Mô tả:
Mục lục
Chủ đề 1.
Phương trình quy về bậc hai
2
1.1 Một số phương trình quy về phương trình bậc hai . . . . . . . . . . . . . . . . . .
2
1.2 Phương trình có chứa dấu giá trị tuyệt đối . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
24
Chủ đề 2.
Phương trình chứa căn
35
2.1 Phương trình cơ bản . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
35
2.2 Sử dụng lượng liên hợp . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
47
2.3 Phương pháp đặt ẩn phụ . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
65
2.4 Phương trình đẳng cấp . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
85
2.5 Phương pháp đánh giá . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
92
2.6 Sử dụng tính đơn điệu của hàm số . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . .
98
2.7 Sử dụng hàm hợp và hàm ngược . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 112
2.8 Phương pháp hình học . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 119
2.9 Phương pháp lượng giác . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 126
Chủ đề 3.
Bất phương trình
130
3.1 Giải bất phương trình nhờ tính liên tục của hàm số . . . . . . . . . . . . . . . . 130
Chủ đề 4.
Hệ phương trình
137
4.1 Biến đổi hệ phương trình . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 137
4.2 Sử dụng phương pháp thế . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 141
4.3 Phương pháp đặt ẩn phụ . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 149
4.4 Hệ phương trình đối xứng loại một . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 159
4.5 Hệ phương trình phản xứng . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 163
4.6 Hệ phương trình đối xứng loại hai . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . . 164
Tài liệu tham khảo
168
1
Chủ đề 1
Phương trình quy về bậc hai
1.1
Một số phương trình quy về phương trình bậc hai
Bài tập 1.1. Giải các phương trình sau:
1)
1
1
2
;
+
=
( x + 2)2 ( x − 4)2 9
Hướng dẫn. Đặt t =
©
p
p ª
Đáp số. 1; 1 − 3 3; 1 + 3 3 .
( x + 2) + ( x − 4)
= x − 1.
2
1
4
2)
+
= 5;
2
(2 x − 3)
(4 x − 7)2
½
¾
5
Đáp số. 2; .
4
Hướng dẫn. Viết phương trình đã cho dưới dạng
1
1
+ ³
= 5.
´
³
2
3
7 ´2
4 x−
4 x−
2
4
Đặt
³
x−
t=
3´ ³
7´
+ x−
2
4 = x − 13 .
2
8
Với phương trình dạng ( x + a)4 + ( x + b)4 = c, ta đặt
t=
( x + a) + ( x + b )
a+b
= x+
.
2
2
Chú ý
1) (a + b)4 = a4 + 4a3 b + 6a2 b2 + 4ab3 + b4 ;
2) (a − b)4 = a4 − 4a3 b + 6a2 b2 − 4ab3 + b4 .
Bài tập 1.2. Giải các phương trình sau:
1) ( x − 6)4 + ( x − 8)4 = 16;
Đáp số. {6; 8}.
2
1.1. Một số phương trình quy về phương trình bậc hai
3
2) ( x − 2)4 + ( x − 4)4 = 16;
Đáp số. x = 2 ∨ x = 4.
3) ( x − 1)4 + ( x − 3)4 = 16.
Đáp số. x = 1 ∨ x = 3.
Phương trình có dạng
( x + a) · ( x + b) · ( x + c) · ( x + d ) = A,
với a < b < c < d và a + d = b + c. Ta đặt
t=
( x + a) + ( x + b ) + ( x + c ) + ( x + d )
a+b+c+d
= x+
.
4
4
Bài tập 1.3. Giải các phương trình sau:
1) x · ( x + 1) · ( x − 1) · ( x + 2) = 24
Đáp số. {−3; 2}.
2) ( x − 4) · ( x − 5) · ( x − 6) · ( x − 7) = 1680;
Đáp số. {−1; 12}.
¾
½
1 1
Đáp số. − ; .
12 2
3) (12 x − 1) · (6 x − 1) · (4 x − 1) · (3 x − 1) = 5;
Hướng dẫn. Viết phương trình đã cho dưới dạng
³
x−
1´ ³
1´ ³
1´
5
1´ ³
· x− · x− · x−
=
.
12
6
4
3
3 · 4 · 6 · 12
Phương trình có dạng
(ax2 + b 1 x + c)(ax2 + b 2 x + c) = dx2 ,
c 6= 0.
• Nhận xét x = 0 không là nghiệm của phương trình.
• Chia phương trình cho x2 , ta được
³
ax + b 1 +
c´ ³
c´
· ax + b 2 +
= d.
x
x
c
x
Đặt t = ax + .
Chú ý. Ta cũng có thể đặt
t = ax2 +
Bài tập 1.4.
1
Giải các phương trình sau:
1) ( x − 2)( x − 3)( x − 6)( x − 9) =
1 Trần
b1 + b2
x + c.
2
Văn Toàn
45 x2
.
4
Đáp số. x =
3
∨ x = 12.
2
Chủ đề 1. Phương trình quy về bậc hai
4
2) ( x − 1)( x − 2)( x − 4)( x − 8) =
10 2
x .
9
Đáp số. x =
3) 2 x2 − 3 x + 1 2 x2 − 4 x + 1 =
¡
¢¡
¢
p ¢
p ¢
8
1¡
1¡
∨ x = 3 ∨ x = 14 − 2 31 ∨ x = 14 + 2 31 .
3
3
3
3 x2
;
4
Đáp số. x =
1
∨ x = 2.
4
4) ( x − 1) · ( x − 2) · ( x − 6) · ( x − 12) = 6 x2 ;
p
p
Đáp số. x = 3 ∨ x = 4 ∨ x = 7 − 37 ∨ x = 7 + 37.
5) ( x2 − 5 x + 1) · ( x2 − 4) = −4( x − 1)2 .
Đáp số. x = 0 ∨ x = 4 ∨ x =
p ´
p ´
1³
1³
1 − 13 ∨ x = 1 + 13 .
2
2
Hướng dẫn. Đặt u = x − 1.
Phương trình dạng
ax4 + bx3 + cx2 + bx + a = 0,
(a 6= 0)
và
4
3
2
ax + bx + cx + dx + e = 0,
Bài tập 1.5.
2
a, b 6= 0,
µ ¶2
e
d
=
.
a
b
Giải các phương trình sau:
1) 6 x4 − 35 x3 + 62 x2 − 35 x + 6 = 0;
Đáp số. x =
1
1
∨ x = ∨ x = 2 ∨ x = 3.
3
2
2) 6 x4 − 25 x3 + 12 x2 + 25 x + 6 = 0;
1
2
1
3
Đáp số. x = − ∨ x = − ∨ x = 2 ∨ x = 3.
3) x4 + x3 − 10 x2 + x + 1 = 0;
p
p
Đáp số. x = −2 − 3 ∨ x = 3 − 2 ∨ x =
p ´
p ´
1³
1³
3− 5 ∨ x = 3+ 5 .
2
2
4) x4 − 6 x3 + 6 x2 + 6 x + 1 = 0;
p
p
p
p
Đáp số. x = 1 − 2 ∨ x = 1 + 2 ∨ x = 2 − 5 ∨ x = 2 + 5.
5) 2 x4 − x3 − 14 x2 + x + 2 = 0;
p
p
Đáp số. x = −1 − 2 ∨ x = 2 − 1 ∨ x =
p ´
p ´
1³
1³
5 − 41 ∨ x = 5 + 41 .
4
4
6) 16 x4 − 48 x3 + 24 x2 + 12 x + 1 = 0.
Đáp số. x =
2 Trần
Văn Toàn
p ´
p ´
p ´
p ´
1³
1³
1³
1³
1− 2 ∨ x = 1+ 2 ∨ x = 2− 5 ∨ x = 2+ 5 .
