Đăng ký Đăng nhập
Trang chủ Ngoại ngữ Anh văn thương mại Từ vựng tiếng anh chuyên ngành may...

Tài liệu Từ vựng tiếng anh chuyên ngành may

.DOC
31
535
89

Mô tả:

Từ vựng tiếng anh chuyên ngành may Tài liệu tham khảo anh văn chuyên ngành may mặc, với tuyển tập những từ vựng, cụm từ thường gặp.Tài liệu tham khảo và tuyển tập từ điển tiếng anh chuyên ngành may, thuật ngữ tiếng anh trong ngành may dành cho các bạn sinh viên đang theo học chuyên ngành.
TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH NGÀNH MAY [email protected] No 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 English 1 need lockstitch machines 1 Pieces 2 Pieces set 1 st collar 2 nd collar A box of pins A men’s suit A rool of white thread A bidomainai extention rich Above Acceptance Accordion pocket Achromne Actual Additive mixture of colors Adiastable Against Aggregate Alleration Amount Anorak Anerior Antague Acart Apointement Approval Approvalsample comments of each style Armhold Armhole penel Armhole seam Around Arrange the pattens Article no Vietnam Một kim thắt nút 1 cái một phần Bộ hai cái Lá cổ thứ nhất Lá cổ thứ hai Một hộp đính ghim Một bộ comple nam Một cuộn chỉ màu trắng Vòng bụng Ở trên Sự chấp nhận Túi hộp xếp Không màu Thực sự Sự pha chộn tăng sắc độ màu Điếu chỉnh được Lại mũi chống đố, ngịch Toàn bộ, toàn thể Sự thay đổi Số lượng Áo ngoài có mũi chum đầu Tán thành Vòng nách Nẹp vòng nách Đương giáp vòng nách Vòng Ráp mẫu Số loại hàng 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 Article number As point As pattens Ashen grey Assort – break down Assored Assorment paper Asymerrical As Attached Attack Azure A trim waistline Acessory Adequate Affecte Aggressive detergent Allowance American cloth Anchor Annex Applicable Applique Arbitractor commitiee of Vietnam Armhole = armpit Article Artwork Assortment Attach Authorize person Back rise Back yoke Band waist Bar code Bartack Basic pants Bast Basting stitch Beak Số mã vạch Theo điểm địng vị Theo mẫu áo Xám tro Phân loại Pha trộn Giấy phân loại Không đối xứng Gắn, đính kèm Khóa chốt Xanh ra trời Eo lưng thon Phụ liệu Thích ứng Ảnh hưởng Chất tẩy rửa hoạt tính cao Sự sai số Vải sờn Mỏ neo, lựa Phục lục Thích hợp, phù hợp, có thể Miếng đính Ủy ban trọng tài việt nam Nách áo Điều khoản Hìng ảnh minh họa Phân loại, phù hợp Đính kèm, dán Người được ủy quyền Đũng sau Vải con thân sau Bản cạp Mã vạch Chặn bọ lại mũi Quần hàng thường Đường khâu, đường may lược Đường khâu lược Đầu chân cổ 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100 101 102 103 104 105 106 107 108 109 110 111 Beam cover Beaumache Bieger Beyond Binding Blend Blunt Bunding agent Bsom/chest Brand Brand name Brass Brassand Brim Bristerbag Buff Bulk Bust/Chest Buttonhole Byron collar Baby clothes Back Lower back Back bek Back length Back lining Back loose yoke Back (front) neck drop Back patch Back pleat facing Back sleeve Back slit Back stitch seam Back strap Back yoke Backing Backward Badge Band roll Bộ phận làm sạch tự động Tên mác bao bì Vải len mộc, màu be Hướng về phía bên kia Sự liên kết, bìa sách, đựờng viền Pha trộn, hợp nhau Tù Chất bám dính Ngực, ngực áo Nhãn hàng hóa Tên nhãn hiệu Đồng, có Băng tay Vành mũ Túi phông Da trâu, da bò Sản xuất