Đăng ký Đăng nhập
Trang chủ Giáo dục - Đào tạo Toán học 230 câu trắc nghiệm ôn tập chương 1 giải tích 12 có đáp án...

Tài liệu 230 câu trắc nghiệm ôn tập chương 1 giải tích 12 có đáp án

.DOCX
39
1
70

Mô tả:

ÔN TẬP CHƯƠNG I GIẢI TÍCH 12 4 2 Câu 1. Tất cả giá trị của tham số m để phương trình x  2 x  m  3 0 có hai nghiệm phân biệt là A. m  3 hoặc m 2. B. m 3. C. m  3. D. m 3 hoặc m 2. y  f  x Câu 2. Cho hàm số xác định trnn biến thinn như hình vẽ dưới đây. ¡ \  1 , linn tuc trnn môi khoảng xác định của nó và có bảng Tổng số tin ̣m câ ̣n đ́ng và tin ̣m câ ̣n ngang của đ̀ thị hàm số A. 3 . B. 1 . C. 2 . f  x là. D. 4 . Câu 3. Đ̀ thị hàm số nào sau đây có ba đường tiệm cận? 1 2x y 1 x . A. B. y 1 4  x2 . C. y x x  x. 2 D. y x 3 5x  1 . 3 2  C  như hình vẽ. Câu 4. Cho hàm số y  2 x  3 x  1 có đ̀ thị Dùng đ̀ thị biệt là  C 3 2 suy ra tất cả giá trị tham số m để phương trình 2 x  3 x  2m 0 (1) có ba nghiệm phân A.  1  m  0 . Câu 5. Cho hàm số B.  1 m 0 . f  x C. 0 m  1 . D. 0m 1 2. xác định, linn tuc trnn  và có đao hàm cấp mô ̣t xác định bơi công th́c f  x   x 2  1 . Mn ̣nh đê nào sau đây đúng? f  3  f  2  f  1  f  0  A. . B. . Câu 6. Giá trị lớn nhất của hàm số A.  5 . B. 5 . y C. f  0   f   1 . D. f  1  f  2  3x  1 x  3 trnn  0; 2 là C.  1 3. Câu 7. Trong các hàm số sau đây, hàm số nào có đ̀ thị như hình vẽ. 1 D. 3 . . 3 A. y  x  3 x  1. 3 B. y  x  3 x. 3 C. y  x  2. 3 D. y  x  3 x  1. Câu 8. Đ̀ thị hàm số được cho ơ hình bnn là của hàm số nào sau đây? A. y x 1 x 1. 3 B. y  x  3 x . C. y x 1 x 1 . Câu 9. Gọi d là hiệu của giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số trị của d ? A. d 5 . B. d 3 . C. d 4 . 4 2 D. y  x  2 x  1 . y x 3 2 x  1 trnn đoan  1; 4 . Tính giá D. d 2 . 2   2;3 Câu 10. Cho hàm số y  x  2 x  1 . Tìm giá trị lớn nhất của hàm số đã cho trnn A. 3 . Câu 11. Cho hàm số thinn như sau: B. 9 . y  f  x C. 4 . xác định trnn  \  0 D. Không t̀n tai. , linn tuc trnn môi khoảng xác định và có bảng biến x y' y f  x  m Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho phương trình có đúng hai nghiệm. A. m  1 , m 2 . B. m   1 , m 2 . C. m  2 . 4 D. m 2 . 2 Câu 12. Giá trị của tham số m để đ̀ thị hàm số y  x  2mx  m  1 có ba điểm cực trị, đ̀ng thời ba điểm cực trị đó là ba đỉnh của một tam giác có bán kính đường tròn ngoai tiếp bằng 1 là: www.thuvienhoclieu.com Trang 2 www.thuvienhoclieu.com  m 1  .  m  1  5  2 A.  B. m 1. Câu 13. Tìm giá trị lớn nhất M của hàm số A. M 0. B. M 5. y Câu 14. Cho hàm số  1 5 m  . 2 C. y   m 1  .  m  1 5  2 D.  x 5 x  1 trnn đoan  0;3 . C. M 2. D. M 8. 4mx  3m x  2 . Giá trị của m để đường tiệm đ́ng, tiệm cận ngang của đ̀ thị hàm số cùng hai truc tọa độ tao thành một hình chữ nhật có diện tích bằng 2018 là: 1009  4 . A. B. m 1009 . C. 1009 . 