2
2
2
2
1.1. Một số phương trình quy về phương trình bậc hai
4
3
2
7) 2 x + 9 x − x − 18 x + 8 = 0.
8) 2 x4 − 7 x3 − 34 x2 + 21 x + 18 = 0.
5
¶
1
Đáp số. x = −4 ∨ x = −2 ∨ x = ∨ x = 1 .
2
µ
¶
1
Đáp số. x = −3 ∨ x = − ∨ x = 1 ∨ x = 6 .
2
µ
9) x4 − 3 x3 − 8 x2 + 12 x + 16 = 0.
Đáp số. ( x = −2 ∨ x = −1 ∨ x = 2 ∨ x = 4).
10) x4 + 3 x3 − 8 x2 − 12 x + 16 = 0.
Đáp số. ( x = −4 ∨ x = −2 ∨ x = 1 ∨ x = 2).
11) x4 − 12 x3 + 47 x2 − 72 x + 36 = 0.
Đáp số. ( x = 1 ∨ x = 2 ∨ x = 3 ∨ x = 6).
12) x4 − 6 x3 − 7 x2 + 36 x + 36 = 0.
Đáp số. ( x = −2 ∨ x = −1 ∨ x = 3 ∨ x = 6).
13) x4 − 4 x3 − 17 x2 + 24 x + 36 = 0.
Đáp số. ( x = −3 ∨ x = −1 ∨ x = 2 ∨ x = 6).
14) x4 + 2 x3 − 23 x2 + 12 x + 36 = 0.
Đáp số. ( x = −6 ∨ x = −1 ∨ x = 2 ∨ x = 3).
15) x4 − 2 x3 − 23 x2 − 12 x + 36 = 0.
Đáp số. ( x = −3 ∨ x = −2 ∨ x = 1 ∨ x = 6).
16) x4 + 4 x3 − 17 x2 − 24 x + 36 = 0.
Đáp số. ( x = −6 ∨ x = −2 ∨ x = 1 ∨ x = 3).
17) x4 + 6 x3 − 7 x2 − 36 x + 36 = 0.
Đáp số. ( x = −6 ∨ x = −3 ∨ x = 1 ∨ x = 2).
18) x4 + 12 x3 + 47 x2 + 72 x + 36 = 0.
Đáp số. ( x = −6 ∨ x = −3 ∨ x = −2 ∨ x = −1).
19) x4 − 9 x3 − 2 x2 + 72 x + 64 = 0.
Đáp số. ( x = −2 ∨ x = −1 ∨ x = 4 ∨ x = 8).
20) x4 − 5 x3 − 30 x2 + 40 x + 64 = 0.
Đáp số. ( x = −4 ∨ x = −1 ∨ x = 2 ∨ x = 8).
21) x4 + 3 x3 − 38 x2 + 24 x + 64 = 0.
Đáp số. ( x = −8 ∨ x = −1 ∨ x = 2 ∨ x = 4).
22) x4 − 3 x3 − 38 x2 − 24 x + 64 = 0.
Đáp số. ( x = −4 ∨ x = −2 ∨ x = 1 ∨ x = 8).
23) x4 + 5 x3 − 30 x2 − 40 x + 64 = 0.
Đáp số. ( x = −8 ∨ x = −2 ∨ x = 1 ∨ x = 4).
24) x4 + 9 x3 − 2 x2 − 72 x + 64 = 0.
Đáp số. ( x = −8 ∨ x = −4 ∨ x = 1 ∨ x = 2).
25) x4 + 15 x3 + 70 x2 + 120 x + 64 = 0.
Đáp số. ( x = −8 ∨ x = −4 ∨ x = −2 ∨ x = −1).
26) x4 − 8 x3 − 18 x2 + 72 x + 81 = 0.
Đáp số. ( x = −3 ∨ x = −1 ∨ x = 3 ∨ x = 9).
27) x4 + 8 x3 − 18 x2 − 72 x + 81 = 0.
Đáp số. ( x = −9 ∨ x = −3 ∨ x = 1 ∨ x = 3).
28) x4 − 12 x3 + 7 x2 + 120 x + 100 = 0.
Đáp số. ( x = −2 ∨ x = −1 ∨ x = 5 ∨ x = 10).
29) x4 − 6 x3 − 47 x2 + 60 x + 100 = 0.
Đáp số. ( x = −5 ∨ x = −1 ∨ x = 2 ∨ x = 10).
30) x4 + 4 x3 − 57 x2 + 40 x + 100 = 0.
Đáp số. ( x = −10 ∨ x = −1 ∨ x = 2 ∨ x = 5).
31) x4 − 4 x3 − 57 x2 − 40 x + 100 = 0.
Đáp số. ( x = −5 ∨ x = −2 ∨ x = 1 ∨ x = 10).
6
32) x4 + 6 x3 − 47 x2 − 60 x + 100 = 0.
33) x4 + 18 x3 + 97 x2 + 180 x + 100 = 0.
Chủ đề 1. Phương trình quy về bậc hai
Đáp số. ( x = −10 ∨ x = −2 ∨ x = 1 ∨ x = 5).
Đáp số. ( x = −10 ∨ x = −5 ∨ x = −2 ∨ x = −1).
34) x4 − 5 x3 − 20 x2 + 60 x + 144 = 0.
Đáp số. ( x = −3 ∨ x = −2 ∨ x = 4 ∨ x = 6).
35) x4 − 3 x3 − 28 x2 + 36 x + 144 = 0.
Đáp số. ( x = −4 ∨ x = −2 ∨ x = 3 ∨ x = 6).
36) x4 + x3 − 32 x2 + 12 x + 144 = 0.
Đáp số. ( x = −6 ∨ x = −2 ∨ x = 3 ∨ x = 4).
37) x4 − x3 − 32 x2 − 12 x + 144 = 0.
Đáp số. ( x = −4 ∨ x = −3 ∨ x = 2 ∨ x = 6).
38) x4 + 3 x3 − 28 x2 − 36 x + 144 = 0.
Đáp số. ( x = −6 ∨ x = −3 ∨ x = 2 ∨ x = 4).
39) x4 + 5 x3 − 20 x2 − 60 x + 144 = 0.
Đáp số. ( x = −6 ∨ x = −4 ∨ x = 2 ∨ x = 3).
40) x4 + 15 x3 + 80 x2 + 180 x + 144 = 0.
Đáp số. ( x = −6 ∨ x = −4 ∨ x = −3 ∨ x = −2).
41) x4 − 15 x3 + 20 x2 + 180 x + 144 = 0.
Đáp số. ( x = −2 ∨ x = −1 ∨ x = 6 ∨ x = 12).
42) x4 − 7 x3 − 68 x2 + 84 x + 144 = 0.
Đáp số. ( x = −6 ∨ x = −1 ∨ x = 2 ∨ x = 12).
43) x4 + 5 x3 − 80 x2 + 60 x + 144 = 0.
Đáp số. ( x = −12 ∨ x = −1 ∨ x = 2 ∨ x = 6).
44) x4 − 5 x3 − 80 x2 − 60 x + 144 = 0.
Đáp số. ( x = −6 ∨ x = −2 ∨ x = 1 ∨ x = 12).
45) x4 + 7 x3 − 68 x2 − 84 x + 144 = 0.
Đáp số. ( x = −12 ∨ x = −2 ∨ x = 1 ∨ x = 6).
46) x4 + 21 x3 + 128 x2 + 252 x + 144 = 0.
Đáp số. ( x = −12 ∨ x = −6 ∨ x = −2 ∨ x = −1).
47) x4 − 12 x3 − 13 x2 + 144 x + 144 = 0.
Đáp số. ( x = −3 ∨ x = −1 ∨ x = 4 ∨ x = 12).
48) x4 − 10 x3 − 35 x2 + 120 x + 144 = 0.
