Địa chỉ : Số 199C, Tổ 8C, Khu phố 3, Phường Tân Hiệp, Thành phố Biên Hòa
SĐT : 0964.558.286
TỪ VỰNG HSK4
STT
1
2
3
4
5
6
7
8
9
10
11
12
13
14
15
16
17
18
19
20
21
22
23
24
25
26
27
28
29
30
31
CHỮ HÁN
阿姨
啊
矮
爱
爱好
爱情
安静
安排
安全
按时
按照
八
把
爸爸
吧
白
百
百分之 …
班
搬
办法
办公室
半
帮忙
帮助
棒
包
包子
饱
保护
保证
PHIÊN ÂM
NGHĨA/CÁCH DÙNG
āyí
dì; cô.
ā
a; chà; à (thán từ, tỏ ý ngạc nhiên, khen ngợi).
ǎi
lùn; thấp.
ài
ham, yêu; thương; mến; thích.
àihào
sở thích; thích; yêu thích.
àiqíng
ái tình; tình yêu.
ānjìng
yên lặng; yên tĩnh, bình tĩnh.
ānpái
sắp đặt; sắp xếp; bố trí; thu xếp.
ānquán
an toàn.
ānshí
đúng hạn.
ānzhào
dựa theo; dựa vào; căn cứ vào.
bā
số 8.
bǎ
cầm; nắm; … , câu chữ 把 (giới từ).
bàba
ba; cha; bố.
ba
nào; nhé; chứ; thôi; đi (trợ từ).
bái
trắng; sáng.
bǎi
một trăm; 100.
bǎifēnzhī …
… phần trăm; … %.
bān
lớp; ca; ban; tuyến; chuyến.
bān
dọn; dời; chuyển; xê dịch; dời chỗ.
bànfǎ
biện pháp; phương pháp; cách làm.
bàngōngshì
phòng làm việc; văn phòng.
bàn
một nửa; rưỡi.
bāngmáng
giúp; giúp đỡ.
bāngzhù
giúp đỡ; giúp; cứu giúp; viện trợ.
bàng
giỏi; tuyệt, cây gậy; gậy.
bāo
bao; gói; đùm; quấn; cặp; túi; bọc.
bāozi
bánh bao.
bǎo
no.
bǎohù
bảo hộ; bảo vệ; giữ gìn.
bǎozhèng
cam đoan; bảo đảm; bảo lãnh.
Facebook : Hoa Ngữ Khôi Nguyên
1
Website : hoangukhoinguyen.com
Địa chỉ : Số 199C, Tổ 8C, Khu phố 3, Phường Tân Hiệp, Thành phố Biên Hòa
SĐT : 0964.558.286
bàomíng
đăng ký; ghi tên; đăng ký tham gia.
bàozhǐ
(tờ) báo.
bào
ôm, bế, mang.
bàoqiàn
xin lỗi; không phải; ân hận; có lỗi.
bēizi
cốc; chén; ly; tách.
běifāng
phương Bắc.
Běijīng
Bắc Kinh.
bèi
lần.
bèi
bị; được.
běn
gốc; thân; cuốn; vở; quyển; tập.
běnlái
lẽ ra; đáng lẽ; lúc đầu.
bèn
đần; đần độn; ngốc; ngốc nghếch.
bízi
mũi; cái mũi.
bǐ
so; so với; so sánh.
bǐjiào
so sánh; so với; hơn; tương đối; khá.
bǐrú
ví dụ như; thí dụ; chẳng hạn như.
bǐsài
thi đấu; đấu.
bǐjìběn
quyển sổ.
bìxū
phải; nhất định phải; nhất thiết phải.
bìyè
tốt nghiệp.
biànhuà
biến hoá; biến đổi; thay đổi.
53
报名
报纸
抱
抱歉
杯子
北方
北京
倍
被
本
本来
笨
鼻子
比
比较
比如
比赛
笔记本
必须
毕业
变化
遍
biàn
lần; lượt; đợt; khắp; khắp cả; khắp nơi.
54
标准
biāozhǔn
tiêu chuẩn; mẫu mực; đúng chuẩn; chuẩn
mực.
55
表格
表示
表演
表扬
别
别人
宾馆
冰箱
饼干
并且
biǎogé
bảng; bảng biểu; bản kê; bản khai.
biǎoshì
biểu thị; bày tỏ; tỏ; tỏ ý; ngỏ lời; tỏ vẻ.
biǎoyǎn
biểu diễn; diễn; trình diễn; trình bày.
biǎoyáng
khen; biểu dương; tán dương.
bié
đừng; không được; chớ.
biérén
người khác; người ta.
bīnguǎn
nhà khách.
bīngxiāng
tủ lạnh; tủ đá.
bǐnggān
bánh bích quy; bánh khô.
bìngqiě
đồng thời; và; hơn nữa; vả lại; mà còn.
32
33
34
35
36
37
38
39
40
41
42
43
44
45
46
47
48
49
50
51
52
56
57
58
59
60
61
62
63
64
Facebook : Hoa Ngữ Khôi Nguyên
2
Website : hoangukhoinguyen.com
Địa chỉ : Số 199C, Tổ 8C, Khu phố 3, Phường Tân Hiệp, Thành phố Biên Hòa
SĐT : 0964.558.286
bóshì
tiến sĩ.
bù
không.
bùdàn … érqiě …
không những … mà còn …
bùdébù
phải; không thể không; cần phải.
69
博士
不
不但…而且…
不得不
不管
bùguǎn
cho dù; bất kể; bất luận.
70
不过
bùguò
nhưng; nhưng mà; có điều là; song; chỉ có
điều.
