Đăng ký Đăng nhập
Trang chủ Ngoại ngữ Tiếng Nhật - Hàn Try jlpt n1 vocabulary list vietnamese...

Tài liệu Try jlpt n1 vocabulary list vietnamese

.PDF
68
1450
62

Mô tả:

TRY! 日本語能力試験 N1 語彙リスト [ベトナム語版] TRY! 日本語能力試験 N1 文法から伸ばす日本語 語彙リスト[ベトナム語版] に ほん ご のう りょく し けん このリストは、『TRY! 日 本 語 能 力 試 験 ぶん ぽう の に ほん ご N1 文 法 か ら 伸 ば す 日 本 語 [ ベ ト ナ ム 語 み ほん ぶん れい ぶん で 版]』の見本文、例文、 「やってみよう!」に出 ご い ご やく てきた N1 レベルの語彙にベトナム語訳を つけたものです。 しょう しょう ていしゅつじゅん 1 章 から 10 章 まで提 出 順 になっていま もん だい ご い けい すが、 「Check!」 「まとめの問題」の語彙は掲 さい ちゅう い 載しておりませんのでご 注 意ください。 かなら ほん さつ し よう 必 ず本冊とあわせてご使用ください。 『TRY! 日本語能力試験 N1 文法から伸ばす日本語 [ベトナム語版]』 2014 年 2 月 28 日初版発行 著者:ABK(公益財団法人 アジア学生文化協会) 発行:株式会社 アスク出版 1 さいてん lễ hội 祭典 しゅうねん kỷ niệm ~năm (thành lập) ~周年 かいまく khai mạc 開幕 Munich- thành phố công thương nghiệp ミュンヘン nằm phía Nam nước Đức たる 樽 thùng rượu gỗ ヘクタール hécta Tokyo Dome (sử dụng làm sân thi đấu とうきょう bóng chày, hoặc những sự kiện ca nhạc 東京ドーム lớn) し き ち nền đất, mặt bằng, sân, chỗ, đất trống 敶地 1 TRY! 日本語能力試験 N1 語彙リスト [ベトナム語版] く mở ra, trải ra, cảm giác hồi hộp, háo hức ひろ 繰り広げる khi xem trận đấu thể thao hấp dẫn vùng sản xuất chính, nguồn gốc, chính ほんば 本場 cống, thật, thực sự かっこく mỗi nước, các quốc gia 各国 おとず 訪 れる thăm, viếng thăm ふ し め thời điểm quan trọng, cột mốc, bước 節目 ngoặt さい げん tái hiện, dựng lại, tái sản xuất 再現(する) せ っ ち 設置(する) cài đặt, lắp đặt ただよ trôi, nổi, dạt dào, lộ ra, phảng phất, bềnh 漂う bồng れ んじつ hàng ngày, ngày lại ngày, mỗi ngày 連日 ち ほ う Bavaria バイエルン地方 けいば đua ngựa 競馬 かいさい tổ chức, đăng cai 開催(する) しゅうきゃく thu hút khách hàng, tập trung khách hàng 集客 み こ 見込む dự báo, dự tính, triển vọng, khả năng メイン chính, chủ yếu いんりょう ノンアルコール飲料 đồ uống không cồn バー quán bar メリーゴーラウンド trò chơi ngựa gỗ chạy vòng quanh ジェットコースター trò chơi tàu lượn こうふん ぎ み hào hứng, phấn khích, hứng thú 興奮気味 かんとく đạo diễn 監督 しんさく tác phẩm mới 新作 2 TRY! 日本語能力試験 N1 語彙リスト [ベトナム語版] vị trí bấm máy, địa điểm quay phim, quay ロケ ngoại cảnh phim しょうじ công ty thương mại ~ : ~商事: し ょ う じ がいしゃ な ま え tên của công ty thương mại 商事伒社の名前 ふたん trách nhiệm, gánh nặng, phụ trách 負担 かけい 家計 tài chính/ngân sách gia đình, gia cảnh のしかかる cân そ し き tổ chức 組織(する) Lễ hội Nebuta: ねぶた祭り: あおもり おこな なつまつ と う ほ く よ ん だい まつ 青森で 行 われる夏祭り。