Đăng ký Đăng nhập
Trang chủ Giáo dục - Đào tạo Trung học phổ thông Tổng ôn tập tn thpt 2020 môn toán tích phân...

Tài liệu Tổng ôn tập tn thpt 2020 môn toán tích phân

.PDF
59
195
129

Mô tả:

TÀI LIỆU TỔNG ÔN TẬP TNTHPT 2020 TÍCH PHÂN Vấn đề 14 A. ĐỊNH NGHĨA – TÍNH CHẤT CỦA TÍCH PHÂN b b với F  x  là một nguyên hàm của f  x  trên  a; b .  f  x  dx  F  x  a  F  b   F  a  a) Định nghĩa: a b) Tính chất: a b  f  x  dx  0  b a a  f  x  dx    f  x  dx a a b kf  x  dx  k  f  x  dx (k là hằng số)  a c b c a a b b a  f  x  dx   f  x  dx   f  x  dx Nếu f  x   0, x   a; b thì b b b  f  x   g  x   dx   f  x  dx   g  x  dx a a b b b a a a  f  x  dx   f  t  dt   f  u  du b  f  x  dx  0. a Nếu f  x   g  x  , x  a; b thì b b a a  f  x  dx   g  x  dx.  Đặc biệt: Nếu hàm y  f  x  là hàm số lẻ trên  a; a thì  a a Nếu hàm y  f  x  là hàm số chẵn trên  a; a thì 2 Câu 1. Nếu 3 1 Nếu 1  f  x  dx  4 thì  2 f  x  dx bằng 0 Cho B. 4 .  1 f  x  dx  2 và 0 D. 3 . C. 2 . D. 8 . 0 0 B. 12 . 2  1  g  x  dx  5 khi đó   f  x   2 g  x  dx bằng A. 3 . Biết C. 1. 0 1 f  x  dx  2 và 1 A. 4 . Biết tích phân 2  g  x  dx  6 , khi đó   f  x   g  x  dx bằng 1 1 B. 8 .  f  x  dx  3 và 0 A. 7 . D. 1 . C. 8 . 2 1 Câu 5. a f  x  dx  2  f  x  dx . 1 B.  1 . 1 0 Câu 4. a a 3 2 A. 16 . Câu 3.   f  x  dx  2 và  f  x  dx  1 thì  f  x  dx bằng A. 3 . Câu 2. f  x  dx  0. D. 4 . C. 8 . 1 1  g  x  dx  4 . Khi đó   f  x   g  x  dx bằng 0 B. 7 . C. 1 . 0 D. 1. 2 Câu 6. Cho hàm số f  x  có đạo hàm trên đoạn 1; 2 , f 1  1 và f  2   2 . Tính I   f   x  dx. 1 A. I  1. B. I  1. C. I  3. 7 D. I  . 2 Facebook Nguyễn Vương https://www.facebook.com/phong.baovuong Trang 1 NGUYỄN BẢO VƯƠNG - 0946798489 5 Câu 7. Cho 5 f  x  dx  2 . Tích phân   4 f  x   3x 2  dx bằng  0 0 A. 133 . B. 120 . 1 Câu 8. Cho 0 0 B. 9 . A. 12 . 2 Biết rằng  C. 6 . D. y  6 . 2 f  x dx  0 1 , tính I    2 f  x   1dx . 2 0 A. I  3 . Câu 10. D. 140 . 1  f  x  dx  3,  g  x  dx  2 . Tính giá trị của biểu thức I    2 f  x   3g  x  dx 0 Câu 9. C. 130 . 1 B. I  1 . D. I  C. I  2 . Cho hàm số f  x  liên tục trên  và 2 2 2   f  x   3x  dx  10 . Tính  f ( x)dx . 0 A. 18 . 2 Câu 11. Cho 4 f  x dx  2 và  2 A. 3 . Câu 12. Cho  f  x dx bằng 1 C. 1 . B. 3 . 2 D. 2 . 4 f  x dx  1 . Tích phân  1 2 D. 1 . 2  f ( x)dx  2 và  g ( x)dx  1 , khi đó   x  2 f ( x)  3g ( x) dx bằng 1 1 5 A. 2 1 7 B. 2 C. 17 2 D. 6 Câu 13. 0 C. 18 . B. 2 . 3 . 2 Cho hàm số f  x  liên tục trên  và thỏa mãn  11 2 10 f  x  dx  7, 0  6 f  x  dx  3, 3  f  x  dx  1 . 3 10 Tính giá trị của  f  x  dx . 0 B. 10 . A. 4 . C. 9 . D. 8 . e Câu 14. Cho hàm số f  x   cos  ln x  . Tính tích phân I   f   x  dx. 1 A. I  2. 5 Câu 15. 7 D. I  2 . 7 Cho  h( x)dx  4 và  h( x)dx  10 , khi đó  h( x)dx bằng 1 5 1 A. 7 . C. 6 . B. 2 . 5 Câu 16. C. I  2 . B. I  2. Cho hai tích phân  5 f  x  dx  8 và 2 A. I  13 . D. 5 . 5  g  x  dx  3 . Tính I    f  x   4 g  x   1dx 2 2 B. I  27 . C. I  11 . D. I  3 . 5 Câu 17. Cho f  x  là một hàm số liên tục trên  2;5 và  2 1 P 3 f  x  dx  8,  f  x  dx  3 . Tính 1 5  f  x  dx   f  x  dx . 2 A. P  5 . 3 B. P  11 . C. P  11 . D. P  5 . Trang 2 Fanpage Nguyễn Bảo Vương  https://www.facebook.com/tracnghiemtoanthpt489/ TÀI LIỆU TỔNG ÔN TẬP TNTHPT 2020 2 Cho hàm số f  x  liên tục, có đạo hàm trên đoạn  1; 2  , biết tích phân Câu 18.  f   x  dx  9 và 1 f  1  8 . Tính f  2  . A. f  2   1. B. f  2   1. 2 Cho Câu 19.  4 f  x  dx  1 , 2  4 2 2 B. I  3 . 2 C. I  3 . 2 D. I  5 . 2  f  x  dx  2 và  g  x  dx  1 . Tính I    x  2 f  x   3 g  x  dx . Cho 1 A. I  1 11 2 1 B. I  f  x, g  x Cho Câu 21. D. f  2   16. f  t dt  4 . Tính I   f  y  dy . A. I  5 . Câu 20. C. f  2   3. là 3 17 2 các 5 2 liên C. I  hàm số tục 3 mãn   f  x   3g  x   dx  10 1 7 2 1;3   D. I  trên và thỏa 3  2 f  x   g  x  dx  6 . Tính I    f  x   g  x  dx bằng 1 1 A. I  7 . B. I  6 . C. I  8 . D. I  9 . B. TÍCH PHÂN CƠ BẢN(THÔNG QUA BẢNG CÔNG THỨC NGUYÊN HÀM) Bảng nguyên hàm của một số hàm thường gặp (với C là hằng số tùy ý)   0dx  C .   