Đăng ký Đăng nhập
Trang chủ Ngoại ngữ Tiếng Nga - Trung - Pháp Từ ngữ chuyên ngành gang thép 鋼鐵專業名詞 sms proper noun list...

Tài liệu Từ ngữ chuyên ngành gang thép 鋼鐵專業名詞 sms proper noun list

.PDF
11
710
94

Mô tả:

Từ ngữ chuyên ngành gang thép 鋼鐵專業名詞 sms proper noun list
Từ ngữ chuyên ngành gang thép-鋼鐵專業名詞-SMS proper noun list 項次 英文 1 Torpedo car hot metal pouring pit hot metal ladle hot metal ladle transfer car liquid steel ladle steel ladle transfer car Hot metal weighing car Hot metal weighing equipment Slag pot transfer car Slag pot Scrap chute De-Sulfurization equipment hot metal pretreatment converter Secondary refining of liquid steel secondary refining equipment ladle furnace (LF) RH vacuum degasser Ladle trimming station(LTS) mechanical stirring equipment Deslagging machine impeller Impeller Rotating device Impeller hoisting device Impeller carriage Carriage guide Wire rope sheave High level bunker Discharge equipment Vibrator feeder weighing hopper Rotary feeder Charging chute Working deck Intermediate tank Dispenser Flexible hose High level tank Impeller exchanging device Impeller exchanging car dedusting hood Temperature measuring and sampling device 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 21 22 23 24 25 26 27 28 29 30 31 32 33 34 35 36 37 38 39 40 41 42 43 日文 韓文 越文 中文 xe ngư lôi trạm rót gang lỏng thùng đựng gang lỏng xe chở thùng gang thùng đựng thép lỏng xe chở thùng thép xe cân gang lỏng thiết bị cân gang lỏng xe chở thùng xỉ thùng xỉ máng thép phế thiết bị khử lưu huỳnh tiền xử lý gang lỏng Lò chuyển tinh luyện thiết bị tinh luyện lò điện tinh luyện LF lò khử khí chân không RH lò khuấy tinh luyện LTS thiết bị khuấy cơ khí máy cào xỉ đầu khuấy thiết bị quay đầu khuấy thiết bị nâng hạ đầu khuấy xe nâng hạ đầu khuấy đường ray xe nâng hạ đầu khuấy dây cáp ròng rọc phễu liệu trên cao thiết bị xả liệu máy cấp liệu kiểu rung phễu cân máy cấp liệu kiểu quay máng trượt cấp liệu sàn làm việc thùng trung gian thùng phân phối ống mềm thùng chứa liệu trên cao thiết bị thay đầu khuấy xe thay đầu khuấy chụp hút bụi thiết bị đo nhiệt độ và lấy mẫu 魚雷車 鐵水倒罐站 鐵包 鐵包台車 鋼包 鋼包台車 鐵水稱重車 鐵水稱重設備 渣罐台車 渣罐 廢鋼槽 脫硫設備 鐵水預處理 轉爐 鋼液二次精煉 二次精煉設備 鋼包精煉爐 真空脫氣站 精煉微調站 機械攪拌設備 扒渣機 攪拌頭 攪拌頭旋轉裝置 攪拌頭升降裝置 攪拌頭升降台車 攪拌頭升降台車軌道 鋼索 滑輪 高位料倉 卸料設備 震動給料器 稱重料斗 旋轉給料器 加料溜管 工作平台 中間罐 分配器 軟管 高位罐 攪拌頭更換裝置 攪拌頭更換台車 集塵罩 測溫取樣裝置 44 45 46 47 48 49 50 51 52 53 54 55 56 57 58 59 60 61 62 63 64 65 66 67 68 69 70 71 72 73 74 75 76 77 78 79 80 81 82 83 84 85 86 87 88 89 90 Damper mecanical stirring position deslagging position Ground bunker Change over gate No.1 Belt conveyor No.2 Belt conveyor No.3 Belt conveyor No.4 Belt conveyor No.5 Belt conveyor Relay conveyor shuttle conveyor belt conveyor scale reversible conveyor horizontal conveyor vertical conveyor Tripper car Weighing scale car Flux chute Ferro-alloy chute Vessel Converter tilting system oxygen Lance Sublance Lance hoisting equipment Lance exchanging equipment bottom stirring system Slag free tapping machine Gas cooling equipment Oxygen supply equipment· Converter enclosure equipment Flare stack Waste gas duct Induced draft fan (I.D. Fan) tapping hole scrap chute trunnion ring & trunnion shaft decarbonizing converter dephosphorizing converter slag dart refractory zero slag free tapping facility duplex process dedusting system primary dedusting system bag house furnace lining cửa điều tiết gió vị trí khuấy cơ khí vị trí cào xỉ phễu chứa liệu mặt đất cửa chuyển đổi băng tải số 1 băng tải số 2 băng tải số 3 băng tải số 4 băng tải số 5 băng tải chuyển tiếp băng tải con thoi cân băng tải băng tải thuận nghịch băng tải ngang băng tải đứng xe xả liệu xe cân liệu máng cấp nguyên liệu phụ máng cấp hợp kim thân lò hệ thống nghiêng lò ống thổi oxy ống phụ thiết bị nâng hạ ống thổi oxy thiết bị thay ống thổi oxy hệ thống khuấy đáy máy chắn xỉ thiết bị làm lạnh khí thiết bị cấp oxy thiết bị bảo vệ lò tháp đốt ống dẫn khí thải quạt hút khí thứ cấp lỗ ra thép máng nạp thép phế vòng đỡ & trục đỡ Lò khử các bon lò khử phot pho phao chắn xỉ vật liệu chịu lửa cơ cấu rót thép không xỉ quá trình thổi kép hệ thống hút bụi hệ thống hút bụi sơ cấp phòng hút bụi dạng túi thành lò, vách lò 調節風門 機械攪拌位置 扒渣位置 地上料倉 換向閘門 一號皮帶機 二號皮帶機 三號皮帶機 四號皮帶機 五號皮帶機 接替皮帶機 往復式皮帶機 皮帶秤 可逆皮帶機 水平皮帶機 垂直皮帶機 卸料台車 稱重車 助熔劑溜槽 鐵合金溜槽 爐體 轉爐傾動系統 氧槍 副槍 氧槍升降裝置 氧槍更換裝置 底部攪拌系統 擋渣機 氣冷卻設備 供氧設備 轉爐爐門設備 放散塔 廢氣管 引風機 出鋼口 廢鋼槽 托圈及耳軸 脫碳爐 脫磷爐 渣標 耐火材料 無渣出鋼設備 雙聯製程 集塵系統 一次集塵系統 袋式集塵室 爐襯 91 92 93 94 95 96 97 98 99 100 101 102 103 104 105 106 107 108 109 110 111 112 113 114 115 116 117 118 119 120 121 122 123 124 125 126 127 128 129 130 131 132 133 134 135 136 137 furnace roof charging side tapping side Ladle treatment station liquid steel hot metal scrap flux ferro-alloy slag carbon steel alloy steel composition control heating exothermic endothermic heat efficiency heat generating agent off gas Absolute encoder flow switch limit switch load cell pressure switch homogenization non-metallic inclusion deoxidization chemical reaction bath level furnace bottom level Ultra low carbon steel Mechanical property Hot shortness Cold brittleness oxidation C-O equilibrium slag basicity direct oxidation alloying elements Al wire feeding stirring stirring time neutral slag arc heating solubility powder injection inclusion morphology đỉnh lò phía nạp liệu phía rót thép trạm chuẩn bị thùng thép thép lỏng gang lỏng thép phế chất trợ dung hợp kim xỉ thép các bon thép hợp kim Điều khiển thành phần gia nhiệt tỏa nhiệt thu nhiệt hiệu suất nhiệt chất gia nhiệt khí thải bộ mã hóa tuyệt đối công tắc dòng chảy công tắc giới hạn cảm biến tải trọng công tắc áp suất đồng nhất hóa tạp chất phi kim khử oxy phản ứng hóa học mức kim loại lỏng độ cao đáy lò thép siêu thấp cacbon đặc tính kỹ thuật tính giòn (bở) nóng tính giòn nguội ôxy hóa sự cân bằng cacbon-ôxy độ ba zơ của xỉ sự ôxy hóa trực tiếp nguyên tố hợp kim bón dây nhôm Khuấy Thời gian khuấy Xỉ trung tính gia nhiệt điện cực độ hòa tan Thổi bột, phun bột hình thái học tạp chất 爐頂 加料側 出鋼側 鋼包整備站 鋼水 鐵水 廢鋼 助熔劑 鐵合金 渣 碳鋼 合金鋼 成分控制 加熱 放熱 吸熱 熱效率 發熱劑 廢氣 絕對編碼器 流量開關 極限開關 稱重傳感器 壓力開關 均勻化 夾雜物 脫氧 化學反應 液面高度 爐底高度 極低碳鋼 機械性質 熱脆性 冷脆性 氧化 碳氧平衡 渣鹽基度 直接氧化 合金元素 鋁線喂線 攪拌 攪拌時間 中性渣 電弧升溫 溶解度 粉末吹射 介在物形態 138 139 140 141 142 143 144 145 146 147 148 149 150 151 152 153 154 155 156 157 158 159 160 161 162 163 164 165 166 167 168 169 170 171 172 173 174 175 176 177 