東北四大祭りの ひと 一つ lễ hội mùa hè được tổ chức ở Aomori, một trong 4 lễ hội lớn của vùng đông bắc Nhật bản Tohoku とうほく Tohoku (vùng Đông Bắc Nhật Bản) 東北 か い す い よ く じょう 海水浴場 bãi tắm ぶっけん tài sản (bất động sản), nhà/đất cho thuê, 物件 bán にゅうきょ nhập cư, chuyển đến nơi ở mới 入居 さっとう cao điểm 殺到(する) い で んがく 遺伝学 di truyền học ダ・ヴィンチ(1452-1519): da Vinci (1452-1519): レオナルド・ダ・ヴィンチ、イタリア、ルネサンス nghệ sĩ người Ý, Leonardo da Vinci, thời 期の芸術家 kỳ phục hưng モナリザ: Mona Lisa: một tác phẩm của Leonardo さくひん da Vinci レオナルド・ダ・ヴィンチの作品 じ い từ chức 辞意 ひょうめい công bố 表明(する) いっせい đồng loạt 一斉に かんよう khoan dung 寛容な 3 TRY! 日本語能力試験 N1 語彙リスト [ベトナム語版] nét đặc sắc riêng của từng vùng (từng どくとく 独特 nơi, từng sản phẩm, từng người) せいか rước đuốc Olympic 聖火リレー ひか đứng trước, cấp bách, chuẩn bị, chờ đợi 控える ふだん bình thường, thường ngày 普段 ひょうか đánh giá 評価 う chú tâm, dốc hết tâm sức và tinh thần vào こ ~に打ち込む ~ hội nghị サミット すがた hình ảnh, dáng vóc 姿 はいりょ suy tư, lo lắng, e ngại, dè chừng 配慮(する) じゅうらい từ xưa đến nay, vốn dĩ 従来 người đứng đầu (đội trưởng, thuyền キャプテン trưởng, cơ trưởng) しせ い 姿勢 tư thế ゆかした dưới sàn nhà 床下 むらかみ は る き 村上春樹(1949-): にほん Haruki Murakami(1949-): しょうせつか 日本の小説家 tiểu thuyết gia Nhật Bản コラム mục たけ cây tre 竹 こうげいひん hàng thủ công mỹ nghệ 工芸品 か い ご ぐつ 介護靴 giầy dành cho y tá けいい nền, phía sau, quá trình học hành, kinh 経緯 nghiệm thoái thác trách nhiệm, trốn tránh trách せきにん のが 責任适れ nhiệm 4 TRY! 日本語能力試験 N1 語彙リスト [ベトナム語版] こと いた tới mức/đến độ/đến mức: 事ここに至る: じ た い わる じょうきょう 事態が悪くなって、どうにもならない状況に tiến đến một tình huống mà sự thể quá tệ なること không làm gì được とうしゃ công ty này 当社 でんげん chui cắm điện 電源プラグ ていあん đề án 提案(する) とう ~ này 当~:この~ よ う じ em bé, trẻ con 幼児 いくせい đào tạo 育成 にゅうさんきん 乳酸菌 khuẩn lên men キムチ kim chi せいちょう や く thuốc về đường ruột 整腸薬 き ど う khởi động 起動 き し ゅ loại máy, đời máy 機種 うすぐら mờ mờ tối 薄暗い くさ かび臭い mùi mốc かいせき り ょ う り bữa ăn đơn giản bày ra mời lót dạ trước 懐石料理 khi dùng trà しんせき bà con họ hàng, thân thích 親戚 せつりつ thiết lập 設立 し き ん quỹ, tiền vốn 賅金 2 し ぎかい hội nghị thành phố 市議伒 しちょう thị trưởng 市長 さんぎょうい bác sĩ riêng của công ty: 産業医: ろうどうしゃ けんこう か ん り かいしゃ 労働者の健康管理をするため、伒社に là bác sĩ được công ty thuê để quản lý はけん đảm bảo cho sức khỏe người lao động い し 派遣される医師 5 TRY! 