k dx  kx  C .     x dx  ln x  C .  x  x n 1 C. n 1 1 (ax  b)n 1 C. a n 1     ax  b dx  a ln ax  b  C .   (ax  b)  sin x dx   cos x  C .   sin(ax  b)dx   a cos(ax  b)  C .   cosx dx  sin x  C .   cos(ax  b)dx  a sin(ax  b)  C .   sin       cos (ax  b)  a tan(ax  b)  C .   e dx  e  x  a dx  x n dx  1 1 2 dx   1 2 x 1 C. x dx   cot x  C . 1 dx  tan x  C . cos2 x x x C. ax C. ln a (ax  b)n dx  1 1 1 2 1 1 dx    C. a ax  b 1 1 dx 1   cot(ax  b)  C . a sin (ax  b) 2 dx 1 2 1 dx  eax b  C . a 1 a x  C.   a x  dx   ln a  e ax b ♦ Nhận xét. Khi thay x bằng (ax  b) thì khi lấy nguyên hàm nhân kết quả thêm 1  a Một số nguyên tắc tính cơ bản PP  khai triễn.  Tích của đa thức hoặc lũy thừa  PP   khai triển theo công thức mũ.  Tích các hàm mũ  1 1 1 1  Bậc chẵn của sin và cosin  Hạ bậc: sin2 a   cos 2a, cos2 a   cos 2a. 2 2 2 2 Facebook Nguyễn Vương https://www.facebook.com/phong.baovuongTrang 3 NGUYỄN BẢO VƯƠNG - 0946798489 PP  Chứa tích các căn thức của x   chuyển về lũy thừa. MỨC ĐỘ NHẬN BIẾT – THÔNG HIỂU 2 Câu 22. dx bằng  2x  3 1 7 A. 2 ln . 5 B. 2 Câu 23. Tích phân dx 1 ln 35 . 2 7 C. ln . 5 D. 1 7 ln . 2 5 D. 2 15 bằng  x3 0 A. 16 225 B. log 5 3 C. ln 5 3 5 Câu 24. dx 1 1 2x B. I  ln 9 . Tính tích phân I   A. I   ln 9 . 2 Câu 25. Tính tích phân I   1 A. I  1  ln 2 . C. I   ln 3 . D. I  ln 3 . C. I  2 ln 2 . D. I  1  ln 2 . x 1 dx . x B. I  7 . 4 1 Câu 26. Biết rằng tích phân   2 x  e dx  a  b.e với a, b   . Khi đó, tính a  b bằng x 0 B. 1. A. 15 . C. 20 . D. 1.  6 Câu 27. Giá trị của tích phân I   cos2 xdx bằng 0 A. 1 . 4 B. 3 . 4 C. 1 . 2 D. 3 . 2 1 Câu 28.  1 1   Cho    dx  a ln 2  b ln 3 với a , b là các số nguyên. Mệnh đề nào dưới đây đúng? x  1 x  2   0 A. a  b  2 B. a  2b  0 C. a  b  2 D. a  2b  0  2 Câu 29. Cho  2  f  x  dx  5 . Tính I    f  x   2sin x  dx . 0 0 B. I  5  A. I  7  2 C. I  3 D. I  5   . C. e5  e2 . D. 2 Câu 30. e 3 x 1 dx bằng: 1 A. 1 5 2 e  e  . 3 B. 1 5 2 e e . 3 1 5 2 e  e  . 3 m Câu 31. Cho   3x 2  2 x  1 dx  6 . Giá trị của tham số m thuộc khoảng nào sau đây? 0 A.  1; 2  . 2 Câu 32. Giả sử B.   ;0  . dx a  x  3  ln b , C.  0; 4  . D.  3;1 . với a, b là các số tự nhiên có ước chung lớn nhất bằng 1. Khẳng định nào 1 sau đây đúng? Trang 4 Fanpage Nguyễn Bảo Vương  https://www.facebook.com/tracnghiemtoanthpt489/ TÀI LIỆU TỔNG ÔN TẬP TNTHPT 2020 B. a 2  b 2  41. A. a  b  2. Câu 33. C. a  2b  14. 2 x 2 a x  x Cho số thực a và hàm số f  x    A. a  1. 6 B.  2a  1. 3 D. 3a  b  12. khi x  0  1 khi x  0. C.  f  x  dx. Tính 1 a  1. 6 D. 2a  1. 3 ln 2 Câu 34. Tính tích phân I   e 4x  1 dx. . 0 A. I  15  ln 2. 4 17  ln 2. 4 MỨC ĐỘ VẬN DỤNG B. I  4  ln 2. C. I  D. I  15  ln 2. 2  Câu 35. Cho hàm số f  x  . Biết f  0   4 và f '  x   2sin 2 x  1, x   , khi đó 4  f  x  dx bằng 0 2 A.   15 16 2 . B.   16  16 16 2 . C.   16  4 16 . D. 2 4 16 .  4 Câu 36. Cho hàm số f ( x) .Biết f (0)  4 và f ( x)  2cos2 x  3, x  , khi đó  f ( x)dx bằng? 0 2 A.  2 8 2 . B.   8  8 8 2 . C.   8  2 8 . D.  2  6  8 8 .  4 Câu 37. Cho hàm số f  x  . Biết f  0  4 và f   x   2sin 2 x  3 , x  R , khi đó  f  x  dx bằng 0 2 A.  2 8 2 . B.   8  8 8 2 . C.   8  2 8 3 2  2  3 D. . 8 .  4 Câu 38. Cho hàm số f  x  . Biết f  0   4 và f   x   2 cos2 x  1, x  , khi đó  f  x dx bằng 0 2 A.  4 16 2 . B. 1. Công thức thường áp dụng 1 1   dx  ln ax  b  C .  ax  b a   14 2 . C.   16  4 . 16 16 C. TÍCH PHÂN HÀM SỐ HỮU TỶ 1  (ax  b) 2 D.  2  16  16 16 . 1 1 dx    C. a ax  b a  ln a  ln b  ln(ab).  ln a  ln b  ln  b n  ln a  n ln a.  ln1  0. 2. Phương pháp tính nguyên hàm, tích phân của hàm số hữu tỷ I   P(x ) dx . Q(x ) PP  Chia đa thức.  Nếu bậc của tử số P(x )  bậc của mẫu số Q(x )  PP  Nếu bậc của tử số P(x )  bậc của mẫu số Q(x )   phân tích mẫu Q(x ) thành tích số, rồi sử dụng phương pháp che để đưa về công thức nguyên hàm số 01. PP  Nếu mẫu không phân tích được thành tích số   thêm bớt để đổi biến hoặc lượng giác hóa bằng cách đặt X  a tan t, nếu mẫu đưa được về dạng X 2  a 2 . 