71
不仅
不客气
部分
擦
猜
材料
菜
菜单
参观
参加
餐厅
草
厕所
层
茶
差
差不多
长(形容词)
长城
长江
尝
场
唱歌
超过
超市
衬衫
成功
bùjǐn
không những; chẳng những; không chỉ.
bùkèqi
không có gì; không sao cả; không sao.
bùfen
bộ phận; phần.
cā
chùi; chà; cọ; lau; bôi; xoa, tô, phết.
cāi
đoán; suy đoán.
cáiliào
vật liệu.
cài
món ăn; thức ăn; đồ ăn; rau.
càidān
thực đơn.
cānguān
tham quan; đi thăm.
cānjiā
tham gia; tham dự.
cāntīng
phòng ăn; nhà ăn; hiệu ăn.
cǎo
cỏ.
cèsuǒ
nhà vệ sinh.
céng
tầng; lớp.
chá
trà; chè.
chà
thiếu; kém; sai sót.
chàbuduō
xấp xỉ; gần giống nhau.
cháng
dài.
Chángchéng
Trường Thành; Vạn Lý Trường Thành.
Chángjiāng
Trường Giang; sông Trường Giang.
cháng
nếm; thử.
chǎng
nơi, bãi, sân.
chànggē
hát; ca hát.
chāoguò
vượt qua; vượt lên trước; vượt quá.
chāoshì
siêu thị.
chènshān
áo sơ-mi.
chénggōng
thành công.
65
66
67
68
72
73
74
75
76
77
78
79
80
81
82
83
84
85
86
87
88
89
90
91
92
93
94
95
96
97
Facebook : Hoa Ngữ Khôi Nguyên
3
Website : hoangukhoinguyen.com
Địa chỉ : Số 199C, Tổ 8C, Khu phố 3, Phường Tân Hiệp, Thành phố Biên Hòa
98
99
100
101
102
103
104
105
106
107
108
109
110
111
112
113
114
115
116
117
118
119
120
121
122
123
124
125
126
127
128
129
130
131
成绩
成为
诚实
城市
乘坐
吃
吃惊
迟到
重新
抽烟
出
出差
出发
出生
出现
出租车
除了
厨房
穿
传真
船
窗户
春
词典
词语
次
聪明
从
从来
粗心
存
错
错误
答案
SĐT : 0964.558.286
chéngjì
thành tích; thành tựu.
chéngwéi
trở thành; biến thành; trở nên.
chéngshí
thành thực; thành thật; trung thực.
chéngshì
thành thị; đô thị; thành phố.
chéng zuò
đáp; đi; cưỡi; ngồi; đón; chuyến đi.
chī
ăn.
chījīng
giật mình; hết hồn; hoảng hốt.
chídào
muộn; đến trễ; đến muộn.
chóngxīn
lần nữa; lại lần nữa; làm lại từ đầu.
chōuyān
hút thuốc.
chū
ra; xuất.
chūchāi
đi công tác.
chūfā
xuất phát; ra đi; rời.
chūshēng
sinh ra; ra đời.
chūxiàn
xuất hiện; nảy sinh; hiện ra.
chūzūchē
taxi.
chúle
ngoài ra; trừ ra; ngoài … ra.
chúfáng
nhà bếp; bếp; phòng bếp.
chuān
mặc; đi; mang; đeo.
chuánzhēn
fax; sao chép; bản sao.
chuán
thuyền; đò; ghe.
chuānghu
cửa sổ.
chūn
xuân; mùa xuân.
cídiǎn
từ điển.
cíyǔ
từ ngữ; cách diễn đạt.
cì
thứ; sau; kế; lần; lượt; chuyến.
cōngmíng
thông minh; nhạy bén; minh mẫn.
cóng
từ; qua.
cónglái
chưa hề; từ trước đến nay; trước đến giờ.
cūxīn
sơ ý; không cẩn thận; khinh suất.
cún
gởi; gửi; tồn tại; ở; dự trữ; tích trữ; bảo tồn.
cuò
sai; sai lầm; nhầm; lỗi.
cuòwù
sai lầm; sai phạm; sai sót; lỗi; lỗi lầm.
dá'àn
đáp án; câu trả lời; lời giải.
Facebook : Hoa Ngữ Khôi Nguyên
4
Website : hoangukhoinguyen.com
Địa chỉ : Số 199C, Tổ 8C, Khu phố 3, Phường Tân Hiệp, Thành phố Biên Hòa
SĐT : 0964.558.286
dǎban
trang điểm; diện; làm dáng.
dǎdiànhuà
gọi điện thoại; gọi điện.
dǎlánqiú
đánh bóng rổ.
dǎrǎo
quấy rối; làm phiền; quấy rầy.
dǎsǎo
quét tước; quét dọn; dọn dẹp; thu dọn; quét.
dǎsuan
dự định; định; tính toán; lo liệu.
dǎyìn
đóng dấu; đóng mộc.
dǎzhāohu
chào hỏi; chào.
dǎzhé
giảm giá.
dǎzhēn
chích; tiêm.
dà
to; lớn; rộng.
dàgài
đại khái; khoảng.
dàjiā
mọi người.
dàshǐguǎn
đại sứ quán; toà đại sứ.
dàyuē
khoảng chừng; khoảng; ước chừng.
dàifu
bác sĩ; thầy thuốc.
dài
dẫn; dẫn dắt; mang; mang theo.
dài
đội; đeo; cài; mang.
dānxīn
lo lắng; không yên tâm; lo âu.
dàngāo
bánh ngọt; bánh bông lan.
dāng
làm; đảm đương.
dāngrán
đương nhiên; dĩ nhiên.
dāngshí
lúc đó; khi đó; đương thời.
dāo
đao; dao.
dǎoyóu
hướng dẫn du lịch; hướng dẫn tham quan.
dào
đến; tới.
dàochù
khắp nơi; mọi nơi; nơi nơi.
dàodǐ
đến cùng; cuối cùng; rốt cuộc.
dǎo
ngã; đổ.
dàoqiàn
xin thứ lỗi; xin nhận lỗi; chịu lỗi.
162
打扮
打电话
打篮球
打扰
打扫
打算
打印
打招呼
打折
打针
大
大概
大家
大使馆
大约
大夫
带
戴
担心
蛋糕
当
当然
当时
刀
导游
到
到处
到底
倒
道歉
得意
déyì
đắc ý; hài lòng; tâm đắc.
163
地(助词)
de
(trợ từ nối trạng ngữ với động từ, kết cấu
động từ).
164
的
de
ngữ chữ 的 ; của.
