Mô tả:
http://blogviet.99k.org
Bài mở đầu
はじ
: chúng ta bắt đầu
始 めましょう
お
: kết thúc nhé
終わりましょう
やす
: nghỉ nha
: hiểu không ?
: vâng, hiểu ạ.
休 みましょう
わかりますか。
はい、わかります。
いちど
m ộ
: một lần nữa
: tốt
: không tốt, không đúng
もう 一度
けっこうです
だめです
なまえ
: tên
名前
しけん
: kỳ thi
試験
しゅくだい
: bài tập
宿題
しつもん
: câu hỏi
質問
こた
: câu trả lời
答え
れい
例
: ví dụ
Lời chào hằng ngày
おはようございます
こんにちは
こんばんは
おやすみなさい
さようなら
ありがとう ございます
すみません
: chào buổi sáng
: chào buổi trưa
: chào buổi chiều
: chúc ngủ ngon
: tạm biệt
: cám ơn rất nhiều
: xin lỗi
ねが
: làm ơn
お願 いします
Bài 1:
わたし
: tôi
私
わたしたち
私達
あなた
: chúng ta, chúng tôi
: bạn
ひと
: người kia
あの 人
かた
あの方
: vị kia
1
http://blogviet.99k.org
: các bạn, các anh, các chị, mọi người
: anh ~, chị ~
: bé ( dùng cho nữ) hoặc gọi thân mật cho trẻ con ( cả nam lẫn nữ)
: bé (dùng cho nam) hoặc gọi thân mật
: người nước ~
みなさん
~さん
~ちゃん
~くん
~じん
ひと
: người
~人
せんせい
: giáo viên
先生
きょうし
: giáo viên , giáo sư (dùng để nói đến nghề nghiệp)
教師
がくせい
: học sinh, sinh viên
学生
かいしゃいん
: nhân viên công ty
会社員
しゃいん
: nhân viên công ty ~
~社員
ぎんこういん
: nhân viên ngân hàng
銀行員
いしゃ
: bác sĩ
医者
けんきゅうしゃ
: nghiên cứu sinh
: kỹ sư
研究者
エンジニア
だいがく
: trường đại học
大学
びょういん
: bệnh viện
病院
でんき
: điện
: ai (hỏi người nào đó)
: ngài nào, vị nào (cùng nghĩa trên nhưng lịch sự hơn)
: ~tuổi
電気
だれ
どなた
~さい
なんさい
: mấy tuổi
: mấy tuổi (lịch sự hơn)
: vâng
: không
: xin lỗi ( khi muốn nhờ ai việc gì đó)
何歳
おいくつ
はい
いいえ
しつれいですが
なまえ
: bạn tên gì?
: chào lần đầu gặp nhau
お名前は?
はじめまして
ねが
どうぞ よろしく お願 いします
こちらは ~さんです
: rất hân hạnh được làm quen
: đây là ngài ~
き
~から 来ました
アメリカ
: đến từ ~
: Mỹ
2
http://blogviet.99k.org
イギリス
インド
インドネシア
: Anh
: Ấn Độ
: Indonesia
かんこく
韓国
タイ
: Hàn quốc
: Thái Lan
ちゅうごく
中国
ドイツ
: Trung Quốc
: Đức
にほん
日本
フランス
ブラジル
さくらだいがく
ふじだいがく
IMC
パワーでんき
ブラジルエア
AKC
: Nhật
: Pháp
: Brazil
: Trường ĐH Sakura
: Trường ĐH Phú Sĩ
: tên công ty
: tên công ty điện khí Power
: hàng không Brazil
: tên công ty
いなか
田舎
: quê
しゅっしん
出身
Bài 2:
これ
それ
あれ
この~
その~
あの~
ほん
本
じしょ
辞書
ざっし
雑誌
しんぶん
新聞
ノート
てちょう
手帳
めいし
名刺
カード
テレホンカード
: xuất thân
: đây
: đó
: kia
: ~này
: ~đó
: ~kia
: sách
: từ điển
: tạp chí
: báo
: tập
: sổ tay
: danh thiếp
: tấm thiệp
: thẻ điện thoại
3
http://blogviet.99k.org
えんぴつ
鉛筆
ポールペン
シャープペンシル
かぎ
: bút chì
: bút bi
: bút chì bấm
: chì khoá
鍵
とけい
: đồng hồ
時計
かさ
: cái dù
傘
かばん
鞄
<カセット>テープ
テープレコーダー
テレビ
ラジオ
カメラ
コンピューター
じどうしゃ
: cái cặp
: băng ( casset)
: máy casset
: tivi
: radio
: máy chụp hình
: máy vi tính
: xe hơi
自動車
つくえ
: cái bàn
机
い す
椅子
チョコレート
コーヒー
えいご
: cái ghế
: kẹo sôcôla
: cà phê
: tiếng Anh
英語
にほんご
: tiếng Nhật
日本語
ご
: tiếng ~
~語
なん
何
そうです
ちがいます
そうですか。
あのう
ほんのきもちです。
どうぞ
どうも
どうも ありがとう ございます
せ わ
これから お世話に なります
こちらこそよろしく。
: cái gì
: đúng vậy
: sai rồi
: thế à?