4 Câu 39. Biết I   3 dx  a ln 2  b ln 3  c ln 5, với a , b, c là các số nguyên. Tính S  a  b  c. x x 2 Facebook Nguyễn Vương https://www.facebook.com/phong.baovuongTrang 5 NGUYỄN BẢO VƯƠNG - 0946798489 Câu 40. A. S  6 . B. S  2 . C. S  2 . D. S  0. 1 xdx  a  b ln 2  c ln 3 với a , b , c là các số hữu tỷ. Giá trị của 3a  b  c bằng Cho  2 0  x  2 A. 2 . B. 1 . C. 2 . D. 1 . x  x  7x  3 a a Biết  dx   c ln 5 với a, b, c là các số nguyên dương và là phân số tối 2 x  x3 b b 1 4 Câu 41. Câu 42. Câu 43. Câu 44. Câu 45. Câu 46. Câu 47. 3 2 giản. Tính giá trị của P  a  b 2  c 3 . A. 5 . B. 3 . C. 6 . D. 4 . 3 1 dx  a ln 3  b ln 5 , với a, b là các số hữu tỉ. Tính a  4b Cho  2 x  2x 1 A. a  4b  1 . B. a  4b  1 . C. a  4b  3 . D. a  4b  3 . 2 2 x  2x 5 Biết I   dx   lnb  lnc  a,b,c    . Tính giá trị biểu thức S  a  b  c x 1 a 1 A. S  7 . B. S  3 . C. S  3 . D. S  1 . 3 x3 Cho  2 dx  a ln 2  b ln 3  c ln 5 với a, b, c là các số nguyên. Giá trị của a + b + c x  3x  2 1 bằng A. 0. B. 2. C. 3. D. 1. 4  4  5 16  3 f  x   dx. Cho  f  x  dx  . Tính I    2 3  0  0   x  1 A. I  12 . B. I  0 . C. I  20 . D. I  1. 3 dx Cho   a ln 2  b ln 3  c ln 5 với a , b , c là các số hữu tỉ. Giá trị của a  b 2  c 3 x  1 x  2   2  bằng A. 3 . B. 6 . C. 5 . D. 4 . 2 2 x  5x  2 dx  a  b ln 3  c ln 5 ,  a, b, c    . Giá trị của abc bằng Biết  2 x  4x  3 0 A. 8 . B. 10 . C. 12 . D. 16 . D. PHƯƠNG PHÁP ĐỔI BIẾN SỐ 1. Đổi biến số với một số hàm thường gặp   b  PP f (ax  b)n x dx   t  ax  b.  PP f (x )f (x )dx   t  n f (x ). n a b  1 b  t  ln x .  f (ln x ) x dx   PP a   f (e b  t  sin x .  f (sin x )cos x dx  PP  a  a  t  cos x .  f (cos x )sin x dx   PP a b  PP )e x dx   t  ex . a b  x f (tan x ) b 1 PP dx   t  tan x .  2 cos x  f(sinx cosx).(sinx cosx)dx t  sinx cosx. a     PP f ( a 2  x 2 )x 2n dx    x  a sin t.        f (  PP x 2  a 2 )m x 2n dx    x  a tan t.   a  x   PP  dx  f    x  a cos 2t .   a  x     dx (ax  b)(cx  d )  t  ax  b  cx  d . Trang 6 Fanpage Nguyễn Bảo Vương  https://www.facebook.com/tracnghiemtoanthpt489/ TÀI LIỆU TỔNG ÔN TẬP TNTHPT 2020   s1 ax  b ,., sk ax  b  dx  t n  ax  b.     R     (a  bx  dx 1 PP   x   n n t ) a  bx n 2. Đổi biến số với hàm ẩn  Nhận dạng tương đối: Đề cho f (x ), yêu cầu tính f ( x ) hoặc đề cho f ( x ), yêu cầu tính f (x ).  Phương pháp: Đặt t  ( x ).  Lưu ý: Đổi biến nhớ đổi cận và ở trên đã sử dụng tính chất: “Tích phân không phụ thuộc vào biến số, b mà chỉ phụ thuộc vào hai cận”, nghĩa là  b f (u )du   a b f (t )dt      a  f (x )dx     a MỨC ĐỘ NHẬN BIẾT THÔNG HIỂU 2 2  xe Câu 48. Xét x2 2 dx , nếu đặt u  x thì 0 2  xe x2 dx bằng 0 4 A. 2  eu du . 2 B. 2  eu du . 0 C. 0 4 1 u e du . 2 0 D. 1 u e du . 2 0  Câu 49. Tính tích phân I   cos3 x.sin xdx . 0 1 1 A. I    4 B. I   4 C. I  0 D. I   4 4 21 dx Câu 50. Cho   a ln 3  b ln 5  c ln 7 , với a , b, c là các số hữu tỉ. Mệnh đề nào sau đây đúng? 5 x x 4 A. a  b  2c . B. a  b  c . C. a  b  c . D. a  b  2c . Câu 51. Cho hàm số f  x  liên tục trên  . Mệnh đề nào sau đây đúng? 1 A.  0 1 C.  0 1 2 f  x  dx  1 f  x  dx . 2 0 B. 1 f  x  dx   f 1  x  dx . D. 0 Giả sử  1 16 Câu 52.  f  x  dx  0 . 1 1 2  f  x  dx  2020, khi đó giá trị của  x . f  x 3 1 4 1 f  x  dx  2 f  x  dx . 0  dx bằng 1 A. 20204. B. 4 2020. C. 8080. 1 Câu 53. Cho hàm số f  x  thỏa mãn  f  2 x  dx  2 . Tích phân  f  x  dx bằng: 0 4 2 Câu 54. Cho  f  x dx  2 . Khi đó  C. 2 . f A. 1. x B. 4 . 2 D. 4 .  x dx bằng 1 1 Câu 55. 0 B. 1 . A. 8 . D. 505. 2 D. 8 . C. 2 . 2 1 Cho   2 f  x   3g  x  dx  6 ,  g  x dx  2 . Tính I   f  2 x dx 0 0 0 A. I  6 . B. I  12 . C. I  6 . D. I  3 . 4 Câu 56. Cho I   x 1  2 x dx và u  2 x  1 . Mệnh đề nào dưới đây sai? 0 3 1  u5 u3  A. I     . 2  5 3 1 3 B. I   u 2  u 2  1 du . 