Mẫu số B 02 – DNN
Đơn vị: Công ty CP Trường Hải
(Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC ngày 14/9/2006
của Bộ trưởng BTC)
Địa chỉ: 113 đường Lý Tự Trọng - TP Vinh
MST: 2900827276
BÁO CÁO KẾT QUẢ HOẠT ĐỘNG KINH DOANH
Tại, ngày 31 tháng 12 năm 2015
Đơn vị tính: VNĐ
CHỈ TIÊU
Mã
số
Thuyết
minh
Số cuối ngày
31/12/2015
1
2
3
4
1. Doanh thu bán hàng và cung cấp dịch
vụ
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
01
3. Doanh thu thuần về bán hàng và
cung cấp dịch vụ (10 = 01 - 02)
10
239,381,889,767
4. Giá vốn hàng bán
11
231,597,977,412
5. Lợi nhuận gộp về bán hàng và cung
cấp dịch vụ (20 = 10 - 11)
6. Doanh thu hoạt động tài chính
20
7,783,912,355
21
33,177,953
7. Chi phí tài chính
22
1,197,704,158
23
1,197,704,158
8. Chi phí quản lý kinh doanh
24
3,552,183,625
9 Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh
doanh (30 = 20 + 21 - 22 - 24)
30
3,067,202,525
10. Thu nhập khác
31
11. Chi phí khác
32
12. Lợi nhuận khác (40 = 31 - 32)
40
0
13. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế
(50 = 30 + 40)
50
3,067,202,525
14. Chi phí thuế thu nhập doanh nghiệp
51
674,784,556
15. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh
nghiệp (60 = 50 - 51)
60
2,392,417,970
- Trong đó: Chi phí lãi vay
239,381,889,767
02
Vinh, ngày 31 tháng 12 năm 2015
Người lập biểu
Kế toán trưởng
(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên)
Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)
Mẫu số B 02 – DNN
heo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC ngày 14/9/2006
của Bộ trưởng BTC)
INH DOANH
Đơn vị tính: VNĐ
Năm 2014
5
214,991,485,997
214,991,485,997
207,269,133,912
7,722,352,085
2,139,396
1,215,227,684
1,215,227,684
3,462,130,626
3,047,133,171
0
3,047,133,171
670,369,298
2,376,763,873
h, ngày 31 tháng 12 năm 2015
Giám đốc
(Ký, họ tên, đóng dấu)
Đơn vị: Công ty CP Trường Hải
Địa chỉ: 113 đường Lý Tự Trọng - TP Vinh
MST: 2900827276
Mẫu số B 01 – DNN
(Ban hành theo QĐ số 48/2006/QĐ-BTC
ngày 14/9/2006 của Bộ trưởng BTC)
BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
Tại, ngày 31 tháng 12 năm 2015
Đơn vị tính: VNĐ
TÀI SẢN
A
Mã
số
B
Thuyết
minh
C
Số cuối ngày
31/12/2015
1
Số đầu năm
2
A- TÀI SẢN NGẮN HẠN
(100=110+120+130+140+150)
100
14,822,170,640
13,972,016,187
I. Tiền và các khoản tương
đương tiền
110
217,833,374
253,994,012
II. Đầu tư tài chính ngắn hạn
120
1. Đầu tư tài chính ngắn hạn
121
2. Dự phòng giảm giá đầu tư
tài chính ngắn hạn (*)
129
III. Các khoản phải thu ngắn
hạn
1. Phải thu của khách hàng
130
13,161,138,846
12,605,683,924
131
13,161,138,846
12,605,683,924
140
954,555,678
816,528,319
141
954,555,678
816,528,319
2. Trả trước cho người bán
132
3. Các khoản phải thu khác
138
4. Dự phòng phải thu ngắn
hạn khó đòi (*)
IV. Hàng tồn kho
1. Hàng tồn kho
139
2. Dự phòng giảm giá hàng
tồn kho (*)
149
V. Tài sản ngắn hạn khác
150