hàng loạt Ngực Khuyết áo Cổ hở Quần áo trẻ em Thân sau Thân sau bên dưới Dây ních thân sau Dài thân sau Lót thân sau Đề cúp thân sau Hạ cổ sau (trước) Miếng lót trang trí thân Đáp ly thân sau Tay sau Sẻ tà thân sau Mũi đột Cá thân sau Đô thân sau/đường cầu vai Vòng đệm Ra phía sau Phù hiệu Cuộn chun 112 113 114 115 116 117 118 119 120 121 122 123 124 125 126 127 128 129 130 131 132 133 134 135 136 137 138 139 140 141 142 143 144 145 146 147 148 149 150 Band Bartacked Bartacking industrial sewing machine Batwing sleeve Behind Beige Belt Belt buckle Belt loop Bias binding Biased tape Bib Bib shirt Blanket Bleach Blouse with revers collar Blue grey Boat neck Bobbin Stitching Body Boller suit Bontiques Boost Both Both sides Botile trigger Bottom Bottom of pleat Bottom round Braces Bracket Braid Braid hanger loop Braided piping Branch Brass Brass zipper Breast pocket Briefs Dây Đính bọ Máy di bọ Tay liền, tay cánh dơi Phía sau Màu be Thắt lưng Khóa thắt lưng Đỉa dây lưng Dây vải cắt chéo dễ buộc Sọc nghiêng Tạp dề, yếm Áo có yếm Chăn Trắng tẩy nhạt Sơ mi cổ rivê Màu khói hương Cổ thuyền May cuộn, chỉ suốt Thân áo Quần áo lao động Hàng bán đồ sa xỉ Thúc đẩy Cả hai Hai bên Nút chăn Gấu Sóng ly Vòng gấu Dây đeo quần Cái kẹp Băng viền, cơi Dây móc áo phẳng Viền phẳng Đóng nhãn Đồng Khóa đồng Túi ngực,cơ Quần lót nam 151 152 153 154 155 156 157 158 159 160 161 162 163 164 165 166 167 168 169 170 171 172 173 174 175 176 177 178 179 180 181 182 183 184 185 186 187 188 189 Buckle Bulk Bulk yam Bust Height Butterfly Button Button article Button attaching machine Button color Button distance Button fastener Button hole Button hole panel facing Button hole panel Button hole welt Button loop Button panel (seam) Button panel seam Button panel facing Button shank Button welt Buttoned detachable Buttonhole fishbone stitch Buyer label Carbord Care label Carpenter pants Catalogue CBN=Centre front CFT=Centre front Charcoal Chestnut C Clean Clean finished Clip Clipboard Clips Cái khóa Khối lượng lớn Chỉ cỡ lớn Cao ngực Nơ cổ Nút Loại nút Máy đính cúc Màu cúc Khoảng cách nút Khóa nút Khuy Đáp nẹp khuy Nẹp khuy Viền khuy Khuy vải cài nút Nút đôi Nẹp che {đường may nẹp} Đường may nẹp tre Đáp nẹp tre Chân nút Viền cúc Nút tháo rời được Thùa khuy, thêu xương cá Nhãn khách hàng Bìa cứng, dây bồi Nhãn giặt Quần hàng kỹ Bảng liệt kê mục lục, phân loại Giữa cổ sau Giữa cổ trước Chì than Màu nâu hạt dẻ Yêu cầu, đòi hỏi Thẳng không lỗi Đương may thẳng đều không bị sổ chỉ Ghim, cặp, kẹp Bìa kẹp hồ sơ Kéo bấm 190 191 192 193 194 195 196 197 198 199 200 201 202 203 204 205 206 207 208 209 210 211 212 213 214 215 216 217 218 219 220 221 222 223 224 225 226 227 228 Closure Cloth of gold Coating Coil Collar point Collar band Collar middle seam Collar slit reinforcement Collar stay Collar tiespace Collar tip Collar topstitching seam Collar – specific Collarstud Compensation Competent Conjugate Content Contract Contrast Coppy right Cotton draw string hood Cotton fiber Counter Crease Crease Criteria Crookered Crotch Crown Cuff Cuff opening Cuff upper part Cuff – link Cut away Cable pattern Calico Canary yellow Capacity Kín, kết thúc Vải kim tuyến Mặt tráng, lớp tráng, vải may áo choàng Cuộn,vòng, cuốn