Tổng hợp các điểm ngữ pháp chính trong chương trình lớp 8 và các bài tập kèm theo
UNIT 1: MY FRIENDS: Bạn bè tôi
VOCABULARY
A. LISTEN & READ (p.10-11)
to look like: trông có vẻ
to receive: nhận được
to think: suy nghĩ
a next-door neighbor: hàng xóm
a photograph: bức ảnh
enough (adv): đủ, khá
a classmate: bạn cùng lớp
to seem: dường như
a lovely smile: nụ cười đáng yêu
B. SPEAK (pages 11-12)
black = dark (adj): tóc đen
build (n): vóc dáng
bald (adj): hói đầu
slim (adj): thon thả
curly (adj): tóc xoăn
straight (adj): tóc thẳng
blond (adj): tóc vàng = fair (adj)
C. LISTEN (pages 12 -13)
a principle : hiệu trưởng
a cousin : anh em họ
a grandmother : bà nội / ngoại
D. READ (pages 13-14)
reserved (adj): rụt rè
lucky (adj): may mắn
to prefer : thích (hơn)
to spend time: dành thời gian
peace (n): sự bình yên
a character: tính cách
outgoing (adj): cởi mở
sociable (adj): hòa đồng
to tell jokes : kể chuyện cười
generous (adj): rộng rãi
a sense of humor : khiếu hài
volunteer (adj): tình nguyện
to annoy : làm nổi giận
a local orphanage: trại trẻ mồ côi
to laugh at : cười
a grade : hạng, điểm
to cause problems : gây phiền
unlike (adj): không giống
a local library: thư viện địa phương
E. WRITE (page15)
helpful (adj): hay giúp người
humorous (adj): hài hước
an elder brother: anh trai
a best friend: bạn thân nhất
a younger brother: em trai
F. LANGUAGE FOCUS (p.16-17)
to show : chỉ, dẫn
silly (adj): nhảm nhí
to introduce : giới thiệu
mars (n): sao hoả
sun (n): mặt trời
to carry : mang, xách
moon (n): mặt trăng
to lift : nâng lên
to rise : mọc # to set : lặn
to join : tham gia
GRAMMAR
I. The Present Simple Tense: Thì hiện tại đơn
1. Form
to be
- Affirmative: S + V1….
S + am/is/are……
- Negative:
S + do/does + not + V…..
S + am/is/are + not…..
- Interrogative: Do/Does + S + V….?
Am/Is/Are + S ….?
2. Use
a. Diễn tả một hành động hoặc một thói quen ở hiện tại (always, usually,
often, sometimes, occasionally, seldom, rarely, every…….)
0
Ex: I usually go to school in the afternoon.
b. Diễn tả một chân lí, một sự thật lúc nào cũng đúng.
Ex: The earth moves around the sun (Trái đất quay quanh mặt trời)
3. Đối với ngôi thứ ba số ít: He, She, It.
a. Thêm “S” vào sau động từ thường.
Ex: Lan often gets up early in the morning.
b. Thêm “ES” vào sau các động từ tận cùng là: ch, sh, s, x, o, z.
Ex: He watches a lot of TV on Sundays
II . The Past Simple Tense: Thì quá khứ đơn
1. Form
to be
- Affirmative: S + V2/ed….
S + was/were……
- Negative:
S + did + not + V…..
S + was/were + not…..
- Interrogative: Did + S + V….?
Was/Were + S ….?
2. Use
a. Diễn tả một hành động xảy ra trong quá khứ xác định rõ thời gian
(yesterday, ago, last……, in the past, in 1990)
Ex: - My father bought this house 10 years ago.
- Mr. Nam worked here in 1999.
b. Diễn tả một loạt các hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ.
Ex: - Last night, I had dinner, did my homework, watched TV and went to bed.
- When she came here in 1990, she worked as a teacher.
III. (Not) + adjective + enough + to-infinitive : khá/ đủ ….. để làm gì…
Form: Công thức
Affirmative: S + be + adjective + enough + to-infinitive
Negative: S + be not + adjective + enough + to-infinitive
Interrogative: Be + S + adjective + enough + to-infinitive?
Ex: - He is good enough to do that difficult exercise.
( Anh ta đủ giỏi để làm bài tập khó đó)
- They are not rich enough to buy the house.
( Họ không đủ giàu để mua nhà)
UNIT 2: MAKING ARRANGEMENTS: Hẹn gặp
VOCABULARY
A. LISTEN & READ (p.18-19)
a fax machine: máy pháx nhanh
an address book: sổ ghi địa chỉ
a mobile phone: đ.thoại di động
a telephone directory: danh bạ đ.th
an answering machine: máy trả lời điện
thoại.
to come: đến
to speak: nói chuyện
an arrangement: cuộc sắp xếp gặp
to wait a minute: chờ đợi một chút
a bit: một tí, một ít
outside (adv): bên ngoài
to arrange : sắp xếp
to agree: đồng ý
a cousin: anh em họ
1
B. SPEAK (pages 20-21)
a cafe corner: góc phố bán cafe
a concert: buổi hoà nhạc
inside (adv): bên trong
a bank: ban nhạc
a front door: cửa trước
to play chess: chơi cờ
great = all right = O.K: tốt quá
C. LISTEN (page 1)
a message: tin nhắn
a junior high school:trường trung học
an appointment: cuộc hẹn gặp
a principle: hiệu trưởng
to be available : rãnh
D. READ (pages 21-22)
to conduct: tiến hành
bear – bore – born: được sinh ra
a device : thiết bị
a Scotsman: người Scốt-len
to demonstrate: chứng minh
to emigrate: di cư
public (n): công chúng
a deaf-mute: người câm điếc
countless (adj): vô số
to experiment: thí nghiệm
an exhibition: triển lãm
a way: phương thức
a commercial use: sử dụng thương mại
to transmit: truyền đi
a patient: bệnh nhân
speech (n): lời nói
successfully(adj): thành công
a distance: khoảng cách
neither……nor…..: không…cũng
an invention: phát minh
không
E. WRITE (pages 23-24)
a meeting: cuộc họp
a delivery service: dịch vụ giao hàng
a customer: khách hàng
furniture (n): đồ đạc
to take took taken: nhận
midday (n): giữa trưa
stationary (n): văn phòng phẩm
to want: muốn
to pick someone up: rước (ai)
