Đăng ký Đăng nhập
Trang chủ Giáo án - Bài giảng Tiểu học Từ vựng let's go 1b lớp 4...

Tài liệu Từ vựng let's go 1b lớp 4

.DOCX
5
332
65

Mô tả:

Từ vựng Tiếng Anh lớp 4 theo chương trình Let's go 1b
Tiếếng Anh Lớp 4 TỪ VỰNG Lớp học thếm Thầầy Đăng TỪ VỰNG TIẾẾNG ANH LỚP 4 UNIT 5: BIRTHDAY AND TOYS: SINH NHẬT VÀ ĐỒỒ CHƠI STT 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 TỪ VỰNG Happy birthday! How old are you? I’m .......... years old. VD: I’m seven years old. I am = I’m VD: I’m Kate = I am Kate. Thank you. This is for you. What can you do? I can ......... VD: I can ride a bicycle. Ride a bicycle. Fly a kite. Jump rope. Play with a yo-yo. A yo-yo A ball A kite A doll A car A robot A bicycle A jump rope A puzzle A bat Little Big New Old Long Short Round Square What is it? → It is ...... = It’s .......... It is = It’s VD: It’s a ball = It is a ball. It’s little = It is little. It’s a little ball. I don’t know Do not = don’t Is it ......? NGHĨA Chúc mừng sinh nhật! Bạn bao nhiếu tuổi? Tôi ........ tuổi. VD: Tôi 7 tuổi. Tôi là / Tôi thì..... VD: Tôi là Kate. Cảm ơn bạn. Cái này dành cho bạn. Bạn có thể làm gì? Tôi có thể...... VD: Tôi có thể chạy xe đạp. Chạy xe đạp. Thả diếầu. Nhảy dầy. Chơi yo-yo. 1 cái yo-yo 1 quả bóng 1 con diếầu 1 con búp bế 1 chiếếc xe hơi 1 người máy 1 chiếếc xe đạp 1 sợi dầy nhảy 1 bộ xếếp hình 1 cầy gậy đánh bóng chày Nhỏ Lớn Mới Cũ Dài Ngăến Tròn Vuông Nó là cái gì? → Nó là ....... Nó là/Nó thì ........ VD: Nó là 1 quả bóng. Nó thì nhỏ. Nó là một quả bóng nhỏ. Tôi không biếết. Không Nó có phải là ......? Tiếếng Anh Lớp 4 TỪ VỰNG →Yes, it is. →No, it is not = No, it isn’t. VD: Is it a round yo-yo? 36 37 38 39 40 41 42 43 44 45 Juice Jump rope Kite Kangaroo Lion Lemon Map Mother What are these? → They are ..........(s) = They’re ..........(s) VD: They are pencils. Are they .......(s)? →Yes, they are. →No, they are not = No, they aren’t. VD: Are they pens? Lớp học thếm Thầầy Đăng → Vầng, đúng vậy. → Không, không phải. VD: Nó có phải là một cái yo-yo tròn không? Nước ép Dầy nhảy Con diếầu Con chuột túi Con sư tử Quả chanh Bản đôầ Mẹ Đầy là những cái gì? → Chúng là những ...... VD: Chúng là những cầy bút chì. Chúng có phải là những .........? → Vầng, đúng vậy. → Không, không phải. VD: Chúng có phải là những cầy bút mực không? UNIT 6: OUTDOORS: NGOÀI TRỜI 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 How’s the weather? = How is the weather? → It’s sunny = It is sunny. Sunny Rainy Windy Cloudy Snowy Throw a ball Catch a ball Hit a ball Kick a ball Can you ..........? → Yes, I can. → No, I can not = No, I can’t. VD: Can you kick a ball? A fower – fowers A tree – trees A cloud – clouds A puddle – puddles How many .......(s) are there? VD: How many fowers are there? There is a/one ....... = There’s a/one .......... VD: There is a fower = There is one fower. There are ........(s) = There’re ........(s) VD: There are four trees = There’re four trees. Thời tếết thì như thếế nào? → Trời thì năếng. Năếng Mưa Gió Có mầy Có tuyếết Ném bóng Băết bóng Đánh bóng Đá bóng Bạn có thể ............không? → Vầng, tôi có thể. → Không, tôi không thể. VD: Bạn có thể đá bóng không? 1 bông hoa – nhiếầu bông hoa 1 cái cầy – nhiếầu cái cầy 1 đám mầy – nhiếầu đám mầy 1 vũng nước – nhiếầu vũng nước Có bao nhiếu ............? VD: Có bao nhiếu bông hoa? Có một ....... VD: Có một bông hoa. Có nhiếầu .......... VD: Có 4 cái cầy. Tiếếng Anh Lớp 4 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 TỪ VỰNG In On Under By The bug is in the bag. The bug is on the bag. The bugs are under the bag. The bugs are by the bag. Where is the........? = where’s the........? VD: Where is the book? → It is on the table. Where are the........(s)? = where’re the........