từ vựng tiếng anh cơ bản lớp 8
Unit 1: MY FRIENDS
2. LISTEN AND READ
English
Pronunciation Class Meaning
có vẻ như, dường
seem
/siːm/
v
như
next-door
/nɛkst dɔː/
adj
kếế bến, sát vách
/
photograph
n
bức ảnh (chụp)
ˈfəʊtəgrɑːf/
smile
/smʌɪl/
n
nụ cười
3. SPEAK
/
person ˈpəːs(ə)n n
người (sốế ít)
1
/
blond
/blɒnd/
adj vàng hoe (tóc) 1
lầần, lượt,
turn
/təːn/
n
2
phiến
build
/bɪld/
n
dáng người
2
slim
/slɪ/
adj thon thả
2
straight /streɪt/
adj thẳng
2
curly
/ˈkəːli/
adj xoắến
2
bald
/bɔːld/
adj hói
2
dark
/dɑːk/
adj tốếi, đen
2
fair
/fɛː/
adj vàng hoe (tóc) 2
4. LISTEN
expression /ɪkˈsprɛʃ(ə)n, ɛk-/ n cụm từ
cousin
/ˈkʌz(ə)n/
n anh/chị/em họ
principal
/ˈprɪnsɪp(ə)l/
n hiệu trưởng
/mɑːm, mam,
ma'am
n thưa bà (xưng hố)
məm/
người thần mếến,
dear
/di(ə)r/
n
người yếu quí
5. READ
lucky
/ˈlʌki/
adj
may mắến
character
/ˈkarəktə/
n
tính nếết, tính cách
1
entry
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
sociable
/ˈsəʊʃəb(ə)l/
adj
0
extremely
/ɪkˈstriːmli,
ɛk-/
dếễ gầần gũi, dếễ chan
hoà, hoà đốầng
adv
vố cùng, cực kỳ
0
generous
/ˈdʒɛn(ə)rəs/
adj
orphanage
hardworking
grade
/ˈɔːf(ə)nɪdʒ/
/hɑːd
ˈwəːkɪŋ/
/greɪd/
n
rộng lượng, rộng rãi,
hào phóng
trại mốầ cối
adj
chắm chỉ
0
điểm sốế
0
unlike
/ʌnˈlʌɪk/
khống giốếng như
0
reserved
boy
star
peace
quiet
outgoing
/rɪˈzəːvd/
/bɔɪ/
/stɑː/
/piːs/
/ˈkwʌɪət/
/ˈaʊtgəʊɪŋ/
n
adj,
prep
adj
n
n
n
n
adj
0
0
0
0
0
0
joke
/dʒəʊk/
n
sense of
humor
/sɛns ɒv
ˈhjuːmə/
kín đáo, dè dặt
con trai
ngối sao
sự yến tnh
sự yến tnh, im lặng
cởi mở
lời nói đùa, chuyện
đùa
n
tính hài hước
0
annoy
/əˈnɔɪ/
v
although
quite
close
cause
exam
laugh
6. WRITE
appearance
/ɔːlˈðəʊ, ɒl-/
/kwʌɪt/
/kləʊs/
/kɔːz/
/ɪgˈzam, ɛg-/
/lɑːf/
prep
adv
adj
v
n
v
/əˈpɪər(ə)ns/
/
ˈhjuːm(ə)rəs/
n
humorous
làm khó chịu, làm
bực mình
mặc dù
hoàn toàn
thần thiếết
gầy ra
kỳ thi, cuộc thi
cười
diện mạo
adj khối hài
2
1
1
0
0
0
0
0
0
0
1
1
1
/ˈhɛlpfʊl,
helpful
-f(ə)l/
prompt
/prɒm(p)t/
7. LANGUAGE FOCUS
focus
/ˈfəʊkəs/
simple
/ˈsɪmp(ə)l/
/
ˈdʒɛn(ə)r(ə)l
general
/
truth
/truːθ/
infinitive
/ɪnˈfɪnɪtɪv/
paragraph /ˈparəgrɑːf/
bracket
introduce
sun
west
planet
earth
Mars
Mercury
groceries
carry
lif
/ˈbrakɪt/
/ɪntrəˈdjuːs/
/sʌn/
/wɛst/
/ˈplanɪt/
/əːθ/
/mɑːz/
/ˈməːkjʊri/
/
ˈgrəʊs(ə)riz/
/ˈkari/
/lɪf/
hay giúp
