Đăng ký Đăng nhập

Tài liệu 4 de thi thu group nhom toan

.PDF
39
352
106

Mô tả:

GROUP NHÓM TOÁN NGÂN HÀNG ĐỀ THI ĐỀ 001 C©u 1 : Cho A. f (x ) 3x f x và 3 5sin x 5cos x C©u 2 : Trong không gian 10 . f (0) Trong các khẳng định sau khẳng định nào đúng? 3 2 B. f Oxyz cho B. Q 2;2;0 2 A 1;0;1 ; B 4;6; 2 3 f C. f (x ) D. , điểm nào thuộc đoạn 3x 5cos x 2 trong 4 điểm AB sau: A. 2; 6;4 B C©u 3 : Phương trình mặt cầu có tâm ở trên 3x 2y 6z A. x 28 2 C. x 28 2 C©u 4 : 7 2 y y2 0; x 5 x z2 121 D. A và C. 5 3 5; B. SA S.ABC a 2 chiếu của điểm B z2 121 64 đều đúng 3 thì f ( x )dx ? 1 2 C©u 5 : Cho hình chóp y2 2 f ( x )dx 2 Cạnh bên 2 B. f ( x )dx P 7;12;5 là: 0 121 z D. và tiếp xúc với hai mặt phẳng 7 8 1 A. 2z Ox 2 3 Nếu 2y M 2; 6; 5 C. S 2 có đáy ABC là tam giác vuông cân tại , hình B , D. 1 AB a. S lên mặt phẳng đáy trùng với trung điểm M của cạnh huyền . Thể tích khối chóp theo a AC S.ABC A M C bằng: B A. a3 6 2 B. a3 12 C©u 6 : Hàm số nào sau đây có 3 C. a3 6 12 hoành độ của cực trị lập thành D. 1 a3 6 4 cấp số cộng ? Group Nhóm Toán | Trắc nghiệm 2016-2017 1 A. 1 4 x 4 y 1 2 x 2 5 4 B. x4 y 3x2 C. 3x 1 C©u 7 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường A. B. e C©u 8 : Cho A. m ( 2 1)m ( 2 1)n . B. n 1 y 1 4 x 4 y ln x, y C. 2 C. m 1 2 x 2 D. 1 0, x e 1 4 x 4 y 1 2 x 2 1 bằng: D. 3 D. m Khi đó m n n n C©u 9 : Khẳng định nào sau đây là đúng về đơn điệu ( tăng, giảm ) của hàm số ? (1) y 2x 3 (3) y x x 6x 2 6x 7 1 1 A. Hàm số (1) luôn đồng biến trên , (2) B. Hàm số (3) luôn đồng biến trên \ 1 C. Hàm số (3) luôn đồng biến trên \ 1 D. Hàm số (4) luôn nghịch biến trên C©u 10 : Phương trình A. lg x 3 lg x B. 1 AA ' A. Tính theo a3 3 B. C©u 12 : Hàm số A. a. m y 1 3 x 3 mx2 a :x A. d2 // 4 y 17 0 (4) luôn m d1 : m có đáy d1 2 đồng 4 y 1 3 :x z y nghịch biến trên D. 2 \ 1 a3 6 m x 3 ; d2 : y 1 z 5 C. 0. B và ABC.A ' B ' C '. D. biến trên z 4 là tam giác vuông cân tại ABC C. 2 2 có bao nhiêu nghiệm? 1 x 4x 1 C. ; mặt phẳng B. , a3 2 C©u 13 : Cho hai đường thẳng x 2 x 1 thể tích khối lăng trụ (2m 1)x B. 1 (4) y C. ABC.A ' B ' C ' 3x 2 luôn nghịch biến trên \ 1 lg 5 x3 3 C©u 11 : Cho khối lăng trụ đứng BA 2 (2) y khi đó m a3 thỏa : D. 1 m 1 10 3t 4t và hai mặt phẳng 5 t 2 Kết luận đúng là: d1 // D. d2 Group Nhóm Toán | Trắc nghiệm 2016-2017 C©u 14 : Cho bốn điểm phẳng A. 1;2;1 , B A 1; 1; 2 , D 5; 5;2 . Khoảng cách từ D đến mặt bằng: ABC B. 4 3 d 