488,642,742
295,809,932
1. Thuế giá trị gia tăng được
khấu trừ
151
488,642,742
295,809,932
2. Thuế và các khoản khác
phải thu Nhà nước
3. Tài sản ngắn hạn khác
152
158
B - TÀI SẢN DÀI HẠN
(200 = 210 + 220 + 230 + 240)
200
2,660,407,291
1,661,992,621
I. Tài sản cố định
210
1,737,978,291
739,563,621
1. Nguyên giá
211
3,090,596,372
1,855,141,827
2. Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
212
-1,352,618,081
-1,115,578,206
3. Chi phí xây dựng cơ bản dở
dang
II. Bất động sản đầu tư
213
220
922,429,000
922,429,000
1. Nguyên giá
221
922,429,000
922,429,000
2. Giá trị hao mòn luỹ kế (*)
222
III. Các khoản đầu tư tài
chính dài hạn
230
17,482,577,931
15,634,008,808
1. Đầu tư tài chính dài hạn
231
2. Dự phòng giảm giá đầu tư
tài chính dài hạn (*)
239
V. Tài sản dài hạn khác
240
1. Phải thu dài hạn
241
2. Tài sản dài hạn khác
248
2. Dự phòng phải thu dài hạn
khó đòi (*)
249
TỔNG CỘNG TÀI SẢN (250
= 100 + 200)
250
NGUỒN VỐN
Mã
số
B
A
Thuyết
minh
C
Số cuối ngày
31/12/2015
1
Số đầu năm
1
A- NỢ PHẢI TRẢ (300 = 310
+ 320)
300
9,450,122,163
9,993,971,010
I. Nợ ngắn hạn
310
9,450,122,163
9,993,971,010
1. Vay ngắn hạn
311
7,244,064,000
6,974,792,000
2. Phải trả cho người bán
312
2,043,347,708
2,883,431,725
3. Người mua trả tiền trước
313
314
105,232,455
64,262,285
315
57,478,000
71,485,000
4. Thuế và các khoản phải
nộp Nhà nước
5. Phải trả người lao động
6. Chi phí phải trả
316
7. Các khoản phải trả ngắn
hạn khác
318
8. Dự phòng phải trả ngắn hạn
319
II. Nợ dài hạn
320
1. Vay và nợ dài hạn
321
2. Quỹ dự phòng trợ cấp mất
việc làm
322
3. Phải trả, phải nộp dài hạn
khác
4. Dự phòng phải trả dài hạn
328
B - VỐN CHỦ SỞ HỮU (400
= 410 + 430)
400
8,032,455,768
5,640,037,798
I. Vốn chủ sở hữu
410
8,032,455,768
5,640,037,798
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
411
2,000,000,000
2,000,000,000
2. Thặng dư vốn cổ phần
412
3. Vốn khác của chủ sở hữu
413
4,281,420,301
1,281,420,301
4. Cổ phiếu quỹ (*)
414
5. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
415
6. Các quỹ thuộc vốn chủ sở
hữu
7. Lợi nhuận sau thuế chưa
phân phối
416
1,751,035,467
2,358,617,497
II. Quỹ khen thưởng, phúc
lợi
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
(440 = 300 + 400)
430
17,482,577,931
15,634,008,808
329
417
440
CÁC CHỈ TIÊU NGOÀI BẢNG CÂN ĐỐI KẾ TOÁN
CHỈ TIÊU
1. Tài sản thuê ngoài
2. Vật tư, hàng hóa nhận giữ hộ, nhận gia công
3. Hàng hóa nhận bán hộ, nhận ký gửi, ký cược
Số cuối năm
Số đầu năm
4. Nợ khó đòi đã xử lý
5. Ngoại tệ các loại
Người lập biểu
(Ký, họ tên)
Vinh, ngày 31 tháng 12 năm 2015
Kế toán trưởng
Giám đốc
(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên, đóng dấu)
Ghi chú:
(1) Số liệu trong các chỉ tiêu có dấu (*) được ghi bằng số âm dưới hình thức ghi trong ngoặc đơn (…).
(2) Các chỉ tiêu không có số liệu thì không phải báo cáo nhưng không được đánh lại "Mã số".
