Đăng ký Đăng nhập
Trang chủ Giáo dục - Đào tạo Toán học 100 câu trắc nghiệm nguyên hàm có đáp án và lời giải...

Tài liệu 100 câu trắc nghiệm nguyên hàm có đáp án và lời giải

.DOCX
34
1
123

Mô tả:

NGUYÊN HÀM 3 Câu 1: (ĐỀ THI THPT QUỐC GIA 2018). Nguyên hàm của hàm số f ( x)  x  x là 1 4 1 2 x  x  C. 2 A. x  x  C . B. 3 x  1  C. C. x  x  C . D. 4 2 x 1 f ( x)  ( x  2) 2 trên Câu 2: (ĐỀ THI THPT QUỐC GIA 2019). Họ tất cả các nguyên hàm của hàm số   2;  4 khoảng 2 2 3 là 1  C. x2 A. 3 2ln( x  2)   C. x2 C. 1  C. x2 B. 3 2ln( x  2)   C. x2 D. 2ln( x  2)  2ln( x  2)  x f  x  Câu 3: Tìm nguyên hàm của hàm số ln  x2  1  1008ln  ln  x2  1  1 A. . 1 ln  x2  1  2016ln  ln  x2  1  1 C. 2 . ln  1 x2   2017x ln   ex . 2  e  x2 1   ? ln  x  1  2016ln  ln  x2  1  1 2 B. . 1 ln  x2  1  1008ln  ln  x2  1  1 D. 2 .  4  x2  f  x x3 ln  2  4 x  ? Câu 4: Tìm nguyên hàm của hàm số  4  x2   x4  16   4  x2  4 2 x ln   2x  2x2   ln  2  2 4   4 x   4 x  A. . B.  . 2 4 2  4 x   x  16   4  x  x4 ln   2x2  2x2   ln  2 2  4   4 x   4 x  C. . D.  . sin x I  dx sin x  cos x ? Câu 5: Tìm 1 I   x  ln sin x  cos x   C I x  ln sin x  cos x  C 2 A. . B. . 1 I   x  ln sin x  cos x   C I x  ln sin x  cos x  C 2 C. . D. . cos4 x I  4 dx sin x  cos4 x ? Câu 6: Tìm  2  sin2x   1 1 I   x ln    C 2  2 2  2  sin2x   A. .  2  sin2x   1 1 I   x ln    C 2  2 2  2  sin2x   C. . Câu 7: Tìm A. Q  I x  B. I x  D.  2  sin2x  1 ln   C 2 2  2  sin2x  .  2  sin2x  1 ln   C 2 2  2  sin2x  . x 1 dx x 1 ? Q  x2  1  ln x  x2  1  C . B. Q  x2  1  ln x  x2  1  C . Trang 1 C. Q ln x  x2  1  x2  1  C . D. Cả đáp án B,C đều đúng. n x T  dx 2 x x3 xn 1 x    ...  2! 3! n! ? Câu 8: Tìm  x2 xn  T x.n! n!ln  1 x   ...    C 2! n!   A. .  x2 xn  T x.n! n!ln  1 x   ...    C 2! n!   B. .  x2 xn  T n!ln  1 x   ...    C 2! n!   C. .  x2 xn  T n!ln  1 x   ...    xn.n! C 2! n!   D. . T  n Câu 9: Tìm  1  T  n  1 x  A. dx n x 1  n  1 n1 ? 1  1 n T  n  1  C x  B. C C. T  xn  1  1 n 1 C D. T  xn  1 n  C . 2 Câu 10: Tìm x dx H   x sin x  cos x 2 ? A. x  tan x  C cos x  x sin x  cos x C. x H  tan x  C cos x  x sin x  cos x H B. x  tan x  C cos x  x sin x  cos x . D. x H  tan x  C cos x  x sin x  cos x . H . . 1 2 x R  2 dx x 2 x ? Câu 11: Tìm tan2t 1 1 sin2t 1  x R   ln C t  arctan   2 4 1 sin2t 2  2 . A. với tan2t 1 1 sin2t 1  x R   ln C t  arctan   2 4 1 sin2t 2  2 . B. với 1  x t  arctan   2  2 . C. với tan2t 1 1 sin2t 1  x R  ln C t  arctan   2 4 1 sin2t 2  2 . D. với R tan2t 1 1 sin2t  ln C 2 4 1 sin2t Câu 12: Tìm F xnexdx ? n 1 n F e  x  nx  n n  1 xn 2  ...  n!  1 x  n!  1   xn  C   A. . n 1 n x n n 1 n 2 F e x  nx  n n  1 x  ...  n!  1 x  n!  1   C   B. . x C. F n!e  C . x D. n n 1 F xn  nxn 1  n n  1 xn 2  ...  n!  1 2 n 1 . 2 2x   1 2ln x .x  ln x G  dx 2  x2  x ln x Câu 13: Tìm 1 1 G  C x x  ln x A. . n x  n!  1  ex  C ? 1 1 G  C x x  ln x B. . Trang 2 1 1 G  C x x  ln x C. . 1 1 G  C x x  ln x D. . 2017 K  7x  1 dx  2019  2x  1 ? Câu 14: Hàm số nào sau đây không phải là nguyên hàm của 2018 2018 2018 18162 2x  1   7x  1 1  7x  1 2018 .  18162 2x  1 18162 2 x  1   A. . B. . 2018 2018 2018 2018  18162 2x  1   7x  1 18162 2x  1   7x  1 C. 18162 2x  1 2018 . D. g x  Câu 15: Hàm số nào sau đây là nguyên hàm của  ln2x  x ln2 x  ln  1999 x  1 x  1 A. . ln x x  ln  2016 x  1 x  1 C. . 