TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH “CƠ KHÍ” (P1)
1 マママママママママ.....Tô vít 2 cạnh
2 ママママママママ........Tô vít 4 cạnh
3 マママママママママ....... Tô viít đầu chụp
4 マママママママ...... Sà cầy
5 ママママ...... Máy mài
6 マママ....... Cái đục
7 マママ...... Kìm cắt
8 マママ........ Kìm điện
9 ママママママ....... Kìm mỏ nhọn
10 ママママママママ........... . Búa
1 マママママ..... Búa kiểm tra
2 ママママママ...... . Búa nhựa..
3 ママママママ........ Mỏ lết
4 ママママ..... Cờ lê
5 ママママママ...... Bộ cớ lê
6 ママママ........ Compa
7 ママ....... . Dụng cụ chỉnh tâm
8 マママママママ...... Cái choòng đen
9 マママ........ Chấm dấu
10 マママママママママママママ......... Rũa to hcn
1 ママママ....... Bộ chìa văn lục lăng
2 ママママ........ Mũi khoan taro
3 マママママママ........ Tay quay taro
4 マママ......... khoan bê tông
5 ママママママ......... Cái choòng
6 マママ......... Taro ren
7 ママママ........ Mắt cắt
8 マママママママ...... Máy đánh xỉ
9 マママ...... . Ê to
10 マママママママ........ Thước dây
1 ママママ....... Máy mài đầu kim
2 ママママ......... Thước đo độ
3 ママママ.......... Ke vuông
4 マママ....... Thước đo mặt phẳng
5 マママママ...... Súng bắn khí
6 マママ......... Thước kẹp cơ khí
7 ママママママ.......... Bơm dầu
8 マママママママ...... Kéo cắt kim loại
9 マママ..... Cong, xước
10 ママ...... Khắc
1 マママママ..... đo chính xác
2 ママ... Kích thước
3 マママ....... Thước cặp
4 ママママママ......... Long đen
5 ママ........ Vít
6 マママ......... Bulông
7 マママママ......... Chốt khóa
8 ママママ......... Áptomát
9 ママママ...... Máy biến áp
10 ママママ....... Cầu chì
[TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT] – TỪ VỰNG CHUYÊN NGÀNH “CƠ KHÍ”
(P2)
[Từ vựng tiếng Nhật] – Từ vựng chuyên ngành “Cơ khí” (P2)
1 ママ....Role
2 ママママママママ....Roơle congtắcto
3 マママ......Ống ren
4 ママママ......Rơle nhiệt
5 ママママ.....Đế rơle
6 ママママ.....Đầu nối
7 ママママ......Ampe kế
8 マママママ.....Đèn báo nguồn
9 ママ.......Mặt đáy
10 ママ.....Mặt cạnh
1 ママ......Nóc
2 ママママママママ......Lonh đen có đệm
3 マママ.......Đai ốc
4 マママママママ......Dây thit
5 マママママ.....Kìm rút dây
6 ママママ.......Kìm bóp cốt
7 マママママママママ......Cốt có vỏ bọc
8 ママママママ.......Bình phun
9 マママママ.......Vòng đệm
10 ママママ.......Khí nén
1 マママママママ.......Máy nén khí
2 ママママ.......Súng bắn đinh
3 マママママママ.......Dụng cụ tháo mũi khoan
4 ママママ........Cưa tay
5 マ.......Lưỡi cưa
6 マママ..........Vạch dấu
7 ママママママ..........Máy mài
8 マママ.......Piston
9 ママママママ........Máy hàn điện
10 ママママママ........Cờ lê 2 đầu
1 ママママママ........Cưa cắt kim loaị
2 マママ.......Đột
3 マママ......Dũa
4 マママ......Thước cặp
5 ママママママママ.......Panme
6 マママママ.......Bàn móp
7 マママママ........Đài vạch
8 ママママ......Khối V V
9 ママママママ.......Thước hình bánh răng
10 マママママママ.......Dao cắt ống
11 ママママママ.........Kìm vặn ống nước
1 ママママママママ.....Bàn chải sắt
2 マママ.....Vịt dầu
3 ママママ......Mỏ cặp
4 マママ......Dụng cụ tạo gờ
5 ママ.......Dao bay
6 マママ.......Dụng cụ bào
7 ママママ.....Dao 2 lưỡi
8 ママママ.......Quả dọi
9 ママママママ.......máy đo mặt phẳng bằng nước
10 ママママママ......Đèn khò
11 ママママ......Xẻng
12 ママ......Chổi sơn
Bảng cân đối Kế toán Tiếng Nhật.