Lá cổ Chân cổ May lộn sống cổ Bấm nhả Góc cổ Giao khuy Đầu cổ Mí chân cổ Mẫu dưỡng cổ Khuy móc cổ cồn Sự bồi thường Khả năng Bông Dung lượng, thể tích, bề mặt Hợp đồng Vải phôi Bản quyền Dây mũi Sợi bông Đổi lại Vết nhăn, rộp Nếp nhăn, nếp gấp Các điều kiện Cong, văn, vẹo Đũng quần Mũ miện, vòng, chóp mũ Cổ tay áo Cửa tay Phần cửa tay Khuy măng sét Áo đuôi tôm Mẫu dây trang trí Vải in hoa Màu hoàng yến Năng lực 229 230 231 232 233 234 235 236 237 238 239 240 241 242 543 244 245 246 247 248 249 250 251 252 253 254 255 256 257 258 259 260 261 262 263 264 265 266 267 Cape Captain Card boad Cardigan Carrat Casual suit Cat suit Centre back Centre back fold Centre back seam Centre front Cerise Cerulean Chain stitch Charcoal black Chest round (bust, girth) Child’s jumper Chinese Claret, bordeaus Clip Close Closing seam Closure Clothes – brush Coat Coat hem Coat tail Cobalt blue Cobalt violet Collar Collar corner Collar division seam Collar edge Collar flap Collar gusset Collar panel Collar seam Collar stand Collar stand pattern Áo choàng không dây Rèm cửa Bìa cứng Áo khoác ngắn Đỏ hoe Thường phục Bộ liền thân Giữa thân sau Gấp gữa thân sau Đường may giữa thân sau Giữa thân trước Màu anh đào Xanh ra trời, màu hồ thủy Mũi xích Xám than Vòng ngực Áo thun trẻ em Màu gạch Màu rươu vang đỏ Kẹp phần dưới nút bấm Sự kết thúc, phần cuối Đường may rap, chắp nối Sự đóng kín, kết thúc Bàn chải quần áo Áo măng tô Lai {gấu} áo Đuôi áo Màu xanh thắm Màu hoa sim, hoa cà Cổ áo Góc áo Đường may ráp cổ Cạnh cổ Chèn cổ Nẹp cổ Đường may cổ Chân cổ XX chân cổ Cá cổ 268 269 270 271 272 273 274 275 276 277 278 279 280 281 282 283 284 285 286 287 288 289 290 291 292 293 294 295 296 297 298 299 300 301 302 303 304 305 306 Collar strap Collar strap facing Collar support Collar tab Collar tunnel Color Color arrangement Color changer Color difference Color fading Color grade Color no Color scale Combination Commen Commen start Complete Completely Conceal Conceal stitch Concept Conspicuos Consumer Consumption Contrast Contrast bartack Contrast color Contrast panel Contrast part Contrast piping Contrast yam Cord Cord stop Corded Corner Cotton Cotton (lemon) yellow Cotton string Couter sample Đáp cá cổ Cài XX cổ Phù hiệu Ống dây cổ Mầu Quy định về màu sắc Sai màu, biến màu Phai màu Phân cấp màu Số màu Thang màu tiêu chuẩn Phối màu Kết hợp, phối hợp Bắt đầu Tổng quát toàn bộ Hoàn tất Làm xong, hoàn thành, đầy đủ… Giấu kín, che đậy Đường may ghim Khái niệm Dễ thấy, lộ Người tiêu dùng, Khách hàng Định mức Phối Bo phối Màu phối Nẹp phối Phân phối Viền phối Chỉ phối Dây luồn Nút chân dây Co soọc nổi buộc bằng bẫy Góc Vải cotton Màu vàng chanh Dây cotton Mẫu dưỡng đối 307 308 309 310 311 312 313 314 315 316 317 318 319 320 321 322 323 324 325 326 327 328 329 330 331 332 333 334 335 336 337 338 339 340 341 342 343 344 345 Couter sample Cover fleece Cowl collar Cowl neck jumper Cravat Cram Crease Creel Crimson Cross division seam Cross lacing Cross panel Cross panel facing Cross pleat Cross pleat facing Cross seam Cross stitch Crotch seam Crystal clear Cuff Cuff edge Cuff facing Cuff link Cuff opening Cuff seam Cuff slit Curio goods Curve Customable Cut Cut on the bias Cutting line – waist round Cutting