adj đỡ
n
sự gợi ý
1
2
n
trọng tầm
adj đơn, đơn giản
0
0
0
0
0
1
n
v
n
n
n
n
n
n
tổng quát
sự thật
nguyến thể
đoạn vắn
dầếu ngoặc
đơn
giới thiệu
mặt trời
phương tầy
hành tinh
trái đầết
sao Hoả
sao Thuỷ
n
v
v
tạp phẩm
mang
nầng, nhầếc lến
4
4
4
adj
n
n
n
1
1
2
2
2
2
2
2
Unit 2: MAKING ARRANGEMENTS
1. GETTING START
/ˈɒbdʒɪkt,
object
-dʒɛkt/
fax machine /faks məˈʃiːn/
mobile
/ˈməʊbʌɪl/
2. LISTEN AND READ
dream
/driːm/
n
đốầ vật 0
n
máy fax 0
adj di động 0
n, v giầếc mơ,
3
0
/daʊn
downstairs ˈstɛːz/
hold on
/həʊld ɒn/
bit
/bɪt/
/ə
arrange
ˈreɪn(d)ʒ/
agree
/əˈgriː/
mơ
adv ở tầầng dưới
v
chờ
n
một chút
0
0
0
v
v
2
2
sắếp xếếp
đốầng ý
3. SPEAK
/ˈkafeɪ,
café
ˈkafi/
corner /ˈkɔːnə/
n quán cà phế 1
n góc
1
4. LISTEN
/mɪs/
v
mầết, khuyếết 0
/
ˈmɛsɪdʒ
message /
n
lời nhắến
0
alright
/ɔːl rʌɪt/ excl được rốầi
0
miss
5. READ
v
v
n
người Scotland
xuầết cảnh, di cư
tật vừa cầm vừa điếếc
0
0
0
v
truyếần, phát (tín hiệu)
0
speech
assistant
conduct
come up with
/ˈskɒtsmən/
/ˈɛmɪgreɪt/
/dɛf mjuːt/
/tranzˈmɪt,
trɑːnz-, -ns-/
/spiːtʃ/
/əˈsɪst(ə)nt/
/kənˈdʌkt/
/kʌm ʌp wɪð/
n
n
v
v
0
0
0
0
device
/dɪˈvʌɪs/
n
demonstrate
countless
/ˈdɛmənstreɪt/
/ˈkaʊntlɪs/
v
adj
lời nói
người phụ tá
tiếến hành
sản sinh ra
thiếết bị, dụng cụ, máy
móc
biểu diếễn
vố sốế, vố kể
Scotsman
emigrate
deaf-mute
transmit
4
0
0
0
exhibition
/ɛksɪˈbɪʃ(ə)n/
n
commercial
/kəˈməːʃ(ə)l/
adj
use
patient
/juːz/
/ˈpeɪʃ(ə)nt/
/səkˈsɛsfʊli,
-f(ə)l-/
n
n
cuộc triển lãm, trưng
bày
(thuộc) buốn bán,
thương mại
sự sử dụng
bệnh nhần
adj
thành cống
2
pre
p
cũng khống, và cũng
khống
2
successfully
nor
/nɔː, nə/
0
0
0
1
6. WRITE
gap
/gap/
/dɪ
delivery
ˈlɪv(ə)ri/
/
ˈfəːnɪtʃə
furniture /
/
ˈkʌstəmə
customer /
just
midday
reach
order
pick up
racket
/dʒʌst/
/mɪd
ˈdeɪ/
/riːtʃ/
/ˈɔːdə/
/pɪk ʌp/
/ˈrakɪt/
n
chốễ trốếng
1
n
sự giao hàng
1
n
đốầ đạc
1
n
khách hàng
vừa mới, trong quá khứ gầần
adv đầy
1
giữa ngày, buổi trưa
liến lạc qua điện thoại
đơn đặt hàng
đón
vợt
1
1
2
3
3
n
v
n
v
n
7. LANGUAGE FOCUS
talk about
/tɔːk əˈbaʊt/
v
intention
ticket
rod
/ɪnˈtɛnʃ(ə)n/
/ˈtɪkɪt/
/rɒd/
n
n
n
5
thảo luận
ý định, mục
đích
vé
cái cầần
1
0
0
1
1
questionnaire
column
cross
bubble
upstairs
/ˌkwɛstʃəˈnɛː,
ˌkɛstjə-/
/ˈkɒləm/
/krɒs/
/ˈbʌb(ə)l/
/ʌpˈstɛːz/
1. GETTING START
chore