to reach : đến gặp
a racket: cây vợt
F. LANGUAGE FOCUS (p.95-97)
here (adv): ở nay # threre : ở đó
a fishing rod: cần câu
downstairs (adv): dưới lầu
a novel: tiểu thuyết
upstairs (adv): trên lầu
an action movie: phim hành động
to hide: trốn
outside (adv): bên ngoài # inside
to seek: tìm
GRAMMAR
I. To be going to + Vo ………: sẽ (làm gì )
1. Form: S + be (not) + going to + Vo……….
2. Use: dùng để diễn đạt 1 ý định ở tương lai gần.
Ex: - I’m going to visit my Gandma tonight.(Tôi sẽ thăm bà tối nay)
- They’re going to have a meeting tomorrow.(Họ sẽ họp ngày mai)
II. Adverbs of place:Trạng từ chỉ nơi chốn.
- Các trạng từ chỉ nơi chốn : here (ở đây), there (ở đó) …….
- Ngoài ra còn nhiều cụm từ bắt đầu on, in at cũng chỉ nơi chốn.
On the table: trên bàn
On 25 Tran Phu street
In his house: tại nhà anh ta
In the garden: trong vườn
At home : tại nhà
At the party : ở buổi tiệc.
2
UNIT 3: AT HOME: Ở nhà
VOCABULARY
A. LISTEN & READ (p. 27-28)
a chore: việc vặt
late (adv): trễ
after work: sau khi tan sở
to cook dinner : nấu cơm tối
yourself (ref. pro): chính con
a cupboard: tủ chén
a steamer : nồi hấp
B. SPEAK (pages 28-29)
fruit (n): trái cây
a plate : cái đĩa
a knife knives (plural): con dao
a dish rack : cái kệ chén
a lighting fixture: đèn treo trần
a calendar : quyển lịch
C. LISTEN (page 30)
fried rice (n): cơm chiên
a big pan : cái chão lớn
a garlic : củ tỏi
a green pepper: trái ớt
D. READ (page 31)
a safety precaution : cảnh báo an toàn
a chemical: moat loại hóa chất
a drug : viên thuốc
a locked cupboard : tủ được khoá
soft drink: nước ngọt
a match : que diêm
dangerous (adj): nguy hiểm
to destroy: tàn phá
to injure : gây thương tích
to cause a fire : gây hoả hoạn
E. WRITE (pages 32-33)
a folder : cặp tài liệu
above (adv): ở phía trên
opposite(prep.): đối diện
beside (prep.): bên cạnh = next to
a wardrobe : tủ quần áo
a refrigerator : tủ lạnh
an oven : cái lò
beside (prep.): kế bên
a sink : bồn rữa chén, bát
a saucepan : cái chão
a frying pan : chão để chiên, xào
a rice cooker : nồi cơm điện
a stove : cái lò
to forget forgot forgot : quên
a rug : thảm thải sàn nhà
a picture : bức tranh
a cushion : cái áo gối
opposite (prep.): đối diện
between….and….. : ở giữa
next to : bên cạnh
a shelf shelves (plural):kệ sách
ham (n): thịt muối
a pea : trái đậu
a teaspoon of salt: một muỗng muối
delicious (adj): ngon
to put anything into: xọt vật dụng vào
to cover : bao lại, che đậy
an electrical socket : ổ điện
electricity (n): điện
to kill : giết cheat
an object : vật
children’s reach : tầm với trẻ em
a scissor : cây kéo
a bead: hạt nhỏ
household objects: vật dụng gia đình
suitable (adj): thích hợp
a dish rack: giá để chén
a towel rack : giá đựng khăn
a counter : cái quầy
beneath (prep.): ở phía dưới
a jar : cái hũ, cái lọ
a vase with flowers: bình hoa
on the other side: phía bên kia
in the middle: ở giữa
3
F. LANGUAGE FOCUS (p.34-37)
to dust : quét bụi
to feed fed fed : nuôi, cho ăn
ought to (m.v): nên
to empty : đổ rác
a fish tank : bể nuôi cá
to tidy : dọn dẹp
garbage : rác thải
to sweep : quét (bằng chổi)
a washing machine : máy giặt
GRAMMAR
I. Reflexive pronouns : đại từ phản thân
1. Các đại từ phản thân bao gồm:
I
myself : chính tôi
He
himself : chính anh ta
She
herself : chính cô ta
It
itself : chính nó
We
ourselves : chính chúng tôi
You
yourself / yourselves : chính bạn
They themselves : chính họ
2. Ta dùng các đại từ phản thân để nhấn mạnh các chủ từ trong câu.
Ex: You cook dinner yourself. (Anh tự nấu cơm lấy)
The students should do the exercise themselves ( Tự các hs làm bài tập đó)
II. Modal verbs : động từ khiếm khuyết
1. Sau các số động từ khiếm khuyết như: can, could, might, may, have to,
must, ought to, will, shall, should…… ta phải dùng động từ ở dạng nguyên mẫu
(Vo).
Ex: You must not go to the movie theater tonight.
(Tối nay con không được phép đi coi phim)
2. Note:
a. Have to + Vo …: khi đứng sau các chủ từ là He, She, It hoặc chủ từ số ít thì
phải chuyển thành has to + Vo …….
Ex: He has to finish his homework himself.
( Anh ta phải tự làm bài tập của anh ta)
b. - Bản thân các động từ khiếm khuyết có thể thành lập câu phủ định hoặc
nghi vấn (tức là ta không cần mượn trợ động từ cho chúng).
Ex: Can you go with me? (Anh có thể đi cùng tôi không?)
- Tuy nhiên, đối với “have to” thì ta thường mượn trợ động từ khi muốn thành
lập câu phù định và nghi vấn.