132
133
134
135
136
137
138
139
140
141
142
143
144
145
146
147
148
149
150
151
152
153
154
155
156
157
158
159
160
161
Facebook : Hoa Ngữ Khôi Nguyên
5
Website : hoangukhoinguyen.com
Địa chỉ : Số 199C, Tổ 8C, Khu phố 3, Phường Tân Hiệp, Thành phố Biên Hòa
SĐT : 0964.558.286
de
dùng sau động từ, chỉ sự có thể; khả năng.
děi
cần; cần phải; phải.
dēng
đèn; đăng.
168
得
得
灯
登机牌
dēngjī pái
thẻ đăng kí.
169
等(助词)
děng
dùng sau đại từ nhân xưng hoặc danh từ chỉ
người, biểu thị số nhiều.
170
等(动词)
低
底
地点
地方
地球
地铁
地图
地址
弟弟
第一
点
电脑
电视
电梯
电影
电子邮件
调查
掉
丢
东
东西
冬
懂
动物
动作
都
读
děng
đợi; chờ; chờ đợi.
dī
thấp; dưới.
dǐ
đáy; đế; cuối.
dìdiǎn
địa điểm; nơi; chỗ.
dìfang
chỗ; nơi; vùng; miền; địa phương.
dìqiú
địa cầu; trái đất; quả đất.
dìtiě
đường sắt ngầm; tàu điện ngầm.
dìtú
địa đồ; bản đồ.
dìzhǐ
địa chỉ.
dìdi
em trai.
dìyī
thứ nhất; hạng nhất; bậc nhất; đầu tiên.
diǎn
giọt; hạt; chấm; vết; điểm; giờ.
diànnǎo
máy vi tính; máy tính.
diànshì
ti-vi; truyền hình.
diàntī
thang máy; cầu thang điện.
diànyǐng
điện ảnh; phim.
diànzǐ yóujiàn
E-mail; hộp thư điện tử.
diàochá
điều tra; xem xét; kiểm tra; khảo sát.
diào
rơi; rớt; tụt hậu; mất.
diū
mất; thất lạc.
dōng
phía đông; phương đông.
dōngxi
đồ; vật; thứ; đồ đạc; đồ vật.
dōng
mùa đông; đông.
dǒng
hiểu; biết; thạo; thông thạo.
dòngwù
động vật; loài vật; thú vật.
dòngzuò
động tác.
dōu
đều; đã.
dú
đọc; xem; đi học.
165
166
167
171
172
173
174
175
176
177
178
179
180
181
182
183
184
185
186
187
188
189
190
191
192
193
194
195
196
197
Facebook : Hoa Ngữ Khôi Nguyên
6
Website : hoangukhoinguyen.com
Địa chỉ : Số 199C, Tổ 8C, Khu phố 3, Phường Tân Hiệp, Thành phố Biên Hòa
198
199
200
201
202
203
204
205
206
207
208
209
210
211
212
213
214
215
216
217
218
219
220
221
222
223
224
225
226
227
228
229
230
231
SĐT : 0964.558.286
堵车
肚子
短
短信
段
锻炼
对(形容词)
对(介词)
对…来说
对…有帮助
对不起
对话
对面
对于
多
多么
多少
饿
儿童
dǔchē
kẹt xe; ùn tắc giao thông.
dùzi
bụng; cái bụng.
duǎn
ngắn.
duǎnxìn
SMS, tin nhắn.
duàn
đoạn; quãng; khúc; khoảng.
duànliàn
rèn luyện; trui rèn; tôi luyện; tập luyện.
duì
đúng.
duì
đối với.
duì ... lái shuō
đối với ... mà nói
duì ... yǒu bāng zhù
có ích cho ...
duìbuqǐ
xin lỗi; có lỗi với …
duìhuà
đối thoại.
duìmiàn
đối diện; trước mặt.
duìyú
đối với … ; về …
duō
nhiều.
duōme
bao nhiêu; bao xa; mấy.
duōshǎo
nhiều ít; bao nhiêu; mấy.
è
đói; đói bụng; bị đói.
értóng
nhi đồng; thiếu nhi; trẻ em.
儿子
而
耳朵
二
发
发烧
发生
发现
发展
法律
翻译
烦恼
反对
饭店
方便
érzi
con trai; người con (dùng đối với cha mẹ).
ér
và; mà; nhưng.
ěrduo
tai; lỗ tai.
èr
số 2.
fā
phát; giao; gởi; phát ra; gửi đi; phát sinh.
fāshāo
phát sốt; sốt; lên cơn sốt.
fāshēng
sinh ra; xảy ra; phát sinh.
fāxiàn
phát hiện; tìm ra; tìm tòi.
fāzhǎn
phát triển.
fǎlǜ
pháp luật; luật.
fānyì
dịch; phiên dịch.
fánnǎo
phiền não; phiền muộn; buồn phiền.
fǎnduì
phản đối; không tán thành; không đồng ý.
fàndiàn
khách sạn; tiệm cơm; quán cơm.
fāngbiàn
thuận tiện; thuận lợi.
Facebook : Hoa Ngữ Khôi Nguyên
7
Website : hoangukhoinguyen.com
Địa chỉ : Số 199C, Tổ 8C, Khu phố 3, Phường Tân Hiệp, Thành phố Biên Hòa
232
233
234
235
236
237
238
239
240
241
242
243
244
245
246
247
248
249
250
251
252
253
254
255
256
257
258
259
260
261
262
263
264
265
方法
方面
方向
房东
房间
放
放弃
放暑假
放松
放心
飞机
非常
分
分钟
份
丰富
否则
服务员
符合
父亲
付款
负责
附近
复习
复印
复杂
富
改变
干杯
干净
赶
敢
感动
感觉
SĐT : 0964.558.286
fāngfǎ
phương pháp; cách; cách thức.
fāngmiàn
phương diện; mặt; phía.
fāngxiàng
hướng; phương hướng.
fángdōng
chủ cho thuê nhà; chủ nhà.
fángjiān
gian phòng; phòng.
fàng
tha; thả; đặt; để; nở.
fàngqì
vứt bỏ; vứt đi; bỏ đi; bỏ.
fàng shǔjià
nghỉ hè.