n
n
n
n
adv
bảng cầu hỏi
cột
dầếu chéo (+,x)
bong bóng
ở tầầng trến
Unit 3: AT HOME
/tʃɔː/
cống việc trong nhà, việc
0
vặt
n
2. LISTEN AND READ
/
ˈgran(d)mɑː
grandma /
all right
/ɔːl rʌɪt/
cupboard /ˈkʌbəd/
steamer
saucepan
fry
cooker
beside
n
adv
n
bà
được rốầi (=alright)
tủ chạn, tủ li
nốầi hầếp, nốầi đun
n
hơi
n
chảo
v
chiến, rán
n
bếếp
prep bến cạnh
/ˈstiːmə/
/ˈsɔːspən/
/frʌɪ/
/ˈkʊkə/
/bɪˈsʌɪd/
3. SPEAK
/ə
agreement ˈgriːm(ə)nt/
rug
/rʌg/
4. LISTEN
okay
garlic
/ əʊ
ˈkeɪ/
/ˈgɑːlɪk/
adj
n
ham
teaspoon
/ham/
/
n
n
sự đốầng ý, sự thoả
n thuận
n thảm trải sàn
khá tốết
tỏi
thịt giắm
bống
muốễng cà phế
6
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
2
2
2
2
2
3
3
yummy
5. READ
ˈtiːspuːn
/
/ˈjʌmi/
excl ngon tuyệt
sự phòng ngừa
hoá chầết
thuốếc
khoá
nước ngọt
diếm
hoả hoạn, lửa
làm bị thương, chầến
thương
bao bọc
0
0
0
0
0
0
0
(vếầ, liến quan đếến) điện
0
ổ cắếm điện, đui đèn
thử
0
0
n
điện
0
v
v
n
n
n
giếết
tầầm tay
cái kéo
dao
hạt, vật tròn nhỏ
0
0
0
0
0
precaution
chemical
drug
lock
sof drink
match
fire
/prɪˈkɔːʃ(ə)n/
/ˈkɛmɪk(ə)l/
/drʌg/
/lɒk/
/sɒf drɪŋk/
/matʃ/
/ˈfʌɪə/
n
n
n
v
n
n
n
injure
/ˈɪndʒə/
v
cover
/ˈkʌvə/
electrical
/ɪˈlɛktrɪk(ə)l/
socket
try
/ˈsɒkɪt/
/trʌɪ/
/ˌɪlɛkˈtrɪsɪti,
ˌɛl-, ˌiːl-/
/kɪl/
/riːtʃ/
/ˈsɪzəz/
/nʌɪf/
/biːd/
v
ad
j
n
v
electricity
kill
reach
scissors
knife
bead
6. WRITE
folder
above
wardrobe
oven
towel
counter
beneath
/ˈfəʊldə/
/əˈbʌv/
/ˈwɔːdrəʊb/
/ˈʌv(ə)n/
/ˈtaʊəl/
/ˈkaʊntə/
/bɪˈniːθ/
0
n
adv, prep
n
n
n
n
adv, prep
7
bìa kẹp hốầ sơ
phía trến
tủ quầần áo
lò hầếp, lò nướng
khắn tắếm, khắn lau
quầầy
ở dưới
0
0
1
1
1
2
2
2
2
/dʒɑː/
/ˈflaʊə/
/ˈlʌɪtɪŋ
ˈfɪkstʃə, -tjə/
/vɑːz/
/rɪˈfəː/
jar
flour
lighting
fixture
vase
refer
7. LANGUAGE FOCUS
reflexive
modal
dust
tank
garbage
fail
ache
himself
herself
/rɪˈflɛksɪv/
/ˈməʊd(ə)l/
/dʌst/
/taŋk/
/ˈgɑːbɪdʒ/
/feɪl/
/eɪk/
/hɪmˈsɛlf/
/həːˈsɛlf/
/aʊəˈsɛlvz/
/jɔːˈsɛlf, jʊə-,
yourselves jə-/
themselves /ð(ə)mˈsɛlvz/
repairman /rɪˈpɛːmən/
badly
/ˈbadli/
ourselves
1. GETTING START
/bɪ
belong ˈlɒŋ/
n
n
lọ, vại, bình
bột mì
2
2
n
đèn chùm
2
n
v
bình hoa
tham khảo
2
3
phản thần
động từ tnh thái
bụi
cái bể
rác
trượt (kì thi)
đau, nhức
chính/bản thần anh ầếy
chính/bản thần cố ầếy
chính/bản thần chúng
pron tối
adj
adj
n
n
n
v
v
