http://theyeuem.com
http://blogviet.99k.org
Bài 26
み
み
見ます , 診ます
さが
さが
探 します, 捜 します
おく
]
[ 時間に~ ]
ま
あ
間に
合います
[ じかん
]
[ 時間に~ ]
やります
さんか
参加します
[パーテイーに~]
もう
こ
申 し込みます
つごう
都合がいい
つごう
わる
都合が 悪 い
きぶん
気分がいい
きぶん
わる
気分が 悪 い
しんぶんしゃ
新聞社
じゅうどう
柔 道
うんどうかい
運動会
ばしょ
場所
ポランテイア
べん
~弁
こん ど
今度
ずいぶん
ちょくせつ
: tìm kiếm
: trễ
遅 れます
[ じかん
: coi, xem, nhìn
直 接
いつでも
どこでも
だれでも
なんでも
なんな~
そんな~
あんな~
* NHK
* こどもの日
* エドヤストア
: [trễ giờ]
: kịp
: [kịp giờ]
: làm
: tham gia, dự
: [dự tiệc]
: đăng ký
: thuận lợi
: không thuận lợi
: tâm trạng thoải mái
: tâm trạng không thoải mái
: tòa báo
: nhu đạo, Judo
: đại hội thể thao
: chỗ
: hoạt động tình nguyện, từ thiện
: giọng Osaka, giọng Tokyo
: lần này, lần tới
: khá là
: trực tiếp
: bất cứ lúc nào
: bất cứ chỗ nào
: bất cứ ai
: bất cứ cái gì
: như thề nảy
: như thế đó
: như thế kia
: đài truyền hình NHK
: ngày trẻ em
: tên cửa hàng
http://theyeuem.com
http://blogviet.99k.org
かた
片 づきます
: sắp xếp [hành lý]
にもつ
[荷物が~]
ごみ
だ
: rác
[ごみを~]
: đổ [rác]
燃えます [ごみを~]
: đốt [rác]
出します
も
つき
みず
きん
月。水。金
お
ば
: hai, tư, sáu
: chỗ để, chỗ đặt
置き場
よこ
: bên cạnh
横
びん
: cái chai
瓶
かん
: cái lon
缶
ゆ
[お]湯
ガス
: nước sôi
: gaz
かいしゃ
: công ty~
~会 社
れんらく
連 絡 します
こま
困 ったなあ
でんし
電子メール
うちゅう
: liên lạc
: phiền quá, gay quá
: thư điện tử
: vũ trụ
宇宙
こわ
: sợ
怖い
うちゅうせん
: phi thuyền
宇宙船
べつ
: cái…khác
別の
うちゅうひこう
: phi hành gia
宇宙飛行
どいたかお
*土井隆雄
: phi hành gia người Nhật
Bài 27
か
: nuôi
飼います
た
: xây, dưng
建てます
はし
: chạy
走 ります
[みち
]
[ 道 を~ ]
と
取ります
やす を ~
[ 休 みを~]
: [chạy trên đường]
: lấy
: [lấy ngày nghỉ]
http://theyeuem.com
み
見えます
やま
[ 山 が~]
き
聞こえます
おと
[ 音 が~]
できます
くうこう
[ 空 港 ~]
ひら
開 きます
きょうしつ
[ 教 室 を~]
ベット
とり
鳥
こえ
声
なみ
波
はなび
花火
けしき
景色
ひるま
昼間
むかし
昔
どうぐ
道具
じどうはんばいき
自動販売機
つしんはんばい
津新販売
クリーニング
マンション
だいどころ
台 所
きょうしつ
~教 室
パーテイールーム
ご
~後
~しか
はかの
はっきり
ほとんど
phủ định)
かんさいくうこう
関西空港
あきはばら
秋葉原
http://blogviet.99k.org
: được nhìn thấy
: [núi]
: được nghe thấy
: [tiếng động]
: hoàn thành, làm xong, xây dựng xong
: [sân bay]
: mở
: [lớp]
: vật cưng nuôi trong nhà như mèo, chó
: chim
: tiếng, giọng
: sóng
: pháo hoa
: phong cảnh
: ban ngày
: ngày xưa
: dụng cụ
: máy bán hàng tự động
: bán hàng qua thư, bán hàng qua mạng
: tiệm giặt
: căn hộ chung cư
: nhà bếp
: phòng học~
: phòng tiệc
: sau~
: chỉ
: cái…khác
: rõ ràng
: hầu hết (trong câu khẳng định) , hầu như không, ít khi (trong câu
: sân bay Kansai
: Akihabara – Phố bán hàng điện tử ở Tokyo
http://theyeuem.com
い ず
伊豆
にちようだいく
日曜大工
ほんだな
本棚
ゆめ
夢
いつか
いえ
家
すばらしい
子どもたち
だいす
大好き[な]
まんが
漫画
しゅじんこう
主人公
かたち
形
ロボット
ふ し ぎ
不思議[な]
ポクッと
たと
例 えば
つ
付けます
じゆう
自由に
そら
空
と
飛びます
じぶん
自分
しょうらい
将 来
ドラえもん
http://blogviet.99k.org
: Izu – bán đảo ở tỉnh Shizuoka
: ngày chủ nhật ở nhà làm mộc
: kệ sách
: giấc mơ
: một khi nào đó
: nhà
: tuyệt vời
: trẻ em
: rất thích, rất yêu
: truyện tranh
: nhân vật chính
: hình
: người máy
: huyền bí, kỳ lạ
: túi quần, túi áo
: ví dụ là
: gắn, kèm
: tự do
: bầu trời
: bay
: tự mình
: tương lai
: mèo máy Doremon
Bài 28
う
売れます
[パンが~]
おど
踊 ります
かみます
えら
選 びます
ちが
違 います
かよ
通 います
: bán được, bán chạy
: [bánh mì]
: múa, khiêu vũ
: cắn
: chọn
: khác với, sai
: lui tới, đi làm
http://theyeuem.com
だいがく
[ 大 学 に~]
メモします
まじめ[な]
ねっしん[な]
やさ
優 しい
えら
偉い
ちょうどいい
しゅうかん
習 慣
けいけん
経験
ちから
力
にんき
人気
かたち
形
いろ
色
あじ
味
ガム
しなもの
品物
ねだん
値段
きゅうりょう
給 料
ポーナス
ばんぐみ
番組
ドラマ
しょうせつ
小 説
しょうせつか
小説家
かしゅ
歌手
かんりにん
管理人
むすこ
息子
むすこ
息子さん
むすめ
娘
むすめ
娘 さん
じぶん
自分
しょうらい
将 来
しばらく
http://blogviet.99k.org
: [trường đại học]
: ghi chú
: nghiêm chỉnh, nghiêm túc
: nhiệt tình
: tốt bụng
: tài giỏi, xuất chúng
: vừa đúng
: tập quán, thói quen
: kinh nghiệm
: sức lực
: hâm mộ, ưu thích
: hình dạng
: màu
: vị
: kẹo cao su
: hàng hóa
: giá cả
: lương
: tiền thưởng
: chương trình ti vi
: kịch
: tiểu thuyết
: nhà văn
: ca sĩ
: người quản lý
: con trai tôi
: con trai của người khác
: con gái tôi
: con gái của người khác
: tự mình, bản thân mình
: tương lai
: một chút
http://theyeuem.com
http://blogviet.99k.org
: đại khái
: hơn thế nữa
: vì thế, vì vậy
たいてい
それに
それで
ねが
[ちょっと]お 願 いがあるんですが。: tôi có chuyện muốn nhờ một chút
ホームステイ
: ở và sinh hoạt chung với gia đình chủ nhà như một thành viên
かいわ
会話
おしゃべりします
し
お知らせ
ひ
日にち
つち
: hội thoại
: nói chuyện hàn huyên
: thông báo
: ngày
: đất
土
たいいくかん
体育館
むりょう
無料
やわ
柔 らかい
かゆ
: phòng tập thể dục
: miễn phí
: mềm
: cháo
粥
Bài 29
ひら
開 きます
[ドアが~]
し
閉まります
[ドアが~]
つきます
でんき
[電気が~]
き
消えます
でんき
[電気が~]
こ
込みます
みち
[ 道 が~]
すきます
みち
[ 道 が~]
こわ
壊 れます
[いすが]
わ
割れます
[コップが~]
お
折れます
き
[木が~]
: mở
: [cửa mở]
: đóng
: [cửa đóng]
: được bật (mở) lên, sáng lên
: [đèn sáng]
: tắt
: [đèn tắt
: đông
: [đường đông]
