Đăng ký Đăng nhập
Trang chủ Giáo án - Bài giảng Trung học phổ thông đề thi thử trường nguyễn trường tộ lần 5...

Tài liệu đề thi thử trường nguyễn trường tộ lần 5

.PDF
10
165
55

Mô tả:

LỚP TOÁN 10-11-12-LTĐH ĐỀ THI THỬ THPT 2016-2017 – LẦN 5 11a Nguyễn Trường Tộ - Đn MÔN TOÁN C©u 1 : Giả sử một hàm chỉ mức sản xuất của một hãng DVD trong một ngày là q(m, n)  m2/3 .n1/3 , trong đó m là số lượng nhân viên và n là số lượng lao động chính. Mỗi ngày hãng phải sản xuất được 40 sản phẩm để đáp ứng nhu cầu khách hàng. Biết rằng tiền lương cho nhân viên là 16 USD và của một lao động chính là 27 USD. Hãy tìm chi phí nhỏ nhất trong một ngày của hãng sản xuất này. B. 1410 USD. A. 1441 USD. C©u 2 : C. 1400 USD. Hàm số nào sau đây không phải là nguyên hàm của hàm số y A. y ln x B. y 1 ln e 1x C©u 3 : Hàm số nào sau đây đồng biến trên tập A. D. 1440 USD. y  x3 . B. y 1 . x C. y ln x 1 1 . x D. y ln x . C. y  x4  1. D. y  x 1 . C©u 4 : Trêm đoạn  3;0 , hàm số y  1  x có giá trị lớn nhất là B. 0. A. 2. C. 1. D. Không tồn tại. C©u 5 : Cho hàm số y  loga x (a  0; a  1) . Khẳng định nào sau đây là sai ? A. Hàm số có tập xác định (0; ) . C. Hàm số luôn đồng biến. ' B. Đạo hàm y  1 . x.ln a D. Hàm số nhận trục Oy làm tiệm cận đứng. C©u 6 : Cho hình chóp tam giác S .ABC , có đáy tam giác ABC vuông cân tại A. Mặt phẳng SAC và SAB vuông góc với đáy. Tính thể tích V của khối chóp S .ABC , biết BC A. V SB a 2. a3 6 C©u 7 : Cho số phức z B. V 2 a3 2 6 C. V a3 3 D. V 3i . Tập hợp điểm biểu diễn của số phức w=x a3 2 3 yi sao cho 1 w A. zi 4. Đường tròn tâm I 3;2 và bán kính R B. Đường thẳng y 2. C. Đường thẳng y x 1. D. 3 2 B. C. x. Đường tròn tâm I 3;2 và bán kính R 4. C©u 8 : Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đồ thị hàm số y A. Đáp án khác. 1 x,y 2 3 D. 2 x và y 0. 7 6 C©u 9 : Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, viết phương trình mặt cầu S tâm O :x tiếp xúc với mặt phẳng y z 3 0 A. x 2 y2 z2 1 0 B. x 2 y2 z2 9 C. x 2 y2 z2 4 0 D. x 2 y2 z2 3 0 C©u 10 : Cho hình lăng trụ tam giác đều ABC.A’B’C’, đáy ABC có cạnh bằng a và AC ' A. V a 3 . Thể tích V của khối ABC .A' B 'C ' . a3 6 4 a3 2 B. V C. V a3 6 6 D. V a3 6 2 C©u 11 : Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz. Cho mặt cầu S : 2x 2 2y 2 2z 2 8x 4z 2 0. Tìm tọa độ tâm I và bán kính R của mặt cầu S . A. I 2; 0;1 và R 6 B. I 2; 0; 1 và R 2 C. I 2; 0; 1 và R 3 D. I 2; 0;1 và R 2 C©u 12 : Tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi hai đồ thị hàm số y đường thẳng x A. 1 2 0; x B. 2 cos2 x , y sin2 x và các . 