Đăng ký Đăng nhập
Trang chủ Ngoại ngữ Ngữ pháp tiếng Anh Tu vung va ngu phap tieng anh 8 unit 1 16...

Tài liệu Tu vung va ngu phap tieng anh 8 unit 1 16

.DOC
36
527
141

Mô tả:

Tổng hợp các điểm ngữ pháp chính trong chương trình lớp 8 và các bài tập kèm theo
UNIT 1: MY FRIENDS: Bạn bè tôi  VOCABULARY A. LISTEN & READ (p.10-11) to look like: trông có vẻ to receive: nhận được to think: suy nghĩ a next-door neighbor: hàng xóm a photograph: bức ảnh enough (adv): đủ, khá a classmate: bạn cùng lớp to seem: dường như a lovely smile: nụ cười đáng yêu B. SPEAK (pages 11-12) black = dark (adj): tóc đen build (n): vóc dáng bald (adj): hói đầu slim (adj): thon thả curly (adj): tóc xoăn straight (adj): tóc thẳng blond (adj): tóc vàng = fair (adj) C. LISTEN (pages 12 -13) a principle : hiệu trưởng a cousin : anh em họ a grandmother : bà nội / ngoại D. READ (pages 13-14) reserved (adj): rụt rè lucky (adj): may mắn to prefer : thích (hơn) to spend time: dành thời gian peace (n): sự bình yên a character: tính cách outgoing (adj): cởi mở sociable (adj): hòa đồng to tell jokes : kể chuyện cười generous (adj): rộng rãi a sense of humor : khiếu hài volunteer (adj): tình nguyện to annoy : làm nổi giận a local orphanage: trại trẻ mồ côi to laugh at : cười a grade : hạng, điểm to cause problems : gây phiền unlike (adj): không giống a local library: thư viện địa phương E. WRITE (page15) helpful (adj): hay giúp người humorous (adj): hài hước an elder brother: anh trai a best friend: bạn thân nhất a younger brother: em trai F. LANGUAGE FOCUS (p.16-17) to show : chỉ, dẫn silly (adj): nhảm nhí to introduce : giới thiệu mars (n): sao hoả sun (n): mặt trời to carry : mang, xách moon (n): mặt trăng to lift : nâng lên to rise : mọc # to set : lặn to join : tham gia  GRAMMAR I. The Present Simple Tense: Thì hiện tại đơn 1. Form to be - Affirmative: S + V1…. S + am/is/are…… - Negative: S + do/does + not + V….. S + am/is/are + not….. - Interrogative: Do/Does + S + V….? Am/Is/Are + S ….? 2. Use a. Diễn tả một hành động hoặc một thói quen ở hiện tại (always, usually, often, sometimes, occasionally, seldom, rarely, every…….) 0 Ex: I usually go to school in the afternoon. b. Diễn tả một chân lí, một sự thật lúc nào cũng đúng. Ex: The earth moves around the sun (Trái đất quay quanh mặt trời) 3. Đối với ngôi thứ ba số ít: He, She, It. a. Thêm “S” vào sau động từ thường. Ex: Lan often gets up early in the morning. b. Thêm “ES” vào sau các động từ tận cùng là: ch, sh, s, x, o, z. Ex: He watches a lot of TV on Sundays II . The Past Simple Tense: Thì quá khứ đơn 1. Form to be - Affirmative: S + V2/ed…. S + was/were…… - Negative: S + did + not + V….. S + was/were + not….. - Interrogative: Did + S + V….? Was/Were + S ….? 2. Use a. Diễn tả một hành động xảy ra trong quá khứ xác định rõ thời gian (yesterday, ago, last……, in the past, in 1990) Ex: - My father bought this house 10 years ago. - Mr. Nam worked here in 1999. b. Diễn tả một loạt các hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ. Ex: - Last night, I had dinner, did my homework, watched TV and went to bed. - When she came here in 1990, she worked as a teacher. III. (Not) + adjective + enough + to-infinitive : khá/ đủ ….. để làm gì… Form: Công thức Affirmative: S + be + adjective + enough + to-infinitive Negative: S + be not + adjective + enough + to-infinitive Interrogative: Be + S + adjective + enough + to-infinitive? Ex: - He is good enough to do that difficult exercise. ( Anh ta đủ giỏi để làm bài tập khó đó) - They are not rich enough to buy the house. ( Họ không đủ giàu để mua nhà) UNIT 2: MAKING ARRANGEMENTS: Hẹn gặp  VOCABULARY A. LISTEN & READ (p.18-19) a fax machine: máy pháx nhanh an address book: sổ ghi địa chỉ a mobile phone: đ.thoại di động a telephone directory: danh bạ đ.th an answering machine: máy trả lời điện thoại. to come: đến to speak: nói chuyện an arrangement: cuộc sắp xếp gặp to wait a minute: chờ đợi một chút a bit: một tí, một ít outside (adv): bên ngoài to arrange : sắp xếp to agree: đồng ý a cousin: anh em họ 1 B. SPEAK (pages 20-21) a cafe corner: góc phố bán cafe a concert: buổi hoà nhạc inside (adv): bên trong a bank: ban nhạc a front door: cửa trước to play chess: chơi cờ great = all right = O.K: tốt quá C. LISTEN (page 1) a message: tin nhắn a junior high school:trường trung học an appointment: cuộc hẹn gặp a principle: hiệu trưởng to be available : rãnh D. READ (pages 21-22) to conduct: tiến hành bear – bore – born: được sinh ra a device : thiết bị a Scotsman: người Scốt-len to demonstrate: chứng minh to emigrate: di cư public (n): công chúng a deaf-mute: người câm điếc countless (adj): vô số to