Đăng ký Đăng nhập
Trang chủ Giáo dục - Đào tạo Trung học phổ thông Chuyên đề ôn thi thpt quốc gia toán 2017 có đáp án...

Tài liệu Chuyên đề ôn thi thpt quốc gia toán 2017 có đáp án

.DOC
61
1991
127

Mô tả:

Thầy Khương- Dạy học bằng Tâm- Nâng Tầm Học Sinh Chương 1. Ứng dụng đạo hàm để khảo sát và vẽ đồ thị của hàm số Câu 1. Cho hàm số f ( x) có tính chất f ( x)  0, x   0;3  và f ( x )  0 khi và chỉ khi x   1; 2 . Hỏi khẳng định nào sau đây là khẳng định sai? A. Hàm số f ( x) đồng biến trên khoảng  0;3 . B. Hàm số f ( x) đồng biến trên khoảng  0;1 . C. Hàm số f ( x) đồng biến trên khoảng  2;3 . D. Hàm số f ( x) là hàm hằng (tức là không đổi) trên khoảng  1; 2  . Câu 2. Cho hàm số f ( x) có f ( x)  0, x  � và f ( x)  0 chỉ tại một số hữu hạn điểm thuộc �. Hỏi khẳng định nào sau đây là khẳng định đúng? f ( x1 )  f ( x2 )  0. A. Với mọi x1 , x2  � và x1  x2 ta có x1  x2 B. Với mọi x1 , x2  � và x1  x2 ta có Câu 3. f ( x1 )  f ( x2 ) 0. x1  x2 C. Với mọi x1 , x2 , x3  � và x1  x2  x3 ta có f ( x1 )  f ( x2 )  0. f ( x2 )  f ( x3 ) D. Với mọi x1 , x2 , x3  � và x1  x2  x3 ta có f ( x1 )  f ( x2 )  0. f ( x2 )  f ( x3 ) Cho hàm số y  f ( x)  x 5  5 x . Hỏi khẳng định nào dưới đây là khẳng định đúng? A. Hàm số f ( x) nghịch biến trên nữa khoảng   ;1 và đồng biến trên nữa khoảng  1;   . B. Hàm số f ( x) đồng biến trên nữa khoảng   ;1 và nghịch biến trên nữa khoảng  1;   . C. Hàm số f ( x) nghịch biến trên mỗi nữa khoảng   ; 1 ;  1;   và đồng biến trên đoạn  1;1 . D.Hàm số f ( x) đồng biến trên mỗi nữa khoảng   ; 1 ;  1;   và nghịch biến trên đoạn  1;1 . Câu 4. Tìm các khoảng nghịch biến của hàm số y   x5  x3  1 . A.   ;   3 ;  B.   5   3 3 ; C.     5 5 Câu 5.     3  3 D.   ;  ;  ;  5   5     Tìm các khoảng đồng biến của hàm số y  x  x  2 . Sốố 062- Khu Quang Trung- Mạo Khê- Đống Triêều- Quảng Ninh 1 Thầy Khương- Dạy học bằng Tâm- Nâng Tầm Học Sinh  1 B.  0;   4 A.  0; 4  1  C.  ;   4  D.  4;   Câu 6. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho hàm số y  cos x  mx đồng biến trên �. A. m  1 B. m  1 C. m  1 D. m  1 Câu 7. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho hàm số y    khoảng  0;  .  4 A. m  1 . Câu 8. B. 1  m  2 . C. 1  m  2 . D. 1  m  2 . Tìm giá trị cực tiểu yCT của hàm số y  x 3  12 x  20 . A. yCT  0 . Câu 9. tan x  2 đồng biến trên m tan x  2 B. yCT  4 . C. yCT  20 . D. yCT  36 . Tìm giá trị cực tiểu yCD (nếu có) của hàm số y  3 x 4  4 x3  1 . A. yCD  6 . B. yCD  0 . C. yCD  2 . D.Hàm số không có giá trị cực đại. Câu 10. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho hàm số y   x  m x  1 có cực trị. A. m  0 . B. m  0 . C. m  0 . D. m  0 . Câu 11. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho hàm số y  x 4  2(m  2) x2  4(m  3) x  1 có ba điểm cực trị. 11 13 A. m   . B. m  . 4 4 13 11 C. m   . D. m  5 hoặc 5  m   . 4 4 3 Câu 12. Hỏi hàm số y  x  3x  1 có tất cả bao nhiêu điểm cực trị? A. Không có điểm cực trị. C. Có hai điểm cực trị. B. Có một điểm cực trị. D. Có ba điểm cực trị. 3 Câu 13. Hỏi hàm số y  x  x 2  1 có tất cả bao nhiêu điểm cực trị? A. Không có điểm cực trị. C. Có hai điểm cực trị. Câu 14. Tìm giá trị lớn nhất của hàm số y  A. max y  [2;4] 11 . 3 B. Có một điểm cực trị. D. Có ba điểm cực trị. x2  3 trên đoạn  2; 4 . x 1 y 6. B. max [2;4] C. max y  [2;4] 19 . 