̅ 3(2 +4 ̅ (2) = 336.135 (2) => 1 = − . √ . =-2.829 Phụ lục 1 suy ra R=0.997599 2. Thi t k khi R = 0.999 theo PP mômen thích h p Khi R = 0.999 tra phụ lục 1 z =3.090 Đặt t=1/r3 S = 2l t π S + 4lt π S + 0.03(2ql + 4Fl)t π 4 HVTH: Hà Phương GVHD: PGS.TS Nguyễn Hữu Lộc 2. 1000 t π S = 4.1000t π 5 + 1000 + 0.03(2.50. 1000 + 4.8000.1000)t π S = 1.3342x10 xt2 Khi R = 0.999 thì z1=3.090 Thế vào công thức 2: − 1=− =− + 500 − 336.135 √50 + 1.3342 10 = 3.090  t=4.84x10-6 => r=59.1268 mm 3. Phân tích đ tin c y R khi mr = 50 mm theo PP tìm đi m xác su t l n nh t. I. L p l n 1: 1. Hàm trạng thái tới hạn: ( g(x)=lim-  = lim− + Trong đó: lim= F= + q= + ) r= ̅ + g(u)= + − Chọn uo=( ( ) ( ̅ ) , uF, uq, ur)=(0,0,0,0) là điểm khởi đầu 3. Xác định g(uo) từ phương trình trạng thái g(uo) = ( − ) = 500-336.135=163.865 4. Xác định g(uo): g(u)=( ( ) , ( ) , ( ) , ( ) ) 5 HVTH: Hà Phương , =( GVHD: PGS.TS Nguyễn Hữu Lộc ( ̅ , ) =>g(uo)=( ( ̅ ,− ) ( ̅) , ( , ) ( ̅ ( , ( ̅) ) ) ) ( ̅) số Thế được:=>g(uo)=(50, − . vào . ( ) . ,− ) . . ( . , , ) . . ta ( . ( ) . ) ) :=> g(uo)=(50, −10.1859, −25.4648,10.084) 4.Tính:‖g(u )‖ = √50 + 10.1859 + 25.4648 + 10.084 =57.9128 5.Tính tỉ số:  ( a0=‖ ) ( )‖ =(0.8634, -0.1759,- 0.4397, 0.1741) 6. Xác định giá trị: = ‖ ‖=0 7. Vòng lặp tiếp theo bắt đầu với: u1=-a{ + ‖ ( ( ) )‖ . = -(0.8634, -0.1759, -0.4397, 0.1741){0 + . 1 =>u =(-2.4435, 0.4978, 1.2444, -0.4927) II. L p l n 2: 1. Xác định g(u1)từ phương trình trạng thái g(u1) = + ( − . 500 – 2.4435x50 - ( ) ( ̅ . = ) , . . ( , . . , . , . . ) ) =82.8305 2. Xác định g(u1): g(u)=( ( ) ( =>g(u1)=( , , ( ) , −4 ( ̅+ , ( ̅ ( ) ) ( ) , , ) ) −2 ( ̅+ , ( ̅ , ) ) , 6 ( + +2 +2 ( ̅+ ) ( ) ( ̅ ) ) ) ) 6 HVTH: Hà Phương GVHD: PGS.TS Nguyễn Hữu Lộc Thế số vào ta được:=>g(u1)= (50, . ( . . , , ) . ( . . , , ) . , . . ( . , ( . . , . , . , . ) . ) ) ) :=> g(u1)=(50, −10.0368, −25.0921, 8.8064) Tính:‖g(u )‖ = √50 + 10.0368 + 25.0921 + 8.8064 =57.5144 Tính tỉ số:  ( a1=‖ ( ) =(0.8693, -0.1745, -0.4363, 0.1531) )‖ 3. Xác định giá trị: = ‖ ‖ = √2.4435 + 0.4978 + 1.2444 + 0.4927 2.8302 4. Vòng lặp tiếp theo bắt đầu với: ( ) . u2= -a{ + ‖ = -(0.8693, -0.1745, -0.4363, 0.1531) {2.8302 + ( )‖ = . =>u2=(-3.7122, 0.7452, 1.8632, -0.6538) III. L p l n 3: 1. Xác định g(u2)từ phương trình trạng thái g(u2) = + ( − . 