Đăng ký Đăng nhập
Trang chủ File_cntt...

Tài liệu File_cntt

.DOC
188
123
55

Mô tả:

TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN  THƯ MỤC SÁCH KHOA CNTT Lêi giíi thiÖu  Th môc lµ mét trong nhiÒu ph ¬ng tiÖn trî gióp tra cøu t×m tin h÷u hiÖu. Víi môc ®Ých cung cÊp th«ng tin cho b¹n ®äc vÒ tµi liÖu cã ë Trung t©m th«ng tin - Th viÖn NguyÔn Thóc Hµo liªn quan ®Õn c¸c ngµnh trªn c¬ së khung ch ¬ng tr×nh ®µo t¹o cña khoa C«ng nghÖ th«ng tin Trêng §¹i häc Vinh. Chóng t«i biªn so¹n cuèn th môc s¸ch khoa C«ng nghÖ. CÊu tróc cña th môc gåm: A. M«n c¬ së B. Chuyªn ngµnh: 1. Ph¬ng ph¸p gi¶ng d¹y Tin häc 2. Khoa häc m¸y tÝnh, Kü thuËt m¸y tÝnh 3. TruyÒn th«ng vµ m¹ng m¸y tÝnh 4. HÖ thèng th«ng tin Tµi liÖu trong th môc ®îc s¾p xÕp theo m«n ngµnh khoa häc, trong tõng m«n ngµnh xÕp theo thø tù ch÷ c¸i tªn t¸c phÈm. Th«ng tin vÒ mçi tµi liÖu ® îc cung cÊp qua c¸c yÕu tè c¬ b¶n nh : Tªn tµi liÖu, tªn t¸c gi¶, n¬i xuÊt b¶n, nhµ xuÊt b¶n, sè trang, kÝ hiÖu ph©n lo¹i, kÝ hiÖu xÕp kho, tõ kho¸, sè ®¨ng kÝ c¸ biÖt...qua ®ã nh»m ®¸p øng mäi nhu cÇu t×m kiÕm th«ng tin vÒ tµi liÖu mµ b¹n ®äc quan t©m. Trong qu¸ tr×nh biªn so¹n th môc mÆc dï ®· rÊt cè g¾ng nhng ch¾c ch¾n kh«ng tr¸nh khái sai sãt. Chóng t«i rÊt mong nhËn ® îc sù ®ãng gãp ý kiÕn tõ quý ®éc gi¶. Mäi ý kiÕn ®ãng gãp xin liªn hÖ vÒ: Tæ Ph©n lo¹i – Biªn môc Trung t©m Th«ng tin Th viÖn NguyÔn Thóc Hµo (§T:0383.557459) RÊt ch©n thµnh c¶m ¬n! Vinh, ngµy 19 th¸ng 07 n¨m 2010 Ban biªn tËp TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN  THƯ MỤC SÁCH KHOA CNTT MỤC LỤC TRANG I. LỜI GIỚI THIỆU A. MÔN CƠ SỞ….……………………………………………………1 B. CHUYÊNNGÀNH………………………………………………..68 1. 2. 3. 4. Phương pháp giảng dạy Tin học……………………68 Khoa học máy tính, Kỹ thuật máy tính……………..75 Truyền thông và mạng máy tính……………………103 Hệ thống thông tin………………………………….117 TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN  THƯ MỤC SÁCH KHOA CNTT A. MÔN CƠ SỞ 1. A profile of mathematical logic / Howard Delong. - Lon don: Addison-wesley publishing , 1970. - 303 tr. ; 19 cm. eng. - 511.3/ D 361p/ 70 Từ khoá: Toán học, Logic toán, Nguyên lý ĐKCB: VE.001008 2. Bài giảng giải tích: T.1 / Nguyễn Duy Tiến.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. 291 tr. ; 27cm. vie. - 515.071/ NT 266b(1)/ 01 Từ khoá: Giải tích, Toán học, Bài giảng ĐKCB: DC.000176 – 80 DT.001148 – 57 MV.025916 – 20 3. Bài giảng tâm lí học: T.1: Từ thú vật tới con người / Nguyễn Khắc Viện.. - H.: Phụ Nữ , 1992. - 30 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách tâm lí trẻ em). - 150.71/ NV 266(1)b/ 92 Từ khoá: Tâm lí học, Bài giảng, Con người ĐKCB: DC.006833 4. Bài giảng tâm lí học: T.2: Môi trường và con người / Nguyễn Khắc Viện.. - H.: Phụ Nữ , 1992. - 56 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách tâm lí trẻ em). - 150.71/ NV 266(2)b/ 92 Từ khoá: Tâm lí học, Bài giảng, Môi trường, Con người ĐKCB: DC.006834 5. Bài giảng tâm lí học: T.3: Tâm lí và y học / Nguyễn Khắc Viện.. - H.: Phụ Nữ , 1992. - 34 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách tâm lí trẻ em). - 150.71/ NV 266(3)b/ 92 Từ khoá: Tâm lí học, Bài giảng, Y học ĐKCB: DC.006835 6. Bài giảng tâm lí học: T.4: Bàn về các loại tâm pháp / Nguyễn Khắc Viện.. - H.: Phụ Nữ , 1992. - 53 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách tâm lí trẻ em). - 150.71/ NV 266(4)b/ 92 Từ khoá: Tâm lí học,Bài giảng, Tâm pháp ĐKCB: DC.006836 TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN  THƯ MỤC SÁCH KHOA CNTT 7. Bài giảng tâm lí học: T.6: Từ thuốc lá đến ma tuý: Bệnh nghiện / Nguyễn Khắc Viện, Đặng Phương Kiệt.. - H.: Giáo Dục , 1992. - 58 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách tâm lí trẻ em). 150.71/ NV 266(6)b/ 92 Từ khoá: Tâm lí học, Bài giảng, Thuốc lá, Ma tuý ĐKCB: DC.006837 8. Bài giảng tâm lí học: T.7: Vấn đề giao tiếp / Nguyễn Văn Lê.. - H.: Giáo Dục , 1992. - 79 tr. ; 19 cm.. -( Tủ sách tâm lí trẻ em). - 150.71/ NV 151(7)b/ 92 Từ khoá: Tâm lí học, Bài giảng, Giao tiếp ĐKCB: DC.006838 9. Bài soạn thể dục 1 / Phạm Vĩnh Thông, Hoàng Mạnh Cường, Phạm Mạnh Tùng.