Đăng ký Đăng nhập
Trang chủ Giáo dục - Đào tạo Trung học phổ thông Lớp 10 Tai lieu on tap hoc ki ii mon hoa hoc 10 tai lieu on tap hoc ki ii mon hoa hoc 1...

Tài liệu Tai lieu on tap hoc ki ii mon hoa hoc 10 tai lieu on tap hoc ki ii mon hoa hoc 10

.PDF
6
61
73

Mô tả:

Gia sư Thành Được www.daythem.edu.vn  10 h h ch ih a c n n h n n ih a h T nh ch ; T nh ch h a h c c a: c i a i c hi ic ia n c a i i n ư h nh hi s n a ư h nh i i ư h nh i i a i s n ic Đi ch à s n c c ch : c a i c hi ic ia n c a i i hi s n a ư h nh i i ư h nh i i a i sunfuric. n n c a: c i a i c hi ic ia n c a i i n ư h nh ư h nh i i ư h nh i i a i s n ic T n n i a i i c n ia i 2 c Câu 1: T n h n n : h h à 3)2  Fe(NO3)2 A. Fe B. Cu(NO3)2 C. Fe(NO3)2 D. Cu Câu 2: T n h n n : n 2 + 4HCl  n ℓ2 ℓ2 + 2H2 ố h n n ai ò ch h n ần ổn số h n ha ia h n n Gi ị c a à A. 4/1. B. 1/4. C. 1/1. D. 1/2. Câu 3: h h n n : T n h n n nà số n n ư h nh ị 2SO4  3SO2 + 2H2 h àn n ư h nh ị i h a ần ượ à A. 1: 2 B. 1 : 3 C. 3 : 1 D. 2: 1 Câu 4: h PT h a h c ia c à c c hệ số): a 4+bCl2cFe2(SO4)3+dFeCl3 Tỉ ệ a : c à A. 4 : 1. B. 3 : 2. C. 2 : 1. D. 3 :1. Câu 5: hình c n n ài cùn c a c c n n ố nh ha n à A. ns2np4 B. ns2np3 C. ns2np5 D. ns2np6 Câu 6: hình c n n ài cùn c a c c n n ố nh VIA à A. ns2np4 B. ns2np3 C. ns2np5 D. ns2np6 Câu 7: Đặc iể nà ư i à ặc iể ch n c a c c ơn ch ha n? A. i ị n hư n à ch h B. T c n nh i nư c C. Vừa c nh i h ừa c nh h D. nh i h nh Câu 8: h 2 h n c n i A. h 2 B. H2O C. n ịch a )2 D. n ịch a Câu 9: c h c à ượn n ịch a nhiệ hư n s n h à A. NaCl, NaClO B. NaCl, NaClO2 C. NaCl, NaClO3 D. chỉ c a Câu 10: c h c à n ịch n n n hì s n h à A. KCl, KClO B. KCl, KClO2 C. KCl, KClO3 D. KCl, KClO4 Câu 11: T n hòn h n hiệ a hư n i ch c n c ch A. iện h n n n ch a han. B. h n h ỷ C. ch c n i n 2. D. iện h n n ịch a c àn n ăn Câu 12: T n hòn h n hiệ c ược i ch n c ch ch ặc h n n i A. NaCl. B. Fe. C. F2. D. KMnO4. Câu 13: n h c h n c a c a i à A. Cl2.CaO B. CaOCl2 C. CaCl2 D. Ca(OH)2 à a Câu 14: h h n n n h inh à A. HF B. ặc C. H2SO4 ặc D. HNO3 ặc Câu 15: Ph n n ch n ỏ c nh h à 0 t  A. MnO2 + 4HCl  MnCl2 + Cl2 + H2O B. 2HCl + Mg(OH)2  MgCl2 + 2H2O  0 t  C. 2HCl + CuO  CuCl2 + H2O D. 2HCl + Zn  ZnCl2 + H2  Câu 16: T n c c ch sa nà c c ch c n i ? A. AgNO3; MgCO3; BaSO4 B. Al2O3; KMnO4; Cu 1 