: vắng
: [đường vắng]
: hỏng
: [ghế]
: vỡ
: [ly vỡ]
: gãy
: [cây gãy]
http://theyeuem.com
やぶ
破 れます
かみ
[ 紙 が~]
よご
汚 れます
ふく
[ 服 が~]
つ
付きます
[ポクットが~]
はず
外 れます
[ボタンが~]
と
止まります
[エレベーターが~]
まちがえます
おと
落 します
か
掛かります
[かぎが~]
[お]さら
[お]ちゃわん
クッポ
ガラス
ふくろ
http://blogviet.99k.org
: rách
: [giấy]
: dơ, bẩn
: [quần, áo…]
: có gắn, kèm
: [túi]
: tuột
: [tuột, sút nút]
: dừng
: [thang máy]
: nhầm lẫn
: đánh rơi
: khóa
: [chìa khóa] khóa
: cái đĩa, dĩa
: cái chén
: cái tách
: kính, thủy tinh
: bao, túi
袋
さいふ
: ví
財布
えだ
: cành cây
枝
えきいん
駅員
へん
この 辺
へん
~辺
このくらい
さき
お 先 に どうぞ。
[ああ、]よかった
いま
でんしゃ
わす
もの
今の電 車
忘れ物
がわ
~側
おぼ
覚 えていません
あみだな
網棚
たし
確か
よつや
四谷
じしん
地震
: nhân viên nhà ga
: vùng này
: vùng~
: khoảng cỡ này
: xin mời…trước
: ồ tốt quá, may quá
: xe điện vừa nãy (vừa rời ga)
: đồ bỏ quên
: bên~,phía~
: không nhớ
: giá để hành lý
: nếu tôi không nhầm…, tôi cho rằng
: ga Yotsuya ở Tokyo
: động đất
http://theyeuem.com
かべ
壁
はり
針
さ
指します
えきまえ
駅前
たお
倒 れます
にし
西
かた
方
さんのみや
三 宮
Bài 30
ふきます
おろします
はります
か
掛けます
http://blogviet.99k.org
: tường
: kim (may vá)
: chỉ, trỏ
: trước nhà ga
: ngã, đổ
: phía tây
: phương
: địa danh ở Kobe
: lao, chùi
: lấy đồ xuống
: dán
: treo
かざ
飾 ります
: trang trí
なら
並 べます
: bày, xếp
う
植えます
: trồng cây
もど
戻 します
まとめます
かた
片 づけます
しまいます
き
決めます
し
知らせます
そうだん
相 談 します
よしゅう
予 習 します
ふくしゅう
復 習 します
そのままにします
こ
お子さん
じゅぎょう
授 業
こうぎ
講義
ミーテイング
よてい
予定
し
お知らせ
: trả về chỗ cũ
: tóm tắt lại, tổng kết
: dọn dẹp
: cất
: quyết định
: thông báo
: thảo luận
: soạn bài, chuẩn bị bài
: ôn tập
: để nguyên như vậy
: con của người khác
: giờ học
: hội thảo
: hội họp
: dự định
: thông báo
http://theyeuem.com
http://blogviet.99k.org
あんないしょ
案内書
カレンダー
ポスター
ばこ
: thùng rác
ごみ 箱
にんぎょう
: búp bê
人 形
かびん
: cái bình hoa
花瓶
かがみ
: cái gương soi
鏡
ひ
だ
: ngăn kéo
引き出し
げんかん
: tiền sảnh
玄関
ろうか
: hành lang
廊下
かべ
: tường
壁
いけ
: cái ao
池
こうばん
: đồn công an
交番
もと
ところ
元の 所
まわ
なか
: chính giữa
真ん 中
すみ
: góc
: vẫn…
: đến độ, đến mức
隅
まだ
~ほど
よていひょう
: bảng dự định, bảng kế hoạch
予定表
くろう
ご苦労さま。
きぼう
: cám ơn anh (chị) đã vất vả
: nguyện vọng
希望
なに
きぼう
何 か ご希望がありますか。
ミュージカル
それは いいですね。
* ブロードウエイ
まる
丸い
つき
月
ある~
ちきゅう
地球
うれしい
きら
嫌 [な]
すろと
め
: chỗ cũ
: xung quanh
周り
ま
: sách hướng dẫn
: lịch
: áp phích
さ
目が覚めます
: anh/ chị có nguyện vọng, đề nghị gì không?
