Đăng ký Đăng nhập
Trang chủ Ngoại ngữ Anh ngữ cho trẻ em từ vựng tiếng anh cơ bản lớp 8...

Tài liệu từ vựng tiếng anh cơ bản lớp 8

.DOC
43
182
83

Mô tả:

từ vựng tiếng anh cơ bản lớp 8
Unit 1: MY FRIENDS 2. LISTEN AND READ English Pronunciation Class Meaning có vẻ như, dường seem /siːm/ v như next-door /nɛkst dɔː/ adj kếế bến, sát vách / photograph n bức ảnh (chụp) ˈfəʊtəgrɑːf/ smile /smʌɪl/ n nụ cười 3. SPEAK / person ˈpəːs(ə)n n người (sốế ít) 1 / blond /blɒnd/ adj vàng hoe (tóc) 1 lầần, lượt, turn /təːn/ n 2 phiến build /bɪld/ n dáng người 2 slim /slɪ/ adj thon thả 2 straight /streɪt/ adj thẳng 2 curly /ˈkəːli/ adj xoắến 2 bald /bɔːld/ adj hói 2 dark /dɑːk/ adj tốếi, đen 2 fair /fɛː/ adj vàng hoe (tóc) 2 4. LISTEN expression /ɪkˈsprɛʃ(ə)n, ɛk-/ n cụm từ cousin /ˈkʌz(ə)n/ n anh/chị/em họ principal /ˈprɪnsɪp(ə)l/ n hiệu trưởng /mɑːm, mam, ma'am n thưa bà (xưng hố) məm/ người thần mếến, dear /di(ə)r/ n người yếu quí 5. READ lucky /ˈlʌki/ adj may mắến character /ˈkarəktə/ n tính nếết, tính cách 1 entry 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 sociable /ˈsəʊʃəb(ə)l/ adj 0 extremely /ɪkˈstriːmli, ɛk-/ dếễ gầần gũi, dếễ chan hoà, hoà đốầng adv vố cùng, cực kỳ 0 generous /ˈdʒɛn(ə)rəs/ adj orphanage hardworking grade /ˈɔːf(ə)nɪdʒ/ /hɑːd ˈwəːkɪŋ/ /greɪd/ n rộng lượng, rộng rãi, hào phóng trại mốầ cối adj chắm chỉ 0 điểm sốế 0 unlike /ʌnˈlʌɪk/ khống giốếng như 0 reserved boy star peace quiet outgoing /rɪˈzəːvd/ /bɔɪ/ /stɑː/ /piːs/ /ˈkwʌɪət/ /ˈaʊtgəʊɪŋ/ n adj, prep adj n n n n adj 0 0 0 0 0 0 joke /dʒəʊk/ n sense of humor /sɛns ɒv ˈhjuːmə/ kín đáo, dè dặt con trai ngối sao sự yến tnh sự yến tnh, im lặng cởi mở lời nói đùa, chuyện đùa n tính hài hước 0 annoy /əˈnɔɪ/ v although quite close cause exam laugh 6. WRITE appearance /ɔːlˈðəʊ, ɒl-/ /kwʌɪt/ /kləʊs/ /kɔːz/ /ɪgˈzam, ɛg-/ /lɑːf/ prep adv adj v n v /əˈpɪər(ə)ns/ / ˈhjuːm(ə)rəs/ n humorous làm khó chịu, làm bực mình mặc dù hoàn toàn thần thiếết gầy ra kỳ thi, cuộc thi cười diện mạo adj khối hài 2 1 1 0 0 0 0 0 0 0 1 1 1 /ˈhɛlpfʊl, helpful -f(ə)l/ prompt /prɒm(p)t/ 7. LANGUAGE FOCUS focus /ˈfəʊkəs/ simple /ˈsɪmp(ə)l/ / ˈdʒɛn(ə)r(ə)l general / truth /truːθ/ infinitive /ɪnˈfɪnɪtɪv/ paragraph /ˈparəgrɑːf/ bracket introduce sun west planet earth Mars