3 3 trên đoạn  2;3 . x 15 19 B. min y  . C. min y  . [2;3] [2;3] 2 2 y  7. D. max [2;4] 3 Câu 15. Tìm giá trị nhỏ nhất của hàm số y  x  y  4. A. min [2;3] Sốố 062- Khu Quang Trung- Mạo Khê- Đống Triêều- Quảng Ninh y  28 . D. min [2;3] 2 Thầy Khương- Dạy học bằng Tâm- Nâng Tầm Học Sinh 1 6 2 5 1 2 Câu 16. Tìm giá trị lớn nhất (nếu có) của hàm số y   x  x  x  x  1 . 3 5 2 17 A. Hàm số không có giá trị lớn nhất. B. max y  . � 30 47 67 C. max y  . D. max y  . � � 30 30 Câu 17. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho giá trị lớn nhất của hàm số y   x 2  mx  1 bằng 3. A. m  2 . B. m  4 3 . 3 C. m  4 . D. m   4 . f ( x )   ; Câu 18. Cho hàm số f ( x) xác định trên tập hợp D   3;3  \  1;1 và có xlim  3 lim f ( x)   ; lim f ( x)   ; lim f ( x)   ; lim f ( x)   ; lim f ( x)   . x  1 x  1 x 1 x 1 x 3 Hỏi khẳng định nào dưới đây là khẳng định đúng? A. Đồ thị hàm số f ( x) có đúng hai tiệm cận đứng là các đường thẳng x  3 và x  3 . B. Đồ thị hàm số f ( x) có đúng hai tiệm cận đứng là các đường thẳng x  1 và x  1 . C.Đồ thị hàm số f ( x) có đúng bốn tiệm cận đứng là các đường thẳng x  3 , x  1 , x  1 và x  3 . D. Đồ thị hàm số f ( x) có đúng sáu tiệm cận đứng. f ( x)  2 ; lim f ( x)   . Hỏi Câu 19. Cho hàm số f ( x) xác định trên khoảng (2; 1) và có xlim  2  x  1 khẳng định nào sau đây đúng? A. Đồ thị hàm số f ( x) có đúng hai tiệm cận đứng là các đường thẳng x  2 và x  1 . B. Đồ thị hàm số f ( x) có đúng hai tiệm cận ngang là các đường thẳng y  2 và y  1 . C. Đồ thị hàm số f ( x) có đúng một tiệm cận ngang là các đường thẳng y  2 . D. Đồ thị hàm số f ( x) có đúng một tiệm cận đứng là các đường thẳng x  1 . Câu 20. Tìm tất cả các đường tiệm cận ngang và đứng của đồ thị hàm số y  f ( x )  3x  2 . x 1 A. Đồ thị hàm số f ( x) có đúng một tiệm cận ngang là đường thẳng y  3 và không có tiệm cận đứng. B. Đồ thị hàm số f ( x) không có tiệm cận ngang và có đúng một tiệm cận đứng là đường thẳng x  1 . C.Đồ thị hàm số f ( x) có tất cả hai tiệm cận ngang là các đường thẳng y  3 , y  3 và không có tiệm cận đứng. D. Đồ thị hàm số f ( x) không có tiệm cận ngang và có đúng hai tiệm cận đứng là các đường thẳng x  1 , x  1 . Câu 21. Cho hàm số y  f ( x) xác định trên R \  1;1 , liên tục trên mỗỗi khoảng xác định và có bảng biêến thiên sau Sốố 062- Khu Quang Trung- Mạo Khê- Đống Triêều- Quảng Ninh 3 Thầy Khương- Dạy học bằng Tâm- Nâng Tầm Học Sinh x y  1 0 1       y  2 1 2   Hỏi khẳng định nào dưới đây là khẳng định sai? A. Hàm số không có đạo hàm tại điểm x  0 . B.Hàm số đạt cực trị tại điểm x  0 . C. Đồ thị hàm số có hai tiệm cận đứng là các đường thẳng x  1 và x  1 . D. Đồ thị hàm số có hai tiệm cận ngang là các đường thẳng y  2 và y  2 . Câu 22. Đồ thị hàm số nào trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D dưới đây có đường tiệm cận? A. y  5 x 3  x 2  2 x  3 . B. y  2 x 4  x 2  1 . D. y  C. y   x 3  x  1 . 1 . 2x  5 Câu 23. Đồ thị hàm số nào trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D dưới đây không có điểm cực trị? A. y  x 3  2 x  1 . B. y  2 x 3  x 2  1 . C. y  x 4  5 x  2 . D. y   x 4  2 x 2  1 . Câu 24. Đồ thị hàm số nào trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D dưới đây có đúng một điểm cực trị? A. y  x 3  2 x  1 . B. y  2 x 4  x 2  1 . D. y  C. y  x 4  5 x  2 . 2x 1 . 3  4x 3 2 Câu 25. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để đồ thị hàm số y  x  ( m  1) x  có điểm cực trị. A. 3  m  1 . B. 1  m  1 . C. m  1 . 4 x  2 không 3 D. 3  m  1 . Câu 26. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để đồ thị hàm số y  x3  x 2  (m  1) x  2 có đúng hai điểm cực trị. 11 2 4 13 A. m   . B. m   . C. m  . D. m  . 12 3 3 12 Câu 27. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y  mx3  x 2  (m  1) x  3 có đúng hai điểm cực trị và điểm cực tiểu nằm bên trái điểm cực đại. A.  3  21  m  0. 3 B. 3  21 m0. 3 Sốố 062- Khu Quang Trung- Mạo Khê- Đống Triêều- Quảng Ninh 4 Thầy Khương- Dạy học bằng Tâm- Nâng Tầm Học Sinh C.  3  21  m  0. 6 D. 3  21 m0. 6 Câu 28. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y  (1  m) x 3  x 2  (m  2) x  2 có đúng hai điểm cực trị và hai điểm đó nằm ở hai phía của trục tung. A. m  2 . B. m  1 . C. 2  m  1 . D. m  2 hoặc m  1 . Câu 29. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y  mx 4  (m2  1) x 2  1 có hai điểm cực đại và một điểm cực tiểu. A. m  1 . B. 0  m  1 . C. m  1 hoặc 0  m  1 . D. 1  m  0 . Câu 30. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m để hàm số y  mx 4  2mx 2  1 có ba điểm cực trị và ba điểm đó là ba đỉnh của một tam giác đều. 1 1 A. m  3 . B. m  . C. m  3 . D. m   3 3 . 3 3 Câu 31. Hỏi đồ thị của hàm số y  x 3  2 x 2  x  1 và đồ thị của hàm số y  x 2  x  3 có tất cả bao nhiêu điểm chung? A. Không có điểm chung. B. Có 1 điểm chung. C. Có 2 điểm chung. D. Có 3 điểm chung. Câu 32. Biết rằng đồ thị của hàm số y  x3  x 2  x  2 và đồ thị hàm số y   x 2  x  5 cắt nhau tại điểm duy nhất, kí hiệu  x0 ; y0  là tọa độ điểm đó. Tìm y0 . A. y0  4 . B. y0  0 . C. y0  3 . D. y0  1 . Câu 33. Cho hàm số y  f ( x ) xác định trên R \  1;1 , liên tục trên mỗi khoảng xác định và có bảng biến thiên sau x y  1 0 1        3 y 2 3   Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho đường thẳng y  2m  1 cắt đồ thị hàm số đã cho tại hai điểm phân biệt. A. m  2 . B. m  1 . C. m  2 hoặc m  1 . D. m  2 hoặc m  1 . Sốố 062- Khu Quang Trung- Mạo Khê- Đống Triêều- Quảng Ninh 5 Thầy Khương- Dạy học bằng Tâm- Nâng Tầm Học Sinh Câu 34. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho đồ thị hàm số y  x 3  x 2  m cắt trục hoành tại đúng một điểm. 4 A. m   . B. m  0 . 27 4 4  m  0. C.  D. m   hoặc m  0 . 27 27 Câu 35. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho đường thẳng y  m  1 cắt đồ thị hàm số 1 3 3 2 x  x  1 tại bốn điểm phân biệt. 3 2 7 9 A.   m  1 . B.   m  0 . 2 2 y Câu 36. Tìm giá trị lớn nhất (nếu có) của hàm số y  1 A. max y  . � 3 C. max y  3 . � C. m  7 . 2 7 D.   m  1 . 2 x2  x  1 trên tập xác định �. x2  x  1 y  1. B. max � D. Hàm số không có giá trị lớn nhất. Sốố 062- Khu Quang Trung- Mạo Khê- Đống Triêều- Quảng Ninh 6 Thầy Khương- Dạy học bằng Tâm- Nâng Tầm Học Sinh Chương 2. Hàm số lũy thừa, hàm số mũ và hàm số logarit Câu 1. Tìm tập xác định y  x của hàm số y  x 5 . A. D    ;0  . B. D   0;   . C. D    ;   . D. 1 4 C. y '   x 3 . 3 1 2 D. y '   x 3 . 3 D    ;   \  0 . Câu 2. 1 Tính đạo hàm của hàm số y  x  3 . A. y '  Câu 3. 2 23 x . 3 4 4 B. y '   x 3 . 3 Đường cong ở hình bên là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào? A. y  x 6 . Câu 4. C. y  x 4 . B. y  x 2 . D. y  x . Cho hàm số y  x  2 . Hỏi khẳng định nào dưới đây là khẳng định đúng? A. Đồ thị hàm số đã cho không có tiệm cận. B. Đồ thị hàm số đã cho có một tiệm cận ngang và không có tiệm cận đứng. C. Đồ thị hàm số đã cho không có tiệm cận ngang và có một tiệm cận đứng. D.