: à…..ờ ( ngập ngừng khi đề nghị hoặc suy nghĩ 1 vấn đề)
: đây là chút lòng thành
: xin mời
: cám ơn
: xin chân thành cảm ơn
: từ nay mong được giúp đỡ
: chính tôi mới là người mong được giúp đỡ.
Bài 3:
4
http://blogviet.99k.org
: ở đây
: ở đó
: ở kia
: (nghi vấn từ) ở đâu
: (lịch sự) ở đây
: (//) ở đó
: (//) ở kia
: (//)(nghi vấn từ) ở đâu, ở hướng nào
ここ
そこ
あそこ
どこ
こちら
そちら
あちら
どちら
きょうしつ
: phòng học
教 室
しょくど
: nhà ăn, căn tin
埴土
じむじょ
: văn phòng
事務所
かいぎしつ
: phòng họp
会議室
うけつけ
: quầy tiếp tân
: đại sảnh (LOBBY)
受付
ロビー
へ や
: căn phòng
部屋
てあら
トイレ(お手洗い)
かいだん
階段
エレベーター
エスカレーター
くに
お国
かいしゃ
会社
いえ
: quốc gia ( nước)
: công ty
: điện thoại
電話
ぐつ
靴
ネクタイ
ワイン
たばこ
: giầy
: cravat ( neck tie)
: rượu tây (wine)
: thuốc lá
煙草
ば
売り場
てんいん
店員
ち か
地下
~かい
なんかい
何階
えん
~閻
: cầu thang
: thang máy
: thang cuốn
: nhà
家
でんわ
う
: toilet
: cửa hàng
: người bán hàng
: tầng hầm
: tầng ~
: (nghi vấn từ) tầng mấy
: ~ yên ( tiền tệ Nhật bản)
5
http://blogviet.99k.org
: (nghi vấn từ) bao nhiêu ( hỏi giá cả)
いくら
ひゃく
: trăm
百
せん
千
万 (まん)
すみません
み
(を)見せて ください。
じゃ(~を)ください。
しんおおさか
イタリア
スイス
: ngàn
: vạn ( 10 ngàn)
: xin lỗi
: xin cho xem ~
: vậy thì, xin cho tôi (tôi lấy) cái ~
: tên địa danh ở Nhật
:Ý
: Thuỵ Sỹ
Bài 4:
お
起きます
ね
寝ます
はたら
働 きます
やす
休 みます
べんきょう
勉 強 します
おわ
終 ります
デパート
ぎんこう
銀行
ゆうびんきょく
郵 便 局
としょかん
図書館
びじゅつかん
美術館
でんわばんごう
電話番号
なんばん
何番
いま
今
じ
~時
ぶん
~分
はん
半
なんじ
何時
なにぶん
何分
: thức dậy
: ngủ
: làm việc
: nghỉ ngơi
: học tập
: kết thúc
: cửa hàng bách hóa
: ngân hàng
: bưu điện
: thư viện
: viện bảo tàng
: số điện thoại
: số mấy
: bây giờ
: ~giờ
: ~phút
: phân nửa
: mấy giờ
: mấy phút
6
http://blogviet.99k.org
ごぜん
午前
ご ご
午後
あさ
朝
ひる
昼
ばん
晩
よる
夜
おととい
一昨日
きのう
昨日
きょう
今日
あした
明日
あさって
明後日
け さ
今朝
こんばん
今晩
ゆうべ
昨夜
にちようび
日曜日
げつようび
月曜日
かようび
火曜日
すいようび
水曜日
もくようび
木曜日
きんようび
金曜日
どようび
土曜日
なんようび
何曜日
やす
休み
ひるやす
昼 休み
まいあさ
毎朝
まいばん
毎晩
まいにち
毎日
ペキン
バンコク
: sáng (AM: trước 12 giờ)
: chiều (PM: sau 12 giờ)
: sáng
: trưa
: chiều
: tối
: ngày hôm kia
: ngày hôm qua
: hôm nay
: ngày mai