1 Facebook Nguyễn Vương https://www.facebook.com/phong.baovuongTrang 7 NGUYỄN BẢO VƯƠNG - 0946798489 3 C. I  3 1 2 2 1 x  x  1 dx . D. I   u 2  u 2  1 du .  21 21  3 Câu 57. Cho I   sin x cos2 xdx, khẳng định nào sau đây đúng? 0 A. 0  I  1 . 3 B. 1 1 1 2 C.  I  . I . 3 2 2 3 MỨC ĐỘ VẬN DỤNG Câu 58. Cho hàm số f  x  có f  3   3 và f   x   A. 7 . B. 197 . 6 D. 2  I 1 3 8 x , x  0 . Khi đó  f  x  dx bằng x 1 x 1 3 29 181 C. . D. . 2 6  Câu 59. Cho hàm số f  x  có f  0   0 và f   x   cos x cos2 2 x,  R . Khi đó  f  x  dx bằng 0 1042 A. . 225 2 Câu 60. Biết  ( x  1) 1 208 B. . 225 242 C. . 225 dx dx  a  b  c x  x x 1 D. với a , b, c 149 . 225 là các số nguyên dương. Tính P  abc A. P  24 B. P  12 C. P  18 D. P  46 1 3 3 dx 1 e  a  b ln Câu 61. Cho  x , với a, b là các số hữu tỉ. Tính S  a  b . e 1 2 0 A. S  2 . B. S  2 . C. S  0 . D. S  1 . x 1 e  m, khi x  0 Câu 62. Cho hàm số f  x    liên tục trên  và  f  x  dx  ae  b 3  c , 2 2 x 3  x , khi x  0 1  a, b, c  . Tổng T  a  b  3c bằng A. T  15 . B. T  10 . C. T  19 . 2 Câu 63. Cho hàm số f  x  liên tục trên  và thỏa  2 A. -15. B. -2. 1 Câu 64. Biết rằng tích phân  3x  5 0 f   x 2  5  x dx  1, C. -13. D. T  17 . 5  1 f  x x2 5 dx  3. Tính  f  x  dx. 1 D. 0. dx  a ln 2  b ln 3  c ln 5 với a, b, c là các số hữu tỉ. Giá trị 3x  1  7 của a  b  c bằng 10 5 10 5 A.  . B.  . C. . D. . 3 3 3 3 3 x a Câu 65. Cho  dx   b ln 2  c ln 3 , với a , b, c là các số nguyên. Giá trị của a  b  c bằng 3 0 4  2 x 1 A. 2. B. 9. C. 7. D. 1. e ln x dx  a e  b với a, b   . Tính P  a.b Câu 66. Biết  x 1 A. P  4 . B. P  8 . C. P  8 . D. P  4 . 64 dx 2 Câu 67. Giả sử I    a ln  b với a, b là các số nguyên. Khi đó giá trị a  b là 3 3 x x 1 A. 17 . B. 5 . C. -5 . D. 17 . Trang 8 Fanpage Nguyễn Bảo Vương  https://www.facebook.com/tracnghiemtoanthpt489/ TÀI LIỆU TỔNG ÔN TẬP TNTHPT 2020 2   Biết rằng  sin x  cos x dx  a  b với a, b  R .Tính a  b . Câu 68. 0 A.  . ln 6 Biết tích phân Câu 69.  1 0 T  abc. A. T  0 . B. 4 . ex ex  3 C. 2 . D. 2 . dx  a  b ln 2  c ln 3 với a , b , c là các số nguyên. Tính C. T  1 . B. T  2 . D. T   1 .  2 Biết Câu 70.  sin 2 0 A. 3 . cos x dx  a ln 2  b ln 3 với a , b, c là các số nguyên. Tính P  2 a  b. x  3sin x  2 B. 7 . C. 5 . D. 1.  3 Cho biết Câu 71.  sin 2 x tan xdx  ln a  0 bằng A. 12 . b với a , b là các số nguyên. Giá trị của biểu thức M  3a  2b 8 C. 1 . B. 0 . D. 3 . ln 3 Cho hàm số Câu 72. f  x liên tục trên tập hợp   f e và thỏa mãn x  3  dx  1 , 0 6   2 x  1 f  x  dx  3 . Giá trị của x3 A. 10 . 4 6  f  x  dx bằng 4 B.  5 . C.  4 . D. 12 . e 4 ln x  1 a b Câu 73. Biết rằng  với a, b  * . Giá trị của a  3b  1 bằng dx  x 6 1 A. 125 . B. 120 . C. 124 . D. 123 . 3 Câu 74. Cho hàm số y  f ( x ) có đạo hàm trên  và thỏa mãn x   f ( x )   2 f ( x )  1 , với x   . Giá 1 trị của  f ( x)dx bằng 2 5 7 7 . C. . D. . 4 4 2 e 3  ln x a b c Câu 75. Biết  , trong đó a , b , c là các số nguyên dương và c  10 . Giá trị của .dx  x 3 1 a  b  c bằng A. 19 . B. 13 . C. 28 . D. 25 . 6 Câu 76. Cho hàm số y  f  x  liên tục trên  0;1 và thỏa mãn f  x   6 x 2 f  x 3   . Tính 3x  1 A. 5 . 2 B. 1  f  x  dx . 0 A. 1. B. 4. C. 2. D. 6. E. PHƯƠNG PHÁP TỪNG PHẦN 1. Định lí: Nếu u  u(x ) và v  v(x ) là hai hàm số có đạo hàm và liên tục trên đoạn [a ;b ] thì b I   a b b u(x )v (x )d x  u(x )v(x )   u (x )v(x )dx hay I  a a b  u dv  uv a b a b   v du. a 2. Phương pháp thực hành:  Nhận dạng: Tích hai hàm khác loại nhận nhau, chẳng hạn: đa thức nhân lôga, mũ nhân lượng giác… Facebook Nguyễn Vương https://www.facebook.com/phong.baovuongTrang 9 NGUYỄN BẢO VƯƠNG - 0946798489 Vi phân b b    du        dx b u              Suy ra:  Đặt  I  u d v  uv  NH   v du. a  dv      dx    v    a a    Thứ tự ưu tiên chọn u: log – đa – lượng – mũ và dv  phần còn lại. b  Lưu ý: Tùy vào bài toán mà ta cần chọn u và dv sao cho  v du đơn giản nhất. Cần nhớ rằng a bậc của đa thức và bậc của lnx tương ứng với số phần lấy tích phân từng phần. 3. Tính chất của nguyên hàm và tích phân  Nếu F (x ) là một nguyên hàm của hàm số f (x ) thì F (x )  f (x ).  