500 – 3,7122x50 - ( ) ( ̅ . = ) , . . ( , . . , . , . . ) ) =38.7335 2. Xác định g(u2): g(u)=( ( ) ( , ( ) , ( ) −4 ( ̅+ , =>g(u2)=( , ) ( ̅ ( ) , ) −2 ( ̅+ , , ) , ) ( ̅ ( + +2 +2 ( ̅+ ) ( , ) 6 ) ( ̅ ) ) ) ) Thế số vào ta được:=>g(u2)= (50, . ( , . , ) , . ( , . , ) , . , . . ( . , ( . . , . , . , ) 7 ) HVTH: Hà Phương GVHD: PGS.TS Nguyễn Hữu Lộc :=> g(u2)=(50, −9.9887, −24.9718, 8.216) Tính:‖g(u )‖ = √50 + 9.9887 + 24.9718 + 8.216 =57.3661 Tính tỉ số:  ( a2=‖ ) ( )‖ =(0.8716, -0.1741, -0.4353, 0.1432) 3. Xác định giá trị: = ‖ ‖ = √3.7122 + 0.7452 + 1.8632 + 0.6538 4.2702 4. Vòng lặp tiếp theo bắt đầu với: ( ) . u3= -a2{ + = -(0.8716, -0.1741, -0.4353, 0.1432) {4.2702 + ‖ ( )‖ = . =>u3=(-4.3104, 0.861, 2.1527, -0.7082) IV. L p l n 4: 1. Xác định g(u3)từ phương trình trạng thái g(u3) = + ( − . 500 – 4,3104x50 - ( ) ( ̅ . , = ) . . ( . , . , . , . . ) ) =17.6424 2. Xác định g(u3): g(u)=( ( ) ( , , ( ) ( ) , −4 ( ̅+ =>g(u3)=( , ) ( ̅ ( ) , ) −2 ( ̅+ , , ) , ) ( ̅ ) 6 ( + +2 +2 ( ̅+ ) ( , ) ( ̅ ) ) ) ) Thế số vào ta được:=>g(u3)= (50, . ( , . , ) , . ( , . , ) , . , . . ( . , ( . . , . , . , ) :=> g(u3)=(50, −9.9725, −24.9313, 7.9488) Tính:‖g(u )‖ = √50 + 9.9725 + 24.9313 + 7.9488 =57.308 Tính tỉ số: 8 . ) ) HVTH: Hà Phương  ( a3=‖ ) ( GVHD: PGS.TS Nguyễn Hữu Lộc =(0.8725, -0.1740, -0.435, 0.1387) )‖ 3. Xác định giá trị: = ‖ ‖ = √4.3104 + 0.861 + 2.1527 + 0.7082 = 4.9453 4. Vòng lặp tiếp theo bắt đầu với: ( ) . u4= -a3{ + = - (0.8725, -0.1740, -0.435, 0.1387) {4.9453 + ‖ ( )‖ . 4 =>u =(-4.5834, 0.914, 2.2851, -0.7286) V. L p l n 5: 1. Xác định g(u4)từ phương trình trạng thái g(u4) = + ( − . 500 – 4,5834x50 - ( ) ( ̅ . , ( = ) . . . , . , . , . . ) =7.9816 ) 2. Xác định g(u4): ( ) g(u)=( ( , ( ) , ( ) −4 ( ̅+ , =>g(u4)=( , ) ( ̅ ( ) , ) −2 ( ̅+ , , ) , ) ( ̅ 6 + +2 +2 ( ̅+ ) ( , ) ( ) ( ̅ ) ) ) ) Thế số vào ta được:=>g(u4)= (50, . ( . , , ) , . ( , . , ) , . , . . ( . , ( . . , . , . , ) :=> g(u4)=(50, − 9.9665, −24.9162, 7.8284) Tính:‖g(u )‖ = √50 + 9.9665 + 24.9162 + 7.8284 =57.2838 Tính tỉ số:  ( a4=‖ ( ) )‖ =(0.8728, -0.1740, -0.435, 0.1367) 3. Xác định giá trị: = ‖ ‖ = 4,5834 + 0,914 + 2,2851 + 0,7286 = 5.2531 4. Vòng lặp tiếp theo bắt đầu với: 9 . ) ) HVTH: Hà Phương GVHD: PGS.TS Nguyễn Hữu Lộc u5= -a4{ + ‖ ( ) ( )‖ . = - (0.8728, -0.1740, -0.435, 0.1367) {5.2531 + . 