Đồ thị hàm số đã cho có một tiệm cận ngang và một tiệm cận đứng. Câu 5. Câu 6. 2 Tìm tập xác định D của hàm số y   1  x  3 . A. D    ;   . B. D    ;1 . C. D    ;1 . D. D    ;   \  1 . Tính đạo hàm của hàm số y   1  x 2  A. y '   C. y '  Câu 7.  1 4 . 5 1 2 4  1 x  . 4 5  5 B. y '   x  1  x 2  4 . 2 5  5 x  1  x2  4 . 2 D. y '  5  1 x  1  x2  4 . 2 Tính đạo hàm của hàm số y   1  2 cos 2 x  . 4 Sốố 062- Khu Quang Trung- Mạo Khê- Đống Triêều- Quảng Ninh 7 Thầy Khương- Dạy học bằng Tâm- Nâng Tầm Học Sinh A. y '  4  1  2 cos 2 x  . B. y '  4  1  2 cos 2 x  .sin 2 x . C. y '  8  1  2 cos 2 x  .sin 2 x . D. y '  16  1  2 cos 2 x  .sin 2 x . 3 3 3 Câu 8. Tìm số thực a , biết log 3  2  a   2 . A. 4 . Câu 9. 3 C. 7 . B. 6 . Tìm số thực a , biết log 2 a.log A. a  256 hoặc a  2 D. 6 . a  32 . 1 . 256 B. a  64 . D. a  16 hoặc a  C. a  16 . 1 . 16 Câu 10. Cho a là một số thực dương, khác 1 . Đặt log 3 a   . Tính giá trị của biểu thức P  log 1 a  log 3 a 2  log a 9 theo  . 3 2  5 2 A. P  .  B. P  21 2   . C. P  1  10 2 .  D. P  3 . Câu 11. Cho a và b là các số thực dương, khác 1 . Đặt log a b   . Tính giá trị của biểu thức P  log a2 b  log A. P  b a 3 theo  .  2  12 .  B. P   2  12 . 2 C. P  4 2  3 . 2 D. P  2 3 .  Câu 12. Cho a và b là các số thực dương, a  1 . Hỏi khẳng định nào dưới đây là khẳng định đúng? A. log a C. log a a a 2 2  ab   1  4 log a b .  ab   2  2 log a  a  b  . B. log D. log a a a a 2 2  ab   4  2 log a b .  ab   4 log a  a  b  . Câu 13. Đặt a  log 3 5 , b  log 4 5 . Hãy biểu diễn log15 10 theo a và b . a  2ab . 2ab a  2ab C. log15 10  . 2  ab  b  A. log15 10  Câu 14. Cho hàm số y  A. y '  B. log15 10  a 2  ab . ab D. log15 10  a 2  ab . ab  b 1 . Khẳng định nào dưới đây là khẳng định sai? 3x 1 1 .ln . x 3 3 B.Hàm số đã cho đồng biến trên khoảng   ;   . C.Đồ thị hàm số đã cho có một tiệm ngang là trục hoành. D.Toàn bộ đồ thị hàm số đã cho nằm phía trên trục hoành. Câu 15. Tính đạo hàm của hàm số y  7 x . Sốố 062- Khu Quang Trung- Mạo Khê- Đống Triêều- Quảng Ninh 8 Thầy Khương- Dạy học bằng Tâm- Nâng Tầm Học Sinh A. y '  x.7 x 1 . B. y '  7 x . Câu 16. Tính đạo hàm của hàm số y  19 x   2 1 C. y '  7 x.ln 7 . D. y '  . 2 x A. y '  2 x x  1 .19 . B. y '   2 x  1 .19 x C. y '   2 x  1 .19 x 1.ln19 . D. y '  2 x.19 x 1.ln19 . 2 2 cos x  1 . 92 x sin x  4  cos x  1 ln 3 . 34 x sin x  4  cos x  1 ln 3 C. y '   . 34 x A. y '  2 2 1 . 2 Câu 17. Tính đạo hàm của hàm số y  Câu 18. Cho hàm số y  log 7x . ln 7 sin x  2  cos x  1 ln 3 . 34 x sin x  2  cos x  1 ln 3 D. y '   . 34 x B. y '  x . Khẳng định nào dưới đây là khẳng định sai? A. Hàm số đã cho có tập xác định D  �\  0 . B.Hàm số đã cho đồng biến trên tập xác định. C. Đồ thị hàm số đã cho có một tiệm cận đứng là trục tung. D. Đồ thị hàm số đã cho không có tiệm cận ngang. Câu 19. Cho hàm số y  log 1 x . Khẳng định nào dưới đây là khẳng định sai? 3 A. Hàm số đã cho có tập xác định D  �\  0 . 1 . x ln 3 C. Hàm số đã cho nghịch biến trên mỗi khoảng xác định. D. Đồ thị hàm số đã cho có một tiệm cận đứng là trục tung. B. y '   Câu 20. Tính đạo hàm của hàm số y  log 2 x . 3 A. y '  ln 3 . x ln 2 B. y '  C. y '  1 . x  ln 2  ln 3 D. y '  ln 3 . x ln 2 1 . x  ln 2  ln 3 2 Câu 21. Tìm tập xác định D của hàm số y  log  1  x  x  .  1 5  B. D    ; . 2   A. D    ;   . 1  5 ;  C. D    2   .   1  5  1  5 ;  D. D    ;   2   2    .  2 Câu 22. Tính đạo hàm của hàm số y  log 2   x  2 x  1 . 