b  f (x )dx  f (x )  C .   f (x )dx  f (x ) b a  f (b)  f (a ). a  2 Tích phân không phụ thuộc vào biến mà chỉ phụ thuộc vào b cận, như b  f (t )dt   f (x )dx  .... a a e Câu 77. Tính tích phân I   x ln xdx 1 1 2 A. I  B. I  e2  2 2 C. I  e2  1 4 D. I  e2  1 4 e Câu 78. Cho  1  x ln x dx  ae 2  be  c với a, b, c là các số hữu tỷ. Mệnh đề nào dưới đây đúng? 1 A. a  b  c B. a  b  c C. a  b  c D. a  b  c 2 Câu 79. Cho  2 x ln(1  x)dx  a ln b với a; b   * và b là số nguyên tố. Tính 3a  4b . 0 A. 42 . B. 21 . C. 12 . D. 32 .  Câu 80. 2 1 Cho f  x  là một nguyên hàm của g  x  trên  , thỏa mãn f    ,  xg  x  dx  và 2 2 2 0   1  2  f  x  dx  a  b , trong đó a, b là các số hữu tỉ. Tính P  a  4b . 0 3 7 5 1 A. P   . B. P   . C. P  . D. P  . 2 4 2 2 2x Câu 81. F  x  là một nguyên hàm của hàm số f  x    2 x  1 e thỏa F  0   0 . Tính F 1 A. F 1  2e 2 . B. F 1  e2 . 2 C. F 1  e 2 . D. F 1  1 Câu 82. Cho hàm số f  x  thỏa mãn 1   x  1 f   x  dx  10 và 2 f 1  f  0   2 . Tính 0 A. I  12 B. I  8 3e 2 . 2 C. I  1  f  x  dx . 0 D. I  8  ln  sin x  cos x  bc a  dx  ln 2  , với a, b, c là các số nguyên. Khi đó, bằng 2 0 cos x b c a 4 Câu 83. Biết A. 6 . B. 8 . 3 C. 6 . 8 D.  . 3 Trang 10 Fanpage Nguyễn Bảo Vương  https://www.facebook.com/tracnghiemtoanthpt489/ TÀI LIỆU TỔNG ÔN TẬP TNTHPT 2020  4 Câu 84. x dx  a  b ln 2 với a, b là các số hữu tỷ. Tính T  16a  8b ? 1  cos 2 x 0 B. T  5 . C. T  2 . D. T  2 . Biết tích phân I   A. T  4 . 5 Câu 85. Cho hàm số f  x  liên tục và có đạo hàm trên đoạn  0;5 thỏa mãn  xf   x  e f  x dx  8 ; 0 5 f  5   ln 5 . Tính I   e f  x  dx. 0 A. 33 . Câu 86. Cho hàm số B. 33 . C. 17 . có đạo hàm liên tục trên đoạn f  x 2 0;2 D.  17 . và thỏa mãn f 0  2 , 2   2 x  4  f '  x  dx  4 . Tính tích phân I   f  x  dx . 0 0 A. I  2 . B. I  2 . C. I  6 . D. I  6 . 2 ln 1  2 x  a dx  ln 5  b ln 3  c ln 2 , với a , b , c là các số nguyên. Giá trị của Câu 87. Cho  2 x 2 1 a  2  b  c  là: A. 0. B. 9. C. 3. D. 5. 2 x ln xdx Câu 88. Tích phân  2  a ln 2  b ln 3  c ln 5 ( với a, b, c là các số hữu tỉ). Tính tổng a  b  c. ( x  1)2 1 2 9 9 2 A. . B. . C.  . D. . 5 10 10 5 Câu 89. Cho hàm số có và liên tục trên f ' ( x) f '' ( x) f ( x) 1;3 . Biết 3 f (1)  1, f (3)  81, f (1)  4, f (3)  108 . giá trị của   4  2 x  f ( x)dx bằng 1 A. 64 . B. 48 . C. 64 . D. 48 . 4 Câu 90. Cho hàm số y  f  x  có đạo hàm f '  x liên tục trên  , f  4   8 và  f  x  dx  6 . Giá trị 0 2 của '  xf  2x  dx bằng 0 A. 13 . Câu 91. B. C. 10 . D. 13 . 4 1 2 x e  2 x  n   C ,  m, n    . Giá trị của m 2  n 2 bằng m B. 65 . C. 5 . D. 41 . F. TÍCH PHÂN HÀM ẨN  1 1  tục và có đạo hàm trên f ( x ) liên  2 ; 2  thỏa Biết   x  3 e2 x dx   A. 10 . Câu 92. 13 . 2 Cho hàm số 1 2   f 2 1 2 A. ln ( x)  2 f ( x)(3  x)  dx  7 . 9 B. ln 109 . Tính 12 2 . 9 1 2 mãn f ( x) dx 2 1 x 0 5 C. ln . 9 8 D. ln . 9 Facebook Nguyễn Vương https://www.facebook.com/phong.baovuongTrang 11 NGUYỄN BẢO VƯƠNG - 0946798489 0 Cho hàm số y  f ( x ) là hàm số lẻ và liên tục trên Câu 93.  4;4 biết  f ( x)dx  2 và 2 4 2  f (2 x )dx  4 . Tính I=  f ( x)dx . 0 1 A. I  10. B. I  10. C. I  6. D. I  6. . Câu 94. Cho hàm số f  x  liên tục trên  thảo mãn xf  x 3   f 1  x 2    x10  x 6  2 x, x   . Khi đó 0  f  x dx ? 1 17 13 17 . B. . C. . 20 4 4 Cho hàm số y  f ( x) liên tục trên đoạn e ; e 2  . D. 1 . A. Câu 95. 2 e 1 Biết x f ( x )  ln x  xf ( x )  ln x  0, x   e; e  và f (e)  . Tính tích phân I   f ( x)dx . e e 3 A. I  2 . B. I  . C. I  3 . D. I  ln 2 . 2 2  2 2 3 Câu 96. Cho hàm số f  x  có đạo hàm trên  4; 2 , thỏa mãn  xf '  2 x  4  dx  8 và f  2   2 . 0 1 Tính I   f  2 x  dx . 2 A. I  10 B. I  5 C. I  5 3 Câu 97. Cho hàm số f ( x) liên tục trên  và có  f ( x)dx  8 và 0 9 . 4 Cho hàm số A. Câu 98. 11 . 4 liên tục trên  1 f ( x)dx  4 . Tính 0  1;1  f ( 4 x  1)dx 1 C. 3 . B. f  x D. I  10 5 D. 6 . f   x   2019 f  x   e x , x   1;1 . Tính và 1  f  x  dx . 