experiment: thí nghiệm an exhibition: triển lãm a way: phương thức a commercial use: sử dụng thương mại to transmit: truyền đi a patient: bệnh nhân speech (n): lời nói successfully(adj): thành công a distance: khoảng cách neither……nor…..: không…cũng an invention: phát minh không E. WRITE (pages 23-24) a meeting: cuộc họp a delivery service: dịch vụ giao hàng a customer: khách hàng furniture (n): đồ đạc to take took taken: nhận midday (n): giữa trưa stationary (n): văn phòng phẩm to want: muốn to pick someone up: rước (ai) to reach : đến gặp a racket: cây vợt F. LANGUAGE FOCUS (p.95-97) here (adv): ở nay # threre : ở đó a fishing rod: cần câu downstairs (adv): dưới lầu a novel: tiểu thuyết upstairs (adv): trên lầu an action movie: phim hành động to hide: trốn outside (adv): bên ngoài # inside to seek: tìm  GRAMMAR I. To be going to + Vo ………: sẽ (làm gì ) 1. Form: S + be (not) + going to + Vo………. 2. Use: dùng để diễn đạt 1 ý định ở tương lai gần. Ex: - I’m going to visit my Gandma tonight.(Tôi sẽ thăm bà tối nay) - They’re going to have a meeting tomorrow.(Họ sẽ họp ngày mai) II. Adverbs of place:Trạng từ chỉ nơi chốn. - Các trạng từ chỉ nơi chốn : here (ở đây), there (ở đó) ……. - Ngoài ra còn nhiều cụm từ bắt đầu on, in at cũng chỉ nơi chốn. On the table: trên bàn On 25 Tran Phu street In his house: tại nhà anh ta In the garden: trong vườn At home : tại nhà At the party : ở buổi tiệc. 2 UNIT 3: AT HOME: Ở nhà  VOCABULARY A. LISTEN & READ (p. 27-28) a chore: việc vặt late (adv): trễ after work: sau khi tan sở to cook dinner : nấu cơm tối yourself (ref. pro): chính con a cupboard: tủ chén a steamer : nồi hấp B. SPEAK (pages 28-29) fruit (n): trái cây a plate : cái đĩa a knife  knives (plural): con dao a dish rack : cái kệ chén a lighting fixture: đèn treo trần a calendar : quyển lịch C. LISTEN (page 30) fried rice (n): cơm chiên a big pan : cái chão lớn a garlic : củ tỏi a green pepper: trái ớt D. READ (page 31) a safety precaution : cảnh báo an toàn a chemical: moat loại hóa chất a drug : viên thuốc a locked cupboard : tủ được khoá soft drink: nước ngọt a match : que diêm dangerous (adj): nguy hiểm to destroy: tàn phá to injure : gây thương tích to cause a fire : gây hoả hoạn E. WRITE (pages 32-33) a folder : cặp tài liệu above (adv): ở phía trên opposite(prep.): đối diện beside (prep.): bên cạnh = next to a wardrobe : tủ quần áo a refrigerator : tủ lạnh an oven : cái lò beside (prep.): kế bên a sink : bồn rữa chén, bát a saucepan : cái chão a frying pan : chão để chiên, xào a rice cooker : nồi cơm điện a stove : cái lò to forget  forgot  forgot : quên a rug : thảm thải sàn nhà a picture : bức tranh a cushion : cái áo gối opposite (prep.): đối diện between….and….. : ở giữa next to : bên cạnh a shelf  shelves (plural):kệ sách ham (n): thịt muối a pea : trái đậu a teaspoon of salt: một muỗng muối delicious (adj): ngon to put anything into: xọt vật dụng vào to cover : bao lại, che đậy an electrical socket : ổ điện electricity (n): điện to kill : giết cheat an object : vật children’s reach : tầm với trẻ em a scissor : cây kéo a bead: hạt nhỏ household objects: vật dụng gia đình suitable (adj): thích hợp a dish rack: giá để chén a towel rack : giá đựng khăn a counter : cái quầy beneath (prep.): ở phía dưới a jar : cái hũ, cái lọ a vase with flowers: bình hoa on the other side: phía bên kia in the middle: ở giữa 3 F. LANGUAGE FOCUS (p.34-37) to dust : quét bụi to feed  fed  fed : nuôi, cho ăn ought to (m.v): nên to empty : đổ rác a fish tank : bể nuôi cá to tidy : dọn dẹp garbage : rác thải to sweep : quét (bằng chổi) a washing machine : máy giặt  GRAMMAR I. Reflexive pronouns : đại từ phản thân 1. Các đại từ phản thân bao gồm: I  myself : chính tôi He  himself : chính anh ta She  herself : chính cô ta It  itself : chính nó We  ourselves : chính chúng tôi You  yourself / yourselves : chính bạn They  themselves : chính họ 2. Ta dùng các đại từ phản thân để nhấn mạnh các chủ từ trong câu. Ex: You cook dinner yourself. (Anh tự nấu cơm lấy) The students should do the exercise themselves ( Tự các hs làm bài tập đó) II. Modal verbs : động từ khiếm khuyết 1. Sau các số động từ khiếm khuyết như: can, could, might, may, have to, must, ought to, will, shall, should…… ta phải dùng động từ ở dạng nguyên mẫu (Vo). Ex: You must not go to the movie theater tonight. (Tối nay con không được phép đi coi phim) 2. Note: a. Have to + Vo …: khi đứng sau các chủ từ là He, She, It hoặc chủ từ số ít thì phải chuyển thành has to + Vo ……. Ex: He has to finish his homework himself. ( Anh ta phải tự làm bài tập của anh ta) b. - Bản thân các động từ khiếm khuyết có thể thành lập câu phủ định hoặc nghi vấn (tức là ta không cần mượn trợ động từ cho chúng). Ex: Can you go with me? (Anh có thể đi cùng tôi không?) - Tuy nhiên, đối với “have to” thì ta thường mượn trợ động từ khi muốn thành lập câu phù định và nghi vấn. Ex: Do I have to carry this bag? ( Tôi phải xách cái giỏ này chứ?) III. Why- Because: Tại sao – Bởi vì Đây là câu hỏi rất thường gặp trong các phần trả lời câu hỏi; câu hỏi bắt đầu bằng “Why” (tại sao) thì câu trả lời phải bắt đầu bằng “ Because” (bởi vì). Ex: Why did you go to school late yesterday?  