Gia sư Thành Được www.daythem.edu.vn C. Fe ; CuO ; Ba(OH)2 D. CaCO3; H2SO4; Mg(OH)2 Câu 17: h c c n ịch: a a a à aI Th ốc h ùn ể h n iệ ược ch n à A. CuSO4. B. KOH. C. h inh D. AgNO3. Câu 18: h n h iể n ? A. à ch ỏn à anh B. I à ch n à ỏ C. à h à àn c D. à h à àn Câu 19: c c ch : n 2, FeO, Ag, CaCO3, C, AgNO3 ố ch c n ược i n ịch à A. 4 B. 6 C. 3 D. 5 Câu 20: Ph iể nà sa n ? A. h n n i n h i cặ ch a àA B. I c n nh n n n hơn 3 C. A i c nh a i hơn a i D. c nh i h hơn c Câu 24: h c c ch ùn ể i ch c i a i n hòn h n hiệ à: A. KClO3, CaO, MnO2 B. KMnO4, H2O2, KClO3 C. KMnO4, MnO2, NaOH D. KMnO4, H2 h n h Câu 25: Để h n iệ h 2 và O3 c hể ùn : A. n ịch I B. inh C. n ịch I c h inh D. n ịch a Câu 26: n n nà sa không h i c a n? A. hữa s ăn B. T n inh ầ ăn C. Đi ch i n hòn h n hiệ D. ùn nư c sinh h Câu 27: c số i h a c a ư h nh à: A. -2, -4, +6, +8 B. -1, 0, +2, +4 C. -2, +6, +4, 0 D. -2, -4, -6, 0 Câu 28: Th ỷ n n ễ a hơi à c hi nhiệ h ỷ n n ị ỡ hì ch c hể ùn ể h h ngân là A. ư h nh B. s C. c D. nư c Câu 29: h c c c ch c n ược i 2SO4 n à: A. NaOH, Fe, Cu, BaSO3. B. NaOH, Fe, CuO, C. NaOH, Fe, Cu, BaSO3. D. NaOH, Fe, CuO, NaCl. Câu 30: h nà c n i h n n ? A. SO2 ư h nh i ) B. H2SO3 a i s n ơ) C. H2SO4 (axit sunfuric). D. H2S hi s n a) Câu 31: h c c i i h n i 2SO4 ặc n i à A. Cu, Zn, Al. B. Cr, Zn, Fe. C. Al, Fe, Cr. D. Cu, Fe, Al. Câu 32: ình i n iệ n n ịch: ể h n iệ ch n à 2SO3 và H2SO4 Th ốc h A. Q B. D n ịch a C. D n ịch a )2. D. D n ịch A 3 Câu 33: i i nà sa hi c n i n ịch n à i n ịch 2SO4 ặc n i? A. Fe B. Mg C. Cu D. Al Câu 34: i i nà c n ược i 2SO4 loãng và H2SO4 ặc n n cùn i ối? A. Cu B. Ag C. Al D. Fe Câu 35: c c n ịch: a 3; HCl; Na2SO4; Ba(OH)2 hỉ ùn h ốc h ể nh n i ch n à A. KOH B. AgNO3 C. Q D. BaCl2 Câu 36: D i i h n n ược i 2SO4 loãng là: A. Cu, Zn, Na B. Ag, Ba, Fe, Cu C. K, Mg, Al, Fe, Zn D. Au, Pt, Al Câu 37: h à c c n ịch a2SO3, NaHSO3 a a ố h n n a à A. 1 B. 4 C. 2 D. 3 Câu 38: hi n n n ốn n hiệ ch a à 2SO4 ặc h n n nà ư i a A. H2SO4 + C  CO + SO3 + H2 B. 2H2SO4 + C  2SO2 + CO2 + 2H2O C. H2SO4 + 4C  H2S + 4CO D. 2H2SO4 + 2C  2SO2 + 2CO + 2H2O 2 Gia sư Thành Được www.daythem.edu.vn Câu 39: h ỗi h n n nà sa ùn ể i ch 2SO4 n c n n hiệ : A. → → 2SO4 B. FeS2 → 3 3 → 2SO4 C. FeS2 → D. Na2SO3 → 2→ 3 → 2SO4 2 → 2SO4 Câu 40: hữn cặ ch nà sa