5 Sốố 062- Khu Quang Trung- Mạo Khê- Đống Triêều- Quảng Ninh 9 Thầy Khương- Dạy học bằng Tâm- Nâng Tầm Học Sinh A. y '  ln 5  1  2 x  x 2  ln 2 . B. y '  C. y '  1 . 2  1  x   1  2 x  x 2   ln 2  ln 5  D. y '  Câu 23. Tính đạo hàm của hàm số y  log 2  x  1 ln 5  1  2 x  x  ln 2 . 2 2  1 x  1  2 x  x   ln 2  ln 5 . 2 2x  5 . 3 A. y '  4  2 x  5 ln 3 . B. y '  1 . 2 x  5 ln 3 C. y '  1  2 x  5 ln 3 . D. y '  4 . 2 x  5 ln 3 Câu 24. Cho hàm số f  x   2x 5x 2 1 . Hỏi khẳng định nào dưới đây là khẳng định sai? x x2 1  . 1  log 2 5 1  log 5 2 2 A. f  x   1  x   x  1 .log 2 5 . B. f  x   1  2 C. f  x   1  x.log 1 2   x  1 .log 3 5 . 2 D. f  x   1  x.ln 2   x  1 .ln 5 . 3 Câu 25. Tính đạo hàm của hàm số y  log A. y '  C. y '   x.ln 81  2  .32 x  x.3 2x  1 .ln 2  x.ln 3  1 .32 x  x.3 2x  1 .ln 2 Câu 26. Giải phương trình  0,8   x.3 2x 2  1 . . . 32 x  4 x 2 .32 x 1 D. y '   x.32 x  1 .ln 2 . x x  2   1, 25  x 3 . A. Phương trình đã cho vô nghiệm. C. x   32 x.ln 9  1  x.32 x  1 .ln 2 . B. y '  1  13 1  13 hoặc x   . 2 2 B. x  1  13 1  13 hoặc x  . 2 2 D. x  3  21 3  21 hoặc x  . 2 2 2 Câu 27. Tìm tập nghiệm S của phương trình 2 x .4 x1  1 . 1 B. S    . 2 A. S   0;1 .   1  3 1  3  ; D. S   . 2   2  C. S  1  3; 1  3 . Câu 28. Giải bất phương trình  0, 4  x  x 1   2,5  A.Bất phương trình đã cho vô nghiệm. C. 1  13 1  13 . x 2 2 3 2 x 2 . B. x  D. 1  13 1  13 hoặc x  . 2 2 1  13 1  13 .  x 2 2 Sốố 062- Khu Quang Trung- Mạo Khê- Đống Triêều- Quảng Ninh 10 Thầy Khương- Dạy học bằng Tâm- Nâng Tầm Học Sinh 2 Câu 29. Tìm tập nghiệm S của bất phương trình 3x.5x  1 . A. S   . B. S    ;0  . C. S    log 5 3;0  . D. S    ;  log 5 3   0;   . 3 . Hỏi khẳng định nào dưới đây là khẳng định đúng? 5 2 A. Phương trình đã cho vô nghiệm. B. Phương trình đã cho có duy nhất nghiệm. C. Phương trình đã cho có hai nghiệm phân biệt cùng dấu. D. Phương trình đã cho có hai nghiệm phân biệt trái dấu. Câu 30. Cho phương trình 1 x2  x  2 Câu 31. Tìm tập nghiệm S của phương trình log 2  x  x   3 . A. S   . B. S   2;3 .  1  33 1  33  ; C. S   . 2   2  1  37 1  37  ; D. S   . 2   2 Câu 32. Giải phương trình log 2  x  3  log 2  x  4   2 . B. x  A. x  2 2  1 . C. x  2 2  1 hoặc x  21  5 . 2 21  5 . 2 D. x  2 2  1 hoặc x  2 2  1 . 3 2 Câu 33. Cho phương trình log 5  x  x   log 0,2  x  x   0  * .Hỏi khẳng định nào dưới đây là khẳng định sai?  x3  x  0  2 A.  *   x  2  0 .  x3  x2  x  2  0   x3  x 0  B.  *   x 2  2 .  x3  x2  x  2  0  3  x  x  0 C.  *   3 . 2 x  x  x  2  0 2  x  2  0 D.  *   3 . 2 x  x  x  2  0 Câu 34. Cho bất phương trình log 2 x  1  log1,5  x  2   0  * .Hỏi khẳng định nào dưới đây là 3 khẳng định đúng?  x  1  A.  *   x  2  0 .  x 1  x  2  x  2  0 C.  *   .  x 1  x  2  x  1 B.  *   .  x 1  x  2 x  2  0 D.  *   .  x 1  x  2 2 Câu 35. Tìm tất cả các giá trị thực của tham số m sao cho phương trình log 2   x  3x  m  10   3 có hai nghiệm thực phân biệt trái dấu. Sốố 062- Khu Quang Trung- Mạo Khê- Đống Triêều- Quảng Ninh 11 Thầy Khương- Dạy học bằng Tâm- Nâng Tầm Học Sinh A. m  4 . B. m  2 . C. m  2 . D. m  4 . Câu 36. Đường cong ở hình bên là đồ thị của một hàm số trong bốn hàm số được liệt kê ở bốn phương án A, B, C, D dưới đây. Hỏi hàm số đó là hàm số nào? A. y  log31 x . B. y  x 3 . C. y 1  3 x . D. y  log5 x . x Câu 37. Giải bất phương trình x  log 0,2  1  5   0 . A. x  log 0,2 2 . B. x  log 0,2 2 . C. log 0,2 2  x  0 . D. log 0,2 2  x  0 . Câu 38. Giả sử cứ sau một năm diện tích rừng của nước ta giảm x phần trăm diện tích hiện có. Hỏi sau 4 năm diện tích rừng của nước ta sẽ là bao nhiêu phần diện tích hiện nay? 4 x   B. 1   .  