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 74 tr. ; 20 cm. vie. - 796.07/ PT 2115b/ 99 Từ khoá: Thể dục, Bài soạn ĐKCB: DC.011615 – 19 DT.002332 – 36, DT.002332 - 36 10. Bài soạn thể dục 2 / Phạm Vĩnh Thông, Phan Đức Phú, Phạm Mạnh Tùng, ... .. H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 147 tr. ; 19 cm. vie. - 796.07/ B 114/ 99 Từ khoá: Thể dục, Bài soạn ĐKCB: DC.011878 – 82 DT.002337 - 40 11. Bài soạn thể dục 3 / Phạm Vĩnh Thông, Nguyễn Quốc Toản, Phạm Mạnh Tùng, ... .. H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 151 tr. ; 19 cm. vie. - 796.07/ B 114/ 99 Từ khoá: Thể dục, Bài soạn ĐKCB: DC.011762 – 66 DT.002341 – 45 12. Bài soạn thể dục 4 / Phạm Vĩnh Thông, Hoàng Mạnh Cường, Phạm Mạnh Tùng.. H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 143 tr. ; 19 cm. vie. - 796.07/ PT 2115b/ 99 Từ khoá: Thể dục, Bài soạn ĐKCB: DC.011917 – 21 DT.002346 - 49 13. Bài soạn thể dục 5 / Phạm Vĩnh Thông, Trần Văn Thuận, Nguyễn Viết Minh, ... .. H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1999. - 148 tr. ; 19 cm.. - 796.07/ B 114/ 99 Từ khoá: Thể dục, Bài soạn ĐKCB: DC.011737 – 41 TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN  THƯ MỤC SÁCH KHOA CNTT DT.002350 - 54 14. Bài tập đại số tuyến tính / Hoàng Xuân Sính, Trần Phương Dung.. - Tái bản lần thứ nhất. - H.: Giáo Dục , 2001. - 208 tr. ; 20 cm. vie. - 512.576/ HS 274b/ 01 Từ khoá: Đại số tuyến tính, Toán học, Bài tập ĐKCB: DC.000107 – 08, DC.000110 DVT.000330 – 33 DT.000322 – 28 MV.024764 – 68 15. Bài tập đại số tuyến tính và hình học giải tích / Khu Quốc Anh,Nguyễn Anh Kiệt,Tạ Mân, ... .. - In lần 2. - H.: Đại học quốc gia , 2001. - 381 tr. ; 20 cm.. - 512.140 76/ B 114/ 01 Từ khoá: Đại số tuyến tính, Hình học giải tích, Bài tập ĐKCB: DC.000091 – 95 DVT.000324 – 29 DT.000289 – 98 MV.028192 – 95 16. Bài tập giải tích.: T.1: Phép tính vi phân / Trần Đức Long. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 312 tr. ; 19 cm.. - 515.076/ TL 296(1)b/ 00 Từ khoá: Toán học, Giải tích, Phép tính vi phân ĐKCB: MV.033525 – 29 17. Bài tập giải tích.: T.2,P.II.Tích phân phụ thuộc tham số-Tích phân bội tích phân đường và tích phân mặt. / Trần Đức Long...[et al.]. - H.: Đại học QG Hà nội , 2001. - 248 tr. ; 19 cm. vie. – 515 Từ khoá: Giải tích, Tích phân bội, Tích phân mặt, Tích phân đường ĐKCB: DT.00001 – 09 18. Bài tập giải tích: Giáo trình toán, nhóm ngành I: T.1 / Phạm Ngọc Thao, Lê Mậu Hải, Nguyễn Văn Khuê, ... .. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1998. - 203 tr. ; 20 cm. vie. 515.076/ B 114(1)/ 98 Từ khoá: Giải tích, Bài tập, Toán học ĐKCB: DC.011107 – 11 DVT.000217 – 18 DT.003866 – 71 MV.030647 – 48 TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN  THƯ MỤC SÁCH KHOA CNTT 19. Bài tập giải tích: Giáo trình toán: Nhóm ngành 1: T.2 / Phạm Ngọc Thao, Lê Mậu Hải, Nguyễn Văn Khuê, ... .. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 1998. - 258 tr. ; 19 cm. vie. - 515.076/ B 114(2)/ 98 Từ khoá: Giải tích, Bài tập, Toán học ĐKCB: DC.007566 – 69 DVT.000233 DT.003009 – 13 MV.030243 – 45 20. Bài tập giải tích: T.1 / Triệu Khuê, Nguyễn Ngải, Cấn Tuất.. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1980. - 159 tr. ; 19 cm.. - 515.076/ TK 218(1)b/ 80 Từ khoá: Toán học, Giải tích, Bài tập ĐKCB: DC.003317 – 20 21. Bài tập giải tích: T.1. Phép tính vi phân. - H.: Đại học QG Hà nội , 2000. - 311 tr. ; 19 cm. vie. – 515 Từ khoá: Toán học, Giải tích, Bài tập ĐKCB: DT.00010 – 15 22. Bài tập giải tích: T.1: Phép tính vi phân / Trần Đức Long, Hoàng Quốc Toàn, Nguyễn Đình Sang.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. - 311 tr. ; 20 cm. vie. - 515.330 76/ TL 296(1)b/ 00 Từ khoá: Toán học, Giải tích, Phép tính vi phân ĐKCB: DC.000182 – 85 DVT.000219 DT.000011 – 15 23. Bài tập giải tích: T.2 / Triệu Khuê, Nguyễn Ngải, Cần Tuất.. - H.: Giáo Dục , 1980. 