1 A. e2  1 . e B. e2  1 . 2020e C. 0. D.   Câu 99. Cho hàm số f  x  liên tục trên  0;1 thỏa mãn f 1  x   6 x 2 f x3  bằng A. 4 . B. 1. C. 2 . e2  1 . 2019e 6 . Khi đó 3x  1 1  f  x  dx 0 D. 6 . Câu 100. Cho hàm số f  x  xác định và liên tục trên  \ 0 thỏa mãn x 2 f 2  x    2 x  1 f  x   xf '  x   1 , 2 với mọi x   \ 0 đồng thời thỏa f 1  2 . Tính  f  x dx 1 ln 2 1. A.  2 Câu 101. Cho hàm 1 B.  ln 2  . 2 số y  f  x có đạo 2019 f  x   2020 f  4  x   6059  3 C.  ln 2  . 2 hàm trên  0; 4 x . Tính tích phân 2 D.  và ln 2 3  . 2 2 thỏa đẳng 4  f   x  dx . 0 Trang 12 Fanpage Nguyễn Bảo Vương  https://www.facebook.com/tracnghiemtoanthpt489/ thức sau đây TÀI LIỆU TỔNG ÔN TẬP TNTHPT 2020 A. 0. B. 1. C. 2. D. 3. Câu 102. Cho hàm số f  x  có đạo hàm liên tục trên  , f  0   0, f   0   0 và thỏa mãn hệ thức f  x  . f   x   18 x 2   3 x 2  x  f   x    6 x  1 f  x  , x   . 1 Biết   x  1 e f  x  dx  a.e 2  b , với a ; b   . Giá trị của a  b bằng. 0 A. 1. B. 2 . Câu 103. Cho hàm C. 0 . f  x số liên D. tục 2 . 3  trên thỏa mãn 2 3 3 1 f  x    x 2  1 f  x3  x    x5  4 x3  5x 2  7 x  6, x   . Tích phân  f  x  dx bằng 4 2 4 1 1 1 19 A. . B. . C. 7 . D.  . 7 3 3 Câu 104. Cho hàm số f  x  xác định và có đạo hàm f   x  liên tục trên đoạn 1;3 , f  x   0 với mọi 2 2 2 x  1;3 , đồng thời f   x  1  f  x     f  x    x  1  và f 1  1 .   3  f  x  dx  a ln 3  b , a, b , tính tổng S  a  b . 2 Biết rằng 1 A. S  0 . B. S  1 . Câu 105. Cho hàm số  f   x 2 C. S  2 . D. S  4 . f  x  có đạo hàm liên tục trên đoạn  0;1 thỏa mãn f 1  1 và 1  4  6 x 2  1 . f  x   40 x 6  44 x 4  32 x 2  4, x   0;1 . Tích phân  f  x dx bằng? 0 A. 23 . 15 Câu 106. Cho B. hàm số f ( x) 13 . 15 có C.  đạo hàm liên 17 . 15 tục D.  trên  và 7 . 15 thỏa mãn f (0)  3 và 2 f ( x)  f (2  x)  x 2  2 x  2, x   . Tích phân  xf ( x)dx bằng 0 A. 4 . 3 B. 2 . 3 C. 5 . 3 Câu 107. Cho hàm số y  f  x  có đạo hàm liên tục trên 3 4 x3 f  x    f   x    x3 , x   2; 4 , f  2   A. 40 5  1 . 2 Câu 108. Cho hàm  f   x 2 B. số f  x 20 5  1 . 4 có đạo hàm D.  2;4 và  10 3 f   x   0, x   2;4 . Biết 7 . Giá trị của f  4  bằng 4 20 5  1 40 5  1 C. . D. . 2 4 liên tục trên  0; 2 và thỏa f 1  0 , 1  4 f  x   8 x 2  32 x  28 với mọi x thuộc  0; 2 . Giá trị của  f  x  dx bằng 0 5 A.  . 3 B. 4 . 3 C.  2 . 3 D.  14 . 3 Facebook Nguyễn Vương https://www.facebook.com/phong.baovuongTrang 13 NGUYỄN BẢO VƯƠNG - 0946798489 Câu 109. Cho hàm số f  x  liên tục trên 0;1 và f  x   f 1  x   x2  2 x  3 , x   0;1 . Tính x 1 1  f  x  dx 0 A. 3  2 ln 2 . 4 B. 3  ln 2 . C. 3  ln 2 . 4 D. 3  2 ln 2 . 2 Câu 110. Cho hàm số y  f ( x ) liên tục trên  thỏa mãn 3 f  x   f  2  x   2  x  1 e x 2  2 x 1  4 . Tính tích 2 phân I   f  x  dx ta được kết quả: 0 A. I  e  4 . C. I  2 . B. I  8 . D. I  e  2 . 3 Câu 111. Cho hàm số f ( x ) có đạo hàm liên tục trên  0;2 và thỏa mãn:  ( x  4) 2  4 xf ( x )   f ( x ) 2 và 5 2 1 . Khi đó  f ( x)dx bằng 20 0 f (0)  A. 203 . 30 Câu 112. Cho B. hàm 163 . 30 f  x số C. 11 . 30 liên tục D. 157 30  trên thỏa mãn 0 xf  x5   f 1  x 4   x11  x8  x6  3x 4  x  3, x   . Khi đó  f  x dx bằng 1 A. 35 . 6 B.  15 . 4 C.  7 . 24 D. 5 . 6  2   2 2   3x ,  x  ;1 . Khi đó Câu 113. Cho hàm số f  x  liên tục trên  ;1 và thỏa mãn 2 f  x   5 f     5 x  5   5  I A.  1 3 ln 3 x. f '  3 x dx bằng: 2 15 1 2 3 . ln  5 5 35 B. 1 5 3 . ln  5 2 35 C.  1 5 3 . ln  5 2 35 D.  1 2 3 . ln  5 5 35 Câu 114. Cho hàm số f  x  liên tục trên  và thỏa mãn f  x   2 xf  x 2   2 x 7  3 x 3  x  1 với x   . 1 Tính tích phân  xf   x dx . 0 A. 1 . 4 B. 5 . 4 C. 3 . 4 1 D.  . 2 Câu 115. Cho hàm số f  x  liên tục trên  thỏa mãn 4 3  2x  2   x  x  4x  4 x2 f 1  x   2 f   , x  0, x  1 . Khi đó  x  x  1 A. 0 . B. 1. C. . 2 1  f  x  dx có giá trị là 1 D. 3 . 2 Câu 116. Xét hàm số f  x liên tục trên đoạn  0;1 và thỏa mãn điều kiện 2 f  x   3 f 1  x   x 1  x . 1 Tính tích phân I   f  x  dx . 