3  1; 2 Câu 15. Giá trị lớn nhất của hàm số y 2 x  3x 1 trnn đoan  là max y 11 max y 1 max y 15 A.   1;2 . B.   1;2 . C.   1;2 . Câu 16. Cho hàm số y  f  x có đao hàm trnn khoảng 1009 m  2 . D. D. max y 2   1;2 .  a; b  . Mệnh đê nào sau đây đúng? A. Nếu f '  x   0, x   a; b  B. Nếu f  x   0, x   a; b  thì hàm số đ̀ng biến trnn khoảng  a; b  . C. Nếu f  x   0, x   a; b  thì hàm số đ̀ng biến trnn khoảng  a; b  . D. Nếu f '  x   0, x   a; b  thì hàm số đ̀ng biến trnn khoảng  a; b  . thì hàm số đ̀ng biến trnn khoảng  a; b  . 4 2 Câu 17. Các giá trị của m để phương trình x  4 x  1  m 0 có bốn nghiệm phân biệt là A. 1  m  5 . B. m  5 . C. m   1 . D. –5  m  –1 . 3 2 0; 4  Câu 18. Tìm m để giá trị nhỏ nhất của hàm số y x  3x  9 x  m trnn đoan  bằng  25 , khi đó hãy tính giá trị của biểu th́c P 2m  1 A. 5 . B. 3 . Câu 19. Cho hàm số điểm A   1; 2  C. 7 . D. 1 .  C  : y  4 x3  3x  1 . Viết phương trình tiếp tuyến của  C  biết tiếp tuyến đi qua .  y 4 x  2  A.  y x  1 .  y  x  5  B.  y 2 x  2 .  y  9 x  7  C.  y 2 .  y x  7  D.  y 3 x  5 . 3 2  C  . Số tiếp tuyến với đ̀ thị  C  song song với đường Câu 20. Cho hàm số y  x  3 x  2 có đ̀ thị thẳng y  9 x  7 là: A. 3 . B. 1 . C. 0 . D. 2 . 3 2 Câu 21. Một hàm số y  f ( x) ax  bx  cx  d , (a 0) có đ̀ thị như hình dưới đây 2 Phương trình  5 2 f ( x)  2m có bao nhinu nghiệm? A. 3 . B. 2 . C. 1 . D. 0 . Câu 22. Bảng biến thinn sau đây là bảng biến thinn của hàm số nào? 3 2 A. y  x  3 x  1 . Câu 23. Đ̀ thị hàm số 3 2 B. y  x  3x  1 . y C. Tiệm cận ngang Câu 24. Cho hàm số y 3 2 D. y  x  3 x  1 . 3  2x 2 x  2 có A. Tiệm cận ngang y 1 . y 3 2 C. y x  3x  1 . B. Tiệm cận đ́ng x  2 . 3 2. D. Tiệm cận đ́ng x 2 . x 1 . x  1 Khẳng định nào sau đây đúng? A. Đ̀ thị hàm số có tiệm cận ngang y  1 . B. Đ̀ thị hàm số có tiệm cận ngang y 1 . C. Đ̀ thị hàm số có tiệm cận đ́ng x  1 . D. Đ̀ thị hàm số có tiệm cận ngang x 1 . Câu 25. Cho hàm số A. 3  m 4 . y x 1 1 min y  2 x  m (m là tham số thực) thỏa mãn   3; 2 2 . Mệnh đê nào dưới đây đúng? B. m  2 . Câu 26. Tìm a, b, c để hàm số y C. m  4 . D.  2  m 3 . ax  1 bx  c có đ̀ thị như hình vẽ bnn. Chọn đáp án đúng? www.thuvienhoclieu.com Trang 4 www.thuvienhoclieu.com A. a =2, b 2, c  1 . B. a =2, b 1, c 1 . C. a =2, b  1, c 1 . D. a =2, b 1, c  1 . Câu 27. Trong các hàm số sau, hàm nào đ̀ng biến trnn ¡ ? 3 A. y  x  x . Câu 28. Cho hàm số bnn dưới. Hàm số A. y  f  x  2;3 . 2 B. y  x  1 . y  f  x 3 C. y  x  x . có đao hàm linn tuc trnn   3;3 4 2 D. y x  2 x . và hàm số y  f  x  có đ̀ thị như hình vẽ nghịch biến trnn khoảng nào? B.  0; 2  . C.   1;0  . D.   3;  1 . Câu 29. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho bất phương trình  1  x   1  2 x   3  x   m  2 x  5 x  3 nghiệm đúng với mọi   2 ;3 ? 2 A. m  1 . B. m  1 . C. m  0 . D. m  0 . 4 2 Câu 30. Cho hàm số y ax  bx  c có đ̀ thị cắt truc hoành tai 4 điểm phân biệt. Khi đó hàm số có bao nhinu cực trị A. 2 . C. 3 . B. 1 . D. 4 . 3 2 Câu 31. Có bao nhinu giá trị nguynn của m để đ̀ thị hàm số y x  3x  1 cắt đường thẳng y m tai 3 điểm phân biệt? A. 2 . B. 1 . C. 3 . D. 4 . Câu 32. Với giá trị nào của x thì hàm số y x 2  1 x đat giá trị nhỏ nhất  0;   ? 1 B. 2 . A. 1 . Câu 33. Cho hàm số bnn dưới. Hàm số 1 C. 2 . 3 y  f  x y  f  x  2x A. 1 . y  f  x  có đao hàm linn tuc trnn  và đ̀ thị hàm số là parabol như hình có bao nhinu cực trị? B. 0 . C. 3 . y Câu 34. Số đường tiệm cận của đ̀ thị hàm số A. 2 . 3 D. 4 . 3 B. 0 . D. 2 . 2x  1 x 2  x  2 là C. 1 . D. 3 . Câu 35. Cho hàm số f ( x ) xác định, linn tuc trnn R có bảng xét dấu f ( x ) như sau: Hàm số f ( x ) có bao nhinu điểm cực trị? A. 1. B. 3. C. 0. D. 2 3 2 C. y  x  3x  1 . 3 2 D. y  x  3 x  1 . Câu 36. Hàm số nào sau đây có đ̀ thị như hình vẽ? 3 2 A. y  x  3 x  1 . x3 y   x2 1 3 B. . 3 2 Câu 37. Đường thẳng đi qua hai điểm cực trị của hàm số y x  3x  1 có phương trình là 1 1 y  x 2 2. A. 1 y  x 1 2 B. . C. y  2 x  1 . D. y  2 x  2 . 3 4 2 Câu 38. Tổng số điểm cực trị của hai hàm số y  x  5 x 1 và y  x  x  1 là www.thuvienhoclieu.com Trang 6 A. 1 . B. 2 . Câu 39. Cho hàm số Đ̀ thị hàm số www.thuvienhoclieu.com C. 3 . f  x  ax3  bx 2  cx  d  a, b, c, d    y  f  x cắt đường thẳng B. 6 . A. 2 . y D. 5 . có đ̀ thị như hình vẽ bnn. 1 2 tai bao nhinu điểm? C. 5 . D. 3 . 3 2 Câu 40. Hàm số y  x  3x  mx đat cực tiểu tai x 2 khi: A. m  0 . B. m 0 . C. m 0 . D. m  0 . Câu 41. Tổng số các đường tiệm cận đ́ng và tiệm cận ngang của hai đ̀ thị hàm số y y 2x  1  x 2  x  3 x2  5x  6 và x 2  3x  4 x 2  1 là A. 5. B. 3. Câu 42. Số giao điểm của đ̀ thị hàm số B. 0 . A. 1 . C. 2. y  x  3  x 2  3x  2  D. 4. với truc Ox là C. 2 . D. 3 . 3 2 3 Câu 43. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để đ̀ thị hàm số y  x  3mx  3m có hai điểm cực trị A và B sao cho tam giác OAB có diện tích bằng 48 . A. m 2. B. m 2 . C. m 2 hoặc m 0 . D. m  2 . Câu 44. Bảng biến thinn sau đây là của hàm số nào trong bốn hàm số được cho ơ bốn phương án , B, C, D? 4 2 A. y  x  x  2 . 4 2 C. y  x  3 x  2 . Câu 45. Cho hàm số cực trị? y  f  x 4 2 B. y  x  2 x  2 . 