: ngày mốt
: sáng nay
: tối nay
: tối hôm qua
: chủ nhật
: thứ hai
: thứ ba
: thứ tư
: thứ năm
: thứ 6
: thứ 7
: thứ mấy
: nghỉ ngơi (danh từ)
: nghỉ trưa
: mỗi sáng
: mỗi tối
: mỗi ngày
: Bắc Kinh
: Bangkok
7
http://blogviet.99k.org
ロンドン
ロサンゼルス
たいへん
大 変 ですね
ばんごうあんない
おといあわせ
~を おねがいします
かしこまりました
: Luân Đôn
: Los Angeles
: vất vả nhỉ
: dịch vụ 116 (hỏi số điện thoại)
: (số điện thoại) bạn muốn biết / hỏi là
: làm ơn~
: hiểu rồi
Bài 5:
い
行きます
き
: đến
来ます
かえ
帰 ります
がっこう
学校
スーパー
えき
ふね
: thuyền
船
でんしゃ
: xe điện
電車
ちかてつ
: xe điện ngầm
地下鉄
しんかんせん
新幹線
バス
タクシー
じてんしゃ
い
歩 いて行きます
人
友達
かれ
彼
かのじょ
彼女
かぞく
家族
ひとり
一人で
せんしゅう
先 週
: tàu cao tốc
: xe buýt
: taxi
: xe đạp
自転車
ともだち
: trường học
: siêu thị
: máy bay
飛行機
ひと
: về
: nhà ga
駅
ひこうき
ある
: đi
: đi bộ
: người
: bạn
: anh ấy
: cô ấy
: gia đình
: một mình
: tuần trước
8
http://blogviet.99k.org
こんしゅう
今 週
らいしゅう
来 週
せんげつ
先月
こんげつ
今月
らいげつ
来月
きょねん
去年
ことし
今年
らいねん
来年
がつ
~月
なんがつ
何月
ついたち
一日
ふつか
二日
みっか
三日
よっか
四日
いつか
五日
むいか
六日
なのか
七日
ようか
八日
ここのか
九日
とおか
十日
じゅうよっか
十四日
は つ か
二十日
にじゅうよっか
二十四日
にち
~日
なんにち
何日
いつ
たんじょうび
誕生日
ふつう
普通
きゅうこう
急 行
: tuần này
: tuần tới
: tháng trước
: tháng này
: tháng tới
: năm trước
: năm nay
: năm sau
: tháng
: tháng mấy
: ngày 1
: ngày 2
: ngày 3
: ngày 4
: ngày 5
: ngày 6
: ngày 7
: ngày 8
: ngày 9
: ngày 10
: ngày 14
: ngày 20
: ngày 24
: một ngày
: ngày nào
: khi nào
: ngày sinh nhật
: bình thường
: tốc hành
9
http://blogviet.99k.org
とっきゅう
: cao tốc
特 急
つぎ
次の
ありがとう ございました
どう いたしまして
ばんせん
: kế tiếp
: cám ơn
: không có chi
: tuyến xe thứ
~番 線
Bài 6:
た
: ăn
食べます
の
: uống
飲みます
す
: hút
吸います
た ば こ
す
タバコを 吸います
み
: nhìn
見ます
き
: nghe
聞きます
よ
: đọc
読みます
か
: viết
書きます
か
: mua
買います
と
: chụp ảnh
撮ります
しゃしん
と
写 真 を 撮ります
します
あ
あ
友 達 に 会います
はん
ご飯
あさ
朝 ごはん
ひる
昼 ごはん
ばん
晩 ごはん
パン
たまご
卵
にく
肉
さかな
魚
やさい
野菜
: làm
: gặp
会います
ともだち
: hút thuốc
: gặp bạn
: cơm
: ăn sáng
: ăn trưa
: ăn chiều
: bánh mì
: trứng
: thịt
: cá
: rau
10
http://blogviet.99k.org
くだもの
果物
みず
水
ちゃ
お茶
こうちゃ
紅茶
ぎゅうにゅう
牛 乳
ミルク
ジュース
ビール
さけ
お酒