Ex: Do I have to carry this bag? ( Tôi phải xách cái giỏ này chứ?)
III. Why- Because: Tại sao – Bởi vì
Đây là câu hỏi rất thường gặp trong các phần trả lời câu hỏi; câu hỏi bắt đầu
bằng “Why” (tại sao) thì câu trả lời phải bắt đầu bằng “ Because” (bởi vì).
Ex: Why did you go to school late yesterday?
Because I got up late.
4
UNIT 4: OUR PAST: Quá khứ của chúng ta
VOCABULARY
A. LISTEN & READ (p.38-39)
used to +Vo …. : thường, đã từng….
on a farm (adv): trên nông trại
to look after : chăm sóc
to stay home: ở nhà
Great-grandma: mẹ của bà (bà cố)
to wash the clothes : giặt giũ
to sound: nghe có vẻ
B. SPEAK (pages 40-41)
to go on foot : đi bộ
entertainment (n): sự giải trí
C. LISTEN (page 41)
comfortable (adj): thoải mái
to lay laid laid : đẻ trứng (gà)
to discover : khám phá
a gold egg : trứng vàng
excitedly (adv): hứng khởi
D. READ (pages 41-42)
a poor farmer: nông dân nghèo
a daughter: con gái
a wife: vợ
to die: qua đời, chết
to marry : kết hôn
uncomfortable (adj): khó chịu
cruel (adj): tàn ác
upset (adj): buồn phiền
a broken heart: đau tim
a harvest festival: hội mùa
excited (adj): hào hứng, vui
new clothes: quần áo mới
E. WRITE (pages 42-43)
to burn : làm cháy, bỏng
to escape : thoát khỏi
to graze : gặm cỏ
to appear: xuất hiện
to tie : cột, trói
say- said – said: nói
a buffalo : con trâu
to want to know: muốn biết
hard work: công việc cực nhọc
without (prep.): không có
a modern equipment : thiết bị hiện đại
to light lit lit : đốt (đèn)
an old folktale : chuyện cổ tích
traditional (adj): truyền thống
to tell stories : kể chuyện
once (adv) : ngày xưa
to play at home only: chỉ nô đùa ở nhà
a tall building : nhà cao tầng
to work hard : làm việc vất vả
to run ran run : chạy
amazement (n) : sự ngạc nhiên
to decide : quyết định
to cut open : mổ bụng
foolish (adj): ngu ngốc
greedy (adj): tham lam
a prince: hoàng tử
to appear : xuất hiện
a fairy : ông tiên, ông bụt
to appear: xuất hiện
magically (adv): thần kỳ
rags: quần áo rách
to drop : làm rơi
lose – lost – lost: mất
to decide: quyết định
to own : sở hữu
to fit: vừa vặn
to fall in love : phải long
( fall fell fallen : rơi, té)
a servant : kẻ đầy tớ, người hầu
a master: ông chủ
a tiger : con hổ
wisdom (n): trí khôn
a rope : dây thừng
to return : trở lại
straw (n) : rơm rạ
to light lit lit : đốt lửa
a stripe : vết sọc, vằn
5
F. LANGUAGE FOCUS (p.44-45)
to close : đóng cửa
to fly flew flown : bay
to arrive : đến
noodles (n) : mì, hủ tiếu
to stay : ở lại
GRAMMAR
I . The Past Simple Tense: Thì quá khứ đơn
1. Form
to be
- Affirmative: S + V2/ed….
S + was/were……
- Negative:
S + did + not + V…..
S + was/were + not…..
- Interrogative: Did + S + V….?
Was/Were + S ….?
2. Use
a. Diễn tả một hành động xảy ra trong quá khứ xác định rõ thời
gian (yesterday, ago, last ……, in the past, in 1990)
Ex: - My father bought this house 10 years ago.
- Mr. Nam worked here in 1999.
b. Diễn tả một loạt các hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ.
Ex: - Last night, I had dinner, did my homework, watched TV and went to bed.
- When she came here in 1990, she worked as a teacher.
II. Prepositions of time : Giới từ chỉ thời gian.
In + tháng / năm : vào tháng / năm…. (Ex: in May, in 1990)
On + ngày / thứ : vào ngày / thứ….. (Ex: on 25 June, on Tuesday)
At + giờ : lúc …..
(Ex: at 6, at half past eleven)
After / Before + giờ : trước / sau …… (Ex: after 4, before 9)
Between … and …: giữa …. và…
(Ex: between 6 and 6:30)
III. Used to + Vo …… : thường/ đã từng (làm việc gì đó)
Ta sử dụng “used to + Vo” để diễn đạt những việc mà ta đã thường làm trong
quá khứ; những việc đó không còn liên quan đến hiện tại. Khi muốn thành lập
thể phủ định và nghi vấn cho “used to + Vo” ta phải mượn trợ động từ “did” cho
tất cả các chủ từ; used to + Vo use to + Vo.
Ex: She used to live on a farm. (Bà ấy thường sống ở nông trại)
Did she use to live on a farm? (Bà ấy thường sống ở nông trại phải không?)
UNIT 5: STUDY HABITS: Thói quen học tập
VOCABULARY
A. LISTEN & READ (p. 46-47)
How often …?: bao lâu….. 1 lần?
