Bảng 3.5: Diện tích và cơ cấu các loại cây trồng tỉnh Cao Bằng giai đoạn
2005 – 2015 ..................................................................................... 76
Bảng 3.6: Diện tích, năng suất, sản lượng cây lương thực tỉnh Cao Bằng giai
đoạn 2005 – 2010 ............................................................................ 77
Bảng 3.7: Sản lượng lương thực có hạt bình quân đầu người của Cao Bằng, Trung
du miền núi phía Bắc và cả nước qua một số năm (Kg/người) ...... 78
Bảng 3.8: Diện tích, năng suất, sản lượng lúa tỉnh Cao Bằng phân theo
huyện/thành phố thuộc tỉnh năm 2015 ............................................ 79
Bảng 3.9: Diện tích, sản lượng cây công nghiệp hàng năm tỉnh Cao Bằng giai
đoạn 2005 – 2015 ............................................................................ 82
Bảng 3.10: Diện tích, cơ cấu một số loại cây công nghiệp hàng năm tỉnh Cao
Bằng giai đoạn 2005 – 2015 ........................................................... 83
Bảng 3.11: Diện tích, sản lượng một số loại cây ăn quả tỉnh Cao Bằng
năm 2015 ........................................................................................ 85
Bảng 3.12: Số lượng một số gia súc, gia cầm chủ yếu tỉnh Cao Bằng giai đoạn
2005 – 2015 ..................................................................................... 87
Bảng 3.13: Sản lượng một số loại gia súc, gia cầm tỉnh Cao Bằng, giai đoạn
2011 – 2015 ..................................................................................... 90
Bảng 3.14: Sản lượng một số sản phẩm không qua giết thịt .......................... 91
Bảng 3.15: Diện tích rừng hiện có tỉnh Cao Bằng phân theo loại rừng năm 2015 ...... 93
Bảng 3.16: Giá trị sản xuất lâm nghiệp theo giá hiện hành tỉnh Cao Bằng giai
đoạn 2005 -2015 ............................................................................. 93
Bảng 3.17: Sản lượng gỗ và một số loại lâm sản ngoài gỗ tỉnh Cao Bằng giai
đoạn 2011 – 2015 ............................................................................ 95
Bảng 3.18: Giá trị sản xuất thuỷ sản theo giá thực tế tỉnh Cao Bằng giai đoạn
2005 – 2015 ..................................................................................... 96
Bảng 4.1: Chuyển dịch cơ cấu kinh tế nông nghiệp đến 2025 ..................... 114