* Balance sheet:
マママ
I. ASSETS: ママ Tài Sản
ママママママママ
I.1 Current asset ママママ Tài Sản Lưu Động
マママママママ マ マ
ママママ
Cash on hand ママママ/マママママ tiền mặt
マママママママ
Cash in bank ママママ tiền gửi ngân hàng
マママママママ
Promisery notes, bill of exchange ママママ hối phiếu
ママママママ ママママママ
Receivables マママ/マママ phải thu của khách hàng (phải thu)
Prepayments マママママママ các khỏan trả trước
suspense payment マママ tạm ứng
allowance for bad debt ママママママ dự phòng nợ khó đòi
raw material ママ nguyên vật liệu
Tools (unused consumables) マママママママママ công cụ, dụng cụ
Inventories ママママママママママ hàng tồn kho
I.2 Long term asset ママママ Tài Sản Cố Định
Tangible fixed assets: ママママママ Tài sản cố định hữu hình
Plants, equipment マママママママママママ nhà xưởng, thiết bị, máy móc
(Depreciation, accumulated depr.) マママママママママママママママ (khấu hào, khấu hao
lũy kế)
Intangible fixed assets ママママママ Tài sản cố định vô hình
Bonds, stocks ママママ trái phiếu, cổ phiếu
Land used right マママママ quyền sử dụng đất
Licenses, patents マママママ quyền sở hữu trí tuệ
II. LIABILITIES AND EQUITIESマ ママママママ Nợ Và Vốn Chủ Sở Hữu
II.1 Liabilities ママ Nợ
Short term liabilities ママママ Nợ ngắn hạn
Short term loans マママママ vay ngắn hạn
Payables to suppliers マママ phải trả nhà cung cấp
Unpaid taxes マママママ thuế phải trả
Other payables ママママ các khỏan phải trả khác
Longterm labilities ママママ Nợ dài hạn
Longterm loans マママママ vay dài hạn
Bonds ママ trái phiếu
Mortgages マママママ khoản vay có thế chấp
financial lease マママママママママママ thuê tài chính dài hạn
II.2 Owner’s equity ママ Vốn Chủ Sở Hữu
Owner’s capital マママ vốn góp
(withdrawal) ママママママ (phần rút vốn)
Retained earnings ママママ lợi nhuận để lại
Unsolved income ママママママママママ lợi nhuận chua xử lý
Undistributed income マママママ lợi nhuận chưa phân phối
Bonus Allowance マママママ quỹ dự phòng thưởng nhân viên
Welfare allowance マママママ quỹ phúc lợi
3.2 Income Statement マママママママ: also refered to as profit or loss statement,
reports on a company’s results of operations over a period of time
Gross sales マママ Doanh Thu Gộp
(sales returns, sales discount) マママママママママママ (hàng trả về, giảm giá hàng bán)
Net sales ママママ doanh thu thuần –
See more at Cost Of Goods Sold ママママ Chi Phí Hàng Bán
Raw materials ママママ chi phí nguyên vật liệu
Directlabour’s labour マママママ chi phí nhân công trực tiếp
Unpaid bonus ママママママ thưởng nhân viên
Fuel expense マママ chi phí nhiên liệu
Processing fee マママ chi phí gia công
Consumables マママ chi phí tiêu hao
Tools ママ
Depreciations マママママ chiphí khấu hao
Factory rental expenses ママママママ chi phí thuê nhà máy
Water, gas, electricity マママ chiphí điện, nước..