Because I got up late. 4 UNIT 4: OUR PAST: Quá khứ của chúng ta  VOCABULARY A. LISTEN & READ (p.38-39) used to +Vo …. : thường, đã từng…. on a farm (adv): trên nông trại to look after : chăm sóc to stay home: ở nhà Great-grandma: mẹ của bà (bà cố) to wash the clothes : giặt giũ to sound: nghe có vẻ B. SPEAK (pages 40-41) to go on foot : đi bộ entertainment (n): sự giải trí C. LISTEN (page 41) comfortable (adj): thoải mái to lay  laid  laid : đẻ trứng (gà) to discover : khám phá a gold egg : trứng vàng excitedly (adv): hứng khởi D. READ (pages 41-42) a poor farmer: nông dân nghèo a daughter: con gái a wife: vợ to die: qua đời, chết to marry : kết hôn uncomfortable (adj): khó chịu cruel (adj): tàn ác upset (adj): buồn phiền a broken heart: đau tim a harvest festival: hội mùa excited (adj): hào hứng, vui new clothes: quần áo mới E. WRITE (pages 42-43) to burn : làm cháy, bỏng to escape : thoát khỏi to graze : gặm cỏ to appear: xuất hiện to tie : cột, trói say- said – said: nói a buffalo : con trâu to want to know: muốn biết hard work: công việc cực nhọc without (prep.): không có a modern equipment : thiết bị hiện đại to light  lit  lit : đốt (đèn) an old folktale : chuyện cổ tích traditional (adj): truyền thống to tell stories : kể chuyện once (adv) : ngày xưa to play at home only: chỉ nô đùa ở nhà a tall building : nhà cao tầng to work hard : làm việc vất vả to run  ran  run : chạy amazement (n) : sự ngạc nhiên to decide : quyết định to cut open : mổ bụng foolish (adj): ngu ngốc greedy (adj): tham lam a prince: hoàng tử to appear : xuất hiện a fairy : ông tiên, ông bụt to appear: xuất hiện magically (adv): thần kỳ rags: quần áo rách to drop : làm rơi lose – lost – lost: mất to decide: quyết định to own : sở hữu to fit: vừa vặn to fall in love : phải long ( fall  fell  fallen : rơi, té) a servant : kẻ đầy tớ, người hầu a master: ông chủ a tiger : con hổ wisdom (n): trí khôn a rope : dây thừng to return : trở lại straw (n) : rơm rạ to light  lit  lit : đốt lửa a stripe : vết sọc, vằn 5 F. LANGUAGE FOCUS (p.44-45) to close : đóng cửa to fly  flew  flown : bay to arrive : đến noodles (n) : mì, hủ tiếu to stay : ở lại  GRAMMAR I . The Past Simple Tense: Thì quá khứ đơn 1. Form to be - Affirmative: S + V2/ed…. S + was/were…… - Negative: S + did + not + V….. S + was/were + not….. - Interrogative: Did + S + V….? Was/Were + S ….? 2. Use a. Diễn tả một hành động xảy ra trong quá khứ xác định rõ thời gian (yesterday, ago, last ……, in the past, in 1990) Ex: - My father bought this house 10 years ago. - Mr. Nam worked here in 1999. b. Diễn tả một loạt các hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ. Ex: - Last night, I had dinner, did my homework, watched TV and went to bed. - When she came here in 1990, she worked as a teacher. II. Prepositions of time : Giới từ chỉ thời gian. In + tháng / năm : vào tháng / năm…. (Ex: in May, in 1990) On + ngày / thứ : vào ngày / thứ….. (Ex: on 25 June, on Tuesday) At + giờ : lúc ….. (Ex: at 6, at half past eleven) After / Before + giờ : trước / sau …… (Ex: after 4, before 9) Between … and …: giữa …. và… (Ex: between 6 and 6:30) III. Used to + Vo …… : thường/ đã từng (làm việc gì đó) Ta sử dụng “used to + Vo” để diễn đạt những việc mà ta đã thường làm trong quá khứ; những việc đó không còn liên quan đến hiện tại. Khi muốn thành lập thể phủ định và nghi vấn cho “used to + Vo” ta phải mượn trợ động từ “did” cho tất cả các chủ từ; used to + Vo use to + Vo. Ex: She used to live on a farm. (Bà ấy thường sống ở nông trại)  Did she use to live on a farm? (Bà ấy thường sống ở nông trại phải không?) UNIT 5: STUDY HABITS: Thói quen học tập  VOCABULARY A. LISTEN & READ (p. 46-47) How often …?: bao lâu….. 