shears Cutting table Cyclamen Damage Dark blue Dark taupe Deal with Giấy dựng Cổ áo chum đầu Áo cổ lọ Khăn quàng cổ Màu kem , mỡ gà Nếp gấp Nắp mổ cò Đỏ tía thắm Ngang Đường ráp ngang Dây buộc chéo Nép ngang Đáp nẹp ngang Ly ngang đè cúp Đáp ly ngang Đường may ngang Đường diễu ngang Đường may rẽ Trong sáng Măng séc ,chỗ gấp lên Cạnh măng séc Miếng đáp trong Nắp tay áo Mở măng séc Đường ráp măng séc, bo tay Chỗ sẻ tay áo Hàng hiếm, của độc Làm cong, đường cong Phải đóng thuế Cắt Cắt chéo vải Vòng eo Kéo cắt Bàn cắt Màu cánh sen Hỏng hóc, phá hỏng Xanh sẫm Nâu sẫm Buôn bán, làm ăn với 346 347 348 349 350 351 352 353 354 355 356 357 358 359 360 361 362 363 364 365 366 367 368 369 370 371 372 373 374 375 376 377 379 380 381 382 383 384 385 Defect Defect Denim Destination Detachable Detachable collar Diagonatly Diamond Dimentio Dirt Discrepancy Dispute Distortion Divice DN=Double needle Drawcord Dust cover Dust-cloak = dust-wrap D-ring Dark navy Darning needle Date Declare Decline Decorative facing Decorative tape Defects Depth of pleat Designer Detachable Detachable hood Detemination Diagonally to the thread Diamon Discrepancy Disquality Distance of pleat edges Distinguish Divisible zipper Sai, hư hỏng Sai sót, thiếu sót Vải bông chéo Đích điểm tới Có thể tháo ra, tách ra Cổ rời Độ chéo Hình thoi Chiều, kích thước, cỡ khổ Bụi, bẩn Sự khác biệt Trục chặc Vặn rúm Thiết bị Đương may 2 kim Dây trang trí Bìa cứng Tấm vải che phủ bụi ,áo Vòng chữ D Xanh đậm Kim ngang Ngày Khai báo Sự giảm sút, suy thoái Nẹp trang trí Băng trang trí Sai, hỏng, lỗi Độ sâu ly Người thiết kế mẫu Tháo rời bằng nút Mũ chụp đầu tháo được Sự quyết định Hình thoi Sự không thống nhất Loại bỏ Khoảng cách các đỉnh cạnh ly Phân biệt, xếp loại Dây kéo {khóa} rời 386 387 388 389 390 391 392 393 394 395 396 397 398 399 400 401 402 403 404 405 406 407 408 409 410 411 412 413 414 415 416 417 418 419 420 421 422 423 424 Division seam Double Double-breasted Double collar Double folded Double lap seam Double piping pock Double sleeve Double stand collar Double stud collar Double top stitching Double welt pocket Downward Draon blood Drawers {short} Draw string Draw string Draw string waist Dress Dress and jacket Dressing gown Dropper Dull Dungarees Each Easy care Ebony black Edge Edge opening Edge seam Edge stitch Eslastic Eslastic loop Eslastic string Elbow Eligibility Ebmbellish Emblem Embroidery Đường may ráp thân Đôi May kép chéo hai hàng cúc Cổ đôi Gấp đôi Đường mí đôi Túi viền đôi Tay đôi Đôi cổ đứng Đôi chân cổ Diễu H.K Túi 2 cơi Hướng xuống dưới Màu bã chầu Quần sọoc Mũi can bo Dây luồn Thắt lưng dải rút Áo đầm Bộ áo đầm và áo khoác Áo choàng Chốt đầu dây Màu xám Quần vải thô Mỗi một Dễ bảo quản Màu đen mun Đính, cạnh Miếng cạnh chỗ hở cạnh May dính Đương may viền Chun Giãn chun Dây chun Cùi chỏ ,khủy tay Tính chất trìu tượng Trang điểm làm đẹp Tượng trưng Nhãn thêu 425 426 427 428 429 430 431 433 434 435 436 437 438 439 440 441 442 443 444 445 446 447 448 449 450 451 452 453 454 455 456 457 458 459 460 461 462 463 464 Encirle End Entrepot Envelope neck vest Enzyme washed Erratgknop Evaporate Exceed Except Expertire Extention Extra Eye button hole Eyelet rivet Eyelet embroidery Faculty Fad Fade Fake Rether