5 =>u =(-4.7065, 0.9383, 2.3457, -0.7371) VI. L p l n 6: 1. Xác định g(u5)từ phương trình trạng thái g(u5) = + ( − . 500 – 4,7065x50 - ( ) ( ̅ . = ) , . . ( , . . , . , . . ) ) =3.6448 2. Xác định g(u5): ( ) g(u)=( ( , ( ) , ( ) −4 ( ̅+ , =>g(u5)=( , ) ( ̅ ( ) , ) −2 ( ̅+ , , ) , ) ( ̅ 6 + +2 +2 ( ̅+ ) ( , ) ( ) ( ̅ ) ) ) ) Thế số vào ta được:=>g(u5)= (50, . ( . . , ) , . ( . . , ) , . , . . ( . . ( . . . . , . . ) :=> g(u5)=(50, −9.964, −24.9099, 7.7736) Tính:‖g(u )‖ = √50 + 9.964 + 24.9099 + 7.7736 =57.2731 Tính tỉ số:  ( a5=‖ ( ) )‖ =(0.873, -0.1740, -0.4349, 0.1357) 3. Xác định giá trị: = ‖ ‖ = √4.7065 + 0.9383 + 2.3457 + 0.7371 = 5.3923 4. Vòng lặp tiếp theo bắt đầu với: ( ) . u6= -a5{ + = - (0.873, -0.1740, -0.4349, 0.1357) {5.3923 + 6 ‖ ( )‖ . =>u =(-4.763, 0.9493, 2.3727, -0.7403) 10 . ) ) HVTH: Hà Phương GVHD: PGS.TS Nguyễn Hữu Lộc VII. L p l n 7: 1. Xác định g(u6)từ phương trình trạng thái g(u6) = + ( − . 500 – 4,763x50 - ( ) ( ̅ . = ) , . . ( , . . , . , . . ) ) =1.6267 2. Xác định g(u6): ( ) g(u)=( ( , ( ) , ( ) −4 ( ̅+ , =>g(u6)=( , ) ( ̅ ( ) , ) −2 ( ̅+ , , ) , ) ( ̅ 6 + +2 +2 ( ̅+ ) ( , ) ( ) ( ̅ ) ) ) ) Thế số vào ta được:=>g(u6)= (50, . ( . , , ) , . ( . , , ) , . , . . ( . , ( . . , . , . , ) :=> g(u6)=(50, −9.963, −24.9075, 7.7493) Tính:‖g(u )‖ = √50 + 9.963 + 24.9075 + 7.7493 =57.2686 Tính tỉ số:  ( a6=‖ ( ) )‖ =(0.873, -0.1740, -0.4349, -0.1353) 3. Xác định giá trị: = ‖ ‖ = √4.763 + 0.9493 + 2.3727 + 0.7403 = 5.4557 4. Vòng lặp tiếp theo bắt đầu với: ( ) U7= -a6{ + ‖ = (0.873, -0.1740, -0.4349, 0.1357) ( {5.4557 + )‖ . . =>u7=(-4.7876, 0.9542, 2.385, -0.7441) VIII. L p l n 8: 1. Xác định g(u7)từ phương trình trạng thái g(u7) = + − ( ) ( ̅ ) = 11 . ) ) HVTH: Hà Phương GVHD: PGS.TS Nguyễn Hữu Lộc . 500 – 4,7876x50 - ( . , . . ( . , . , . , . . ) =0.781 ) 2. Xác định g(u7): ( ) g(u)=( ( , ( ) , ( ) −4 ( ̅+ , =>g(u7)=( , ( ) , ) −2 ( ̅+ , ) ( ̅ , ) , ) ( ̅ 6 + +2 +2 ( ̅+ ) ( , ) ( ) ( ̅ ) ) ) ) Thế số vào ta được:=>g(u7)= (50, . ( . , , , ) . ( . , , ) , . , . . ( . . ( . . , . , . . ) :=> g(u7)=(50, −9.962, −24.9045, 7.7376) Tính:‖g(u )‖ = √50 + 9.962 + 24.9045 + 7.7376 =57.2656 Tính tỉ số:  ( a7=‖ ( ) )‖ =(0.873, -0.1740, - 0.4349, 0.1351) =‖ Xác định giá trị: 5.4839 ‖ = √4.763 + 0.9493 + 2.3727 + 0.7403 3. Vòng lặp tiếp theo bắt đầu với: ( ) u8= -a7{ + ‖ = - (0.873, -0.1740, -0.4349, 0.1351) {5.4839 + ( )‖ = . . 