Đăng ký Đăng nhập
Trang chủ Ngoại ngữ Anh ngữ cho trẻ em Từ vựng ngữ pháp và câu hỏi ôn thi movers...

Tài liệu Từ vựng ngữ pháp và câu hỏi ôn thi movers

.DOC
18
489
88

Mô tả:

ÔN THI MOVERS Greeting: chào hỏi Orange: màu cam Nineteen: 19 Good morning: chào buổi sáng Red: màu đỏ Twenty: 20 Brown: màu nâu Twenty-one: 21 Good afternoon: chào buổi chiều Purple: màu tím Twenty-nine: 29 Pink: màu hồng Thirty: 30 Good evening: chào buổi tối Gray/ grey: màu xám Forty: 40 Black: màu đen Fifty: 50 Number: số Sixty: 60 Zero/oh: số 0 Seventy: 70 One: 1 Eighty: 80 Two: 2 Ninety: 90 Long time no see: lâu quá không gặp Three: 3 One hundred: 100 Four: 4 One thousand: 1000 See you later /again/then/tomorrow: hẹn gặp lại Five: 5 One million: 1 triệu Six: 6 One pillion: 1 tỷ Good night: chúc ngủ ngon Goodbye/bye: tạm biệt Nice to meet you: rất vui khi gặp bạn Have a nice/good day: chúc 1 ngày tốt lành Have a nice/ good trip: chúc chuyến đi tốt lành Good luck to you: chúc bạn may mắn Seven: 7 Eight: 8 Ordering number: số thứ tự, ngày Nine: 9 First (1st) Ten: 10 Second (2nd) Eleven: 11 Third (3rd) Twelve: 12 Thirteen: 13 Color/Colour: Màu Sắc Fourteen: 14 Fourth (4th) Fifth (5th) Sixth (6th) White: màu trắng Fifteen: 15 Blue: màu xanh dương Sixteen: 16 Yellow: màu vàng Seventeen: 17 Green: xanh lá cây Eighteen: 18 Seventh (7th) Eighth (8th) Ninth (9th) Tenth (10th) 1 Eleventh (11th) Sunday: chủ nhật Thunder: sét Twelfth (12th) Today: hôm nay Warm: ấm áp Thirteenth (13th) Yesterday: hôm qua Humid: ẩm Fourteenth (14th) Tomorrow: ngày mai Hot: nóng Fifteenth (15th) Sixteenth (16th) Seventeenth (17th) Eighteenth (18th) Nineteenth (19th) Twentieth (20) Twenty-first (21st) Twenty-second (22nd) Twenty-third (23rd) Twenty-fourth (24th) Twenty-fifth (25th) Twenty-sixth (26th) Twenty-seventh (27th) Twenty-eighth (28th) Twenty-ninth (29th) th Thirtieth (30 ) Cold: lạnh Months in a year: các tháng trong năm Wet: ướt January: tháng giêng February: tháng hai March: tháng ba April: tháng tư May: tháng năm June: tháng sáu July: tháng bảy August: tháng tám Season: mùa Spring: xuân Summer: hạ, hè Fall/ Autumn: thu Winter: đông Rainy season: mùa mưa Dry season: mùa khô September: tháng chin October: tháng mười November: tháng mười một December: tháng mười hai Family: gia đình Mother/mom/ mum/ mummy: mẹ Father/dad/daddy: cha Sister: chị/em gái Thirty-first (31st) Days in a week: các ngày trong tuần Cool: mát mẽ Weather: thời tiết Brother: anh/em trai Sunny: nắng Grandmother/ grandma: bà Rainy: mưa Monday: thứ hai Windy: gió Grandfather/ grandpa: ông Tuesday: thứ ba Cloudy: nhiều mây Parents: cha mẹ Wednesday: thứ tư Snowy: tuyết Grandparents: ông bà Thursday: thứ năm Stormy: bão Baby sister: bé gái Friday: thứ sáu Foggy: sương mù Baby brother: bé trai Saturday: thứ bảy Flood: lũ lụt Son: con trai 2 Daughter: con gái Nephew: cháu trai Niece: cháu gái Cousin: anh em họ Uncle: chú, bác trai, dượng Aunt: cô, thiếm, dì, bác gái Shopkeeper: người bán hàng Police officer: cảnh sát Fireman: lính cứu hỏa Postman: người đưa thư Engineer: kỹ sư Astronaut: phi hành gia Husband: chồng Businessman/ business person: doanh nhân Wife: vợ Singer: ca sĩ Friend: bạn bè Dancer: vũ công Best friend/good friend: bạn tốt Dancers: vũ đoàn, nhóm múa Closed friend: bạn thân Actist: nghệ sĩ Pen-friend: bạn bốn phương Musician: nhạc sĩ Painter: họa sĩ Scientist: nhà khoa học Job: nghề nghiệp Teacher: giáo viên Technician: kỹ thuật viên Student/pupil: học sinh Pilot: phi công Worker: công nhân Architect: kiến trúc sư Farmer: nông dân Nursemaid/baby-sitter: bảo mẫu Tailor: thợ may Pharmacist/chemist/ History: lịch sử Geography: địa lí Physic: vật lí Art: mỹ thuật Music: âm nhạc Technology: kĩ thuật Informatics/ Information Technology (IT): tin học Physical Education (PE): thể dục Biology: sinh học Chemistry: hóa học Literature: ngữ văn Moralistic: đạo đức Dictation: chính tả Extracurricular activities: sinh hoạt ngoại khóa Class meeting: sinh hoạt lớp Letter: chữ cái Word: từ Text: bài văn Doctor: bác sĩ Nurse: y tá Science: khoa học Subject: môn học Essay: bài luận văn Timetable: thời khóa biều Test: bài kiểm Druggist: dược sĩ Assembly: chào cờ Exam/examination: kỳ thi Dentist: nha sĩ Vietnamese: tiếng Việt Course: khóa học Housewife: nội trợ Term: học kỳ Driver: tài xế Math/Maths/ Mathematics: toán Cook: đầu bếp, nấu ăn English: tiếng Anh 3 Uniform: đồng phục Question: câu hỏi Language: ngôn ngữ Dialogue: hội thoại Foreign language: ngoại ngữ Shirt: áo sơ mi/ áo sơ mi nam T-shirt: áo thun(phông) Kitten: mèo con Mouse: chuột Rat: chuột đồng Blouse: áo cánh dơi/ áo sơ mi nữ Pig: heo Coat: áo khoác Cow: bò Raincoat: áo mưa Ox: bò đực Trousers: quần dài Duck: vịt Duckling: vịt con Face: khuôn mặt Shorts: quần short (cụt, đùi) Eyes: mắt Jeans: đồ gin Bird: chim Ears: tai Shoes: dép, giày Rabbit/ hare: thỏ Nose: mũi Sandals: dép quai hậu Parrot: vẹt Mouth: miệng Sneakers: giày thể thao Bat: dơi Lips: đôi môi Hat: nón Elephant: voi Cheeks: đôi má Cap: mũ lưỡi trai Tiger: hồ, cọp Hair: tóc Glasses: kính Lion: sư tử Shoulder: vai Sunglasses: kính râm Bear: gấu Chest: ngực Sweater: áo len Hippo: hà mã Heart: trái tim Vest: áo gi lê Rhino: tê giác Body: cơ thể Head: đầu Neck: cổ Arm: cánh tay Goose: ngỗng Giraffe: hươu cao cổ Elbow: khuỷu tay Animal: động vật Kangaroo: chuột túi Hand: bàn tay Chicken: gà Wolf: sói Finger: ngón tay Chick: gà con Fox: cáo Leg: chân Hen: gà mái Crow: quạ Foot: bàn chân Cock: gà trống Fish: cá Knee: đầu gối Turkey: gà tây (lôi) Crab: cua Toe: ngón chân Dog: chó Penguin: chim cánh cụt Puppy: chó con Worm: sâu Cat: mèo Goat: dê Clothes: quần áo Kitty: mèo kitty 4 Butterfly: bướm Snake: rắn Sheep: cừu Python: trăn Donkey: lừa Shrimp: tôm Flower: hoa Monkey: khỉ Peacock: công Rose: hồng Gorilla: đười ươi, tinh tinh, vượn Camel: lạc đà Daisy: cúc Squirrel: sóc Lotus: sen Skunk: chồn Sunflower: hướng dương Bee: ong Durian: sầu riêng Horse: ngựa Pony: ngựa con Zebra: ngựa vằn Pigeon: bồ câu Frog: ếch Spider: nhện Deer: hươu Reindeer: tuần lộc Pet: thú cưng Ant: kiến Eagle: đại bàng Turtle / tortoise: rùa Seal: hải cẩu, chó biển Whale: cá voi Sharp: cá mập Fly = housefly: ruồi Mosquito: muỗi Fruit: trái cây Orange: cam Apricot: mai Forget me not: lưu ly Carnation: cẩm chướng Plum: mận Mango: xoài Cherry: anh đào Lyly: loa kèn Tulip: hoa tu-lip Strawberry: dâu tây Food: thức ăn Apple: táo Rice: cơm Pear: lê Pineapple: dứa, khóm Noodles: mì Bread: bánh mì Peach: đào Banana: chuối Coconut: dừa Watermelon: dưa hấu Lemon: chanh Cake: bánh Ice cream: kem Hamburger Spaghetty: mì Ý Sandwich Grape: nho Starfruit: khế Alligator/crocodile: cá sấu Dragonfruit: thanh long Ostrich: đà điểu Jackfruit: mít Octopus: bạch tuột Grapefruit: bưởi Starfish: sao biển Papaya: đu đủ Goldfish: cá vàng(3 đuôi) Milkfruit: vú sữa Pizza Biscuit/cookie: bánh quy Candy/sweet: kẹo Chocolate: sô cô la Butter: bơ Cheese: pho mát Meat: thit 5 Pork: thit heo Cucumber: dưa leo Ski: trượt tuyết Beef: thịt bò Onion: củ hành Ice-skate: trượt băng Egg: trứng Salad: rau xà lách, rau trộn Yoga Soup: canh Yogurt: sữa chua Sausage: xúc xích Hot dog: bánh mì kẹp xúc xích nóng Bean: đậu Go hiking: đi bộ đường dài Pea: hạt đậu tròn Soya: đậu nành Game: trò chơi Robot: người máy Hot pot: lẩu Sport: thể thao Yo-yo Seafood: hải sản Football/ soccer: bóng đá Kite: diều Drink: thức uống Water: nước Mineral water: nước khoáng Volleyball: bóng chuyền Basketball: bóng rổ Baseball: bóng chày Tennis: quần vợt Top: con quay Hide and seek: trốn tìm Tag: rượt đuổi Puzzle: xếp hình Doll: búp bê Milk: sữa Table tennis: bóng bàn Juice: nước trái cây Badminton: cầu lông Tea: trà Dance: khiêu vũ Coffee: cà phê Swimming: bơi lội White coffee: cà phê sữa Running: chạy Blindman’s bluff: bịt mắt bắt dê Lemonade/lemon juice: nước chanh Jogging: đi bộ Toy: đồ chơi Jumping: nhảy Crosswords: ô chữ Apple juice: nước táo Orange juice: nước cam Soft drink/coke/soda: nước ngọt Skip/ jump rope: nhảy dây Chess: cờ Morning exercise: thể dục buổi sang Vegetable: rau, củ Roller-skate: trươt patin Tomato: cà chua Karate: võ karate Potato: khoai tây Shuttlecock sport: đá cầu Carrot: cà rốt 6 Ball: trái bong Teddy bear: gấu bông Balloon: bong bóng School thing: đồ vật ở trường Desk: bàn học Chair: ghế tựa Backpack: ba lô Schoolbag/ bag: cặp da Flag: lá cờ Picture = photo: bức tranh Pen: bút mực Pencil: bút chì Book: sách Notebook: vở, tập Marker: bút lông Floor: tầng, lầu Cupboard: tủ, chạn để ly, chén Wardrobe/cabinet: tủ quần áo Rug/mop: tấm thảm Bookcase/ bookshelf: kệ sách Fridge/ refrigerator: tủ lạnh Mirror: gương, kiếng Comb: lược Brush: bàn chảy đánh răng, cọ vẽ Umbrella: cây dù Crayon: bút sáp màu Newspaper: báo chí Alarm clock: đồng hồ báo thức Colour pencil: pút chì màu Magazine: tạp chí Watch: đồng hồ đeo tay Paint: màu nước Comic book: truyện tranh Light: bóng đèn Paint brush: cọ Eraser = rubber: cục tẩy Ruler: cây thước Pencil case/ pencil box: hộp bút Pencil sharpener: chuốt bút chì House thing: đồ vật ở nhà Dictionary: từ điển Fairy tale: truyện cổ tích Detective story: truyện trinh thám Wall: bức tường Pan: chảo Candle: đèn cầy, nến TV/television: ti vi Cable TV: truyền hình cáp Sofa Hi-fi stereo: âm thanh hi-fi Pillow: gối Telephone: điện thoại Towel: khăn Cell phone/ mobile phone: điện thoại Sink: bồn rửa mặt Table: cái bàn Bowl: chén Radio: ra đi ô, máy phát thanh Stool: ghế đẩu Plate/disk: dĩa Cassette: băng cassette Tool: công cụ Spoon: muỗng, thìa Bench: ghế dài, ghế đá Chopstick: đũa Washing machine: máy giặt Door: cửa cái Cooker: nồi cơm điện Window: cửa sổ Knife: dao Curtain: rèm cửa Scissors: kéo Handbag: túi sách tay Cup: tách Ladder: thang Glass: ly Stair: bậc thang Stove: bếp Dish washer: máy rửa bát đĩa Hair dryer: máy sấy tóc Sewing machine: máy may Transport: giao thông 7 Bike/ bicycle/ cycle: xe đạp Motorbike: xe mô tô Car: xe hơi Van: xe hành lý To the left of: bên trái Wall: tường To the right of: bên phải River: sông Before: trước Lake: hồ After: sau Lane: ngõ, hẽm Beside: bên cạnh Road: đường (quê, ngoài đô thị) Coach: xe đò Bus: xe buýt Train: xe lửa Truck: xe tải Plane/airplane: máy bay Ship/boat: tàu, thuyền Spaceship: tàu vũ trụ Airport: sân bay Meal: bữa ăn Breakfast: điểm tâm, ăn sáng Place: nơi chốn School: trường học Primary: tiểu học Kindergarten: mẫu giáo Classroom: lớp học Library: thư viện Music room: phòng âm nhạc Art room: phòng nghệ thuật Street: đường (đô thị) Pavement: vĩa hè Avenue: đại lộ Park: công viên Zoo: sở thú Hotel: khách sạn Restaurant: nhà hàng Stadium: sân vận động Museum: viện bảo tàng Stage: sân khấu Gym: nhà luyện tập thề thao Post office: bưu điện House/home: nhà Market: chợ Room: phòng Supermarket: siêu thị Floor: tầng lầu Canteen: căng tin Ceiling: trần nhà Circus: rạp xiếc On: trên Living room: phòng khách Cinema/theater: rạp chiếu phim In: trong Bedroom: phòng ngủ Hospital: bệnh viện In front of: trước Bathroom: phòng tắm Church: nhà thờ Behind: sau Dining room: phòng ăn