100  A. 100% . 4x C. 1  . 100 4  x  D. 1    .  100  x 1 Câu 39. Cho biết phương trình log 3  3  1  2 x  log 1 2 có hai nghiệm x1 và x2 . Tính tổng 3 S  27  27 . A. S  180 . x1 x2 B. S  45 . C. S  9 . Sốố 062- Khu Quang Trung- Mạo Khê- Đống Triêều- Quảng Ninh D. S  252 . 12 Thầy Khương- Dạy học bằng Tâm- Nâng Tầm Học Sinh Chương 3. Nguyên hàm, tích phân và ứng dụng Câu 1. Tìm nguyên hàm của hàm số f  x   1 . 2x 1 A.  f  x  dx  2 x  1  C. C.  f  x  dx  B.  f  x  dx  2 2 x  1  C. 1 2 x  1  C. 2 Câu 2. Tìm hàm số F  x  , biết rằng F '  x   D.  f  x  dx  2  2 x  1 1 1   C. 2x 1 x 1 1 2   C. C. F  x   x 1 2x 1 A. f  x   C. f  x   sin x  2  cos x  2  1  x  1 2 . 1 1   C. x 1 2x 1 1 C  . D. F  x   x 1 2x 1 A. F  x   Câu 3. Tìm các hàm số f  x  , biết rằng f '  x   2 1  C. 2x 1 B. F  x   cos x  2  sin x   C. 1  C. 2  sin x 2 . B. f  x   sin x  C. 2  sin x D. f  x   1  C. 2  cos x 1 Câu 4. Tìm các hàm số F  x  , thỏa mãn điều kiện F '  x   x  . x 1 x2 A. F  x   1  2  C. B. F  x    ln x. x 2 C. F  x   x2  ln x  C. 2 D. F  x   x2  ln x  C. 2 x Câu 5. Tìm nguyên hàm của hàm số f  x   2017 . 2017 x  C. ln 2017 1 2017 x 1  C. C.  f  x  dx  x 1 A.  f  x  dx  x B.  f  x  dx  2017  C. x D.  f  x  dx  2017 ln 2017  C. e Câu 6. Tìm nguyên hàm của hàm số f  x   x . A.  f  x  dx  xe  C. ln x e 1 C.  f  x  dx  e.x  C. B.  f  x  dx  x e 1  C. e 1 e D.  f  x  dx  x  C. Câu 7. Hàm số nào sau đây không phải là nguyên hàm của hàm số f  x   Sốố 062- Khu Quang Trung- Mạo Khê- Đống Triêều- Quảng Ninh x2  2 x  x  1 2 ? 13 Thầy Khương- Dạy học bằng Tâm- Nâng Tầm Học Sinh x2  x 1 . x 1 x2  1 C. F  x   . x 1 x2  x  1 . x 1 x 2  3x  3 D. F  x   . x 1 A. F  x   B. F  x   Câu 8. Tìm nguyên hàm F  x  của hàm số f  x    A. F  x   x. C. F  x   cot x. 1    biết F    . 2 sin x 2 2  B. F  x   sin x   1. 2  D. F  x   cot x  . 2 2 Câu 9. Tìm hàm số F  x  biết F '  x   3x  2 x  1 và đồ thị y  F  x  cắt trục tung tại điểm có tung độ bằng e. 2 A. F  x   x  x  e. B. F  x   cos 2 x  e  1. 3 2 C. F  x   x  x  x  1. 3 2 D. F  x   x  x  x  e. Câu 10. Biết  f  u  du  F  u   C. Tìm khẳng định đúng. A.  f  2 x  3 dx  2F  x   3  C . C.  f  2 x  3 dx  B.  f  2 x  3 dx  F  2 x  3   C. 1 F  2 x  3  C. 2 D.  f  2 x  3 dx  2 F  2 x  3  C.   Câu 11. Cho hàm số f  x  thỏa mãn các điều kiện f '  x   2  cos 2 x và f    2 . Tìm khẳng 2 định sai? 1 A. f  x   2 x  sin 2 x   . B. f  x   2 x  sin 2 x   . 2   D. f     0.  2 C. f  0    . Câu 12. Tìm nguyên hàm F  x  của hàm số f  x   A. F  x   2x  1 biết F  0   1. ex 2 x  ln 2  1 . e x  ln 2  1 B. F  x   2 x  ln 2 . C. F  x   x e  ln 2  1 x x 1  2  1  1 .      ln 2  1  e   e  ln 2  1 x 2 D. F  x     . e TÍCH PHÂN Câu 13. Cho a  b  c, c b b c a c a  f  x  dx  5,  f  x  dx  2. Tính  f  x  dx. A.  f  x  dx  2. a c B.  f  x  dx  3. a Sốố 062- Khu Quang Trung- Mạo Khê- Đống Triêều- Quảng Ninh 14 Thầy Khương- Dạy học bằng Tâm- Nâng Tầm Học Sinh c c C.  f  x  dx  8. D.  f  x  dx  0. a a Câu 14. Biết rằng f  x  là hàm liên tục trên � và 9 3  f  x  dx  9, tính  f  3x  dx. 0 3 0 3 A.  f  3 x  dx  1. B.  f  3 x  dx  2. 0 0 3 3 C.  f  3 x  dx  3. D.  f  3 x  dx  4. 0 0 Câu 15. Biết rằng hàm số f  x  có đạo hàm f '  x  liên tục trên � và f  0    ,   f '  x  dx  3 . 