日本語能力試験 N1 語彙リスト [ベトナム語版] ぞういん tăng cường nhân viên 増員 し ょ う き ぼ quy mô nhỏ 小規模 じぎょうしょ văn phòng 事業所 ほ じ ょ hỗ trợ 補助 みまん chưa tới/chưa đầy ~ ~未満 き ぼ quy mô, kích cỡ 規模 せんにん bổ nhiệm 選任(する) ぜ ん こ く へいきん bình quân toàn quốc 全国平均 ていど ~程度 mức độ cỡ/khoảng ~ わずか chỉ, ít ỏi ちゅうしょう き ぎ ょ う trung tiểu xí nghiệp, doanh nghiệp vừa và 中小企業 nhỏ ろうどうしゃ người lao động 労働者 びょうじょう bệnh trạng, triệu chứng 病状 きゅうしょく nghỉ làm, nghỉ phép (nghỉ bệnh) 休職 ゆ う よ 猶予 để chậm lại, hoãn lại, trì hoãn はたら thời kỳ đẹp nhất/rực rỡ nhất, lúc thành ざか 働 き盛り đạt, làm ăn phát đạt ぎょうせい hành chính 行政 たいせい chế độ hậu mãi, hệ thống hỗ trợ サポート体制 じゅうじつ trang bị đầy đủ 充実(する) かくほうめん các phương diện, các mặt 各方面 じっせき thành quả đạt được, kết quả, thành tích 実績 えがお vẻ tươi cười, gương mặt tươi cười 笑顔 よ さ ん dự toán 予算 さくねんど năm ngoái (năm tài khóa) 昨年度 6 TRY! 日本語能力試験 N1 語彙リスト [ベトナム語版] しんそつ mới tốt nghiệp 新卒 さむらい võ sĩ samurai 侍 けん cây kiếm 剣 ゆみ cây cung 弓 やり ngọn giáo 槍 し つ ど độ ẩm 湿度 bánh Dorayaki (bánh rán với đầy đậu や どら焼き ngọt) れ んじつ hàng ngày, ngày lại ngày, mỗi ngày 連日 ほうそう し giấy bao/gói 包装紙 あ かん lon rỗng, lon không 空き缶 さんかんぶ khu vực miền núi 山間部 れいさい き ぎ ょ う doanh nghiệp nhỏ 零細企業 じ ふ kiêu ngạo, tự phụ 自負(する) ざっそう cỏ dại 雑草 さいばんかん quan chức tòa án 裁判官 かんじょう cảm xúc, tình cảm 感情 かんじょう おさ (感情を)抑える đè nén (cảm xúc, tình cảm) げんじものがたり Genji Monogatari: 源氏物語: へいあん じ だ い ちゅうき một câu chuyện dài được viết bởi か 平安時代(794-1192)中期に書かれた むらさきしきぶ Murasaki Shikibu trong suốt giai đoạn ちょうへんものがたり 紫式部の長編物語 giữa thời kỳ Heian (794-1192) そうだい hoành tráng 壮大な れんあい しょうせつ tiểu thuyết tình yêu 恋愛小説 けっさく kiệt tác 傑作 こ ぐま con gấu con 子熊 7 TRY! 日本語能力試験 N1 語彙リスト [ベトナム語版] ふ よ う い không chuẩn bị, cẩu thả 丌用意 へいさ đóng cửa, đình chỉ 閉鎖 こうずい lũ lụt 洪水 ひなんじょ chỗ/nơi lánh nạn, nơi tị nạn 避難所 てつどう đường sắt 鉄道 はいせん đường sắt đã đóng 廃線 とざんたい đội leo núi 登山隊 あいつ liên tục 相次ぐ だいじん bộ trưởng 大臣 ふてきせつ không thích hợp 丌適切な ちきゅうおんだんか việc nóng dần lên của trái đất 地球温暖化 かいめん じょうしょう mực nước biển tăng lên 海面上昇 いじゅう di trú 移住 さいへんせい tái tổ chức 再編成 さくげん コスト削減 cắt giảm chi phí vốn ニーズ nhu cầu かいがい い て ん di chuyển ra nước ngoài 海外移転 こきょう cố hương, quê 敀郷 けっしょうせん trận chung kết 決勝戦 うそ lời nói dối 嘘 ぼくじょう nông trại 牧場 ひつじ 羊 con cừu む bầy, đàn 群れ さく hàng rào 柵 お こ dồn lại, tập hợp vào ~ ~に追い込む 8 TRY! 