give – gave – given: đưa, cho
a report card: phiếu theo dõi học tập
excellent (adj): xuất sắc
to be proud of: tự hào
to work hark : học chăm
a semester : học kỳ
pronunciation (n): cách phát âm
a dictionary: quyển tự điển
to improve : cải thiện
to try one’s best : cố gắng hết sức
grammar (n): ngữ pháp
Spanish (n) : tiếng Tây Ban Nha
poor (adj): yếu
to promise: hứa
6
B. SPEAKING (pages 47-48)
to spend on : dành thời gian
a subject: môn học
Biology: môn sinh
late at night: khuya
C. LISTTEN (page 48)
present (adj): hiện diện
behavior (n): hành vi
participation (n): sự than gia
sickness (n) : bệnh
cooperation (n) : sự hợp tác
D. READ (pages 49-50)
a language learner : người học n.ngữ
to make a list: viết thành 1 bảng
a meaning : nghĩa của từ
to learn by heart: học thuộc lòng
mother tongue (n): tiếng mẹ đẻ
a sentence: câu văn
in order to : để
to remember : nhớ
a small piece of paper: mảnh giấy nhỏ
to stick : dán
E. WRITE (page 51)
an address: địa chỉ
date: ngày (viết thư)
enjoyable (adj): thích thú
to receive : nhận thư
to celebrate : tổ chức
first semester report: phiếu điểm học
kỳ 1
F. LANGUAGE FOCUS (p. 52-53)
softly (adv): mềm, nhỏ giọng
well (adv): tốt, đẹp, hay
fast (adv): nhanh
badly (adv): tồi, xấu, dở
to catch : bắt kịp, đón xe
to behave : cư xử
a sore throat : đau họng
Physics: môn lý
Chemistry: môn hoá
Geography: môn địa
a grammar exercise: bài tập ngữ pháp
an hour : 1 giờ
absent (adj) : vắng
fair (adj) : trung bình
poor (adj) : yếu
fail (adj): kém
satisfactory (adj) : đạt
unsatisfactory (adj) : không đạt
any time: bất cứ lúc nào
to come across : bắt gặp
to underline : gạch chân
to highlight : làm nổi lean
important words: những từ quan trọng
a revision : sự ôn luyện
necessary (adj): cần thiết
to practice: thực hành
to revise : ôn lại
to find out the best way: tìm ra cách tốt
nhất
a grade: hạng học tập
Science: các môn khoa học
to spend more time: dành nhiều t.gian
poor (adj): loại yếu
a postcard : bưu thiếp
Mid-Autumn (n): trung thu
a result : kết quả
to repair = to mend : sửa chữa
to replant : trồng lại
to paint : sơn
a roof : mái nhà
to practice : thực hành
a conversation : cuộc nói chuyện
a passage : đoạn văn
to pronounce : phát âm
7
GRAMMAR
I. Adverbs of manner: trạng từ chỉ thể cách
Trang từ chỉ thể cách được dùng để bổ nghĩa cho động từ trong câu.
Ex: How does Mrs.Nga speak English?(Bà Nga nói Tiếng Anh giỏi không?)
She speaks English well. (Bà ấy nói rất giỏi)
II. Modal verb “should” : động từ khiếm khuyết “should”
Should dùng để chỉ một lời khuyên.
Ex: They should study harder. (Họ nên chăm học hơn).
III. Reported speech (indirect speech): câu tường thuật
1. Reported speech (indirect speech) with imperatives : câu tường thuật
với câu yêu cầu.
a. Đổi động từ giới thiệu sang: “asked hoặc told”.
b. * Nếu là câu ra lệnh khẳng định Thêm to vào trước động từ.
Ex: He said to me: “Please give your toys to her.”
“Can you give your toys to her?”
He asked me to give my toys to her.
* Nếu là câu ra lệnh phủ định Thêm not to vào trước động từ.
Ex: He said to me “Don’t open this book now.”
He asked me not to open that book then.
c. Trong câu tường thuật, ta phải luôn luôn chuyển các chủ từ, túc từ, tính từ sở hữu sao cho
phù hợp về mặt nghĩa đối với câu trực tiếp. Ngoài ra, ta còn phải lưu ý đổi trạng từ chỉ thời
gian và nơi chốn.
Subject: Chủ từ
I
He
She
It
We
You
They
Object: Túc từ
me
him
her
it
us
you
them
Tenses: thì
V1
V2
will/ shall
must/ have to
can
may
is/ are
Reported
V2
V2
would/ should
had to
could
might
was/ were
Possessive Adj: Tính từ sở hữu
my
his
her
it
our
your
their
Adverbs: trạng từ
this
now
here
yesterday
ago
tomorrow
today
Ex: He said to me “Don’t open this book now.”
8
Reported
that
then
there
the day before
before
the next day
that day
He asked me not to open that book then.
S + asked + O + (not) to V….
2. Reported speech (indirect speech) with advice: câu tường thuật với lời
khuyên.
Ex: Miss Jackson said to Tim’s mother: “Tim should study harder”
Tim’s mother said to Tim: Miss Jackson said you should study harder.
S + said + S + should + Vo.….
* Cách chuyển các chủ từ, túc từ, tính từ sở hữu, trạng từ chỉ thời gian và nơi
chốn. (Xem phần III. 1. c)
UNIT 6: THE YOUNG PIONEERS CLUB
Câu lạc bộ thanh niên tình nguyện
VOCABULARY
A. LISTEN & READ (p. 54-55)
a young pioneer : th.niên tình nguyện
blind (adj): mù
handicapped (adj): tàn tật
to care for : cham sóc, quan tâm
to take part in : tham gia
to eroll : ghi danh, đăng ký
an application form : đơn xin
B. SPEAK (pages 55-56)
a favor : đặc ân
certainly=sure=of course: chắc chắn
no problem: không vấn đề gì
kind (adj): tử tế
assistant (n): sự giúp đỡ
to carry : mang, xách
to hurt hurt hurt : bị thương
C. LISTEN (page 56)
land (n): vùng lãnh thổ
to unite : đoàn kết
peace (n) : hòa bình # war (n)
to fill : điền vào
a hobby : sở thích
drawing : vẽ
an outdoor activity : hoạt hộng ngoài
trời
acting : diễn kịch
to sign: ký tên
to bring back: mang trả lại
a tourist : du khách
a police station: sở cảnh sát
to fix bike: sửa xe đạp
a broken leg : gãy chân
to lost money : mất tiền
a flat tire : xẹp bánh xe
to tidy yard: dọn dẹp sân nhà
to cook meal: nấu ăn
right (n) : quyền
to hold hands : nắm tay
to shout out : la lên
a stand : sự vùng lên
D. READ (page 57)
a scout : hướng đạo sinh
a youth organization: tổ chức th.niên
to build character: x.dựng nhân cách
to encourage : khuyến khích
citizenship: quyền công dân
coeducational (adj): giáo dục cho cả
nam lẫn nữ
popular (adj): phổ biến
to join : tham gia
worldwide (adv): toàn cầu
9
personal fitness (n): sức khoẻ cá nhân voluntary (adj): xung phong
to get lost : lạc đường
a scouting program : chương trình
a businessman : thương nhân
hướng đạo
to explain: giải thích Scout
to differ : khác biệt
Association: thành lập hiệp hội
to establish : thiết lập
E. WRITE (pages 58-59)
a notice : bảng thông báo
to earn money : kiếm tiền
to plan : lên kế hoạch
to participate : tham gia
community (n): cộng đồng
to raise funds : gây quỹ
glass (n): thủy tinh ( ly, cốc…)
street children : trẻ em lang thang
a can : cái lon
a sidewalk : vĩa hè
to recycle : tái chế
environment (n) : môi trường
natural resources : t.nguyên th.nhiên a bank : bờ sông, hồ
an organization: tổ chức
the poor: người nghèo
recycling program: chương trình tái chế to water: tưới nước
F. LANGUAGE FOCUS (p.60-62)
a cultural-sport program : chương
to empty garbage : đổ rác
trình văn hoá thể thao
garthering (n): gom (tiền), tập hợp
a rest home : viện dưỡng lão
to support : ủng hộ
to perform music : trình diễn nhạc
a cental stadium: sân vận động
broken glasses : thuỷ tinh vở, bể
GRAMMAR
I. The Present Simple Tense: Thì hiện tại đơn
1. Form
to be
- Affirmative: S + V1….