(s)? VD: Where are the books? → They are on the table. Nut Notebook Octopus Omelet Pencil Picture Queen Queston Is there a doll in the bag? → Yes, there is. → No, there is not. = No, there isn’t. Are there dolls in the bag? → Yes, there are. → No, there are not. = No, there aren’t. Lớp học thếm Thầầy Đăng ở trong ở trến ở dưới Bến cạnh Con bọ thì ở trong cái cặp. Con bọ thì ở trến cái cặp. Những con bọ thì ở dưới cái cặp. Những con bọ bến cạnh cái cặp. ............ ở đầu? VD: Quyển sách ở đầu? → Nó thì ở trến bàn. Những ......... ở đầu? VD: Những quyển sách thì ở đầu? → Chúng thì ở trến bàn. Đậu phộng Quyển tập Bạch tuộc Trứng ôếp la Bút chì Bức tranh Nữ hoàng Cầu hỏi Có một con búp bế ở trong cái cặp phải không? → Vầng, có. → Không, không có. Có những con búp bế ở trong cái cặp ph ải không? → Vầng, có. → Không, không có. UNIT 7: FOOD: THỨC ĂN 84 85 86 87 88 89 90 91 92 93 94 95 96 I’m hungry. I want an apple. I’m thirsty. I want juice. Here you are. Thank you. You’re welcome. = You are welcome. Wash my hands Eat bread Drink milk Brush my teeth I wash my hands every day. What do you want? → I want .......... VD: I want an orange. An orange A banana Tôi đói bụng. Tôi muôến một quả táo. Tôi khát nước. Tôi muôến nước ép. Của bạn đầy. Cảm ơn bạn. Khong có chi. Rửa tay Ăn bánh mì Uôếng sữa Đánh răng Tôi rửa tay môỗi ngày. Bạn muôến cái gì? → Tôi muôến ...... VD: Tôi muôến một quả cam. 1 quả cam 1 quả chuôếi Tiếếng Anh Lớp 4 97 98 99 100 101 102 103 104 105 106 107 108 109 110 111 112 113 114 115 116 117 118 119 120 TỪ VỰNG A soda A milkshake A cookie A sandwich An egg A salad I want ......... I don’t want ........... = I do not want ........... Chicken Fish Pizza Bread Rice Milk Cake Ice cream Do you want ......? → Yes, I do. → No, I do not. = No, I don’t. Rocket Rainbow Sun Socks Towel Teapot Umbrella Umpire Lớp học thếm Thầầy Đăng 1 nước có ga 1 sữa lăếc 1 bánh quy 1 bánh mì kẹp 1 quả trứng 1 rau trộn Tôi muôến ....... Tôi không muôến .......... Thịt gà Cá Bánh pizza Bánh mì Cơm Sữa Bánh ngọt Kem Bạn có muôến ........ không? → Vầng, tôi muôến. → Không, tôi không muôến. Tến lửa Cầầu vòng Mặt trời Đôi vớ Khăn ầếm trà Cầy dù Trọng tài UNIT 8: ANIMALS: ĐỘNG VẬT 121 122 123 124 125 126 127 128 129 130 131 132 133 134 What’s your favorite color? → I like ....... VD: I like blue. What about you? Walk the dog Feed the turtle Brush the horse Pet the cat A dog – dogs A cat – cats A bird – birds A rabbit – rabbits A turtle – turtles A frog – frogs What do you like? → I like ......... VD: I like dogs. A monkey – monkeys Màu săếc yếu thích của bạn là gì? → Tôi thích ...... VD: Tôi thích màu xanh. Còn bạn thì sao? Dầỗn chó đi dạo Cho rùa ăn Chải lông ngựa Vuôết ve mèo 1 con chó – nhiếầu con chó 1 con mèo – nhiếầu con mèo 1 con chim – nhiếầu con chim 1 con thỏ - nhiếầu con thỏ 1 con rùa – nhiếầu con rùa 1 con ếếch – nhiếầu con ếếch Bạn thích con gì? → Tôi thích ...... VD: Tôi thích những con chó. 1 con khỉ - nhiếầu con khỉ Tiếếng Anh Lớp 4 135 136 137 138 A lion – lions A tger – tgers A bear – bears A girafe – girafes 139 140 An elephant – elephants Do you like .......? → Yes, I do. → No, I do not. = No, I don’t. VD: Do you like frogs? Vacuum Van Water Wig Fox Box Yo-yo Yarn Zoo Zebra Are you .......? → Yes, I am. → No, I am not. VD: Are you happy? Happy Sad Angry Tired Sick Scared 141 142 143 144 145 146 147 148 149 150 151 152 153 154 155 156 157 TỪ VỰNG Lớp học thếm Thầầy Đăng 1 con sư tử - nhiếầu con sư tử 1 con cọp – nhiếầu con cọp 1 con gầếu – nhiếầu con gầếu 1 con hươu cao cổ - nhiếầu con hươu cao cổ 1 con voi – nhiếầu con voi Bạn có thích ......? Vầng, tôi thích. Không, tôi không thích. VD: Bạn có thích những con ếếch không? Máy hút bụi Xe tải Nước Tóc giả Con cáo Cái hộp Cái yo-yo Cuộn len Sở thú Ngựa văần Bạn thì ........ phải không? → Vầng, đúng vậy. → Không, không phải. Bạn thì vui phải không? Vui, hạnh phúc Buôần Giận dữ Mệt mỏi Bệnh Sợ hãi
- Xem thêm -

Tài liệu liên quan