pron
pron
pron
pron
n
adv
chính/bản thần các bạn
chính/bản thần họ
thợ sửa máy
xầếu, tệ
0
0
1
1
1
2
2
3
3
3
3
3
3
3
Unit 4: OUR PAST
thuộc
v vếầ
0
2. LISTEN AND READ
used to
greatgrandma
lit
/juːzd tə, tʊ ,
tuː/
/greɪt
ˈgran(d)mɑː/
/lɪt/
v
đã từng
0
n
bà cốế
0
v2
thắếp sáng (v1: light)
0
8
folk tale
greatgrandpa
/fəʊk teɪl/
/greɪt
ˈgran(d)pɑː/
n
chuyện dần gian
0
n
ống cốế
0
lit
/lɪt/
v2
fact
opinion
/fakt/
/əˈpɪnjən/
n
n
thắếp sáng, chầm lửa (v1:
light)
sự thật
ý kiếến
3. SPEAK
/
ˈmɒr(ə)l
moral /
4. LISTEN
(thuộc) luần lý, đạo
adj đức
foolish
greedy
gold
once
clothing
/ˈfuːlɪʃ/
/ˈgriːdi/
/gəʊld/
/wʌns/
/ˈkləʊðɪŋ/
discover
/dɪˈskʌvə/
/ɪkˈsʌɪtɪdli/
/ə
amazement ˈmeɪzm(ə)nt/
excitedly
5. READ
dại dột, ngu ngốếc
tham lam
vàng
ngày xưa
quầần áo
khám phá, phát
v
hiện
hào hứng, phầến
adv khởi
0
0
0
0
0
sự kinh ngạc
0
adj
adj
n
adv
n
n
cruel
/krʊəl/
adj
upset
/ʌpˈsɛt/
/
ˈmadʒɪk(ə)li
/
/rag/
/drɒp/
/prɪns/
/ˈmari/
v
magically
rag
drop
prince
marry
0
adv
n
v
n
v
độc ác
buốần phiếần, thầết
vọng
kì diệu
quầần áo rách, vải vụn
đánh rơi
hoàng tử
kếết hốn
9
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
3
3
own
/əʊn/
v
sở hữu
immediately /ɪˈmiːdɪətli/ adv ngay lập tức
make
/meɪk/
v
bắết buộc
0
0
2
6. WRITE
/ɪˈskeɪp, ɛ-/
/tʌɪ/
/greɪz/
/ˈnɪəbʌɪ, nɪə
nearby ˈbʌɪ/
tiger
/ˈtʌɪgə/
servant /ˈsəːv(ə)nt/
master /ˈmɑːstə/
wisdom /ˈwɪzdəm/
straw
/strɔː/
burn
/bəːn/
field
/fiːld/
escape
tie
graze
v
v
v
trốến thoát
trói, buộc
gặm (cỏ)
1
1
1
adj, adv
n
n
n
n
n
n
n
ở gầần
cọp, hổ
đầầy tớ
người chủ
trí khốn
rơm
vếết cháy, vếết bỏng
cánh đốầng
1
1
1
1
1
1
1
2
7. LANGUAGE FOCUS
/
form fɔːm/
dạn
n g
1
Unit 5: STUDY HABITS
1. GETTING START
/
ˈhabɪt
habit /
n thói quen 0
2. LISTEN AND READ
/ˈɛks(ə)l(ə)nt/
/praʊd/
/ˈspanɪʃ/
/prəˌnʌnsɪ
pronunciation ˈeɪʃ(ə)n/
excellent
proud
Spanish
adj xuầết sắếc
adj tự hào
n
tiếếng Tầy Ban Nha
0
0
0
n
0
cách phát ầm
3. SPEAK
etc
/ɛtˈsɛtərə/
(et cetera) vần vần
4. LISTEN
10
0
/ˈprɛz(ə)nt/
/bɪˈheɪvjə/
/participation/
/satɪsˈfakt(ə)ri/
/ˌʌnsatɪs
ˈfakt(ə)ri/
adj
n
n
adj
có mặt, hiện diện
hành vi, cử chỉ
sự tham gia
thoả mãn
0
0
0
0
adj
khống thoả mãn
0
comment
/ˈkɒmɛnt/
n
signature
/ˈsɪgnətʃə/
mark
/mɑːk/
period
term
/ˈpɪərɪəd/
/təːm/
/kəʊˌɒpə
ˈreɪʃ(ə)n/
/fɛː/
/mɪs/
/kɒmprɪ
ˈhɛnʃ(ə)n/