S + am/is/are……
- Negative:
S + do/does + not + V…..
S + am/is/are + not…..
- Interrogative: Do/Does + S + V….?
Am/Is/Are + S ….?
2. Use (Xem Unit 1)
* Đôi khi được dùng để diễn tả một hành động ở tương lai.
Ex: Where do you collect garbage? (Các bạn nhặt rác ở đâu?)
hành động này chưa xảy ra.
3. Đối với ngôi thứ ba số ít: He, She, It.
a. Thêm “S” vào sau động từ thường.
Ex: Lan often gets up early in the morning.
b. Thêm “ES” vào sau các động từ tận cùng là: ch, sh, s, x, o, z.
Ex: He watches a lot of TV on Sundays
II. Gerunds : Động từ thêm –ing
Đối với một số động từ như : love, like, dislike, enjoy, hate, start, …… mà đứng
phía sau chúng là một động từ khác thì ta phải thêm –ing vào các động từ đứng ở sau.
Ex: She enjoys going fishing. (Cô ta thích đi câu)
10
Children like eating candies. (Trẻ con thích ăn kẹo)
III. Modal verbs“May, Can, Could” : động từ khiếm khuyết “May, Can, Could”
Thường thì ta sử dụng động từ khiếm khuyết “May, Can, Could” trong câu yêu cầu
hoặc đề nghị.
Ex: Can you get it for me? (Anh đưa nó cho tôi chứ?)
What may I help you? (Tôi giúp gì được cho anh?)
UNIT 7: MY NEIGHBORHOOD: Xóm làng tôi
VOCABULARY
A. LISTEN & READ (p. 63-64)
a grocery store : cửa hàng tạp hóa
a hairdresser’s : cửa hàng uốn tóc
a drugstore : cửa hàng thuốc tây
a wet market : chợ cá
neighborhood (n): vùng hàng xóm an
area: khu vực
B. SPEAK (pages 64-65)
a parcel : gói hàng
airmail (n): gửi đường hàng không
surfacemail (n): gửi đường bộ, thủy
to weigh : cân ký
C. LISTEN (pages 65-66)
a cultural house : nhà văn hóa
a townground: mảnh đất trống
a contest : cuộc thi
a newspaper : tờ báo
D. READ (pages 67-68)
a shopping mall : khu thương mại
present (adj): hiện có
a roof : mái che
an area : khu vực
convenient (adj): tiện lợi
humid (adj): ẩm ướt
a customer : khách hàng
comfort (n): sự thoải mái
to notice the weather: quan tâm đến
thời tiết
a change: sự thay đổi
to take business: chiếm việc kinh
doanh
since (adv): kể từ
to serve : phục vụ
a pancake : bánh xèo
to try : nếm thử
delicicous (adj): ngon
close by (adv): gần nay
to try: nếm thử, ăn
to send: gởi
a postcard : bưu thiếp
a charge : cước phí vận chuyển
an item : vật
weight (n) : trọng lượng
to suggest : đề nghị
a photo exhibition : triển lãm tranh
a soccer match : trận đấu bóng đá
a fan : người hâm mộ
goods: hàng hoá
an owner : ông chủ
a store : cửa hàng
to offer : cho phép
a wider selection: sự lựa chọn đa dạng
concerned (adj): quan tâm
to organize : tổ chức
a community meeting: gặp cộng đồng
a facility : dịch vụ
available (adj): sẵn có
a product: sản phẩm
cheaper price: giá rẻ hơn
a resident: cư dân địa phương
11
E. WRITE (page 69)
a resident : cư dân
to discuss : thảo luận
an effect : tác động
F. LANGUAGE FOCUS (p. 69-71)
to attend : tham gia
to collect : thu gom, nhặt
to hope : hy vọng
a magazine : tạp chí
modern (adj) : hiện đại
a store owner : chủ cửa hàng
to celebrate : tổ chức
to contact : liện hệ
the same as : giống như
a toy : đồ chơi
a backpack : túi quảy
a pocketwatch : đồng hồ bỏ túi
a wristwatch : đồng hồ đeo tay
GRAMMAR
I. The Present Perfect Tense: Thì hiện tại hoàn thành
1. Form
- Affirmative: S + has/have +V3/ed….
- Negative:
S + has/have + not + V3/ed…..
- Interrogative: Has/Have + S + V3/ed….?