không cùn n i n ình ch a: A. Fe và dd H2SO4 ặc n i B. BaSO4 và dd HCl C. Khí SO2 và khí CO2 D. Al2O3 và dd H2SO4 loãng Câu 41: Th ăn ần nh a i c a I à: A. HFCl2>Br2 >I2 B. F2 >Cl2>I2 >Br2 C. F2 >Br2 >Cl2> I2 D. I2 >Br2>Cl2>F2 Câu 53: i i nà sa ch cùn s n h ối hi ch c n i 2SO4 n à i H2SO4 ặc: A. Ag B. Cu C. Fe D. Mg Câu 54: Cho các axit HCl, H2SO3, H2SO4, H2 h c nh h nư c à: A. HCl B. H2S C. H2SO4 D. H2SO3 Câu 55: T nh i h a c a c c ha n ược s như sa : A. F>Cl>Br>I B. I>Br>Cl>F C. Br>F>I>Cl D. Cl>F>Br>I Câu 56: h h n n : ệ số c n n c a c c h n n n: 2SO4 → 2 + H2 A. 2, 1, 3, 2 B. 2, 2, 3, 1 C. 3, 1, 3, 1 D. 1, 2, 3, 2 Câu 57: hữn h a ch nà h n ùn ể i ch ược SO2: A. Na2SO3 , H2SO4 loãng. B. H2SO4 n à C. S và O2. D. FeS2, O2. Câu 58: h ình i n iệ n n ịch a ùn h ể h n 3)2 và H2SO4 Th ốc h iệ c c n ịch n à: A. dd NaCl B. dd NaNO3 C. Quì tím D. dd NaOH 3 Gia sư Thành Được www.daythem.edu.vn Câu 59: Th ốc h ể nh n a i à A. inh B. ư c C. Quì tím D. Phenolphtalein Câu 60: T n hợ ch nà n n ố h n hể hiện nh i h a: A. SO2 B. H2SO4 C. Na2SO3 D. Na2S Câu 61: hi s c n ịch 2 hì a hiện ượn nà sa : 2 à A. h n c hiện ượn ì a B. h a n C. D n ịch ch ển san à n n D. D n ịch ị n c à àn Câu 62: h c c n ịch nh n: a a a aI Dùn ch nà ể h n iệ iữa n ịch nà : A. HCl B. AgNO3 C. Quì tím D. BaCl2 Câu 63: Ph n n nà sa ch n ỏ c nh h ? A. 4HCl + MnO2 → n 2 + Cl2 + 2H2O B. → 2 + H2 C. a → a O D. → 2 2 + H2O Câu 65: T n số c c h n n h a h c sa h n n nà sai? MnO2 ,t 0 A. 2KClO3  2KCl + 3O2  t 0 ,thuong B. 3Cl2 + 6KOH  KClO3 + 5KCl + 3H2O  C. Cl2 + Ca(OH)2  CaOCl2 + H2O D. Cl2 a → a a 2O Câu 66: Ph n n nà sa à sai? A. H2SO4 n → 4 + H2O B. H2SO4 ặc 3O4 → 2(SO4)3 + SO2 + H2O C. H2SO4 ặc → 4 + H2O D. H2SO4 loãng + Fe3O4 → 4 + Fe2(SO4)3 + H2O Câu 67: h n hươn ình h n n n : A. → + 3/2 H2 . B. → 3 2 + H2. C. 8 → D. → 2 + 2FeCl3 + 4H2 2 + H2 . Câu 68: T nh ch h a h c c a ơn ch ư h nh à A. chỉ hể hiện nh h B. h n hể hiện nh ch nà C. chỉ hệ hiện nh i h a D. nh h à nh i h a  FeCl3 + Y + H2 Câu 69: h sơ h n n h a h c: X ai ch X Y ần ượ à: A. Fe3O4, Cl2 B. FeO, FeCl2 C. Fe3O4, FeCl2 D. Fe2O3, FeCl2 Câu 70: Ph n n nà sa h n hể a: A. FeSO4 + HCl  FeCl2 + H2SO4 B. Na2S + HCl  NaCl + H2S C. FeSO4 + 2KOH  Fe(OH)2 + K2SO4 D. HCl + NaOH  NaCl + H2O Câu 71: c i c i h n h c 2 ị i n ổi hành s n