1 lần? give – gave – given: đưa, cho a report card: phiếu theo dõi học tập excellent (adj): xuất sắc to be proud of: tự hào to work hark : học chăm a semester : học kỳ pronunciation (n): cách phát âm a dictionary: quyển tự điển to improve : cải thiện to try one’s best : cố gắng hết sức grammar (n): ngữ pháp Spanish (n) : tiếng Tây Ban Nha poor (adj): yếu to promise: hứa 6 B. SPEAKING (pages 47-48) to spend on : dành thời gian a subject: môn học Biology: môn sinh late at night: khuya C. LISTTEN (page 48) present (adj): hiện diện behavior (n): hành vi participation (n): sự than gia sickness (n) : bệnh cooperation (n) : sự hợp tác D. READ (pages 49-50) a language learner : người học n.ngữ to make a list: viết thành 1 bảng a meaning : nghĩa của từ to learn by heart: học thuộc lòng mother tongue (n): tiếng mẹ đẻ a sentence: câu văn in order to : để to remember : nhớ a small piece of paper: mảnh giấy nhỏ to stick : dán E. WRITE (page 51) an address: địa chỉ date: ngày (viết thư) enjoyable (adj): thích thú to receive : nhận thư to celebrate : tổ chức first semester report: phiếu điểm học kỳ 1 F. LANGUAGE FOCUS (p. 52-53) softly (adv): mềm, nhỏ giọng well (adv): tốt, đẹp, hay fast (adv): nhanh badly (adv): tồi, xấu, dở to catch : bắt kịp, đón xe to behave : cư xử a sore throat : đau họng Physics: môn lý Chemistry: môn hoá Geography: môn địa a grammar exercise: bài tập ngữ pháp an hour : 1 giờ absent (adj) : vắng fair (adj) : trung bình poor (adj) : yếu fail (adj): kém satisfactory (adj) : đạt unsatisfactory (adj) : không đạt any time: bất cứ lúc nào to come across : bắt gặp to underline : gạch chân to highlight : làm nổi lean important words: những từ quan trọng a revision : sự ôn luyện necessary (adj): cần thiết to practice: thực hành to revise : ôn lại to find out the best way: tìm ra cách tốt nhất a grade: hạng học tập Science: các môn khoa học to spend more time: dành nhiều t.gian poor (adj): loại yếu a postcard : bưu thiếp Mid-Autumn (n): trung thu a result : kết quả to repair = to mend : sửa chữa to replant : trồng lại to paint : sơn a roof : mái nhà to practice : thực hành a conversation : cuộc nói chuyện a passage : đoạn văn to pronounce : phát âm 7  GRAMMAR I. Adverbs of manner: trạng từ chỉ thể cách Trang từ chỉ thể cách được dùng để bổ nghĩa cho động từ trong câu. Ex: How does Mrs.Nga speak English?(Bà Nga nói Tiếng Anh giỏi không?)  She speaks English well. (Bà ấy nói rất giỏi) II. Modal verb “should” : động từ khiếm khuyết “should” Should dùng để chỉ một lời khuyên. Ex: They should study harder. (Họ nên chăm học hơn). III. Reported speech (indirect speech): câu tường thuật 1. Reported speech (indirect speech) with imperatives : câu tường thuật với câu yêu cầu. a. Đổi động từ giới thiệu sang: “asked hoặc told”. b. * Nếu là câu ra lệnh khẳng định  Thêm to vào trước động từ. Ex: He said to me: “Please give your toys to her.” “Can you give your toys to her?”  He asked me to give my toys to her. * Nếu là câu ra lệnh phủ định  Thêm not to vào trước động từ. Ex: He said to me “Don’t open this book now.”  He asked me not to open that book then. c. Trong câu tường thuật, ta phải luôn luôn chuyển các chủ từ, túc từ, tính từ sở hữu sao cho phù hợp về mặt nghĩa đối với câu trực tiếp. Ngoài ra, ta còn phải lưu ý đổi trạng từ chỉ thời gian và nơi chốn. Subject: Chủ từ I He She It We You They Object: Túc từ me him her it us you them Tenses: thì V1  V2  will/ shall  must/ have to can  may  is/ are  Reported V2 V2 would/ should had to could might was/ were Possessive Adj: Tính từ sở hữu my his her it our your their Adverbs: trạng từ this  now  here  yesterday  ago  tomorrow  today  Ex: He said to me “Don’t open this book now.” 8 Reported that then there the day before before the next day that day  He asked me not to open that book then. S + asked + O + (not) to V…. 2. Reported speech (indirect speech) with advice: câu tường thuật với lời khuyên. Ex: Miss Jackson said to Tim’s mother: “Tim should study harder”  Tim’s mother said to Tim: Miss Jackson said you should study harder. S + said + S + should + Vo.…. * Cách chuyển các chủ từ, túc từ, tính từ sở hữu, trạng từ chỉ thời gian và nơi chốn. (Xem phần III. 1. c) UNIT 6: THE YOUNG PIONEERS CLUB Câu lạc bộ thanh niên tình nguyện  VOCABULARY A. LISTEN & READ (p. 54-55) a young pioneer : th.niên tình nguyện blind (adj): mù handicapped (adj): tàn tật to care for : cham sóc, quan tâm to take part in : tham gia to eroll : ghi danh, đăng ký an application form : đơn xin B. SPEAK (pages 55-56) a favor : đặc ân certainly=sure=of course: chắc chắn no problem: không vấn đề gì kind (adj): tử tế assistant (n): sự giúp đỡ to carry : mang, xách to hurt  hurt  hurt : bị thương C. LISTEN (page 56) land (n): vùng lãnh thổ to unite : đoàn kết peace (n) : hòa bình # war (n) to fill : điền vào a hobby : sở thích drawing : vẽ an outdoor activity : hoạt hộng ngoài trời acting : diễn kịch to sign: ký tên to bring back: mang trả lại a tourist : du khách a police station: sở cảnh sát to fix bike: sửa xe đạp a broken leg : gãy chân to lost money : mất tiền a