(3) Doanh nghiệp có kỳ kế toán năm là năm dương lịch (X) thì "Số cuối năm" có thể ghi là
0
0
Công ty cổ phần Trường Hải
Số 113 đường Lý Tự Trọng - TP Vinh
Bảng tổng hợp công nợ phải thu khách hàng
(đến ngày 31 tháng 12 năm 2015)
TT
Tên khách hàng
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
32
33
34
35
36
37
38
39
Công ty TNHH Long Hường
Nguyễn Đình Tuyên
Trần Thị Bích Hải
Cửa hàng VLXD Bốn Luận
Công ty CP VLXD Miền Trung
Công ty Vật tư nông nghiệp
Cửa hàng VLXD Đào Dung
Nguyễn Thị Cần
CTy TNHH MTVDVTM Dũng Trâm
Cửa hàng VLXD Hà Hóa
Hoàng Thị Hà
Nguyễn Thị Hà
Doanh nghiệp tư nhân Hải Hà
Nguyễn Thị Oanh
Phan Bá Hải
Lê Thị Hảo
Công ty CP VLXD & TM Nghệ An
Cửa hàng VLXD Quang Hòa
Nguyễn Thị Hoa (Hoa Lâm)
Nguyễn Thị Hoa
Công ty TNHH Hoa Thường
Nguyễn Thị Hoa
Nguyễn Thị Hồng
Nguyễn Văn Hùng
Nguyễn Thị Hương
Nguyễn Thị Long
Cửa hàng VLXD Nam Hà
Nguyễn Thị Nguyệt
Công ty TNHH Yến Thắng
Cửa hàng VLXD Hà Phúc
Phạm Đình Quân
Phan Hữu Quang
Nguyễn Văn Quang
Trần Văn Minh
Cửa hàng VLXD Hằng Giá
DN Tư nhân Hoan Thành
Đậu Đức Sơn
Công ty TNHH Yến Nam
Nguyễn Thị Thi
Địa chỉ
Thanh Hóa
Quán Hành - TP Vinh
Hưng Hòa - TP Vinh
Diễn Châu - Nghệ An
Số 33 Nguyễn Thái Học - TP Vinh
Phường Đông Vĩnh - TP Vinh
Phường Đội Cung - TP Vinh
Thanh Chương - Nghệ An
Diễn Hồng - Diễn Châu - Nghệ An
Nam Đàn - Nghệ An
Nghi Phú - TP Vinh
39 Nguyễn Thái Học - TP Vinh
Khối 19 - Thị Trấn Quỳ Hợp - Nghệ An
Khối 2 TT Quán Hành - TP Vinh
Xóm 5 Chợ Rộc - Yên Thành - Nghệ An
41 Phan Đình Phùng - TP Vinh
51 Nguyễn Sỹ Sách - TP Vinh
Phường Đông Vĩnh - TP Vinh
51 Nguyễn Sỹ Sách - TP Vinh
Thị trấn Đô Lương
165 Nguyễn Sinh Sắc - TP Vinh
Diễn Ngọc - Diễn Châu - Nghệ An
Nguyễn Sỹ Sách - TP Vinh
VănThành - Yên Thành - Nghệ An
Phạm Hồng Thái - TP Vinh
Diễn Ngọc - Diễn Châu - Nghệ An
Diễn Châu - Nghệ An
Khối 12 Cửa Nam - TP Vinh
Khối Đông Hồ - Quỳ Hợp - Nghệ An
Nam Đàn - Nghệ An
Xóm 13 Nghi Phú - TP Vinh
Đô Lương - Nghệ An
Đô Lương - Nghệ An
Hưng Hòa - TP Vinh
Quỳnh Lưu - Nghệ An
52 Nguyễn Sỹ Sách - TP Vinh
Quỳnh Lưu - Nghệ An
Khối 5 Con Cuông - Nghệ An
Số 7 Hồ Hán Thương - TP Vinh
40
41
42
43
44
45
46
Trần Đức Thông
Công ty TNHH Trường An
Cửa hàng VLXD Trường Sơn
Công ty TNHH Trường Tam
DN Tư nhân Tuyết Hải
Võ Văn Cúc
Công ty bán lẻ
Cộng
Đô Lương - Nghệ An