4;2; 2 ,C 2 3 d C. C©u 15 : Những điểm trên đồ thị hàm số 3x 2 x 2 y D. 3 d 3 3 d tại đó tiếp tuyến có hệ số góc bằng 4 có tọa độ là : A. (1; 1) C. (1;1) và và (3; 7) (3;7) C©u 16 : Trong không gian A. 2 1 x d Oxyz z 1 thì H 3 y 2 1;0; 2 Đường thẳng S.ABCD giữa cạnh bên đáy là trung điểm và 1; 2;0 ( 1;1) và ( 3; 7) BD 450 . SC . E, F cắt M 5;1;6 lên đường thẳng có đáy 1;2;4 C. ABCD D. là hình vuông cạnh bằng a , tâm 1; 2;4 O . S . Góc Gọi E Mặt SB , SD F M M A D O đồng thời song song với lượt tại D. đi qua hai điểm P M ( 3;7) và mặt SC bằng ABCD phẳng ABCD và là hình chiếu của vuông góc SA với mặt phẳng H ( 1;1) có tọa độ: B. C©u 17 : Cho hình chóp A , gọi B. B C lần . Tính diện tích mặt cầu đi qua năm điểm S, A, E, M , F . a A. 2 B. C©u 18 : Trên đoạn A. ; hàm số B. 5 C©u 19 : Xác định f (x ) (x 2 2 a2 3 sin x hàm số C. 3x x F (x ) 2 a 2 a2 3 D. có mấy điểm cực trị ? 2 a, b, c để 2)e y C. (ax 2 bx c )e x 3 D. 4 là một nguyên hàm của hàm số Group Nhóm Toán | Trắc nghiệm 2016-2017 3 A. 1, b a 1, c 1 1, b a B. 1, c 1 C. C©u 20 : Một chất điểm chuyển động theo quy luật tốc chuyển động a 1, b 1, c 1 1 3 t 3 2t 2 7t 9 v 1, b a D. 1, c 1 (t tính theo giây). Vận của chất điểm đó đạt giá trị nhỏ nhất tại thời điểm bao nhiêu v giây? A. B. 2.5 C. 3.5 C©u 21 : Một người gửi tiết kiệm với lãi suất D. 3 8,4% /năm 2 và lãi hàng năm được nhập vào vốn. Hỏi sau bao nhiêu năm người đó thu được gấp đôi số tiền ban đầu? A. B. 9 C©u 22 : Phương trình 3x 1.5 2x 2 x 15 nguyên dương lớn hơn A. B. 3 C. 8 1 có một nghiệm dạng và nhỏ hơn 8 D. 10 . Khi đó 5 C. , với log a b x a 2b và a 6 là các số b rút gọn bằng: D. 8 13 C©u 23 : Khẳng định nào sau đây là sai về đồ thị hàm số? 1 A. Đồ thị hàm số y B. Đồ thị hàm số y C. Đồ thị hàm số y 1 x 2 có tiệm cận ngang y 2 D. Đồ thị hàm số y 1 x 2 có tiệm cận ngang y 2 và x 1 x 1 có tiệm cận ngang y 1 1 có tiệm cận ngang y 1 C©u 24 : Trong không gian với hệ trục tọa độ điểm A 3;0;1 ; B 1; 1;3 1 x 31 y 12 z 2 4 B. 1 x 3 B M,N , cho mặt phẳng y 4 12 thuộc đồ thị với xM 0, x N B. Tại giao điểm của đồ thị và trục Oy A P :x 0 x x 2y 0 2z 5 và song song với 0 và hai P , tìm y 11 z 1 2 đến đường thẳng đó là nhỏ nhất. z 11 C. C©u 25 : Khẳng định nào sau đây sai về hàm số A. Lấy tiệm cận đứng . Trong các đường thẳng đi qua đường thẳng mà khoảng cách từ A. Oxyz và tiệm cận đứng 4 y x 21 y 3 11 z 1 4 D. 3 x 26 2x 1 ? x 2 thì tiếp tuyến tại M,N