サッカー
テニス
CD
ビデオ
なに
何
それから
ちょっと
みせ
店
レストラン
にわ
庭
てがみ
手紙
レポート
ときどき
時々
いつも
いっしょ
一 緒に
いいですね
ええ
こうえん
公園
なに
何 ですか
はなみ
お花見
おおさかじょう
大 阪 城
わ
分かりました
じゃ、また (あした)
: trái cây
: nước
: trà xanh
: trà đen
: sữa
: sữa
: nước trái cây
: bia
: rượu
: đá banh
: tennis
: băng video
: cái gì
: sau đó
: một chút
: tiệm
: nhà hàng/ quán ăn
: vườn
: lá thư
: báo cáo
: thỉnh thoảng
: lúc nào cũng
: cùng nhau
: tốt nhỉ
: vâng
: công viên
: cái gì vậy
: lễ hội ngắm hoa
: thành Osaka
: hiểu rồi
: hẹn gặp lại
11
http://blogviet.99k.org
Bài 7
き
切ります
おく
送 ります
あげます
もらいます
か
貸します
か
借ります
おし
教 えます
なら
習 います
かけます
: cắt
: gửi
: đưa, tặng
: nhận
: cho muợn
: mượn
: dạy
: học
: nói chuyện (qua điện thoại)
でんわ
電話を かけます
て
: tay
手
はし
箸
スプーン
ナイフ
フォーク
はさみ
ファックス
ワープロ
パソコン
パンチ
ホッチキス
セロテープ
け
ご む
消しゴム
かみ
紙
はな
花
サッツ
プレゼント
にもつ
荷物
かね
お金
きっぷ
切符
クリスマス
ちち
父
はは
母
: đũa
: muỗng
: dao
: nĩa
: kéo
: máy fax
: máy đánh chữ
: máy vi tính
: đồ bấm lô
: đồ bấm
: băng keo
: gôm tẩy
: giấy
: hoa
: áo sơ mi
: quà tặng
: hành lý
: tiền
: vé
: lễ Noel
: cha
: mẹ
12
http://blogviet.99k.org
とお
お 父 さん
かあ
お 母 さん
もう
まだ
これから
すてきですね
ごめん ください
いらっしゃい
どうぞ
あ
お上がりください
しつれい
失 礼 します
いかがですか
いただきます
りょこう
旅行
みやげ
: cha bạn
: mẹ bạn
: nữa
: chưa
: từ bây giờ
: tuyệt vời
: xin lỗi có ai ở nhà không
: anh chị đến nhà chơi
: xin mời
: xin mời anh chị lên nhà
: xin thất lễ
: ~có được không
: xin mời
: du lịch
お土産
ヨーロッパ
: quà đặc sản
: châu Âu
Bài 8
ハンサムな
きれいな
: đẹp trai
: sạch, đẹp
しず
静 かな
にぎやかな
ゆうめい
有 名な
しんせつ
親 切な
げんき
元気な
べんり
便利な
すてき
素敵な
おお
大 きい
ちい
小 さい
あたら
新 しい
ふる
古い
いい
わる
悪い
: yên tĩnh
: nhộn nhịp
: nổi tiếng
: tử tế
: khỏe mạnh
: tiện lợi
: tuyệt vời
: to lớn
: nhỏ bé
: mới
: cũ
: tốt
: xấu
13
http://blogviet.99k.org
あつ
熱い
あつ
暑い
さむ
寒い
つめ
冷 たい
むずか
難 しい
やさ
易 しい
たか
高い
やす
安い
ひく
低い
おもしろ
面 白い
おいしい
いそが
忙 しい
たの
楽 しい
しろ
白い
くろ
黒い
あか
赤い
あお
青い
さくら
: (nhiệt độ) lạnh
: (đồ ăn uống (lạnh)
: khó
: dễ
: cao/ đắt
: rẻ
: thấp
: thú vị
: ngon
: bận rộn
: vui vẻ
: trắng
: đen
: đỏ
: xanh
: núi
山
まち
: thành phố
町
もの
食べ 物
ところ