Đáp số. ( x = −4 ∨ x = −1 ∨ x = 3 ∨ x = 12).
49) x4 + 6 x3 − 67 x2 + 72 x + 144 = 0.
Đáp số. ( x = −12 ∨ x = −1 ∨ x = 3 ∨ x = 4).
50) x4 − 6 x3 − 67 x2 − 72 x + 144 = 0.
Đáp số. ( x = −4 ∨ x = −3 ∨ x = 1 ∨ x = 12).
51) x4 + 20 x3 + 115 x2 + 240 x + 144 = 0.
Đáp số. ( x = −12 ∨ x = −4 ∨ x = −3 ∨ x = −1).
52) x4 − 18 x3 + 37 x2 + 252 x + 196 = 0.
Đáp số. ( x = −2 ∨ x = −1 ∨ x = 7 ∨ x = 14).
53) x4 − 8 x3 − 93 x2 + 112 x + 196 = 0.
Đáp số. ( x = −7 ∨ x = −1 ∨ x = 2 ∨ x = 14).
54) x4 − 16 x3 − 2 x2 + 240 x + 225 = 0.
Đáp số. ( x = −3 ∨ x = −1 ∨ x = 5 ∨ x = 15).
55) x4 − 12 x3 − 58 x2 + 180 x + 225 = 0.
Đáp số. ( x = −5 ∨ x = −1 ∨ x = 3 ∨ x = 15).
56) x4 + 8 x3 − 98 x2 + 120 x + 225 = 0.
Đáp số. ( x = −15 ∨ x = −1 ∨ x = 3 ∨ x = 5).
1.1. Một số phương trình quy về phương trình bậc hai
7
57) x4 − 6 x3 − 32 x2 + 96 x + 256 = 0.
Đáp số. ( x = −4 ∨ x = −2 ∨ x = 4 ∨ x = 8).
58) x4 + 6 x3 − 32 x2 − 96 x + 256 = 0.
Đáp số. ( x = −8 ∨ x = −4 ∨ x = 2 ∨ x = 4).
59) x4 − 21 x3 + 58 x2 + 336 x + 256 = 0.
Đáp số. ( x = −2 ∨ x = −1 ∨ x = 8 ∨ x = 16).
60) x4 − 15 x3 − 32 x2 + 240 x + 256 = 0.
Đáp số. ( x = −4 ∨ x = −1 ∨ x = 4 ∨ x = 16).
61) x4 − 10 x3 − 15 x2 + 180 x + 324 = 0.
Đáp số. ( x = −3 ∨ x = −2 ∨ x = 6 ∨ x = 9).
62) x4 − 4 x3 − 57 x2 + 72 x + 324 = 0.
Đáp số. ( x = −6 ∨ x = −2 ∨ x = 3 ∨ x = 9).
63) x4 + 2 x3 − 63 x2 + 36 x + 324 = 0.
Đáp số. ( x = −9 ∨ x = −2 ∨ x = 3 ∨ x = 6).
64) x4 − 2 x3 − 63 x2 − 36 x + 324 = 0.
Đáp số. ( x = −6 ∨ x = −3 ∨ x = 2 ∨ x = 9).
65) x4 + 4 x3 − 57 x2 − 72 x + 324 = 0.
Đáp số. ( x = −9 ∨ x = −3 ∨ x = 2 ∨ x = 6).
66) x4 + 20 x3 + 135 x2 + 360 x + 324 = 0.
Đáp số. ( x = −9 ∨ x = −6 ∨ x = −3 ∨ x = −2).
67) x4 − 24 x3 + 83 x2 + 432 x + 324 = 0.
Đáp số. ( x = −2 ∨ x = −1 ∨ x = 9 ∨ x = 18).
68) x4 − 20 x3 + 15 x2 + 360 x + 324 = 0.
Đáp số. ( x = −3 ∨ x = −1 ∨ x = 6 ∨ x = 18).
69) x4 − 14 x3 − 87 x2 + 252 x + 324 = 0.
Đáp số. ( x = −6 ∨ x = −1 ∨ x = 3 ∨ x = 18).
70) x4 − 9 x3 − 32 x2 + 180 x + 400 = 0.
Đáp số. ( x = −4 ∨ x = −2 ∨ x = 5 ∨ x = 10).
71) x4 − 7 x3 − 48 x2 + 140 x + 400 = 0.
Đáp số. ( x = −5 ∨ x = −2 ∨ x = 4 ∨ x = 10).
72) x4 + 3 x3 − 68 x2 + 60 x + 400 = 0.
Đáp số. ( x = −10 ∨ x = −2 ∨ x = 4 ∨ x = 5).
73) x4 − 3 x3 − 68 x2 − 60 x + 400 = 0.
Đáp số. ( x = −5 ∨ x = −4 ∨ x = 2 ∨ x = 10).
74) x4 + 21 x3 + 148 x2 + 420 x + 400 = 0.
Đáp số. ( x = −10 ∨ x = −5 ∨ x = −4 ∨ x = −2).
75) x4 − 27 x3 + 112 x2 + 540 x + 400 = 0.
Đáp số. ( x = −2 ∨ x = −1 ∨ x = 10 ∨ x = 20).
76) x4 − 20 x3 − 21 x2 + 400 x + 400 = 0.
Đáp số. ( x = −4 ∨ x = −1 ∨ x = 5 ∨ x = 20).
77) x4 − 18 x3 − 59 x2 + 360 x + 400 = 0.
Đáp số. ( x = −5 ∨ x = −1 ∨ x = 4 ∨ x = 20).
78) x4 − 24 x3 + 38 x2 + 504 x + 441 = 0.
Đáp số. ( x = −3 ∨ x = −1 ∨ x = 7 ∨ x = 21).
79) x4 − 30 x3 + 145 x2 + 660 x + 484 = 0.
Đáp số. ( x = −2 ∨ x = −1 ∨ x = 11 ∨ x = 22).
80) x4 − 15 x3 + 2 x2 + 360 x + 576 = 0.
Đáp số. ( x = −3 ∨ x = −2 ∨ x = 8 ∨ x = 12).
81) x4 − 5 x3 − 98 x2 + 120 x + 576 = 0.
Đáp số. ( x = −8 ∨ x = −2 ∨ x = 3 ∨ x = 12).
8
Chủ đề 1. Phương trình quy về bậc hai
82) x4 − 12 x3 − 28 x2 + 288 x + 576 = 0.
Đáp số. ( x = −4 ∨ x = −2 ∨ x = 6 ∨ x = 12).
83) x4 − 8 x3 − 68 x2 + 192 x + 576 = 0.
Đáp số. ( x = −6 ∨ x = −2 ∨ x = 4 ∨ x = 12).
84) x4 + 4 x3 − 92 x2 + 96 x + 576 = 0.
Đáp số. ( x = −12 ∨ x = −2 ∨ x = 4 ∨ x = 6).
85) x4 − 4 x3 − 92 x2 − 96 x + 576 = 0.
Đáp số. ( x = −6 ∨ x = −4 ∨ x = 2 ∨ x = 12).
86) x4 − 7 x3 − 38 x2 + 168 x + 576 = 0.
Đáp số. ( x = −4 ∨ x = −3 ∨ x = 6 ∨ x = 8).
87) x4 − 3 x3 − 58 x2 + 72 x + 576 = 0.
Đáp số. ( x = −6 ∨ x = −3 ∨ x = 4 ∨ x = 8).
88) x4 + x3 − 62 x2 + 24 x + 576 = 0.
Đáp số. ( x = −8 ∨ x = −3 ∨ x = 4 ∨ x = 6).
89) x4 − x3 − 62 x2 − 24 x + 576 = 0.
Đáp số. ( x = −6 ∨ x = −4 ∨ x = 3 ∨ x = 8).