Gross Margin Profit マママママ Lợi Nhuận Gộp
Sales expenses マママ Chi phí bán hàng
Salaries マママ chi phí nhân công
Unpaid bonus マママママ thưởng nhân viên
Depreciations マママママ chi phí khấu hao
Advertising expenses マママ chi phí quảng cáo
Promotion expenses マママ chi phí khuyến mãi
Rebate for agents ママママ thưởng đại lý
Freight (carrying out expenses) マママ chi phí vận chuyển
General &Administration expenses マママママ Chi Phí Quản Lý Chung
Sales operating profit ママママ Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh
Finacial incomes ママママ lợi nhuận từ hoạt động tài chính
Finacial expenses ママママ chi phí của các hoat động tài chính
Operating profits 経経経経 Lợi nhuận từ HĐKD và tài chính
Other loss 経経経 tổn thất khác
Other incomes 経経経 thu nhập khác
Income before taxes 経経経経経経 Lợi Nhuận Trước Thuế
Từ vựng tiếng Nhật lĩnh vực chứng khoán
1.経経経経経経経経 - Trung tâm lưu giữ chứng khoán
2.経経経経経経 - Thị trường hối đoái
3. 経経う 経経経- Chi
う phí trả trước
4.経経経経 - Cổ phiếu giả
5.経経経経 - Thị trường nợ
6.経経経経 - Cổ phiếu ưu đãi
7.経経経経経経 - Báo cáo cổ đông thực chất
8.経経経経 - Hội đồng cổ đông
9.経経経 - Biên lợi nhuận
10.経経経経 - Hối phiếu hoàn trả
11.経経経経経経 - Hệ số thu nhập trên tài sản
12. 経経経経 - Cổ phiếu có giá trị danh nghĩa
13. 経経経経経経経経経経経経経経経 - Hệ số thu nhập trên vốn cổ phần
14. 経経経経経経 - Luật tố tụng bòi thường của cổ đông
15. 経経経経経経経 - Hệ sồ thu nhập trên đầu tư
16. 経経経経 - Phát hành cổ phần mới
17. 経経経経 - Cổ phiếu quĩ
18. 経経経経 -Cổ đông ổn định
19. 経経経経経経 - Hiệp định mua bán và thanh toán
20. 経経経経経経経 - Cổ đông im lặng
21. 経経経経 - Biên lai kho, giấy chứng nhận lưu kho
22. 経経経経 - Cổ đông nắm 1 cổ phiếu
23. 経経経経 - Vận đơn
24. 経経経経 - Chứng khoán sinh lãi
25. 経経経経経 - Quyền mua cổ phiếu mới ở giá xác định
26. 経経経経 - Hối phiếu
27. 経経経経経経経経 - Trái khoán có giấy chứng nhận mua cổ phiếu
28. 経経経経 - chứng khoán có giá
29. 経経経経経経経経経 - Quyền lựa chọn mua cổ phiếu công ty phát hành
30. 経経経 - phí chiết khấu
31. 経経経経経経経経 - Cổ phiếu lưu thông tự do trên thị trường
32. 経経経経 - Trái phiếu có thể chuyển đổi
33. 経経経経経 - Cổ phiếu không mệnh giá
34. 経経経経経経経 - Ủy ban giao dịch chứng khoán
35. 経経経 - Giá trị cổ phiếu
36. 経経経経経経経経経 - Cổ phiếu vô giá trị (cổ phiếu mất giá)
37. 経経経経 - Chỉ số chứng khoán
38. 経経経経経経経経 - Cổ phiếu lưu thông tự do trên thị trường
39. 経経経経経経経 - Tổng số cổ phiếu lưu hành trên thị trường
40. 経経経経経経 - Chứng khoán bảo hiểm nhân thọ
41. 経経経経経 - Số cổ phiếu ủy quyền
42. 経経経経 - Cổ phiếu công khai
43. 経経経経経経経経Người môi giới trái phiếu
44. 経経経経経 - Trái phiếu gia hạn
45. 経経経経経経経経 - Giá cổ phiếu tăng đột biến
46. 経経経経経経 - Đánh giá về trái phiếu
47. 経経経経経経経経経経経 - Lỗ (thiệt hại, tổn thất) từ hoạt động giao dịch cổ
phiếu
48. 経経経経経経経経 - Viện nghiên cứu trái phiếu Nhật Bản
49. 経経経経経経経経経経- Kiếm lời từ cổ phiếu (lỗ vì cổ phiếu)
50. 経経経経経経経経 - Thị trường (phát hành) cổ phiếu
KINH DOANH - THƯƠNG MẠI .