日本語能力試験 N1 語彙リスト [ベトナム語版] ひとつぶ một hạt 一粒 こくせき quốc tịch 国籍 せんぱい tiền bối, đàn anh 先輩 chen vào, can thiệp, tọc mạch, chuốc lấy せっかい お節介 việc お ば dì, cô, bác gái 叏母 かてい quá trình 過程 かろ xem nhẹ, coi thường 軽んじる げ か い bác sĩ ngoại khoa 外科医 かんじゃ bệnh nhân 患者 け い し xem nhẹ, coi thường 軽視(する) こうこく quảng cáo 広告 かいはつ khai phát, phát triển 開発 ひ ひ よ う ~phí: chi phí dùng cho ~ ~費:~にかかる費用 とうせんしゃ người trúng tuyển 当選者 はっそう gửi hàng 発送 ぎ あ ん bản gốc đề án trong hội nghị 議案 しょうにん thừa nhận 承認(する) どく chất độc 毒 せい せい quản lý, điều khiển 制す(=制する) そうぞく tiếp tục đảm nhiệm, kế thừa 相続 と う じ し ゃ đương sự, người có liên quan 当事者 きょうぎ hợp tác thương thảo 協議 たすうけつ quyết định theo đa số 多数決 ふしょう bị thương 負傷(する) 9 TRY! 日本語能力試験 N1 語彙リスト [ベトナム語版] ひか dự trữ, dự bị, phòng đợi, sao lưu 控え しょめん trên giấy tờ 書面 ý nghĩa, tôn chỉ, chỉ thị, thông báo: むね その旨: まえ の ないよう い こ う đề cập đến nội dung hoặc ý định đã nói ở さ 前に述べた内容や意向を指す trước いちりゅう 一流 hạng nhất, hàng đầu シェフ bếp trưởng だんけつ đoàn kết 団結 いちがん 一丸 đồng tâm hiệp lực む ち ゃ vô duyên, không hợp lý, lộn xộn, quá 無茶 mức なんびょう bệnh khó chữa 難病 ちりょう trị liệu 治療 いちじょ phụ tá, giúp đỡ, hỗ trợ 一助 よくぼう ước muốn, mong ước 欲望 むじゅん mâu thuẫn 矛盾 けいあい kính yêu, tôn thờ 敬愛(する) くや cay cú, hối tiếc 悔しい シュバイツァー(1875-1965): しゅっしん Schweitzer (1875-1965): い し ゃ một bác sĩ người Đức ドイツ出身の医者 しょうがい 3 生涯 một đời người けち keo kiệt, bủn xỉn なま 怠ける lười biếng, nhác たいそう rất, rất tốt, rất nhiều ほこり bụi どろぼう tên ăn trộm, kẻ trộm 10 TRY! 日本語能力試験 N1 語彙リスト [ベトナム語版] よめ vợ, cô dâu お嫁さん けっこう được rồi, đủ rồi 結構 き だ khí chất, bản chất 気立て も ん く phàn nàn 文句 み vóc dáng, cử chỉ, thái độ 身なり みちが 見違える nhìn nhầm ホイッスル sáo, còi ひび vang vọng 響く どろ bùn 泥 けんとう 健闘 phấn đấu たたえる tán dương, ca tụng, ca ngợi こ む ぎ こ 小麦粉 bột mì ボウル cái tô かえ lật ngược, đảo ひっくり返す こな bột 粉 たんか cáng khiêng bệnh nhân 担架 しゃっきん nợ, khoản vay nợ 借金 だっしゅつ trốn thoát, thoát khỏi 脱出(する) べ ん ご し luật sư 弁護士 お い 押し入れ tủ âm tường しわ nhăn, nếp nhăn さいさん dăm ba bận, ba lần bốn lượt, vài lần, 再三 liên tục ひ giữ lại, nén lại 引きとめる たずさ mang theo 携 える 11 TRY! 