Mercury groceries carry lif /ˈbrakɪt/ /ɪntrəˈdjuːs/ /sʌn/ /wɛst/ /ˈplanɪt/ /əːθ/ /mɑːz/ /ˈməːkjʊri/ / ˈgrəʊs(ə)riz/ /ˈkari/ /lɪf/ hay giúp adj đỡ n sự gợi ý 1 2 n trọng tầm adj đơn, đơn giản 0 0 0 0 0 1 n v n n n n n n tổng quát sự thật nguyến thể đoạn vắn dầếu ngoặc đơn giới thiệu mặt trời phương tầy hành tinh trái đầết sao Hoả sao Thuỷ n v v tạp phẩm mang nầng, nhầếc lến 4 4 4 adj n n n 1 1 2 2 2 2 2 2 Unit 2: MAKING ARRANGEMENTS 1. GETTING START /ˈɒbdʒɪkt, object -dʒɛkt/ fax machine /faks məˈʃiːn/ mobile /ˈməʊbʌɪl/ 2. LISTEN AND READ dream /driːm/ n đốầ vật 0 n máy fax 0 adj di động 0 n, v giầếc mơ, 3 0 /daʊn downstairs ˈstɛːz/ hold on /həʊld ɒn/ bit /bɪt/ /ə arrange ˈreɪn(d)ʒ/ agree /əˈgriː/ mơ adv ở tầầng dưới v chờ n một chút 0 0 0 v v 2 2 sắếp xếếp đốầng ý 3. SPEAK /ˈkafeɪ, café ˈkafi/ corner /ˈkɔːnə/ n quán cà phế 1 n góc 1 4. LISTEN /mɪs/ v mầết, khuyếết 0 / ˈmɛsɪdʒ message / n lời nhắến 0 alright /ɔːl rʌɪt/ excl được rốầi 0 miss 5. READ v v n người Scotland xuầết cảnh, di cư tật vừa cầm vừa điếếc 0 0 0 v truyếần, phát (tín hiệu) 0 speech assistant conduct come up with /ˈskɒtsmən/ /ˈɛmɪgreɪt/ /dɛf mjuːt/ /tranzˈmɪt, trɑːnz-, -ns-/ /spiːtʃ/ /əˈsɪst(ə)nt/ /kənˈdʌkt/ /kʌm ʌp wɪð/ n n v v 0 0 0 0 device /dɪˈvʌɪs/ n demonstrate countless /ˈdɛmənstreɪt/ /ˈkaʊntlɪs/ v adj lời nói người phụ tá tiếến hành sản sinh ra thiếết bị, dụng cụ, máy móc biểu diếễn vố sốế, vố kể Scotsman emigrate deaf-mute transmit 4 0 0 0 exhibition /ɛksɪˈbɪʃ(ə)n/ n commercial /kəˈməːʃ(ə)l/ adj use patient /juːz/ /ˈpeɪʃ(ə)nt/ /səkˈsɛsfʊli, -f(ə)l-/ n n cuộc triển lãm, trưng bày (thuộc) buốn bán, thương mại sự sử dụng bệnh nhần adj thành cống 2 pre p cũng khống, và cũng khống 2 successfully nor /nɔː, nə/ 0 0 0 1 6. WRITE gap /gap/ /dɪ delivery ˈlɪv(ə)ri/ / ˈfəːnɪtʃə furniture / / ˈkʌstəmə customer / just midday reach order pick up racket /dʒʌst/ /mɪd ˈdeɪ/ /riːtʃ/ /ˈɔːdə/ /pɪk ʌp/ /ˈrakɪt/ n chốễ trốếng 1 n sự giao hàng 1 n đốầ đạc 1 n khách hàng vừa mới, trong quá khứ gầần adv đầy 1 giữa ngày, buổi trưa liến lạc qua điện thoại đơn đặt hàng đón vợt 1 1 2 3 3 n v n v n 7. LANGUAGE FOCUS talk about /tɔːk əˈbaʊt/ v intention ticket rod /ɪnˈtɛnʃ(ə)n/ /ˈtɪkɪt/ /rɒd/ n n n 5 thảo luận ý định, mục đích vé cái cầần 1 0 0 1 1 questionnaire