18162 2x  1  x  1 2 ?  ln x x  ln  1998 x  1 x  1 B. . ln x x  ln  2017 x  1 x  1 D. . 1 ln x x .ln x. xn  lnn x 1 n 2 A. 2 x  3 x  3x  C . 1 x  33 x2  3x  C C. 2 . ? 1 1 ln x  ln xn  lnn x  2016 n B. n . 1 1  ln x  ln xn  lnn x  2016 n D. n . f  x x3  x2  2 x Câu 17: Nguyên hàm của là: 1 4 4 1 4 x  x3  x3  C x  3 A. 4 . B. 4 1 4 2 3 1 4 x  x3  x C x  3 C. 4 . D. 4 1 2 f  x   3 3 x x Câu 18: Nguyên hàm của là: 3 . ln x h x  Câu 16: Hàm số nào sau đây là nguyên hàm của 1 1 ln x  ln xn  lnn x  2016 n A. n . 1 1  ln x  ln xn  lnn x  2016 n C. n . 2018 1 3 4 3 x  x C 3 3 . 1 3 2 3 x  x C 3 3 . 43 2 x  3x  C 3 B. . 1 4 x  3 x2  3x  C 3 D. 2 . 2 x 1 dx  7x  6 là:  Câu 19: Nguyên hàm x 2 1 x 1 ln C 5 x  6 A. . 1 ln x2  7x  6  C 5 C. . 1 x 6 ln C 5 x  1 B. . 1  ln x2  7x  6  C D. 5 . 2x3  6x2  4x  1  x2  3x  2 dx là: Câu 20: Nguyên hàm x 1 1 2 x 2 1 2 x 1 x 2 x2  ln C x2  ln C x  ln C x  ln C x  2 2 x  1 2 x  2 x  1 A. . B. . C. . D. . Trang 3 3x  3 dx 2  x2 là: 2ln x  1  ln x  2  C A. . 2ln x  1  ln x  2  C C. . 1  x  1  x  2dx Câu 22: Nguyên hàm là:  Câu 21: Nguyên hàm  x A. C.  x  2 3  x  2 3    x  1 3  x  1 3 C C . .  sin2x  cosx dx là: Câu 23: Nguyên hàm  1 cos2x  sin x  C A. 2 . 1  cos2x  sin x  C C. 2 . e2x1  2  3 ex dx Câu 24: Nguyên hàm là: 5 x 5 5 3x1 2  3 5 3x1 2 3x e  e C e  e C 3 3 A. 3 . B. 3 . B. D. B. D.  2ln x  1  ln x  2  C  2ln x  1  ln x  2  C    x  2 3  x  2 3    x  1 3  x  1 3 . . C C . . B.  cos2x  sin x  C . D.  cos2x  sin x  C . 5 53x1 2 x3 e  e C 3 C. 3 . 5 53x1 2  3x e  e C 3 D. 3 .  sin  2x  3  cos 3 2x  dx Câu 25: Nguyên hàm  là:  2cos 2x  3  2sin  3 2x  C  2cos 2x  3  2sin  3 2x  C A. . B. . 2cos 2x  3  2sin  3  2x  C 2cos 2x  3  2sin  3  2x  C C. . D. .  sin2  3x  1  cos x dx Câu 26: Nguyên hàm  là: 1 x  3sin  6x  2  sin x  C x  3sin  6x  2  sin x  C A. 2 . B. . 1 1 x  3sin  3x  1  sin x  C x  3sin  6x  2  sin x  C C. 2 . D. 2 . 1 f  x  x  1  2 F  x x . Nguyên hàm của f  x biết Câu 27: Gọi là nguyên hàm của hàm số F  3 6 là: 2 1 1 2 1 1 3 3 F  x   x  1   F  x   x  1   3 x 3. 3 x 3. A. B. 2 1 1 2 1 1 3 3 F  x   x  1   F  x   x  1   3 x 3. 3 x 3. C. D. f  x 4x3  2 m 1 x  m 5 là nguyên hàm của hàm số , với m là tham số thực. f  x F  1 8 F  0 1 Một nguyên hàm của biết rằng và là: 4 2 F  x x  2x  6x  1 F  x x4  6x  1 A. B. . 4 2 F  x x  2x  1 C. . D. Đáp án A và B. x  2 dx Câu 29: Nguyên hàm của x  1 là: Câu 28: Gọi F  x Trang 4 A. ln t  C 2 , với t x  1 B. 1 ln t  C 2 C. 2 , với t x  1. D.  ln t  C  2 , với t x  1. 1 ln t  C 2 2 , với t x  1.  sin3 x  cos3 x dx ? Câu 30: Kết quả nào dưới đây không phải là nguyên hàm của  3 sin2x  sin x  cos x  C 2 2 A. 3cos x.sin x  3sin x.cos x  C . B. 2 .     3 2sin2x sin  x    C 3 2sin x.cos x.sin  x    C 4 4   C. . D. .  x  t Câu 31: Với phương pháp đổi biến số 1 2 t C A. 2 . ln2x dx x bằng:  , nguyên hàm 2 B. t  C . 2 C. 2t  C . 2 D. 4t  C . 1  x  t  , nguyên hàm x2  1dx bằng: Câu 32: Với phương pháp đổi biến số 1 2 t C A. 2 . 1 t C B. 2 . Câu 33: Với phương pháp đổi biến số A. sint  C . B.  t  C . 2 C. t  C .  x  t D. t  C . I  , nguyên hàm C.  cost  C . 