Filler cord Filly Firmly first Finished Fitter Fix Flaker-pucker Flap Flap facing Flap pocket Flap seam Flap pack unfold Fleece Flexible Floral braid Flute Foam Folder Bao vây Hết, chấm dứt Kho tàng Áo kín cổ Giặt hóa chất Nút dự chữ, thế phẩm Thiết bị lam bay hơ Vượt qua Ngoài ra Chuyên môn Sự kéo dài mở rộng Riêng biệt Khuy đầu tròn Khoen mắt cáo, orê Thêu lỗ Khoa, khả năng Mốt nhất thời Phai nhạt Thuộc giả Lông Dây viền dây gân Quá kiểu cách Chắc, cứng rắn Đầu tiên, trước tiên Xong, hoàn tất Người thử quần áo Đóng, gắn, lắp Nhãn Nắp túi Đáp nắp túi Túi có nắp Đường may nắp túi Để phẳng không gấp Lông cừu Mền rẻo dễ uốn Viền hoa Đường rãnh Bọt, xốp Cuộn ra được 465 466 467 468 469 470 471 472 473 474 475 476 477 478 479 480 481 482 483 484 486 487 488 489 490 491 492 493 494 495 496 497 498 499 500 501 502 503 504 For For stitch Form panel Forward Fraying Frill Frilled apron Frilled lace Frilled shoulder strap Front {back} rise Front yoke Front zip Fur Fur collar Fur cuff Fur trimming Fusible tape Fusible interlining Garment Gause Girl’s over blouse Gloves lines with rabbit Godet Golden yellow Gown Grass green Grey Grey azure Group by age Gum tape Gusset Half bias tape Half Halter top Hand knife clothes cutting machine Hand shears Hand – iron press Handkerchief Handknit Cho Diễn Nẹp mẫu Hướng phía trước Sờn căng Diềm xếp nếp, diềm ăng tem Tạp dề có viền Ren xếp nếp tổ ong Cầu vai có viền xếp Đũng trước{sau} Cầu ngực Khóa trước Lông thú Cổ lông Cổ tay bằng lông Viền lông thú Băng ran đường may Dưng dính Quần áo Khoảng cách 2 đường may Áo sơ mi nữ Găng tay viền lông thu Phần xếp ly Vàng kim Áo choàng Màu lá mạ Màu xám Mẫu xanh xám Nhóm ,độ tuổi Băng dính Miếng chem. Băng thiếu Ngưng, tạm dừng Áo bó lưng trần Máy cắt tay Cắt bằng tay Bàn là tay Khăn mùi xoa Đan tay 505 506 507 508 509 510 511 512 513 514 515 516 517 518 519 520 521 522 523 524 525 526 527 528 529 530 531 532 533 534 535 536 537 539 540 541 542 543 544 Hangtag Hanger loop Head girth Heat color Hell green-light green Hem Hem area Hem depth Hem edge Hem facing Hem pleat {tunnel} Hem tunnel Hem width High Hip Hip girth-hip round Hold Hood Hood division seam Hood drawstring Hood edge Hood middle piece Hood middle seam Hood panel Hood pocket Hood seam Hood side piece Hood strap Hood strap facing Hood tunnel Hook Illiax Imitation leather In line with smpl In the thread course In (out) side 2nd collar Indigo Initial Inner body Thể treo Dây treo ở cổ Vòng đầu Màu nóng Xanh nhạt Gấu, lai Vùng gấu To bản gấu Canh gấu Đáp gấu Li gấu Ống gấu Rông gấu Cao Mông Vòng mông Cầm, giữ Mũ Đường may các phần mũ Dây buộc mũ Cạnh mũ Phần ở giữa mũ Đương may giữa mũ Nẹp mũ Túi mũ Đường may mũ Phần bên hông mũ Cá mũ Đáp cá mũ Dóng dây mũ Răng khóa Ở vùng xương chậu Giả da Tương tự, phù hợp Canh sợi Cổ trong {ngoài} lần 2 Thuốc nhuộm chàm Đầu tiên, bắt đầu Lót thân 545 546 547 548 549 550 551 552 553 554 555 556 557 558 559 560 561 562 563 564 565 566 567 568 569 570 471 472 573 574 575 576 577 578 579 580 581 582 583 Inner body patch Inner body pleat Inner collar Inner hood Inner panel Inner pocket Inner side collar Innersleeve Inner storm width Inner waist band Inner yoke Inseam – inside leg length Insecure Insert (appendix) Insert (point) Inserted pleat Inside Inside pocket Inside 1st collar Inside placket Inside placket facing Inspectionsticker Instruction Interface Interlining Interlining/Piping cord Interlining woven Inverted pleat shirt Iron Ivory white Ivory Jacket Jade Jersey dress Jet Jet black Khaki Kimono sleeve Knee Đáp trang trí lót Ly thân lót Cổ trong Mũ trong Nẹp trong Túi lót Lá cổ bên trong Tay trong Rộng nẹp che Cạp trong Đè cúp trong Giàng quần Không dảm bảo Phuc lục Mói nối{điểm} Ly viền ren Trong Túi trong Cổ trong lần 1 Nẹp dưới Đáp nẹp dưới Nhãn kiểm tra Hướng dẫn ,chỉ thị Nối chập Dưng ,lót Dây may gân Lần lót giữa Váy xếp ly đối Là Trắng ngà Màu ngà Áo jacket Màu bích ngọc Áo đàm dệt Cơi túi Đen hạt huyền Vải ka ki Áo cắt liền tay, áo kimono Gối 584 585 586 587 588 589 590 591 592 593 594 595 596 597 598 599 600 601 602 603 604 605 606 607 608 609 610 611 612 613 614 615 616 617 618 619 620 621 622 Knee breeches Knee – strap Knickers Knitted clothes Knitted overtop Knitted welt Knitter Knitware Knitware cuff Knitware waistband Knot Bow knot Label Lady’s closing Lap felled seam Lape Large Layer Leather imitation Leather piping Leather ziczac piping Left >< right Leg Leggings Length Lengths of materia Lighter Limib Limp collar Limp collar and cuff Line Linen Linen article Lining Lining article Lining biased tape Lining front Lining joining seam Lining pattern Quần sóc Nẹp ở đầu gối Quần chẽn gối nữ Quần áo đan Áo thun chui đầu Bo thun, bo tay co thun May đan len sợi, máy dệt kim… Đồ đan, quần áo đan, hàng dệt kim Lơ-vê gấu Cạp quần, dải vải thắt eo áo Nơ áo Cái nơ con bướm Nhã Chỗ cài của nữ Viền nạp nối Ve áo Lớn rộng Lớp vải Giả da Viền da Viền zizac da Trái, phải Chân Quần áo dài qua chân Chiều dài Kệ treo vải Sáng hơn Chi, chân, tay Cổ mền Cổ và măng séc mềm Thẳng, sắp xếp ổn định Vải lanh Quân áo lót Vải lót Chi tiết bằng vải lót Sọc chéo vải lót Thân trước lót Chắp lót Mẫu dập lót 623 624 625 626 627 628 629 630 631 632 633 634 635 636 637 638 639 640 641 642 643 644 645 646 647 648 649 650 651 652 653 654 655 656 657 658 659 660 661 Lining piping Lining seam Lining yoke Long Longitudinal division seam Longitudinal panel Longitudinal pleat Longitudinal pleat facing Longitudinal seam Loop Loop fastening Loose division seam Loose floating yarn Loose yoke Loose yoke facing Loose yoke hem Loose yoke patch Loose yoke pleat Loose yoke slit Loose yoke tunnel Low Lower 1st collar Lower collar Lower collar stand Lower limb length Lower sleeve lining Lower sleeve patch Lower sleeve seam Lumber jacket Main (care) label Maintain Making machine Making out Mass green material Maurve Mausy grey Maximum calf girth Maximum calf girth height Viền vải lót Đường may lót Đề cúp lót Dài Đương dán thân Nẹp dọc Ly dọc Đáp ly dọc Đường may dọc Đỉa Gài khuy vải Đường giáp đề cúp Sơi dệt nối Đề cúp Đáp đề cúp Lai đề cúp Đáp trang tri đề cúp Ly đề cúp Xẻ tà đề cúp Ông dây đề cúp Thấp Mặt trong của một Cổ dưới Chân cổ dưới Chiều dài chân Tay dưới vải lót Đáp tay dưới Đường may tay dưới Áo khoác ngắn Nhãn chính {sử dụng} Duy trì, bảo dưỡng, giữ gìn Máy khoan dấu Lấy dấu Màu lục rêu Nguyên phụ liệu Màu tím hoa cà Màu xám chuột trù Vòng bắt chân Cao bắt chân 662 663 664 665 