日本語能力試験 N1 語彙リスト [ベトナム語版] せんじょう chiến trường 戦場 む ~に向かう hướng đến ~ サークル câu lạc bộ sinh hoạt ở trường học ていめい trì trệ じゅんちょう thuận lợi, trôi chảy 低迷 項調 に う あ doanh thu 売り上げ しんげん tham mưu, tư vấn, nêu ý kiến, khuyên 進言 ひ lạnh lùng, băng giá 冷ややかな し せ ん ánh mắt, tầm nhìn 視線 いちぐん một đám, một nhóm 一群 えいぎょう ぶ bộ phận kinh doanh, phòng kinh doanh 営業部 おさな trẻ con, ngây thơ 幼い しゅ うのう 収納 thu chi スペース không gian しょうこ chứng cứ 証拠 だんてい quyết định, kết luận, khẳng định 断定 ひか tránh, kiểm chế 控える がんしょ 願書 đơn xin けしいん dấu nhật ấn, dấu bưu điện, đóng dấu bán 消印 (vào tem) ゆうこう 有効 hiệu lực, có giá trị ルーズ cẩu thả, lỏng lẻo ほうぼう đây đó, tất cả các nơi 方々で は けっきょ く trên hết: cuối cùng, kết cục あげくの果てに:結局 かいこ sa thải 解雇(する) 12 TRY! 日本語能力試験 N1 語彙リスト [ベトナム語版] くちぐせ quen miệng 口癖 さ ぎ lừa gạt, lừa đảo 詐欺 てんしょ く 転職(する) thay đổi nghề nghiệp コンタクト kính áp tròng おごり mời, khao, đãi ぎゅうどん cơm thịt bò 牛丼 いきぬ thư giãn, nghỉ ngơi 息抜き しょ うしん 昇進 thăng tiến もくげきしゃ nhân chứng hiện trường, người chứng 目撃者 kiến しょうげん lời khai, khẩu cung 証言 じゅう súng 銃 し ょ じ sở hữu, mang, giữ 所持(する) こせいてき có cá tính, bản sắc riêng 個性的 じつようてき tính thực dụng 実用的 ていひょう có tiếng, có uy tín 定評がある かいとう tên trộm biến hóa khôn lường 怪盗 はんこう tội phạm 犯行 て ぐ ち thủ thuật phạm tội 手口 だいたん liều lĩnh, táo bạo, can đảm 大胆 せんさい tinh tế, tinh vi, nhạy bén 繊細 こし hông, eo 腰 ねがえ う thay đổi tướng ngủ, phản bội 寝返りを打つ きゅうりょうび ngày trả lương, ngày lãnh lương 給料日 よ さ ん dự toán 予算 13 TRY! 日本語能力試験 N1 語彙リスト [ベトナム語版] ちゅうだん tạm ngưng, đình chỉ 中断(する) さいかい mở lại 再開(する) こ う き し ん tò mò, hiếu kỳ 好奇心 じ ま ん ばなし khoe khoang 自慢 話 ば もの 化け物 ma quái, ma quỷ こっそり lén lút ごろごろする vô công rồi nghề, lêu lổng ひ と く ろ う vất vả, khổ nhọc, hụt hơi 一苦労 かま cái nồi, cái ấm 釜 た nấu cơm 炊く にぎ めし cơm nắm 握り飯 た ăn ngấu nghiến, nhai ngồm ngoàm むしゃむしゃと(食べる) ひめい tiếng than khóc 悫鳴 ひか nắng chói chang, mắt sáng long lanh ぎらぎら(光る) ようかい kỳ quái 妖怪 ぶ さ た đã lâu không liên lạc, lâu rồi không gặp ご無沙汰 わ xin lỗi お詫び き がん cầu nguyện, cầu khấn 祈願 はやざ nở sớm 早咲き うめ mơ, mai 梅 しゅっさん sinh đẻ 出産(する) う ち き nhút nhát, rụt rè, e thẹn 内気 む く ち kín miệng, ít nói 無口 ごうとう cướp 強盗 たから vé số 宝 くじ 14 TRY! 