• ママ ( マママ ): đối tác
• ママ( マママ ): lỗ, thâm hụt thương mại
• ママ ( マママ ) : lãi, thặng dư
• マ( マママ )ママ: sửa đổi; cải thiện; thay đổi
• マママ ( マママママ ): tổng lợi nhuận
• マママママ: nhóm, loại, hạng
• マ ( ママ ) : dự thảo; ý tưởng; đề xuất; phương án
• ママ ( マママ ): sự giảm nhẹ; sự tăng giảm; sự điều chỉnh
• ママ( ママママ )マママ(マママ): sự điều chỉnh hợp lý
Từ vựng tiếng Nhật về Ngân hàng
ママ, マママ (kouza) Account tài khoản
2 ママ, ママママ (kingaku) Amount of money Số tiền
3 マママママママ, ママママママママママママ (genkin jidou yoharaiki) ATM (Automatic
Teller Machine) ATM (máy rút tiền tự động)
4 ママママ, ママママママママ (heikin shotoku) Average income thu nhập bình quân
5 ママ, ママママ (zandaka) Balance cân bằng
6 ママママ, マママママママママ (zandaka shoukai) Balance inquiry vấn tin số dư
7 ママ, ママママ (ginkou) Bank ngân hàng
8 マママママ, ママママママママママ (ginkou tesuuryou) Bank charges phí ngân hàng
9 ママママ, マママママママ (ginkou shiten) Bank branch chi nhánh ngân hàng
10 ママ, ママママ (genkin) Cash tiền mặt
11 ママ, ママママ (zeni bako) Cash box hộp tiền
12 マママ, マママママママ (suitou kakari) Cashier thu ngân
13 ママ, マママ (yasui) Cheap giá rẻ
14 ママママ, マママママママ (kogittechou) Chequebook Chequebook
15 マママ, ママママ (kogitte) Cheque séc
16 ママ, マママ (kouka) Coin đồng xu
17 マママ, ママママママ (shouhizei) Consumption tax thuế tiêu thụ
18 ママ, ママママ (nise satsu) Counterfeit money tiền giả
19 ママママママママ (kurejitto ka-do) Credit card thẻ tín dụng
20 ママ, マママ (tsuuka) Currency tiền tệ
21 ママ, マママママ (ryougae) Currency exchange thu đổi ngoại tệ
22 マママママママ (debitto ka-do) Debit card thẻ ghi nợ
23 ママ, マママママ (shakkin) Debt nợ
24 ママ, マママ (yokin) Deposit tiền gửi
25 ママ, ママママ (waribiki) Discount giảm giá
26 ママ, ママ (kifu) Donation tặng
27 ママ, ママママ (keizai) Economy nền kinh tế
28 (マママ)ママ, (ママママ)マママ ((nedan ga) takai) Expensive đắt
29 ママママ, ママママママ (gaika yokin) Foreign currency deposit Tiền gửi ngoại tệ
30 ママママ, マママママママ (gaikoku kawase) Foreign exchange ngoại hối - See more
at:
TỪ VỰNG TIẾNG CHUYÊN NGHÀNH KỸ THUẬT
Tiếng nhật chuyên ngành kỹ thuật Điện tử
マママママママ
1- マママママママママママearth wireマママDây điện âm, dây mát
2 - ママ(ママママ, integrated circuit): vòng hợp chất
3 - マママ (ママ, sign): ママdấu hiệu, tín hiệu, ký hiệu
4 - マママ(ママ, zinc): ママkẽm, mạ kẽm
5 - マママ(mercurochrome): ママthuốc đỏ (dược học)
6 - ママママママママ(マママママ,マminor injury):マママchỗ bị tổn hại không quan trọng, lỗi
nhỏ
7 - マママママママ( マママ , a bad influence): ảnh hưởng xấu
8 - マママママママ(マママ, a bad habit) thói quen xấu
9 - マママママ (acceptor): chất nhận (vật lý, hóc học)
10 - マママママママ ( actuator): chất kích thích, kích động, khởi động
11 - マママママママママママママidle pulley,idle wheelママ puli đệm, bánh xe đệm, bánh
xe dẫn hướng
12 - ママママママママthicknessマママ độ dầy
13 - マママママママママママママママcompressed airマママ khí nén, khí ép
14 - マママママママママママママママママママcompressivecoil springママ sự đàn hồi cuộn dây
nén, lò xo cuộn nén
15 - ママママママママママママママcompressive forceママママ lực áp điện