( He, She, It : has
I, We, You, They : have)
2. Use
a. Diễn tả một hành động xảy ra trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại (never,
ever, not…yet, since, for, so far, until now, up to now,…….)
Ex: We have learnt English for 5 years.(Chúng tôi học T.A được 5 năm)
b. Diễn tả một hành động vừa mới xảy ra (just, recently, lately).
Ex: She has just gone out. (Cô ta mới vừa ra ngoài)
c. Diễn tả một hành động xảy ra trong quá khứ không xác định rõ thời gian
(already, before)
Ex: Have you seen this movie before?(Anh đã xem phim này chưa)
3. Notes : Cách dùng của since và for
- SINCE: chỉ mốc thời gian (2000, September, last Friday …)
- FOR: chỉ khoảng thời gian (3 months, a long time, ages …)
II. Comparison: So sánh
1. Similar comparison: So sánh giống nhau
a. S1 + be + like + S2.
Ex: His pen is like my pen. (Viết của anh ta giống viết tôi)
b. S1 + be + as + adjective + as + S2.
Ex: She is as tall as her sister. (Cô ta cao bằng chị cô ta)
c. S1 + be + the same as + S2.
Ex: My mother’s watch is the same as mine. (Đồng hồ của mẹ tôi giống cái
của tôi)
2. Different comparison: So sánh khác nhau
a. S1 + be + not + as + adjective + as + S2.
12
Ex: She is not as tall as her sister. (Cô ta không cao bằng chị cô ta)
b. S1 + be not + the same as + S2.
Ex: My mother’s watch is not the same as mine. (Đồng hồ của mẹ tôi không
giống cái của tôi)
c. S1 + be different from + S2.
Ex: His pen is different from my pen. (Viết của anh ta khác viết tôi)
UNIT 8: COUNTRY LIFE AND CITY LIFE
Cuộc sống thành thị và nông thôn
VOCABULARY
A. LISTEN & READ (p. 72-73)
noisy (adj): ồn ào
kinds of goods: nhiều loại hàng hoá
fresh air (n): không khí trong lành
a beautiful view : cảnh đẹp
entertainment (n): sự giải trí
fresh food (n): thức ăn tươi
trafic jam (n): nạn kẹt xe
away (adj) : đi xa
a relative : bà con, họ hàng
quiet (adj): tĩnh lặng
peaceful (adj): yên bình
to change : thay đổi
B. SPEAK (page 73)
to become = to get : trở nên
busy (adj): nhộn nhịp
dirty (adj): dơ, bẩn
C. LISTEN (page 74) //
D. READ (page 75)
a rural area : vùng nông thôn
to leave behind: bỏ lại sau lưng
traditional (adj): truyền thống
to believe: cho rằng, tin
a well-paying job : công việc được
trả lương cao
plentiful (adj): nhiều
a struggle : sự đấu tranh
to struggle: đấu tranh
a typhoon : bão
a flood: lũ lụt
a drought : hạn hán
to destroy : tàn phá
permanently (adv): vĩnh viễn
a remote area : vùng sâu
a refrigerator : tủ lạnh
information (n): thông tin
a medical facility : dịch vụ y tế
accessible (adj): dễ tiếp can
a province: tỉnh lẻ
definitely changing for the better:
thay đổi theo chiều hướng tốt hơn
to prefer: thích hơn
simple (adj): đơn giản
air (n): không khí
to mean: ý muốn nói
modern (adj) hiện đại
a tall building : nhà cao tầng
noisy (adj): ồn ào
expensive (adj): đắt # cheap : rẻ
an increase: sự gia tăng
population (n): dân số
overcrowding (n): sự đông đúc
a strain: sự quá tải
electricity supplies: cung cấp điện
increased pollution: ô nhiễm gia tăng
unpleasant (adj): không thoải mái
to live apart: sống tách biệt
an urban area : vùng thành thị
government (n): chính quyền
to provide facilities: cung cấp dịch vụ
a migrant : dân di cư
a problem: vấn đề(khó giải quyết)
an opportunity: cơ hội
13
E. WRITE (page 76)
neighborhood (n): vùng hàng xóm
to look like : trông ra sao
kinds of facilities: nhiều loại dịch vụ
F. LANGUAGE FOCUS (p. 77-79)
a boat : chiếc xuồng
weak (adj): yếu
to delay : đình lại, hoãn lại
an apartment : căn hộ
departure (n): sự khởi hành
poor (adj): nghèo nàn, lạc hậu
arrival (n): sự đi đến
traffic (n): giao thông
dark (adj) : tối trời
entertainment (n): sự giải trí
GRAMMAR
I. The Present Progressive Tense: Thì hiện tại tiếp diễn
1. Form
- Affirmative: S + am/is/are + V-ing……
- Negative:
S + am/is/are + not + V-ing…..
- Interrogative: Am/Is/Are + S + V-ing ….?
2. Use
Diễn tả một hành động đang xảy ra trong lúc nói (now, at the moment, at this
time, at present….)
Ex: - I am looking for the latest newspaper now.
- They are watching a sport game show at the moment.
3. Note: Ta còn dùng thì HTTD với động từ “get” hoặc “become” để diễn đạt
1 sự thay đổi.
Ex: He is becoming/ getting richer (Anh ta ngày càng khá giả hơn)
=> S + am/is/are + getting/ becoming +
short adj + er
more + long adj
II. Comparative of adi/ adv: So sánh hơn
1. Short adj/ adv: (tính từ/trạng từ ngắn) adj/adv + ER + than
Tính từ/trạng từ ngắn là từ có một vần hoặc hai vần tận cùng bằng “y”.
fast, cold, thick, lucky, happy .…
Ex: - John is stronger than his brother.
(John khoẻ hơn anh của cậu ấy.)
- This athlete runs faster than that one.
(Vận động viên này chạy nhanh hơn vận động viên kia)
2. Long adj/ adv: (tính từ/trạng từ dài)
more + adj/adv + than
Tính từ/trạng từ dài là từ có hai vần trở lên.
modern, patient, difficult, fluently, beautifully, …
Ex: - This problem is more difficult than we thought.