flat tire : xẹp bánh xe to tidy yard: dọn dẹp sân nhà to cook meal: nấu ăn right (n) : quyền to hold hands : nắm tay to shout out : la lên a stand : sự vùng lên D. READ (page 57) a scout : hướng đạo sinh a youth organization: tổ chức th.niên to build character: x.dựng nhân cách to encourage : khuyến khích citizenship: quyền công dân coeducational (adj): giáo dục cho cả nam lẫn nữ popular (adj): phổ biến to join : tham gia worldwide (adv): toàn cầu 9 personal fitness (n): sức khoẻ cá nhân voluntary (adj): xung phong to get lost : lạc đường a scouting program : chương trình a businessman : thương nhân hướng đạo to explain: giải thích Scout to differ : khác biệt Association: thành lập hiệp hội to establish : thiết lập E. WRITE (pages 58-59) a notice : bảng thông báo to earn money : kiếm tiền to plan : lên kế hoạch to participate : tham gia community (n): cộng đồng to raise funds : gây quỹ glass (n): thủy tinh ( ly, cốc…) street children : trẻ em lang thang a can : cái lon a sidewalk : vĩa hè to recycle : tái chế environment (n) : môi trường natural resources : t.nguyên th.nhiên a bank : bờ sông, hồ an organization: tổ chức the poor: người nghèo recycling program: chương trình tái chế to water: tưới nước F. LANGUAGE FOCUS (p.60-62) a cultural-sport program : chương to empty garbage : đổ rác trình văn hoá thể thao garthering (n): gom (tiền), tập hợp a rest home : viện dưỡng lão to support : ủng hộ to perform music : trình diễn nhạc a cental stadium: sân vận động broken glasses : thuỷ tinh vở, bể  GRAMMAR I. The Present Simple Tense: Thì hiện tại đơn 1. Form to be - Affirmative: S + V1…. S + am/is/are…… - Negative: S + do/does + not + V….. S + am/is/are + not….. - Interrogative: Do/Does + S + V….? Am/Is/Are + S ….? 2. Use (Xem Unit 1) * Đôi khi được dùng để diễn tả một hành động ở tương lai. Ex: Where do you collect garbage? (Các bạn nhặt rác ở đâu?)  hành động này chưa xảy ra. 3. Đối với ngôi thứ ba số ít: He, She, It. a. Thêm “S” vào sau động từ thường. Ex: Lan often gets up early in the morning. b. Thêm “ES” vào sau các động từ tận cùng là: ch, sh, s, x, o, z. Ex: He watches a lot of TV on Sundays II. Gerunds : Động từ thêm –ing Đối với một số động từ như : love, like, dislike, enjoy, hate, start, …… mà đứng phía sau chúng là một động từ khác thì ta phải thêm –ing vào các động từ đứng ở sau. Ex: She enjoys going fishing. (Cô ta thích đi câu) 10 Children like eating candies. (Trẻ con thích ăn kẹo) III. Modal verbs“May, Can, Could” : động từ khiếm khuyết “May, Can, Could” Thường thì ta sử dụng động từ khiếm khuyết “May, Can, Could” trong câu yêu cầu hoặc đề nghị. Ex: Can you get it for me? (Anh đưa nó cho tôi chứ?) What may I help you? (Tôi giúp gì được cho anh?) UNIT 7: MY NEIGHBORHOOD: Xóm làng tôi  VOCABULARY A. LISTEN & READ (p. 63-64) a grocery store : cửa hàng tạp hóa a hairdresser’s : cửa hàng uốn tóc a drugstore : cửa hàng thuốc tây a wet market : chợ cá neighborhood (n): vùng hàng xóm an area: khu vực B. SPEAK (pages 64-65) a parcel : gói hàng airmail (n): gửi đường hàng không surfacemail (n): gửi đường bộ, thủy to weigh : cân ký C. LISTEN (pages 65-66) a cultural house : nhà văn hóa a townground: mảnh đất trống a contest : cuộc thi a newspaper : tờ báo D. READ (pages 67-68) a shopping mall : khu thương mại present (adj): hiện có a roof : mái che an area : khu vực convenient (adj): tiện lợi humid (adj): ẩm ướt a customer : khách hàng comfort (n): sự thoải mái to notice the weather: quan tâm đến thời tiết a change: sự thay đổi to take business: chiếm việc kinh doanh since (adv): kể từ to serve : phục vụ a pancake : bánh xèo to try : nếm thử delicicous (adj): ngon close by (adv): gần nay to try: nếm thử, ăn to send: gởi a postcard : bưu thiếp a charge : cước phí vận chuyển an item : vật weight (n) : trọng lượng to suggest : đề nghị a photo exhibition : triển lãm tranh a soccer match : trận đấu bóng đá a fan : người hâm mộ goods: hàng hoá an owner : ông chủ a store : cửa hàng to offer : cho phép a wider selection: sự lựa chọn đa dạng concerned (adj): quan tâm to organize : tổ chức a community meeting: gặp cộng đồng a facility : dịch vụ available (adj): sẵn có a product: sản phẩm cheaper price: giá rẻ hơn a resident: cư dân địa phương 11 E. WRITE (page 69) a resident : cư dân to discuss : thảo luận an effect : tác động F. LANGUAGE FOCUS (p. 69-71) to attend : tham gia to collect : thu gom, nhặt to hope : hy vọng a magazine : tạp chí modern (adj) : hiện đại a store owner : chủ cửa hàng to celebrate : tổ chức to contact : liện hệ the same as : giống như a toy : đồ chơi a backpack : túi quảy a pocketwatch : đồng hồ bỏ túi a wristwatch : đồng hồ đeo tay  GRAMMAR I. The Present Perfect Tense: Thì hiện tại hoàn thành 1. Form - Affirmative: S + has/have +V3/ed…. - Negative: S + has/have + not + V3/ed….. - Interrogative: Has/Have + S + V3/ed….? ( He, She, It : has I, We, You, They : have) 2. Use a. Diễn tả một hành động xảy ra trong quá khứ và kéo dài đến hiện tại (never, ever, not…yet, since, for, so far, until now, up to now,…….) Ex: We have learnt English for 5 years.