日本語能力試験 N1 語彙リスト [ベトナム語版] đồ hiệu ブランド にせもの đồ giả, hàng giả, hàng nhái 偽物 けいぶ thanh tra cảnh sát 警部 じ ゅ わ き ống nghe 发話器 お う じ 王子 hoàng tử シンデレラ công chúa Lọ lem けいかん cảnh sát 警官 cúi xuống, úp xuống, mai phục, ふ 伏せる lật/nghiêng はっぽう bắn súng 発砲(する) くる đau khổ 苦しむ めいじん người nổi tiếng 名人 うつわ chén, dĩa, bát 器 じょうし xếp, cấp trên 上司 なんかい nan giải, khó hiểu 難解 なが tầm nhìn, cái nhìn thấy, cảnh, quang cảnh 眺め こ ào ạt đi vào なだれ込む さむらい Samurai 侍 かたな kiếm, dao 刀 てき địch, kẻ thù 敵 まほうつか phù thủy 魔法使い じゅもん thần chú 呪文 とな 唱える đọc, niệm chú たちまち ngay lập tức, đột nhiên かえる con ếch 蛙 15 TRY! 日本語能力試験 N1 語彙リスト [ベトナム語版] け い じ hình sự 刑事 かね chuông 鐘 ば し ゃ 馬車 xe ngựa カボチャ bí đỏ ま かま thủ sẵn, canh, chờ thời cơ 待ち構える は こ づ đóng thùng 箱詰め しゅっか xuất hàng 出荷(する) ゆき はら (雪を)払う quét (tuyết) カラス con quạ ち 散らかす vung vãi シーンと(する) im lặng như tờ しず かえ im phăng phắc, rơi vào yên lặng 静まり返る と あ yêu cầu thông tin, hỏi, thắc mắc 問い合わせ にゅうか nhập hàng 入荷(する) しなうす thiếu hàng 品薄 はいじょ loại bỏ 排除(する) かしつ thiệt hại do bất cẩn, khinh suất 過失 そんがい ばいしょう bồi thường thiệt hại 損害賠償 せいきゅう thanh toán 請求(する) もうもく 盲目 khiếm thị ピアニスト nghệ sĩ đàn piano かな trình diễn, biểu diễn 奏でる ちょうしゅう thính giả 聴衆 こころ ふる rung động lòng người (心 を)震わす おおて xí nghiệp, công ty lớn 大手 16 TRY! 日本語能力試験 N1 語彙リスト [ベトナム語版] とうさん phá sản 倒産(する) ち き ゅ う がいせいめいたい sinh vật thể ngoài trái đất 地球外生命体 い よ う kỳ lạ 異様な えいぞう hình ảnh video 映像 しょうげき 衝撃 sốc, tác động, ấn tượng mạnh アトリエ phòng chụp ảnh, ảnh viện しんしょく việc ăn ngủ 寝食 こきゃく khách hàng 顧客 しんらい sự tin tưởng, tín nhiệm 信頼 てつや thức trắng đêm 徹夜(する) い っ き 一気に một hơi データ dữ liệu ふくげん 復元 khôi phục なぐる đấm, đánh ちょうじょう đỉnh 頂上 4 いちに んまえ trở thành người lớn 一人前 き ら く thoải mái, không gò bó 気楽な たいぐう đãi ngộ 待遇 じょうし xếp, cấp trên 上司 どうりょう đồng nghiệp 同僚 こうはい hậu bối, đàn em 後輩 げんじょう hiện trạng 現状 し じ あお tìm kiếm/yêu cầu sự chỉ thị/hướng dẫn 指示を仰ぐ いっけん nhìn sơ qua 一見 17 TRY! 