4 2 D. y  x  2 x  2 . có đ̀ thị như hình vẽ bnn. Hỏi đ̀ thị của hàm số y  f  x có bao nhinu điểm A. 2 . B. 4 . C. 3 . D. 1 . C  : y  x 4  3x 3  2 x 2  1  C Cho đường cong . Có bao nhinu tiếp tuyến của đường cong Câu 46. góc bằng 7 ? B. 3 . A. 4 . C. 1 . có hệ số D. 2 . y  x 4  2  m  1 x 2  m  2  1; 3 là Câu 47. Tổng các số tự nhinn m để hàm số đ̀ng biến trnn khoảng A. 1. B. 0. C. 2. D. 3. Câu 48. Đường cong của hình vẽ bnn là của đ̀ thị nào dưới đây? 4 2 A. y  x  2 x  2 . 3 B. y  x  3x  2 . 3 C. y x  x  2 . 4 2 D. y  x  2 x  2 . 4 2 4 Câu 49. Tìm các giá trị của tham số m để đ̀ thị hàm số: y x  2mx  2m  m có ba điểm cực trị là ba đỉnh của một tam giác đêu. A. Không t̀n tai m. Câu 50. Cho hàm số Hàm số y  f  x B. m  3 . y  f  x  m 0  m 3 3 C.  . 3 D. m  3 . có bảng biến thinn như hình vẽ bnn. đ̀ng biến trnn khoảng nào dưới đây? www.thuvienhoclieu.com Trang 8 A.  0;   . B. www.thuvienhoclieu.com  2;3 C.  .   4;0  . D. Câu 51. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho đ̀ thị của hàm số cận đ́ng. A. m  1 . B. m 1 . Câu 52. Cho hàm số y  f  x 5x  3 x  2mx  1 không có tiệm 2  m 1  D.  m   1 . C.  1  m  1 . có đ̀ thị như hình vẽ bnn. Tìm số điểm cực trị của hàm số B. 0 . A. 2 . y   2;  . y  f  x . D. 3 . C. 1 . Câu 53. Cho hàm số y  f ( x) có bảng biến thinn như hình bnn dưới. Tổng số tiệm cận đ́ng và tiệm cận ngang của đ̀ thị y  f ( x) là: A. 3 . B. 4 . Câu 54. Cho hàm số y  f  x C. 1 . D. 2 . linn tuc trnn  và có bảng biến thinn như hình bnn dưới x –∞ f  x  f  x 0 – 0 2 + 0 3 +∞ +∞ – -1 –∞ f  x  m Tìm tất cả các giá trị của tham số m để phương trình có 3 nghiệm phân biệt. A. m    1;  Câu 55. Hàm số A. 0. . y  f  x B. m    1;3 . C. m    ;3  . D. m    ;  . 2 2 có đao hàm là f '( x) x ( x 1) (2 x  1) . Số điểm cực trị của hàm số là: B. 1. C. 3. D. 2. y x3  2 x 2   1  m  x  m Câu 56. Tìm m để đ̀ thị hàm số cắt truc hoành tai ba điểm phân biệt có hoành 2 2 2 độ x1 , x2 , x3 thỏa mãn điêu kiện x1  x2  x3  4 .  1   m  1  4  A.  m 0 . m  1  m 0 . B.  C. m  1 . D.  1  m 1 4 . Câu 57. Đường cong hình bnn là đ̀ thị của một trong bốn hàm số dưới đây. Hàm số đó là hàm số nào? 3 2 A. y  x  3 x  3 . 3 2 B. y  x  3 x  1 . 3 2 C. y x  3x  1 . 3 2 D. y  x  3 x  2 . 3 2 Câu 58. Biết đ̀ thị hàm số y x  2 x  ax  b có điểm cực trị là A(1;3) . Khi đó giá trị của 4a  b là: D. 1 . x 1 y 2 x  2 x  m luôn có hai đường Câu 59. Tính tổng tất cả các giá trị của tham số m để đ̀ thị của hàm số tiệm cận. A. 5. B. –4. C. –2. D. 4. A. 3. B. 4. Câu 60. Giá trị nhỏ nhất của hàm số 11 A. 4 . C. 2. y x  1 x  1 trnn đoan [1;3] là 7 B. 4 . C. 3 . Câu 61. Trong tất cả các giá trị thực của tham số m làm cho hàm số biến trnn R, giá trị lớn nhất của m là 2  A. 3 . B. 2. C. 0. Câu 62. Tọa độ điểm M trnn đ̀ thị y 3 x  11 là  C : y  1 D. 2 . f  x  x3  3mx 2   m  2  x  m đ̀ng D. 1. 