1 2  x  2x  3 dx bằng: D. t  C . I  tan x  cot x dx Câu 34: Theo phương pháp đổi biến số với t cos x, u sin x , nguyên hàm của là:  ln t  ln u  C ln t  ln u  C ln t  ln u  C  ln t  ln u  C A. . B. . C. . D. . 2sin x  2cos x I  3 dx x  t  1 sin2x Câu 35: Theo phương pháp đổi biến số , nguyên hàm của là: 3 A. 2 t  C . 3 B. 6 t  C . 3 C. 3 t  C . I x ln xdx Câu 36: Nguyên hàm của bằng với: 2 x ln x  xdx  C A. 2 . 1 x2 ln x   xdx  C 2 C. . x2 ln x  B. 2 D. x2 ln x  3 D. 12 t  C . 1 2 xdx  C . xdx  C . I x sin xdx Câu 37: Nguyên hàm của bằng với: x cos x  cos xdx  C  x cos x  cos xdx  C A. B.  x cos x  cos xdx  C x cos x  cosxdx  C C. D. I x sin2 xdx Câu 38: Nguyên hàm của là: 1 2x2  x sin2x  cos2x  C  A. 8 . 1 2 1   x  cos2x  x sin2x   C 2  C. 4  . 1 1 cos2x   x2  x sin2x  C 4 B. 8 . D. Đáp án A và C đúng. x Câu 39: Họ nguyên hàm của I e dx là: Trang 5 x A. 2e  C . x B. e . 2x C. e  C . x D. e  C . 1 I  ex  xex  C 2 C. . x x D. I 2e  xe  C . x Câu 40: Họ nguyên hàm của x x A. I e  xe  C . e  1 x dx là: 1 I ex  xex  C 2 B. . I x sin x cos2 xdx Câu 41: Nguyên hàm của là: 1 2 I 1  x cos3 x  t  t3  C, t sin x I 1  x cos3 x  t  t3  C, t sin x 3 3 A. . B. . 1 2 I 1 x cos3 x  t  t3  C, t sin x I 1 x cos3 x  t  t3  C, t sin x 3 3 C. . D. . ln  cos x I  dx sin2 x Câu 42: Họ nguyên hàm của là: A. cot x.ln  cos x  x  C . B.  cot x.ln  cos x  x  C . C. cot x.ln  cos x  x  C . D.  cot x.ln  cos x  x  C . a 3 b 4 x  x C 4 có dạng 3 , trong đó a, b là hai số hữu tỉ. Giá trị a bằng: B. 1. C. 9 . D. 32 .  1 3 1 3 5  a 4 b 6  3 x  5 x  dx x  x C   6 có dạng 12 , trong đó a, b là hai số hữu tỉ. Giá trị a bằng: 36 1 3 B. 12 . C. 5 . D. Không tồn tại. 2 x Câu 43:  A. 2 . Câu 44: A. 1.  2x3  dx    2  2x x  1  x ln x dx Câu 45: hữu tỉ. Giá trị a bằng: A. 3. a có dạng 3 B. 2 .   3 b 1 x2  1  x2 ln x  x2  C 6 4 , trong đó a, b là hai số  C. 1.  3 1 1 3  a 4 1 1 3 b x  x  1     dx 2  x   x x 2  x 2 3 Câu 46:  có dạng 4 hai số hữu tỉ. Giá trị b, a lần lượt bằng: A. 2; 1. D. Không tồn tại.   3 x 1  C , trong đó a, b là B. 1; 1. C. a, b   D. 1; 2 . a  x1 2 b x2  5x 4 7x  3 e  sin2x  C x  1 e  e  cos2 x dx   2 Câu 47:  có dạng 6 , trong đó a, b là hai số hữu tỉ. Giá trị a, b lần lượt bằng:   A. 3; 1. B. 1; 3. 3 Câu 48:   2a  1 x 3   2a  1 x A. 1; 3.  bx2  dx C. 3; 2 . D. 6; 1. , trong đó a, b là hai số hữu tỉ. Biết rằng 3  bx2  dx  x4  x3  C 4 . Giá trị a, b lần lượt bằng: 1  ;1 B. 3; 1. C. 8 . D. a, b   3x 2 (2  e Câu 49: Tính  ) dx 4 1 3x  e3x  e6x  C 3 6 A. 4 5 4x  e3x  e6x  C 3 6 B. Trang 6 4 1 4x  e3x  e6x  C 3 6 C. dx Câu 50: Tính C A. 1 x  1 x 4 1 4x  e3x  e6x  C 3 6 D. thu được kết quả là: B.  2 1 x  C 2 C 1 x C. f  x  Câu 51: Họ nguyên hàm của hàm số 1 2  x  2 1 x2  C 3 A. 1 2 x  1 1 x2  C  C. 3 D. 1 x  C x3 1 x2 là: 1 2  x  1 1 x2  C 3 B. 1   x2  2 1 x2  C D. 3  dx F (x)  x 2ln x  1 Câu 52: Tính A. F (x) 2 2ln x  1  C 1 F (x)  2ln x  1  C 4 C. B. F (x)  2ln x  1  C 1 F (x)  2ln x  1  C 2 D. 1 f  x  x2 – 3x      x là Câu 53: Nguyên hàm của hàm số 4 2 x 3x x3 3x2   ln x  C   ln x  C 2 2 A. 4 B. 3 x4 3x2   ln x  C 2 C. 4 x3 3x2   ln x  C 2 D. 3 1  ;     là: Câu 54: Nguyên hàm của hàm số y  3x  1 trên  3 3 2 3 2 2 3 x  x C x  x C 3x  1  C  A. 2 B. 9 C. 2 1 D. 9  3x  1 3 C x3 F (x)  4 dx x 1 Câu 55: Tính A. 1 F (x)  ln x4  1  C 4 B. 1 F (x)  ln x4  1  