所
りょう
寮
べんきょう
勉 強
せいかつ
生活
しごと
: (nhiệt độ) nóng
: hoa anh đào
桜
やま
た
: (đồ ăn uống) nóng
仕事
どう
どんな
どれ
とても
: thức ăn
: nơi chốn
: kí túc xá
: học tập
: cuộc sống
: công việc
: như thế nào
: ~nào
: cái nào
: rất
14
http://blogviet.99k.org
あまり~
そして
~が、
ません
げんき
: có khoẻ không
: ừ nhỉ
お元気ですか
そうですね
ふじさん
: núi Phú Sĩ
富士山
び わ こ
: hồ Biwa
琵琶湖
しゃんはい
: Thượng Hải
上 海
しちにん
さむらい
: 7 Võ Sĩ Đạo
七 人の 侍
きんかくじ
: chùa Kinkaku
金閣寺
な
: quen
慣れます
にほん
: không ~lắm
: và
: ~nhưng~
せいかつ
な
日本の 生 活 に 慣れますか
もういっぱい いかがですか
けっこう
いいえ、 結 構
です。
しつれい
そろそろ 失 礼 します
また いらっしゃって ください
: đã quen với cuộc sống ở Nhật chưa
: thêm 1 ly nữa nhé
: thôi, đủ rồi
: đến lúc tôi phải về
: lần sau lại đến chơi nhá
Bài 9:
わ
分かります
あります
す
好きな
きら
嫌 いな
じょうず
上 手な
へ た
下手な
りょうり
料理
の
もの
飲み 物
スポーツ
やきゅう
野球
ダンス
おんがく
音楽
うた
歌
クラシック
: hiểu rồi
: có (đồ vật)
: thích
: ghét
: giỏi
: dở
: thức ăn
: nước uống
: thể thao
: bóng chày
: khiêu vũ
: âm nhạc
: bài hát
: nhạc cổ điễn
15
http://blogviet.99k.org
ジャズ
コンサート
カラオケ
か ぶ き
: jazz
: hoà nhạc
: karaoke
: kịch kabuki
歌舞伎
え
: tranh
絵
じ
: chữ
字
かんじ
: chữ Hán
漢字
ひらがな
カタカナ
じ
ローマ字
こま
かね
細 かいお 金
チケット
じかん
: thời gian
時間
ようじ
: công việc
用事
やくそく
約束
しゅじん
ご主 人
おっと
: hứa, hẹn
: chồng
: chồng
夫
つま
: tiền lẻ
: vé
かない
妻 、家内
こ
子ども
よく
だいがく
大学
たくさん
すこ
少し
ぜんぜん
全 然 ~ません
だいたい
大体
はや
早く
はや
速く
~から
どうして
ざんねん
残 念 ですね
もしもし
: vợ
: con cái
: thường
: đại học
: nhiều
: ít
: hoàn toàn không
: đại khái
: sớm
: nhanh
: từ
: tại sao
: tiếc quá nhỉ
: alô
いっしょ
一 緒 に~いかがですか
16
http://blogviet.99k.org
: 1 chút
: không được
ちょっと
だめです
こんど
また今度
Bài 10
います
あります
いろいろ
色 々な
おとこ
ひと
おんな
ひと
男 の人
女 の人
いぬ
: hẹn lần sau
: có (người)
: có (vật)
: nhiều loại
: đàn ông
: phụ nữ
: chó
犬
ねこ
: mèo
猫
き
: cây
木
もの
物
フィルム
でんち
はこ
箱
スイッチ
れいぞうこ
冷蔵庫
テープル
ベッド
だな
まど
窓
ポスト
ビル
こうえん
公園
きっさてん
喫茶店
ほんや
: tủ lạnh
: cái bàn
: cái giường
: cửa sổ
: thùng thư
: nhà cao tầng
: công viên
: quán nước
: nhà sách
本屋
や
: quán ~
~屋
ば
乗り場
けん
: hộp
: công tắc điện
: cái tủ
: cái cửa
棚
ドア
の
: vật
: phim
: pin
電池
県
ねが
