Mô tả:
new bun 59
Study online at quizlet.com/_1g61yh
先手必勝: sente-hissho - tiên thủ thiết thắng
2. という言葉をご存知でしょうか: Bạn có biết câu
3. 相手よりも早く動くということです: Hành động nhanh hơn đối phương
4. 気分転換: thay đổi không khí, đổi mới tâm hồn
5. 読み方は同じ: Cách đọc tương tự
6. というわけで: Do đó,
7. 意識してください: xin hãy ghi nhớ, xin hãy để ý, xin hãy chú ý
8. 良い印象を与えるには: Để gây ấn tượng tốt
9. 15秒の間に: trong vòng 15 giây
10. 伝えたいのは: điều muốn truyền đạt là
11. そこから見る景色もずいぶん違います: Cảnh vật nhìn từ đó cũng rất khác (trên cao)
12. すっかりきれいになってしまった: đã trở nên hoàn toàn rất đẹp
13. 年末年始: Dịp cuối năm cũ đầu năm mới
14. 急激な街の変化: sự thay đổi nhanh chóng của thành phố
15. 長期滞在: Lưu trú dài hạn
16. 友達ができたら嬉しいです: Rất vui nếu có thể làm bạn với người biết nói tiếng Nhật 日本語が話せる
17. 井の中の蛙。水商売: ếch ngồi đáy giếng。Chỉ có tiền là trên hết
18. 借りてきた猫のよう。根回し: Tùy cơ ứng biến。Cầm đèn chạy trước ôtô
19. ごますり。言わぬが花: : Người nịnh hot。Im lặng la vang
́
̀ ̀
20. 風の便り。雲をつかむよう: Nghe đồn (thư của gió)。 Như nắm mây nắm gió (mơ mộng hão huyền)
21. その二つを合わせられれば超強力だ: Tôi nghĩ là nếu kết hợp được 2 thứ này thì sẽ rất mạnh
1.
と思っています
日本企業ならきっと学べることがある: chắc chắn mình sẽ học được điều gì đó ở công ty Nhật
23. 早く始めようと提案した: tôi đề nghị là nên sớm bắt đầu
24. する習慣を身につけることができれば: Nếu các bạn thể tập thêm thói quen (thói quen suy nghĩ 考える)
25. 何でもやってみよう: "cái gì cũng muốn làm thử
22.
- Xem thêm -