90) x4 + 3 x3 − 58 x2 − 72 x + 576 = 0.
Đáp số. ( x = −8 ∨ x = −4 ∨ x = 3 ∨ x = 6).
91) x4 − 28 x3 + 67 x2 + 672 x + 576 = 0.
Đáp số. ( x = −3 ∨ x = −1 ∨ x = 8 ∨ x = 24).
92) x4 − 25 x3 − 2 x2 + 600 x + 576 = 0.
Đáp số. ( x = −4 ∨ x = −1 ∨ x = 6 ∨ x = 24).
93) x4 − 21 x3 − 94 x2 + 504 x + 576 = 0.
Đáp số. ( x = −6 ∨ x = −1 ∨ x = 4 ∨ x = 24).
94) x4 − 24 x3 − 50 x2 + 600 x + 625 = 0.
Đáp số. ( x = −5 ∨ x = −1 ∨ x = 5 ∨ x = 25).
95) x4 − 32 x3 + 102 x2 + 864 x + 729 = 0.
Đáp số. ( x = −3 ∨ x = −1 ∨ x = 9 ∨ x = 27).
96) x4 − 15 x3 − 20 x2 + 420 x + 784 = 0.
Đáp số. ( x = −4 ∨ x = −2 ∨ x = 7 ∨ x = 14).
97) x4 − 9 x3 − 92 x2 + 252 x + 784 = 0.
Đáp số. ( x = −7 ∨ x = −2 ∨ x = 4 ∨ x = 14).
98) x4 − 30 x3 + 25 x2 + 840 x + 784 = 0.
Đáp số. ( x = −4 ∨ x = −1 ∨ x = 7 ∨ x = 28).
99) x4 − 20 x3 + 31 x2 + 600 x + 900 = 0.
Đáp số. ( x = −3 ∨ x = −2 ∨ x = 10 ∨ x = 15).
100) x4 − 14 x3 − 47 x2 + 420 x + 900 = 0.
Đáp số. ( x = −5 ∨ x = −2 ∨ x = 6 ∨ x = 15).
101) x4 − 12 x3 − 73 x2 + 360 x + 900 = 0.
Đáp số. ( x = −6 ∨ x = −2 ∨ x = 5 ∨ x = 15).
102) x4 − 8 x3 − 53 x2 + 240 x + 900 = 0.
Đáp số. ( x = −5 ∨ x = −3 ∨ x = 6 ∨ x = 10).
103) x4 − 6 x3 − 67 x2 + 180 x + 900 = 0.
Đáp số. ( x = −6 ∨ x = −3 ∨ x = 5 ∨ x = 10).
104) x4 + 2 x3 − 83 x2 + 60 x + 900 = 0.
Đáp số. ( x = −10 ∨ x = −3 ∨ x = 5 ∨ x = 6).
105) x4 − 2 x3 − 83 x2 − 60 x + 900 = 0.
Đáp số. ( x = −6 ∨ x = −5 ∨ x = 3 ∨ x = 10).
106) x4 − 30 x3 − 31 x2 + 900 x + 900 = 0.
Đáp số. ( x = −5 ∨ x = −1 ∨ x = 6 ∨ x = 30).
1.1. Một số phương trình quy về phương trình bậc hai
107) x4 − 28 x3 − 89 x2 + 840 x + 900 = 0.
Bài tập 1.6.
3
9
Đáp số. ( x = −6 ∨ x = −1 ∨ x = 5 ∨ x = 30).
Giải các phương trình sau:
x4 + 100
29
¢=
1) ¡ 2
.
3
x x − 10
¶
p
¢
¢
1 ¡p
1¡
190 + 10 .
Đáp số. x = −2 ∨ x = 5 ∨ x = 10 − 190 ∨ x =
3
3
x4 + 100
89
¢=
2) ¡ 2
.
6
x x − 10
¶
p ¢
¢
1¡ p
5
1¡
Đáp số. x = − ∨ x = 4 ∨ x = 20 − 7 10 ∨ x = 7 10 + 20 .
2
3
3
µ
µ
x4 + 81
17
3) ¡ 2 ¢ = .
2
x x −9
¶
p
p
3
Đáp số. x = − ∨ x = 6 ∨ x = 2 − 13 ∨ x = 13 + 2 .
2
x4 + 81
41
4) ¡ 2 ¢ = .
4
x x −9
¶
p ¢
¢
1¡ p
1¡
Đáp số. x = −1 ∨ x = 9 ∨ x = 9 − 3 73 ∨ x = 3 73 + 9 .
8
8
x4 + 81
97
5) ¡ 2 ¢ = .
10
x x −9
¶
p ¢
¢
9
1¡
1¡ p
Đáp số. x = −2 ∨ x = ∨ x = 18 − 3 61 ∨ x = 3 61 + 18 .
2
5
5
x4 + 64
¡
¢ = 10.
x x2 − 8
Đáp số. x = −2 ∨ x = 4 ∨ x = 4 − 2 6 ∨ x = 2 6 + 4 .
65
x4 + 64
7) ¡ 2 ¢ = .
7
x x −8
¶
p
¢
¢
1¡
1¡ p
Đáp số. x = −1 ∨ x = 8 ∨ x = 8 − 2 114 ∨ x = 2 114 + 8 .
7
7
65
x4 + 49
8) ¡ 2 ¢ = .
3
x x −7
¶
p
¢
¢
1 ¡p
7
1¡
469 + 21 .
Đáp số. x = − ∨ x = 3 ∨ x = 21 − 469 ∨ x =
3
2
2
65
x4 + 49
9) ¡ 2 ¢ = .
6
x x −7
¶
p
¢
¢
7
1¡
1 ¡p
Đáp số. x = −2 ∨ x = ∨ x = 14 − 259 ∨ x =
259 + 14 .
2
3
3
x4 + 36
¡
¢ = 13.
x x2 − 6
Đáp số. x = −2 ∨ x = 3 ∨ x = 6 − 42 ∨ x = 42 + 6 .
x4 + 36
37
11) ¡ 2 ¢ = .
5
x x −6
¶
p
¢
¢
1¡
1 ¡p
Đáp số. x = −1 ∨ x = 6 ∨ x = 6 − 186 ∨ x =
186 + 6 .
5
5
73
x4 + 36
12) ¡ 2 ¢ = .
10
x x −6
¶
p ¢
¢
3
1¡
1¡ p
Đáp số. x = − ∨ x = 4 ∨ x = 12 − 7 6 ∨ x = 7 6 + 12 .
2
5
5
x4 + 25
13
13) ¡ 2 ¢ = .
2
x x −5
¶
p
¢
¢
1¡
1 ¡p
Đáp số. x = −1 ∨ x = 5 ∨ x = 5 − 105 ∨ x =
105 + 5 .
4
4
x4 + 25
41
14) ¡ 2 ¢ = .
2
x x −5
¶
p
p
5
Đáp số. x = −2 ∨ x = ∨ x = 10 − 105 ∨ x = 105 + 10 .
2
x4 + 25
53
15) ¡ 2 ¢ = .
6
x x −5
¶
p
¢
¢
5
1¡
1 ¡p
Đáp số. x = − ∨ x = 3 ∨ x = 15 − 305 ∨ x =
305 + 15 .
3
4
4
6)
10)
3 Trần
Văn Toàn
µ
µ
µ
¡
p
p
¢
µ
µ
µ
¡
p
p
¢
µ
µ
µ
µ
µ
Chủ đề 1. Phương trình quy về bậc hai
10
x4 + 16
17
16) ¡ 2 ¢ = .
3
x x −4
¶
p ¢
¢
1¡
1¡ p
Đáp số. x = −1 ∨ x = 4 ∨ x = 4 − 2 13 ∨ x = 2 13 + 4 .