song song với nhau. 4 tiếp tuyến song song với đường thẳng y 5 x 4 Group Nhóm Toán | Trắc nghiệm 2016-2017 1 4 C. Tại 3 4 A 2; 5 16 tiếp tuyến của đồ thị có hệ số góc bằng D. Đồ thị tồn tại một cặp tiếp tuyến vuông góc với nhau C©u 26 : Gọi A. h t (cm) là h' t 13 t 5 được 6 2,65 B. 1 3 x 3 y mx2 P :x 3y 1;3; 1 n m 32 x 1 2 đồng 2,66 D. biến trên C. m khi đó m 2,64 thỏa : D. 1 m 1 nhận vectơ nào sau đây làm vectơ pháp tuyến: 1;3;1 n 4.3x m 1 0 z B. C©u 29 : Phương trình C. (2m 1)x B. 1 C©u 28 : Mặt phẳng A. giây. Biết rằng và lúc đầu bồn không chứa nước. Tìm mức nước ở bồn sau khi bơm 2,67 m t giây (làm tròn kết quả đến hàng phần trăm) C©u 27 : Hàm số A. 8 mức nước ở bồn chứa sau khi bơm nước được 1 0 C. có hai nghiệm 2; 6;1 n x1 , x 2 D. trong đó x1 x2 n 1 3 1 ; ; 2 2 2 , chọn phát biểu đúng? A. x1 2 x2 x1.x 2 B. C©u 30 : Cho hình lăng trụ đứng Gọi G ABC ; C. ABC.A ' B ' C ' là trọng tâm tam giác N là trung điểm A'G a 3. cho ANGE K 1 Lấy điểm E A dài AK ABC 1 D. 2 x1 x2 là tam giác đều có cạnh bằng A' 0 2a . C' AB và B' sao là hình chữ nhật, là hình chiếu vuông góc của có đáy 2x2 x1 trên A' E . K Khi đó độ bằng: A E C G N M B A. a 3 3 B. a 3 6 C. a 10 3 D. a 10 6 C©u 31 : Một nhà sản xuất cần thiết kế một thùng sơn dạng hình trụ có nắp đậy với dung Group Nhóm Toán | Trắc nghiệm 2016-2017 5 tích 1000 cm3 . Biết rằng bán kính của nắp đậy sao cho nhà sản xuất tiết kiệm nguyên vật liệu nhất có giá trị là a. Hỏi giá trị a gần với giá trị nào nhất dưới đây? A. B. 11.677 C. 11.674 D. 11.676 11.675 C©u 32 : Cho hình trụ có thiết diện qua trục là hình vuông với đường chéo bằng a . Tính diện tích toàn phần của hình trụ. a2 2 A. C©u 33 : Hàm số A. a2 8 B. y x2 4x 5 đạt giá trị nhỏ nhất khi B. 2 3a 2 4 C. x bằng : C. 1 C©u 34 : Cho hình nón có đường cao bằng a2 4 D. D. 2 1 và bán kính đáy bằng a . Tính diện tích xung 2a quanh của khối nón được tạo thành bởi hình nón trên. 5 a2 A. 5 a2 2 B. C©u 35 : Khẳng định nào sau đây là đúng về hàm số A. Số cực trị của hàm số là C. Hàm số có hàm số có 2 3 cho điểm . Phương trình mặt phẳng và A. x 1)2 5 2 ? A 1;2;3 đi qua R A A, B,C 3 đều đúng và hai mặt phẳng P :x 2 0; Q : y z 1 đồng thời vuông góc với hai mặt phẳng 0 P là: Q y (x 2 y D. Cả điểm cực trị Oxyz D. B. Số điểm cực trị của hàm số là 2 giá trị cực trị; đồ thị của C©u 36 : Trong không gian 5a 2 C. z 0 C©u 37 : Cho hình chóp B. S.ABC y z có đáy 5 0 ABC C. x y z 4 0 là tam giác vuông cân tại D. B và BC y z 4 0 a. 6 Group Nhóm Toán | Trắc nghiệm 2016-2017 Góc giữa mặt bên 450 , mặt đáy bằng SBC với cạnh SA S K vuông góc với đáy. Gọi lần lượt là hình chiếu H, K vuông góc của bên và SB SC . A H lên cạnh C A Tính thể tích của khối cầu tạo bởi mặt cầu ngoại tiếp hình chóp A.HKCB B theo a . a3 4 A. C©u 38 : A. B. Tính giá trị x log2 4 x P C©u 39 : Bán kính mặt cầu A. 2 3 3 có tổng a 4b C. 4 P 3y2 3z 2 6x 2 B. a, b, c A. Chỉ C©u 42 : (1) C. 12 1,5 (2) Đồ thị của hàm số A(2; 4) A. và x2 y x3 3 x D. P 1 là: D. . Để tứ giác OABC 6 2 là hình chữ nhật thì (2) y B. Chỉ y ax3 x4 2x 2 (1) và (3) bx2 cx d 3 D. 12 C©u 41 : Đồ thị hàm số nào dưới đây cắt trục hoành tại 0,5x 4 5.2 x 8 2x 2 bằng bao nhiêu ? 14 (1) y log 2 6 C. và B 0 2 a3 3 D. 8 P 3 y 15z 7 6 6 A 2;0;0 ; C 0;4;0 ; D 0;0;4 c 2 a3 4 C. là nghiệm của phương trình x S : 3x 2 B. C©u 40 : Cho bốn điểm A. , với B. 2 P 4 2 a3 3 2 14 giao điểm ? x3 (3) y C. Chỉ (2) 3x 2 và 4 D. Chỉ (3) có hai điểm cực trị là gốc tọa độ O (3) và điểm thì phương trình của hàm số là : 3x B. y 3x 3 x2 C. y C©u 43 : Hàm nào không phải nguyên hàm của hàm số x3 f (x ) 3x 2 D. 2 (x 1) 2 y 3x 3 x ? Group Nhóm Toán | Trắc nghiệm 2016-2017 7 A. 2 x 1 x 1 x 1 B. C©u 44 : Tập xác định của hàm số 2x x 1 C. log f x 2 x x x 1 1 D. x 1 D. a 1 ,b 4 D. 1 log 1 3 x log 8 x 1 3 là: 2 A. 1 C©u 45 : B. 1 x Hãy xác định ax 4 y bx 2 c a, b, c 1 x C. 3 để hàm số 3 x y có đồ thị như 4 hình vẽ x -3 -2 O 2 3 -2 A. a 4, b 2, c 2 B. 1 ,b 4 a 2, c 2 4, b a C. 2, c 2 C©u 46 : Hằng ngày, mực nước của một con kênh lên xuống theo thủy chiều. Độ sâu mực nước trong kênh tính theo thời gian A. C©u 47 : h 3cos t 16 t 6 12 . 3 a 3 dx 2 4 sin 4 x 0 A. a C©u 48 : Tọa độ điểm A. A' 2 3 4i B. i thì giá trị của a z A 3;2; 1 qua trục x 2 là điểm cực đại, 3 2 D. t 8 D. a 13 y ' Oy 2 là: D. 3; 2; 1 là số phức nào: C. 2 i x 14 3;2;1 C. C©u 50 : Khẳng định nào sau đây là đúng về hàm số A. a C. 3 thì t (0; ) là: a 3;2;1 B. z của trong một ngày cho bởi công thức t h C. 15 t đối xứng với 3;2; 1 C©u 49 : Cho số phức A. 0 B. 4 h m 0 Khi nào mực nước của kênh là cao nhất? B. Nếu 2, c D. 1 2i y sin x trên khoảng 1 2i (0;2 ) ? điểm cực tiểu của hàm số B. Đồ thị của hàm số có điểm cực đại 2 ;1 , điểm cực tiểu 8 3 ; 1 2 Group Nhóm Toán | Trắc nghiệm 2016-2017 C. Hàm số đồng biến trên các khoảng 0; 2 và 3 ;2 2 , nghịch biến trên khoảng có độ dài lớn nhất bằng D. Cả A, B,C đều đúng 9 Group Nhóm Toán | Trắc nghiệm 2016-2017 ĐÁP ÁN ĐỀ 001 01 02 03 04 05 06 07 08 09 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 { { { { { { { ) ) ) { { { ) { { { { { { ) { ) { { { { | ) | ) | | ) | | | ) | ) | ) | | | | | | | | | | | | ) } } } ) } } } } } } } } } } ) ) ) ) } } } } } } ) ) ~ ~ ) ~ ~ ) ~ ~ ~ ~ ~ ) ~ ~ ~ ~ ~ ~ ~ ) ~ ) ~ ) ) ~ ~ 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 ) { { { { ) ) { { { { { { ) { { { { { { { ) { | | | | | | | | ) | | ) | | | ) ) ) | | ) | | } ) } } ) } } } } } ) } } } ) } } } } } } } } ~ ~ ) ) ~ ~ ~ ) ~ ) ~ ~ ) ~ ~ ~ ~ ~ ) ) ~ ~ ) 1 0 Group Nhóm Toán | Trắc nghiệm 2016-2017 GROUP NHÓM TOÁN NGÂN HÀNG ĐỀ THI 2017 ĐỀ 002 C©u 1 : Hình chóp S.ABC có đáy ABC là tam giác vuông cân đỉnh B. BC=BA=a. SA vuông góc với đáy và SA  A. d  a 3 a Tính khoảng cách giữa hai đường thẳng SB và AC? 2 C. d  B. d  a a 3 D. d  a 2 D. y'  1 7x ln 2016 C©u 2 : Tính đạo hàm y  log 2016 (7x) ? A. C©u 3 : y'  1 x ln 2016 B. y'  x ln 2016 C. y'  7x ln 2016 x  t  Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho đường thẳng (d ) :  y  8 . Véc tơ nào  z  3  3t  dưới đây là một véc tơ chỉ phương của d ? A. u  (0; 8; 3) C. u  (0;1;0) B. u  (1;8;3) D. u  (1;0; 3) C©u 4 : Đặt log2 x  t.(x  0, x  1) . Hãy biểu diễn M  log6 x  log4 x theo t. A. M  t  log10 2 1 t log 2 3 B. M  2 t  log 2  1 3 C. M  2t.log 24 2 3 2 D. M  t  t.log3 2 C©u 5 : Giải bất phương trình log 2 (3x  5)  3 ? A. 5 4 x 3 3 B. 5  x 1 3 C. x  2 3 D. 5 3 x 3 2 C©u 6 : Cho các số phức w, z, u có biểu diễn hình học thỏa mãn: w nằm ở góc phần tư thứ (I), z nằm ở góc phần tư thứ (II), và u nằm trên chiều âm của trục thực. 1 Khẳng định nào sau đây có thể đúng? A. u  z.w; u  z  w B. z  u.w; u  z  w C. u  z.w; u  z  w D. z  u.w; u  z  w C©u 7 : Một người muốn sau 4 tháng có 1 tỷ đồng để xây nhà. Hỏi người đó phải gửi mỗi tháng là bao nhiêu tiền (như nhau). Biết lãi suất 1 tháng là 1%. A. M  C. M 1,3 (tỷ đồng) 3 B. M  11,03 (tỷ đồng) 3 D. 1 (tỷ đồng) 1,01  (1,01) 2  (1,01)3 1 (1,01)3 (tỷ đồng) M 3 C©u 8 : Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz, cho mặt cầu (S) : x2  y 2  z 2  6 x  2 y  4 z  2  0 Tìm tâm và bán kính của (S)? A. I(1;1;2);R  4 B. I(3; 1;2);R  2 C. I(1;1;2);R  2 D. I(3; 1;2);R  4 C©u 9 : Cho số phức z  (1  2i)2 . Tìm phần thực và phần ảo của số phức z: A. Phần thực bằng 1 và phần ảo bằng 2 C. Phần