(Chúng tôi học T.A được 5 năm) b. Diễn tả một hành động vừa mới xảy ra (just, recently, lately). Ex: She has just gone out. (Cô ta mới vừa ra ngoài) c. Diễn tả một hành động xảy ra trong quá khứ không xác định rõ thời gian (already, before) Ex: Have you seen this movie before?(Anh đã xem phim này chưa) 3. Notes : Cách dùng của since và for - SINCE: chỉ mốc thời gian (2000, September, last Friday …) - FOR: chỉ khoảng thời gian (3 months, a long time, ages …) II. Comparison: So sánh 1. Similar comparison: So sánh giống nhau a. S1 + be + like + S2. Ex: His pen is like my pen. (Viết của anh ta giống viết tôi) b. S1 + be + as + adjective + as + S2. Ex: She is as tall as her sister. (Cô ta cao bằng chị cô ta) c. S1 + be + the same as + S2. Ex: My mother’s watch is the same as mine. (Đồng hồ của mẹ tôi giống cái của tôi) 2. Different comparison: So sánh khác nhau a. S1 + be + not + as + adjective + as + S2. 12 Ex: She is not as tall as her sister. (Cô ta không cao bằng chị cô ta) b. S1 + be not + the same as + S2. Ex: My mother’s watch is not the same as mine. (Đồng hồ của mẹ tôi không giống cái của tôi) c. S1 + be different from + S2. Ex: His pen is different from my pen. (Viết của anh ta khác viết tôi) UNIT 8: COUNTRY LIFE AND CITY LIFE Cuộc sống thành thị và nông thôn  VOCABULARY A. LISTEN & READ (p. 72-73) noisy (adj): ồn ào kinds of goods: nhiều loại hàng hoá fresh air (n): không khí trong lành a beautiful view : cảnh đẹp entertainment (n): sự giải trí fresh food (n): thức ăn tươi trafic jam (n): nạn kẹt xe away (adj) : đi xa a relative : bà con, họ hàng quiet (adj): tĩnh lặng peaceful (adj): yên bình to change : thay đổi B. SPEAK (page 73) to become = to get : trở nên busy (adj): nhộn nhịp dirty (adj): dơ, bẩn C. LISTEN (page 74) // D. READ (page 75) a rural area : vùng nông thôn to leave behind: bỏ lại sau lưng traditional (adj): truyền thống to believe: cho rằng, tin a well-paying job : công việc được trả lương cao plentiful (adj): nhiều a struggle : sự đấu tranh to struggle: đấu tranh a typhoon : bão a flood: lũ lụt a drought : hạn hán to destroy : tàn phá permanently (adv): vĩnh viễn a remote area : vùng sâu a refrigerator : tủ lạnh information (n): thông tin a medical facility : dịch vụ y tế accessible (adj): dễ tiếp can a province: tỉnh lẻ definitely changing for the better: thay đổi theo chiều hướng tốt hơn to prefer: thích hơn simple (adj): đơn giản air (n): không khí to mean: ý muốn nói modern (adj) hiện đại a tall building : nhà cao tầng noisy (adj): ồn ào expensive (adj): đắt # cheap : rẻ an increase: sự gia tăng population (n): dân số overcrowding (n): sự đông đúc a strain: sự quá tải electricity supplies: cung cấp điện increased pollution: ô nhiễm gia tăng unpleasant (adj): không thoải mái to live apart: sống tách biệt an urban area : vùng thành thị government (n): chính quyền to provide facilities: cung cấp dịch vụ a migrant : dân di cư a problem: vấn đề(khó giải quyết) an opportunity: cơ hội 13 E. WRITE (page 76) neighborhood (n): vùng hàng xóm to look like : trông ra sao kinds of facilities: nhiều loại dịch vụ F. LANGUAGE FOCUS (p. 77-79) a boat : chiếc xuồng weak (adj): yếu to delay : đình lại, hoãn lại an apartment : căn hộ departure (n): sự khởi hành poor (adj): nghèo nàn, lạc hậu arrival (n): sự đi đến traffic (n): giao thông dark (adj) : tối trời entertainment (n): sự giải trí  GRAMMAR I. The Present Progressive Tense: Thì hiện tại tiếp diễn 1. Form - Affirmative: S + am/is/are + V-ing…… - Negative: S + am/is/are + not + V-ing….. - Interrogative: Am/Is/Are + S + V-ing ….? 2. Use Diễn tả một hành động đang xảy ra trong lúc nói (now, at the moment, at this time, at present….) Ex: - I am looking for the latest newspaper now. - They are watching a sport game show at the moment. 3. Note: Ta còn dùng thì HTTD với động từ “get” hoặc “become” để diễn đạt 1 sự thay đổi. Ex: He is becoming/ getting richer (Anh ta ngày càng khá giả hơn) => S + am/is/are + getting/ becoming + short adj + er more + long adj II. Comparative of adi/ adv: So sánh hơn 1. Short adj/ adv: (tính từ/trạng từ ngắn) adj/adv + ER + than Tính từ/trạng từ ngắn là từ có một vần hoặc hai vần tận cùng bằng “y”. fast, cold, thick, lucky, happy .