0 Trang 14 Fanpage Nguyễn Bảo Vương  https://www.facebook.com/tracnghiemtoanthpt489/ TÀI LIỆU TỔNG ÔN TẬP TNTHPT 2020 4 A. 15 Câu 117. Cho 4 B.  15 hàm số f  x 2 C.  5 liên tục D. 1 trên  thỏa mãn 2 3 3 1 f  x    x 2  1 f  x3  x    x5  4 x3  5 x2  7 x  6, x   . Tích phân  f  x  dx bằng 4 2 4 1 1 1 19 A. . B. . C. 7 . D.  . 3 7 3 ----------------- HẾT ----------------- Facebook Nguyễn Vương https://www.facebook.com/phong.baovuongTrang 15 TÀI LIỆU TỔNG ÔN TẬP TNTHPT 2020 TÍCH PHÂN Vấn đề 14   A. ĐỊNH NGHĨA – TÍNH CHẤT CỦA TÍCH PHÂN a) Định nghĩa:  b b  f  x  dx  F  x  a  F  b   F  a   với  F  x   là một nguyên hàm của  f  x   trên   a; b .  a b) Tính chất: a b  f  x  dx  0   a  b a a  f  x  dx    f  x  dx   a b kf  x  dx  k  f  x  dx  (k là hằng số)   a c b c a a b b b a  f  x  dx   f  x  dx   f  x  dx b b  f  x   g  x   dx   f  x  dx   g  x  dx    a a b b b a a a  f  x  dx   f  t  dt   f  u  du    Nếu  f  x   0, x   a; b  thì   f  x  dx  0.   a   b b Nếu  f  x   g  x  , x   a; b  thì   f  x  dx   g  x  dx.     b a a  Đặc biệt: a  Nếu hàm  y  f  x   là hàm số lẻ trên   a; a  thì   f  x  dx  0.   a a a a 0  Nếu hàm  y  f  x   là hàm số chẵn trên   a; a  thì   f  x  dx  2  f  x  dx .  2 Câu 1. 3 3 Nếu   f  x  dx  2  và   f  x  dx  1  thì   f  x  dx  bằng 1 2 A. 3 .  1 B.  1 .  C. 1.  D. 3 .  Lời giải  Chọn B 3 2 3 Ta có   f  x  dx   f  x  dx   f  x  dx  2  1  1 .  1 1 2 1 Câu 2. 1 Nếu   f  x  dx  4  thì   2 f  x  dx  bằng 0 0 A. 16 . B. 4 . C. 2 . Lời giải  D. 8 . Chọn D 1 1 Ta có:   2 f  x  dx  2 f  x  dx  2.4  8 . 0 1 Câu 3. 0 1 1 Cho   f  x  dx  2  và   g  x  dx  5  khi đó    f  x   2 g  x   dx  bằng  0 A. 3 .  0 0 B. 12 .  C. 8 .  Lời giải  D. 1 .  Chọn C. 1 1 1 Ta có   g  x  dx  5  2 g  x  dx  10   2 g  x  dx  10   0 0 0 Facebook Nguyễn Vương https://www.facebook.com/phong.baovuong Trang 1 NGUYỄN BẢO VƯƠNG - 0946798489  1 1 1 Xét    f  x   2 g  x   dx   f  x  dx   2 g  x  dx    2  10  8 .  0 0 2 Câu 4. 0 2 2 Biết   f  x  dx  2  và   g  x  dx  6 , khi đó    f  x   g  x   dx bằng 1 1 A. 4 . 1 B. 8 . D. 4 . C. 8 . Lời giải  Chọn D 2 2 2 Ta có:    f  x   g  x   dx   f  x  dx   g  x  dx  2  6  4 . 1 1 1 Câu 5. 1 1 1 Biết tích phân   f  x  dx  3  và   g  x  dx  4 . Khi đó    f  x   g  x  dx  bằng  0 0 0 B. 7 .  A. 7 .  C. 1 .  Lời giải  D. 1.  Chọn C 1 1 1 Ta có    f  x   g  x   dx   f  x  dx   g  x  dx  3   4   1 .  0 0 1 1 0 0 0 1 Biết   f ( x)dx  2 và   g ( x)dx  4 , khi đó    f ( x)  g ( x)  dx  bằng  A. 6 .  0 B. 6 .  C.  2 .  Lời giải  D. 2 .  Chọn C 1 1 0 0   f ( x )  g ( x )  dx   1 f ( x)dx   g( x)dx  2  (4)  2 .  0 2 Câu 6. Cho hàm số  f  x   có đạo hàm trên đoạn  1; 2 ,  f 1  1  và  f  2   2 . Tính  I   f   x  dx.   1 A. I  1.   B. I  1.   7 D. I  .   2 C. I  3.   Lời giải Chọn A 2 2 Ta có  I   f   x  dx  f  x  1  f  2   f 1  2  1  1.   1 5 Câu 7. 5 Cho   f  x  dx  2 . Tích phân    4 f  x   3x 2  dx  bằng 0 0 A. 133 . B. 120 . C. 130 . Lời giải  D. 140 . Chọn A 5 5 5 5 2 2 3   4 f  x   3x  dx  4 f  x  dx  3 x dx  4.  2    x  0  8  125  133 . 0 0 1 Câu 8. Cho   f  x  dx  3, 0 A. 12 .  0 1 1  g  x  dx  2 . Tính giá trị của biểu thức  I    2 f  x   3g  x   dx   0 0 B. 9 .  C. 6 .  Lời giải  D. y  6 .  Chọn A Trang 2 Fanpage Nguyễn Bảo Vương  https://www.facebook.com/tracnghiemtoanthpt489/ TÀI LIỆU TỔNG ÔN TẬP TNTHPT 2020  1 1 1 Ta có  I    2 f  x   3 g  x   dx  2  f  x  dx  3 g  x  dx  2.3  3.  2   12 .  0 0 2 Câu 9. 0 2 Biết rằng   f  x dx  0 1 , tính  I    2 f  x   1dx .  2 0 A. I  3 .  B. I  1 .  C. I  2 .  D. I  3 .  2 Lời giải  Chọn A 2 2 2 1 2 Ta có  I    2 f  x   1dx  2 f  x dx   1dx  2.  x 0  1  2  3 .  2 0 0 0 2 Câu 10. 2   Cho hàm số  f  x   liên tục trên    và   f  x   3x 2 dx  10 . Tính   f ( x)dx . 0 A. 18 . 0 C. 18 . Lời giải  B. 2 . D. 2 . Chọn D 2 2  2  Ta có:   f  x   3x 2 dx  10   f  x  dx  10   3x 2 dx  10  x 3 0 0 2 Câu 11. 0 4 2 0  2. 4 Cho   f  x dx  2  và   f  x dx  1 . Tích phân   f  x dx  bằng 1 2 A. 3 . 