n
n,
v
n
n
present
behavior
participation
satisfactory
unsatisfactory
co-operation
fair
miss
comprehension
lời phế bình, lời
nhận xét
chữ ký
0
kỳ
học kỳ, thời hạn
0
0
n
sự hợp tác
0
adj
v
khá
vắếng mặt
0
0
n
sự hiểu
0
/ɪnˈkʌrɪdʒ, ɛn-/
cassette
/kəˈsɛt/
n
appreciate
/əˈpriːʃɪeɪt, -sɪ-/
khuyếến khích, động
viến
bắng cát xét
cảm kích, đánh giá
cao
v
v
Unit 6. THE YOUNG PIONEER CLUB
1. GETTING START
/blʌɪnd/
/
ˈhandɪkap
handicap /
care
/kɛː/
adj
mù
0
khuyếết
n, v tật
v
chắm sóc
0
0
2. LISTEN AND READ
secretary
/
n
0
điểm, ghi điểm
encourage
blind
0
thư kí
11
0
0
0
0
ˈsɛkrɪt(ə)ri/
/ɪnˈrəʊl,
enroll
ɛn-/
/aplɪ
application ˈkeɪʃ(ə)n/
fill out
/fɪl aʊt/
outdoor
/ˈaʊtdɔː/
sex
/sɛks/
interest
3. SPEAK
phrase
/ˈɪnt(ə)rɪst/
v
đắng kí vào học
0
n
v
adj
n
viêêc nôêp đơn
điếần (vào mầễu đơn)
ngoài trời
giới tính
mốếi quan tầm, sở
thích
0
0
0
2
n
/freɪz/
/ˈfeɪvə/
/ˈsəːt(ə)nli,
certainly
-tɪn-/
assistance
/əˈsɪst(ə)ns/
respond
/rɪˈspɒnd/
/rɪ
receptionist ˈsɛpʃ(ə)nɪst/
appropriate /əˈprəʊprɪət/
situation
/sɪtjʊˈeɪʃ(ə)n/
lost
/lɒst/
broken
/ˈbrəʊk(ə)n/
favor
cụm từ
ần huệ, đặc
ần
n
n
/juː
ˈnʌɪt/
/piːs/
/rʌɪt/
/ʃaʊt/
/stand/
/ə
adapt ˈdapt/
v
n
n
v
n
0
0
adv chắếc chắến
n
sự giúp đỡ
v
đáp lại
0
0
0
n
adj
n
v2
v3
0
0
0
0
0
tiếếp tần
thích hợp
tnh huốếng
làm mầết
gãy
4. LISTEN
unite
peace
right
shout
stand
2
đoàn kếết
nếần hoà bình
leễ phải
hét to
chốễ đứng
v phỏng theo
0
0
0
0
0
0
5. READ
12
/ˈjuːnjən,
-ɪən/
/ˈsɪtɪzən
citizenship ˌʃɪp/
sof
/sɒf/
fitness
/ˈfɪtnəs/
/bɪˈlʌvɪd, beloved
ˈlʌvd/
officially
/əˈfɪʃəli/
normally
/ˈnɔːm(ə)li/
/fɛdə
federation ˈreɪʃ(ə)n/
movement /ˈmuːvm(ə)nt/
aim
/eɪm/
form
/fɔːm/
personality /pəːsəˈnalɪti/
ever since /ˈɛvə sɪns/
principle
/ ˈprɪnsɪp(ə)l/
optional
/ˈɒpʃ(ə)n(ə)l/
union
n
đoàn
0
n
adj
n
quyếần cống dần
mếầm
sự khoẻ mạnh
0
0
0
adj
adv chính thức
adv bình thường
0
0
0
n
n
v
v
n
adv
n
adj
0
0
0
0
0
0
0
2
đoàn
phong trào
có mục đích
hình thành
nhần cách, tính cách
suốết từ đó
nguyến tắếc
tuỳ chọn
6. WRITE
/ˈnəʊtɪs/
/əːn/
/pɑː
participate
ˈtɪsɪpeɪt/
raise
/reɪz/
fund
/fʌnd/
/
sidewalk
ˈsʌɪdwɔːk/
register
/ˈrɛdʒɪstə/
bank
/baŋk/
water
/ˈwɔːtə/
notice
earn
class
/klɑːs/
n thống báo
v kiếếm tiếần
1
1
v tham gia
1
v gầy (quĩ)
n quĩ
1
1
n vỉa hè
1
v đắng kí
n bờ (sống, hốầ)