2x  1 x  1 sao cho tiếp tuyến tai M song song với đường thẳng A.  2;1 . B.   2;5 C.   2;5 . D.  0;  1 . Câu 63. Trong các hàm số sau, hàm số nào đ̀ng biến trnn hoặc  0;  1 .   ;   ? 3 2 A. y  x  3 x  1. 3 2 B. y  x  2 x – x  1. 4 2 C. y  x  2 x  1. 3 2 D. y  x  3 x  3 x  1. 1 x có đ̀ thị (C). Tìm trnn (C) những điểm M sao cho tiếp tuyến tai M cắt hai tin ̣m Câu 64. Cho hàm số câ ̣n của đ̀ thị (C) tai hai điểm A, B sao cho AB ngắn nhất. A. ( 1;  1); (1;1) B. ( 1;  1); ( 1;1) C. ( 1;  1); (1;  1) D. (1;1); (1;  1) y www.thuvienhoclieu.com Trang 10 www.thuvienhoclieu.com Câu 65. Đường cong của hình vẽ bnn là đ̀ thị của hàm số nào dưới đây? A. y x 1 x2 . B. y x 1 x2 . C. y x 1 x 2. D. y x 1 x 2. 2 Câu 66. Cho hàm số y  2 x  x  2019 . Giá trị lớn nhất của hàm số bằng bao nhinu? A. 3  2019 . B. 2020. C. 2021. D. 2019. Câu 67. Đ̀ thị hàm số nào sau đây không có tiệm cận đ́ng: A. y x 3 x2 . B. y 1 x  2 x 1 . 2 C. y 2x  1 x 2 1 . D. y  1 x. 3 2 A  3;1 Câu 68. Phương trình tiếp tuyến của đ̀ thị hàm số y  x  3x  1 tai điểm là: A. y  9 x  3 . B. y  9 x  26 . C. y 9 x  2 . D. y 9 x  26 . 1 y  x 3  2 x 2  3x  1 3 Câu 69. Tọa độ điểm cực tiểu của đ̀ thị hàm số là A.  0;  1 .  7  4;  B.  3  .  7  1;  C.  3  . D.  3;  1 . 1 3 t  4t 2  9t 3 Câu 70. Một chất điểm chuyển động theo quy luật với t (giây) là khoảng thời gian tính từ lúc vật bắt đầu chuyển động và S (mét) là quãng đường vật chuyển động trong thời gian đó. Hỏi trong thời gian 10 giây, kể từ lúc bắt đầu chuyển động, vận tốc lớn nhất của chuyển động là bao nhinu? S A. 88 (m/s). B. 25 (m/s). Câu 71. Tiếp tuyến của đường cong A. y 8 x  5 . C. 11 (m/s).  C  : y x 4  2 x2 B. y  8 x  5 . tai điểm M  1;3 C. y  4 x  1 . D. 100 (m/s). có phương trình là D. y 4 x  1 . Câu 72. Đường cong trong hình bnn là đ̀ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kn ơ bốn phương án , B, C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào? 3 A. y x 3 x. B. y  x 3  3x . C. y  x 3  3x . D. y  x3  3 x . Câu 73. Đường cong trong hình bnn là đ̀ thị của hàm số nào dưới đây? 4 2 A. y  x  2 x . 4 2 B. y  x  2 x . 4 2 C. y  x  2 x  2. 4 2 D. y  x  2 x  2. 3 2 M   1;  2  Câu 74. Tiếp tuyến của đ̀ thị hàm số y  x  3 x  2 tai điểm có phương trình là A. y 9 x  7 . B. y 9 x  2 . C. y 24 x  22 . D. y 24 x  2 . 4 Câu 75. Hàm số y 2 x  1 đ̀ng biến trnn khoảng nào? A.  0;    .  1    ;  . B.  2 C.  ;0  . 1    ;   2 . D.  Câu 76. Đ̀ thị sau đây là của hàm số nào? 4 2 A. y  x  2 x  1 . 4 2 B. y  2 x  4 x  1 . 4 2 C. y  x  2 x  1 . 4 2 D. y x  2 x  1 . 