C 3 D. F (x) ln x4  1  C 1 F (x)  ln x4  1  C 2 C. x3 1 d(x4  1) 1 dx   ln x4  1  C 4 4   x  1 4 x  1 4 Ta có: Câu 56: Một nguyên hàm của hàm số y sin3x 1  cos3x A. 3 B.  3cos3x f (x)  1 cos3x D. 3 C. 3cos3x 5 2x4 x2 . Khi đó: Câu 57: Cho hàm số 2x3 5 f ( x ) dx   C  3 x A. 3 f (x)dx 2x B.  5 C x Trang 7 C. f (x)dx  2x3 5  C 3 x D. f (x)dx  2x3  5lnx2  C 3 2 Câu 58: Một nguyên hàm của hàm số: f (x) x 1 x là: 3 1 1 F (x)  1 x2 F (x)  1 x2 3 3 A. B. 2 2 x 1 F (x)  1 x2 F (x)  1 x2 2 2 C. D.         2 2 Câu 59: Họ các nguyên hàm của hàm số y sin2x là: 1  cos2x  C A.  cos2x  C B. 2 C. cos2x  C 1 cos2x  C D. 2   f  x 2x  3cos x, F   3 f  x  2 Câu 60: Tìm nguyên hàm của hàm số thỏa mãn điều kiện: 2 2   F (x) x2  3sin x  6  F (x) x2  3sin x  4 4 A. B. 2 F (x) x  3sin x  4 C. 2 F (x) x  3sin x  6  4 D. 1  f (x) 2x  F( )  1 2 sin x thỏa mãn 4 Câu 61: Một nguyên hàm F(x) của hàm số là: 2 2   F(x)  cotx  x2  F(x) cotx  x2  16 16 A. B. 2 2 F( x )  c ot x  x  2 16 C. F(x)  cotx  x D. 2 Câu 62: Cho hàm số 2 f  x cos3x.cos x A. 3sin3x  sin x Câu 63: Họ nguyên hàm A. cot x  x  C . Một nguyên hàm của hàm số sin4x sin2x sin4x sin2x   4 4 B. 8 C. 2 f  x f  x cot2 x của hàm số là :  cot x  x  C cot x  x C B. C. bằng 0 khi x 0 là: cos4x cos2x  8 4 D. F  x D. tan x  x  C x x Câu 64: Hàm số F (x) e  e  x là một nguyên hàm của hàm số nào sau đây ? 1 f (x) ex  e x  x2 x x 2 A. f (x) e  e  1 B. 1 f (x) ex  e x  x2 x x f ( x )  e  e  1 2 C. D. 22x.3x.7x dx Câu 65: Tính  84x 22x.3x.7x C C A. ln84 B. ln4.ln3.ln7 1 (x2  3x  )dx  x Câu 66: Tính 3 2 A. x  3x  ln x  C x3 3 2 1  x  2 C x C. 3 2 x C. 84  C x D. 84 ln84  C x3 3 2  x  ln x  C B. 3 2 x3 3 2  x  ln| x| C D. 3 2 Trang 8 Câu 67: Một nguyên hàm của hàm số 3 1 (2x  1) 1 2x (2x  1) 1 2x A. 4 B. 3 1 2 là : 3  (1 2x) 1 2x C. 2 3 (1 2x) 1 2x D. 4 2x1dx Câu 68: Tính  2x1 C A. ln2 3.2x1 C C. ln2 x1 D. 2 .ln2  C f (x)  1 2x, x  x1 B. 2  C x Câu 69: Hàm số F (x) e  tan x  C là nguyên hàm của hàm số f(x) nào 1 1 f (x) ex  f (x) ex  2 sin x sin2 x A. B.  e x  f (x) ex  1  2  cos x  C. D. f  x ex  1 cos2 x f (x)dx ex  sin2 x  C Câu 70: Nếu  thì f (x) là hàm nào ? x 2 x x A. e  cos x B. e  sin2x C. e  cos2x f (x)  x D. e  sin2x x3  1 x2 biết F(1) = 0 Câu 71: Tìm một nguyên hàm F(x) của x2 1 1 x2 1 3 F (x)    F (x)    2 x 2 B. 2 x 2 A. F (x)  x2 1 1   2 x 2 C. D. Câu 72: Tìm hàm số F(x) biết rằng F’(x) = 4x – 3x + 2 và F(-1) = 3 F  x x4 – x3  2x  3 F  x x4 – x3+2x  3 A. B. F  x x4 – x3  2x  3 F  x x4  x3  2x  3 C. D. 3 Câu 73: Nếu x A. e  x F  x F (x)  x2 1 3   2 x 2 2 x x là một nguyên hàm của f (x) e (1 e ) và F (0) 3 thì F (x) là ? x x x B. e  x  2 C. e  x  C D. e  x  1 2 Câu 74: Họ nguyên hàm của hàm số f (x) 2x x  1 là: 3 2 3 3 x2  1  C   2  x2  1  C x2  1  C  3 A. B. C. 1 D. 3 2 Câu 75: Họ nguyên hàm của hàm số f (x) 2x 1 x là: 3 1 3 3 1 x2   C    1 x2   C 2  1 x2   C 3 A. B. C. 2x f (x)  x2  1 là: Câu 76: Họ nguyên hàm của hàm số 1 C 2 2 2 x  1  C 2 x  1 A. B. C. 2 x  1  C D.  2 3 2 x 3  1  C 2 3  1 x  C 2 D. 4 x  1  C 3 Câu 77: Họ nguyên hàm của hàm số f (x) 2x 1 2x là: A.  33  1 2x  6 33  1 2x C. 3 6 3  33  1 2x 12 33  1 2x 12 6 C B. 6 C  33  1 2x  8 33  1 2x D. 4 8 4  33  1 2x 14 33  1 2x 14 7 C 7 C Trang 9 f (x)  Câu 78: Họ nguyên hàm của hàm số ln x2  4 2 C 2ln x  4  C 2 A. B. 2x x  4 là: 2 C. ln x2  4  C D. 3x2 x3  4 là: Câu 79: Họ nguyên hàm của hàm số 3ln x3  4  C  3ln x3  4  C ln x3  4  C A. B. C. sin x f (x)  cos x  3 là: Câu 80: Họ nguyên hàm của hàm số ln cos x  3  C  ln cos x  3  C 2ln cos x  3  C 2 A. B. C. 4ln x2  4  C f (x)  Câu 81: Họ nguyên hàm của hàm số x A.  e  3 C f (x)  Câu 82: Họ nguyên hàm của hàm số 2 C. 4ln cos x  3  C  2ln ex  3  C D. ln ex  3  C ln x x là: ln2 x C C. 2 B. ln x  C A. ln x  C D.  ln x3  4  C ex ex  3 là: x B. 3e  9  C f (x)  D. x2 Câu 83: Họ nguyên hàm của hàm số f (x) 2x2 1 1 x2 C .2  C x2 A. ln2.2 B. ln2 ln x C D. 2 là: ln2 2 x C. 2 C 2 x D. ln2.2  C 2x ln(x2  1) 2 x  1 Câu 84: Họ nguyên hàm của hàm số là: 1 2 2 1 2 2 ln (x  1)  C ln (x  1)  C 2 ln( x  1)  C A. 2 B. C. 2 f (x)  1 2 2 ln (x  1)  C D. 2 f (x)dx F (x)  C. f (a x  b)dx Câu 85: Cho  Khi đó với a  0, ta có  bằng: 1 1 F (a x  b)  C F (a x  b)  C a . F (a x  b )  C A. 2a B. C. a D. F (a x  b)  C 2 Câu 86: Một nguyên hàm của hàm số: f (x) x 1 x là: 3 1 1 F (x)  1 x2 F (x)  1 x2 3 3 A. B. 2 2 x 1 F (x)  1 x2 F (x)  1 x2 2 2 C. D.     x  x  1 Câu 87: Tính   x  1 A. 5 5    x  1  4 3 dx   2 2 là : 4 C x5 3x4 x2   x3  C 4 2 C. 5 2x  x2  9 4 dx   Câu 88: Tính là:  x  1 B. 5 5   x  1 4 4 C x5 3x4 x2   x3   C 4 2 D. 5 Trang 10  A. 1 5 x2  9 5 C  B. 1 3 x2  9 3 C  C. 4 2 x  9 5 C D. 2 Câu 89: Hàm số nào là một nguyên hàm của f(x) = x. x  5 ? 3 3 3 1 2 1 2 2 2 2 F ( x )  ( x  5) F ( x )  ( x  5) F  x (x  5)2 3 2 A. B. C. cos x.sin2 x.dx Câu 90: Tính  3sin x  sin3x 3cos x  cos3x sin3 x C C C 12 12 A. B. C. 3 dx  Câu 91: Tính x.ln x A. ln x  C B. ln| x| C C. ln(lnx)  C f (x)  Câu 93: Họ nguyên hàm của hàm số x x ln cot  C ln tan  C 2 2 A. B. ln cosx  C B. x x A. xe  e  C Câu 96: Kết quả của A. x ln x  x  C Câu 97: Kết quả của A. x ln x  x  C Câu 98: Tìm  9 3 C 3 2 2 D. F (x) 3(x  5) 2 D. sinx.cos x  C D. ln| lnx|  C 1 ln(x2  1) C. 2  ln tan C. f  x tan x f  x xex 2 D. ln(x  1) 1 sin x là:  ln cosx  C Câu 95: Nguyên hàm của hàm số 2 x x x  1 là: f  x  A. 1 2 Câu 92: Một nguyên hàm của 1 ln x  1 2ln  x2  1 A. 2 B. Câu 94: Họ nguyên hàm của hàm số  x C 2 D. ln sin x  C là: tan2 x C C. 2 D. x2 x e C C. 2 x x D. xe  e  C C. x ln x  C D. x ln x  x  C C. x ln x  C D. x ln x  x  C ln  cosx  C là: x B. e  C ln xdx là: B. Đáp án khác xln xdx là: B. Đáp án khác x sin2xdx ta thu được kết quả nào sau đây? 1 x sin2x  B. 4 1 x sin2x  D. 4 A. x sin x  cos x  C C. x sin x  cos x x cos2 x là : Câu 99: Một nguyên hàm của x tan x  ln cosx x tan x  ln  cosx A. B. x f  x  2 sin x là : Câu 100: Một nguyên hàm của 1 cos2x  C 2 1 cos2x 2 f  x  C. x tan x  ln cosx D. x tan x  ln sin x Trang 11 A. x cot x  ln sinx B.  x cot x  ln  sin x x tan x  ln sin x D. ex  3x  2  x  1 I  dx x  1 ex. x  1  1 Câu 101: Tìm ? x I x  ln e . x  1  1  C I x  ln ex. x  1  1  C A. . B. . x x I ln e . x  1  1  C I ln e . x  1  1  C C. . D. . C.  x tan x  ln cosx           J ex.sinxdx Câu 102: Tìm ? x e J   cos x  sin x  C 2 A. . C. J  ex J   sin x  cos x  C 2 B. . x e J   sin x  cos x  1  C 2 D. . ex  sin x  cos x  C 2 . ----------------------------------------------ĐÁP ÁN VÀ LỜI GIẢI Câu 1: Chọn D Hướng dẫn: Câu 2: Chọn D Hướng