fàngsòng
thả lỏng; buông lỏng.
fàngxīn
yên tâm; yên lòng; yên bụng.
fēijī
máy bay; chuyến bay.
fēicháng
rất; vô cùng; cực kỳ; hết sức.
fēn
chia; phân; phút; phần; xu.
fēnzhōng
phút.
fèn
suất; phần.
fēngfù
phong phú; dồi dào; nhiều.
fǒuzé
bằng không; nếu không; nếu không thì.
fúwùyuán
người phục vụ; nhân viên phục vụ.
fúhé
phù hợp; ăn khớp.
fùqīn
phụ thân; bố; cha; ba.
fùkuǎn
trả tiền; chi tiền; chuyển khoản; gửi.
fùzé
phụ trách; chịu trách nhiệm.
fùjìn
phụ cận; lân cận; gần đây.
fùxí
ôn tập.
fùyìn
phô-tô-cóp-py; sao chép.
fùzá
phức tạp.
fù
giàu; giàu có; sung túc.
gǎibiàn
thay đổi; biến đổi.
gānbēi
cạn ly; cạn chén.
gānjìng
sạch sẽ; sạch; sạch gọn.
gǎn
đuổi; đuổi theo; vội; gấp; vội vã; tranh thủ.
gǎn
can đảm; dám; dũng cảm.
gǎndòng
cảm động; xúc động.
gǎnjué
cảm thấy; cảm giác.
Facebook : Hoa Ngữ Khôi Nguyên
8
Website : hoangukhoinguyen.com
Địa chỉ : Số 199C, Tổ 8C, Khu phố 3, Phường Tân Hiệp, Thành phố Biên Hòa
266
267
268
269
270
271
272
273
274
275
276
277
278
279
280
281
282
283
284
285
286
287
288
289
290
291
292
293
294
295
296
297
298
299
感冒
感情
感谢
感兴趣
干
刚
刚才
高
高速公路
高兴
告诉
哥哥
胳膊
个
个子
各
各种各样
给
根据
跟
更
工资
工作
公共汽车
公斤
公里
公司
公园
功夫
共同
狗
购物
够
估计
SĐT : 0964.558.286
gǎnmào
cảm mạo; cảm cúm.
gǎnqíng
cảm tình; lòng yêu mến; tình cảm.
gǎnxiè
cảm tạ; cảm ơn.
gǎnxìngqù
thích, quan tâm, có hứng thú.
gān
khô.
gāng
vừa; vừa mới.
gāngcái
vừa; vừa mới; vừa rồi; ban nãy.
gāo
cao.
gāosùgōnglù
đường cao tốc.
gāoxìng
vui vẻ; vui mừng; phấn chấn; cao hứng.
gàosù
nói cho biết; bảo.
gēge
anh trai.
gēbo
cánh tay.
gè
cái; con; quả; trái (lượng từ).
gèzi
vóc dáng; vóc người; thân hình.
gè
các; những; mỗi.
gèzhǒng gèyàng
đủ loại; đủ kiểu.
gěi
cho; giao cho; đưa cho.
gēnjù
căn cứ; căn cứ vào; dựa vào.
gēn
cùng; với; theo; đi theo.
gèng
càng; thêm; hơn nữa; lại.
gōngzī
tiền lương; lương.
gōngzuò
làm việc; công tác; công việc.
gōnggòngqìchē
xe taxi; xe buýt công cộng.
gōngjīn
ki-lô-gam; kg.
gōnglǐ
km.
gōngsī
công ty.
gōngyuán
công viên; vườn hoa.
gōngfu
bản lĩnh; trình độ; võ thuật.
gòngtóng
chung; cộng đồng; cùng.
gǒu
chó; (con) chó.
gòuwù
hàng đã mua; hàng mua.
gòu
đủ; đầy đủ.
gūjì
đánh giá; đoán; dự tính; nhận định.
Facebook : Hoa Ngữ Khôi Nguyên
9
Website : hoangukhoinguyen.com
Địa chỉ : Số 199C, Tổ 8C, Khu phố 3, Phường Tân Hiệp, Thành phố Biên Hòa
300
301
302
303
304
305
306
307
308
309
310
311
312
313
314
315
316
317
318
319
320
321
322
323
324
325
326
327
328
329
330
331
332
333
SĐT : 0964.558.286
鼓励
故事
故意
顾客
刮风
挂
关
关键
关系
关心
关于
观众
管理
光
广播
广告
逛
规定
贵
国籍
国际
国家
果汁
gǔlì
khuyến khích; khích lệ.
gùshi
truyện; câu chuyện.
gùyì
cố ý; cố tình.
gùkè
khách hàng.
guā fēng
có gió; thổi gió; nổi gió.
guà
treo; móc; khoác.
guān
đóng, tắt.
guānjiàn
then chốt; mấu chốt; chủ yếu; quan trọng.
guānxì
quan hệ; liên quan.
guānxīn
quan tâm; lo lắng.
guānyú
về; liên quan đến.
guānzhòng
khán giả; người xem; công chúng.
guǎnlǐ
quản lý; phụ trách; trông nom.
guāng
ánh sáng.
guǎngbō
phát thanh; tuyên truyền; phổ biến.
guǎnggào
quảng cáo.
guàng
đi dạo; dạo chơi; đi chơi; đi ngao du.
guīdìng
quy định.
guì
đắt; mắc; quý.
guójí
quốc tịch.
guójì
quốc tế.
guójiā
quốc gia.
guǒzhī
nước trái cây; nước hoa quả; nước ép hoa quả.
过(动词)
过程
过去
过(助词)
还(副词)
还是
孩子
海洋
害怕
害羞
寒假
guò
đón (tết); ăn (sinh nhật)…
guòchéng
quá trình.
guòqù
đã qua; quá khứ; trước đây; đi qua; qua.
guò
(trợ từ động thái).
hái
còn; vẫn; vẫn còn.
háishi
vẫn; còn; vẫn còn; hoặc; hay; hay là.
háizi
con cái; con; nhi đồng; trẻ em; trẻ con.
hǎiyáng
hải dương; biển; biển cả.
hàipà
sợ; sợ hãi; sợ sệt.
hàixiū
xấu hổ; thẹn thùng; ngượng ngùng.
hánjià
nghỉ đông.