2 2 C. 0 D. 1 2 C©u 13 : Các giá trị m để đồ thị hàm số y  x4  2(m  1) x2  2m  1 cắt trục hoành tại 4 điểm phân biệt có hoành độ nhỏ hơn A. 1  1   m  2.  2  m  0 1 2 2 là : 1  m  1 . m  0 1 2 B.   m  . D. 1  m  1 . C.  C©u 14 : Viết công thức tính diện tích S hình phẳng giới hạn bởi đồ thị hai hàm số y y g x liên tục trên đoạn a;b và các đường thẳng x b f x g x dx B. S a A. g x dx f x g x dx b 2 f x g x dx D. S a C©u 15 : f x a b C. b. b A. S S a; x f x ; a Cho hàm số y  x 1 có đồ thị (C ) .Mệnh đề nào sau đây đúng ? x2 (C ) không có tiếp tuyến nào có hệ số góc bằng -1. B. (C ) có tiếp tuyến song song với trục hoành. D. (C ) cắt đường thẳng y  1 . C. (C ) không cắt trục tung . C©u 16 : Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai ? b f x dx A. a f t dt 0 a f u du 2 2 f x dx 0 b b a B. f x dx a i . Tính môđun của số phức z 10 4 C. f x dx 1 f x dx D. C©u 17 : Cho số phức z thỏa z 1 i A. 2 b a f x dx 1 f x dx B. a b C. 2 b i. D. 1 10 2 C©u 18 : Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai ? A. Nếu a là một số thực dương, a 1 thì phương trình loga x 2 1 2 loga 1 vô 4 nghiệm. B. Nếu a là một số thực dương, a 1 thì loga x 2 1 2 2 loga x 2 1 với mọi số thực x 3 . 2 C. Nếu a là một số thực dương, a 1 thì loga x D. Nếu a là một số thực dương, a 1 thì phương trình loga x C©u 19 : 1 1 với mọi số thực x . 2 loga x 1 2 x loga 4 3 x 1 . 1 3 Các giá trị của m để hàm số y   x3  mx 2  (2m  1) x  1 có đồ thị hình dưới là 5 3 5 3 A.   m  1. C©u 20 : Cho số phức z B.   m  1. 1 5 3 D. m   . C. m  1 . 2i . Phần thực và phần ảo của số phức z 2 là ? A. Phần thực là 3 và phần ảo là C. Phần thực là 3 và phần ảo là 4 4i B. Phần thực là 3 và phần ảo là 4i D. Phần thực là 3 và phần ảo là 4 C©u 21 : Một hình hộp chữ nhật có đáy là hình vuông cạnh a, cạnh bên bằng 2a. Thể tích khối nón có đáy là đường tròn ngoại tiếp một đáy của hình hộp chữ nhật và đỉnh là tâm của đáy còn lại của hình hộp. A. a3 2 C©u 22 : Cho hàm số y B. 1 a3 3 C. 2 a 3 D. a3 3 x . Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai ? A. Tập giá trị của hàm số là 1; C. Hàm số đồng biến trên . . B. Tập xác định của hàm số là D. . Đồ thị hàm số có đường tiệm cận ngang là y 1. C©u 23 : Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz. Phương trình đường thẳng đi qua hai điểm A 1; 2; 3 và B 1;1; 4 là. 4 A. x y 1 1 z 3 1 B. x 1 y 1 3t z 4 t 2 x2 1 y 1 3t z 3 t C. y ' 2 x C. x D. 1 y z 3t 2 t 3 ln x 2 là ? C©u 24 : Đạo hàm của hàm số y A. y ' x B. y ' 2 x 2 x D. y ' C©u 25 : Cho số phức z thỏa mãn (2  i) z  4 z  5 . Hỏi điểm biểu diễn của z là điểm nào trong các điểm M,N,P,Q ở hình bên B. Điểm Q A. Điểm N C. Điểm P D. Điểm M C©u 26 : Hàm số nào sau đây không có điểm cực trị ? A. y  x 1 . x C©u 27 : y  x 4  x 2  1. B. C. y  x2  2 x  2 . C. I D. y  x 3  3x D. I 2 sin2 x .cos x .dx Tính I 0 A. I 4 . 