8 =>u =(-4.7993, 0.9566, 2.391, -0.7427) IX. L p l n 9: 1. Xác định g(u8)từ phương trình trạng thái g(u8) = + 500 – 4.7993x50 - − . ( ( ) ( ̅ . , ( = ) . . , . . , . , . ) . ) =0.3588 2. Xác định g(u8): 12 . ) ) HVTH: Hà Phương GVHD: PGS.TS Nguyễn Hữu Lộc ( ) g(u)=( ( , ( ) , ( ) −4 ( ̅+ , =>g(u8)=( , ) ( ̅ ( ) , ) −2 ( ̅+ , , ) , ) ( ̅ 6 + +2 +2 ( ̅+ ) ( , ) ( ) ( ̅ ) ) ) ) Thế số vào ta được:=>g(u8)= (50, . ( . . , , ) . ( . . , ) , . , . . ( . . ( . . . . , . . ) :=> g(u8)=(50, −9.9623, −24.9057, 7.7328) Tính:‖g(u )‖ = √50 + 9.9623 + 24.9057 + 7.7328 =57.2655 Tính tỉ số:  ( a8=‖ ( ) )‖ =(0.873, -0.1740, -0.4349, 0.1350) Xác định giá trị: 5.497 =‖ ‖ = √4.7993 + 0.9566 + 2.391 + 0.7427 3. Vòng lặp tiếp theo bắt đầu với: ( ) u9= -a8{ + = - (0.873, -0.1740, -0.4349, 0.1350) {5.497 + ‖ ( )‖ = . . 9 =>u =(-4.8043, 0.9575, 2.3934, -0.7429) =(-4.7993, 0.9566, 2.391, -0.7427) Vì: =-4.8043+4.7993=-0.005 9 8 uF - uF =0.9575-0.9566=0.0009 uq9- uq8=2.3934-2.391=0.0024 ur9- ur8=-0.7429+0.7427=-0.0002 + Sau 9 lần lặp, ta nhận thấy các giá trị hội tụ tại chỉ số độ tin cậy ứng với giá trị độ tin cậy R = 0,9999999 = 5.497, tương 4. Phân tích R khi mr = 50 mm và thi t k R = 0,999 theo ph pháp x u nh t. ng a. Phân tích R khi mr = 50 mm Hàm trạng thái giới hạn 13 . ) ) HVTH: Hà Phương GVHD: PGS.TS Nguyễn Hữu Lộc ( g(X)=lim− trong đó ) lim= [350;650] (Mpa) F=[5000;11000] (N) q=[35;65] (N/mm) r=[48.5;51.5] (mm) Khoảng cách giữa giá trị trung bình và điểm cuối: ∆lim=150(Mpa) ∆F=3000(N) ∆q=15(N/mm) ∆r=1.5 (mm) Giá trị trung bình hàm trạng thái giới hạn: (x)= lim− ( ) . = 500 − ( . . ) . = 500 - 336.135 = 163.865 Mpa Gradient của g tại giá trị trung bình: g =(1, , ̅ g = (1, ̅ . . , ( ) ̅ ,− . . , ( . . . . . ) ) g = (1; -5,093; -0,0102; 20,1681) Từ đây suy ra: ∆g=1.150- 5,093.15-0,0102.3000+20,1681.1,5= 73,25715Mpa Miền thay đổi hàm trạng thái giới hạn: ( −∆g; +∆g) = (163,865-73,25715; 163,865 +73,25715) (90,60785; 237,1222) Mpa Nhận xét, miền thay đổi hàm trạng thái giới hạn nằm trong giới hạn bền của vật liệu, do đó thiết kế đạt độ tin cậy với mr = 50 (mm) b. Thi t k theo ph ng pháp x u nh t Hàm trạng thái giới hạn xác định theo công thức g(X)=lim− ( ) 14 HVTH: Hà Phương GVHD: PGS.TS Nguyễn Hữu Lộc Giá trị trung bình hàm trạng thái giới hạn: (x)= lim− = 500 − . ( ( ) . . ) . . =500 – Gradient của g tại giá trị trung bình g =(1, g = (1,− , ̅ ( , ̅ . ,− . . ( . , . . g = (1,− ) ̅ . . . ) ) . . ,− . , ) Từ đây suy ra . ∆g=1x150 . 150- 15 - . 350 – 28647889,89 3 1,5) −∆g≥0 . – 150 + − . 3000 + . + Trong trường hợp xấu nhất 500 – . 189076072,4 4 − . ≥0 ≥0 Vậy : r ≥ 45,427( ) 5. Phân tích đ tin c y R khi mr = 50 mm theo PP mô ph ng Monte Carlo. Hàm trạng thái giới hạn g(X)=lim− ( ) 15 HVTH: Hà Phương GVHD: PGS.TS Nguyễn Hữu Lộc Các đại lượng ngẫu nhiên xác định: lim= 500 +zix50 F=8000+ zix1000 q=50+ zix5 r=50+ zix0,5 Hệ số biến phân: Khi u ≤ 0,5 co 2.51551 c1 c2 0.802853 0.010328 d1 1.432788 d2 0.189269 d3 0.001308 Khi u> 0,5; Φ-1 được tính theo u*=1-u, sau đó ta sử dụng mối quan hệ sau: Z= Φ-1(u)= -Φ-1(u*) Bảng bên dưới là bảng số ngẫu nhiên được tạo theo công thức (7.1)-(7.4), Với cột 2: a= 200, b= 289, m= 123495, x0=4 Với cột 5: a=56, b= 987, m= 146677, x0=7 Với cột 8: a= 124, b= 431, m= 121654, x0=7 Với cột 11: a= 56, b= 143, m= 436213, x0=7 16 HVTH: Hà Phương GVHD: PGS.TS Nguyễn Hữu Lộc Bảng kết quả tính toán theo phân phối chuẩn với N=30 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 st t uFi Zi F (N/mm) uqi Zi q(mm) uri Zi r (mm) ui Zi limi(Mp a) 14 15 i(Mpa) g(X) 1 0.0088181 2.37360036 0.997101 2.7594 63.797 0.0316 1.85707254 49.071463 0.0012264 3.0293953 348.530 404.33659 55.8063 71 1 5626.4 45 15 8 6 73 65 2 2 43 6 07 0.7659743 0.72539439 8725.39 0.301449 0.5198 47.400 0.4950 0.01232956 49.993835 0.0690098 1.4834979 425.825 330.40868 95.4164 31 1 4 28 4 68 3 22 64 3 1 14 22 81 3 0.1972063 0.85148779 7148.51 0.742028 0.6492 53.246 0.0917 - 49.334973 0.8648802 1.1025627 555.128 358.09561 197.032 65 5 2 99 96 85 1.33005241 8 31 5 1 82 52 48 4 0.4436131 0.14151262 7858.48 0.414492 0.2156 48.921 0.8863 1.20751369 50.603756 0.4336207 0.1668278 491.658 317.55993 174.098 02 