Facebook : Hoa Ngữ Khôi Nguyên
10
Website : hoangukhoinguyen.com
Địa chỉ : Số 199C, Tổ 8C, Khu phố 3, Phường Tân Hiệp, Thành phố Biên Hòa
334
335
336
337
338
339
340
341
342
343
344
345
346
347
348
349
350
351
352
353
354
355
356
357
358
359
360
361
362
363
364
365
366
367
汉语
汗
航班
好
好吃
好处
好像
号
号码
喝
合格
合适
和
盒子
黑
黑板
很
红
后悔
后来
后面
厚
互联网
互相
护士
护照
花(名词)
花(动词)
画
怀疑
坏
欢迎
还(动词)
环境
SĐT : 0964.558.286
Hànyǔ
Hán ngữ; tiếng Hoa; tiếng Trung Quốc.
hàn
mồ hôi.
hángbān
chuyến bay; lịch bay.
hǎo
tốt; hay; giỏi; vâng.
hǎochī
ngon; ngon lành.
hǎochu
có lợi; có ích.
hǎoxiàng
hình như; dường như; như; giống như.
hào
số; cỡ; ngày.
hàomǎ
số; số thứ tự; chữ số; con số.
hē
uống; húp; hớp; hít.
hégé
hợp lệ; hợp cách; đạt tiêu chuẩn.
héshì
hợp; thích hợp; vừa; vừa vặn.
hé
với; cùng.
hézi
hộp; cái hộp.
hēi
màu đen; đen; tối.
hēibǎn
bảng đen.
hěn
rất.
hóng
đỏ; màu đỏ.
hòuhuǐ
hối hận; ân hận.
hòulái
về sau; sau này.
hòumian
phía sau; mặt sau; đằng sau.
hòu
dày.
hùliánwǎng
Internet.
hùxiāng
tương hỗ; lẫn nhau; với nhau.
hùshi
y tá; hộ sĩ.
hùzhào
hộ chiếu; giấy thông hành.
huā
hoa; bông; bông hoa.
huā
dùng; tốn; tiêu; xài.
huà
vẽ; hoạ; tranh.
huáiyí
hoài nghi; ngờ vực; nghi ngờ.
huài
xấu; hư; hỏng; tệ.
huānyíng
hoan nghênh; chào đón; chào mừng.
huán
trở về; về; trả; trả lại; trả về.
huánjìng
môi trường; hoàn cảnh; điều kiện.
Facebook : Hoa Ngữ Khôi Nguyên
11
Website : hoangukhoinguyen.com
Địa chỉ : Số 199C, Tổ 8C, Khu phố 3, Phường Tân Hiệp, Thành phố Biên Hòa
368
369
370
371
372
373
374
375
376
377
378
379
380
381
382
383
384
385
386
387
388
389
390
391
392
393
394
395
396
397
398
399
400
401
换
黄河
回
回答
回忆
会
会议
活动
活泼
火
火车站
或者
获得
几乎
机场
机会
鸡蛋
积极
积累
基础
激动
及时
极
即使
几
计划
记得
记者
技术
季节
既然
继续
寄
加班
SĐT : 0964.558.286
huàn
đổi; trao đổi; hoán đổi; hoán.
Huánghé
(sông) Hoàng Hà.
huí
về; trở về; trả về.
huídá
trả lời; đáp; giải đáp.
huíyì
hồi tưởng; hồi ức; nhớ lại; kỷ niệm.
huì
biết; sẽ; có thể; họp; gặp mặt.
huìyì
hội nghị.
huódòng
hoạt động; vận động.
huópo
hoạt bát; sống động; nhanh nhẹn.
huǒ
lửa.
huǒchēzhàn
trạm xe lửa.
huòzhě
hoặc; hoặc là; có lẽ; có thể; chắc là.
huòdé
được; thu được; giành được; đạt được.
jīhū
hầu như; cơ hồ; gần như; chừng; gần.
jīchǎng
sân bay; phi trường.
jīhuì
cơ hội; dịp; thời cơ.
jīdàn
trứng gà.
jījí
tích cực; hăng hái.
jīlěi
tích luỹ; gom góp lại.
jīchǔ
nền móng; cơ sở; nền tảng; căn bản.
jīdòng
xúc động; làm xúc động; khuấy động.
jíshí
đúng lúc; kịp thời; kịp lúc; lập tức; ngay.
jí
hết sức; cực độ; rất; cực kỳ (phó từ).
jíshǐ
cho dù; dù cho.
jǐ
vài; mấy.
jìhuà
kế hoạch.
jìdé
nhớ; nhớ lại; còn nhớ; nhớ được.
jìzhě
ký giả; phóng viên; nhà báo.
jìshù
kỹ thuật.
jìjié
tiết; mùa; vụ; mùa vụ; thời vụ; thời kỳ.
jìrán
đã.
jìxù
tiếp tục; kéo dài.
jì
gửi; gởi.
jiābān
tăng ca; thêm ca; làm thêm giờ.
Facebook : Hoa Ngữ Khôi Nguyên
12
Website : hoangukhoinguyen.com
Địa chỉ : Số 199C, Tổ 8C, Khu phố 3, Phường Tân Hiệp, Thành phố Biên Hòa
SĐT : 0964.558.286
402
加油站
jiāyóuzhàn
trạm xăng dầu; cây xăng.
403
家
jiā
gia đình; nhà; ngôi; hiệu; tiệm; quán; nhà
(lượng từ, dùng chỉ nhà hoặc xí nghiệp).