3 B. I 2 . 3 1 . 3 1 . 3 C©u 28 : Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho hai điểm A 1; 2;2 , B 1;2; 0 . Viết phương trình mặt phẳng trung trực A. : 4y C. : 4y 2z 2z 1 0 3 C©u 29 : 0 của đoạn thẳng AB. B. : 2y D. : 2y z z 1 3 0 0 4 Tính tích phân I x 1 sin xdx . 0 5 A. I 2 8 2 B. I 1 1 C. I 8 2 D. I 8 2 1 8 C©u 30 : Cho hình chóp tứ giác S .ABCD có đáy là hình vuông cạnh a . Tam giác SAD cân tại S và mặt bên SAD vuông góc với đáy. Mặt bên SBC hợp với đáy một góc bằng 60o . Khoảng cách h từ đường thẳng AD đến mặt phẳng SBC là ? A. h C©u 31 : a 3 6 a 3 2 B. h a 3 4 C. h Cho hình hộp ABCD.A' B 'C ' D' có thể tích V D. h a 6 2 3a 3 3 . Thể tích V ' của khối tứ diện 2 A' BC ' D là? A. V ' 3a 3 3 8 a3 3 2 B. V ' C©u 32 : Giải bất phương trình log x 2 1 3x 3a 3 3 12 C. V ' D. V ' 3a 3 3 10 2 2 A. Bất phương trình vô nghiệm. B. C. m D. m 1 hay m 4 m 1 4 C©u 33 : Thể tích khối trụ có thiết diện qua trục là hình vuông, diện tích xung quanh bằng 4 là ? B. 2 A. 3 C. D. 4 C©u 34 : Cho hai số phức z ; z . Số phức liên hợp của số phức z 1 2 1 A. z1 z2 B. z1 z2 C. z1 z2 z1 là ? D. z1 z2 C©u 35 : Hàm số nào sau đây nghịch biến trên mỗi khoảng xác định của nó ? A. y 1 . x 1 B. y  x3  1 . C. y 1 . x2 D. y   x  1 . 2 C©u 36 : Các giá trị của m để đồ thị hàm số y  x3  3x  1  m cắt trục hoành tại 3 điểm phân biệt là : A. 1  m  3 . B. 0  m  3 . C. 1  m  0 . D. 1  m  3 . 6 C©u 37 : Một thầy giáo dự định xây dựng bể bơi di động cho học sinh nghèo miền núi từ 1 tấm tôn 5(dem) có kích thước 1m x 20m (biết giá 1m2 tôn là 90000đ) bằng 2 cách : Cách 1 : Gò tấm tôn ban đầu thành 1 hình trụ như hình 1 Cách 2 : Chia chiều dài tấm tôn thành 4 phần bằng nhau rồi go ò tấm tôn thành 1 hình hộp chữ nhật như hình 2 Biết sau khi xây xong bể theo dự định, mức nước chỉ đổ đến 0,8m và giá nước cho đơn vị sự nghiệp là 9955đ/ m3 . Chi phí trong tay thầy là 2 triệu đồng. Hỏi thầy giáo sẽ chọn cách làm nào để không vượt quá kinh phí (giả sử chỉ tính đến các chi phí theo dữ kiện trong bài toán). B. Cách 1. A. Cách 2. C. Không chọn cách nào. D. Cả 2 cách như nhau. C©u 38 : Cho phương trình 2.4x 1  m.6x 1  9x 1 . Giá trị m để phương trình trên có nghiệm 2 2 2 duy nhất thuộc khoảng nào sau đây : A. (2;0) . B. (2;5) . C. (0;1) . C©u 39 : Nghiệm phức của phương trình z 2 2z 5 D. (5;10) . 