Khối 4 - Đô Lương - Nghệ An
Phường Hưng Bình - TP Vinh
Thanh Đồng - Thanh Chương - Nghệ An
Đường Lê Nin - TP Vinh
Vĩnh Thành - Yên Thành - Nghệ An
Vinh, ngày 31 tháng 12 n
NGƯỜI LẬP
KẾ TOÁN TRƯỞNG
Võ Thị Hải
Nguyễn Thị Hiền Lê
GIÁM ĐỐC CÔ
NGUYỄN THỊ KÍ
khách hàng
Số tiền còn nợ
72,000,000
19,700,500
400,000,000
10,000,000
969,115,500
70,000,000
500,000,000
542,450,000
95,000,000
72,314,400
529,685,000
50,000,000
164,817,000
523,636,500
646,650,000
906,055,000
382,694,000
146,385,000
127,161,000
161,012,000
213,325,600
172,296,000
150,056,000
15,884,000
535,401,000
142,648,000
14,299,806
92,600,000
889,871,000
146,102,000
244,607,000
196,295,264
860,089,000
290,790,000
275,459,000
174,554,000
406,185,000
518,101,000
122,772,000
150,509,000
330,846,000
23,343,000
120,000,000
130,000,000
485,000,000
71,429,276
13,161,138,846
Vinh, ngày 31 tháng 12 năm 2015
GIÁM ĐỐC CÔNG TY
NGUYỄN THỊ KÍNH
Công ty cổ phần Trường Hải
Số 113 đường Lý Tự Trọng - TP Vinh
Bảng tổng hợp tài sản
(đến ngày 31 tháng 12 năm 2015)
TT
1
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
Tên tài sản
Địa chỉ
Bất động sản đầu tư
Quyền sử dụng đất
Số 113 Lý Tự Trọng - TP Vinh
Cộng
Tài sản cố định
Bộ bàn ghế
Xe máy Honda Lear
Xe con Inova - G
Xe con Verna
Máy photo
Bàn ghế tiếp khách bộ 6 món
Bàn ghế hội trường
Xe ô tô tải Hoa Mai 1.8
Xe con Fotuner
Tủ lạnh
Xe ô tô con Camry 2.5Q
Cộng
Tổng cộng
NGƯỜI LẬP
KẾ TOÁN TRƯỞNG
GIÁM ĐỐC CÔNG TY
Võ Thị Hải
Nguyễn Thị Hiền Lê
Nguyễn Thị Kính
sản
2015)
Số tiền
922,429,000
922,429,000
18,181,818
28,181,818
431,378,182
221,600,000
22,727,273
50,000,000
45,454,545
230,909,091
790,909,091
15,800,009
1,235,454,545
3,090,596,372
4,013,025,372
GIÁM ĐỐC CÔNG TY
Nguyễn Thị Kính
Công ty cổ phần Trường Hải
Số 113 đường Lý Tự Trọng - TP Vinh
Bảng tổng hợp công nợ phải trả cho người bán - Công ty xi măng
(đến ngày 31 tháng 12 năm 2015)
TT
Tên khách hàng
1 Công ty xi măng Nghi Sơn
Cộng
Địa chỉ
Tĩnh Gia - Thanh Hóa
Dư đầu kỳ
Nhập trong
kỳ
2,883,431,725 #############
2,883,431,725 #############
Vinh, ngày 31 thán
NGƯỜI LẬP
KẾ TOÁN TRƯỞNG
Võ Thị Hải
Nguyễn Thị Hiền Lê
ông ty xi măng Nghi Sơn
Trả trong kỳ
263,941,292,835
263,941,292,835
Tồn cuối kỳ
2,043,347,708
2,043,347,708
Vinh, ngày 31 tháng 12 năm 2015
GIÁM ĐỐC CÔNG TY
Nguyễn Thị Kính
- Xem thêm -