404
家具
假
价格
坚持
检查
减肥
减少
简单
见面
件
建议
健康
将来
讲
奖金
降低
降落
交
交流
交通
郊区
骄傲
教
角
饺子
脚
叫
教室
教授
教育
接
jiājù
đồ dùng trong nhà; gia cụ.
jiǎ
giả dối; không thật; giả; dối; sai.
jiàgé
giá cả; giá.
jiānchí
kiên trì; giữ vững.
jiǎnchá
kiểm tra; kiểm soát; khám.
jiǎnféi
giảm béo; giảm cân.
jiǎnshǎo
giảm bớt; giảm thiểu.
jiǎndān
giản đơn; đơn giản.
jiànmiàn
gặp mặt; gặp; gặp nhau.
jiàn
chiếc; kiện; cái; vụ.
jiànyì
đề nghị; đề xuất; kiến nghị; đưa ra.
jiànkāng
khoẻ mạnh; tráng kiện.
jiānglái
tương lai; sau này; mai sau.
jiǎng
nói, giảng, kể.
jiǎngjīn
tiền thưởng.
jiàngdī
hạ thấp; làm cho thấp; giảm bớt; hạ; giảm.
jiàngluò
rơi xuống; hạ xuống; đáp xuống.
jiāo
giao; nộp; giao nộp; đưa; trả.
jiāoliú
giao lưu; trao đổi.
jiāotōng
giao thông; liên lạc.
jiāoqū
vùng ngoại ô; khu vực ngoại thành.
jiāo'ào
kiêu ngạo; kiêu căng; ngạo mạn; tự hào.
jiào
dạy dỗ; giáo dục; chỉ bảo; làm cho; bảo.
jiǎo
góc, hào (đơn vị tiền tệ).
jiǎozi
bánh chẻo; sủi cảo.
jiǎo
bàn chân.
jiào
kêu; gọi; tên là.
jiàoshì
phòng học; lớp học; giảng đường.
jiàoshòu
giáo sư.
jiàoyù
giáo dục; dạy dỗ; dạy bảo.
jiē
đón; nhận.
405
406
407
408
409
410
411
412
413
414
415
416
417
418
419
420
421
422
423
424
425
426
427
428
429
430
431
432
433
434
Facebook : Hoa Ngữ Khôi Nguyên
13
Website : hoangukhoinguyen.com
Địa chỉ : Số 199C, Tổ 8C, Khu phố 3, Phường Tân Hiệp, Thành phố Biên Hòa
435
436
437
438
439
440
441
442
443
444
445
446
447
448
449
450
451
452
453
454
455
456
457
458
459
460
461
462
463
464
465
466
467
468
接受
接着
街道
节
节目
节日
节约
结果
结婚
结束
姐姐
解决
解释
介绍
借
今天
尽管
紧张
进
进行
近
禁止
京剧
经常
经过
经济
经理
经历
经验
精彩
景色
警察
竞争
竟然
SĐT : 0964.558.286
jiēshòu
tiếp thu; nhận; chịu; tiếp nhận.
jiēzhe
đón; đỡ lấy; chụp lấy; tiếp theo; tiếp tục.
jiēdào
đường phố; phố; đường.
jié
tiết, tết, lễ.
jiémù
tiết mục; chương trình.
jiérì
ngày lễ; ngày hội; ngày tết.
jiéyuē
tiết kiệm.
jiéguǒ
kết quả.
jiéhūn
kết hôn; đám cưới; lấy nhau.
jiéshù
kết thúc; hết; chấm dứt.
jiějie
chị gái.
jiějué
giải quyết; dàn xếp; tháo gỡ; thu xếp.
jiěshì
giải thích; giải nghĩa; nói rõ nguyên nhân.
jièshào
giới thiệu; mở đầu.
jiè
mượn; vay.
jīntiān
hôm nay; hiện tại.
jǐnguǎn
cho dù; dù rằng; vẫn cứ; cứ.
jǐnzhāng
khẩn trương; căng thẳng; hồi hộp.
jìn
tiến; vào.
jìnxíng
tiến hành; làm.
jìn
gần; bên; cận; kề; kế.
jìnzhǐ
cấm; không cho phép.
jīngjù
kinh kịch.
jīngcháng
thường thường; thường xuyên; luôn luôn.
jīngguò
kinh qua; trải qua; đi qua; qua.
jīngjì
kinh tế.
jīnglǐ
giám đốc.
jīnglì
từng trải; trải qua; những việc trải qua.
jīngyàn
kinh nghiệm; trải qua; gặp qua.
jīngcǎi
ưu việt; xuất sắc; ngoạn mục; tuyệt; tuyệt vời.
jǐngsè
cảnh sắc; phong cảnh; cảnh vật; cảnh.
jǐngchá
cảnh sát.
jìngzhēng
cạnh tranh; đua tranh; ganh đua.
jìngrán
mà; lại; vậy mà.
Facebook : Hoa Ngữ Khôi Nguyên
14
Website : hoangukhoinguyen.com
Địa chỉ : Số 199C, Tổ 8C, Khu phố 3, Phường Tân Hiệp, Thành phố Biên Hòa
SĐT : 0964.558.286
jìngzi
mắt kính; kính; kiếng; cái gương; tấm gương.
jiūjìng
kết quả; kết cục; rốt cuộc; cuối cùng .
jiǔ
số 9.
jiǔ
lâu dài; lâu; bao lâu; lâu mau.
jiù
cũ; xưa.
jiù
chính; thì; bèn; sẽ; liền.
jǔ
nêu; đưa ra; nêu lên.
jǔbàn
tổ chức; cử hành.
jǔxíng
tiến hành; tổ chức.
jùzi
câu.
jùjué
cự tuyệt; từ chối; khước từ.
jùlí
cách; khoảng cách; cự ly.
jùhuì
tụ họp; gặp; gặp gỡ (người).
juédìng
quyết định; định đoạt.
juédé
cảm thấy; thấy; cho rằng; thấy rằng.
kāfēi
cà phê.
kāi
lái; mở; bật.
486
镜子
究竟
九
久
旧
就
举
举办
举行
句子
拒绝
距离
聚会
决定
觉得
咖啡
开
开始
kāishǐ
bắt đầu; giai đoạn đầu; lúc đầu.
487
开玩笑
kāiwánxiào
nói đùa; chọc; trêu; đùa; giỡn; chuyện đùa;
chuyện chơi.