日本語能力試験 N1 語彙リスト [ベトナム語版] おくた ん い かね tiền đơn vị trăm triệu: 億単位の金: おく きじゅん きんがく 億を基準とした金額のこと số tiền ở mức hàng trăm triệu コマーシャル quảng cáo しゅつえん りょう phí biểu diễn, cát-xê diễn 出演料 かんきゃく quan khách, người xem 観客 すえ いちばんした út: ~ nhỏ tuổi nhất 末の~:一番下の~ さいがい じ lúc thảm họa, thời điểm thiên tai 災害時 じんそく nhanh, cấp tốc, tức thời 迅速に みんかん tư nhân 民間 どくそうてき sáng tạo, độc đáo 独創的 へいぼん bình thường 平凡 か thiếu ~ ~に欠ける し ょ う し か tỷ lệ sinh giảm, ít con 尐子化 ばんこん か kết hôn muộn tăng 晩婚化 ふたん gánh nặng, trách nhiệm 負担 ねっちゅうしょう say nắng 熱中症 すいぶん ほ き ゅ う bổ sung nước, cung cấp nước 水分補給 えんぶん muối 塩分 がくせいがい がくせい あつ phố sinh viên: phố tập trung nhiều sinh まち 学生街:学生が集まる街 viên ちりょう trị liệu 治療 よ ぼ う dự phòng 予防 ちょさくけん quyền tác giả, bản quyền 著作権 はいりょ xem xét, để ý, quan tâm 配慮(する) いんよう 引用(する) trích dẫn ウォーターカッター máy cắt bằng nước 18 TRY! 日本語能力試験 N1 語彙リスト [ベトナム語版] bê tông コンクリート ふ う り ょ く はつでん phát điện bằng sức gió 風力発電 た い よ う こ う はつでん phát điện năng lượng mặt trời 太陽光発電 さいせい か の う năng lượng có thể tái sinh 再生可能エネルギー ぶんかけい hệ nhân văn 文科系 ぼうりょく bạo lực 暴力 ちけい địa hình 地形 じつ じょう tình trạng thực tế 実情 さいがい tai họa, thiên tai 災害 たいさく đối sách 対策 へいしゃ công ty chúng tôi 弊社 ぎょうかい ngành, nghề 業界 ろ じ ょ う きつえん hút thuốc trên đường 路上喫煙(する) じょうれい điều lệ 条例 ばっきん tiền phạt 罰金 か áp đặt, áp dụng 科せられる こきゃく 顧客 khách hàng ニーズ nhu cầu き て い quy định 規定 しょうがくきん học bổng 奨学金 せいたいけい hệ sinh thái 生態系 ほぜん bảo toàn, bảo vệ 保全(する) じんるい nhân loại 人類 じ き ~ tiếp theo 次期~ けいれき quá trình làm việc 経歴 19 TRY! 日本語能力試験 N1 語彙リスト [ベトナム語版] じんかく nhân cách 人格 じっせき thành tích đạt được, kết quả 実績 ゆ う り có lợi 有利な てんしょ く chuyển sang việc mới 転職(する) け い き tình hình kinh tế 景気 こうてん chuyển biến tốt hơn/theo chiều hướng tốt 好転(する) けいえい せんりゃく ろ ん thuyết chiến lược kinh doanh 経営戦略論 わた どり chim di cư 渡り鳥 どうそうかい họp lớp 同窓伒 お ん し ân sư 恩師 か く ほ nhận được, bảo vệ, gìn giữ 確保(する) chuyên nghiệp, chuyên gia trong lĩnh vực nào đó (thường dùng cho người làm việc ベテラン lão luyện lâu năm) nghề キャリアライフ の かい tiệc nhậu 飲み伒 いっとき một lát, tức thời 一時 き ば 気晴らし thư thái, thanh thản, nhẹ nhõm ていちゃく định hình; có chỗ đứng vững chắc (ở một 定着(する) công ty nào đó) lỗi ミス し て き chỉ trích, nêu ra 指摘(する) ちょうしょ sở trường, điểm tốt 長所 しか la 叱る めんどうみ chăm sóc ai 面倒見 ちみつ chính xác, tinh tế 緻密 20
- Xem thêm -

Tài liệu liên quan