Pagoda: chùa Opposite: đối diện Kitchen: phòng bếp Temple: đình Near/ next to/ by: bên cạnh Gate: cổng Airsport: sân bay Fence: hàng rào Factory: nhà máy, xí nghiệp Lunch: ăn trưa Dinner: ăn tối Supper: ăn khuya Location: vị trí Above: bên trên Under: dưới Yard: sân Company: công ty 8 Sea: biển Sore arm: đau tay Strong/fit: mạnh khỏe Beach/seaside: bãi biển Pain: đau Weak: yếu Garden: khu vườn Hurt = injure: bị thương Heavy: nặng Hill: đồi Accident: tai nạn Lift: nhẹ Mountain: núi Break: gãy Beautiful: xinh đẹp Gym: nhà tập thể dục Running nose: sổ mũi Pretty: dễ thương Island: đảo Lovely: đáng yêu Islands: quần đảo Feel: cảm xúc Friendly: thân thiện Islet: hòn đảo nhỏ, ốc đảo Happy/funny: vui Nice/good/well: tốt Smile: mỉm cười Kind: tử tế Sad: buồn Intelligent/smart: thông minh Indoor: trong nhà Outdoor: ngoài nhà Windmill: cối xay gió Sandcastle: lâu đài cát Cry: khóc Laugh: cười to Cheerful: vui mừng Wonderful: tuyệt vời Cold: lạnh Careful: cẩn thận Hot: nóng Healthy: sức khỏe Fine/ well: tốt, khỏe Thirsty: khát Careless: bất cẩn Sick/ ill: bệnh Hungry: đói Headache: nhức đầu Full: no Toothache: nhức răng Fine: khỏe Stomachache: đau bao tử Well/good: tốt Flu: cảm cúm Tall: cao Cold: cảm lạnh Long: dài Hot: nóng Short: ngắn/thấp Angry: giận dữ Big/ fat: mập Tired: mệt mõi Cough: ho Slim/ thin: ốm, mảnh mai Temperature: sốt Small/ tittle/ tiny: nhỏ Square: vuông Sore throat: đau cổ Giant: to lớn Lazy: lười biếng Sore eye: đau mắt Huge: khổng lồ Tidy: gọn gàng Untidy/mess: lộn xộn Lazy: lười biếng Adjective: tính từ Hard: chăm chỉ Noisy: ồn ào Quiet/silent: im lặng High: cao 9 Old: già/cũ New: mới Young: trẻ Round/circle: tròn Hard-working: chăm chỉ, siêng năng Cry: khóc Count: đếm Ride: cưỡi (ngựa), lái (xe đạp) Amazing = surprised: ngạc nhiên Take: dẫn Terrible: kinh khủng Get: lấy Get dressed: thay quần áo Afraid: đáng sợ Star/ begin: bắt đầu Cook: nấu ăn Dangerous: nguy hiểm Get up/wake up: thức dậy Eat: ăn Delicious: ngon Drive: lái xe Make up: trang điểm Do/make: làm Action: hoạt động Run: chạy Go: đi Walk: đi dạo Fly: bay Jump: nhảy Sit: ngồi Stand: đứng Sing: hát Chant: đọc theo nhịp điệu Drink: uống Build: xây dựng Take photos/ photographs: chụp ảnh Play: chơi Ask: hỏi Answer: trả lời Explore: khám phá, thám hiểm Study/learn: học Visit: thăm Draw: vẽ Cruise: du ngoạn Paint: sơn Colour/color: tô màu Brush: đánh răng Wash: rửa, giặt Wear: mặt Chat: tán gẫu, trò chuyện Hit: đánh Dance: múa Touch: chạm Write: viết Communicate: giao tiếp Read: đọc Explain: giải thích Speak/talk/say: nói Move: di chuyển Hear/listen: nghe Come in: đi vào Look/see: nhìn Go out: đi ra ngoài Watch: xem Come here: đến đây Smile: mỉm cười Arrive: đến Catch: bắt, chụp Command: câu mệnh lệnh Try your/my best: cố lên Don’t give up: đừng từ bỏ/ bỏ cuộc Be quiet/don’t talk/ keep silent: im lặng Look at the board: nhìn lên bảng Write what the teacher say: viết những gì giáo viên nói Listen carefully: lắng nghe cẩn thận Listen to the teacher: lắng nghe giáo viên nói Don’t make a noisy/ mess: ko làm ồn, lộn xộn Laugh: cười (chế giễu) 10 Stand up: đứng lên Sit down: ngồi xuống Raise your hand / hand up: giơ tay lên Put your hand down / hand down: để tay xuống Turn round: di chuyển theo vòng tròn Open your book: mở sách ra Listen and tick: nghe và đánh dấu tick Let’s make a circle: hãy xếp thành 1 vòng tròn Listen and number: nghe và điền số Read aloud and then sit down: đọc to và sau đó ngồi xuống Read and answer: đọc và trả lời Read and match: đọc và nối Country/ Nation: quốc gia, nước Point to your teacher: chỉ giáo viên Viet Nam: Việt Nam China: Trung Quốc Touch your desk: chạm vào bàn Laos: Lào Clap