1 C. 1 . Lời giải  B. 3 . D. 1 . Chọn C 4 2 4 Ta có   f  x dx   f  x dx   f  x dx  2   1  1 . 1 1 2 Câu 12. Cho  2 2 f ( x) dx  2  và   g ( x)dx  1 , khi đó    x  2 f ( x)  3 g ( x)  dx  bằng  1 A. 2 1 5   2 1 B. 7   2 17   2 Lời giải C. D. 11 2  Chọn A 2 2 2 2 Ta có    x  2 f ( x)  3g(x) dx   xdx  2  f ( x)dx  3  g ( x)dx  1 1 1 1 6 Câu 13. 3 5 43   2 2 10 Cho  hàm số  f  x   liên  tục  trên     và  thỏa mãn   f  x  dx  7, 0 6  f  x  dx  3,  f  x  dx  1 .  Tính  3 3 10 giá trị của   f  x  dx .  0 B. 10 . A. 4 . C. 9 . Lời giải  D. 8 .  Chọn C Ta có  3 6  f  x  dx   f  x  dx  0 0 6  3 10 f  x  dx  7  1  6   0 3 10 f  x  dx   f  x  dx   f  x  dx  6  3  9 .  0 3 Facebook Nguyễn Vương https://www.facebook.com/phong.baovuongTrang 3 NGUYỄN BẢO VƯƠNG - 0946798489  e Câu 14. Cho hàm số f  x   cos  ln x  .  Tính tích phân  I   f   x  dx. 1 A. I  2. C. I  2 . Lời giải B. I  2. D. I  2 .   Chọn A e e I   f   x  dx  f  x  1  f  e   f 1  cos  ln e   cos  ln1   1  cos   cos 0  2. 5 Câu 15. 7 7 Cho   h( x)dx  4 và   h( x)dx  10 , khi đó   h( x)dx  bằng  5 1   1 A. 7 .  B. 2 .  C. 6 .  Lời giải Chọn C 7 5 7 7 7 D. 5 .  5  h( x)dx   h( x)dx   h( x)dx  nên   h( x)dx   h( x)dx   h( x)dx  10  4  6   1 1 5 5 1 5 Câu 16. 1 5 5 Cho hai tích phân   f  x  dx  8  và   g  x  dx  3 . Tính  I  2 A. I  13 .  2   f  x   4 g  x   1dx   2 C. I  11 .  Lời giải  B. I  27 .  D. I  3 .  Chọn A 5 Ta có:  I  5   f  x   4 g  x   1dx   2 2 5 5 f  x  dx  4  g  x  dx   dx  8  4.  3  7  13 .  2 2 5 Câu 17. Cho  f  x    là  một  hàm  số  liên  tục  trên   2;5   và   3 f  x  dx  8,  f  x  dx  3 .  Tính  2 1 1 5  f  x  dx   f  x  dx . P 2 3 A. P  5 .  B. P  11 .  C. P  11 .  Lời giải  D. P  5 .  Chọn C 5  2 1 3 5 f  x  dx   f  x  dx +   f  x  dx    f  x  dx .   2 1 3 1 5  f  x  dx +   f  x  dx   2 5 3  2 3 f  x  dx   f  x  dx  11 .  1 2 Câu 18. Cho  hàm  số  f  x    liên  tục,  có  đạo  hàm  trên  đoạn   1; 2  ,  biết  tích  phân   f   x  dx  9   và  1 f  1  8 . Tính  f  2  .   A. f  2   1.   B. f  2   1.   C. f  2   3.   D. f  2   16.   Lời giải  Chọn A Ta có:  2  f   x  dx  9  f  x  2 1  9  f  2   f  1  9  f  2   9  f  1  9  8  1.   1 Trang 4 Fanpage Nguyễn Bảo Vương  https://www.facebook.com/tracnghiemtoanthpt489/ TÀI LIỆU TỔNG ÔN TẬP TNTHPT 2020  Vậy  f  2   1.   2 Câu 19. 4 4 Cho   f  x  dx  1 ,   f  t dt  4 . Tính  I   f  y  dy .  2 2 2 A. I  5 .  B. I  3 .  C. I  3 .  Lời giải  D. I  5 .  Chọn D 4 4 Do tích phân không phụ thuộc vào biến số nên   f  t dt  4 4 4 Ta có  I   f  y  dy   f  x  dx  2 2 2 Câu 20. 2 2  f  x dx  4 .  2  f  x  dx   f  x  dx  4  1  5 .  2 2 2 2 Cho   f  x  dx  2  và   g  x  dx  1 . Tính  I    x  2 f  x   3 g  x   dx .  1 A. I  1 11   2 1 B. I  17   2 C. I  5   2 D. I  7   2 Lời giải Chọn B 2 2 x2 Ta có:  I    x  2 f  x   3 g  x   dx  2 1 Câu 21. f  x, g  x   Cho  là  2 1 1 hàm  1 số  liên  tục  3 17  2.2  3  1  .  2 2 1 A. I  7 .  trên  1;3 và    3 3 3 mãn   f  x   3g  x   dx  10   2 f  x   g  x   dx  6 . Tính  I    f  x   g  x   dx  bằng  1 các  2  2  f  x  dx  3  g  x  dx  thỏa  1 B. I  6 .  C. I  8 . Lời giải D. I  9 .  Chọn B 3 3 3 3 f x  3 g x d x  10 f x d x  3 g x d x  10              f  x  dx  4 1   1 1   3   13 Ta có:   3 .  3   2 f x  g x  dx  6 2 f x dx  g x dx  6  g x dx  2   1              1  1 1 3 3 3 Vậy  I    f  x   g  x   dx   f  x  dx   g  x  dx  4  2  6 .  1 1 1 B. TÍCH PHÂN CƠ BẢN(THÔNG QUA BẢNG CÔNG THỨC NGUYÊN HÀM) Bảng nguyên hàm của một số hàm thường gặp (với C là hằng số tùy ý)   0dx  C .    x n dx          k dx  kx  C .   x n 1 C.  n 1     (ax  b)n dx  1 dx  ln x  C .   x 1 1 dx    C .   2 x x            sin x dx   cos x  C .   1 (ax  b)n 1 C.  a n 1 1 1 dx  ln ax  b  C .   ax  b a 1 1 1 dx    C.  2 a ax  b (ax  b) 1     sin(ax  b)dx   cos(ax  b)  C .   a Facebook Nguyễn Vương https://www.facebook.com/phong.baovuongTrang 5
- Xem thêm -

Tài liệu liên quan