3
3
x4 + 16
41
17) ¡ 2 ¢ = .
6
x x −4
¶
p ¢
¢
2
1¡
1 ¡p
Đáp số. x = − ∨ x = 6 ∨ x = 3 − 73 ∨ x =
73 + 3 .
3
4
4
x4 + 16
97
18) ¡ 2 ¢ = .
15
x x −4
¶
p ¢
¢
4
1¡
1¡ p
Đáp số. x = − ∨ x = 3 ∨ x = 12 − 2 61 ∨ x = 2 61 + 12 .
3
5
5
x4 + 9
19) ¡ 2 ¢ = 5.
x x −3
x4 + 9
25
20) ¡ 2 ¢ = .
2
x x −3
21)
µ
µ
µ
¶
p ¢
¢
1¡
1 ¡p
Đáp số. x = −1 ∨ x = 3 ∨ x = 3 − 21 ∨ x =
21 + 3 .
2
2
µ
¶
p
p
3
Đáp số. x = − ∨ x = 2 ∨ x = 6 − 39 ∨ x = 39 + 6 .
2
µ
x4 + 4
¡
¢ = 5.
x x2 − 2
¡
p
p
¢
Đáp số. x = −1 ∨ x = 2 ∨ x = 2 − 6 ∨ x = 6 + 2 .
65
x4 + 4
22) ¡ 2 ¢ = .
14
x x −2
¶
p
¢
¢
1 ¡p
1
1¡
114 + 4 .
Đáp số. x = − ∨ x = 4 ∨ x = 4 − 114 ∨ x =
2
7
7
85
x4 + 4
23) ¡ 2 ¢ = .
21
x x −2
¶
p
¢
¢
1 ¡p
2
1¡
Đáp số. x = − ∨ x = 3 ∨ x = 6 − 134 ∨ x =
134 + 6 .
3
7
7
x4 + 1
17
24) ¡ 2 ¢ = .
6
x x −1
¶
p ¢
¢
1 ¡p
1
1¡
13 + 2 .
Đáp số. x = − ∨ x = 2 ∨ x = 2 − 13 ∨ x =
2
3
3
x4 + 1
41
25) ¡ 2 ¢ = .
12
x x −1
¶
p ¢
¢
1
1¡
1 ¡p
Đáp số. x = − ∨ x = 3 ∨ x = 3 − 73 ∨ x =
73 + 3 .
3
8
8
26)
x4 + 1
¡
¢ = 1.
x x2 + 1
17
x4 + 1
27) ¡ 2 ¢ = .
10
x x +1
28)
x4 + 1
41
¡
¢=
.
15
x x2 + 1
29)
x4 + 4
5
¡
¢= .
3
x x2 + 2
µ
µ
µ
µ
Đáp số. x = 1.
¶
1
Đáp số. x = ∨ x = 2 .
2
µ
µ
Đáp số. x =
¶
1
∨x=3 .
3
Đáp số. ( x = 1 ∨ x = 2).
x4 + 4
65
30) ¡ 2 ¢ = .
18
x x +2
¶
1
Đáp số. x = ∨ x = 4 .
2
x4 + 4
85
¡
¢=
31)
.
2
33
x x +2
¶
2
Đáp số. x = ∨ x = 3 .
3
32)
x4 + 9
5
¡
¢= .
2
x x2 + 3
µ
µ
Đáp số. ( x = 1 ∨ x = 3).
1.1. Một số phương trình quy về phương trình bậc hai
x4 + 9
25
33) ¡ 2 ¢ = .
14
x x +3
34)
x4 + 16
¡
¢ = 2.
x x2 + 4
11
¶
3
Đáp số. x = ∨ x = 2 .
2
µ
Đáp số. x = 2.
x4 + 16
17
35) ¡ 2 ¢ = .
5
x x +4
Đáp số. ( x = 1 ∨ x = 4).
x4 + 16
82
36) ¡ 2 ¢ = .
15
x x +4
¶
2
Đáp số. x = ∨ x = 6 .
3
x4 + 16
97
37) ¡ 2 ¢ = .
39
x x +4
¶
4
Đáp số. x = ∨ x = 3 .
3
13
x4 + 25
¡
¢=
.
2
3
x x +5
Đáp số. ( x = 1 ∨ x = 5).
x4 + 25
41
39) ¡ 2 ¢ = .
18
x x +5
¶
5
Đáp số. x = 2 ∨ x = .
2
53
x4 + 25
40) ¡ 2 ¢ = .
21
x x +5
¶
5
Đáp số. x = ∨ x = 3 .
3
41)
x4 + 36
13
¡
¢=
.
2
5
x x +6
Đáp số. ( x = 2 ∨ x = 3).
42)
x4 + 36
37
¡
¢=
.
7
x x2 + 6
Đáp số. ( x = 1 ∨ x = 6).
x4 + 36
73
43) ¡ 2 ¢ = .
22
x x +6
¶
3
Đáp số. x = ∨ x = 4 .
2
44)
x4 + 49
25
¡
¢=
.
2
4
x x +7
Đáp số. ( x = 1 ∨ x = 7).
45)
x4 + 49
65
¡
¢=
.
22
x x2 + 7
38)
µ
µ
µ
µ
µ
µ
Đáp số. x = 2 ∨ x =
¶
7
.
2
x4 + 49
65
46) ¡ 2 ¢ = .
24
x x +7
¶
7
Đáp số. x = ∨ x = 3 .
3
x4 + 64
10
¡
¢=
.
2
3
x x +8
Đáp số. ( x = 2 ∨ x = 4).
x4 + 64
65
48) ¡ 2 ¢ = .
9
x x +8
Đáp số. ( x = 1 ∨ x = 8).
x4 + 64
65
¡
¢=
.
9
x x2 + 8
Đáp số. ( x = 1 ∨ x = 8).
47)
49)
µ
Chủ đề 1. Phương trình quy về bậc hai
12
50)
x4 + 81
¡
¢ = 3.
x x2 + 9
51)
x4 + 81
41
¡
¢=
.
2
5
x x +9
Đáp số. ( x = 1 ∨ x = 9).
x4 + 81
51
52) ¡ 2 ¢ = .
10
x x +9
¶
3
Đáp số. x = ∨ x = 6 .
2
x4 + 81
97
53) ¡ 2 ¢ = .
26
x x +9
¶
9
Đáp số. x = 2 ∨ x = .
2
Đáp số. x = 3.
µ
µ
x4 + 100
29
¡
¢=
.
2
7
x x + 10
Đáp số. ( x = 2 ∨ x = 5).
x4 + 100
89
¢=
.
55) ¡ 2
26
x x + 10
¶
5
Đáp số. x = ∨ x = 4 .
2
54)
Bài tập 1.7.
4
µ
Giải các phương trình sau:
11 x + 6
1) x =
.
6 x + 11
¶
1
Đáp số. x = −2 ∨ x = − ∨ x = 1 .
2
µ
¶
1
Đáp số. x = −3 ∨ x = − ∨ x = 1 .
3
µ
¶
1
Đáp số. x = −4 ∨ x = − ∨ x = 1 .
4
µ
¶
1
Đáp số. x = −1 ∨ x = ∨ x = 2 .
2
µ
¶
1
Đáp số. x = −1 ∨ x = ∨ x = 3 .
3
µ
¶
1
Đáp số. x = −1 ∨ x = ∨ x = 4 .
4
µ
4
2) x4 =
61 x + 21
.
21 x + 61
3) x4 =
205 x + 52
.
52 x + 205
4) x4 =
11 x − 6
.
6 x − 11
5) x4 =
61 x − 21
.
21 x − 61
6) x4 =
205 x − 52
.
52 x − 205
Bài tập 1.8.
1) x3 =
5
Giải các phương trình sau:
14 x2 + 13 x + 2
.