158 tr. ; 20 cm.. - 515.076/ TK 218(2)b/ 80 Từ khoá: Toán học, Giải tích, Bài tập ĐKCB: DC.007222 – 26 24. Bài tập giải tích: T.2. P.2: Tích phân phụ thuộc tham số - Tích phân bội, tích phân đường và tích phân mặt / Trần Đức Long, Nguyễn Đình Sang, Hoàng Quốc Toàn.. - H.: Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 248 tr. ; 19 cm.. - 515.076/ TL 296(II.2)b/ 01 Từ khoá: Toán học, Giải tích, Tích phân , Tham số ĐKCB: DV.003949 – 50 MV.033686 – 90 TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN  THƯ MỤC SÁCH KHOA CNTT 25. Bài tập giải tích: T.2.P.1: Tích phân không xác định, tích phân xác định. Tích phân suy rộng, chuỗi số. Chuỗi hàm / Trần Đức Long, Nguyễn Đình Sang, Hoàng Quốc Toàn.. - H.: Nxb. Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 442 tr. ; 19 cm.. - 515.076/ TL 296(II.1)b/ 01 Từ khoá: Giải tích,Tích phân xác đinh, Tích phân không xác định ĐKCB: DVT.000220 – 24 MV.033599 – 605 DT.000259 – 62 DC.000194 – 95 26. Bài tập giải tích: T.2: P.2: Tích phân phụ thuộc tham số - Tích phân bội - Tích phân đường và tích phân mặt / Trần Đức Long, Nguyễn Đình Sang, Hoàng Quốc Toàn.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 248 tr. ; 19 cm. vie. - 515.430 76/ TL 296(II.2)b/ 01 Từ khoá: Giải tích, Tích phân bội, Tích phân đường, Tích phân mặt ĐKCB: DC.000197 – 200 DVT.000225 – 29 DT.000004 – 08 27. Bài tập giải tích: T.2: Tích phân không xác định, tích phân xác định, tích phân suy rộng, chuỗi số, chuỗi hàm / Trần Đức Long, Nguyễn Đình Sang, Hoàng Quốc Toàn.. - In lần thứ 2. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2002. - 442 tr. ; 20 cm. vie. - 515.076/ TL 296(2)b/ 02 Từ khoá: Giải tích, Tích phân không xác đinh, Tích phân xác định ĐKCB: MV.033446 28. Bài tập giải tích: T.3 / Ngô Xuân Sơn, Lê Nguyên Hùng.. - H.: Giáo Dục , 1970. - 385 tr. ; 19 cm.. - 515.076/ NS 323(3)b/ 70 Từ khoá: Giải tích, Bài tập, Toán học ĐKCB: DC.010896 – 98 29. Bài tập giải tích: T.3 / Triệu Khuê, Nguyễn Ngải, Cấn Tuất.. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1980. - 204 tr. ; 19 cm.. - 515.076/ TK 218(3)b/ 80 Từ khoá: Toán học, Giải tích, Bài tập ĐKCB: DC.003321 – 23 DVT.000234 MV.030552 – 54 30. Bài tập giải tích: T.4 / Triệu Khuê, Nguyễn Ngải, Cấn Tuất.. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1980. - 135 tr. ; 19 cm.. - 515.076/ TK 218(4)b/ 80 Từ khoá: Toán học, Giải tích, Bài tập ĐKCB: DC.010312 – 13 TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN  THƯ MỤC SÁCH KHOA CNTT 31. Bài tập giải tích toán học / B. P. Đêmiđôvic; Ng.d. Nguyễn Hữu Ngự.: T.2. - H.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1975. - 371 tr. ; 19 cm.. - 515.076/ Đ 378(2)b/ 75 Từ khoá: Kiến trúc ĐKCB: DC.007658 – 62 DT.006510 – 19 MV.030107 – 11 32. Bài tập hoá học đại cương: Sách dùng cho sinh viên các trường Đại học và Cao đẳng / Lâm Ngọc Thiềm, Trần Hiệp Hải.. - H.: Giáo dục , 1998. - 304 tr. ; 19 cm. vie. - 540.76/ LT 189b/ 98 Từ khoá: Hoá học đại cương, Bài tập ĐKCB: DC.001187, DC.001190 – 91 DVT.003264 – 67 DT.001398 – 406 MV.043587 – 94 33. Bài tập kỹ thuật điện tử / Đỗ Xuân Thụ, Nguyễn Viết Nguyên.. - Tái bản lần thứ 4. H.: Giáo Dục , 2000. - 176 tr. ; 19 cm. vie. - 621.381 076/ ĐT 215b/ 01 Từ khoá: Kỹ thuật điện tử, Bài tập ĐKCB: DT.001428 – 37 34. Bài tập thực hành tâm lí học và giáo dục học: Tài liệu tham khảo cho giáo sinh các trường sư phạm mầm non / Nguyễn Ánh Tuyết.. - H.: Giáo Dục , 1992. - 106 tr. ; 22 cm.. - 150.76/ NT 418b/ 92 Từ khoá: Tâm lí học, Giáo dục học, Thực hành ĐKCB: DC.003942 - 46 DV.004074 35. Bài tập và các định lí giải tích: Q.I: Chuỗi - Phép tính tích phân - Lí thuyết hàm: T.2: Lí thuyết hàm / G. Pôlya, G. Xegơ; Ng.d. Nguyễn Thuỷ Thanh.. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1983. - 241 tr. ; 20 cm.. - 515.076/ P 7815(I.2)b/ 83 Từ khoá: Giải tích, Định lí, Chuỗi, Phép tính tích phân, Lý thuyết hàm ĐKCB: DC.007345 – 48 36. Bài tập và các định lí giải tích ( Phần chuyên khảo ): Q.II. T.1: Lí thuyết hàm sự phân bố các phân điểm / G.Pôlya,G.Xegơ; Ng.d. Nguyễn Thuỷ Thanh.. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1984. - 254 tr. ; 20 cm.. - 515.076/ P 7815(II.1)b/ 84 Từ khoá: Giải tích, Định lí, Lý thuyết hàm ĐKCB: DC.007847 – 49 37. Bài tập và các định lí giải tích: Q.II. T.2: Đa thức - định thức - lí thuyết số / G.Pôlya,G.Xegơ; Ng.d. Nguyễn Thuỷ Thanh.. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1984. - 307 tr. ; 20 cm.. - 515.076/ P 7815(II.2)b/ 84 Từ khoá: Giải tích, Định lí, Đa thức, Lý thuyết số TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN ĐKCB:  THƯ MỤC SÁCH KHOA CNTT DC.007843 - 46 38. Bài tập vật lí đại cương: T.1: Cơ- Nhiệt: Sách dùng cho các trường Đại học công nghiệp / Lương Duyên Bình, Nguyễn Hữu Hồ, Lê Văn Nghĩa, ... .. - Tái bản lần thứ 5. H.: Giáo Dục , 1994. - 196 tr. ; 20 cm. vie. - 530.76/ B 114(1)/ 94 Từ khoá: Vật lí đại cương, Bài tập, Cơ, Nhiệt ĐKCB: MV.038447 – 51 DVT.001980 39. Bài tập vật lí đại cương: T.2. Điện - Dao động và sóng: Sách dùng cho trường Đại học các khối công nghiệp, công trình thuỷ lợi, giao thông vận tải / Lương Duyên Bình chủ biên,...[và những người khác]. - Tái bản lần thứ 12. - Hà Nội: Giáo Dục , 2005. - 155 tr. ; 21 cm. vie. - 530.76/ B 114(2)/ 01 Từ khoá: Vật lí đại cương, Bài tập, Điện, Dao động, sóng ĐKCB: DT.007669 – 78 MV.038664 – 97 40. 450 bài tập trắc nghiệm giải tích: Có lời giải và đáp án / Bùi Ngọc Anh. - Hà Nội: Đại Học Quốc Gia Hà Nội , 2007. - 191 tr. ; 24 cm. vie Từ khoá: Giải tích, Bài tập trắc nghiệm ĐKCB: DV.009279 - 80 41. Bút ký triết học / V. I. Lênin.. - In lần thứ 3. - H.: Sự Thật , 1977. - 583 tr. ; 20 cm.. 335.4/ L 563b/ 77 Từ khoá: Triết học, Bút kí ĐKCB: MV.012832 - 36 42. Các phương pháp tính tích phân: Sách dùng cho sinh viên các trường Đại học kỹ thuật và kinh tế, sinh viên các trường Cao đẳng, sinh viên dự bị đại học / Nguyễn Thế Hùng.. - In lần thứ 6. - H.: Giáo Dục , 2000. - 360 tr. ; 20 cm. vie. - 515/ NH 399c/ 00 Từ khoá: Toán học, Tích phân, Phương pháp tính ĐKCB: DC.000111 – 15 DT.008325 – 28 MV.031579 43. Các phương tiện thí nghiệm dạy học vật lí: Sách dùng cho sinh viên ngành Vật lí / Hà Hùng.. - Nghệ An: Đại học Sư phạm Vinh , 1998. - 23 tr. ; 27 cm.. - 530.78/ HH 399c/ 98 Từ khoá: Vật lí, Thí nghiệm ĐKCB: DT.005035 – 44 TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN  THƯ MỤC SÁCH KHOA CNTT MV.002749 – 63 DC.008421 – 25 44. Chủ nghĩa xã hội khoa học: Sách dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991 - 1992. / B.s. Phạm Văn Thái.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1991. - 151 tr. ; 19 cm.. 335.423 071/ C174/ 91 Từ khoá: Chủ nghĩa xã hội khoa học ĐKCB: MV.013389 - 93 45. Chủ nghĩa xã hội khoa học: Sách dùng trong các trường Đại học và Cao đẳng từ năm học 1991 - 1992. / B.s. Phạm Văn Thái.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1992. - 171 tr. ; 19 cm.. 335.423 071/ C 174/ 92 Từ khoá: Chủ nghĩ xã hội khoa học ĐKCB: DC.004077 – 81 DX.000544 – 47 MV.013423 - 27 46. Chủ nghĩa xã hội khoa học: Trích tác phẩm kinh điển: Chương trình trung cấp.. - H.: Nxb. Mác-Lênin , 1977. - 583 tr. ; 19 cm.. - 335.423/ C 174/ 77 Từ khoá: Chủ nghĩa xã hội khoa học ĐKCB: DV.004465 MV.013449 - 54 47. Cơ sở giải tích hiện đại: T.4 / Jean Dieudonné; Ng.d. Phan Văn Chương.. - H.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1977. - 308 tr. ; 19 cm.. - 515/ DIE(4)/ 77 Từ khoá: Giải tích, Giải tích hiện đại, Toán học ĐKCB: DC.007775 – 76 48. Cơ sở giải tích toán học / Oante Ruđin; Ng.d. Vũ Tuấn, ... .: T.2. - H.: Giáo Dục , 1970. - 182 tr. ; 19 cm.. - 515.071/ R 916(2)c/ 70 Từ khoá: Giải tích, Toán học ĐKCB: DC.011000 – 04 DT.006193 – 97 49. Cơ sở giải tích toán học / Oante Ruđin; Ng.d. Vũ Tuấn... .: T.1. - H.: Giáo dục , 1970. - 192 tr. ; 19 cm.. - 515.071/ R 916(1)c/ 70 Từ khoá: Giải tích, Toán học TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN ĐKCB:  THƯ MỤC SÁCH KHOA CNTT DT.006188 – 92 50. Cơ sở giải tích toán học: T.1 / G. M. Fichtengôn; Ng.d. Hoàng Hữu Đường, ... .. - H.: Đại học và Trung học chuyên nghiệp , 1972. - 379 tr. ; 27 cm.. - 515.071/ F 445(1)c/ 72 Từ khoá: Giải tích, Toán học ĐKCB: DC.007758 51. Cơ sở giáo dục học nghề nghiệp.. - H.: Nxb. Công nhân Kỹ thuật , 1982. - 513 tr. ; 24 cm.. - 373.246/ C 319/ 82 Từ khoá: Giáo dục học, Nghề ĐKCB: DC.006705 52. Cơ sở khoa học môi trường / Lưu Đức Hải.. - In lần thứ 2. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 232 tr. ; 20 cm. vie. - 363.7/ LH 114c/ 01 Từ khoá: Môi trường, Cơ sở khoa học ĐKCB: DC.002403 – 06 DVT.004758 – 60 MV.049345 – 50 53. Cơ sở lí thuyết tập hợp và lôgic toán: Tài liệu đào tạo giáo viên tiểu học trình độ cao đẳng và đại học sư phạm / Chủ biên, Trần Diên Hiển, Nguyễn Xuân Liêm. - H.: Giáo Dục; Đại học Sư phạm , 2007. - 212tr. ; 21 x 29cm.. -( Dự án phát triển giáo viên tiểu học) vie. - 511.3071/ TH 6335c/ 07 Từ khoá: Toán học, Lôgic toán, Lý thuyết tập hợp ĐKCB: GT.001582 – 87 DV.001398 - 403 54. Cơ sở phương pháp tính: T.2: Sách dùng cho học sinh Đại học Tổng hợp / Phan Văn Hạp, Nguyễn Quý Hỷ, Hồ Thuần, .... - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1970. 329 tr. ; 27 cm.. - 511/ C 319(2)/ 70 Từ khoá: Toán học, Phương pháp tính ĐKCB: DC.003469 – 71, DC.007759 55. Cơ sở tâm lí học ứng dụng: T.1 / Đặng Phương Kiệt.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 758 tr. ; 27 cm.. - 150.724/ ĐK 269(1)c/ 01 Từ khoá: Tâm lí học, Cơ sở ĐKCB: DC.010262 - 65 TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN  THƯ MỤC SÁCH KHOA CNTT 56. Cơ sở toán rời rạc và ứng dụng / Nguyễn Xuân Quỳnh.. - In lần thứ 2. - H.: Giáo Dục , 1995. - 148 tr. ; 27 cm.. - 519.071/ NQ 419c/ 95 Từ khoá: Toán học, Toán rời rạc, Ứng dụng ĐKCB: DC.003096 – 99 DVT.000431 – 34 DT.004678 – 84 MV.026318 - 19 57. Cơ sở vật lí: T.1. Cơ học- I / David Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker; Ng.d: Ngô Quốc Quýnh, Đào Kim Ngọc.. - Tái bản lần 1. - H.: Giáo Dục , 1998. - 404 tr. ; 27cm.. - 531/ H 175(I.1)c/ 98 Từ khoá: Vật lí, Cơ sở, Cơ học ĐKCB: MV.035344 - 50 58. Cơ sở vật lí: T.3: Nhiệt học / David Halliday, Robert Resnick, Jearl Walker; Ng.d. Nguyễn Viết Kính... .. - Tái bản lần 2. - H.: Giáo Dục , 2001. - 193 tr. ; 27 cm.. - 531/ H 175(3)c/ 01 Từ khoá: Vật lí, Cơ sở, Nhiệt học ĐKCB: DVT.001789 - 92 MV.035517 - 21 59. Con người và môi trường sống: Theo quan niệm cổ truyền và hiện đại / Vũ Văn Bằng.. - H.: Văn hoá Thông tin , 2004. - 294 tr. ; 19 cm. vie. - 363.7/ VB 129c/ 04 Từ khoá: Môi trường, Con người ĐKCB: NLN.000943 - 47 60. Dân số tài nguyên môi trường: Sách dùng cho bồi dưỡng thường xuyên giáo viên / Đỗ Thị Minh Đức, Nguyễn Viết Thịnh.. - H.: Giáo Dục , 1996. - 104 tr. ; 19 cm.. - 304.607 1/ ĐĐ 423 d/ 96 Từ khoá: Dân số, Tài nguyên môi trường ĐKCB: DC.006757 – 61 DVT.004720 – 24 DX.003323 – 27 MV.050093 - 98 61. Discrete and combinatorial mathematics: an applied introduction / Ralph P. Grimaldi. - Massachusetts: Addison-wesley publishing company , 1989. - 790 tr. ; 27 cm., 0-20111954-4 eng. - 511/ G 861d/ 89 TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN  THƯ MỤC SÁCH KHOA CNTT Từ khoá: Toán học, Toán rời rạc ĐKCB: VE.000531 62. Discrete mathematical structures for computer science / Bernard Kolman, Robert C. Busby. - New Jersey: Prentice-Hall , 1984. - 421 p. ; 19 cm., 0-262-19118-0 eng. - 511/ K 815d/ 84 Từ khoá: Toán học, Toán rời rạc, Máy tính, Cấu trúc ĐKCB: VE.000664 63. Discrete mathematics and its applications / Kenneth H.Rosen. - 4th ed.. - Boston: McGraw Hill , 1999. - 895 p. ; 27 cm., 0-07-289905-0 eng. - 511/ R 8131d/ 99 Từ khoá: Toán học, Toán rời rạc, Toán ứng dụng ĐKCB: MN.015458 64. Đại số tuyến tính / Lê Đình Thịnh, Phan Văn Hạp, Hoàng Đức Nguyên.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1996. - 216 tr. ; 19 cm. vie. - 512.5/ LT 19356đ/ 96 Từ khoá: Đại số tuyến tính, Toán học ĐKCB: DC.007557 – 61 MV.028557 – 62 65. Đại số tuyến tính / Ngô Thúc Lanh.. - In lần thứ 2. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1970. - 241 tr. ; 27 cm. vie. - 512.5/ NL 118đ/ 70 Từ khoá: Đại số tuyến tính, Toán học ĐKCB: DC.007799 – 803 66. Đại số tuyến tính / Nguyễn Hữu Việt Hưng.. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2000. 318 tr. ; 23 cm. vie. - 512.507 1/ NH 424đ/ 00 Từ khoá: Đại số tuyến tính, Toán học ĐKCB: DC.000126 – 28 DV.005796, DVT.000307 – 08 DT.001158 – 64 MV.025592 – 97 67. Đại số tuyến tính / Richard Kaye, Robert Wilson; Ng.hđ. Ngô Sĩ Tùng.. - Nghệ An: Đại học Vinh , 2004. - 250 tr. ; 27 cm.. - 512.5/ K 123đ/ 04 Từ khoá: Đại số tuyến tính, Toán học ĐKCB: DC.021079 – 83 DVT.000286 – 90 DT.009370 – 74 MV.052122 – 26 TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN  THƯ MỤC SÁCH KHOA CNTT 68. Đại số tuyến tính và hình học: T.1: Hình học giải tích: Sách dùng chung cho các trường Đại học Sư phạm / Đoàn Quỳnh, Văn Như Cương, Hoàng Xuân Sính.. - H.: Giáo Dục , 1987. - 203 tr. ; 19 cm.. - 512.140 71/ ĐQ 414(1)đ/ 87 Từ khoá: Đại số tuyến tính, Toán học, Giải tích, Hình học ĐKCB: DC.007426 - 30ư DT.004902 – 05 MV.027707 – 11 69. Đại số tuyến tính và hình học: T.2: Đại số tuyến tính và hình học Afin: Sách dùng chung cho các trường Đại học Sư phạm / Đoàn Quỳnh, Văn Như Cương, Hoàng Xuân Sính.. - H.: Giáo Dục , 1988. - 271 tr. ; 19 cm.. - 512.140 71/ ĐQ 419(2)đ/ 88 Từ khoá: Đại số tuyến tính, Toán học, Hình học afin ĐKCB: DC.007497 – 500 MV.027712 – 15 70. Đại số tuyến tính và hình học: T.3: Dạng toàn phương và hình học của dạng toàn phương / Đoàn Quỳnh, Văn Như Cương, Hoàng Xuân Sính.. - H.: Giáo Dục , 1989. - 204 tr. ; 19 cm.. - 512.140 71/ ĐQ 419(3)đ/ 89 Từ khoá: Đại số tuyến tính, Toán học, Hình học ĐKCB: DC.007448 – 51 MV.027716 – 20 71. Đại số tuyến tính và hình học: T.4: Hình học xạ ảnh: Sách dùng chung cho các trường đại học sư phạm / Đoàn Quỳnh, Văn Như Cương, Hoàng Xuân Sính.. - H.: Giáo Dục , 1989. - 219 tr. ; 19 cm.. - 512.140 71/ ĐQ 419(4)đ/ 89 Từ khoá: Đại số tuyến tính, Toán học, Hình học xạ ảnh ĐKCB: DC.007515 – 19 MV.027721 – 23 72. Đại số tuyến tính và phương trình vi phân / Sze Tsen hu; Ng.d. Trần Văn Hãn.. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1979. - 464 tr. ; 19 cm. vie. - 512.5/ S 997đ/ 79 Từ khoá: Đại số tuyến tính, Phương trình vi phân ĐKCB: DC.007196 – 97 73. Đại số tuyến tính: Phần bài tập / Hoàng Đức Nguyên, Phan Văn Hạp, Lê Đình Thịnh, ... .. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1997. - 348 tr. ; 19 cm. vie. - 512.507 6/ Đ 114/ 97 Từ khoá: Đại số tuyến tính, Bài tập,Toán học ĐKCB: DC.010990 – 94 DVT.000334 – 36 DT.003828 – 33 TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN  THƯ MỤC SÁCH KHOA CNTT MV.028451 – 55 74. Đại số tuyến tính: Sách dùng cho sinh viên đại học đại cương chuyên ngành Toán, Tin, Lí, Hoá và Địa chất / Lê Anh Vũ.. - H.: Giáo Dục , 1997. - 150 tr. ; 19 cm. vie. 512.507 1/ LV 391(1)đ/ 97 Từ khoá: Đại số tuyến tính, Toán học ĐKCB: DVT.000348 DT.002799 – 804 75. Đại số tuyến tính: T.1.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1991. - 91 tr. ; 19 cm. vie. - 512.5/ Đ 114(1)/ 91 Từ khoá: Đại số tuyến tính, Toán học ĐKCB: DC.007751 – 54 76. Đại số tuyến tính: T.1: Sách dùng cho sinh viên đại học đại cương các chuyên ngành toán, tin, lí, hoá, địa chất / Lê Anh Vũ.. - H.: Giáo Dục , 1997. - 151 tr. ; 20 cm. vie. 512.507 1/ LV 391(1)đ/ 97 Từ khoá: Đại số tuyến tính, Toán học ĐKCB: DC.007638 – 42 DVT.000319 – 23 MV.029932 – 38 77. Đại số tuyến tính: T.2.. - H.: Nxb. Hà Nội , 1991. - 92 tr. ; 19 cm. vie. - 512.5/ Đ 114(2)/ 91 Từ khoá: Đại số tuyến tính, Toán học ĐKCB: DC.007747 - 50 78. Đánh giá tác động môi trường / Phạm Ngọc Hồ, Hoàng Xuân Cơ.. - In lần thứ 2. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2001. - 288 tr. ; 20 cm. vie. - 363.7/ PH 282đ/ 01 Từ khoá: Môi trường, Tác động, Đánh giá ĐKCB: DC.002398 – 401 DVT.004725 – 26 MV.050033 – 40 79. Đánh giá tác động môi trường: Giáo trinh dùng cho nghành môi trường và quản lý đất đai / Nguyễn Đình Mạnh. - H.: Nông nghiệp , 2005. - 144 tr. ; 19 x 27 cm. vie. - 333.7/ NM 2778đ/ 05 TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN  THƯ MỤC SÁCH KHOA CNTT Từ khoá: Môi trường, Tác động, Đánh giá ĐKCB: NLN.005426 – 49 DVT.004739 – 46 80. Đến với tư tưởng Hồ Chí Minh / Trần Bạch Đằng. - Tái bản lần 1. - Tp. Hồ Chí Minh: Nxb. Trẻ , 2007. - 206 tr. ; 14 x 20 cm. vie. - 335.4346 Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh ĐKCB: DV.001327 - 28 81. Đi tới mùa Xuân tư tưởng Hồ Chí Minh / Nguyễn Văn Khoan. - Hà Nội: Thanh Niên , 2008. - 195 tr. ; 21 cm.. -( Tủ sách danh nhân Hồ Chí Minh) vie Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh ĐKCB: DV.011328 82. Đo lường thể thao / Dương Nghiệp Chí.. - H.: Thể dục Thể thao , 1991. - 182 tr. ; 19 cm.. - 796.077/ DC 149đ/ 91 Từ khoá: Thể thao, Đo lường, Giáo dục thể chất ĐKCB: DC.011747 - 51 MV.051083 - 86 83. Độc học môi trường và sức khoẻ con người / Trịnh Thị Thanh.. - In lần thứ ba. - H.: Đại học Quốc gia Hà Nội , 2003. - 174 tr. ; 20 cm. Vie. - 363.7/ TT 1665đ/ 03 Từ khoá: Môi trường, Con người, Độc học ĐKCB: DC.022612 - 16 DVT.004732 - 35 DT.011715 - 19 MV.054839 – 43 84. Fundamentals of digital logic with VHDL design / Stephen Brown, Zvonko Vranesic. - 2 nd ed.. - Boston: McGram-Hill , 2005. - 938 p. ; 27 cm., 0-07-246085-7 eng. - 511.3/ B 87717f/ 05 Từ khoá: Toán học, Lôgic, Toán ứng dụng ĐKCB: CN.005427 85. Giá trị tư tưởng Hồ Chí Minh trong thời đại ngày nay: Qua sách báo nước ngoài.. - H.: Đại học Sư phạm Hà Nội 1 , 1993. - 151 tr. ; 19 cm.. - 335.5/ GI 111/ 93 Từ khoá: Tư tưởng Hồ Chí Minh, Giá trị ĐKCB: DC.003875 - 76 TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN  THƯ MỤC SÁCH KHOA CNTT DV.004447 - 48 DX.000665 - 69 96. Giải bài tập giải tích: Cổ điển và hiện đại / J. Lelong, Ferrand; Ng.d. Nguyễn Xuân Liêm, ... .. - H.: Giáo Dục , 1990. - 448 tr. ; 19 cm.. - 515.076/ L 537gi/ 90 Từ khoá: Giải tích, Giải bài tập, Toán học, ĐKCB: DC.011247 – 48 87. Giải bài tập và bài toán cơ sở vật lí: T.2 / Lương Duyên Bình, Nguyễn Quang Hậu.. Tái bản lần thứ 1. - H.: Giáo Dục , 2001. - 288 tr. ; 27 cm. vie. - 530.76/ LB 274(2)gi/ 01 Từ khoá: Vật lí cơ sở, Giải bài tập ĐKCB: DV.006033 - 37 MV.036186 - 90 88. Giải tích 1: Giáo trình và 300 bài tập có lời giải / Jean - Marie Monier; Ng.d. Lý Hoàng Tú.. - H.: Giáo Dục , 1999. - 333 tr. ; 27cm.. -( Giáo trình toán; T.1) vie. 515.071/ M 744(I.1)gi/ 99 Từ khoá: Giải tích, Toán học ĐKCB: DT.007910 – 15 89. Giải tích hiện đại / Hoàng Tuỵ.: T.1: Sách dùng cho các lớp toán Đại học Tổng hợp và Đại học sư phạm. - In lần thứ 3. - H.: Giáo dục , 1979. - 219 tr. ; 19 cm.. - 515.071/ HT 415(1)gi/ 79 Từ khoá: Giải tích, Toán học, Giải tích hiện đại ĐKCB: DT.006167 – 70 90. Giải tích hiện đại / Hoàng Tuỵ.: T.2: Giải tích hàm và tính biến phân. Sách dùng cho các lớp toán Đại học Tổng hợp và Đại học sư phạm. - H.: Giáo Dục , 1970. - 300 tr. ; 19 cm.. - 515.071/ HT 415(2)gi/ 70 Từ khoá: Giải tích, Giải tích hiện đại, Toán học ĐKCB: DC.007488 – 92 DT.006172 – 77 MV.030315 – 17 91. Giải tích hiện đại / Hoàng Tuỵ.: T.3: Sách dùng cho các lớp toán Đại học Tổng hợp và Đại học Sư phạm. - In lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 1979. - 247 tr. ; 19 cm.. - 515.071/ HT 415(3)gi/ 79 Từ khoá: Giải tích, Giải tích hiện đại, Toán học TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN ĐKCB:  THƯ MỤC SÁCH KHOA CNTT DC.007012 – 13, DC.008342 DT.006180 – 85 MV.030318 – 21 92. Giải tích hiện đại: T.2: Sách dùng cho các lớp toán Đại học Tổng hợp và Đại học Sư phạm / Hoàng Tụy.. - In lần thứ 3. - H.: Giáo Dục , 1979. - 169 tr. ; 19 cm.. - 515.071/ HT 415(2)gi/ 79 Từ khoá: Giải tích, Giải tích hiện đại, Toán học ĐKCB: DT.001995 – 97 93. Giải tích toán học I: P.2. Phép tính tích phân hàm một biến / Mai Thúc Ngỗi.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1991. - 234 tr. ; 19 cm.. - 515.4/ MN 194 (I.2)gi/ 91 Từ khoá: Giải tích, Hàm một biến, Phép tính tích phân ĐKCB: DVT.000201 DT.001814 – 15 94. Giải tích toán học I: P.I: Phép tính vi phân hàm một biến / Mai Thúc Ngỗi.