666 667 668 669 670 671 672 673 674 675 676 677 678 679 680 681 682 683 684 685 686 687 688 689 690 691 692 693 694 695 696 697 698 699 700 Maximum high girth Meanwhite –meantime Measure Men’s closing Merchandise Merely Metal Metal buckle Middle Middle piece In the middle Mignonette green Millinery Mink jacket Mock flying Midel coar Moss Motif (applique) Nap direction Napped fabric Narrow Narrow side Natural Neck Neck base girth Neck line Neck round –neckline Neck to out Neck band Neck line facing Neck line panel Needle sewing Night dress Non function Non woven Not Notch Notify Nylon bias tape Vòng đùi Trong thơi gian đó Đo lường, tiêu chuẩn Trang phục nam giới Hàng hóa Đơn thuần Kim loại Khóa kim loại Giữa, chính giữa Phần ở giữa Phần ở giữa Màu lục xám Trang phục nữ Áo lông chồn Cửa quần dài Áo mẫu Xanh rêu Mẫu trang trí, ren Chiều tuyết vải Vải có tuyết Phần nhỏ, hẹp Cạnh nhỏ Trắng sữa Cổ Vòng cổ cơ bản Đường cổ Vòng cổ Cổ ngoài Cổ áo Đáp vòng cổ Nẹp vòng cổ Kim máy Quần áo ngủ Không tác dụng Mex Không Bấm Thông báo Dây nylon 701 702 703 704 705 706 707 708 709 710 711 712 713 714 715 716 717 718 719 720 721 722 723 724 725 726 727 728 729 730 731 732 733 734 735 736 737 738 739 Obligation Olive On One Only Open Opening Opening of loop Opposite direction Order Order by factory Original sample Ornamental {cross} stitch Other Otherwise Out shell Out of Outer Outer sell loop Outfit Outside Outside 1st collar Outside body Outside sleeve Over Over all Over dress Over arm sleeve length Over edge {over lock} Overlap Over locking machine Over skin Padding –wadding Padding no Pair Panties girdle Panties Pants Pants length Bổn phận ,nghiã vụ Màu ô lưu Trên Một Một, chỉ một Chỗ mở Khe hở lỗ Lỗ khuy Rời nhau Đơn đặt hàng Sự sắp đặt của công ty Màu gốc Mũi trang trí chữ X Khác Nếu không thì Vải ngoài Ngoài băng da, vì làm, tư cách Ngoài cùng Dây băng vải ngoài Cung cấp ,trang bị Ngoài Cổ ngoài lần một Thân ngoài Tay ngoài Trên, chồng lên Áo khoác ngoài Váy liền thân Dài tay qua vai con Vắt sổ Máy đè, gối lên May vắt sổ Liền Bông Số đệm vai Một đôi Quần gen Quần trẻ em Quần dài Dài quần 740 741 742 743 744 745 746 747 748 749 750 751 752 753 754 755 756 757 758 759 760 761 762 763 764 765 766 767 768 769 770 771 772 773 774 775 776 777 778 Paper insert Part Part of waistband Party blouse Passementerie Patch Patch pocket Pattern Pattern no Peach Peasant style dress Pelerine Pelerine facing Pelerine hem Peplum Piece Pile jacket Pin {buckle} Pinafore dress Pincushion Pink-rose Piping Piping button hole Piping pocket Placket Placket facing Placket seam Plastic clip – tagpin Plastic insert Play suit Pleat strap Pleat Pleat edge Pleat facing Pleat fold Pleat width Pleat belt sleeve Pleated skirt Plush flax Khoang cổ giấy Chi tiết Chỗ eo phẳng Áo dạ hôi Đổ ren tua kim tuyến Miếng đáp trang trí Túi đáp, túi hộp Rập Số rập Hồng đào Áo đầm dân gian Áo choàng Váy ngắn Cái, chiếc Áo lông Ghim {khóa thắt lưng} Áo choàng ngoài Đệm găm ghim Hồng phấn Dây viền Khuy viền Túi viền Nẹp cạnh Đáp nẹp cạnh Đường may nẹp cạnh vào thân Dây nhựa, đạn nhựa Khoang cổ nhựa Bộ áo phủ chân Boly Ly Cạnh ly Đáp ly Cuộn ly Rộng ly Tay xếp ly rủ Váy xếp ly Vải {nhung dài}
- Xem thêm -

Tài liệu liên quan