dẫn: 2x 1 ( x  2) 2 Đặt t  x  2  dt dx 2x 1 2(t  2)  1 2t  3 2 3 f ( x)dx ( x  2)2 dx  t 2 dt  t 2 dt  t  t 2 dt 3 3 3 2ln t   C 2 ln x  2   C 2 ln  x  2   C t x2 x2 (Do x+2 > 0) f ( x)  Câu 3: Hướng dẫn:  ln 1  x 2 I  Đặt  x  2017 x  ln  e.x 2  e     ln 1  x 2 I  +Ta có : + Đặt : x 2 1  x    2017 x  ln  e.x 2  e    dx  x 2 1    t ln 1  x2  1  dt  x  ln  1  x   2017     dx dx  dx       x  1  ln  1  x   lne   x  1  ln  1  x   1 2 x ln 1  x 2  2017 x 2 2 2 2 2x dx 1  x2 t  2016 1  2016  1  I  dt   1   dt t  1008 ln  C 2t 2  2  1 1 1  I  ln x 2  1   1008 ln  ln x2  1  1  C  ln x2  1  1008 ln  ln x2  1  1  C     2 2 2         Vậy đáp án đúng là đáp án D. Câu 4: Hướng dẫn: Trang 12 Đặt :   4  x2  u ln  2    4x    3  dv x dx 16 x  du  x 4  16  4 4 v  x  4  x  16  4 4  4  x2   x 4  16   4  x 2   x 4  16   4  x 2  4 x ln dx  ln  4 xdx   2x2  C         ln  2    4  x2   4   4  x2    4   4 x  Vậy đáp án đúng là đáp án B. Câu 5: Hướng dẫn: cos x T  dx sin x  cos x Đặt : sin x cos x sin x  cos x  I  T  dx   dx  dx x  C1  1 sin x  cos x sin x  cos x sin x  cos x Ta lại có : sin x cos x sin x  cos x I  T  dx   dx  dx  sin x  cos x sin x  cos x sin x  cos x d  sin x  cos x   I  T    ln sin x  cos x  C2  2 sin x  cos x 1   I  2  x  ln sin x  cos x   C  I  T  x  C1     I  T  ln sin x  cos x  C2 T  1  x  ln sin x  cos x   C 1 ;  2    2 Từ ta có hệ: Vậy đáp án đúng là đáp án D . Câu 6: Hướng dẫn:  sin 4 x T  4 dx sin x  cos 4 x Đặt : cos 4 x sin 4 x sin 4 x  cos 4 x  I  T  4 dx   4 dx  4 dx x  C1 4 4 sin x  cos x sin x  cos x sin x  cos 4 x  1 Mặt khác : cos 4 x sin 4 x cos 4 x  sin 4 x I  T  4 dx  dx  sin 4 x  cos4 x sin 4 x  cos 4 xdx sin x  cos 4 x cos 2 x  sin 2 x cos 2 x  I  T  dx  dx 2 2 1 1  2 sin x.cos x 2 1  sin x 2  2  sin 2 x  2cos 2 x 1  I  T  dx  ln    C2  2 2 2  sin 2 x 2 2  2  sin 2 x    1 1 I   x  ln   I  T x  C1  2 2    2   2  sin 2 x    1  ln    C2  I  T   1 1  2  sin 2 x  2 2 x T  ln      2  2 2   1 ;  2  ta có hệ :  Từ 2  sin 2 x    C 2  sin 2 x   2  sin 2 x    C 2  sin 2 x   Vậy đáp án đúng là đáp án C. Câu 7: Hướng dẫn: x 1 0  x 1  x 1  x1 Điều kiện : Trường hợp 1 : Nếu x 1 thì Trang 13 x 1 x 1 x dx  dx  dx  2 2 x 1 x 1 x 1 Trường hợp 2: Nếu x   1 thì Q  Q  x 1 1 x 1 dx  dx  dx  x 1 x2  1 x2  1   1 dx  x 2  1  ln x  x 2  1  C 2 x 1 x dx ln x  x 2  1  2 x2  1  C x 1 Vậy đáp án đúng là đáp án D. Câu 8: Hướng dẫn: g  x  1  x  Đặt Ta có : x2 x3 x4 xn x2 x3 xn  1    ...   g x  1  x    ...  2! 3! 4! n! 2! 3!  n  1 ! g  x   g x   xn  xn n ! g  x   g x  n! n !.  g  x   g  T   g  x      g x    x2 xn  dx n !  1   dx n !.x  n !ln n ! x  n !ln  1  x   ...    C 2! n!  g  x     Vậy đáp án đúng là đáp án B . Câu 9: Hướng dẫn: T  n dx x n 1  n 1   1  x n 1 . n  n  1  x  Ta có : Đặt : t x  n 1 dx n 1  1 1  1  n  n  1 x   1  dx x  n 1  n  1  x   1 1 n dx 1 n  1  dt  n 1  nx  n  1 n x x 1 1  1 1  T  t n dtCn  n 1  1 n  n  1 C  x  Vậy đáp án đúng là đáp án A. Câu 10 : Hướng dẫn: H  Ta có : x2  x sin x  cos x  2 dx  x cos x  x sin x  cos x  2 . x dx cos x  x  x sin x  cos x u  cos x du  dx  2   cos x  d  x sin x  cos x    x cos x 1 dv  v  dx  2 2   x sin x  cos x  x sin x  cos x   x sin x  cos x   Đặt  x 1 1 x  H  .   