4 2 Câu 77. Cho hàm số y  x  2 x  3 . Khẳng định nào sau đây đúng? A. Hàm số chỉ có đúng 2 điểm cực trị. B. Hàm số không có cực trị. www.thuvienhoclieu.com Trang 12 www.thuvienhoclieu.com D. Hàm số chỉ có đúng một điểm cực trị. C. Hàm số có ba điểm cực trị. Câu 78. Bảng biến thinn sau đây là bảng biến thinn của hàm số nào? A. y 2x  1 x 1 . B. y 2x x 1 . C. y 2x  3 x 1 . D. y 2 x 1 x 1 . A 1; 0 Câu 79. Gọi d là đường thẳng đi qua   và có hệ số góc m . Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m x2 y C x 1 để d cắt đ̀ thị hàm số tai hai điểm phân biệt thuộc hai nhánh của đ̀ thị. A. m  0 . B. m  0 . Câu 80. Cho hàm số y  x3  mx 2   4m  9  x  5 hàm số nghịch biến trnn khoảng A. 6 . y  f  x D. m  0 và m 1 . với m là tham số. Có bao nhinu giá trị nguynn của m để   ;   ? B. 5 . Câu 81. Cho hàm số C. m 0 . C. 4 . D. 7 . có bảng biến thinn như sau. Khẳng định nào sau đây sai? A. Hàm số có một cực tiểu và một cực đai. B. Hàm số có một điểm cực đai. C. Hàm số có hai điểm cực tiểu. D. Hàm số có ba cực trị. Câu 82. Hàm số y  x 4  2  m  2  x 2  m 2  2m  3 A. m  2 . B. m  2 . có đúng một điểm cực trị thì giá trị của m là: C. m 2 . D. m 2 . y mx 4   m  1 x 2  2m  1 Câu 83. Tìm tất cả các giá trị thực của m để hàm số có 3 điểm cực trị? A.  1  m  0 . B. m   1 . m   1  C.  m  0 . D. m   1 . 4 2 Câu 84. Số điểm cực tiểu của hàm số y  x  2 x  5 là B. 0 . C. 1 . D. 3 . 2x  1 y x  2 (C). Tiếp tuyến của (C) tai điểm có hoành độ x  3 có phương trình là Câu 85. Cho hàm số A. y 5 x  22 . B. y 5 x  8 . C. y  5 x  8 . D. y  5 x  22 . A. 2 . Câu 86. Cho hàm số y  f  x có bảng biến thinn như hình bnn dưới: Khẳng định nào sau đây đúng? A. Hàm số đ̀ng biến trnn  0; 2  . B. Hàm số đ̀ng biến trnn   4;  . C. Hàm số đ̀ng biến trnn   ; 2  . D. Hàm số đ̀ng biến trnn   ; 0  . Câu 87. Cho hàm số bằng 9 là:  C  : y x3  3x  2 . Phương trình tiếp tuyến của  C   y 9 x  1  A.  y 9 x  4 .  y 9 x  14  B.  y 9 x 18 . Câu 88. Đ̀ thị hàm số y  y 9 x  15  C.  y 9 x  11 .  y 9 x  8  D.  y 9 x  5 . 2x  3 x  1 có các đường tiệm cận đ́ng và tiệm cận ngang lần lượt là A. x 1 và y 2 . B. x  1 và y 2 . C. x 2 và y 1 . D. x 1 và y  3 . Câu 89. Cho hàm số biết hệ số góc của tiếp tuyến đó y  f  x y  f ' x linn tuc trnn  và có đ̀ thị hàm số như hình vẽ: Số điểm cực trị của hàm số là A. 1 . C. 3 . B. 2 . Câu 90. Tìm số đường tiệm cận của đ̀ thị hàm số A. 0 . B. 3 . y D. 4 . x  10 x  2018 . C. 2 . D. 1 . 4 2 B 1;  2  Câu 91. Phương trình tiếp tuyến của đ̀ thị hàm số y  x  4 x 1 tai điểm  là A. y 4 x  2 . Câu 92. Cho hàm số B. y  4 x  2 . y  f  x C. y 4 x  6 . D. y  4 x  6 . có bảng biến thinn như sau. Tìm đường tiệm cận ngang của đ̀ thị hàm số đó www.thuvienhoclieu.com Trang 14 www.thuvienhoclieu.com x  y'  2   3  y 3 A. x 2.  