ĐỀ KIỂM TRA HỌC KÌ II
Môn :
Toán 6
Thời gian: 90 phút
GV Trần Thị Hồng
Bài 1(3 đ) Thực hiện phép tính:
a)
2 5
3
3
b)
3
4
c) (0.5 2 ) :
5
2
9 2
5 7
d)
5 4 5 17
16 3 16 3
Bài 2 (2đ)Tìm x biết:
a) x 1
b)
3
1
x
5
5
1
2
c) 3 x 1
1
3
Bài 3 : (2.0 điểm) Lớp 6A có 40 học sinh. Cuối năm, số học sinh xếp loại khá chiếm
45% tổng số học sinh cả lớp. Số học sinh khá bằng
5
học sinh trung bình, còn lại la
6
học sinh giỏi. Tính số học sinh mỗi loại.
Bài 4: Trên cùng một nửa mặt phẳng bờ chứa tia Ox, vẽ hai tia Oy, Oz sao cho:
ˆ 300 , xOz
ˆ 600 .
xOy
a) Hỏi trong 3 tia Ox, Oy, Oz tia nao nằm giữa 2 tia còn lại? Vì sao?
b) Tính số đo góc zOy?
c) Hỏi tia Oy có phải la tia phân giác của góc xOz không? Vì sao?
1 1 1
1
1
...
50 51 52
98 99
1
Chứng tỏ rằng:S >
2
Bài 5:Cho tổng S=
Bài/Câu
Bài 1
a)
b)
HƯỚNG DẪN CHẤM MÔN TOÁN LỚP 6
HỌC KỲ 2
Đáp án
Tính giá trị của biểu thức:
2 5 3
= 1
3
3
3
0,5 đ
9 2 9 2 63 10
=
=
5 7 5
7
35
35
0,5 đ
73
35
1 11 5
3
5
(0.5 2 ) :
=( ):
4
2
2 4
2
2 11 5
=( ):
4 4
2
13 2
= .
4 5
13
=
10
5 4 5 17 5 4 17
= ( )
16 3 16 3 16 3 3
5 13 65
=
=
16 3
48
0,25 đ
=
c)
d)
Bài 2
a)
Tìm x :
0,25 đ
0,25 đ
0,25 đ
0,25 đ
0,5 đ
x 1
3
1
x
5
5
x
=
x
x
c)
0,25 đ
(2,0 đ)
Suy ra:x=1 hoặc x=-1
b)
Điểm
(3,0 đ)
1 3
:
5 5
1 5
.
=
5 3
1
=
3
1
1
3 x 1
2
3
7
4
x
2
3
7 4
x =
2 3
13
x =
6
Bài 3
0,5 đ
0,25 đ
0,25 đ
0,25 đ
0,25 đ
0,25 đ
0,25 đ
(2,0điểm)
Số học sinh xếp loại khá :
40 x 45% = 18 (hs)
(0,5 đ)
6
số học sinh trung bình .
5
5
Số học sinh trung bình =
số học sinh khá .
6
Số học sinh khá =
Số học sinh xếp loại trung bình :
18 x
5
= 15 (hs)
6
b)
c)
Bài 5
(0,5 đ)
(2,0 đ)
y
t
Vẽ hình đúng
a)
Tia Ot nằm giữa hai tia Ox va
Oy, vì xÔt < xÔy
(30o < 60o)
(0,25 đ)
(0,5 đ)
Số học sinh xếp loại giỏi :
40 – ( 18 + 15)
= 40 – 33
= 7 (hs)
Đáp số : Số học sinh xếp loại giỏi : 7 (hs)
Số học sinh xếp loại khá :18 (hs)
Số học sinh xếp loại trung bình :
15(hs) (hs)
Bài 4
(0,25 đ)
(0,5 đ)
60
O
30
x
tÔy = xÔy – xÔt = 60o – 30o
tÔy = 30o
Tia Ot la tia phân giác của xÔy vì tia Ot nằm giữa
hai tia Ox, Oy va tÔy = tÔx.
1
1
50 100
1
1
51 100
1
1
52 100
Ta có:
(0,5 đ)
(0,5 đ)
(0,25 đ)
(0,25 đ)
1đ
.
.
.
1
1
98 100
1
1
99 100
1
1
Vì:
đến
có 50 số hạng
50
99
1 1 1
1
1
1
1
Nên: ... 50.
50 51 52
98 99
100 2
0,5 đ
0,25 đ
0,25 đ
BẢNG MA TRẬN ĐỀ KIỂM TRA 1 TIẾT
MÔN:SỐ HỌC 6
TIẾT PPCT:68
Cấp độ
Tên
Chủ đề
(nội dung,
chương)
Tập hợp số
nguyên
Nhận biết
TNKQ
TL
Vận dụng
Thông hiểu
TNKQ
TL
Cộng
Cấp độ thấp
Cấp độ cao
TNKQ
TNKQ
TL
TL
B2a
Số câu
Số điểm
1
0,5 đ
Phân số
1
0,5 đ
B1c,d ,B2b,c
B3
B5
B1a,b
Số câu
Số điểm
Góc
2
1,25đ
Vẽ hình,4ac
4
3,25đ
1
2đ
1
1đ
8
7,5đ
B4b
Số câu
Số điểm
2
1,25đ
1
0,75
Tổng số câu
Tổng số điểm
5
3,0đ
5
4,0đ
4
2,0 đ
2
2đ
1
1đ
8
10đ
- Xem thêm -