0 là z1; z 2 . Khi đó môđun của số phức z1.z 2 là B. 4 A. 2 C. 3 D. 5 C©u 40 : Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho điểm A 1; 1;2 . Viết phương trình hình chiếu vuông góc của đường thẳng OA lên mặt phẳng (Oyz). x A. 0 y z x t 2 B. 2t x 0 y t z 2t C. y z x 0 1 2t t D. 1 y t z 2t C©u 41 : Phương trình tiếp tuyến của đồ thị hàm số y  x4  x 2 tại điểm A(1 ;1) là 7 A. y  6x  5 . y  6x  5 . B. C©u 42 : Cho số thực a C. y  6x  7 . y  6x  7 . D. 1 , khẳng định nào sau đây là đúng ? A. loga a 1 1 C. loga a 1 loga 1 a 2 B. loga x 1 loga a D. loga a 2 loga a 1 2 1 C©u 43 : Cho hình chóp tam giác S .ABC có M , N lần lượt là trung điểm của SA, SC . Thể tích khối chóp S .BMN là V . Thể tích V ' của khối ABCNM là ? A. V ' B. V ' 3V C. V ' 4V D. V ' 2V V 2 C©u 44 : Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho hai đường thẳng x d1 : y z x 2 t và d2 y z 2t 3 2 t 1 2t . t Mặt phẳng cách đều hai đường thẳng d1 và d2 có phương trình là ? A. x 5y 2z 12 0 B. x 5y 2z 12 0 C. x 5y 2z 12 0 D. x 5y 2z 12 0 3 hay x C©u 45 : Giải phương trình 4x 2 4x 1 1 . 16 A. x 1 hay x 0. B. x C. x 3 hay x 1. D. Phương trình vô nghiệm. 0. C©u 46 : Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz, cho 2 điểm A 3;1;1 , B 4; 0; 3 và mặt phẳng A. M 1; 3; 0 :x y z 3 0 . Tìm điểm M trên B. M 1; 3; 1 để giá trị MA C. M 0; 3; 0 MB nhỏ nhất. D. M 0; 3;1 C©u 47 : Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz. Cho ba điểm A 2; 3; 1 , B 2; 2;1 , C 0; 1;2 . Khẳng định nào sau đây sai ? A. Ba điểm A, B, C không thẳng hàng. B. Tam giác ABC vuông tại A. 8 C. Tam giác ABC cân tại A. D. Tam giác ABC có diện tích là C©u 48 : Trong không gian với hệ trục tọa độ Oxyz. Cho mặt phẳng Đường thẳng nào sau đây vuông góc với mặt phẳng A. : C. : x 1 6 x 1 3 y 2 y 4 z z 1 1 1 2 B. : D. : : 3x 2y z 165 . 2 4 0. . x 1 3 y 2 z 1 1 x 1 3 y 2 z 1 1 C©u 49 : Một hình nón có thiết diện qua trục là tam giác đều. Tỉ số thể tích của khối cầu ngoại tiếp và khối cầu nội tiếp hình nón là B. 8 A. 6 C©u 50 : C. 2 D. 4 1 x x2 Tính tích phân I 1dx . 0 A. I 3 2 2 2 1 B. I 1 2 2 2 1 C. I 1 2 2 3 1 D. I 2 2 2 3 1 9 ĐÁP ÁN 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 { { ) ) { ) { { { ) { { ) { ) { { { ) { { { { { { ) { | | | | | | | | ) | ) | | | | | | | | | ) | ) | | | | } ) } } ) } } } } } } } } } } ) } ) } } } ) } ) } } } ) ~ ~ ~ ~ ~ ) ) ~ ~ ~ ) ~ ) ~ ~ ) ~ ~ ) ~ ~ ~ ~ ) ~ ) 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 { { { { { { { ) ) ) { { { ) { ) { { { { { { { ) | ) ) | ) | | | | | | ) | | | ) | | ) ) ) | } } } } ) } } } } } ) } } } ) } } ) ) } } } ) ~ ) ~ ~ ~ ~ ) ~ ~ ~ ~ ) ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ 10
- Xem thêm -

Tài liệu liên quan