… Ex: - John is stronger than his brother. (John khoẻ hơn anh của cậu ấy.) - This athlete runs faster than that one. (Vận động viên này chạy nhanh hơn vận động viên kia) 2. Long adj/ adv: (tính từ/trạng từ dài) more + adj/adv + than Tính từ/trạng từ dài là từ có hai vần trở lên. modern, patient, difficult, fluently, beautifully, … Ex: - This problem is more difficult than we thought. (Vấn đề này khó hơn chúng ta nghĩ.) - He speaks English more fluently than his friend. (Anh ta nói tiếng Anh trôi chảy hơn bạn của anh ta.) III. Superlative of adj/ adv: So sánh nhất 1. Short adj/ adv: (tính từ/trạng từ ngắn) the + adj/adv + EST 14 Ex: Yesterday was the hottest day of the year. (Hôm qua là ngày nóng nhất trong năm.) 2. Long adj/ adv: (tính từ/trạng từ dài) the + MOST + adj/adv Ex: She is the most beautiful girl in the class. (Cô ấy là cô gái đẹp nhất trong lớp.) IV. IRREGULAR COMPARISON: Các tính từ/trạng từ bất qui tắc 1. Tính từ/ trạng từ bất qui tắc Adj/ Adv Comparative Superlative good/well (tốt) better the best bad/badly (xấu, dở) worse the worst far (xa) farther/further the farthest/furthest little (ít) less the least many/much (nhiều) more the most 2. Tính từ/ trạng từ tận cùng là “e” Ex: large : to, lớn larger the largest wide : rộng (bề ngang) wider the widest nice : tốt, đẹp nicer the nicest 3. Tính từ tận cùng là “y” Ex: easy : dễ easier the easiest happy : vui vẻ happier the happiest pretty : đẹp prettier the prettiest 4.Tính từ/ trạng từ tận cùng là phụ âm đứng trước là một nguyên âm Ex: hot : nóng big : to, lớn thin : ốm hotter bigger thinner the hottest the biggest the thinnest UNIT 9: A FIRST- AID COURSE: Sơ cứu  VOCABULARY A. LISTEN & READ (p.80-81) a burn: vết bỏng a bad cut: vết cắt sâu a nose bleed: chảy máu mũi a bee sting: vết ong đốt an emergency room: phòng cấp cứu sterile dressing: băng vô trùng ice-water pack: túi nước đá an emergency: trường hợp khẩn an ambulance: xe cứu thong to hurt: bị thong to calm down: giữ bình tĩnh to fall off: té (V2: fell; V3: fallen) conscious (adj): tỉnh táo to bleed: chảy máu a handkerchief: khăn tay to cover the wound: cột vết thong to pressure: đè chặt, ấn chặt to hurry: vội lên to fall asleep: buồn ngủ to keep __ awake: giữ tỉnh táo injured person: nạn nhân an advice: lời khuyên first-aid instruction: chỉ dẫn sơ cứu 15 B. SPEAK (pages 81-82) a request: yêu cầu an offer: đề nghị a promise: lời hứa to be afraid of not: e không được to forgetforgotforgot : quên C. LISTEN (page 82) an ambulance: xe cứu thương a stretcher: cái cáng thương a crutch: cái nạng chống (để đi) a wheelchair: xe lăn D. READ (pages 83-84) fainting (n): ngất, xỉu shock (n): shốc a burn: vết bỏng to lie flat: nằm thẳng to force: bắt buộc to cool: làm lạnh tissue damage: tổn thương tế bào to elevate: nâng cao to lower: hạ thấp below the level of the heart: dưới nhịp tim E. WRITE (pages 84-85) a thank-you note: thư cám ơn to cheer up: làm khuây bored (adj): chán to come over: đi ngang qua to invite: mời to receive: nhận a bandage: vải băng vết thương a headache: đau đầu a snake bite: vết rắn cắn fever (n): sốt to breakbrokebroken : làm bể a vase: bình hoa a patient: bệnh nhân to weigh: cân ký a scale: cái cân an eyechart: bảng đo thị lực a victim: nạn nhân to revive: nhận to overheat: làm nóng a blanket: cái mền, chăn a drug: thuốc uống alcohol (n): rượu minimize tissue damage: giảm tối thiểu tổn thương mô tế bào a running cold tap: vòi nước lạnh to ease pain: làm dịu nổi đau ice (n): nước đá a thick sterile dressing: băng vô trùng an occasion: dịp, cơ hội a gift = a present: quà a birthday party: tiệc sinh nhật a family meeting: họp mặt gia đình cheerful (adj): = happy beautiful (adj): đẹp interesting (adj): thú vị F. LANGUAGE FOCUS (p.86-88) fresh air (n): không khí trong lành a cushion : cái gối anxiety (n): sự lo lắng to paint : sơn an entrance exam: kỳ thi tuyển to empty : đổ rác to turn on: mở lean to hanghunghung : treo to turn off : tắt to carry : mang  GRAMMAR I. SO AS TO / IN ORER TO: để (làm gì đó) Khi muốn diễn đạt 1 mục đích, 1 kết quả ta thường dùng so as to+ Vo… hoặc in order to + Vo… Ex: + I study hard in order to pass my exam (Tôi chăm học để vượt qua kỳ thi của tôi). 16 + She moved to Ha Noi so as to live with her grandma. (Cô ta chuyển đến Hà Nội để sống với bà của cô ta). => Form: so as to / in order to + Vo….. II. WILL / SHALL: sẽ (làm gì đó) 1. Form: Công thức Affirmative: S + will / shall + Vo…. Negative: S + will / shall + not + Vo…. Interrogative: Will / Shall + S + Vo…..? 