2 x2 + 13 x + 14
¶
¢
¢
1
1¡ p
1 ¡p
21 − 5 .
Đáp số. x = −2 ∨ x = − ∨ x = 1 ∨ x = − 21 − 5 ∨ x =
2
2
2
µ
2) x3 =
17 x2 + 15 x + 2
.
2 x2 + 15 x + 17
¶
p
p
1
Đáp số. x = −2 ∨ x = − ∨ x = 1 ∨ x = −2 2 − 3 ∨ x = 2 2 − 3 .
2
µ
4 Trần
5 Trần
Văn Toàn
Văn Toàn
1.1. Một số phương trình quy về phương trình bậc hai
3) x3 =
13
20 x2 + 17 x + 2
.
2 x2 + 17 x + 20
¶
¢
¢
1¡ p
1
1¡ p
Đáp số. x = −2 ∨ x = − ∨ x = 1 ∨ x = −3 5 − 7 ∨ x = 3 5 − 7 .
2
2
2
µ
4) x3 =
23 x2 + 19 x + 2
.
2 x2 + 19 x + 23
¶
p
p
1
Đáp số. x = −2 ∨ x = − ∨ x = 1 ∨ x = − 15 − 4 ∨ x = 15 − 4 .
2
µ
5) x3 =
25 x2 + 24 x + 4
.
4 x2 + 24 x + 25
¶
¢
¢
1¡ p
1
1 ¡p
Đáp số. x = −2 ∨ x = − ∨ x = 1 ∨ x = − 65 − 9 ∨ x =
65 − 9 .
2
4
4
µ
6) x3 =
26 x2 + 21 x + 2
.
2 x2 + 21 x + 26
¶
¢
¢
1
1 ¡p
1¡ p
Đáp số. x = −2 ∨ x = − ∨ x = 1 ∨ x = − 77 − 9 ∨ x =
77 − 9 .
2
2
2
µ
29 x2 + 23 x + 2
.
7) x = 2
2 x + 23 x + 29
3
¶
p
p
1
Đáp số. x = −2 ∨ x = − ∨ x = 1 ∨ x = −2 6 − 5 ∨ x = 2 6 − 5 .
2
µ
Bài tập 1.9.
1) x4 =
6
Giải các phương trình sau:
23 x2 − 16 x + 3
.
3 x2 − 16 x + 23
¶
1
Đáp số. x = −1 ∨ x = ∨ x = 1 ∨ x = 3 .
3
µ
33 x2 − 19 x + 3
2) x = 2
.
3 x − 19 x + 33
4
¶
p ¢
¢
1
1¡
1 ¡p
Đáp số. x = −1 ∨ x = ∨ x = 1 ∨ x = 3 ∨ x = 3 − 5 ∨ x =
5+3 .
3
2
2
µ
3) x4 =
36 x2 − 29 x + 6
.
6 x2 − 29 x + 36
¶
1
Đáp số. x = −1 ∨ x = ∨ x = 1 ∨ x = 3 .
3
µ
4) x4 =
43 x2 − 22 x + 3
.
3 x2 − 22 x + 43
¶
p
p
1
Đáp số. x = −1 ∨ x = ∨ x = 1 ∨ x = 3 ∨ x = 2 − 3 ∨ x = 3 + 2 .
3
µ
6 Trần
Văn Toàn
Chủ đề 1. Phương trình quy về bậc hai
14
5) x4 =
49 x2 − 42 x + 9
.
9 x2 − 42 x + 49
¶
1
Đáp số. x = −1 ∨ x = ∨ x = 1 ∨ x = 3 .
3
µ
Bài tập 1.10.
1) x2 =
7
Giải các phương trình sau:
20 x3 + x2 + x + 2
.
2 x3 + x2 + x + 20
¶
p
p
1
Đáp số. x = ∨ x = 1 ∨ x = 2 ∨ x = − 3 − 2 ∨ x = 3 − 2 .
2
µ
2) x2 =
21 x3 + 2 x2 + x + 2
.
2 x3 + x2 + 2 x + 21
¶
p
p
1
Đáp số. x = ∨ x = 1 ∨ x = 2 ∨ x = − 3 − 2 ∨ x = 3 − 2 .
2
µ
3) x2 =
22 x3 + 3 x2 + x + 2
.
2 x3 + x2 + 3 x + 22
¶
p
p
1
Đáp số. x = ∨ x = 1 ∨ x = 2 ∨ x = − 3 − 2 ∨ x = 3 − 2 .
2
µ
4) x2 =
23 x3 + 4 x2 + x + 2
.
2 x3 + x2 + 4 x + 23
µ
Đáp số. x =
5) x2 =
¶
p
p
1
∨ x = 1∨ x = 2∨ x = − 3−2∨ x = 3−2 .
2
24 x3 + 5 x2 + x + 2
.
2 x3 + x2 + 5 x + 24
¶
p
p
1
Đáp số. x = ∨ x = 1 ∨ x = 2 ∨ x = − 3 − 2 ∨ x = 3 − 2 .
2
µ
25 x3 + 6 x2 + x + 2
6) x = 3 2
.
2 x + x + 6 x + 25
2
¶
p
p
1
Đáp số. x = ∨ x = 1 ∨ x = 2 ∨ x = − 3 − 2 ∨ x = 3 − 2 .
2
µ
7) x2 =
26 x3 + 7 x2 + x + 2
.
2 x3 + x2 + 7 x + 26
¶
p
p
1
Đáp số. x = ∨ x = 1 ∨ x = 2 ∨ x = − 3 − 2 ∨ x = 3 − 2 .
2
µ
8) x2 =
27 x3 + x2 + 3 x + 2
.
2 x3 + 3 x2 + x + 27
¶
¢
¢
1
1 ¡p
1¡ p
Đáp số. x = ∨ x = 1 ∨ x = 2 ∨ x = − 21 − 5 ∨ x =
21 − 5 .
2
2
2
µ
7 Trần
Văn Toàn
1.1. Một số phương trình quy về phương trình bậc hai
9) x2 =
15
27 x3 + 8 x2 + x + 2
.
2 x3 + x2 + 8 x + 27
¶
p
p
1
Đáp số. x = ∨ x = 1 ∨ x = 2 ∨ x = − 3 − 2 ∨ x = 3 − 2 .
2
µ
10) x2 =
28 x3 + 2 x2 + 3 x + 2
.
2 x3 + 3 x2 + 2 x + 28
¶
¢
¢
1¡ p
1
1 ¡p
Đáp số. x = ∨ x = 1 ∨ x = 2 ∨ x = − 21 − 5 ∨ x =
21 − 5 .
2
2
2
µ
11) x2 =
28 x3 + 9 x2 + x + 2
.
2 x3 + x2 + 9 x + 28
¶
p
p
1
Đáp số. x = ∨ x = 1 ∨ x = 2 ∨ x = − 3 − 2 ∨ x = 3 − 2 .
2
µ
12) x2 =
29 x3 + 3 x2 + 3 x + 2
.
2 x3 + 3 x2 + 3 x + 29
¶
¢
¢
1
1¡ p
1 ¡p
Đáp số. x = ∨ x = 1 ∨ x = 2 ∨ x = − 21 − 5 ∨ x =
21 − 5 .
2
2
2
µ
13) x2 =
29 x3 + 10 x2 + x + 2
.
2 x3 + x2 + 10 x + 29
¶
p
p
1
Đáp số. x = ∨ x = 1 ∨ x = 2 ∨ x = − 3 − 2 ∨ x = 3 − 2 .
2
µ
14) x2 =
30 x3 + 4 x2 + 3 x + 2
.
2 x3 + 3 x2 + 4 x + 30
¶
¢
¢
1 ¡p
1
1¡ p
21 − 5 .