(Vấn đề này khó hơn chúng ta nghĩ.)
- He speaks English more fluently than his friend.
(Anh ta nói tiếng Anh trôi chảy hơn bạn của anh ta.)
III. Superlative of adj/ adv: So sánh nhất
1. Short adj/ adv: (tính từ/trạng từ ngắn)
the + adj/adv + EST
14
Ex: Yesterday was the hottest day of the year.
(Hôm qua là ngày nóng nhất trong năm.)
2. Long adj/ adv: (tính từ/trạng từ dài)
the + MOST + adj/adv
Ex: She is the most beautiful girl in the class.
(Cô ấy là cô gái đẹp nhất trong lớp.)
IV. IRREGULAR COMPARISON: Các tính từ/trạng từ bất qui tắc
1. Tính từ/ trạng từ bất qui tắc
Adj/ Adv
Comparative
Superlative
good/well (tốt)
better
the best
bad/badly (xấu, dở)
worse
the worst
far (xa)
farther/further
the farthest/furthest
little (ít)
less
the least
many/much (nhiều) more
the most
2. Tính từ/ trạng từ tận cùng là “e”
Ex:
large : to, lớn
larger
the largest
wide : rộng (bề ngang) wider
the widest
nice : tốt, đẹp
nicer
the nicest
3. Tính từ tận cùng là “y”
Ex:
easy : dễ
easier
the easiest
happy : vui vẻ
happier
the happiest
pretty : đẹp
prettier
the prettiest
4.Tính từ/ trạng từ tận cùng là phụ âm đứng trước là một nguyên âm
Ex:
hot : nóng
big : to, lớn
thin : ốm
hotter
bigger
thinner
the hottest
the biggest
the thinnest
UNIT 9: A FIRST- AID COURSE: Sơ cứu
VOCABULARY
A. LISTEN & READ (p.80-81)
a burn: vết bỏng
a bad cut: vết cắt sâu
a nose bleed: chảy máu mũi
a bee sting: vết ong đốt
an emergency room: phòng cấp cứu
sterile dressing: băng vô trùng
ice-water pack: túi nước đá
an emergency: trường hợp khẩn
an ambulance: xe cứu thong
to hurt: bị thong
to calm down: giữ bình tĩnh
to fall off: té (V2: fell; V3: fallen)
conscious (adj): tỉnh táo
to bleed: chảy máu
a handkerchief: khăn tay
to cover the wound: cột vết thong
to pressure: đè chặt, ấn chặt
to hurry: vội lên
to fall asleep: buồn ngủ
to keep __ awake: giữ tỉnh táo
injured person: nạn nhân
an advice: lời khuyên
first-aid instruction: chỉ dẫn sơ cứu
15
B. SPEAK (pages 81-82)
a request: yêu cầu
an offer: đề nghị
a promise: lời hứa
to be afraid of not: e không được
to forgetforgotforgot : quên
C. LISTEN (page 82)
an ambulance: xe cứu thương
a stretcher: cái cáng thương
a crutch: cái nạng chống (để đi)
a wheelchair: xe lăn
D. READ (pages 83-84)
fainting (n): ngất, xỉu
shock (n): shốc
a burn: vết bỏng
to lie flat: nằm thẳng
to force: bắt buộc
to cool: làm lạnh
tissue damage: tổn thương tế bào
to elevate: nâng cao
to lower: hạ thấp
below the level of the heart: dưới nhịp
tim
E. WRITE (pages 84-85)
a thank-you note: thư cám ơn
to cheer up: làm khuây
bored (adj): chán
to come over: đi ngang qua
to invite: mời
to receive: nhận
a bandage: vải băng vết thương
a headache: đau đầu
a snake bite: vết rắn cắn
fever (n): sốt
to breakbrokebroken : làm bể
a vase: bình hoa
a patient: bệnh nhân
to weigh: cân ký
a scale: cái cân
an eyechart: bảng đo thị lực
a victim: nạn nhân
to revive: nhận
to overheat: làm nóng
a blanket: cái mền, chăn
a drug: thuốc uống
alcohol (n): rượu
minimize tissue damage: giảm tối thiểu
tổn thương mô tế bào
a running cold tap: vòi nước lạnh
to ease pain: làm dịu nổi đau
ice (n): nước đá
a thick sterile dressing: băng vô trùng
an occasion: dịp, cơ hội
a gift = a present: quà
a birthday party: tiệc sinh nhật
a family meeting: họp mặt gia đình
cheerful (adj): = happy
beautiful (adj): đẹp
interesting (adj): thú vị
F. LANGUAGE FOCUS (p.86-88)
fresh air (n): không khí trong lành
a cushion : cái gối
anxiety (n): sự lo lắng
to paint : sơn
an entrance exam: kỳ thi tuyển
to empty : đổ rác
to turn on: mở lean
to hanghunghung : treo
to turn off : tắt
to carry : mang
GRAMMAR
I. SO AS TO / IN ORER TO: để (làm gì đó)
Khi muốn diễn đạt 1 mục đích, 1 kết quả ta thường dùng so as to+ Vo… hoặc
in order to + Vo…
Ex: + I study hard in order to pass my exam
(Tôi chăm học để vượt qua kỳ thi của tôi).
16
+ She moved to Ha Noi so as to live with her grandma.
(Cô ta chuyển đến Hà Nội để sống với bà của cô ta).
=> Form: so as to / in order to + Vo…..
II. WILL / SHALL: sẽ (làm gì đó)
1. Form: Công thức
Affirmative: S + will / shall + Vo….
Negative:
S + will / shall + not + Vo….
Interrogative: Will / Shall + S + Vo…..?
2. Note: Ghi nhớ I, We: shall/will
(Shall I/ We…?)
He, She, It, You, They, 1, 2: will
3. Use: Cách dùng
a. Ta dùng will / shall để diễn đạt 1 ý định, 1 hành động ở tương lai.
Ex: + What time will they meet tomorrow?
(Họ sẽ gặp lúc mấy giờ ngày mai).