2. Note: Ghi nhớ I, We: shall/will (Shall I/ We…?) He, She, It, You, They, 1, 2: will 3. Use: Cách dùng a. Ta dùng will / shall để diễn đạt 1 ý định, 1 hành động ở tương lai. Ex: + What time will they meet tomorrow? (Họ sẽ gặp lúc mấy giờ ngày mai). +We shall have a wonderful time there. (Chúng ta sẽ có thời gian tuyệt vời ở đó). b. Ta cũng có thể dùng will / shall để diễn tả một yêu cầu, một đề nghị. Trong trường hợp này ta chỉ có thể sử dụng chủ từ “you”. Ex : + Will you open the door, please? (Anh vui lòng mở cửa ra được không?) + I have a headache. Will you call a doctor for me? (Tôi bị đau đầu. Anh vui lòng gọi bác sĩ cho tôi được chứ?) UNIT 10: RECYCLING: Tái chế  VOCABULARY A. LISTEN & READ (pages 89-90) a cloth bag : túi vải a plastic bag : túi ni-lon tree leaves : lá cây to wrap : bao, gói lại garbage (n): rác thải fertilizer (n): phân bón vegetable matter (n): rau hư, thối an animal : thú vật a presentative : người đại diện to save : cứu, để dành environment (n): môi trường B. SPEAK (pages 90-91) paper (n): giấy plastic (n): nhựa, ni-lon fabric (n): vải, sợi a natural resource : tài nguyên to reduce: giảm bớt to reuse: sử dụng lại to recycle : tái chế a plastic bottle : chai nhựa a glass : cái cốc, ly a bottle: cái chai to through away : quăng, vứt an organization : tổ chức to overpackage : gói cẩn thận difficult (adj): khó khăn. to protect : bảo vệ a field: đồng ruộng metal (n): kim loại fertilizer (n): phân bón compost (n): phân hữu cơ 17 leather (n): da clothes (n): quần áo glass (n): thủy tinh to belong to : thuộc (nhóm) C. LISTEN (page 91) a compost heap : đống phân a grain product : ngũ cốc shade (n): bóng râm sun (n): mặt trời garbage (n): rác thải to water : tưới nước a type : loại, phần to rain : mưa meat (n): thịt a place : nơi chốn D. READ (pages 92-93) to melt: nấu chảy thành chất lỏng a car tire : vỏ xe glassware (n): đồ thủy tinh to throw away: ném đi a drink can : vỏ lon a pipe : ống dẫn a deposit : tiền đặt cọc a floor covering : thảm trải nhà to return : trả lại shoes and sandals: giầy và dép to bring back : mang trả lại a milkman : người mang sữa waste (n): rác thải empty (adj): rỗng, hết to grow food: trồng thức ăn to refill : làm đầy lại a dung : phân động vật a factory: xưởng, nhà máy to fertilizer: bón phân to break up: đập nát ra compost (n): phân hữu cơ E. WRITE (pages 93-94) to soak : nhúng ướt to mash : nghiền nhỏ to place : đặt a wire mesh : lưới kim loại to wait : chờ đợi to pull out : kéo ra to dry : phơi khô sunlight (n): nắng mặt trời to press : ấn mạnh tea leaves : lá trà an old newspaper : giấy báo cũ a tea pot : bình trà a bucket : cái xô to scatter : rải, rắc a wooden spoon : cái muỗng gỗ a tray : cái khay, mảnh ván nhỏ F. LANGUAGE FOCUS (p.95-97) a machine : cái máy (kim loại) to breakbrokebroken : làm bể public (n): công chúng a small piece : mảnh nhỏ difficult (adj): khó a detergent liquid : dung dịch tẩy important (adj): quan trọng a chemical : hóa chất relieved (adj): nhẹ nhõm a pipe : ống dẫn certain (adj) = sure : chắc chắn to dip : nhúng vào to buildbuiltbuilt : thiết kế, xd to blow : thổi to finish : hoàn thành  GRAMMAR I. The Passive Form: Thể bị động - Khi thành lập câu bị động, ta lấy túc từ (O) của câu chủ động ra làm chủ từ (S) của câu bị động; chủ từ (S) của câu chủ động biến thành túc từ (O) của câu bị động; động từ chính trong câu (V) biến thành V3/Ved đặt sau To Be. 18 Form: Active (Câu chủ động) S + V + O Passive (Câu bị động) S + be V3/Ved + (by O) Ex: People break the glass into small pieces. S V O  The glass is broken (by people) into small pieces. S be + V3 by O 1. Passive form with The present simple: Thể bị động với Thì HT đơn Affirmative: S + am/is/are + V3/Ved….. Negative: S + am/is/are + not + V3/Ved….. Interrogative: Am/Is/Are + S + V3/Ved…..? Ex: People use vegetable matter to make animal food.  Vegetable matter is used (by people) to make animal food. 2. Passive form with The future simple: Thể bị động với Thì T. Lai đơn Affirmative: S + will/shall + be + V3/Ved….. Negative: S + will/shall + not + be + V3/Ved….. Interrogative: Will/Shall + S + be +V3/Ved…..? Ex: You will send these bottles for recycling.  These bottles will be sent (by you) for recycling. 3. Note: Ghi nhớ Subject Object I me He him She her It it We us You you They them II. It’s (not) + adj + to - infinitive….: Trong Tiếng Anh đôi khi ta dùng “it” như một chủ từ không có thật. Khi dịch sang Tiếng Việt ta không dịch chữ “it” mà chỉ dịch cụm từ to-infinitive… trước rồi mới đến adj. Ex: It’s soon to come there before 7 o’clock. (Đến đó trước 7 giờ thì sớm). It’s not difficult to remember the three “R”. (Nhớ 3 chữ R thì không khó). III. It’s (not) + adj + that + S + V….: - Cách dịch cũng giống như phần trên. - Chữ “that” được dịch nghĩa “rằng” hoặc “là”. 19
- Xem thêm -

Tài liệu liên quan