your hand: vỗ tay Cambodia: Cam-pu-chia Take out your book: lấy sách ra Read the chant aloud: đọc lớn lên Thailand: Thái Lan Put your book away: cất sách vào Let’s count the boys/girls: hãy đếm số bạn nam/nữ Singapore: Xin-ga-po Check the words you hear: kiểm tra những từ bạn nghe Korea: Hàn Quốc Close your book: đóng sách lại Pick up you pencil: cầm bút chì lên Put you pencil down: để bút chì xuống Go to the board: đi lên bảng Move your seat: di chuyển chổ ngồi Come back your seat: trở về chổ ngồi Hurry up: nhanh lên Calm down: bình tĩnh Go on: tiếp tục Listen and repeat: nghe và lặp lai Listen and match: nghe và nối Point to the map: chỉ vào bản đồ Don’t make a mess: không làm lộn xộn It’s time for breakfast: thời gian cho buổi điểm tâm/ăn sang Repeat after me: lặp lại sau tôi Malaysia: Ma-lay-xi-a Japan: Nhật Bản Russia: Nga Australia: Úc America/the USA/ The United States of America: Mỹ, Hoa Kỳ England/the UK/ The United Kingdom: Anh, Vương quốc Anh Canada: Ca-na-đa France: Pháp Let’s draw a picture: hãy vẽ 1 bức tranh Spain: Tây Ban Nha Write your name here: viết tên bạn ở đây Indonesia: In-đô-nê-xi-a Let’s make a line/two lines: hãy xếp thành 1/ 2 hàng 11 Philippines: Phi-líp-pin Italy: nước Ý India: Nước Ấn Độ Nationality: quốc tịch (Language: ngôn ngữ) Vietnamese: người Việt, tiếng Việt Chinese: người Trung Quốc, người Hoa Laotian/Lao: người Lào Cambodian: người Campu-chia Thai: người Thái Malaysian: người Malay-xi-a Singaporean: người Xinga-po Japanese: người Nhật Korean: người Hàn Russian: người Nga Australian: người Úc American: người Mỹ English/British: người Anh Canadian: người Ca-nađa City/Capital city: Thành phố, thủ đô Beijing: thủ đô Trung Quốc Vientiane: thủ đô Lào Phnom Penh: Cam-puchia Bangkok: Thái Lan Kuala Lumpur: thủ đô Ma-lay-xi-a Tokyo: thủ đô Nhật Bản Seoul: thủ đô Hàn Quốc Sydney: thành phố Úc New York: thành phố của Mỹ Washington D.C.: thủ đô Mỹ London: thủ đô Anh Paris: thủ đô Pháp Jakarta: thủ đô In-đô-nêxi-a Roma: thủ đô Ý French: người Pháp Spanish: người Tây Ban Nha Filipino: người Phi-líppin Indonesian: người In-đônê-xi-a Italian: người Ý Indian: người Ấn Độ 12 SOME GRAMMAR POINTS FOR FLYERS EXAM THÌ HIỆN TẠI ĐƠN 1/ Động từ thường Khẳng định I / You / We / They + V1 Phủ định I / You / We / They + don’t + V1 Câu hỏi Do + I / You / We / They + V1 …? He / She / It … + Vs/es He / She / It … + doesn’t + V1 Does + He / She / It + V1 …? - Những động từ tận cùng bằng o, s, ch, sh, z thì thêm vào -es: goes, does, watches, washes Dấu hiệu: today, often, sometimes, always, every, everyday 2/ Động từ to be (thì,là, ở) Khẳng định Phủ định Câu hỏi I am I am not Am + I You / We / They + are You / We / They + aren’t Are + You / We / They + …? He / She / It … + is He / She / It … + isn’t Is + He / She / It + …? BE GOING TO Khẳng định I am going to + V1 … Phủ định I am not going to + V1 … Câu hỏi Am I going to + V1…? You / We / They + are going You / We / They + aren’t going Are You / We / They + going to + to + V1 … to + V1 … V1 …? He / She / It + is going to + He / She / It + isn’t going to + Is He / She / It + going to + V1 …? V1 … V1 … Dấu hiệu: next, soon (sớm), tonight, tomorrow THÌ QUÁ KHỨ ĐƠN 1/ Động từ thường Khẳng định S + V2/-ed Phủ định S + didn’t + V1 Câu hỏi Did + S + V1 …? 2/ Động từ to be (thì,là, ở) Khẳng định Phủ định Câu hỏi I was I wasn’t Was + I You / We / They + were You / We / They + weren’t Were + You / We / They + …? He / She / It … + was He / She / It … + wasn’t Was + He / She / It + …? Dấu hiệu: yesterday, last, ago THÌ HIỆN TẠI TIẾP DIỄN Khẳng định I am V-ing Phủ định I am not + V-ing … Câu hỏi Am I + V-ing…? 