C. y 3. B. x 3. D. y 2. Câu 93. Số đường tiệm cận (g̀m tiệm cận đ́ng và ngang) của đ̀ thị hàm số A. 1. B. 3. C. 0. y 2x  3 x  3 x  4 là 2 D. 2. Câu 94. Đường cong trong hình vẽ bnn là đ̀ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kn ơ bốn phương án , B, C, D dưới đây. Hỏi đó là hàm số nào? A. y 2x  1 . x 1 B. y 2x  2 . x 1 Câu 95. Số tiệm cận đ́ng của đ̀ thị hàm số A. 1. Câu 96. Cho hàm số C. y B. 3. y  f  x y 2 x 1 . x 1 xác định và linn tuc trnn  \   1 D. 0. có bảng biến thinn như sau: Khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng? A. Đ̀ thị hàm số có tiệm cận đ́ng y  1 và tiệm cận ngang x  2 . B. Đ̀ thị hàm số có tiệm cận đ́ng x  1 và tiệm cận ngang y  2 . D. Đ̀ thị hàm số có duy nhất một tiệm cận. Câu 97. Tập xác định của hàm số y x 2  3x  3 x 2 là 2x  3 . x 1 x 2  25  5 x2  x là: C. 2. C. Đ̀ thị hàm số có ba tiệm cận. D. y A. D  . B. D    ; 2  Câu 98. Tìm điểm M thuộc đ̀ thị hàm số khoảng cách từ M đến truc hoành. . C. y D  \  2 . D. D  2;    . 2x  1 x  1 sao cho khoảng cách từ M đến tiệm cận đ́ng bằng A. M  2;1 M  3 ; 2  , . B. M  2;1 M  4 ; 3  , . C. M  0;  1 M  4 ; 3  , . D. M  0;  1 M  3 ; 2  , . Câu 99. Hàm số nào trong các hàm số tương ́ng ơ các phương án , B, C, D có đ̀ thị là hình bnn. A. y x 1 x 1 . B. y x 1 x 1. Câu 100. Số giao điểm của đường cong A. 3 . Câu 101. Cho hàm số A. 3 . C. C. 0 . 3 có x 2 x 1 . y  x  3  2 x 1 B. 4 . 4 2 D. y x  2 x  1 .  C  : y x3  3x 2  1 và đường thẳng  D  : y 4 x  1 là B. 1 . y  f  x y 2 D. 2 .  3x 1 . Số điểm cực trị của hàm số C. 6 . y  f  x là D. 2 . 3 2  1 với m là tham số. Tìm tất cả các giá trị của tham số m Câu 102. Cho phương trình x  3 x  1  m 0  1 có 3 nghiệm phân biệt thỏa mãn x1  1  x2  x3 để phương trình A.  3 m  1 . Câu 103. Cho hàm số đây B. m  1 . y  f  x C.  3  m   1 . D.  3  m  1 . y  f  x  có đao hàm và linn tuc trnn  . Biết rằng đ̀ thị hàm số như dưới www.thuvienhoclieu.com Trang 16 www.thuvienhoclieu.com Tìm giá trị lớn nhất A. C. max g  x  g  1   1;2 max g  x  g  2    1;2 max g  x    1;2 của hàm số g  x   f  x   x2  x . B. . D. trnn đoan max g  x   g  0    1;2 . max g  x  g   1   1;2   1; 2 . . 3 Câu 104. Tiếp tuyến của đ̀ thị hàm số y  x  3 x  2 vuông góc với đường thẳng y  B. 1 1 y  x  18; y  x  14. 9 9 C. D. y 9 x  18; y 9 x  14. y  f  x 1 x 9 là 1 1 x  18; y  x  5. 9 9 A. y 9 x  18; y 9 x  5. Câu 105. Hàm số y  xác định, linn tuc trnn  và có bảng biến thinn: Khẳng định nào sau đây đúng? A. Hàm số có một cực đai bằng 0 và có một cực tiểu bằng –4. B. Hàm số có giá trị lớn nhất bằng 0 và giá trị nhỏ nhất bằng –4. C. Hàm số có giá trị cực tiểu bằng 3 và đat giá trị cực đai bằng 1. D. Hàm số đat cực tiểu tai x = 1 và đat cực đai tai x = 3. Câu 106. Số đường tiệm cận của đ̀ thị hàm số A. 3. B. 1. y 4  x2 x 2  3x  4 là: C. 2. D. 0. Câu 107. Đường cong ơ hình bnn là đ̀ thị của một trong bốn hàm số ơ dưới đây. Hàm số đó là hàm số nào? 4 2 A. y x  x  1 . 