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1991. - 234 tr. ; 19 cm.. - 515.3/ MN 194(I.1)gi/ 91 Từ khoá: Giải tích, Hàm một biến, Phép tính vi phân ĐKCB: DC.003335 – 39 DT.001812 – 13, DT.001822 – 23 95. Giải tích toán học I: P.II: Phép tính tích phân hàm một biến / Mai Thúc Ngỗi.. - H.: Khoa học và Kỹ thuật , 1991. - 234 tr. ; 19 cm.. - 515.3/ MN 194(I.2)gi/ 91 Từ khoá: Giải tích, Phép tính tích phân, Hàm một biến ĐKCB: DC.003337 – 38 96. Giải tích toán học: Các ví dụ và các bài toán: P.1: T.2 / Y. Y. Liaskô, A. C. Bôiatruc, IA. G. Gai, ... .; Ng. d. Hoàng Đức Nguyên.. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1979. - 425 tr. ; 27 cm vie. - 515.076/ L 693(I.2)gi/ 79 Từ khoá: Giải tích, Toán học ĐKCB: DC.007789 – 92 DVT.000146 MV.033967 – 69 TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN  THƯ MỤC SÁCH KHOA CNTT 97. Giải tích toán học: Các ví dụ và các bài toán: P.2. T.2 / Y. Y. Liaskô, A. C. Bôiatruc, IA. G. Gai,... .; Ng.d. Hoàng Đức Nguyên.. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1979. - 426 tr. ; 27 cm. vie. - 515.076/ L 693(II.2)gi/ 79 Từ khoá: Giải tích, Toán học ĐKCB: MV.033960 – 65 98. Giải tích toán học: Các ví dụ và các bài toán: T.1 / Y. Y. Liaskô, A. C. Bôiatruc, Ia. G. Gai...;Ng. d. Lê Đình Thịnh, ... .. - H.: Đại học và Trung học Chuyên nghiệp , 1978. - 816 tr. ; 19 cm. vie. - 515.076/ GI 114(1)/ 78 Từ khoá: Giải tích, Toán học ĐKCB: DC.013812 – 16 DVT.000213 – 16 DT.002828 – 32 MV.027848 – 50 99. Giải tích toán học: Những nguyên lí cơ bản & tính toán thực hành. T.1 / Đinh Thế Lục, Phạm Huy Điển, Tạ Duy Phượng, ... .. - H.: Giáo Dục , 1998. - 237 tr. ; 27 cm.. 515.071/ GI 114(1)/ 98 Từ khoá: Giải tích, Toán học, Nguyên lý ĐKCB: DT.004784 – 89 100. Giải tích toán học: P.1: T.2 / Vũ Tuấn, Phan Đức Thành, Ngô Xuân Sơn.. - In lần thứ 4. - H.: Giáo Dục , 1988. - 369 tr. ; 19 cm. vie. - 515.071/ VT 393(I.2)gi/ 88 Từ khoá: Giải tích, Toán học ĐKCB: DC.007227 – 29, DC.000116 – 20 DT.001854 – 59 101. Giải tích toán học: P.2. T.2 / Vũ Tuấn, Phan Đức Thành, Ngô Xuân Sơn.. - In lần thứ 4. - H.: Giáo Dục , 1988. - 243 tr. ; 19 cm. vie. - 515.071/ VT 393(II.2)gi/ 88 Từ khoá: Giải tích, Toán học ĐKCB: DC.007254 – 57 DT.001857 – 59 102. Giải tích toán học: T.1 / Nguyễn Văn Khuê, Lê Mậu Hải. - HàNội: Đại học Sư phạm Hà nội , 2007. - 384tr. ; 14,5 x 20,5 cm vie. - 515/ NK 459m/ 07 Từ khoá: Giải tích, Toán học ĐKCB: DT.019459 – 63 103. Giải tích toán học: T.1 / Vũ Tuấn, Phan Đức Thành, Ngô Xuân Sơn. - Hà Nội: Giáo dục , 1987. - 324 tr. ; 21 cm. vie. - 515/ VT 8838(1)g/ 87 Từ khoá: Giải tích, Toán học ĐKCB: DC.032165 - 68 TRUNG TÂM THÔNG TIN THƯ VIỆN  THƯ MỤC SÁCH KHOA CNTT DT.020530 – 34 MV.064964 – 68 104. Giải tích toán học: T.1 / Vũ Tuấn, Phan Đức Thành, Ngô Xuân Sơn.. - In lần thứ 3. H.: Giáo Dục , 1981. - 283 tr. ; 19 cm. vie. - 515.071/ VT 393(1)gi/ 81 Từ khoá: Giải tích, Toán học ĐKCB: DT.006342 – 47 105. Giải tích toán học: T.2 / Nguyễn Văn Khuê, Lê Mậu Hải. - HàNội: Đại học Sư phạm Hà nội , 2002. - 376tr. ; 14,5 x 20,5 cm vie. - 515/ NK 459m/ 02 Từ khoá: Giải tích, Toán học ĐKCB: DT.019449 – 53 106. Giải tích toán học: T.2 / Vũ Tuấn, Phạm Đức Thành, Ngô Xuân Sơn.. - In lần thứ 2. H.: Giáo dục , 1977. - 291 tr. ; 19 cm. vie. - 515.071/ VT 393(2)g/ 77 Từ khoá: Giải tích, Toán học ĐKCB: DC.007855 – 56 107. Giải tích toán học: T.2 / Vũ Tuấn, Phan Đức Thành, Ngô Xuân Sơn. - Hà Nội: Giáo dục , ?. - 370 tr. ; 21 cm. vie. - 515/ VT 8838(2)g/ ? Từ khoá: Giải tích, Toán học ĐKCB: DC.032173 – 77 DT.020548 – 52 MV.065053 – 57 108. Giải tích toán học: T.3 / Vũ Tuấn, Phạm Đức Thành, Ngô Xuân Sơn.. - H.: Giáo Dục , 1977. - 411 tr. ; 19 cm. vie. - 515.071/ VT 393(3)gi/ 77 Từ khoá: Giải tích, Toán học ĐKCB: DC.007562 – 64 DT.008354 – 57 109. Giải tích: T.1. Giáo trình đại học đại cương / Nguyễn Xuân Liêm.. - H.: Giáo Dục , 1997. - 468 tr. ; 19 cm. vie. - 515.071/ NL 265(1)gi/ 97 Từ khoá: Giải tích, Toán học đại cương ĐKCB: DC.013908 – 12 DT.003404 – 08 MV.029902 – 06
- Xem thêm -

Tài liệu liên quan