0 Tính f    . A. f     0. B. f      . C. f     4 . D. f     2 . 2 xdx Câu 16. Xét tích phân I   và đặt t  x  1. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào x 1 1 1 sai? 1 2t 3  2t dt . A. dx  2tdt. B. I   t 1 0 1 4   2 C. I   2t  2t  4   dt. t 1  0 6 Câu 17. Đặt I  x 3 2 A. dx  dx x 9 2 và x  3sin t dt. cos 2 t  3 sin tdt . C. I    3cos t tan t D. I  7  3ln 2. 3 3 . Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai? cos t B. dx x x2  9 D. I   sin tdt . 3cos t tan t  . 36 4 2 dx Câu 18. Đặt I   và x  2 tan t. Trong các khẳng định sau, khẳng định nào sai? 4  x2 0 2 2 A. 4  x  4  1  tan t  .  4 C. I  1 dt. 0 2 2 B. dx  2  1  tan t  dt. D. I  3 . 4 Sốố 062- Khu Quang Trung- Mạo Khê- Đống Triêều- Quảng Ninh 15 Thầy Khương- Dạy học bằng Tâm- Nâng Tầm Học Sinh 8 xdx . Nếu đặt t  1  x  1 thì khẳng định nào trong các khẳng Câu 19. Xét tích phân I   1  x  1 3 định sau đúng? 3  4 2 B. I  2  t  3t  2  dt.  2 A. I   t  t dt. 4 3 8 3 2 C. I  2  t  3t  2  dt. 2 D. I   t  t  dt. 3 8 Câu 20. Khẳng định nào đúng?  2  2 A. sin 2 xdx  cos 2 xdx.   0 0  2  2 0 0  2  2 0 0 B. sin 2 xdx  cos 2 xdx.   C. sin 2 xdx  cos 2 xdx.    2  2 0 0 D. sin 2 xdx  2 cos 2 xdx.   Câu 21. Khẳng định nào sai? 2 A.  tan x  x  '  tan x.  4 B. x tan 2 xdx  x  tan x  x    4 0 0  4  4   tan x  x  dx. 0  4  4 C. x tan 2 xdx   1     d cos x  xdx. 0 4 4  cos x  0 0  4 2 D. x tan 2 xdx      1 ln 2. 0 4 32 2 Câu 22. Tìm khẳng định sai?  3 sin x  1  . A.  '  2  cos x  cos x C.  3 1 1  1  sin x  cos x dx  2 ln  1  sin x  0 B. x sin x dx  x 0 cos2 x cos 2 x  3  3  3 0  3 1  dx. cos x 0 D. x sin x dx  2  ln 2  3 . 0 cos2 x 3 0   Câu 23. Khẳng định nào sai? A. Với t  4  3cos x thì cos x  B. Nếu đặt t  4  3cos x thì 2tdt 4  t2 . và sin xdx  3 3  2 2 sin x 2  4 1  0 cos x  4  3cos x dx  5 1  4  t  1  t  dt. 1  2  4  C.   dt   4 ln  t  4   ln  t  1 . 5  4  t 1 t  Sốố 062- Khu Quang Trung- Mạo Khê- Đống Triêều- Quảng Ninh 16 Thầy Khương- Dạy học bằng Tâm- Nâng Tầm Học Sinh D.  2 cos x  0 sin x 6 3 dx  ln . 5 2 4  3cos x 3e 2 x 1  2 0 e x dx. ln 3 Câu 24. Tính I  4 A. I  6e  . 3 3 B. I  4e  . 4 4 C. I  6e  . 3 4 D. I  5e  . 3 ln 2 e3 x  1 0 e x  1 dx. Câu 25. Tính I  A. I  1  ln 2. 2 e 1  3ln 2. 2 0 1  2. e 1  e A. I  C. I  1  2 ln 2. 2 1 D. I    ln 2. 2 1 dx. x 1  x Câu 26. Tính I   C. I  B. I  2  e  1 e  1  e e  1. 3 1    1 . B. I  2   e 1  e  2 D. I   e  1 e  1  e e  1 . 3 a Câu 27. Giải phương trình ẩn a sau đây cos xdx  0. 0  . 3  C. a   k 2 , k  �. 6 A. a  3 Câu 28. Biết ae A. a  1. 2 dx e x 1 1  e 2  e. B. a    k 2 , k  �. 3 D. a  k , k  �. Khẳng định nào đúng? B. a  1. C. a  1. 1 D. a  . 2  2 Câu 29. Biết a   ecos x  cos x  cos xdx  e  1.  0  3  A. sin   a      sin  ,  .  4   3  C. tan   a      tan  ,  .  4  Câu 30. Tính  3  B. cos   a      cos  ,  .  4   3  D. cot   a      cot  ,  .  4   4 a  2a sin 2 x 0 1  sin 2 x dx, trong đó a là một số đã cho. Sốố 062- Khu Quang Trung- Mạo Khê- Đống Triêều- Quảng Ninh 17 Thầy Khương- Dạy học bằng Tâm- Nâng Tầm Học Sinh  4 2  4 2  4 A. a  2a sin x dx  2a  a 2. 0 1  sin 2 x 2 B. a  2a sin x dx  a 2  1. 0 1  sin 2 x 2  4 C. a  2a sin x dx  ln 2 a . 0 1  sin 2 x 2 D. a  2a sin x dx  1 ln a. 0 1  sin 2 x 2 Câu 31. Tìm khẳng định sai.   4 sin 2 xdx 2 A. 10  2 .  .  3 cos 2 x  4sin 2 x 3 0 4 sin 2 xdx 4 B. 10  2   .  3 cos 2 x  4sin 2 x 3 0 2  4  sin 2 xdx   C.     1. 