column cross bubble upstairs /ˌkwɛstʃəˈnɛː, ˌkɛstjə-/ /ˈkɒləm/ /krɒs/ /ˈbʌb(ə)l/ /ʌpˈstɛːz/ 1. GETTING START chore n n n n adv bảng cầu hỏi cột dầếu chéo (+,x) bong bóng ở tầầng trến Unit 3: AT HOME /tʃɔː/ cống việc trong nhà, việc 0 vặt n 2. LISTEN AND READ / ˈgran(d)mɑː grandma / all right /ɔːl rʌɪt/ cupboard /ˈkʌbəd/ steamer saucepan fry cooker beside n adv n bà được rốầi (=alright) tủ chạn, tủ li nốầi hầếp, nốầi đun n hơi n chảo v chiến, rán n bếếp prep bến cạnh /ˈstiːmə/ /ˈsɔːspən/ /frʌɪ/ /ˈkʊkə/ /bɪˈsʌɪd/ 3. SPEAK /ə agreement ˈgriːm(ə)nt/ rug /rʌg/ 4. LISTEN okay garlic / əʊ ˈkeɪ/ /ˈgɑːlɪk/ adj n ham teaspoon /ham/ / n n sự đốầng ý, sự thoả n thuận n thảm trải sàn khá tốết tỏi thịt giắm bống muốễng cà phế 6 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 2 2 2 2 2 3 3 yummy 5. READ ˈtiːspuːn / /ˈjʌmi/ excl ngon tuyệt sự phòng ngừa hoá chầết thuốếc khoá nước ngọt diếm hoả hoạn, lửa làm bị thương, chầến thương bao bọc 0 0 0 0 0 0 0 (vếầ, liến quan đếến) điện 0 ổ cắếm điện, đui đèn thử 0 0 n điện 0 v v n n n giếết tầầm tay cái kéo dao hạt, vật tròn nhỏ 0 0 0 0 0 precaution chemical drug lock sof drink match fire /prɪˈkɔːʃ(ə)n/ /ˈkɛmɪk(ə)l/ /drʌg/ /lɒk/ /sɒf drɪŋk/ /matʃ/ /ˈfʌɪə/ n n n v n n n injure /ˈɪndʒə/ v cover /ˈkʌvə/ electrical /ɪˈlɛktrɪk(ə)l/ socket try /ˈsɒkɪt/ /trʌɪ/ /ˌɪlɛkˈtrɪsɪti, ˌɛl-, ˌiːl-/ /kɪl/ /riːtʃ/ /ˈsɪzəz/ /nʌɪf/ /biːd/ v ad j n v electricity kill reach scissors knife bead 6. WRITE folder above wardrobe oven towel counter beneath /ˈfəʊldə/ /əˈbʌv/ /ˈwɔːdrəʊb/ /ˈʌv(ə)n/ /ˈtaʊəl/ /ˈkaʊntə/ /bɪˈniːθ/ 0 n adv, prep n n n n adv, prep 7 bìa kẹp hốầ sơ phía trến tủ quầần áo lò hầếp, lò nướng khắn tắếm, khắn lau quầầy ở dưới 0 0 1 1 1 2 2 2 2 /dʒɑː/ /ˈflaʊə/ /ˈlʌɪtɪŋ ˈfɪkstʃə, -tjə/ /vɑːz/ /rɪˈfəː/ jar flour lighting fixture vase refer 7. LANGUAGE FOCUS reflexive modal dust tank garbage fail ache himself herself /rɪˈflɛksɪv/ /ˈməʊd(ə)l/ /dʌst/ /taŋk/ /ˈgɑːbɪdʒ/ /feɪl/ /eɪk/ /hɪmˈsɛlf/ /həːˈsɛlf/ /aʊəˈsɛlvz/ /jɔːˈsɛlf, jʊə-, yourselves jə-/ themselves /ð(ə)mˈsɛlvz/ repairman /rɪˈpɛːmən/ badly /ˈbadli/ ourselves 1. GETTING START /bɪ belong ˈlɒŋ/ n n lọ, vại, bình bột mì 2 2 n đèn chùm 2 n v bình hoa tham khảo 2 3 phản thần động từ tnh thái bụi cái bể rác trượt (kì thi) đau, nhức