+We shall have a wonderful time there.
(Chúng ta sẽ có thời gian tuyệt vời ở đó).
b. Ta cũng có thể dùng will / shall để diễn tả một yêu cầu, một đề nghị. Trong
trường hợp này ta chỉ có thể sử dụng chủ từ “you”.
Ex : + Will you open the door, please?
(Anh vui lòng mở cửa ra được không?)
+ I have a headache. Will you call a doctor for me?
(Tôi bị đau đầu. Anh vui lòng gọi bác sĩ cho tôi được chứ?)
UNIT 10: RECYCLING: Tái chế
VOCABULARY
A. LISTEN & READ (pages 89-90)
a cloth bag : túi vải
a plastic bag : túi ni-lon
tree leaves : lá cây
to wrap : bao, gói lại
garbage (n): rác thải
fertilizer (n): phân bón
vegetable matter (n): rau hư, thối
an animal : thú vật
a presentative : người đại diện
to save : cứu, để dành
environment (n): môi trường
B. SPEAK (pages 90-91)
paper (n): giấy
plastic (n): nhựa, ni-lon
fabric (n): vải, sợi
a natural resource : tài nguyên
to reduce: giảm bớt
to reuse: sử dụng lại
to recycle : tái chế
a plastic bottle : chai nhựa
a glass : cái cốc, ly
a bottle: cái chai
to through away : quăng, vứt
an organization : tổ chức
to overpackage : gói cẩn thận
difficult (adj): khó khăn.
to protect : bảo vệ
a field: đồng ruộng
metal (n): kim loại
fertilizer (n): phân bón
compost (n): phân hữu cơ
17
leather (n): da
clothes (n): quần áo
glass (n): thủy tinh
to belong to : thuộc (nhóm)
C. LISTEN (page 91)
a compost heap : đống phân
a grain product : ngũ cốc
shade (n): bóng râm
sun (n): mặt trời
garbage (n): rác thải
to water : tưới nước
a type : loại, phần
to rain : mưa
meat (n): thịt
a place : nơi chốn
D. READ (pages 92-93)
to melt: nấu chảy thành chất lỏng
a car tire : vỏ xe
glassware (n): đồ thủy tinh
to throw away: ném đi
a drink can : vỏ lon
a pipe : ống dẫn
a deposit : tiền đặt cọc
a floor covering : thảm trải nhà
to return : trả lại
shoes and sandals: giầy và dép
to bring back : mang trả lại
a milkman : người mang sữa
waste (n): rác thải
empty (adj): rỗng, hết
to grow food: trồng thức ăn
to refill : làm đầy lại
a dung : phân động vật
a factory: xưởng, nhà máy
to fertilizer: bón phân
to break up: đập nát ra
compost (n): phân hữu cơ
E. WRITE (pages 93-94)
to soak : nhúng ướt
to mash : nghiền nhỏ
to place : đặt
a wire mesh : lưới kim loại
to wait : chờ đợi
to pull out : kéo ra
to dry : phơi khô
sunlight (n): nắng mặt trời
to press : ấn mạnh
tea leaves : lá trà
an old newspaper : giấy báo cũ
a tea pot : bình trà
a bucket : cái xô
to scatter : rải, rắc
a wooden spoon : cái muỗng gỗ
a tray : cái khay, mảnh ván nhỏ
F. LANGUAGE FOCUS (p.95-97)
a machine : cái máy (kim loại)
to breakbrokebroken : làm bể
public (n): công chúng
a small piece : mảnh nhỏ
difficult (adj): khó
a detergent liquid : dung dịch tẩy
important (adj): quan trọng
a chemical : hóa chất
relieved (adj): nhẹ nhõm
a pipe : ống dẫn
certain (adj) = sure : chắc chắn
to dip : nhúng vào
to buildbuiltbuilt : thiết kế, xd
to blow : thổi
to finish : hoàn thành
GRAMMAR
I. The Passive Form: Thể bị động
- Khi thành lập câu bị động, ta lấy túc từ (O) của câu chủ động ra làm chủ từ (S)
của câu bị động; chủ từ (S) của câu chủ động biến thành túc từ (O) của câu bị
động; động từ chính trong câu (V) biến thành V3/Ved đặt sau To Be.
18
Form: Active (Câu chủ động) S
+
V
+
O
Passive (Câu bị động) S
+
be V3/Ved +
(by O)
Ex: People break the glass into small pieces.
S
V
O
The glass is broken (by people) into small pieces.
S
be + V3
by O
1. Passive form with The present simple: Thể bị động với Thì HT đơn
Affirmative: S + am/is/are + V3/Ved…..
Negative:
S + am/is/are + not + V3/Ved…..
Interrogative: Am/Is/Are + S + V3/Ved…..?
Ex: People use vegetable matter to make animal food.
Vegetable matter is used (by people) to make animal food.
2. Passive form with The future simple: Thể bị động với Thì T. Lai đơn
Affirmative: S + will/shall + be + V3/Ved…..
Negative:
S + will/shall + not + be + V3/Ved…..
Interrogative: Will/Shall + S + be +V3/Ved…..?
Ex: You will send these bottles for recycling.
These bottles will be sent (by you) for recycling.
3. Note: Ghi nhớ
Subject
Object
I
me
He
him
She
her
It
it
We
us
You
you
They
them
II. It’s (not) + adj + to - infinitive….:
Trong Tiếng Anh đôi khi ta dùng “it” như một chủ từ không có thật. Khi
dịch sang Tiếng Việt ta không dịch chữ “it” mà chỉ dịch cụm từ to-infinitive…
trước rồi mới đến adj.
Ex: It’s soon to come there before 7 o’clock.
(Đến đó trước 7 giờ thì sớm).
It’s not difficult to remember the three “R”.
(Nhớ 3 chữ R thì không khó).
III. It’s (not) + adj + that + S + V….:
- Cách dịch cũng giống như phần trên.
- Chữ “that” được dịch nghĩa “rằng” hoặc “là”.
19
- Xem thêm -