: ca kịch
: ý kiến hay đấy!
: Broadway (tên rạp hát ca kịch ở Mỹ)
: tròn
: trăng
: có…
: trái đất
: sung sướng
: không ưu, không thích
: khi đó, đúng lúc đó
: mở mắt thức dậy
http://theyeuem.com
http://blogviet.99k.org
Bài 31
1
はじ
始 まります
しき
[ 式 が~]
つづ
続 けます
み
見つけます
う
受けます
しけん
[試験を]
にゅうがく
入 学 します
だいがく
[ 大 学 に~]
そつぎょう
卒 業 します
だいがく
[ 大 学 を~]
しゅっせき
出 席 します
かいぎ
[会議に~]
きゅうけい
休 憩 します
れんきゅう
連 休
さくぶん
作文
てんらんかい
展覧会
けっこんしき
結婚式
そうしき
[お] 葬 式
しき
: bắt đầu
: [tiệc, lễ]
: tiếp tục
: tìm thấy
: dự thi
: [kiểm tra]
: nhập học
: [đại học]
: tốt nghiệp
: [đại học]
: có mặt
: [hội nghị]
: nghỉ giải lao
: kỳ nghỉ kéo dài nhiều ngày liên tiếp
: viết văn
: triển lãm
: lễ cưới
: lễ tang
: lễ
式
ほんしゃ
本社
してん
支店
きょうかい
教 会
だいがくいん
大学院
どうぶつえん
動物園
おんせん
温泉
きゃく
お 客 [さん]
だれが
~の ほう
ずっと
* ピカソ
うえのこうえん
* 上野公園
: trụ sở chính
: chi nhánh
: nhà thờ
: cao học
: sở thú
: suối nước nóng
: khách
: ai đó
: …phía
: suốt
: Picaso (tên của nhà họa sĩ nổi tiếng)
: công viên Ueno ở Tokyo
http://theyeuem.com
のこ
残 ります
つき
月に
ふつう
普通の
インターネット
むら
http://blogviet.99k.org
: còn lại
: hàng tháng
: bình thường
: Internet
: thôn, làng
村
えいがかん
映画館
そら
: rạp chiếu bóng
: bầu trời
空
と
閉じます
とかい
都会
こ
子どもたち
じゆう
自由に
せかいじゅう
世界中
あつ
集 まります
うつく
美 しい
しぜん
自然
すばらしさ
気がつきます
: nhắm lại, khép lại
: thành thị, đô thị
: trẻ con, trẻ em
: một cách tự do
: khắp thế giới
: tập trung
: đẹp
: tự nhiên, thiên nhiên
: sự tuyệt vời
: để ý
Bài 32
うんどう
運 動 します
せいこう
成 功 します
しっぱい
失 敗 します
しけん
[試験に]
ごうかく
合 格 します
しけん
[試験に]
もど
戻 ります
やみます
あめ
[ 雨 が~]
は
晴れます
くも
曇 ります
ふ
吹きます
かぜ
[ 風 が~]
: tập thể dục
: thành công
: thất bại
: [thi không đạt]
: đậu, đỗ
: [thi đạt]
: quay lại
: tạnh
: [mưa tạnh]
: trời nắng đẹp, trời quanh đãng
: trời âm u
: thổi
: [gió thổi]
http://theyeuem.com
なお
なお
http://blogviet.99k.org
直 ります、 治 ります
びょうき
[ 病 気 が~]
こしょう
[ 故 障 が~]
つづ
ねつ
[ 熱 が~]
ひ
ひ
[風邪を引く]
ひ
冷やします
しんぱい
心 配 [な]
十 分
おかしい
うるさい
さけど
けが
せき
インフルエンザ
たいよう
太陽