thực bằng 3 và phần ảo bằng 4 B. Phần thực bằng 3 và phần ảo bằng 4i D. Phần thực bằng 5 và phần ảo bằng 4 C©u 10 : Trong không gian cho hai đường thẳng: x  1  t x 1 y z  2  d1 :  y  2 ; d 2 :   2 1 3 z  3  t  Phương trình của đường thẳng d đi qua O(0;0;0) và vuông góc với cả d1 và d 2 là: 2 A. C©u 11 : A. x  t   y  5t z  t  B. Tính đạo hàm y  ex  1 x ex  1 y'  2 x B. x  t  y  t z  t  e x (x  1)  1 y'  x2 C. C. x  1   y  5t z  1  y'  D. xex ln x  e x  1 D. x2 x  t   y  5t z  t  y'  e x (x  1)  1 x2 C©u 12 : Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho ( P) : 4 x  y  4 z 15  0 . Phương trình đường thẳng d là giao tuyến của (P) và (Oyz) là: A.  x  1  2t  (d ) :  y  1  t z  4  t  B. x  0  (d ) :  y  t  z  15  t  C. x  t  (d ) :  y  15  8t z  t  D. x  0  (d ) :  y  1  4t z  4  t  C©u 13 : Thể tích của khối chóp tứ giác đều có tất cả các cạnh bằng a là: A. V  a3 6 B. V  a3 3 C. V  a3 2 6 D. V  a3 3 6 C©u 14 : Một hình nón có bán kính đáy bằng 6cm và chiều cao 9cm. Tính thể tích lớn nhất của khối trụ nội tiếp trong hình nón ? 3 A. V  36 2 B. V  54 2 D. V  C. V  48 2 81 2  2 C©u 15 : Tìm tập xác định của hàm số y  log 2 (3x  1) 1 2 A. D  ( ; ) B. D  (0; ) C. D  1;   1 3 D. D  ( ; ) C©u 16 : Tứ diện ABCD có AB, AC, AD đôi một vuông góc với nhau. AB  a 2;AC  a 3;AD  a 6 . Khoảng cách từ A đến (BCD) bằng: A. a 2 a 3 B. a 12 C. a D. C. x  3 D. x  1 C©u 17 : Giải phương trình: log3 x  log3 x 2  3 ? A. x  3 C©u 18 : x 1 B. 1 3 Tìm m để hàm số y  x 3  (m2  m  2)x 2  (3m2  1)x  m  5 đạt cực đại tại x  2 ? B. m=0 A. m=3 C. m=1 D. m=1 hoặc m=3 C©u 19 : Trong không gian Oxyz, đường thẳng d nằm trong mặt phẳng Oxy và cắt cả hai x  1  t  x  2  2t   đường thẳng d1 :  y  2  3t ; d 2 :  y  3  2t có phương trình là: z  3  t z  1  t   A. C©u 20 : x  4   y  16t z  t  B. x  4  y  t z  t  1 2 C. x  4  t   y  11  t z  0  D. x  4  y  t z  0  Cho hàm số f (x)  ( ) x .5x . Khẳng định nào sau đây đúng ? 2 A. f (x)  1  x  x log 2 5  0 2 C. f (x)  1  x  x log 2 5  0 2 B. f (x)  1  x ln 2  x 2 ln5  0 2 D. f (x)  1  x  x log5 2  0 C©u 21 : Cho a,b  0;a,b  1;ab  1 . Khẳng định nào sau đây đúng ? A. log 1a (ab)  1  log a b 1 C. log ab a  1  log b a B. log 1 (ab)  1  log a b a 1 D. log a b  2log a b 2 4 C©u 22 : Hàm số y  x3  3x  1 nghịch biến trên khoảng nào ? A. (1;1) B. (;1) C. ( 3; 3) D. (0; 3) C©u 23 : Cho một tấm nhôm hình chữ nhật ABCD có AD=60cm. Ta gập tấm nhôm theo 