Đáp số. x = ∨ x = 1 ∨ x = 2 ∨ x = − 21 − 5 ∨ x =
2
2
2
µ
15) x2 =
30 x3 + 11 x2 + x + 2
.
2 x3 + x2 + 11 x + 30
¶
p
p
1
Đáp số. x = ∨ x = 1 ∨ x = 2 ∨ x = − 3 − 2 ∨ x = 3 − 2 .
2
µ
Phương trình đẳng cấp bậc hai theo f ( x) và g( x) dạng
A · [ f ( x)]2 + B · f ( x) · g( x) + C · [ g( x)]2 = 0,
A · B · C 6= 0.
• Nếu g( x) = 0, từ phương trình đã cho ta phải có f ( x) = 0.
• Nếu g( x) 6= 0, chia hai vế phương trình cho [ g( x)]2 , ta được
f ( x)
A·
g ( x)
·
rồi đặt t =
¸2
+B·
f ( x)
+ C = 0.
g ( x)
f ( x)
.
g ( x)
* Cũng có thể xem phương trình đã cho là phương trình bậc hai theo f ( x) hoặc g( x).
Chủ đề 1. Phương trình quy về bậc hai
16
Bài tập 1.11. Giải các phương trình sau:
¢2
1) x2 + 4 x + 18 + 12 x · x2 + 4 x + 18 + 35 x2 = 0;
¡
¡
¢
Đáp số. x = −9 ∨ x = −6 ∨ x = −3 ∨ x = −2.
2) ( x2 + 6 x − 12)2 − 7 x · ( x2 + 6 x − 12) + 10 x2 = 0;
Đáp số. x = −6 ∨ x = −4 ∨ x = 2 ∨ x = 3.
3) ( x2 + 6 x − 12)2 − 9 x · ( x2 + 6 x − 12) + 14 x2 = 0;
Đáp số. x = −6 ∨ x = −3 ∨ x = 2 ∨ x = 4.
4) ( x2 + 10 x − 12)2 − 5 x · ( x2 + 10 x − 12) − 6 x2 = 0;
Đáp số. x = −12 ∨ x = −6 ∨ x = 1 ∨ x = 2.
x−2
5) 3
x+1
µ
¶2
x+2
+4
x+3
µ
¶2
¶
x2 − 4
+8 2
= 0;
x + 4x + 3
µ
Đáp số. x = −
x−2
6) 20
x+1
µ
¶2
x+2
−5
x−1
µ
¶2
¶
x2 − 4
+ 48 2
= 0;
x −1
µ
7) 2( x2 + x + 1)2 − 7( x − 1)2 = 13( x3 − 1);
´
p ´
14
1³
1 ³p
∨ x = 1 ∨ x = −7 − 73 ∨ x =
73 − 7 .
5
6
6
¾
½
2
Đáp số. 3; .
3
¾
½
1
Đáp số. −1; − ; 2; 4 .
2
8) 2( x2 + 6 x + 1)2 + 5( x2 + 6 x + 1)( x2 + 1) + 2( x2 + 1)2 = 0;
p ª
©
Đáp số. −1; −2 ± 3 .
9) ( x2 + 4 x + 8)2 + 3 x3 + 14 x2 + 24 x = 0;
Đáp số. {−4; −2};
Hướng dẫn. ( x2 + 4 x + 8)2 + 3 x( x2 + 4 x + 8) + 2 x2 = 0.
p
10) 6 x + 7 x · 1 + x = 24 · (1 + x).
¾
8
Đáp số. 3; − .
9
½
2
Bài tập 1.12. Giải các phương trình sau:
1)
2)
3)
1
x2 − 2 x + 2
1
x2 − 3 x + 3
3
x2 + 2 x − 8
+
+
+
1
x2 − 2 x + 3
2
x2 − 3 x + 4
2
x2 + 2 x − 3
=
=
9
2( x2 − 2 x + 4)
6
x2 − 3 x + 5
5
=− ;
6
;
;
Đáp số. {1}.
Đáp số. {1; 2}.
p
p
Đáp số. x = −1 ∨ x = −1 − 7 ∨ x = 7 − 1.
4)
2
3
1
−
=− .
( x + 1)( x + 2) ( x − 1)( x + 4)
3
Đáp số. x = −5 ∨ x = 2.
1.1. Một số phương trình quy về phương trình bậc hai
17
Phương trình dạng
Ax
ax2 + b
1x + c
+
Bx
ax2 + b
2x + c
= C, với ABC 6= 0,
ac 6= 0.
Viết phương trình đã cho tương đương với
B
c+
c =C
ax + b 1 +
ax + b 2 +
x
x
A
c
x
rồi đặt t = ax + .
Chú ý. Cũng có thể đặt t = ax2 + c. Đưa phương trình đã cho về phương trình bậc hai
theo ẩn t, tham số x.
Bài tập 1.13.
1)
2)
8
2x
2 x2 − 5 x + 3
Giải các phương trình sau:
+
13 x
2 x2 + x + 3
Đáp số. x =
= 6.
4x
5x
10
;
−
=
9
x2 + 2 x + 3 x2 + 4 x + 3
2x
4 x2 − 8 x + 7
−
3x
4 x2 − 10 x + 7
=−
1
2
¾
Đáp số. x = −6 ∨ x = − .
4x
3x
3)
+ 2
= 1;
2
4 x − 8 x + 7 4 x − 10 x + 7
4)
3
∨ x = 2.
4
½
Đáp số.
10
.
7
Đáp số. x =
1 7
; .
2 2
7
∨ x = 2.
8
Phương trình dạng
ax2 + b 1 x + c ax2 + b 3 x + c
±
= A,
ax2 + b 2 x + c ax2 + b 4 x + c
A 6= 0
hay
ax2 + b 1 x + c
A
= 2
,
2
ax + b 2 x + c ax + b 3 x + c
A 6= 0.
• Kiểm tra x = 0 có là nghiệm của phương trình hay không?
c
• Chia cả tử và mẫu mỗi số hạng ở vế trái của phương trình cho x, rồi đặt t = ax + .
x
Chú ý. Cũng có thể đặt t = ax2 + c. Đưa phương trình đã cho về phương trình bậc hai
theo ẩn t, tham số x.
Bài tập 1.14. Giải các phương trình sau:
1)
x2 + 2 x + 3 x2 + 5 x + 3 3
+
= ;
x2 + 4 x + 3 x2 + 6 x + 3 4
8 Trần
Văn Toàn
3
5
Đáp số. x = −5 ∨ x = − .
Chủ đề 1. Phương trình quy về bậc hai
18
2)
x2 − 13 x + 15 x2 − 15 x + 15 7
+
= ;
x2 − 14 x + 15 x2 − 12 x + 15 4
p
p
Đáp số. x = 1 ∨ x = 15 ∨ x = 9 − 66 ∨ x = 9 + 66.
3)
x2 − 13 x + 15 x2 − 15 x + 15 5
−
= ;
x2 − 14 x + 15 x2 − 12 x + 15 4
Đáp số. x = 1 ∨ x = 15 ∨ x =
´
´
p
p
1³
1³
33 − 714 ∨ x = 33 + 714 .
5
5
4)
x2 − 10 x + 15
−6 x
=
;
x2 − 6 x + 15
x2 − 2 x + 15
Đáp số. x = 3 ∨ x = 5.
5)
x2 − 2 x + 15
3x
= 2
.
2
x − 4 x + 15 x − 6 x + 15
Đáp số. x = 3 ∨ x = 5.
Phương trình có dạng
a 1 ( bx2 + c 1 x + d )2 + a 2 ( bx2 + c 2 x + d )2 = ex2 .
• Kiểm tra xem x = 0 có là nghiệm phương trình hay không.
• Với x 6= 0, chia phương trình cho x2 .