5 7 75 2 58 4 85 31 1 6 94 67 91 5 0.7249605 0.59728836 8597.28 0.072463 1.4579 42.710 0.4326 0.16936808 49.915315 0.2830887 0.5733213 471.333 306.64787 164.686 25 3 8 77 6 2 8 96 66 6 9 35 06 18 6 0.9944451 2.53964088 10539.6 0.918840 1.3975 56.987 0.5549 0.13777910 50.068889 0.8532987 1.0506976 552.534 395.95357 156.581 19 8 4 58 63 1 5 55 32 9 9 64 31 81 17 HVTH: Hà Phương GVHD: PGS.TS Nguyễn Hữu Lộc 7 0.8913640 1.23396171 9233.96 0.315942 0.4786 47.606 0.3544 0.37289747 49.813551 0.7850568 0.7891794 340.30813 199.150 23 3 2 03 6 48 7 26 41 7 539.459 99 83 7 8 0.2751447 0.59697272 7403.02 0.553623 0.1345 50.672 0.3285 0.44350024 49.778249 0.9635109 1.7933698 589.668 337.95687 251.711 43 6 7 19 29 47 1 88 45 8 5 46 62 64 9 0.0312887 1.86259901 6137.40 0.863768 1.0974 55.487 0.6627 0.41967481 50.209837 0.9569407 1.7166200 340.80060 245.030 16 8 1 12 54 98 6 41 61 5 585.831 68 4 27 10 0.2600834 0.64276623 7357.23 0.231884 46.337 0.1116 1.21792164 49.391039 0.5890104 0.2246076 511.230 322.58097 188.649 04 7 4 06 -0.7324 53 7 18 15 3 4 32 41 99 11 0.0190210 2.07484359 5925.15 0.846376 1.0210 55.105 0.6017 0.25739494 50.128697 0.9849110 2.1681917 608.409 338.38105 270.028 13 1 6 81 04 23 5 47 41 4 6 67 53 02 12 0.8065427 8865.08 0.257971 46.753 0.2460 0.68668242 49.656658 0.1553461 1.0137518 449.312 335.27216 114.040 75 0.86508369 4 01 -0.6493 5 7 79 27 5 4 95 24 52 13 0.3108951 0.49290291 7507.09 0.307246 0.5032 47.483 0.3221 - 49.769332 0.6997109 526.158 322.74530 203.413 78 2 7 38 6 27 0.46133594 03 21 0.5231721 6 86 3 68 14 0.1813757 0.91002972 0.066666 1.5013 42.493 0.5234 0.05877075 50.029385 0.8995884 455.020 288.12496 166.895 64 5 7089.97 67 9 93 5 38 0.1841394 2 6 18 62 07 18 HVTH: Hà Phương GVHD: PGS.TS Nguyễn Hữu Lộc 15 0.2774930 0.58994699 7410.05 0.594202 0.2379 51.189 0.9915 2.38930059 51.194650 0.3121342 0.4893967 475.530 313.19566 162.334 16 2 3 9 68 5 9 3 1 5 2 92 49 84 16 0.5009433 0.00235992 0.136231 1.0974 44.512 0.8713 1.13309719 50.566548 0.4798435 0.0504143 497.479 297.96880 199.510 58 6 8002.36 88 5 98 8 6 63 1 3 61 48 73 17 0.1910117 0.87403859 7125.96 0.489855 0.0253 49.873 0.1169 1.19046565 49.404767 0.8715673 1.1339066 556.695 338.53350 218.161 82 5 1 07 6 