13 You / We / They + are + V-ing You / We / They + aren’t + V-ing Are You / We / They + V-ing…? He / She / It + is + V-ing He / She / It + isn’t + V-ing Is He / She / It + V-ing …? Dấu hiệu: now, at the moment, at present THÌ HIỆN TẠI HOÀN THÀNH Khẳng định I / You / We / They + have + Phủ định I / You / We / They + haven’t Câu hỏi Have + I / You / We / They + V3/-ed + V3/-ed V3/-ed …? He / She / It + has + V3/-ed He / She / It + hasn’t + V3/-ed Dấu hiệu: since, for, never, ever, already, just, how long Have you ever + V3/-ed….? Bạn có từng ….? - Yes, I have. - No, I haven’t Has + He / She / It + V3/-ed …? THÌ QUÁ KHỨ TIẾP DIỄN Khẳng định I was V-ing Phủ định I was not + V-ing … Câu hỏi Was I + V-ing…? You / We / They + were + You / We / They + weren’t + V-ing Were You / We / They + V-ing…? V-ing … He / She / It + wasn’t + V-ing Was He / She / It + V-ing …? He / She / It + was + V-ing TỪ CHỈ SỐ LƯỢNG - some + N đếm được, không đếm được: một vài, một số (câu khẳng định) - a lot of / lots of + N đếm được, không đếm được nhiều - many + N đếm được số nhiều nhiều - much + N không đếm được nhiều - few + N đếm được số nhiều một ít - little + N không đếm được một ít - any + N đếm được, không đếm được bất cứ cái nà, người nào (câu phủ định, câu hỏi) - none không ai, không cái gì CÂU HỎI ĐUÔI câu nói khẳng định, đuôi phủ định? câu nói phủ định, đuôi khẳng định? GIỚI TỪ - on + thứ, ngày tháng On holiday, on business, - in + năm, mùa In bed, in the sky, in the world, in the sea, in the mountain, in the tree - at + giờ at the weekend, at the beach, at lunchtime, at home THÌ TƯƠNG LAI ĐƠN 14 Khẳng định S + will / shall + V1 Phủ định S + won’t / shan’t + V1 Câu hỏi Wh- + will + S + V1…? Dấu hiệu: next… ( next week, next month, …..), tomorrow, soon ĐẠI TỪ BẤT ĐỊNH - somebody / someone - anybody / anyone - nobody /no one - everybody / everyone - nowhere - anywhere - somewhere - something - anything - nothing - everything - every /each+ danh từ số ít - all + danh từ số nhiều một người nào đó bất cứ ai, bất cứ người nào không ai, không người nào mọi người không nơi nào bất cứ nơi nào nơi nào đó một cái gì bất cứ cái gì không cái gì mọi thứ mỗi tất cả … TỪ VỰNG VÀ NGỮ PHÁP CẦN CHÚ Ý KHÁC - until cho đến khi - when khi - still vẫn - during trong suốt - ever đã từng - while trong khi - then kế đến, sau đó - before trước khi - after sau khi - also cũng - so vì vậy - but nhưng - if nếu - across băng qua - past (đi) ngang qua - others những cái, con, người khác - yet chưa - since then kể từ đó - another một cái khác, người khác - other + danh từ cái, con, người khác - because bởi vì - different parts of the world những nơi khác nhau trên thế giới - a long time ago cách đây rất lâu - 40 years ago cách đây 40 năm - since từ khi - for a long time lâu, một thời gian dài - far away from …. cách xa …. - on the front of … / on the back of … ở mặt trước… / ở mặt sau …. - look at nhìn - thousands of / hundreds of hàng ngàn …/ hàng trăm … - one / three of …/ four of … một / ba / bốn … Three of my friends came to my birthday. - want to + V1… muốn … - Thank you for … cảm ơn bạn về … - by + phương tiện đi lại by bus, by car, … - have to / had to + V1 phải - go camping đi cắm trại - how long bao lâu - how far bao xa - how many + N số nhiều bao nhiêu 15 - how much + N số ít, không đếm được - what else - Would you like + to V1 … - Would you like + some + danh từ - say ….to … - the / a number of … - a few + danh từ số nhiều - a little + danh từ không đếm được, số ít - Could you + V1 …? - There is / there isn’t - There are / There aren’t - There was / wasn’t … - There were / weren’t … - Danh từ chỉ người + who + động từ … - Danh từ chỉ vật + which / that …. - whose + danh từ - work hard - This + danh từ số ít - These + danh từ số nhiều - That + danh từ số ít - Those + danh từ số nhiều - will / can / should / must + V1 - may + V1 - kind of ….. (kind of book) - take / bring / carry….with … - take …to … - listen to - have / has got bao nhiêu còn gì khác không bạn có thích, muốn … nói …với … một số … một ít, ít một ít Bạn có thể ….? Có / không có … (số ít) Có / không có … (số nhiều) …người mà …cái, con, vật mà … …..của ai làm việc chăm chỉ cái này, người này những cái này, những người này cái đó, người đó những cái đó, những người đó có lẽ loại …..(loại sách) mang theo …..bên mình dẫn …đến … nghe có … MẠO TỪ A / AN - A / An: một - A đứng trước từ bắt đầu bằng phụ âm - An đứng trước từ bắt đầu bằng nguyên âm (a, e, i, ou) A house, a pen, a ruler, a bike … An apple, an umbrella, an orange … CỤM TỪ CHỈ KẾT QUẢ * enough ….to (đủ …..để có thể) S + V + adj / adv + enough (for O) + to-V1 S + V + enough + N + to-V1 She is tall enough to play basketball. * too ….to (quá ….không thể) S + V + too + adj / adv (for O) + to-V1 The rucksack will be too heavy to carry. MOVERS SPEAKING QUESTIONS 1. Have you got a sister or brother? 3. What colour is your hair? 5. What are you wearing? 7. Is your hair curly or straight? 9. How old is you mum? 11. You can drink tea out of this. 2. What are they called? 4. Are you tall or short? 6. What’s your address? 8. Do you have an uncle or aunt? 10. What’s your friend’s name? 12. You put things in this. 16 13. You use this when you are hot. 14. You use this to show you the way. 15. It happens when it rains. 16. You use this to take photo. 17. You can eat soup in this. 18. You put this on your bed. 19. Where do you go on holiday? 20. Who do you go with? 21. What do you do on holiday? 22. What do you take on holiday? 23. How do you get there? 24. What’s your favourite drink? 25. What’s your favourite food? 26. What do you like to eat on a picnic? 27. Have you got a camera? 28. Do you like holidays? 29. He helps people who aren’t well. 30. You go to this place when you aren’t well. 31. She works in a hospital and takes your temperature. 32. You have this if your back hurts. 33. Have you got a toothache? 34. Do you like running or jumping? 35. Do you like reading comics? 36. What’s matter with you? 37. Can you play football? 38. Would you like to be a doctor? 39. Which sport are you good at? 40. Are you good at swimming? 41. Has you dad got a beard? 42. Where are your teeth? 1. It is between your shoulder and your neck. 2. You can watch film here. 3. This animal is big and grey. 4. You clean your teeth wish this. 5. You swim in this. 6. You wash in this 7. You eat this in the morning 8. You can watch this on TV. 9. It is the first day of a week. 10. It is the last day of a week. 11. How old are you? 12. When’s your birthday? 13. What do you like doing on your birthday? 14. What do you like watching on TV? 15. What is your favourite film? 16. What did you do last night? 17. Where did you go last summer? 18. Where’s your shoulder? 19. What do you use to clean your teeth? 20. What do you eat for breakfast? 21. How often do you go to the cinema? 22. Which animal do you like most? 23. What do you do after school? 24. When did you go to bed yesterday 25. What time did you go to school yesterday? 26. This is when you are not at school or at work. 27. These are your mum or dad’s parents 28. This is the day before today. 29. This is white and very cold. 30. When it rain there’s a lot of this. 31. You can climb up these. 