a: A 2S +O2  Ag2S + H2O ệnh iễn n nh ch c a c c ch h n n à A. H2 à ch i h a A à ch h B. A à ch h ih a 2 à ch C. H2 à ch h A à ch ih a D. A à ch i h a 2 à ch h Câu 72: Kim i nà sa c n i n ịch n à c n i h c ch cùn i ối c a i i? A. Ag B. Mg C. Cu D. Fe Câu 73: c n i a i s n ic ặc n n : SO4  3SO2 + 2H2O 2 ỉ ệ số n n ư h nh ị h : số n n ư h nh ị i h a à A. 1:3 B. 2:1 C. 3:1 D. 1:2 Câu 74: hể n a i 2SO4 ặc n i n ình à n i i A. Cu B. Fe C. Mg D. Zn Câu 75: c h c) à 00 n ịch a 0 ối h ược sa h n n à 2 A. Na2SO3 B. NaHSO3 C. Na2SO3 và NaHSO3 D. NaHSO3 và NaOH 4 Gia sư Thành Được www.daythem.edu.vn Câu 77: Đặc iể nà ư i à ặc iể ch n c a c c ơn ch ha n? A. i ị n hư n à ch h B. T c n nh i nư c C. Vừa c nh i h ừa c nh h D. Có t nh i h nh Câu 78: h 2 h n c n i A. h 2 B. H2O C. n ịch a )2 D. n ịch a Câu 79: n n nà sa không h i c a n? A. hữa s ăn B. T n inh ầ ăn C. Đi ch i n hòn h n hiệ D. Sá ùn nư c sinh h Câu 80: c số i h a c a ư h nh à: A. -2, -4, +6, +8 B. -1, 0, +2, +4 C. -2, +6, +4, 0 D. -2, -4, -6, 0 Câu 82: Ph n n nà sa à sai ? A. 2FeO + 4H2SO4 ặc)  Fe2(SO4)3 + SO2 + 4H2O B. Fe2O3 + 4H2SO4 ặc)  Fe2(SO4)3 + SO2 + 4H2O C. FeO + H2SO4 (loãng)  FeSO4 + H2O D. Fe2O3 + 3H2SO4 (loãng)  Fe2(SO4)3 + 3H2O Câu 83: h i i nà sa không h n n i 2SO4 loãng ? A. Al, Zn, Cu B. Na, Mg, Au C. Cu, Ag, Hg D. Hg, Au, Al Câu 84: T n c c h n n sa h n n nà sai? A. Zn + 2HCl  ZnCl2 + H2 B. Cu + 2HCl  CuCl2 + H2 C. CuO + 2HCl  CuCl2 + H2O D. AgNO3 + HCl  AgCl + HNO3 Câu 85: Để n h à 00 n ịch a hì hể ch n ịch 0 cần ùn à a nhiêu? A. 0,5 lít. B. 0,4 lít. C. 0,3lít . D. 0,6 lít. Câu 86: c ừ ừ c) à 00 n ịch a c ch c n n ịch sa 2 h n n à: A. Na2SO3, NaOH, NaHSO3 B. NaHSO3, H2O. C. Na2SO3, H2O. D. Na2SO3, NaOH, H2O. Câu 87: c h c ư à n ịch a h ược n ịch ch a a ối Thể ch h 2 SO2 c) ha ia h n n à: A. 3,36 lít B. 1,68 lít C. 1,12 lít D. 2,24 lít Câu 88: h h àn àn 8 a 00 n ịch a hối ượn ối hành 2 à là A. 12,6 gam B. 37,8 gam C. 25,2 gam D. 50,4 gam Câu 89: h h àn àn i h c) à 00 n ịch a hối ượn ối 2 h ược A. 11,5 (g) B. 10,4 (g) C. 12,6 (g) D. 12, 9 (g) Câu 90: h ượn ư n ịch A n ịch hỗn hợ 0 aF và 0,1 mol NaCl. 3 à hối ượn a hành à A. 14,35 gam B. 10,8 gam C. 21,6 gam D. 27,05 gam Câu 91: Đ n n n a i 2 h ược 7 a ối hối ượn a à hể ch h c c) h n n à: A. 4,6gam; 2,24 lít B. 2,3gam; 2,24lít