Đăng ký Đăng nhập
Trang chủ Ngoại ngữ Tiếng Nhật - Hàn ôn tiếng nhật file 23...

Tài liệu ôn tiếng nhật file 23

.PDF
1
74
120

Mô tả:

New bun 23 Study online at quizlet.com/_1fykxy 1. 2. 3. 4. 5. 6. 7. 8. 9. 10. 11. 12. 13. 14. Vるというのはど うですか Thấy thế nào (thấy việc thay đổi hợp đồng thì thế nào) あまりすきじゃな không thích lắm い いつも友達に借り (お金がないときは) khi không có tiền thì lúc nào cũng vay bạn ます うれしくて泣きた tôi hạnh phúc đến muốn khóc ほど いほどだった お店の人に頼んで nhờ người của nhà hàng お弁当を持って行 mang cơm hộp đi く せっかくのごちそ món ăn nấu ngon quá nhưng うなのに テストを受けられ không thể làm bài kiểm tra được ません というわけですね vậy có nghĩa là ... nhỉ どんなとき国に電 Khi nào thì anh gọi điện thoại về nước 話をしますか マンションを借り thuê căn hộ る 一歩踏み出す một bước về phía trước 久しぶりに国の母 Đã lâu mới được nghe giọng nói của mẹ từ trong nước の声を聞いて 切符を買わなくて phải mua vé せん はいけません 15. 前途を祝福します chúc bạn thành công しゅくふく 16. 医者に行く đi khám bác sĩ 17. 午前中に trong buổi sáng 18. 味気がない vô vị 19. 20. 問題の解決に踏み có tiến bộ trong việc giải quyết một vấn đề 出す 天気がよくないと Khi thời tiết xấu き 21. 少し持って帰る mang một chút về 22. 幸福感 cảm giác hạnh phúc 23. 24. 25. 彼くらい日本語が Nói được tiếng Nhật cỡ như cậu ấy 話せれば 我慢できないぐら đến mức không chịu được ぐらい いだった 明日行く工場の近 ở gần công xương chúng ta tới ngày mai には くには 26. 私にも言いたいことが 山ほどある Những điều tôi muốn nói nhiều như núi にも
- Xem thêm -

Tài liệu liên quan