178 179 180 181 182 183 184 circulating degassing iron ore burnt lime/lime sinter ore light burnt dolomite dolomite insulation powder Ca-Si wire Al-wire CaC2 calcium carbide CaF2 flourspa Carbon Silicon Manganese Phosphorous sulfur Nitrogen oxygen argon Calcium Aluminum raw materials report record process yield tapping temperature measurement & sampling bottom stirring coke oven gas blast furnace gas coolant decarburization denitrogenation deoxidizer dephosphorization desulfurization desulfurizer Ductility dynamic control gunning hard blow soft blow Heat convection Heat diffusion Heat exchanger Heat loss Khử khí tuần hoàn quặng sắt vôi (vôi sống) quặng thiêu kết đolomite nung nhẹ đolomit bột giữ nhiệt dây Ca-Si dây nhôm đất đèn florit các bon Silicon, Si Mangan, Mn Photpho, P Lưu huỳnh, S Nitro, Ni Oxy, O Argon, Ar Canxi, Ca Nhôm, Al Nguyên vật liệu báo cáo bảng ghi quá trình hiệu suất rót thép/ra thép đo nhiệt độ và lấy mẫu khuấy đáy khí lò cốc C.O.G khílò cao chất làm lạnh khử các bon khử ni tơ chất khử ôxi khử phốt pho khử lưu huỳnh chất khử S độ dai, độ dẻo điều khiển động phun bổ sung thổi cứng thổi mềm đối lưu nhiệt khuếch tán nhiệt bộ trao đổi nhiệt hao nhiệt 循環脫氣 鐵礦石 生石灰 燒結礦 輕燒白雲石 白雲石 保溫劑 鈣矽線 鋁線 電石 螢石 碳 矽 錳 磷 硫 氮 氧 氬 鈣 鋁 原料 報告 記錄 製程 收得率 出鋼 測溫 取樣 底吹攪拌 焦爐氣 高爐氣 冷卻劑 脫碳 脫氮 脫氧劑 脫磷 脫硫 脫硫劑 可延展性 動態控制 吹附 硬吹 軟吹 熱對流 熱擴散 熱交換器 熱損失 185 186 187 188 189 190 191 192 193 194 195 196 197 198 199 200 201 202 203 204 205 206 207 208 209 210 211 212 213 214 215 216 217 218 219 220 221 222 223 224 225 226 227 228 229 230 231 Heat number Heat reclamation Heat recovery equipment Heat transfer coefficient High purity water hot crack iron loss Ladle skull lining erosion lining life Measuring head Micro alloyed structure steel microalloying mouth overblow overoxidation postcombustion Product tracking Production control computer Production schedule Quality control Quality grade Quality standard Quantitative prediction reblow reboil recarburization recarburization practice reduction period refining period removable bottom rephosphorization resulfurization RH-oxygen blowing,RH-OB RH-powder blowing,TH-PB Rimming steel Semi-auto mode semikilled steel semi-steel Skull Slag inclusion slag line slag making materials Soaking time steel cleanliness steelmaking synthetic slag số lò thu hồi nhiệt thải thiết bị thu hồi nhiệt thải hệ số truyền nhiệt nước tinh khiết nứt do nhiệt tổn hao sắt biếu lò LD ăn mòn tường lò tuổi thọ thành lò đầu đo thép kết cấu vi hợp kim vi hợp kim hóa miệng lò thổi quá mức oxi hóa vượt mức đốt cháy lần thứ 2 theo dõi sản phẩm máy tính theo dõi sản xuất kế hoạch sản xuất quản lý chất lượng cấp chất lượng tiêu chuẩn chất lượng dự tính định lượng thổi luyện lại sôi lại tăng carbon thao tác tăng carbon giai đoạn hoàn nguyên quá trình tinh luyện đáy lò có thể tháo gỡ hoàn nguyên photpho hoàn nguyên S thao tác RH- thổi oxy thao tác RH-thổi bột thép sôi mô hình bán tự động thép nửa lặng gang pha thép bướu lò, tảng đóng dưới lò tạp chất xỉ đường xỉ vật liệu tạo xỉ thời gian đều hóa nhiệt Độ sạch của thép Luyện thép xỉ tổng hợp 爐號 熱回收 熱回收設備 傳熱係數 高純水 熱裂 鐵損 鋼包地金 爐襯侵蝕 爐襯壽命 測量頭 微合金結構鋼 微合金化 爐口 過吹 過氧化 二次燃燒 產品跟蹤 生產控制電腦 