16 - ママママママママママママママママpiezo phenomenonママ hiện tượng áp điện
17 - マママママママママママママpressure angleマ ママgóc chịu áp lực, góc ép
18 - マママママママ CongDongNhatNgu0 re switchマママcông tắc điện ápb
19 - ママママママママママ マママママママpressurecontrol valveママ van điều chỉnh điện áp
20 - ママママママママママママママママpressure lossママママtổn hao áp lực
21 - ママママママママママdrillingマママ khoan lỗ
22 - ママママママママママママママママanalog circuitママ vòng tương tự, vòng điện toán
23 - マママママママママママママanalog computerママ máy điện toán (dùng các định lượng
vật lý để thể hiện con số)
24 - マママママママママママママママママanalog signalママ tín hiệu tương tự
25 - ママママママママママoil holeママ lỗ dầu, miệng ống dầu
26 - ママママママ マママママoil stoneママ đá mài
27 - ママママママママママoil grooveマママđường rãnh dầu
28 - マママママ マママママroughingマママsự gia công, gọt r ũa, mài
29 - ママママママママbastardママvật gây khó chịu, vướng mắc, không hợppháp
30 - ママママママママaluminiumママ nhôm (chất nhôm)
31 - ママママママママママfoamingママ sủi bọt, nổi bọt, tạo bọt
32 - ママママママママママママママママママママangular contact bearingママ trục (bi) tiếp góc,
giá, trục tiếp góc
33 - ママママママママママ ママママママママママangular ball bearingママ ổ bi cứng
34 - ママママママママママeế ママママママsafety gapママ độ hở an toàn, khe hở an toàn,
khoảng cáchan toàn
35 - マママママママママママママママafety factorマママhệ số an toàn, nhân tố an toà
36 - ママママママママママママママ safety deviceマママthiết bị an toàn
37 - ママママママママママママママ マa measure of safetyマママđối sách an toàn
経経経 経経う 経経thông số kỹ thuật
1 マママママ マママママママママ bảng thông số kỹ thuật
2 ママママ ママママママママ tên máy
3 ママママ マママママママ số hiệu máy
4 ママママ マママママママママ số liệu kỹ thuật
5 ママ ママママ trang bị đo
6 ママママ マママママママ công tác đo
7 ママママ マママママママ thiết bị đo
8 ママママ マママママママママ dữ liệu thiết kế
9 ママ マママ cơ số
10 ママ マママママ dung lượng
11 マママ ママママママ vật chứa
12 ママ マママ thể rắn
13 ママ ママママ chất lỏng
14 ママ マママ thể khí
15 ママ マママママ chất lưu chuyển
16 マママ ママママママ hơi nước
17 ママ ママママ sự bay hơi
18 マママ ママママママ biểu,bản tính
19 ママ ママママ kích thước
20 マママ ママママママ giá trị danh nghĩa
21 ママ マママ dung sai
22 マママ マママママ dung sai cho phép
23 ママ マママ chiều dài
24 ママ マママママ chiều dài ống
25 マ ママ bề rộng
経経 経経経 Bản vẽ
ママ マママ bản vẽ
1 ママママ マママママママ số hiệu bản vẽ
2 マママ ママママママ bản vẽ chi tiết
3 マママ マママママ bản vẽ biến dạng
4 マママ マママママ bản vẽ chế tạo
5 マママ マママママ bản vẽ lắp ráp
6 マママ マママママ bản vẽ phối cảnh
7 マママ ママママママ hình chiếu đứng
8 マママ マママママ hình chiếu cạnh
9 マママ マママママ hình chiếu bằng
10 マママ マママママ hình khai triển
11 マママ マママママ mặt cắt
12 ママママ マママママママママ chi tiết mép vát
13 マ ママ đường,nét
14 マママ ママママママ đường kích thước
15 マママ ママママママ đường bao
16 マママ ママママママ đường tưởng tượng
17 マママ マママママママ đường tâm
18 マママ ママママママ đường chuẩn
19 ママ ママママ nét thấy
20 マママ マママママ nét khuất, đường khuất
TỪ VỰNG CƠ KHÍ
STT TIẾNG VIỆT
TIẾNG NHẬT
1 Tô vít 2 cạnh マママママママママ
2 Tô vít 4 cạnh ママママママママ
3 Tô viít đầu chụp マママママママママ
4 Sà cầy ママママママママ
5 Máy mài ママママ
6 Cái đục マママ
7 Kìm cắt マママ