2 dx   tan x  C cos x xsin x  cos x cos x  x sin x  cos x  cos x Vậy đáp án đúng là đáp án C. Câu 11: Hướng dẫn:   t   0;  x 2 cos 2t  2 Đặt với dx  4 sin 2t.dt   2 x 2  2 sin 2t 4 sin 2 t sin     2  2 cos 2t 4 cos2 t cos Ta có :  2  x Trang 14 1 sin t 2 sin 2 t 1  cos 2  R   . .4 sin 2 t . dt  dt   dt  2 2 4 cos 2t cos t cos 2t cos2 2 1 1 tan 2t 1 1  sin 2  R   2 dt   dt   ln C cos 2t 2 4 1  sin 2 cos 2t Vậy đáp án đúng là đáp án A . Câu 12 :  e x f  x    e x . f  x   e x . f  x   C e x  f  x   f  x    C     Lưu ý : ta luôn có điều sau Hướng dẫn: F e x  x n  n.xn  1  n x n 1   n  1 x n 2  n  n  1 x n 2   n  2  x n 3  ...  n !   1         F e x  x n  nx n 1  n  n  1 x n 2  ...  n !   1   n 1  n 1  x  1  n !   1 n  dx  n x  n !   1   Vậy đáp án đúng là đáp án B. Câu 13: Hướng dẫn: Ta có : 2 x 2   1  2 ln x  .x  ln 2 x G  x 2  x ln x  2 2  x 2  2 x ln x  ln 2 x   x  x 2 x  ln x   x  x  1    dx  dx  dx 2 2 x 2  x  ln x  x 2  x  ln x   1 x 1  G  2  2 x x  x  ln x   Xét nguyên hàm :  x 1 1  dx  1  dx   J  2  x x x  x  ln x   x 1 J  dx 2 x  x  ln x  t x  ln x  dt 1  + Đặt :   x 1 J dx x x  ln x 2       1 x 1  x x 1 1 1  J  2 dt   C  C t x  ln x t 1 1 1 G J  C x x x  ln x Do đó : Vậy đáp án đúng là đáp án A . Câu 14: Hướng dẫn:  7 x  1 K   2 x  1 Ta có : t Đặt 2017 2019  7x  1  dx    2x  1  2017 . 1  2 x  1 2 dx 7x  1 9 dt 1  dt  dx   dx 2 2x  1 9  98 x  1 2  2 x  1 1 2017 t 2018 1  7x  1  t dt  C  .   9 18162 18162  2 x  1  Vậy đáp án cần chọn là đáp án D. Câu 15: Hướng dẫn:  K 2018 C Trang 15 u ln x  dv  1 dx  2   x  1  Đặt  S  1 du  x dx  v   1 x 1   ln x 1  ln x 1 1   lnx 1  dx       dx   dx  x 1 x 1 x 1 x x  x  1  x x 1  S  ln x  ln x x  ln x  ln x  1  C   ln C x 1 x 1 x 1   dx x  1 . Vậy đáp án đúng là đáp án A. Câu 16: Hướng dẫn: 1  ln x 1  ln x 1 1  ln x 1 L  1 n dx  2 .  n  1 dx  2 . dx n n n n x x ln x  ln n x  x .ln x. x  ln x x .ln x. x  ln x 1 n  x  x   Ta có : Đặt : t    ln x 1  ln x  dt  dx x x2 dt dtn 1  L  n  n n t t 1 1     n n 1 + Đặt u t  1  du n.t dt  L 1 du 1  1 1 1 1 u 1     du  .  ln u  1  ln u   C  .ln C  n u  u  1 n  u  1 u  n n u ln n x n 1 tn 1 1 ln n x  L  .ln n  C  .ln nx  C  .ln n C n n n t 1 ln x ln x  xn  1 xn Vậy đáp án đúng là đáp án A. Câu 17: Phân tích: Ta có:  x 3 1 1 4 3  x 2  2 x dx  x 4  x 3  x C 4 3 3 .  Đáp án đúng là A. Câu 18: Phân tích: Ta có: 1 2 1   12    1  2 3 3 2   3 dx  x  2 x  3 dx  2 x  3 x  3x  C 2 x  3 3 x 2  3x  C   x 3 x     . Đáp án đúng là A. Câu 19: Phân tích: Ta có: x 2 1 1 1  1 1  1 1 x 6 dx  dx    C  dx  ln x  6  ln x  1  C  ln 5  x  6 x  1 5 5 x 1  7x  6  x  1  x  6    . Đáp án đúng là B. Trang 16 Câu 20: Phân tích: Ta có: 2 x3  6 x2  4 x  1  1   1 1  x 2 2  x2  3x  2 dx  2x  x 2  3x  2  dx  2x  x  2  x  1  dx x  ln x  1  C Đáp án đúng là D. Câu 21: Phân tích: Ta có:  2 3x  3 3x  3 1  dx  dx    dx  2 ln x  1  ln x  2  C 2  x2  1  x  x  2  1 x x  2   x . Đáp án đúng là B. Câu 22: Phân tích: Ta có:  1 x 1  x  2  dx  x  2    x  2 x  1 dx  3   x  1 3 C . Đáp án đúng là C. Câu 23: Phân tích: Ta có: 1  sin 2 x  cos x  dx  2 cos 2 x  sin x  C . Đáp án đúng là C. Câu 24: Phân tích: Ta có: e 2 x 1  2  3 ex  2 x 1 e 2 dx  x  x  e3  e3  x x x 5 x    5  dx   e 2 x 1 3  2 e  3  dx   e 3 x1  2 e  3  dx  5 e 3 x 1  2 e  3  C      3 3      . Đáp án đúng là D. Câu 25: Phân tích: Ta có:  sin  2x  3   cos  3  2 x   dx  2cos  2x  3   2sin  3  2 x   C . Đáp án đúng là A. Câu 26: Phân tích: Ta có:  1  cos  6 x  2   sin  3x  1  cos x dx  2 2   1 1  1  cos x  dx   cos  6 x  2   cos x  dx  x  3sin  6 x  2   sin x  2 2 2   Đáp án đúng là A. Câu 27: Phân tích: Ta có:   x 1  1  2 dx  2  3 x  Theo đề bài, ta lại có: F  x  2 3  x  1 3   x  1 3  1 C x . F  3  6  2 3  3  1 3  1 1  C 6  C  3 3. 