2 cạnh MN và PQ vào phía trong đến khi AB và DC trùng nhau như hình vẽ dưới đây để được một hình lăng trụ khuyết 2 đáy. M B Q C M Q B,C A x N P D x P N 60cm A,D Tìm x để thể tích khối lăng trụ lớn nhất ? B. x=30 A. x=20 C. x=45 D. x=40 C©u 24 : Giá trị lớn nhất và giá trị nhỏ nhất của hàm số y  x  2  x 2 là: A. Maxy  2; Miny   2 B. Maxy  3; Miny  2 C. Maxy  3; Miny  3 D. Maxy  2; Miny  3 C©u 25 : Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho (P) : 4x  3y  2  0 . Tính khoảng cách từ O(0;0;1) đến (P)? B. d  A. d  0 2 29 C. d  3 5 D. d  2 5 C©u 26 : Hình chóp tứ giác ABCD có ABCD là hình vuông cạnh a. Tam giác SAB vuông cân và tam giác SCD đều. Tính bán kính mặt cầu ngoại tiếp hình chóp? A. R  a 3 B. R  a 2 C. R  a 3 4 D. R  a 7 12 C©u 27 : Hàm số f(x) có đạo hàm f’(x) trên khoảng K. Biết hình vẽ dưới đây là đồ thị của hàm 5 y x số f’(x) trên khoảng K. f(x)=x^2*(x+1)*(x-2)^2 T ?p h?p 1 Số điểm cực trị của hàm số f(x) trên K là : B. 4 A. 1 C. 0 D. 2 C©u 28 : Hình vẽ dưới đây là đồ thị hàm số y  f '(x) y f(x)=(x+5/4)*(x-1)^2 T ?p h?p 1 x -5/4 O 1 Hàm số f(x) có công thức nào trong các công thức sau: A. (x  2)(x  1)3 B. (x  2)(x  1)3 C©u 29 : Biểu thức nào sau đây bằng với  a a C. (x  2)(x  1)3 D. (x  2)(x  1)3 f (x)dx A.   f (x)  f (x) dx B.   f (x  a)  f (a  x) dx C. 0  f (x)  f (a  x) dx D.   f (x  a)  f (x) dx C©u 30 : a 0 a Tìm m để đồ thị hàm số y  a 0 a 0 m x2 1 có đường tiệm cận ngang là đường thẳng x 1 y  2 . A. m  2 B. m  0 C. m  1 D. m  2 6 C©u 31 : Cho 2 số phức z1  2  i;z2  1  2i . Tính môđun của số phức ( z1  z 2 ) B. 4 A. 0 C. 10 D. 8 C©u 32 : Trong không gian với hệ tọa độ Oxyz cho (P) : 4x  3y  11z  26  0  d1  : x y  3 z 1 x  4 y z 3   & d2  :   1 2 3 1 1 2 Viết phương trình d trong (P) cắt cả d1,d 2 . A. x y  3 z 1   4 3 11 B. x y  3 z 1   4 3 4 C. x2 y7 z5   4 3 11 D. x2 y7 z5   5 8 4 C©u 33 : Gọi z1,z 2 ,z3 ,z 4 là các nghiệm của phương trình z4  z2  6  0 . Tính T  z1  z 2  z3  z 4 C. 2 2  2 3 B. 1 A. 7 D. 2 2  2 3 C©u 34 : Hình vẽ dưới đây là đồ thị của hàm số nào? y f(x)=x^3+3*x^2 x A. y  x 3  3x 2 B. y  x 3  3x 2 C. y  x 3  3x D. y  x3  3x 2 C©u 35 : Cho số phức z. Biết số phức w=(1-i)z+2i có điểm biểu diễn là đường tròn tâm O(0 ;0) bán kính R= 8 . Chọn khẳng định đúng: A. Số phức z có điểm biểu diễn thuộc đường tròn (x  1)2  (y  1)2  4 B. Số phức z có điểm biểu diễn thuộc đường tròn (x 1)2  (y  1)2  8 C. Số phức z có