32. You dry yourself with this. 33. This can fly in the sky. 34. This is yellow and very hot. 35. This make the kite fly. 36. How often do you go on holiday? 37. How often do you go for a walk? 38. Did it rain yesterday? 39. What’s the weather like today? 40. What was the weather like yesterday? 41. Did you have a good holiday? 42. Did you go on holiday last year? 43. Where did you go? 44. What did you do? 45. Who did you go with? 46. Bats eat these. 47. Bats do this in the day. 48. Bats have two of these. 49. The monkeys eat these. 50. Animals live in these in the zoo. 51. This bird can talk. 52. This animal is the cleverest in the water. 53. This animal is black and white. 54. Pandas usually eat this. 55. This animal can jump very high. 56. Can you draw a lion / dolphin / monkey …? 57. Can you run faster than a rabbit? 58. Can you swim? 59. Do you like zoos? 60. Do you like having a pet at home? 61. Which pet do you like best? 62. Which animal do you like best? 63. What’s your favourite animal? 64. Have you got any pets? 65. Do you like going to the zoos? 66. How many supermarkets are there in your town? 67. Do you sometimes go to the supermarket / library? 68. Do you like going to the supermarket? 69. What kinds of book do you like? 70. How many floors are there in your library? 71. Is there a bus station in your town? 72. Do you live in the town or the countryside? 73. Do you like the countryside? 74. Can you hear birds near your house? 75. Do you like animals? 76. Are you afraid of cows / snakes / tigers? 77. Do you play games in the playground? 78. Which games do you play? 79. Do you have trees in your playground? 80. Who do you play with at school? 81. Do you go outside at lunchtime? 82. Which sports do you like? 83. Do you sometimes dream when you are sleeping? 84. Have you got a computer at home? 17 85. What do you use computer for? 87. Do you think computers are good for us? 89. Do you have DVDs and videos? 86. Do you write emails? 88. What do you do in the evening? 90. Where do you live? HÌNH THỨC BÀI THI Paper Reading & Writing Listening Speaking Content Time 6 parts/40 questions 30 minutes 5 parts/25 questions 25 minutes (approx.) 4 parts Between 5 and 7 minutes * Một số lưu ý khi làm bài thi: 1. Phần Reading and Writing: - Viết chữ cẩn thận, dễ đọc. - Đọc kỹ câu hỏi, bình tĩnh suy nghĩ câu trả lời, nên làm hết tất cả các câu kể cả những câu không biết rõ đáp án vẫn suy nghĩ để trả lời. - Những phần dễ tranh thủ làm nhanh để dành nhiều thời gian cho những phần khó hơn. 2. Phần Listening: - Đọc lướt nhanh qua các câu hỏi, hoặc nhìn lướt qua tranh thật nhanh để nắm được yêu cầu cần làm. - Tập trung tuyệt đối vào bài nghe, nghe thật kỹ, viết đáp án rõ ràng, tô màu tranh sạch đẹp. - Cần làm hết tất cả các câu, không nên bỏ qua câu nào kể cả nhưng câu không nghe được cũng cố gắng đoán và điền bằng những từ có nghĩa, hợp tình huống. 3. Phần Speaking: - Chào giám khảo khi được gọi tên vào phòng thi: Good morning, sir / madam. - Giữ trạng thái bình tỉnh, thoải mái, nên nhìn vào giám khảo hoặc nhìn bạn thi chung, tránh nhìn dáo dát xung quanh phòng. - Tập trung lắng nghe câu hỏi, trả lời rõ ràng, ngắn gọn, đúng ý. Nếu nghe không hiểu thì hỏi lại giám khảo bằng câu: Could you repeat, please? - So sánh tranh: nhìn các tranh thật kỹ, điểm khác nhau nào thấy rõ nhất thì nói trước, chú ý đến cách dùng từ vựng và ngữ pháp trong câu nói. - Phần kể chuyện: nhìn kỹ các tranh để hình dung ra nội dung câu chuyện, kể ngắn gọn, phát âm rõ ràng, sử dụng câu đúng ngữ pháp. - Phần chọn một tranh khác với các tranh còn lại: nên tìm cách nói đơn giản, tránh nói theo cách phức tạp sẽ không đủ từ vựng để diễn đạt dẫn đến nói sai. 18
- Xem thêm -

Tài liệu liên quan