4 2 B. y  x  x  2 . 4 2 C. y  x  x  2 . 4 2 D. y  x  2 x  2 . 3x 1 y 1  2 x . Tìm phương trình đường tiệm cận ngang của đ̀ thị hàm số. Câu 108. Cho hàm số A. y 3 . B. y  3 2. C. x  3 2. D. x 3 . Câu 109. Đ̀ thị sau đây là của hàm số nào? A. y x2 1 x . Câu 110. Cho hàm số B. y  f  x y x 1 x 1. C. y 2 x 1 x 1 . D. y x2 x 1. có bảng biến thinn: Khẳng định nào sau đây đúng? A. Hàm số đat cực đai tai x 4 . B. Hàm số đat cực đai tai x  2 . C. Hàm số đat cực đai tai x 3 . D. Hàm số đat cực đai tai x 2 . 4 2 Câu 111. Cho hàm số y  f ( x) ax  bx  c (a, b, c  ) . Đ̀ thị hàm số y  f ( x) như hình vẽ bnn. Khi đó, số nghiệm thực của phương trình 2018 f ( x)  2019 0 là: www.thuvienhoclieu.com Trang 18 www.thuvienhoclieu.com B. 0 . A. 2 . Câu 112. Tìm giá trị thực của tham số a để hàm số trnn đoan   1; 1 C. 3 . D. 4 . f  x   x 3  3 x 2  a có giá trị nhỏ nhất bằng 0. A. a 4 . B. a 0 . Câu 113. Đ̀ thị hàm số y A. 3. C. a 6 . D. a 2 . 16  x 2 x 2  16 có tất cả bao nhinu đường tiệm cận? B. 1. C. 0. D. 2. Câu 114. Hàm số nào sau đây nghịch biến trnn các khoảng xác định của chúng? 4 2 A. y  x  2 x  2018 . B. 3 C. y  x  3 x  2019 . D. y x 2 x  2018 . y x  2019 x  2018 . 4 2 Câu 115. Hàm số y  x  2 x  2018 đ̀ng biến trnn các khoảng nào sau đây? A.   1; 0  ,  1;  . B.   ;  1 . C.   ;  1 ,  0;1 . D.  1;   . 3 2  1; 4 Câu 116. Giá trị nhỏ nhất của hàm số y  x  3 x  1 trnn đoan  là: B. 2 . A. 0 . C.  3 . D. 1 . 3 2 Câu 117. Cho hàm số bậc ba: y ax  bx  cx  d có bảng biến thinn như hình sau ̣(H.6). H.6 Tính tổng T a  b  c . 7 A. 8 . Câu 118. Hàm số vẽ bnn. B. y  f  x  9 8. C.  11 8 . có bao nhinu điểm cực trị? Biết rằng đ̀ thị hàm số 3 D. 8 . y  f  x  có đ̀ thị như hình A. 3 . B. 2 . D. 0 . C. 1 . 4 2 Câu 119. Phương trình tiếp tuyến của (C ) : y  x  4 x  1 tai điểm cực tiểu của (C ) là: A. y 3 . B. y  3 . C. y 1 . D. y 1 . Câu 120. Trong các hàm số sau, hàm số nào có đ̀ thị như hình vẽ? A. y x 1 x 1 . y B. x 1 x 1. y C. x2 x 1 . D. y x 2 x 1 . x 1 x  2 có giá trị nhỏ nhất và lớn nhất trnn đoan   3;1 là m và M . Giá trị của Câu 121. Cho hàm số tổng S M  2m bằng bao nhinu? y A. S  18 5 . Câu 122. Cho hàm số A. 2. B. S y  f  x 22 5 . C. S  22 5 . 12 S 5 . D. có đ̀ thị (C) như hình vẽ. Đường thẳng y 1 cắt (C) tai bao nhinu điểm? B. 0. C. 1. D. 3. 4 2 Câu 123. Đ̀ thị hàm số y  x  x  2 cắt Oy tai điểm A. O  0;0  . B. A  0; 2  . C. A  2;0  . D. A  0;  2  .   1;3 có bảng biến thinn: Câu 124. Hàm số y  f ( x ) linn tuc trnn Giá trị nhỏ nhất của hàm số trnn đoan   1;3 là: www.thuvienhoclieu.com Trang 20
- Xem thêm -

Tài liệu liên quan