v tưới nước
buổi học, giờ
n
h ọc
1
2
2
7. LANGUAGE FOCUS
13
2
/ˈdʒɛrʌnd/
/ˈgaðə/
/səˈpɔːt/
/wɒʃ ʌp/
/ˈgɑːd(ə)n/
/ɪkˈsprɛʃ(ə)n,
expression ɛk-/
grandpa
/ˈgran(d)pɑː/
page
/peɪdʒ/
gerund
gather
support
wash up
garden
danh động
từ
thu gom
ủng hộ
rửa chén
làm vườn
0
2
2
2
2
n thành ngữ
n ống
n trang
3
3
3
n
v
v
v
v
Unit 7: MY NEIBORHOOD
1. GETTING START
/
grocery
ˈgrəʊs(ə)ri/
/wɛt
wet market ˈmɑːkɪt/
n tạp phẩm
n chợ cá, rau… 0
2. LISTEN AND READ
since
close by
serve
pancake
tasty
3. SPEAK
/sɪns/
/kləʊs
bʌɪ/
/səːv/
/
ˈpankeɪk/
/ˈteɪsti/
prep, conj
từ (khi, lúc)
0
adv
gầần, ở gầần
0
v
phục vụ
0
bánh bột mì, trứng,
0
bơ rán 2 mặt
ngon
2
n
adj
clerk
parcel
/klɑːk/
/ˈpɑːs(ə)l/
airmail
/ˈɛːmeɪl/
surface
mail
kilogram
0
/ ˈsəːfɪs meɪl/
/ˈkɪləgram/
n thư kí, giao dịch viến
n bưu kiện, gói
thư (gửi bắầng) đường
n
hàng khống
thư (gửi bắầng) đường
n
bộ, thuỷ
n kilốgram
14
1
1
1
1
1
brochure
charge
/ˈbrəʊʃə, brɒ
ˈʃʊə/
/tʃɑːdʒ/
4. LISTEN
n cuốến sách mỏng, tờ rơi
2
n giá tiếần, tiếần phải trả
2
newcomer
/ˈnjuːkʌmə/
n
millennium
/mɪˈlɛnɪəm/
n
performance
/ˈsɪnɪmə,
n
-mɑː/
/pəˈfɔːm(ə)ns/ n
pm
/piːˈɛm/
adv
photographer
/fəˈtɒgrəfə/
n
suggest
channel
fan
/səˈdʒɛst/
/ˈtʃan(ə)l/
/fan/
v
n
n
cinema
người mới đếến
nghìn nắm, thiến
niến kỷ
1
rạp chiếếu phim
1
sự trình diếễn
(post meridiem)
quá trưa, chiếầu, tốếi
nhà nhiếếp ảnh, thợ
nhiếếp ảnh
đếầ nghị, gợi ý
kếnh
người hầm mộ
1
1
1
1
1
1
2
5. READ
/mal, mɔːl,
mall
mɒl/
roof
/ruːf/
/ɪˈspɛʃ(ə)li,
especially
ɛ-/
humid
/ˈhjuːmɪd/
comfort
/ˈkʌmfət/
goods
/gʊdz/
price
/prʌɪs/
resident
/ˈrɛzɪd(ə)nt/
/ɛː kən
air-condition ˈdɪʃ(ə)n/
specialty
daily
discount
/ˈspɛʃ(ə)lti/
/ˈdeɪli/
/ˈdɪskaʊnt/
n
n
phốế buốn bán lớn
mái nhà
0
0
adv
adj
n
n
n
n
đặc biệt là
ẩm ướt
sự thoải mái
hàng hoá
giá
cư dần
0
0
0
0
0
0
v
điếầu hoà khống khí
chuyến ngành, đặc
n
sản
adj, adv hắầng ngày
n
sự giảm giá
15
0
0
0
0
6. WRITE
effect
/ɪˈfɛkt/
hardware /ˈhɑːdwɛː/
/ˈkɒntakt, kən
contact
ˈtakt/
format
/ˈfɔːmat/
hold
/həʊld/
/hɔːl/
hall
n tác động
n đốầ kim khí
0
0
v liến hệ
n cách thức
v tổ chức
hội
n trường
0
2
2
2
7. LANGUAGE FOCUS
perfect
comparison
gone
been
eaten
seen
done
written
point
company
/ˈpəːfɪkt/
/kəmˈparɪs(ə)n/
/gɒn/
/biːn/
/iːt(ə)n/
/siːn/
/dʌn/
/ˈrɪt(ə)n/
/ pɔɪnt/
/ˈkʌmp(ə)ni/