chính/bản thần anh ầếy chính/bản thần cố ầếy chính/bản thần chúng pron tối adj adj n n n v v pron pron pron pron n adv chính/bản thần các bạn chính/bản thần họ thợ sửa máy xầếu, tệ 0 0 1 1 1 2 2 3 3 3 3 3 3 3 Unit 4: OUR PAST thuộc v vếầ 0 2. LISTEN AND READ used to greatgrandma lit /juːzd tə, tʊ , tuː/ /greɪt ˈgran(d)mɑː/ /lɪt/ v đã từng 0 n bà cốế 0 v2 thắếp sáng (v1: light) 0 8 folk tale greatgrandpa /fəʊk teɪl/ /greɪt ˈgran(d)pɑː/ n chuyện dần gian 0 n ống cốế 0 lit /lɪt/ v2 fact opinion /fakt/ /əˈpɪnjən/ n n thắếp sáng, chầm lửa (v1: light) sự thật ý kiếến 3. SPEAK / ˈmɒr(ə)l moral / 4. LISTEN (thuộc) luần lý, đạo adj đức foolish greedy gold once clothing /ˈfuːlɪʃ/ /ˈgriːdi/ /gəʊld/ /wʌns/ /ˈkləʊðɪŋ/ discover /dɪˈskʌvə/ /ɪkˈsʌɪtɪdli/ /ə amazement ˈmeɪzm(ə)nt/ excitedly 5. READ dại dột, ngu ngốếc tham lam vàng ngày xưa quầần áo khám phá, phát v hiện hào hứng, phầến adv khởi 0 0 0 0 0 sự kinh ngạc 0 adj adj n adv n n cruel /krʊəl/ adj upset /ʌpˈsɛt/ / ˈmadʒɪk(ə)li / /rag/ /drɒp/ /prɪns/ /ˈmari/ v magically rag drop prince marry 0 adv n v n v độc ác buốần phiếần, thầết vọng kì diệu quầần áo rách, vải vụn đánh rơi hoàng tử kếết hốn 9 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3 3 own /əʊn/ v sở hữu immediately /ɪˈmiːdɪətli/ adv ngay lập tức make /meɪk/ v bắết buộc 0 0 2 6. WRITE /ɪˈskeɪp, ɛ-/ /tʌɪ/ /greɪz/ /ˈnɪəbʌɪ, nɪə nearby ˈbʌɪ/ tiger /ˈtʌɪgə/ servant /ˈsəːv(ə)nt/ master /ˈmɑːstə/ wisdom /ˈwɪzdəm/ straw /strɔː/ burn /bəːn/ field /fiːld/ escape tie graze v v v trốến thoát trói, buộc gặm (cỏ) 1 1 1 adj, adv n n n n n n n ở gầần cọp, hổ đầầy tớ người chủ trí khốn rơm vếết cháy, vếết bỏng cánh đốầng 1 1 1 1 1 1 1 2 7. LANGUAGE FOCUS / form fɔːm/ dạn n g 1 Unit 5: STUDY HABITS 1. GETTING START / ˈhabɪt habit / n thói quen 0 2. LISTEN AND READ /ˈɛks(ə)l(ə)nt/ /praʊd/ /ˈspanɪʃ/ /prəˌnʌnsɪ pronunciation ˈeɪʃ(ə)n/ excellent proud Spanish adj xuầết sắếc adj tự hào n tiếếng Tầy Ban Nha 0 0 0 n 0 cách phát ầm 3. SPEAK etc /ɛtˈsɛtərə/ (et cetera) vần vần 4. LISTEN 10 0 /ˈprɛz(ə)nt/ /bɪˈheɪvjə/ /participation/ /satɪsˈfakt(ə)ri/ /ˌʌnsatɪs ˈfakt(ə)ri/ adj n n adj có mặt, hiện diện hành vi, cử chỉ sự tham gia thoả mãn 0 0 0 0 adj khống thoả mãn 0 comment /ˈkɒmɛnt/ n signature /ˈsɪgnətʃə/ mark /mɑːk/ period term /ˈpɪərɪəd/ /təːm/ /kəʊˌɒpə ˈreɪʃ(ə)n/ /fɛː/ /mɪs/ /kɒmprɪ ˈhɛnʃ(ə)n/ n n, v n n present behavior participation satisfactory unsatisfactory co-operation fair miss comprehension lời phế bình, lời nhận xét chữ ký 0 kỳ học kỳ, thời hạn 0 0 n sự hợp tác 0 adj v khá vắếng mặt 0 0 n sự hiểu 0 /ɪnˈkʌrɪdʒ, ɛn-/ cassette /kəˈsɛt/ n appreciate /əˈpriːʃɪeɪt, -sɪ-/ khuyếến khích, động viến bắng cát xét cảm kích, đánh giá cao v v Unit 6. THE YOUNG PIONEER CLUB 1. GETTING START /blʌɪnd/ / ˈhandɪkap handicap / care /kɛː/ adj mù 0 khuyếết n, v tật v chắm sóc 0 0 2. LISTEN AND READ secretary / n 0 điểm, ghi điểm encourage blind 0 thư kí 11 0 0 0 0 ˈsɛkrɪt(ə)ri/ /ɪnˈrəʊl, enroll ɛn-/ /aplɪ application ˈkeɪʃ(ə)n/ fill out /fɪl aʊt/ outdoor /ˈaʊtdɔː/ sex /sɛks/ interest 3. SPEAK phrase /ˈɪnt(ə)rɪst/ v đắng kí vào học 0 n v adj n viêêc nôêp đơn điếần (vào mầễu đơn) ngoài trời giới tính mốếi quan tầm, sở thích 0 0 0 2 n /freɪz/ /ˈfeɪvə/ /ˈsəːt(ə)nli, certainly -tɪn-/ assistance /əˈsɪst(ə)ns/ respond /rɪˈspɒnd/ /rɪ receptionist ˈsɛpʃ(ə)nɪst/ appropriate /əˈprəʊprɪət/ situation /sɪtjʊˈeɪʃ(ə)n/ lost /lɒst/ broken /ˈbrəʊk(ə)n/ favor cụm từ ần huệ, đặc ần n n /juː ˈnʌɪt/ /piːs/ /rʌɪt/ /ʃaʊt/ /stand/ /ə adapt ˈdapt/ v n n v n 0 0 adv chắếc chắến n sự giúp đỡ v đáp lại 0 0 0 n adj n v2 v3 0 0 0 0 0 tiếếp tần thích hợp tnh huốếng làm mầết gãy 4. LISTEN unite peace right shout stand 2 đoàn kếết nếần hoà bình leễ phải hét to chốễ đứng v phỏng theo 0 0 0 0 0 0 5. READ 12 /ˈjuːnjən, -ɪən/ /ˈsɪtɪzən citizenship ˌʃɪp/ sof /sɒf/ fitness /ˈfɪtnəs/ /bɪˈlʌvɪd, beloved ˈlʌvd/ officially /əˈfɪʃəli/ normally /ˈnɔːm(ə)li/ /fɛdə federation ˈreɪʃ(ə)n/ movement /ˈmuːvm(ə)nt/ aim /eɪm/ form /fɔːm/ personality /pəːsəˈnalɪti/ ever since /ˈɛvə sɪns/ principle / ˈprɪnsɪp(ə)l/ optional /ˈɒpʃ(ə)n(ə)l/ union n đoàn 0 n adj n quyếần cống dần mếầm sự khoẻ mạnh 0 0 0 adj adv chính thức adv bình thường 0 0 0 n n v v n adv n adj 0 0 0 0 0 0 0 2 đoàn phong trào có mục đích hình thành nhần cách, tính cách suốết từ đó nguyến tắếc tuỳ chọn 6. WRITE /ˈnəʊtɪs/ /əːn/ /pɑː participate ˈtɪsɪpeɪt/ raise /reɪz/ fund /fʌnd/ / sidewalk ˈsʌɪdwɔːk/ register /ˈrɛdʒɪstə/ bank /baŋk/ water /ˈwɔːtə/ notice earn class /klɑːs/ n thống báo v kiếếm tiếần 1 1 v tham gia 1 v gầy (quĩ) n