488
开心
看
看法
看见
考虑
考试
烤鸭
科学
棵
咳嗽
可爱
可怜
可能
可是
kāixīn
hài lòng; vui vẻ; chọc ghẹo; đùa cợt; trêu chọc.
kàn
nhìn; xem; coi; thấy; thăm.
kànfǎ
quan điểm; cách nhìn; nhận định; thái độ.
kànjiàn
thấy; trông thấy; thấy được; nhìn thấy.
kǎolǜ
suy nghĩ; suy xét; cân nhắc.
kǎoshì
thi; kiểm tra; sát hạch.
kǎoyā
vịt quay.
kēxué
khoa học.
kē
cây; ngọn (lượng từ chỉ thực vật).
késou
ho.
kě'ài
đáng yêu; dễ thương.
kělián
đáng thương; tội nghiệp.
kěnéng
khả năng; có thể.
kěshì
nhưng; thế nhưng; nhưng mà.
469
470
471
472
473
474
475
476
477
478
479
480
481
482
483
484
485
489
490
491
492
493
494
495
496
497
498
499
500
501
Facebook : Hoa Ngữ Khôi Nguyên
15
Website : hoangukhoinguyen.com
Địa chỉ : Số 199C, Tổ 8C, Khu phố 3, Phường Tân Hiệp, Thành phố Biên Hòa
SĐT : 0964.558.286
kěxī
đáng tiếc; tiếc là.
kěyǐ
có thể; có khả năng; cho phép; được phép.
kě
khát.
kè
khắc (15 phút).
kèrén
khách mời; khách.
kètīng
phòng khách; phòng tiếp khách.
kè
bài học, bài giảng.
kěndìng
khẳng định; quả quyết.
kōng
rỗi; trống (thời gian).
511
可惜
可以
渴
刻
客人
客厅
课
肯定
空
空气
kōngqì
không khí.
512
空调
kōngtiáo
máy điều hoà nhiệt độ; điều hoà không khí.
513
kǒngpà
sợ rằng; e rằng; liệu rằng.
kǒu
miệng.
kū
khóc.
kǔ
khổ; đắng.
517
恐怕
口
哭
苦
裤子
kùzi
quần; cái quần.
518
块
kuài
(lượng từ) viên; hòn; tấm; bánh; mảnh; thỏi;
cái; miếng; cục; tảng; tờ; đồng,
519
快
快乐
筷子
矿泉水
困
困难
垃圾桶
拉
辣
来
来不及
来得及
来自
蓝
懒
浪费
kuài
nhanh.
kuàilè
vui vẻ; sung sướng; hạnh phúc; may mắn.
kuàizi
đũa.
kuàngquánshuǐ
nước khoáng; nước suối.
kùn
khó khăn; buồn ngủ.
kùnnàn
khó khăn; trắc trở; trở ngại.
lājītǒng
thùng rác.
lā
lôi; kéo.
là
cay.
lái
đến; tới.
láibují
không kịp.
láidejí
kịp; còn kịp.
láizì
đến từ.
lán
màu xanh (da trời).
lǎn
lười; nhát; làm biếng.
làngfèi
lãng phí; phí phạm.
502
503
504
505
506
507
508
509
510
514
515
516
520
521
522
523
524
525
526
527
528
529
530
531
532
533
534
Facebook : Hoa Ngữ Khôi Nguyên
16
Website : hoangukhoinguyen.com
Địa chỉ : Số 199C, Tổ 8C, Khu phố 3, Phường Tân Hiệp, Thành phố Biên Hòa
535
536
537
538
539
540
541
542
543
544
545
546
547
548
549
550
551
552
553
554
555
556
557
558
559
560
561
562
563
564
565
566
567
568
浪漫
老
老虎
老师
了
累
冷
冷静
离
离开
礼拜天
礼貌
礼物
里
理发
理解
理想
力气
历史
厉害
例如
俩
连…也/都…
联系
脸
练习
凉快
两
辆
聊天
了解
邻居
零
零钱
SĐT : 0964.558.286
làngmàn
lãng mạn; trữ tình.
lǎo
cũ, già, xưa.
lǎohǔ
hổ; hùm; cọp; ông ba mươi.
lǎoshī
thầy cô giáo; giáo viên.
le
rồi; đã; nữa.
lèi
mệt mỏi; mệt; mệt nhọc.
lěng
lạnh; rét.
lěngjìng
vắng vẻ; yên tĩnh; bình tĩnh.
lí
cách; khoảng cách; cự ly.
líkāi
rời khỏi; tách khỏi; ly khai.
lǐbàitiān
ngày chủ nhật; chủ nhật.
lǐmào
lễ phép; lễ độ.
lǐwù
lễ vật; quà biếu; quà tặng.
lǐ
bên trong; phía trong; trong; dặm.
lǐfà
cắt tóc; hớt tóc.
lǐjiě
lý giải; hiểu; đã thông.
lǐxiǎng
lý tưởng; ước vọng; hy vọng.
lìqi
sức lực; hơi sức.
lìshǐ
lịch sử.
lìhai
lợi hại; kịch liệt; gay gắt.
lìrú
ví dụ; thí dụ; ví như.
liǎ
hai; đôi.
lián … yě / dōu …
ngay … cũng/đều …
liánxì
liên hệ; gắn liền.
liǎn
mặt.
liànxí
luyện tập; ôn tập; bài tập; tập.
liángkuai
mát mẻ; mát.
liǎng
hai (chỉ số lượng).
liàng
chiếc (lượng từ chỉ xe cộ).
liáotiān
trò chuyện; tán gẫu.
liǎojiě
hiểu rõ; biết rõ.
línjū
hàng xóm; láng giềng.
líng
số lẻ; lẻ; số 0.
língqián
tiền lẻ; tiền tiêu vặt.