through
/ θruː/
backpack
snake
pocket-watch
wristwatch
/ˈbakpak/
/sneɪk/
/ˈpɒkɪt wɒtʃ/
/ˈrɪs(t)wɒtʃ/
adj
n
v3
v3
v3
v3
v3
v3
n
n
prep,
adv
n
n
n
n
hoàn thành
sự so sánh
đi (go-went)
là, thì, ở (be-was/were)
ắn (eat-ate)
thầếy, gặp
làm
viếết
thời điểm
cống ty
0
0
1
1
1
1
1
1
2
3
nhờ, bởi, qua
4
ba lố đeo vai
con rắến
đốầng hốầ bỏ túi
đốầng hốầ đeo tay
5
5
5
5
Unit 8: COUNTRY LIFE AND CITY LIFE
1. GETTING START
/vjuː/
/frɛʃ/
/ɛntə
entertainment ˈteɪnm(ə)nt/
jam
/dʒam/
view
fresh
n
quang cảnh
adj trong lành
n
n
16
sự giải trí
sự tắếc
0
0
0
0
ngheễn
2. LISTEN AND READ
relative
heard
permanently
nothing
remote
facility
/ˈrɛlətɪv/
/həːd/
/ˈpəːm(ə)nəntli/
/ˈnʌθɪŋ/
/rɪˈməʊt/
/fəˈsɪlɪti/
n
v2, v3
adv
pron
adj
n
accessible
/əkˈsɛsɪb(ə)l/
adj
offer
/ˈɒfə/
0
0
0
0
0
0
v
bà con
nghe (v1: hear)
vĩnh viếễn, mãi mãi
khống có gì
xa xối, hẻo lánh
cơ sở vật chầết
có thể được sử
dụng, có thể tiếếp
cận được
cung cầếp
/ˈrʊər(ə)l/
/wɛl peɪɪŋ/
/ˈplɛntɪfʊl,
-f(ə)l/
adj
adj
(thuộc) nống thốn
lương cao
0
0
adj
nhiếầu
0
struggle
/ˈstrʌg(ə)l/
n, v
nature
typhoon
flood
drought
increase
led
/ˈneɪtʃə/
/tʌɪˈfuːn/
/flʌd/
/draʊt/
/ˈɪŋkriːs/
/lɛd/
n
n
n
n
n
v2, v3
overcrowding
/əʊvəˈkraʊdɪŋ/
n
strain
supply
side
tragedy
apart
case
while
/streɪn/
/səˈplʌɪ/
/sʌɪd/
/ˈtradʒɪdi/
/əˈpɑːt/
/keɪs/
/wʌɪl/
5. READ
rural
well-paying
plentiful
n
n
n
n
adv
n
conj
17
cuộc đầếu tranh, đầếu
tranh
thiến nhiến
trận bão lớn
lũ, lụt
hạn hán
sự tắng lến
dầễn đếến (v1: lead)
tnh trạng dần cư
quá đống
sự quá tải (dần sốế)
sự cung cầếp
khía cạnh
bi kịch
tách rời, cách xa
trường hợp
trong khi
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
urban
government
provide
migrant
adequate
face
adj
/ˈəːb(ə)n/
/ˈgʌv(ə)n
ˌm(ə)nt,
ˈgʌvəm(ə)nt/
/prəˈvʌɪd/
/ˈmʌɪgr(ə)nt/
/ˈadɪkwət/
/feɪs/
(thuộc) đố thị, thành
0
phốế
n
chính quyếần
0
v
n
adj
v
cung cầếp
dần di cư
đủ, đầầy đủ
đốếi mặt
0
0
1
1
1
1
1
1
6. WRITE
/
ˈaʊtlʌɪn
outline /
n dàn ý 1
7. LANGUAGE FOCUS
boat
lady
madam
delay
/bəʊt/
/ˈleɪdi/
/ˈmadəm/
/dɪˈleɪ/
n
n
n
v
ship
/ʃɪp/
n, v
departure
status
revise
/dɪˈpɑːtʃə/
/ˈsteɪtəs/
/rɪˈvʌɪz/
/ˈfɔːtʃuːn,
-tʃ(ə)n/
/ˈgəʊld(ə)n/
/treɪl/
/ˈɒrɪdʒɪn/
/əˈrʌɪv(ə)l/
/lʌɪt/
/ˈdʌɪəmənd/
/ˈreɪnfɒrɪst/
/vʌɪəˈlɪn,
ˈvʌɪəlɪn/
n
n
v
tàu, thuyếần
quý bà, quý cố
bà (xưng hố)