quĩ 1 1 n vỉa hè 1 v đắng kí n bờ (sống, hốầ) v tưới nước buổi học, giờ n h ọc 1 2 2 7. LANGUAGE FOCUS 13 2 /ˈdʒɛrʌnd/ /ˈgaðə/ /səˈpɔːt/ /wɒʃ ʌp/ /ˈgɑːd(ə)n/ /ɪkˈsprɛʃ(ə)n, expression ɛk-/ grandpa /ˈgran(d)pɑː/ page /peɪdʒ/ gerund gather support wash up garden danh động từ thu gom ủng hộ rửa chén làm vườn 0 2 2 2 2 n thành ngữ n ống n trang 3 3 3 n v v v v Unit 7: MY NEIBORHOOD 1. GETTING START / grocery ˈgrəʊs(ə)ri/ /wɛt wet market ˈmɑːkɪt/ n tạp phẩm n chợ cá, rau… 0 2. LISTEN AND READ since close by serve pancake tasty 3. SPEAK /sɪns/ /kləʊs bʌɪ/ /səːv/ / ˈpankeɪk/ /ˈteɪsti/ prep, conj từ (khi, lúc) 0 adv gầần, ở gầần 0 v phục vụ 0 bánh bột mì, trứng, 0 bơ rán 2 mặt ngon 2 n adj clerk parcel /klɑːk/ /ˈpɑːs(ə)l/ airmail /ˈɛːmeɪl/ surface mail kilogram 0 / ˈsəːfɪs meɪl/ /ˈkɪləgram/ n thư kí, giao dịch viến n bưu kiện, gói thư (gửi bắầng) đường n hàng khống thư (gửi bắầng) đường n bộ, thuỷ n kilốgram 14 1 1 1 1 1 brochure charge /ˈbrəʊʃə, brɒ ˈʃʊə/ /tʃɑːdʒ/ 4. LISTEN n cuốến sách mỏng, tờ rơi 2 n giá tiếần, tiếần phải trả 2 newcomer /ˈnjuːkʌmə/ n millennium /mɪˈlɛnɪəm/ n performance /ˈsɪnɪmə, n -mɑː/ /pəˈfɔːm(ə)ns/ n pm /piːˈɛm/ adv photographer /fəˈtɒgrəfə/ n suggest channel fan /səˈdʒɛst/ /ˈtʃan(ə)l/ /fan/ v n n cinema người mới đếến nghìn nắm, thiến niến kỷ 1 rạp chiếếu phim 1 sự trình diếễn (post meridiem) quá trưa, chiếầu, tốếi nhà nhiếếp ảnh, thợ nhiếếp ảnh đếầ nghị, gợi ý kếnh người hầm mộ 1 1 1 1 1 1 2 5. READ /mal, mɔːl, mall mɒl/ roof /ruːf/ /ɪˈspɛʃ(ə)li, especially ɛ-/ humid /ˈhjuːmɪd/ comfort /ˈkʌmfət/ goods /gʊdz/ price /prʌɪs/ resident /ˈrɛzɪd(ə)nt/ /ɛː kən air-condition ˈdɪʃ(ə)n/ specialty daily discount /ˈspɛʃ(ə)lti/ /ˈdeɪli/ /ˈdɪskaʊnt/ n n phốế buốn bán lớn mái nhà 0 0 adv adj n n n n đặc biệt là ẩm ướt sự thoải mái hàng hoá giá cư dần 0 0 0 0 0 0 v điếầu hoà khống khí chuyến ngành, đặc n sản adj, adv hắầng ngày n sự giảm giá 15 0 0 0 0 6. WRITE effect /ɪˈfɛkt/ hardware /ˈhɑːdwɛː/ /ˈkɒntakt, kən contact ˈtakt/ format /ˈfɔːmat/ hold /həʊld/ /hɔːl/ hall n tác động n đốầ kim khí 0 0 v liến hệ n cách thức v tổ chức hội n trường 0 2 2 2 7. LANGUAGE FOCUS perfect comparison gone been eaten seen done written point company /ˈpəːfɪkt/ /kəmˈparɪs(ə)n/ /gɒn/ /biːn/ /iːt(ə)n/ /siːn/ /dʌn/ /ˈrɪt(ə)n/ / pɔɪnt/ /ˈkʌmp(ə)ni/ through / θruː/ backpack snake pocket-watch wristwatch /ˈbakpak/ /sneɪk/ /ˈpɒkɪt wɒtʃ/ /ˈrɪs(t)wɒtʃ/ adj n v3 v3 v3 v3 v3 v3 n n prep, adv n n n n hoàn thành sự so sánh đi (go-went) là, thì, ở (be-was/were) ắn (eat-ate) thầếy, gặp làm viếết thời điểm cống ty 0 0 1 1 1 1 1 1 2 3 nhờ, bởi, qua 4 ba lố đeo vai con rắến đốầng hốầ bỏ túi đốầng hốầ đeo tay 5 5 5 5 Unit 8: COUNTRY LIFE AND CITY LIFE 1. GETTING START /vjuː/ /frɛʃ/ /ɛntə entertainment ˈteɪnm(ə)nt/ jam /dʒam/ view fresh n quang cảnh adj trong lành n n 16 sự giải trí sự tắếc 0 0 0 0 ngheễn 2. LISTEN AND READ relative heard permanently nothing remote facility /ˈrɛlətɪv/ /həːd/ /ˈpəːm(ə)nəntli/ /ˈnʌθɪŋ/ /rɪˈməʊt/ /fəˈsɪlɪti/ n v2, v3 adv pron adj n accessible /əkˈsɛsɪb(ə)l/ adj offer /ˈɒfə/ 0 0 0 0 0 0 v bà con nghe (v1: hear) vĩnh viếễn, mãi mãi khống có gì xa xối, hẻo lánh cơ sở vật chầết có thể được sử dụng, có thể tiếếp cận được cung cầếp /ˈrʊər(ə)l/ /wɛl peɪɪŋ/ /ˈplɛntɪfʊl, -f(ə)l/ adj adj (thuộc) nống thốn lương cao 0 0 adj nhiếầu 0 struggle /ˈstrʌg(ə)l/ n, v nature typhoon flood drought increase led /ˈneɪtʃə/ /tʌɪˈfuːn/ /flʌd/ /draʊt/ /ˈɪŋkriːs/ /lɛd/ n n n n n v2, v3 overcrowding /əʊvəˈkraʊdɪŋ/ n strain supply side tragedy apart case while /streɪn/ /səˈplʌɪ/ /sʌɪd/ /ˈtradʒɪdi/ /əˈpɑːt/ /keɪs/ /wʌɪl/ 5. READ rural well-paying plentiful n n n n adv n conj 17 cuộc đầếu tranh, đầếu tranh thiến nhiến trận bão lớn lũ, lụt hạn hán sự tắng lến dầễn đếến (v1: lead) tnh trạng dần cư quá đống sự quá tải (dần sốế) sự cung cầếp khía cạnh bi kịch tách rời, cách xa trường hợp trong khi 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 urban government provide migrant adequate face adj /ˈəːb(ə)n/ /ˈgʌv(ə)n ˌm(ə)nt, ˈgʌvəm(ə)nt/ /prəˈvʌɪd/ /ˈmʌɪgr(ə)nt/ /ˈadɪkwət/ /feɪs/ (thuộc) đố thị, thành 0 phốế n chính quyếần 0 v n adj v cung cầếp dần di cư đủ, đầầy đủ đốếi mặt 0 0 1 1 1 1 1 1 6. WRITE / ˈaʊtlʌɪn outline / n dàn ý 1 7. LANGUAGE FOCUS boat lady madam delay /bəʊt/ /ˈleɪdi/ /ˈmadəm/ /dɪˈleɪ/ n n n v ship /ʃɪp/ n, v departure status revise /dɪˈpɑːtʃə/ /ˈsteɪtəs/ /rɪˈvʌɪz/ /ˈfɔːtʃuːn, -tʃ(ə)n/ /ˈgəʊld(ə)n/ /treɪl/ /ˈɒrɪdʒɪn/ /əˈrʌɪv(ə)l/ /lʌɪt/ /ˈdʌɪəmənd/ /ˈreɪnfɒrɪst/ /vʌɪəˈlɪn, ˈvʌɪəlɪn/ n n v tàu, thuyếần quý bà, quý cố bà (xưng