ほし
星
かぜ
風
きた
北
みなみ
南
にし
西
ひがし
東
すいどう
水道
エンジン
チーム
こんや
今夜
ゆうがた
夕方
まえ
前
おそ
遅く
こんなに
そんなに
あんなに
: [hỏng hóc được sửa chữa]
: [tiếp tục sốt]
: dẫn, kéo
引きます
じゅうぶん
: [khỏi bệnh]
: tiếp tục
続 きます
か ぜ
: khỏi, chữa
: [bị cảm]
: làm lạnh
: lo lắng
: đầy đủ
: kỳ quặc, lạ lùng
: ồn ào
: bỏng
: vết thương
: ho
: bệnh cúm
: mặt trời
: ngôi sao
: gió
: phía Bắc
: phía Nam
: phía Tây
: phía Đông
: hệ thống cấp nước
: động cơ
: đội
: tối nay
: buổi chiều, hoàng hôn
: trước
: trễ
: như thế này
: như thế đó
: như thế kia
http://theyeuem.com
http://blogviet.99k.org
もしかしたら
それは いけませんね
* オリンプック
げんき
: có thể, có lẽ
: nếu thế thì không được rồi
: đại hội Olympic
: khỏe mạnh
元気
い
: bao tử
胃
はたら
す
働 き過ぎ
ストレス
む り
無理をします
ゆっくりします
ほしうらな
星 占い
おうしざ
牡牛座
こま
困 ります
たから
宝 くじ
あ
当たります
[宝くじが]
けんこう
健康
れんあい
恋愛
こいびと
恋人
かねも
お金持ち
: làm việc quá nhiều
: stress
: làm quá sức
: thong thả
: bói sao
: tên chòm sao
: gặp khó khăn, bị lúng túng
: vé số
: trúng số
: sức khỏe
: tình yêu
: người yêu
: giàu có
Bài 33
に
逃げます
さわ
騒 ぎます
あきらめます
な
投げます
まも
守 ります
あ
上げます
さ
下げます
つた
伝 えます
ちゅうい
注 意 します
くるま
[ 車 に~]
はず
外 します
: chạy khỏi, trốn
: làm ồn ào
: từ bỏ, bỏ cuộc
: ném
: giữ gìn
: tăng lên, nâng lên
: giảm xuống, hạ xuống
: truyền, truyền đạt
: chú ý, cẩn thận, để ý
: [ô tô]
: tháo ra, rời khỏi
http://theyeuem.com
せき
[ 席 を~]
だめ[な]
せき
席
ファイト
マーク
ボール
せんたくき
洗濯機
き
~機
きそく
規則
しようきんし
使用禁止
たちいりきんし
立入禁止
いりぐち
入口
でぐち
出口
ひじょうぐち
非常口
むりょう
無料
ほんじつきゅうぎょう
本 日 休 業
えいぎょうちゅう
営 業 中
しようちゅう
使用中
ちゅう
~ 中
どういう~
もう
あと~
ちゅうしゃいはん
駐車違反
そりやあ
いない
~以内
けいさつ
警察
ばっきん
罰金
でんぽう
電報
ひとびと
人々
きゅうよう
急 用
う
打ちます
でんぽう
[ 電 報 を~]
http://blogviet.99k.org
: [chỗ, ghế]
: không được
: chỗ ngồi
: hãy chiến đấu, cố gắng lên
: cái nhãn, biểu tượng
: quả bóng
: máy giặt
: máy~
: quy tắc
: cấm sử dụng
: cấm vào
: cửa vào
: cửa ra
: lối thoát hiểm
: miễn phí
: biển báo-hôm nay nghỉ
: biển bao-đang làm việc
: biển báo-đang sử dụng
: đang~
: loại…nào?