2 2 cos x  4sin x 0     e Câu 32. Biết D.  4  0 3sin 2 xdx cos 2 x  4sin 2 x 2  dx  10. 0 1  3ln x ln x a a dx  ; trong đó a, b là hai số nguyên dương và là phân số tối giản. x b b  1 Khẳng định nào sai? A. a  b  19. Câu 33. Tính B.  2  1  cos x  n a b   2. 116 135 C. 135a  116b. D. a 2  b 2  1. sin xdx. 0  2 A.  1  cos x  n sin xdx  1 . 0 2n C.  2  1  cos x  n sin xdx  0 B.  2  1  cos x  n sin xdx  1 . n 1 n sin xdx  1 . 2n  1 0 1 . n 1 D.  2  1  cos x  0  3 Câu 34. Trong các giá trị của n cho sau đây, tìm n để cos n x sin xdx  15 . 0 64 A. n  1.  3x  1 dx 1 Câu 35. Biết B. n  2. x 0 2  3ln  6x  9 C. n  3. D. n  4. a 5 a  ; trong đó a, b là hai số nguyên dương và là phân số tối b 6 b giản. Hãy tính ab. A. ab  5. Câu 36. Cho  4  1  tan x   0 B. ab  12. cos 2 x 5 dx  C. ab  6. 5 D. ab  . 4 a trong đó a, b là hai số nguyên dương và a là phân số tối giản. ; b b Khẳng định nào đúng? Sốố 062- Khu Quang Trung- Mạo Khê- Đống Triêều- Quảng Ninh 18 Thầy Khương- Dạy học bằng Tâm- Nâng Tầm Học Sinh A. a  b. B. ab  1. C. a  10b  1. Câu 37. Khẳng định nào sai?   A. sin     x  sin xdx   0. 0   3  C. tan     x  sin xdx   1. 4 0  1   B. cos     x  sin xdx   0. 2 0     D. cos  2    x  sin xdx   1.  0    Câu 38. Tính sin   x cos xdx . 0    A. sin   x cos xdx   1. 0     C. sin   x cos xdx    . 0    B. sin   x cos xdx   0. 0     3 . D. sin   x cos xdx   0  2 Câu 39. Tìm khẳng định sai? 1 x x  sin A.   e dx     cos  ,  . 0 2  1  x x  C. sin   e dx     sin  ,  . 0 2  1 Câu 40. Biết  1  1 D. a 2  b 2  1. 1 a  2 x  1  3x  1 dx  6 ln b , 1  x x  cos B.   e dx     sin  ,  . 0 2  1 x x  cos D.   e dx     cos  ,  . 0 2  trong đó a, b là hai số nguyên dương và 0 tối giản. Khẳng định nào sai? a b A. a  b  11. B.   7. 9 4 C. a  b  22. a là phân số b D. 3 a  b  7. a sin 2 x cos 2 x  b 3      , F     , F     . Tìm hàm số F  x  . 2 2 sin x cos x 2 6 3     tan x  cot x   .  tan x  cot x  . A. F  x   x  B. F  x   x  12 3 3    tan x  cot x   . C. F  x   9 x  2 . D. F  x   x  6 3 Câu 41. Biết F '  x   Câu 42. Tính  4 sin x  cos x  1  sin x  cos x  2 dx. 0 A.  4 sin x  cos x  1  sin x  cos x  2 0 C.  4 sin x  cos x  1  sin x  cos x  0 2 3 dx    2. 2 dx  1  2. B.  4 sin x  cos x  1  sin x  cos x  2 dx  1  2. 2 dx  2. 0 D.  4 sin x  cos x  1  sin x  cos x  0 Sốố 062- Khu Quang Trung- Mạo Khê- Đống Triêều- Quảng Ninh 19 Thầy Khương- Dạy học bằng Tâm- Nâng Tầm Học Sinh 2 Câu 43. Tính ln x x 3 dx. 1 2 ln x 2  ln 2 . A.  3 dx  x 16 1 2 ln x 3  ln 2 . C.  3 dx  x 16 1 Câu 44. Tính ln x 3  2 ln 2 . B.  3 dx  x 16 1 2 ln x 3  2 ln 2 . D.  3 dx  x 16 1  2 sin 2 x cos x dx. 1  cos x 0   2 A. sin 2 x cos x dx  1  ln 2. 0 1  cos x  2 C. sin 2 x cos x dx  1  2 ln 2. 0 1  cos x Câu 45. Tính 2  6  2 B. sin 2 x cos x dx  1  3ln 2. 0 1  cos x  2 D. sin 2 x cos x dx  2  2 ln 2. 0 1  cos x dx cos 2 x . 0 A. C.  6 cos 2 x  2 ln  2  3  . 0 cos 2 x  ln  2  3  .  6  6 dx dx 1 cos 2 x  ln 2  3. B. 4 Câu 46. Tính  0 4 A.  0 4 C.  0 D. Câu 47. Tính dx  2  ln 2. 2x 1 1  0  2  0 C.  2  0 cos 2 x  3 ln  2  3  . dx 1 0 dx . 2x 1 1 dx  2  ln 3. 2x 1 1  2 dx 0 0 A.  6 4 B.  0 4 D.  0 dx  2  2 ln 2. 2x  1  1 dx  4  ln 2. 2x 1 1 sin x dx. 1  3cos x sin x 3 dx   . 2 1  3cos x sin x 2 dx  . 3 1  3cos x B.  2  0 D.  2  0 sin x 3 dx  . 2 1  3cos x sin x 2 dx   . 3 1  3cos x Sốố 062- Khu Quang Trung- Mạo Khê- Đống Triêều- Quảng Ninh 20
- Xem thêm -

Tài liệu liên quan