hố) hoãn lại, chậm trếễ tàu; chuyến chở bắầng đường biển sự khởi hành tnh trạng xét lại n sốế phận 1 adj n n n n n n bắầng vàng đuối gốếc, nguốần gốếc sự đếến, sự tới nơi ánh sáng kim cương rừng mưa nhiệt đới 1 1 1 1 1 1 2 n đàn viốlống, vĩ cầầm 2 fortune golden trail origin arrival light diamond rainforest violin 18 1 1 1 1 /ˈvɪlə/ /ˈbalkəni/ villa balcony biệt thự ban cống, bao lơn n n 5 5 Unit 9: A FIRST AID COURSE 1. GETTING START /fəːst first aid eɪd/ course /kɔːs/ cut /kʌt/ bleed bee sting sơ cứu cách giải quyếết vếết đứt sự chảy máu, chảy n, v máu n con ong n vếết cắến (của ong, rắến) n n n /bliːd/ /biː/ /stɪŋ/ 2. LISTEN AND READ emergency ambulance calm conscious handkerchief wound pressure tight lane promise /ɪ ˈməːdʒ(ə)nsi/ /ˈambjʊl(ə)ns/ /kɑːm/ /ˈkɒnʃəs/ /ˈhaŋkətʃɪf/ /wuːnd/ /ˈprɛʃə/ /tʌɪt/ /leɪn/ /ˈprɒmɪs/ n n v adj n n n adj, adv n v, n 0 0 0 0 0 0 tnh trạng khẩn cầếp, cầếp cứu xe cứu thương bình tnh lại tỉnh táo khắn tay vếết thương sức ép chặt đường hẻm hứa, lời hứa 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 3. SPEAK /rɪ ˈkwɛst/ /ˈɒfə/ / ˈbandɪdʒ bandage / request offer 4. LISTEN crutch lời yếu cầầu lời đếầ nghị 0 0 bắng, bắng n, v bó 0 v n /krʌtʃ/ n 19 cái nạng 0 stretcher scale wheelchair /ˈstrɛtʃə/ /skeɪl/ /ˈwiːltʃɛː/ n n n eye chart /ʌɪ tʃɑːt/ n /ˌparəˈmɛdɪk/ /wiːl/ /triːt/ /pʊʃ/ /təˈwɔːdz, twɔːdz, towards ˈtɔːdz/ eyesight /ˈʌɪsʌɪt/ consist /kənˈsɪst/ bottom /ˈbɒtəm/ cry /krʌɪ/ lean against /liːn əˈgɛnst, əˈgeɪnst/ n v v v paramedic wheel treat push 5. READ fainting shock force elevate feet lower level heart victim revive overheat blanket coat alcohol cool minimize /feɪntɪŋ/ /ʃɒk/ /fɔːs/ /ˈɛlɪveɪt/ /fiːt/ /ˈləʊə/ /ˈlɛv(ə)l/ /hɑːt/ /ˈvɪktɪm/ /rɪˈvʌɪv/ /əʊvəˈhiːt/ /ˈblaŋkɪt/ /kəʊt/ /ˈalkəhɒl/ /kuːl/ / ˈmɪnɪmʌɪz/ n n v v n v n n n v v n n n v v cái cáng cái cần xe lắn bảng đo thị lực người hộ lý đẩy xe chữa, điếầu trị đẩy prep vếầ phía n v n v v 20 0 0 0 0 0 0 thị lực gốầm có đáy la, hét dựa vào cơn ngầết cú sốếc, choáng bắết buộc nầng lến bàn chần (sốế nhiếầu) hạ thầếp mức trái tim nạn nhần tỉnh lại làm cho nóng quá chắn, mếần áo khoác rượu, cốần làm mát, làm nguội giảm đếến mức tốếi thiểu 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0 0
- Xem thêm -

Tài liệu liên quan