hoãn lại, chậm trếễ
tàu; chuyến chở bắầng đường
biển
sự khởi hành
tnh trạng
xét lại
n
sốế phận
1
adj
n
n
n
n
n
n
bắầng vàng
đuối
gốếc, nguốần gốếc
sự đếến, sự tới nơi
ánh sáng
kim cương
rừng mưa nhiệt đới
1
1
1
1
1
1
2
n
đàn viốlống, vĩ cầầm
2
fortune
golden
trail
origin
arrival
light
diamond
rainforest
violin
18
1
1
1
1
/ˈvɪlə/
/ˈbalkəni/
villa
balcony
biệt thự
ban cống, bao lơn
n
n
5
5
Unit 9: A FIRST AID COURSE
1. GETTING START
/fəːst
first aid eɪd/
course /kɔːs/
cut
/kʌt/
bleed
bee
sting
sơ cứu
cách giải quyếết
vếết đứt
sự chảy máu, chảy
n, v máu
n
con ong
n
vếết cắến (của ong, rắến)
n
n
n
/bliːd/
/biː/
/stɪŋ/
2. LISTEN AND READ
emergency
ambulance
calm
conscious
handkerchief
wound
pressure
tight
lane
promise
/ɪ
ˈməːdʒ(ə)nsi/
/ˈambjʊl(ə)ns/
/kɑːm/
/ˈkɒnʃəs/
/ˈhaŋkətʃɪf/
/wuːnd/
/ˈprɛʃə/
/tʌɪt/
/leɪn/
/ˈprɒmɪs/
n
n
v
adj
n
n
n
adj, adv
n
v, n
0
0
0
0
0
0
tnh trạng khẩn
cầếp, cầếp cứu
xe cứu thương
bình tnh lại
tỉnh táo
khắn tay
vếết thương
sức ép
chặt
đường hẻm
hứa, lời hứa
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
3. SPEAK
/rɪ
ˈkwɛst/
/ˈɒfə/
/
ˈbandɪdʒ
bandage /
request
offer
4. LISTEN
crutch
lời yếu cầầu
lời đếầ nghị
0
0
bắng, bắng
n, v bó
0
v
n
/krʌtʃ/
n
19
cái nạng
0
stretcher
scale
wheelchair
/ˈstrɛtʃə/
/skeɪl/
/ˈwiːltʃɛː/
n
n
n
eye chart
/ʌɪ tʃɑːt/
n
/ˌparəˈmɛdɪk/
/wiːl/
/triːt/
/pʊʃ/
/təˈwɔːdz, twɔːdz,
towards
ˈtɔːdz/
eyesight
/ˈʌɪsʌɪt/
consist
/kənˈsɪst/
bottom
/ˈbɒtəm/
cry
/krʌɪ/
lean against /liːn əˈgɛnst, əˈgeɪnst/
n
v
v
v
paramedic
wheel
treat
push
5. READ
fainting
shock
force
elevate
feet
lower
level
heart
victim
revive
overheat
blanket
coat
alcohol
cool
minimize
/feɪntɪŋ/
/ʃɒk/
/fɔːs/
/ˈɛlɪveɪt/
/fiːt/
/ˈləʊə/
/ˈlɛv(ə)l/
/hɑːt/
/ˈvɪktɪm/
/rɪˈvʌɪv/
/əʊvəˈhiːt/
/ˈblaŋkɪt/
/kəʊt/
/ˈalkəhɒl/
/kuːl/
/
ˈmɪnɪmʌɪz/
n
n
v
v
n
v
n
n
n
v
v
n
n
n
v
v
cái cáng
cái cần
xe lắn
bảng đo thị
lực
người hộ lý
đẩy xe
chữa, điếầu trị
đẩy
prep vếầ phía
n
v
n
v
v
20
0
0
0
0
0
0
thị lực
gốầm có
đáy
la, hét
dựa vào
cơn ngầết
cú sốếc, choáng
bắết buộc
nầng lến
bàn chần (sốế nhiếầu)
hạ thầếp
mức
trái tim
nạn nhần
tỉnh lại
làm cho nóng quá
chắn, mếần
áo khoác
rượu, cốần
làm mát, làm nguội
giảm đếến mức tốếi
thiểu
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
- Xem thêm -