55 6 17 31 9 3 38 83 18 18 0.2046965 0.82478522 7175.21 0.292753 0.5449 47.275 0.1943 0.86178549 49.569107 0.8080983 0.8707718 543.538 221.425 46 2 5 62 7 63 8 25 37 9 6 322.11263 96 14 19 0.9416494 9569.10 0.255072 46.708 0.0469 1.67601811 49.161990 0.2538347 0.6621631 466.891 352.79769 114.094 59 1.56910215 2 46 -0.6583 04 5 94 09 5 8 14 15 49 20 0.3322320 0.43332526 7566.67 0.144927 1.0584 44.707 0.9393 50.774876 0.2150715 0.7887397 291.02669 169.536 74 6 5 54 6 61 1.54975212 06 36 5 460.563 26 32 72 21 0.4487550 0.12852443 7871.47 0.976811 1.9923 59.961 0.3509 0.38223711 49.808881 0.0443338 1.7028457 414.857 390.01701 24.8406 1 4 6 59 83 79 5 44 46 6 7 8 94 92 22 0.7533422 0.68475423 8684.75 0.562318 0.1565 50.782 0.6322 0.33744887 50.168724 0.4830232 0.0424545 497.877 343.60581 154.271 41 3 4 84 28 77 5 44 02 9 3 46 46 64 19 HVTH: Hà Phương GVHD: PGS.TS Nguyễn Hữu Lộc 23 0.6707882 0.44166044 0.350724 0.3829 48.085 0.1868 0.88929019 49.555354 0.0496271 1.6488400 339.86978 77.6882 91 1 8441.66 64 2 91 9 9 32 6 417.558 49 12 38 24 0.1599983 0.501449 0.0036 50.018 0.3930 0.27085255 49.864573 0.7794471 0.7701050 538.505 328.76250 209.742 81 0.99443005 7005.57 28 24 9 7 72 97 2 3 8 74 12 25 0.0020162 2.87594987 0.942028 1.5723 57.861 0.2246 0.75628201 49.621858 0.6493708 354.87184 164.287 76 5 5124.05 99 68 7 6 99 35 0.3831809 519.159 11 2 84 26 0.4055953 - 7761.51 0.614492 0.2906 51.453 0.8671 1.11310744 50.556553 0.3650945 0.3444325 482.778 329.96487 152.813 68 0.23848761 2 75 19 56 2 72 75 3 4 39 5 09 27 0.1214138 1.16804886 6831.95 0.272463 0.6050 46.974 0.0428 1.71899145 49.140504 0.4456240 0.1364301 493.178 325.32058 167.857 22 7 1 77 3 43 1 27 41 8 5 67 9 85 28 0.2851046 0.56737088 7432.62 0.118840 1.1809 44.095 0.9536 1.68200562 50.841002 0.9552741 1.6986736 584.933 285.62774 299.305 6 4 9 58 1 8 7 81 44 3 7 95 93 44 29 0.0232721 1.99085813 6009.14 0.515942 0.0398 50.199 0.3531 0.37647889 49.811760 0.4956798 0.0108000 320.47766 178.982 97 7 2 03 65 16 9 55 63 3 499.46 11 34 32 30 0.6567796 0.40325079 8403.25 0.753623 0.6856 53.428 0.6773 0.45993762 50.229968 0.7584001 0.7008872 535.044 352.81197 182.232 27 8 1 19 46 72 2 81 39 4 4 23 39 23 20
- Xem thêm -

Tài liệu liên quan