: không...nữa (dùng với thể phủ định)
: ~còn lại
: vi phạm về chỗ đậu xe
: thế thì
: trong phạm vi
: cảnh sát
: tiền phạt
: điện báo
: mọi người
: chuyện gấp
: đánh [điện báo]
http://theyeuem.com
でんぽうだい
電報代
できるだけ
みじか
: tiền điện báo
: ở mức cao nhất có thể
: ngắn
: lại nữa
短 く
また
たと
: ví dụ
: bệnh nặng (nguy hiểm tính mạng)
例 えば
キトク
おも
http://blogviet.99k.org
びょうき
重い病 気
あした
: bệnh nặng
: ngày mai
明日
る す
: vắng nhà
留守
るすばん
: người trông nhà
留守番
いわ
[お] 祝 い
な
亡くなります
かな
: sự chúc mừng, cảm ơn
: mất (chết)
: nỗi đau buồn
悲 しみ
りよう
利用します
: sử dụng
Bài 34
みが
磨 きます
は
[歯を~]
く
た
組み立てます
お
折ります
き
気がつきます
わす
もの
[ 忘 れ 物 に~]
つけます
[しょうゆを~]
み
見つかります
[かぎが~]
します
[ネクタイを~]
しつもん
質 問 します
ほそ
細い
ふと
太い
ぼんおど
盆 踊り
スポーツクラブ
: đánh bóng
: (đánh răng, chải răng)
: lắp ráp
: bẻ, gấp
: nhận ra
: (nhận ra là đã để quên vật dụng nào đó)
: chấm, đính vào
: (chấm nước tương)
: tìm thấy
: (tìm thấy chìa khóa)
: mang, đeo (các loại trang sức)
: (mang cà vạt)
: đặt câu hỏi
: ốm (dạng trụ có đường kính nhỏ)
: mập (dạng trụ có đường kính lớn)
: điệu múa trong lễ hội Obôn
: câu lạc bộ thể thao
http://theyeuem.com
か ぐ
家具
キー
シートベルト
せつめいしょ
説明書
ず
http://blogviet.99k.org
: đồ gỗ nội thất
: khóa
: dây an toàn
: sách hướng dẫn
: bản vẽ, hình
図
やじるし
: đường kẻ
矢印
くろ
: màu đen
黒
しろ
: màu trắng
白
あか
: màu đỏ
赤
あお
: màu xanh
青
こん
: màu xanh đậm
紺
きいろ
: màu vàng
黄色
ちゃいろ
茶色
しょうゆ
ソース
~か~
ゆう
: tối hôm qua
: hồi nãy
夕べ
さっき
さどう
: trà đạo
茶道
ちゃ
お 茶 をたてます
さき
: pha trà
: trước
先に
の
載せます
これでいいですか。
にが
: chất lên, đăng tải
: như vậy được chưa ?
: đắng
苦い
おやこ
親子どんぶり
ざいりょう
: cơm phần thịt gà và trứng gà
: nguyên liệu, vật liệu
材 料
ぶん
~分
: phần cho ~ (dùng để chỉ lượng)
とりにく
鶏肉
~グラム
こ
~個
たまねぎ
よんぶん
: màu nâu
: nước tương
: nước sốt
: hoặc
いち
四 分の一
: thịt gà
: ~gram
: quả, cục
: hành tây
: một phần tư
http://theyeuem.com
ちょうみりょう
調 味 料
なべ
ひ
http://blogviet.99k.org
: gia vị
: nồi, lẩu
: lửa
火
ひ
火にかけます
に
煮ます
に
煮えます
どんぶり
: châm lửa, bật lò
: nấu, luộc
: được nấu chín
: tô bằng gốm
Bài 35
さ
咲きます
はな
: nở
[ 花 が~]
: [hoa nở]
変わります
: thay đổi
か
いろ
[ 色 が~]
こま
困 ります
つ
付けます
まる
[ 丸 を~]
ひろ
拾 います
かかります
でんわ
[電話が~]
らく
楽 [な]
ただ
正 しい
めずら
珍 しい
かた
方
む
向こう
しま
島
むら
村
みなと
港
きんじょ
近所
おくじょう
屋 上
かいがい
海外
やまのぼ
山 登り
: [màu sắc~]
: lúng túng, bối rối
: đính vào
: [~vòng tròn] (khoanh tròn)
: nhặt
: đến
: [có điện thoại]
: thoải mái, dễ dàng
: đúng
: hiếm
: người, vị [cách nói lịch sự]
: đằng kia
: đảo
: thôn xóm
: bến cảng
: hàng xóm
: sân thượng
: hải ngoại
: việc leo núi