Bài tập 1.15.
9
Giải các phương trình sau:
¡
¢2
¡
¢2
1) 3 x2 + 6 x + 5 + 2 3 x2 + 8 x + 5 = 4 x2 .
¢2
¢2
2) 3 x2 + 7 x + 5 + 2 3 x2 + 8 x + 5 = x2 .
¡
¡
¢2
¡
¢2
¡
¢2
3) 3 3 x2 + 7 x + 5 + 2 3 x2 + 8 x + 5 = 3 x2 .
¡
¢2
4) 5 3 x2 + 7 x + 5 + 2 3 x2 + 8 x + 5 = 5 x2 .
¡
¢2
¶
5
Đáp số. x = − ∨ x = −1 .
3
¶
µ
5
Đáp số. x = − ∨ x = −1 .
3
µ
¶
5
Đáp số. x = − ∨ x = −1 .
3
µ
¶
5
Đáp số. x = − ∨ x = −1 .
3
µ
¢2
5) 3 x2 + 7 x + 5 + 2 3 x2 + 9 x + 5 = 3 x2 .
¡
¡
¶
¢
¢
5
1 ¡p
1¡ p
Đáp số. x = − ∨ x = −1 ∨ x = − 34 − 13 ∨ x =
34 − 13 .
3
9
9
µ
¢2
¢2
6) 3 x2 + 8 x + 5 + 2 3 x2 + 9 x + 5 = 2 x2 .
¡
¡
¶
¢
¢
5
1¡ p
1 ¡p
Đáp số. x = − ∨ x = −1 ∨ x = − 61 − 14 ∨ x =
61 − 14 .
3
9
9
µ
¶
¡ 2
¢2
¡ 2
¢2
5
2
7) 3 3 x + 7 x + 5 + 2 3 x + 9 x + 5 = 5 x .
Đáp số. x = − ∨ x = −1 .
3
µ
9 Trần
Văn Toàn
1.1. Một số phương trình quy về phương trình bậc hai
¢2
19
¢2
8) 3 3 x2 + 8 x + 5 + 2 3 x2 + 9 x + 5 = 2 x2 .
¡
¡
¶
¢
¢
5
1 ¡ p
1 ¡p
Đáp số. x = − ∨ x = −1 ∨ x =
− 109 − 22 ∨ x =
109 − 22 .
3
15
15
¡
¢2
¡
¢2
5 3 x2 + 8 x + 5 + 2 3 x2 + 9 x + 5 = 2 x2 .
¶
µ
¢
¢
1 ¡p
5
1 ¡ p
165 − 30 .
Đáp số. x = − ∨ x = −1 ∨ x =
− 165 − 30 ∨ x =
3
21
21
¡
¢2
¡
¢2
7 3 x2 + 8 x + 5 + 2 3 x2 + 9 x + 5 = 2 x2 .
µ
¶
¢
¢
5
1 ¡ p
1 ¡p
Đáp số. x = − ∨ x = −1 ∨ x =
− 229 − 38 ∨ x =
229 − 38 .
3
27
27
¡
¢2
¡
¢2
9 3 x2 + 8 x + 5 + 2 3 x2 + 9 x + 5 = 2 x2 .
µ
¶
¢
¢
5
1 ¡ p
1 ¡p
Đáp số. x = − ∨ x = −1 ∨ x =
− 301 − 46 ∨ x =
301 − 46 .
3
33
33
¡
¢2
¡
¢2
10 3 x2 + 8 x + 5 + 2 3 x2 + 9 x + 5 = 3 x2 .
¶
µ
10
5
3
Đáp số. x = −2 ∨ x = − ∨ x = − ∨ x = − .
2
9
6
µ
9)
10)
11)
12)
Bài tập 1.16.
1) x2 +
10
Giải các phương trình sau:
³ x ´2
= 8;
x−1
p
©
p ª
Đáp số. 2; −1 + 3; −1 − 3 .
Hướng dẫn. Phương trình đã cho tương đương với
x2 + 2 x
³
⇔ x+
³ x ´2
x
x
+
− 2x
= 8.
x−1
x−1
x−1
³ x2 ´2
x2
x2
x ´2
−2
=8⇔
−2
= 8.
x−1
x−1
x−1
x−1
2)
4 x2
+ x2 = 5.
( x + 2)2
Đáp số. x = −1 ∨ x = 2.
3)
x2
5
+ x2 = .
2
4
( x + 1)
Đáp số. x = − ∨ x = 1.
4)
x2
+ x2 = 8.
( x + 1)2
Đáp số. x = −2 ∨ x = 1 − 3 ∨ x = 3 + 1.
5)
36 x2
+ x2 = 13.
( x + 6)2
Đáp số. x = −2 ∨ x = 3.
6)
9 x2
13
2
+
x
=
.
4
( x + 3)2
Đáp số. x = −1 ∨ x = .
7)
4 x2
13
2
+
x
=
.
9
( x + 2)2
Đáp số. x = − ∨ x = 1.
10 Trần
Văn Toàn
1
2
p
p
3
2
2
3
Chủ đề 1. Phương trình quy về bậc hai
20
8)
16 x2
+ x2 = 20.
( x + 4)2
Đáp số. x = −2 ∨ x = 4.
9)
25
36 x2
+ x2 =
.
2
4
( x + 6)
Đáp số. x = − ∨ x = 2.
10)
25
16 x2
+ x2 =
.
2
9
( x + 4)
Đáp số. x = −1 ∨ x = .
11)
9 x2
25
.
+ x2 =
2
16
( x + 3)
Đáp số. x = − ∨ x = 1.
12)
4 x2
+ x2 = 32.
( x + 2)2
Đáp số. x = −4 ∨ x = 2 − 2 3 ∨ x = 2 3 + 2.
13)
9 x2
+ x2 = 40.
2
( x + 3)
Đáp số. x = −2 ∨ x = 6.
14)
x2
40
2
=
.
+
x
9
( x + 1)2
Đáp số. x = − ∨ x = 2.
15)
100 x2
41
+ x2 =
.
2
4
( x + 10)
Đáp số. x = −2 ∨ x = .
16)
25 x2
41
+ x2 =
.
2
16
( x + 5)
Đáp số. x = −1 ∨ x = .
17)
16 x2
41
+ x2 =
.
2
25
( x + 4)
Đáp số. x = − ∨ x = 1.
18)
4 x2
+ x2 = 45.
( x + 2)2
3
2
4
3
3
4
p
2
3
5
2
5
4
4
5
Đáp số. x = −6 ∨ x = −3 ∨ x =
36 x2
19)
+ x2 = 45.
( x + 6)2
20)
x2
45
2
+
x
=
.
4
( x + 1)2
21)
9 x2
45
2
+
x
=
.
4
( x + 3)2
Bài tập 1.17.
11
p
p ¢
¢
1 ¡p
1¡
5 − 65 ∨ x =
65 + 5 .
2
2
Đáp số. x = −3 ∨ x = 6.
3
2
Đáp số. x = −3 ∨ x = − ∨ x =
p ¢
¢
1¡
1 ¡p
5 − 65 ∨ x =
65 + 5 .
4
4
µ
¶
3
Đáp số. x = − ∨ x = 3 .
2
Giải các phương trình sau:
x2
5
2
1)
+
x
=
.
4
( x − 1)2
¶
1
Đáp số. x = −1 ∨ x = .
2
x2
+ x2 = 8.
( x − 1)2
Đáp số. x = 2 ∨ x = − 3 − 1 ∨ x = 3 − 1 .
2)
x2
40
3)
+ x2 =
.
2
9
( x − 1)
11 Trần
Văn Toàn
µ
¡
p
p
¢
¶
2
Đáp số. x = −2 ∨ x = .
3
µ
- Xem thêm -