Đăng ký Đăng nhập
Trang chủ Giáo dục - Đào tạo Luyện thi Đại học - Cao đẳng Khối A Môn toán 333 BẤT ĐẲNG THƯC TRONG ĐỀ THI ĐẠI HỌC MÔN TOÁN...

Tài liệu 333 BẤT ĐẲNG THƯC TRONG ĐỀ THI ĐẠI HỌC MÔN TOÁN

.PDF
266
433
142

Mô tả:

Bất đẳng thức trong các kỳ thi thử năm 2015-2016 .NET Mục lục Trang A, Đề bài BĐT trong đề thi thử THPT QG năm học 2015-2016 trên cả nước………………………...……………..6 THS B, Lời giải BĐT trong đề thi thử THPT QG năm học 2015-2016 của các sở GD&ĐT……………… …………..38 C, Lời giải BĐT trong đề thi thử THPT QG năm học 2015-2016 của các trường THPT chuyên……………69 D, Lời giải BĐT trong đề thi thử THPT QG năm học 2015-2016 của các trường THPT không chuyên 111 E, Lời giải BĐT trong đề thi thử THPT QG năm học 2015-2016 của các diễn đàn, tạp chí…………………214 Phụ lục TMA F, Bài tập tự luyện……………………………………………………………………………………………………………………….243 1, Các kết quả, bổ đề được sử dụng trong tài liệu…………………………………………………………………………..264 2, 4 vấn đề về bất đẳng thức trong các kỳ thi thử…………………………………………………………………………..268 VIE 3, Một phong trào thú vị………………………………………………………………………………………………………………272 5 Bất đẳng thức trong các kỳ thi thử năm 2015-2016 A, ĐỀ BÀI BẤT ĐẲNG THỨC TRONG ĐỀ THI THỬ TRUNG HỌC PHỔ THÔNG QUỐC GIA NĂM HỌC 2015-2016 TRÊN CẢ NƯỚC. Câu 1: Cho ba số thực dương thỏa mãn Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức: [ thỏa mãn ( √ Tìm giá trị nhỏ nhất của: Câu 4: Cho các số thực không âm thỏa mãn 0 là các số thực dương thỏa mãn Câu 6: Cho ba số thực không âm Câu 8: Cho Chứng minh rằng: . Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức: √ [ 1 √ VIE √ Câu 7: Cho , . Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức: TMA Câu 5: Cho * √ THS Câu 3: Cho hai số thực √ Chứng minh rằng: .NET Câu 2: Cho ba số thực dương ] ]. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức: là các số thực dương Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức: √ Câu 9: Cho các số thực dương lớn nhất của biểu thức: Câu 10: Cho các số thực không âm 6 khác nhau đôi một thoả mãn thoả mãn , và Tìm giá trị . Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức: Bất đẳng thức trong các kỳ thi thử năm 2015-2016 là các số thực dương thoả mãn điều kiện √ Câu 12: Cho các số thực nhất của biểu thức: . Tìm giá trị nhỏ nhất của √ √ thoả mãn điều kiện . Tìm giá trị lớn .NET Câu 11: Cho biểu thức: Câu 13: Cho là các số thực không âm thỏa mãn √ lớn nhất của biểu thức: thỏa mãn thức: Câu 15: Cho là ba số thực dương thay đổi. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức: [ ] và * ( * TMA ( Câu 16: Cho . Tìm giá trị lớn nhất của biểu THS Câu 14: Cho các số thực dương . Tìm giá trị √ √ ( * . Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức: √ là các số thực dương thỏa mãn √ VIE Câu 17: Cho của biểu thức: √ √ √ . Tìm giá trị lớn nhất √ √ Câu 18: Cho của biểu thức: là các số thực thoả mãn điều kiện Câu 19: Cho ba số thực dương thoả mãn và . Tìm giá trị lớn nhất Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức: Câu 20: Cho là ba số thực dương thay đổi. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức: 7 Bất đẳng thức trong các kỳ thi thử năm 2015-2016 √ √ Câu 21: Cho biểu thức: là các số thực dương thỏa mãn điều kiện (√ là các số thực dương thỏa mãn Câu 23: Xét là các số thực dương thỏa mãn √ ) Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức: Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức: ( *( ( thỏa mãn * ). Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức: THS Câu 24: Cho các số thực dương √ .NET Câu 22: Cho . Tìm giá trị nhỏ nhất của √ thỏa mãn điều kiện Câu 26: Cho các số dương và ) ( ) . Tìm giá trị nhỏ . Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức: thay đổi. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức: √ √ Câu 29: Cho là các số thực thỏa mãn √ [ ]. Tìm giá trị lớn nhất, giá trị nhỏ nhất của biểu thức: √ Câu 30: Cho là các số dương thỏa mãn Câu 31: Cho là ba số dương thỏa mãn 8 ( * VIE Câu 28: Cho các số thực ) . Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức: ( Câu 27: Cho các số thực dương ( TMA Câu 25: Cho ba số thực dương nhất của biểu thức: √ √ . Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức: . Chứng minh rằng: và Bất đẳng thức trong các kỳ thi thử năm 2015-2016 √ Câu 32: Cho √ √ √ là ba số thực dương Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức: .√ Câu 33: Cho / là độ dài ba cạnh của một tam giác. Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức: Câu 34: Cho 2 số thực dương * .NET ( thỏa mãn Tìm giá trị nhỏ nhất và của biểu thức: √ Câu 36: Cho thỏa mãn { Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức: dương thoả mãn điều kiện ( . Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức: là các số thực dương thỏa mãn In ] thoả mãn √ √ là các số thực dương thoả mãn Câu 41: Cho các số thực dương thoả mãn √ ( * Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức: VIE thỏa mãn Câu 39: Cho ba số thực dương biểu thức: √ √ . Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức: In[ Câu 38: Cho các số dương Câu 40: Cho √ * TMA Câu 37: Cho THS Câu 35: Cho √ và . Tìm giá trị nhỏ nhất của √ . Chứng minh rằng: . Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức: 9 Bất đẳng thức trong các kỳ thi thử năm 2015-2016 Câu 42: Cho các số thực thoả mãn ( * . Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức: √ Câu 43: Cho các số thực dương thoả mãn Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức: √ . Tìm giá trị nhỏ nhất là các số thực dương thay đổi thỏa mãn Câu 46: Cho các số dương . Chứng minh rằng: √ √ Câu 48: Xét các số thực dương . Chứng minh bất đẳng thức: TMA Câu 47: Với các số thực dương thỏa mãn ( Câu 50: Cho của biểu thức: * ( * ( * là các số thực dương thỏa mãn Câu 51: Cho là các số thực dương thỏa mãn Câu 52: Xét biểu thức: là các số không âm thỏa mãn (√ 10 Chứng minh rằng: là các số thực đôi một phân biệt. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức: VIE Câu 49: Cho . Tìm giá trị lớn nhất của biểu THS Câu 45: Cho thức: thỏa mãn .NET Câu 44: Xét các số thực dương của biểu thức: √ Tìm giá trị lớn nhất Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức: . Tìm giá trị lớn nhất của √ ) { } Bất đẳng thức trong các kỳ thi thử năm 2015-2016 Câu 53: Giả sử thức: là các số thực không âm thỏa mãn Câu 54: Tìm số thực . Tìm giá trị lớn nhất của biểu lớn nhất sao cho tồn tại các số thực không âm thỏa mãn: { Câu 55: Cho các số thực thuộc khoảng . Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức: √ .NET √ Câu 56: Tìm giá trị lớn nhất, nhỏ nhất của hàm số: √ √ √ √ [ ] thoả mãn . Tìm giá trị lớn nhất, nhỏ nhất của biểu thức: √ THS Câu 57: Cho √ Câu 59: Giả sử thức: Chứng minh rằng: TMA Câu 58: Cho a, b, c là các số thực không nhỏ hơn là các số thực không âm thỏa mãn và . Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức: VIE Câu 60: Cho , , . Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu Câu 61: Cho các số thực dương nhất của biểu thức: thoả mãn . Tìm giá trị lớn √ Câu 62: Cho là các số thực dương thay đổi. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức: Câu 63: Cho các số thực dương thức: √ thỏa mãn điều kiện √ √ . Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu √ √ √ 11 Bất đẳng thức trong các kỳ thi thử năm 2015-2016 Câu 64: Cho các số dương thức: thỏa mãn điều kiện √ . Câu 65: Cho các số thực / Tìm giá trị lớn nhất của biểu √ . / thỏa mãn √ . / Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức: √ . Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức: √ √ thỏa mãn Câu 68: Cho ba số thực không âm biểu thức: min{ thỏa mãn √ √ }. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức: Tìm giá trị lớn nhất và nhỏ nhất của THS Câu 67: Cho ba số thực dương √ .NET Câu 66: Cho ba số thực dương √ √ Câu 71: Cho các số dương Câu 72: Cho các số thực dương Câu 73: Cho thỏa mãn ma { min{ } đồng thời }. Tìm lớn nhất của . Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức: thoả mãn . Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức: là các số thực dương Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức: (√ Câu 74: Cho các số không âm 12 với VIE Câu 70: Cho ba số thực không âm biểu thức: với TMA Câu 69: Cho ba số thực không âm thỏa mãn . Tìm nhỏ nhất của biểu thức: thoả mãn √ √ ) . Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức: Bất đẳng thức trong các kỳ thi thử năm 2015-2016 thuộc đoạn [ ]. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức: Câu 76: Cho là các số thực dương thoả mãn . √ /. Câu 77: Cho là các số thực dương thỏa mãn Câu 78: Cho là ba số thực dương thỏa mãn . Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức: √ /. √ / và . Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức: .NET Câu 75: Cho . Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức: √ Câu 81: Cho biểu thức: thoả mãn và TMA Câu 80: Cho ba số thực biểu thức: . Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức: THS Câu 79: Cho ba số thực dương , , thỏa mãn là các số thực dương thoả mãn ( và ) √ thỏa mãn điều kiện . Tìm giá trị nhỏ nhất của √ . Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức: VIE Câu 82: Cho . Tìm giá trị nhỏ nhất của Câu 83: Cho là các số thực dương thỏa mãn nhất của biểu thức: . Tìm giá trị nhỏ ( Câu 84: Cho các số √ √ * không âm sao cho tổng hai số bất kỳ đều dương Chứng minh rằng: √ Câu 85: Cho 3 số thực dương √ thoả mãn √ √ Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức: 13 Bất đẳng thức trong các kỳ thi thử năm 2015-2016 √ Câu 86: Cho các số thực không âm thức: . Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu là các số thực không âm thỏa mãn . Tìm giá trị nhỏ nhất của .NET Câu 87: Giả sử biểu thức: thỏa mãn Câu 88: Cho hai số thực thuộc khoảng và thỏa mãn điều kiện . Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức: √ là ba số thực dương thoả mãn . Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức: THS Câu 89: Cho √ ( là các số thực dương thoả mãn √ Câu 91: Cho tam giác √ , tìm giá trị nhỏ nhất của ( √ biết rằng các góc * ( phân biệt thỏa mãn là các số thực thuộc đoạn [ Câu 94: Cho các số thực không âm thoả mãn điều kiện: * . Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức: VIE Câu 92: Cho 2 số thực dương Câu 93: Cho thức: . Chứng minh rằng: TMA Câu 90: Cho * ] và . Tìm giá trị lớn nhất của biểu thoả mãn . Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức: √ Câu 95: Cho biểu thức: là các số thực không âm thoả mãn và . Tìm giá trị lớn nhất của √ Câu 96: Cho 14 Chứng minh rằng: In log . Bất đẳng thức trong các kỳ thi thử năm 2015-2016 Câu 97: Cho là các số thực dương và và nhỏ nhất của biểu thức: [ thỏa mãn Câu 99: Cho các số thực dương . Tìm giá trị nhỏ nhất của thoả mãn . Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức: .NET Câu 98: Cho biểu thức: . Tìm giá trị lớn nhất Câu 100: Chứng minh rằng với mọi tam giác ABC ta đều có: ( *( * √ √ √ thỏa mãn VIE Câu 104: Cho √ √ là các số thực dương thay đổi thỏa mãn Câu 103: Cho các số dương thức: là các số dương thoả mãn Câu 105: Cho thoả mãn . Tìm giá trị √ TMA Câu 102: Cho của biểu thức: THS Câu 101: Cho là các số thực dương thỏa mãn điều kiện: lớn nhất của biểu thức: √ . Tìm giá trị lớn nhất √ √ . Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu . Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức: . Chứng minh rằng: √ Câu 106: Cho các số biểu thức: Câu 107: Cho là các số thực dương thỏa mãn dương thoả mãn . Tìm giá trị lớn nhất của . Chứng minh rằng: 15 Bất đẳng thức trong các kỳ thi thử năm 2015-2016 √ √ √ là các số thực dương Chứng minh rằng: [ Câu 109: Cho ba số thực Câu 110: Cho các số thực dương thức: √ ] Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức: thỏa mãn điều kiện √ Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu .NET Câu 108: Cho √ √ √ là các số thực dương thỏa mãn Câu 112: Cho là độ dài ba cạnh một tam giác có chu vi bằng 3. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức: Câu 113: Cho 3 số thực không âm nhất của biểu thức: thỏa mãn TMA √ Câu 114: Cho là ba số thực dương thoả mãn điều kiện là các số thực dương và thỏa mãn VIE Câu 115: Cho các số biểu thức: Câu 116: Cho thức: là ba số thực dương thỏa mãn Câu 117: Cho các số thực của biểu thức: Câu 118: Cho 16 Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức: THS Câu 111: Cho . Tìm giá trị lớn . Chứng minh rằng: Tìm giá trị lớn nhất của √ Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thay đổi thoả mãn . Tìm giá trị lớn nhất là ba số thực dương thoả mãn Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức : Bất đẳng thức trong các kỳ thi thử năm 2015-2016 √ Câu 119: Cho √ √ là 3 số dương thỏa mãn Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức: thỏa mãn , Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu .NET Câu 120: Cho các số dương thức: In thuộc đoạn [1; 4] và thỏa mãn . Tìm giá trị nhỏ nhất của THS Câu 121: Cho ba số thực biểu thức: Câu 122: Cho các số thực dương , , . Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức: √ Câu 124: Cho là các số thực không âm thỏa mãn TMA Câu 123: Giả sử √ . Chứng minh bất đẳng thức: là độ dài ba cạnh một tam giác. Chứng minh rằng: ( là hai số thực thoả mãn điều kiện . Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu VIE Câu 125: Cho thức: * Câu 126: Cho là hai số thực dương thay đổi sao cho log nhỏ nhất của biểu thức: log log . Tìm giá trị √ Câu 127: Cho ba số thực dương thoả mãn . Chứng minh rằng: . Câu 128: Cho các số thực không âm thoả mãn √ / Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức: 17 Bất đẳng thức trong các kỳ thi thử năm 2015-2016 √ là ba số dương thoả mãn . Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức: √ Câu 130: Cho là ba số dương thoả mãn Câu 131: Cho các số thực dương . Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức: thoả mãn √ √ √ dương, chứng minh rằng: √ √ Câu 133: Cho các số thực dương trị nhỏ nhất của biểu thức: √ thoả mãn thoả mãn là các số thực không âm thoả mãn điều kiện VIE √ Câu 136: Cho thức: là các số thực dương thoả mãn √ √ . Tìm giá trị lớn nhất √ . Tìm giá trị lớn nhất của biểu √ Câu 137: Cho của biểu thức: là độ dài ba cạnh của một tam giác thoả mãn Câu 138: Cho biểu thức: là các số thực không âm thỏa mãn 18 . Tìm giá . Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức: TMA Câu 135: Cho của biểu thức: . Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức: THS Câu 132: Cho 3 số thực Câu 134: Cho √ √ .NET Câu 129: Cho Tìm giá trị nhỏ nhất . Tìm giá trị nhỏ nhất của Bất đẳng thức trong các kỳ thi thử năm 2015-2016 Câu 139: Cho là các số thực dương Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức: √ Câu 140: Cho Câu 141: Cho là các số thực dương Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức thỏa mãn . Tìm giá trị nhỏ nhất của P, với: Câu 142: Cho của biểu thức: và là các số thực dương và thoả mãn THS Câu 143: Cho của biểu thức: thỏa mãn Câu 145: Cho các số thực dương Tìm giá trị lớn nhất . Tìm giá trị lớn nhất Tìm giá trị lớn nhất của biểu √ luôn thoả mãn . Chứng minh rằng: VIE là hai số thực dương Hãy tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức: Câu 147: Cho các số thực Câu 148: Cho của: thỏa mãn TMA Câu 144: Cho các số thực không âm thức: Câu 146: Cho .NET √ thoả mãn * là các số thực dương thỏa mãn Câu 149: Cho ba số thực nhỏ nhất của biểu thức: thoả mãn +. Hãy tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức: và . Tìm giá trị nhỏ nhất . Tìm giá trị lớn nhất và giá trị 19 Bất đẳng thức trong các kỳ thi thử năm 2015-2016 Câu 150: Cho ba số thực dương Hãy tìm giá trị lớn nhất của biểu thức: √ Câu 151: Cho √ là các số thực dương Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức: √ Câu 152: Cho ba số thực dương biểu thức: √ √ thoả mãn điều kiện . Tìm giá trị lớn nhất của Câu 154: Cho ba số dương thoả mãn thoả mãn √ Câu 155: Cho ba số dương thoả mãn . Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức sau: √ là các số thực dương thỏa mãn √ 20 thoả mãn In ( ) √ . Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức: √ là các số thực không âm thỏa mãn √ . Tìm giá trị lớn nhất của biểu } Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức: min{ VIE và thỏa mãn √ Câu 160: Cho √ √ thoả mãn điều kiện √ Câu 159: Cho thức: √ TMA Câu 156: Cho ba số dương thức sau: Câu 158: Cho . Tìm giá trị nhỏ nhất của: √ √ Câu 157: Cho . Tìm giá trị lớn nhất của biểu THS Câu 153: Cho hai số thực dương thức: * .NET ( . Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu ( . Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức: * Bất đẳng thức trong các kỳ thi thử năm 2015-2016 Câu 161: Cho hai số thực thoả mãn Câu 162: Cho hai số thực nhất của biểu thức: thoả mãn . Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức: và . Tìm giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ thoả mãn Câu 165: Cho thoả mãn thuộc đoạn [ Câu 166: Cho các số thực dương ] Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức: thỏa mãn Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức: là các số thực dương thoả mãn Câu 168: Cho các số thực biểu thức: Câu 169: Cho . Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức: VIE Câu 167: Cho thức: . Tìm giá trị lớn THS Câu 164: Cho ba số dương và TMA Câu 163: Cho các số thực nhất của biểu thức: * .NET ( thỏa mãn . Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu Tìm giá trị nhỏ nhất và giá trị lớn nhất của là ba số thực không âm thỏa mãn . Tìm giá trị lớn nhất của: Câu 170: Cho , , là các số thực dương thỏa mãn nhất của biểu thức: và . Tìm giá trị lớn √ Câu 171: Cho , tìm giá trị lớn nhất của biểu thức: 21 Bất đẳng thức trong các kỳ thi thử năm 2015-2016 √ Câu 172: Cho các số thực dương nhất của: thoả mãn là ba số thuộc đoạn [ Câu 174: Cho biểu thức: Tìm giá trị nhỏ ]. Chứng minh rằng: .NET Câu 173: Cho √ √ là các số thực thoả mãn √ Câu 176: Các thoả mãn điều kiện Tìm giá trị lớn nhất của biểu THS Câu 175: Các số thực không âm thức: Tìm giá trị nhỏ nhất của là các số thực dương thoả mãn . Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức: Câu 177: Cho các số thực dương nhất của biểu thức: * , thỏa mãn thoả mãn VIE Câu 178: Cho các số thực dương nhất của biểu thức: *( TMA √( ( . Tìm giá trị lớn và . Tìm giá trị nhỏ * Câu 179: Cho ba số dương , , thỏa mãn . Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức: √ Câu 180: Cho các số thực thoả mãn . Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức: √ √ Câu 181: Cho thức: 22 là các số thực dương thỏa mãn: Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu Bất đẳng thức trong các kỳ thi thử năm 2015-2016 √ √ và không có hai số nào đồng thời bằng 0. Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu √ √ Câu 183: Cho các số thực dương giá trị lớn nhất của biểu thức: Câu 184: Cho các số thực nhất của biểu thức: √ thoả mãn Tìm thoả mãn .NET Câu 182: Cho thức: √ √ √ √ √ là các số thực dương thỏa mãn: Câu 186: Cho thức: là ba số thực không âm thoả mãn là các số thực dương thoả mãn Câu 189: Cho các số thực dương Câu 190: Cho 3 số thực Chứng minh: . Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu TMA là các số thực dương thoả mãn VIE Câu 188: Cho THS Câu 185: Cho Câu 187: Cho Tìm giá trị lớn nhất và nhỏ √ √ . Chứng minh rằng: . Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức: √ thoả mãn , thay đổi thỏa mãn { Câu 191: Cho các số thực dương thỏa mãn Câu 192: Cho các số thực dương . Chứng minh rằng: . Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức: Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức: Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức: 23 Bất đẳng thức trong các kỳ thi thử năm 2015-2016 Câu 193: Cho là các số thực thoả mãn điều kiện trị lớn nhất giá trị nhỏ nhất của biểu thức: √ . Tìm giá √ √ √ là các số thực thoả mãn Câu 195: Cho ba số thực dương . Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức: .NET Câu 194: Cho thoả mãn điều kiện . Chứng minh rằng √ là ba số dương thoả mãn Câu 197: Cho các số thực . Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức: THS Câu 196: Cho thoả mãn . Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức: ( Câu 199: Cho các số dương √ √ √ là các số thực dương thoả mãn , VIE Câu 201: Xét . Tìm giá trị lớn nhất của biểu thức: thỏa mãn điều kiện √ Câu 200: Xét thỏa mãn TMA Câu 198: Cho 2 số thực dương Câu 202: Cho các số thực dương nhất của biểu thức: 24 Chứng minh rằng: √ √ √ . Tìm giá trị nhỏ nhất của √ . Tìm giá trị nhỏ nhất của biểu thức sau: ( Câu 203: Cho * thoả mãn * . Chứng minh rằng: là các số thực dương lớn hơn thoả mãn điều kiện Tìm giá trị lớn
- Xem thêm -

Tài liệu liên quan