C. 4,6gam; 4,48lít D. 2,3gam; 4,48 lít Câu 92: h 0 c n i n ịch n ư Thể ch h c) h ược sa h n n là: A. 1,68lít B. 1,12 lít C. 2,24 lít D. 3,36 lít Câu 93: ần ùn 00 a n ịch 6 % ể hòa an ừa h a A 2O3 Gi ị c a à: A. 51 B. 5,1 C. 153 D. 15,3 Câu 94: Thể ch h c) h ược sa h n n hi ch 8 a c n i 2SO4 ặc n n à: 5 Gia sư Thành Được www.daythem.edu.vn A. 1,68 lít B. 2,24 lít C. 3,36 lít D. 1,12 lít Câu 95: Dùn n ịch 2SO4 n hòa an h a nh h ược 6 h hi c) Gi ị m là: A. 2,7 B. 5,4 C. 0,81 D. 4,05 Câu 96: h n ịch a 2 c ư c n i n ịch A h ược 8 7 a a Thể 3 ch n ịch A 3 ùn à: A. 150ml B. 80ml C. 200ml D. 100ml Câu 97: Tính hể ch n ịch a ừa c n i 0 n ịch : A. 200ml B. 150ml C. 300ml D. 250ml Câu 98: h i i c n h i ư h ược 6 7 i h c) T n 2SO4 ặc n n 2 i i: A. Nhôm B. C. ẽ D. Đ n Câu 99: Để h n n ừa i 00 n ịch a 2 cần h i ùn 00 n ịch a2SO4 in n a nhi ? A. 0,1M. B. 0,4M. C. 1,4M. D. 0,2M. Câu 100: hi n n h àn àn 7 a i i c h a ị II) cần ùn h 6 i c) i i à A. Zn B. Cu C. Fe D. Mg Câu 101: òa an a n n ịch 2SO4 n sinh a 6 h c) ch a s nà à n ịch 2SO4 ặc n n hì ượn h c) sinh a n = 6) A. 2,24 lít B. 5,04 lít C. 3,36 lít D. 10,08 lít Câu 102: h 6 a c n h i n ịch 2SO4 ặc ư h ược V h c) Gi 2 ịc aV à A. 3,36. B. 2,24. C. 6,72. D. 1,12. Câu 103: hia ượn s hành hần n nha h hần c n i n ịch ư h ược 0 6 h c) Đ n n n hần i n ịch 2SO4 ặc h ược V h c) Gi ị c a V à: A. 1,12 B. 0,448 C. 0,84 D. 0,56 Câu 104: òa an h àn àn 0 a hỗn hợ à n ượn ư n ịch 2SO4 ặc n n Ph n n h c h ược i h c) Thành hần hần ă hối ượn c a s n 2 hỗn hợ à A. 50,45% B. 85,73% C. 36,84% D. 73,68% Câu 105: h 0 0 a hỗn hợ i i A à c n i ư h ược 6 h 2 c) hối ượn ối han hành n n ịch à A. 26,75g. B. 25,82g. C. 37,65g. D. 27,75g. Câu 106: Để i h h àn àn 7 a hỗn hợ à A cần ừa 6 a i Phần ă h hối ượn c a ỗi i i n hỗn hợ ầ ần ượ : A. 50% và 50%. B. 64% và 36%. C. 70% và 30%. D. 60% và 40%. Câu 107: h 68 a hỗn hợ A à Zn c n i ượn ừa n ịch 2SO4, thu ược h 2 c) hối ượn ối han h ược sa h n n à A. 15,54 gam. B. 10,78 gam. C. 14,28 gam. D. 13,28 gam. Câu 108: h hỗn hợ à c n i n ịch ư h ược i hỗn hợ h i iện ch n ỗn hợ h nà c ỉ hối s i hi à 9 Thành hần % h số c a hỗn hợ à an ầ ần ượ à: A. 35% và 65%. B. 40% và 60%. C. 45% và 55%. D. 50% và 50%. Tài iệ sư ầ n n c còn sơ s q ý hầ c ỹ ệ h c n nhé) 6
- Xem thêm -

Tài liệu liên quan