お 願 いします
: bến xe
: huyện
17
http://blogviet.99k.org
うえ
: trên
上
した
: dưới
下
まえ
: trước
前
うし
: sau
後ろ
みぎ
: bên phải
右
ひだり
: bên trái
左
なか
: ở giữa
中
そと
: ở ngoài
外
となり
: bên cạnh
隣
ちか
: gần
近く
あいだ
~と~の 間
~や~(など)
いちばん
一 番~
だんめ
~段目
どうもすみません
おく
: giữa
: (chẳng hạn) ~ và ~
: nhất
: ngăn số mấy
: xin lỗi
奥
チリソース
スパイスコーナ
: phía trong
: tương ớt
: ngăn để gia vị
Bài 11
います
にほんにいます
かかります
: có (động vật)
: ở Nhật Bản
: mất, tốn
やす
休 みます
ひと
一つ
ふた
二つ
みっ
三つ
よっ
四つ
いつ
五つ
むっ
六つ
なな
七つ
: nghỉ ngơi
: 1 cái (đồ vật)
: 2 cái
: 3 cái
: 4 cái
: 5 cái
: 6 cái
: 7 cái
18
http://blogviet.99k.org
やっ
: 8 cái
八つ
ここの
: 9 cái
: 10 cái
: bao nhiêu cái
九 つ
十 (とう)
いくつ
ひとり
: 1 người
一人
ふたり
: 2 người
二人
にん
: ~người
~人
だい
: ~cái, chiếc (máy móc)
~台
まい
: ~tờ, (những vật mỏng như áo, giấy...)
~枚
かい
~回
りんご
みかん
サンドイッチ
カレー(ライス)
アイスクリーム
きって
: tem
切手
はがき
: bưu thiếp
葉書
ふうとう
: phong bì
封筒
そくたつ
: chuyển phát nhanh
速達
かきとめ
: gửi bảo đảm
書留
え あ め
る
くうこうびん
エアメール ( 空 港 便 )
ふなびん
船便
りょうしん
両 親
きょうだい
兄 弟
あに
兄
おにいさん
あね
姉
おねえさん
おとうと
弟
おとうと
弟 さん
いもうと
妹
: ~lần, tầng lầu
: quả táo
: quýt
: sandwich
: (cơm) cà ri
: kem
: (gửi bằng) đường hàng không
: gửi bằng đường tàu
: bố mẹ
: anh em
: anh trai (tôi)
: anh trai (bạn)
: chị gái (tôi)
: chị gái (bạn)
: em trai (tôi)
: em trai (bạn)
: em gái (tôi)
19
http://blogviet.99k.org
いもうと
妹 さん
がいこく
: nước ngoài
外国
じかん
: ~tiếng, ~giờ đồng hồ
~時間
しゅうかん
: ~tuần
~週 間
げつ
: ~tháng
~か月
ねん
~年
~ぐらい
どのくらい
ぜんぶ
全部で
みんな
~だけ
いらっしゃいませ
てんき
いい (お)天気ですね
で
: em gái (bạn)
お出かけですか
ちょっと ~まで
行って いらっしゃい
行って らっしゃい
行って まいります
行って きます
それから
オーストラリア
: ~năm
: khoảng~
: bao lâu
: tất cả, toàn bộ
: mọi người
: ~chỉ
: xin mời qúy khách
: trời đẹp quá nhỉ !
: đi ra ngoài đấy hả ?
: đến~một chút
: (anh) đi nhé (lịch sự hơn)
: (anh) đi nhé
: (tôi) đi đây (lịch sự hơn)
: (tôi) đi đây
: sau đó
: nước Úc
Bài 12
かんたん
簡 単な
ちか
近い
とお
遠い
はや
速い
おそ
遅い
おお
~多い
すく
少 ない
あたた
暖 かい
あたた
温 かい
: đơn giản
: gần
: xa
: nhanh, sớm
: trễ
: nhiều
: ít
: ấm áp (khí hậu)
: ấm (thức ăn)
20
- Xem thêm -