điểm biểu diễn thuộc đường tròn (x 1)2  (y  1)2  4 D. Số phức z có điểm biểu diễn thuộc đường tròn x 2  y2  4 7 C©u 36 : 1 4 7 4 Tìm m để hàm số y  cos3x  (m  )cos x  3cos 2 x đồng biến trên (0; ) ? A. m  10 C. m   B. m  1 7 4 D. m  2 C©u 37 : Công thức tính diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường y  f (x); y  g(x) và các đường x  0, x  a là: A. S   a 0 a f (x)dx   g(x)dx a B. S  0 f (x)  g(x) dx 0 C. S  0  f (x)  g(x)  dx a a D. S  0 f (x)  g(x) dx C©u 38 : Cho hàm số y  x3  3x 2  3x . Khẳng định nào sau đây là đúng: B. Hàm số đạt cực tiểu tại x  1 A. Hàm số không có cực trị. C. Hàm số có đúng một cực trị. D. Hàm số đạt cực tiểu tại x  0 và đạt cực đại tại x  2 C©u 39 : Tìm nguyên hàm của hàm số f (x)  x.e2x 1 2 1 2x 2 1 2x 2 1 A.  f (x)dx  4 e C.  f (x)dx  2 e C C 1 2x 2 1 1 2x 2 B.  f (x)dx  4 e D.  f (x)dx  2 e C eC C©u 40 : Lăng trụ đứng ABC.A’B’C’ có đáy ABC là tam giác vuông cân tại B. BA=BC=a. Biết góc giữa A’C và (ABB’A’) bằng  và tan   1 . Tính thể tích khối lăng trụ 2 ABC.A’B’C’ ? A. a3 3 B. a3 2 2 C. a3 2 D. a3 2 C©u 41 : Cho tích phân I  e (ln x)n dx . Chọn khẳng định đúng: n  1 A. In  ln e.In1 B. In  e  n.In1 n C. In  e  n.In1 D. In  e  In1 C©u 42 : Cho mặt phẳng (P) : k(x  y  z)  (x  y  z)  0 và điểm A(1;2;3). Chọn khẳng định đúng: A. (P) không đi qua một điểm cố định nào khi k thay đổi 8 B. Hình chiếu của A trên (P) luôn thuộc một mặt phẳng cố định khi k thay đổi. C. (P) luôn chứa trục Oy khi k thay đổi. D. Hình chiếu của A trên (P) luôn thuộc một đường tròn cố định khi k thay đổi. C©u 43 : Người ta cắt một miếng tôn hình tròn ra làm 3 miềng hình quạt bằng nhau. Sau đó quấn và gò 3 miếng tôn để được 3 hình nón. Tính góc ở đỉnh của hình nón? A. 2  1200 B. 2  600 C. 2  2arcsin 1 2 D. 2  2arcsin 1 3 C©u 44 : Thể tích của khối hộp ABCD.A’B’C’D’ có đáy ABCD là hình vuông cạnh a và AA’ bằng a và tạo với đáy góc 300 là: B. V  A. V  a 3 C©u 45 : Tính tích phân A. 2ln 2  2  e  ln 2 1 a3 6 C. V  a3 2 D. V  a3 3 2 x.e x dx : B. 2ln 2  2 C. 2  e D. e(2  e) C©u 46 : Diện tích hình phẳng giới hạn bởi các đường cong y  x 3 ; y  x 5 bằng: A. 0 B. 1 12 C. 2 D. 1 6 C©u 47 : Cho số phức z thỏa mãn (1  i)z  3  i . Điểm biểu diễn số phức z là: A. P(-1;2) B. M(2;1) C. N(1;2) D. Q(2;-1) C©u 48 : Cho đồ thị hàm số y  loga x; y  log b x . Chọn khẳng định đúng: 9 y y=logbx f(x)=ln(x)/ln(1.5) f(x)=ln(x)/ln(2) y=logax x A. a - Xem thêm -