1 1  x 3. Trang 17 Đáp án đúng là B. Câu 28: Phân tích: Ta có:  4 x 3  2  m  1 x  m  5  dx x 4   m  1 x 2   m  5  x  C . Lại có:  F  0  1 C 1 C 1    1  m  1  m  5  C 8 m 1  F  1 8 F  x  x 4  6 x  1 Vậy Đáp án đúng là B. Câu 29: Phân tích: . 2 Đặt t x  1  dt 2xdx .  x 2 x 1 1 1 dx ...   dt ln C  2 t 2 1 . Đáp án đúng là C. Câu 30: Phân tích: Ta có:  sin 3  3 3 2  x  cos 3 x dx 3cos x.sin 2 x  3sin x.cos 2 x  C  sin 2 x  sin x  cos x   C  sin 2 x sin  x    C 2 2 4   . Đáp án đúng là C. Câu 31: Phân tích: Đặt  t ln 2 x  dt 2. 1 1 dx  dt  dx 2x x . ln 2 x 1 dx ... tdt C2  x 2 .  Đáp án đúng là A. Câu 32: Phân tích:    x tan t, dx    ; dt  2 2 Ta đặt :  1 cos 2 t . 1  2 dx ... dtC x 1 . Đáp án đúng là D. Câu 33: Phân tích: I  Ta biến đổi: 1 4   x  1 2 dx    x  1 2 sin t, dx    , tdt  2 2   Đặt  I dtC . 2 cos . . Đáp án đúng là D. Câu 34: Phân tích: Trang 18 sin x cos x dx   dx  tan x  cot x  dx cos  x sin x . Ta có: sin x 1 I1  dx t cos x  dt  sin xdx  I1   dt ln C  1 cos x . Đặt t Xét . cos x 1 I 2  dx u sin x  du cos xdx  I 2  du ln u  C 2 sin x . Đặt u Xét .  I I 1  I 2  ln t  ln u  C Đáp án đúng là A. Câu 35: Phân tích: Ta có: 2  sin x  cos x  2 sin x  2 cos x I  dx  dx 3 2 1  sin 2 x 3  sin x  cos x  Đặt t sin x  cos x  dt  sin x  cos x  dx  I  3 2 t 2 dt2. 1 3 1 C   2 1    3 . .  t 6 3C  . Đáp án đúng là B. Câu 36: Phân tích: Ta đặt: u ln x   dv xdx  1 du  x dx  2 v  x  2 .  I x ln xdx  x2 ln x  2 1 2 xdx . Đáp án đúng là B. Câu 37: Phân tích: Ta đặt: u x   dv sin xdx du dx  v  cos x .  I x sin xdx  x cos x  cos xdx . Đáp án đúng là C. Câu 38: Phân tích: Ta biến đổi:  1  cos 2 x  1 1 1 2 1 I x sin 2 xdx x   dx  xdx  x cos 2 xdx  x  x cos 2 xdx  C1 2 2 2 4 2       I1 x cos 2 xdx Đặt I1 . u x   dv cos 2 x du dx   1 v  sin 2 x  2 . 1 1 1 1  I 1 x cos 2 xdx  x sin 2 x  sin 2 xdx  x sin 2 x  cos 2 x  C 2 2 2 4 . Trang 19 1 1  1 1 1  I   x 2  cos 2 x  x sin 2 x   C  2 x 2  2 x sin 2 x  cos 2 x  C  cos 2 x  x 2  x sin 2 x  C 4 2 8 8 4  .     Đáp án đúng là C. Câu 39: Phân tích: Ta có: I e x dx e x  C . Đáp án đúng là D. Câu 40: Phân tích: Ta có: I e x  1  x  dx e x dx  e x xdx e x  C1  xe x dx    . I1 x Xét I1 e xdx Đặt u x   x dv e dx . du x  x v e . 1  I1 xe x  xe x dx  I1  xe x  C 2 2 . 1  I e x  xe x  C 2 . Đáp án đúng là B. Câu 41: Phân tích: Ta đặt: u x   2 du sin x cos x du dx  3 u  cos xdx .  I x sin x cos 2 xdx  x cos 3 x  cos 3 xdx  C1     . I1  3 2  I  cos xdx  cos x 1  sin x dx  Xét 1  Đặt t sin x  dt cos xdx . 1  I 1 1  t 2 dtt  C 3  3   2 . .  I  x cos 3 x  I1  x cos 3 x  t 1 3 C 3 . Đáp án đúng là A. Câu 42: Phân tích: Ta đặt: u ln  cos x     dx dv  2 sin x  du  tan xdx  v  cot x .  I  cot x.ln  cos x   dx  cot x.ln  cos x   x  C . Đáp án đúng là B. Câu 43. Phân tích: Cách 1: Trang 20
- Xem thêm -

Tài liệu liên quan