Facebook : Hoa Ngữ Khôi Nguyên
17
Website : hoangukhoinguyen.com
Địa chỉ : Số 199C, Tổ 8C, Khu phố 3, Phường Tân Hiệp, Thành phố Biên Hòa
569
570
571
572
573
574
575
576
577
578
579
580
581
582
583
584
585
586
587
588
589
590
591
592
593
594
595
596
597
598
599
600
601
602
另外
留
留学
流利
流行
六
楼
路
旅行
旅游
律师
绿
乱
妈妈
麻烦
马
马虎
马上
吗
买
卖
满
满意
慢
忙
猫
毛
毛巾
帽子
没关系
没有
每
美丽
妹妹
SĐT : 0964.558.286
lìngwài
ngoài ra; ngoài; việc khác.
liú
lưu lại; để lại; giữ lại; ở lại.
liúxué
du học; lưu học.
liúlì
lưu loát; trôi chảy; thông thạo.
liúxíng
lưu hành; thịnh hành; phổ biến.
liù
số 6.
lóu
lầu; gác; tầng.
lù
đường; lộ.
lǚxíng
lữ hành; du lịch.
lǚyóu
du ngoạn; du lịch.
lǜshī
luật sư.
lǜ
xanh lá cây; xanh lá.
luàn
loạn; rối; lộn xộn.
māma
mẹ; má.
máfan
phiền phức; phiền toái; phiền hà.
mǎ
ngựa.
mǎhu
qua loa; đại khái; tàm tạm.
mǎshàng
lập tức; ngay lập tức; tức khắc; liền lập tức.
ma
ư; à (trợ từ dùng ở cuối câu để hỏi).
mǎi
mua.
mài
bán.
mǎn
đầy; chật.
mǎnyì
hài lòng; vừa lòng; vừa ý; bằng lòng.
màn
chậm.
máng
bận.
māo
mèo.
máo
lông.
máojīn
khăn mặt.
màozi
mũ; nón.
méiguānxi
không sao; không việc gì; đừng ngại.
méiyǒu
không; chưa; không có.
měi
mỗi; từng.
měilì
mỹ lệ; đẹp.
mèimei
em gái.
Facebook : Hoa Ngữ Khôi Nguyên
18
Website : hoangukhoinguyen.com
Địa chỉ : Số 199C, Tổ 8C, Khu phố 3, Phường Tân Hiệp, Thành phố Biên Hòa
603
604
605
606
607
608
609
610
611
612
613
614
615
616
617
618
619
620
621
622
623
624
625
626
627
628
629
630
631
632
633
634
635
636
门
梦
迷路
米
米饭
密码
免费
面包
面条
秒
民族
名字
明白
明天
母亲
目的
拿
哪
哪儿
那
奶奶
耐心
男
南
难
难道
难过
难受
呢
内
内容
能
能力
你
SĐT : 0964.558.286
mén
cửa; ngõ.
mèng
mộng; giấc mơ; chiêm bao.
mílù
lạc đường; lạc hướng.
mǐ
gạo; mét.
mǐfàn
cơm tẻ; cơm.
mìmǎ
mật mã.
miǎnfèi
miễn phí; không mất tiền.
miànbāo
bánh mì.
miàntiáo
mì; mì sợi.
miǎo
giây.
mínzú
dân tộc; tộc người.
míngzi
tên.
míngbai
rõ ràng; dễ hiểu.
míngtiān
ngày mai.
mǔqīn
mẹ; má; mẫu thân.
mùdì
mục đích.
ná
lấy; đem; cầm; nắm.
nǎ
nào; cái gì; đâu.
nǎr
chỗ nào; đâu.
nà
kia; ấy; đó.
nǎinai
bà nội.
nàixīn
kiên trì; kiên nhẫn; nhẫn nại; bền bỉ.
nán
con trai; nam.
nán
phía nam.
nán
khó; khó khăn.
nándào
lẽ nào; chẳng lẽ; chẳng nhẽ.
nánguò
khó chịu; buồn.
nánshòu
khó chịu; khó ở; bực bội.
ne
thế; nhỉ; vậy; nhé; nhỉ; cơ; đấy; ư.
nèi
trong; phía trong.
nèiróng
nội dung.
néng
có thể.
nénglì
năng lực; khả năng.
nǐ
anh; chị; ông; bà; mày.
Facebook : Hoa Ngữ Khôi Nguyên
19
Website : hoangukhoinguyen.com
Địa chỉ : Số 199C, Tổ 8C, Khu phố 3, Phường Tân Hiệp, Thành phố Biên Hòa
637
638
639
640
641
642
643
644
645
646
647
648
649
650
651
652
653
654
655
656
657
658
659
660
661
662
663
664
665
666
667
668
669
670
年
年级
年龄
年轻
鸟
您
牛奶
弄
努力
女
女儿
暖和
偶尔
爬山
排队
排列
盘子
判断
旁边
胖
跑步
陪
朋友
批评
皮肤
皮鞋
啤酒
脾气
篇
便宜
骗
票
漂亮
乒乓球
SĐT : 0964.558.286
nián
năm.
niánjí
lớp; cấp học (theo năm).
niánlíng
tuổi; tuổi tác.
niánqīng
tuổi trẻ; thanh niên.
niǎo
chim.
nín
ngài; ông .
niúnǎi
sữa bò.
nòng
làm; xách; cầm.
nǔlì
cố gắng; nỗ lực; gắng sức.
nǚ
con gái; nữ.
nǚér
con gái.
nuǎnhuo
ấm áp.
ǒuěr
thỉnh thoảng; tình cờ; ngẫu nhiên.
pá shān
leo núi.
páiduì
xếp hàng; sắp xếp; xếp theo thứ tự.
páiliè
sắp xếp; xếp đặt; thứ bậc.
pánzi
khay; đĩa; mâm.
pànduàn
phán đoán; nhận xét.
pángbiān
bên cạnh.
pàng
mập; béo.
pǎobù
chạy bộ; chạy.
péi
cùng; đi cùng.
péngyou
bạn bè; bạn; bằng hữu.
pīpíng
phê bình; bình luận; góp ý.
pífū
da; da dẻ.
píxié
giầy da.
píjiǔ
bia; rượu bia.
píqi
tính tình; tính cách; phát cáu; nóng nảy.
piān
phần; bài; trang; tờ; quyển.
piányi
rẻ.
piàn
lừa gạt; lừa dối.
piào
vé; phiếu.
piàoliang
đẹp; xinh xắn; xinh đẹp.
pīngpāngqiú
bóng bàn.
Facebook : Hoa Ngữ Khôi Nguyên
20
Website : hoangukhoinguyen.com
- Xem thêm -