8 Kìm điện マママ
9 Kìm mỏ nhọn ママママママ
10 Búa ママママママママ
11 Búa kiểm tra マママママ
12 Búa nhựa ママママママ
13 Mỏ lết ママママママ
14 Cờ lê ママママ
15 Bộ cớ lê ママママママ
16 Compa ママママ
17 Dụng cụ chỉnh tâm ママ
18 Cái choòng đen マママママママ
19 Chấm dấu マママ
20 Rũa to hcn マママママママママママママ
21 Bộ chìa văn lục lăng ママママ
22 Mũi khoan taro ママママ
23 Tay quay taro マママママママ
24 khoan bê tông マママ
25 Cái choòng ママママママ
26 Taro ren マママ
27 Mắt cắt ママママ
28 Máy đánh xỉ マママママママ
29 Ê to マママ
30 Thước dây マママママママ
31 Thước đo độ ママママ
32 Ke vuông ママママ
33 Thước dđo mặt phẳng マママ
34 Súng bắn khí マママママ
35 Thước kẹp cơ khí マママ
36 Bơm dầu ママママママ
37 Kéo cắt kim loại マママママママ
38 Cong, xước マママ
39 Khắc ママ
40 Máy mài đầu kim ママママ
41 đo chính xác マママママ
42 Kích thước ママ
43 Thước cặp マママ
44 Long đen ママママママ
45 Vít ママ
46 Bulông マママ
47 Chốt khóa マママママ
48 Áptomát ママママ
49 Máy biến áp ママママ
50 Cầu chì ママママ
51 Role ママ
52 Roơle congtắcto ママママママママ
53 Ống ren マママ
54 Rơle nhiệt ママママ
55 Đế rơle ママママ
56 Đầu nối ママママ
57 Ampe kế ママママ
58 Đèn báo nguồn マママママ
59 Mặt đáy ママ
60 Mặt cạnh ママ
61 Nóc ママ
62 Lonh đen có đệm マママママママママ
63 Đai ốc マママ
64 Dây thit マママママママ
65 Kìm rút dây マママママ
66 Kìm bóp cốt ママママ
67 Cốt có vỏ bọc マママママママママ
68 Long đen vênh
69 Vòng đệm マママママ
70 Khí nén ママママ
71 Máy nén khí マママママママ
72 Súng bắn đinh ママママ
73 Dụng cụ tháo mũi khoan マママママママ
74 Cưa tay ママママ
75 Lưỡi cưa マ
76 Vạch dấu マママ
77 Máy mài ママママママ
78 Piston マママ
79 Máy hàn điện ママママママ
80 Cờ lê 2 đầu ママママママ
81 Cưa cắt kim loaị ママママママ
82 Đột マママ
83 Dũa マママ
84 Thước cặp マママ
85 Panme ママママママママ
86 Bàn móp マママママ
87 Đaài vạch マママママ
88 Khoối V V ママママ
89 Thước hình bánh răng ママママママ
90 Dao cắt ống マママママママ
91 Kìm vặn ống nước ママママママ
92 Bàn chải sắt ママママママママ
93 Vịt dầu マママ
94 Mỏ cặp ママママ
95 Dụng cụ tạo gờ マママ
96 Dao bay ママ
97 Dụng cụ bào マママ
98 Dao 2 lưỡi ママママ
99 Quả dọi ママママ
100 máy đo mặt phẳng bằng nước ママママママ
101 Đèn khò ママママママ
102 Xẻng ママママ
103 Chổi sơn ママ
104 Bình phun ママママママ
Lonh đen ko hở ママ マママ
Tuvit Sáu cạnh gọi là マママママ
Từ về các Bộ, ngành
1. ママママママママママママママBộ Giao thông vận tải - The Ministry of Transport.
2. マママママママママママママBộ xây dựng - Ministry of Construction
3. ママママママママママママBộ tài chính - Ministry of Finance
4. マママママママママママママママBộ Thương Mại - Ministry of Trade
5. ママママママママママママBộ tư pháp - Ministry of Justice
6. ママママママママママママBộ ngoại giao - Ministry of Foreign Affairs
7. マママママママママママママBộ quốc phòng - Ministry of Defence
8. ママママママママママママママママBộ văn hóa thông tin - Ministry of culture and
information
9. マママママママママママBộ công nghiệp - Ministry of Industry
10. マママママママママママママママBộ kế hoạch và Đầu tư - Ministry of Planning and
Investment
11. マママママママママママママママBộ khoa học và công nghệ - Ministry of Science,
Technology
12. ママママママママママママBộ Y tế - Ministry of Health Ha Noi People’s
Committeeマ
13.UBND TP Hà nội ママママママママママママママママママママママ
- Xem thêm -