http://theyeuem.com
パイキング
きかい
http://blogviet.99k.org
: dã ngoại
: cơ hội
機会
きょか
: sự cho phép
許可
まる
: hình tròn
丸
そうさ
: thao tác
操作
ほうほう
: phương pháp
方法
せつび
設備
カーテン
ひも
ふた
は
きょく
: ca khúc, nhạc khúc
曲
たの
楽 しみ
もっと
はじ
初 めに
お
これで終わります
はこね
* 箱根
にっこう
* 日光
はくば
* 白馬
* アフリカ
それなら
やこう
夜行バス
りょこうしゃ
旅行者
くわ
詳 しい
す き
じょう
スキー 場
くさつ
* 草津
しがこうげん
* 志賀高原
しゅ
朱
まじ
交 わります
ことわざ
なか
仲 よくします
ひつよう
: thiết bị
: rèm cửa
: sợi chỉ, sợi dây
: nắp, vung
: lá cây
必 要 [な]
: niềm vui, sự mong đợi
: hơn nữa
: trước tiên
: kết thúc ở đây
: khu nghĩ mát ở tỉnh Kanagawa
: điểm du lịch ở tỉnh Tochigi
: khu nghỉ mát ở tỉnh Nagano
: Châu Phi
: nếu thế
: xe buýt chạy đêm
: công ty du lịch
: chi tiết, tường tận
: khu trượt tuyết
: khu nghỉ mát ở tỉnh Gunma
: công viên quốc gia ở tỉnh Nagano
: màu đỏ
: giao tiếp, giao thiệp
: tục ngữ
: kết thân, thân thiện
: cần thiết
http://theyeuem.com
http://blogviet.99k.org
Bài 36
とど
届 きます
にもつ
[荷物が~]
で
出ます
しあい
[試合に~]
う
打ちます
[ワープロを~]
ちょきん
貯 金 します
ふと
太 ります
やせます
す
過ぎます
じ
[7時を~]
な
慣れます
しゅうかん
[ 習 慣 に~]
かた
硬い
やわ
柔 らかい
でんし
電子~
けいたい
携 帯~
こうじょう
工 場
けんこう
健康
けんどう
剣道
まいしゅう
毎 週
まいつき
毎月
まいとし
毎年
きっと
かなり
かなら
必 ず
ぜったい
絶 対に
じょうず
上 手に
できるだけ
このごろ
: đến
: [hành lý, bưu kiện~]
: tham gia
: [~trận đấu]
: đánh
: [~máy soạn thảo văn bản]
: để dành tiền
: mập, béo
: gầy, ốm
: quá, hơn
: [~7 giờ]
: quen với
: [~tập quán]
: cứng
: mềm
: ~điện tử
: ~cầm tay
: nhà máy
: sức khỏe
: kiếm đạo
: mỗi tuần
: mỗi tháng, hằng tháng
: mỗi năm, hằng năm
: cuối cùng
: khá là
: nhất định, nhất thiết
: tuyệt đối
: một cách khéo léo
: ở mức cao nhất có thể
: dạo này
http://theyeuem.com
http://blogviet.99k.org
~ずつ
そのほうが~
* ショパン
きゃくさま
* お客 様
とくべつ
* 特 別 [な]
して いらっしゃいます
すいえい
水泳
~とか、~とか
タンゴ
チャレンジします
き も
: khách, khách hàng
: đặc biệt
: đang làm (cách nói lịch sự)
: bơi lội
: nào là~, nào là~
: nhạc tango
: thử sức
: tậm trạng, tấm lòng
気持ち
の
: từng~một
: điều đó, cái đó thì~hơn
: Chopin, nhạc sĩ người Ba Lan (1810-49)
もの
: phương tiện đi lại
乗り 物
れきし
: lịch sử
歴史
いちせいき
: thế kỷ~
一世紀
とお
: nơi xa
遠く
きしゃ
: tàu hỏa
汽車
きせん
: tàu thủy chạy hơi nước
汽船
たいせい
大 勢 の~
はこ
運 びます
と
: nhiều (người)
: vận chuyển
: bay
飛びます
あんぜん
安 全 [な]
うちゅう
: an toàn
: vũ trụ
宇宙
ちきゅう
: trái đất, địa cầu
地球
きょうだい
*ライト 兄 弟
không Wilbur Wright (1867-1912)
: anh em nhà Wright, người Mỹ, mở đường cho ngành hàng
Bài 37
ほ
褒めます
しかります
さそ
誘 います
お
起こします
しょうたい
招 待 します
たの
頼 みます
: khen ngợi
: la mắng
: rủ rê, mời mọc
: đánh thức
: mời, chiêu đãi
: nhờ vả
- Xem thêm -