生產計劃 質量控制 質量等級 質量標準 定量預測 再吹 再沸騰 增碳 增碳操作 還原期 精煉期 可拆卸的底部 復磷 復硫 真空脫氣吹氧 真空脫氣吹粉 沸騰鋼 半自動模式 半鎮靜鋼 半鋼 地金 熔渣夾質 渣線 造渣材料 均熱時間 鋼清淨度 煉鋼 合成渣 232 233 234 235 236 237 238 239 240 241 242 243 244 245 246 247 248 249 250 251 252 253 254 255 256 257 258 259 260 261 262 263 264 265 266 267 268 269 270 271 272 273 274 275 276 277 278 tapping tap-to-tap time Target temperature Target value Thermometer Dust collector electromagnetic slag detector Emergency Generator Set Gas analyzer Heat retaining panel Heat retention hood Holding furnace Immersion probe Ladle nozzle Ladle tilting equipment Ladle preheating stand air gap Basic slag acid slag cooling water oxygen blow duration Acidity Alkaline Bag filter Belt conveyor Block Carbon powder Collect dust equipment Detector Ferro alloy storehouse Ferrochromium Fuel viscosity Grab machine Graphite Increase carbon agent Leak water Lime kiln Limestone buffer bin Limestone crushing Magnesium brick Magnesium chromium brick Manganese -ferrum Melt Melting period Metal Molybdenum-ferrum rót thép chu kì luyện tap-to-tap nhiệt độ mong muốn giá trị mong muốn đồng hồ đo nhiệt máy hút bụi máy đo xỉ điện từ máy phát điện khẩn cấp máy phân tích khí tấm giữ nhiệt tấm chụp, tấm che giữ nhiệt lò giữ nhiệt đầu đo nhúng chìm lỗ rót thép lỏng của LD thiết bị nghiêng LD thiết bị sấy thùng thép khe hở không khí xỉ có tính kiềm xỉ có tính acid nước làm mát thời gian thổi oxy Tính axit Tính kiềm Túi lọc Băng tải Tắc, nghẽn Bột cac bon Thiết bị hút bụi Đầu đo Kho hợp kim sắt Quặng FeCr Nhiên liệu Độ dính Gàu ngoạm Than chì Chất tăng cac bon Rò nước Lò vôi Silo lưu trữ đá vôi Nghiền nhỏ đá vôi Gạch magie Gạch magie crom Quặng FeMn Nóng chảy Thời gian nóng chảy Kim loại Quặng FeMo 出鋼 出鋼到出鋼時間 目標溫度 目標值 溫度計 集塵器 電磁測渣器 應急發電機 氣體分析儀 保溫板 保溫板罩 保溫爐 浸漬探頭 鋼包水口(流鋼嘴) 鋼包傾翻裝置 鋼包預熱站 空氣隙 鹼性渣 酸性渣 冷卻水 吹氧時間 酸性 鹼性 袋濾機 皮帶輸送機 堵塞 碳粉 集塵設備 探測器 鐵合金倉庫 鉻鐵 燃料 粘性 抓鋼機 石墨 增碳劑 漏水 石灰窯 石灰石緩衝槽 石灰石破碎 鎂磚 鎂鉻磚 錳鐵 熔化 熔化期 金屬 鉬鐵 279 280 281 282 283 284 285 286 287 288 289 290 291 292 293 294 295 296 297 298 299 300 301 302 303 304 305 306 307 308 309 310 311 312 313 314 315 316 317 318 319 320 321 322 323 324 325 Natural gas Neutral Nickel -ferrum Nonmetal Qualified Radiation Radiation detect machine Regular maintenance Safety warning tablet Electrode Tilting System Transformer Abrasion Resistant Air Cooling Ambient Temperature Arc Radiation Bulk Density Signal light Silicon -ferrum Silicon -manganese-ferrum Total weight net weight Vibrating screen Warehouse Wash wheel pool Water washing machine Weighing hopper Weight load blow end point Control panel Cooling tower Emergency power end point carbon Gas analyzer Valve stand Manual valves Relief valve Cylinder valve Throttle valve porous plug slag stopper vacuum treatment chemical heating The degree of vacuum content Vacuum pump Top blow pipe Khíthiên nhiên Trung tính Quặng FeNi Phi kim Hợp cách Sự bức xạ Máy đo độ phóng xạ Bảo dưỡng định kỳ Bảng cảnh báo an toàn điện cực hệ thống nghiêng Á p biến áp sự chống mài mòn làm lạnh bằng khí nhiệt độ môi trường Bức xạ hồ quang mật độ thể tích Đèn tín hiệu Quặng FeSi Quặng FeMnSi Tổng trọng lượng (bao gồm bì) trọng lượng thực (trừ bì) Sàng rung Nhà kho Bể rửa lốp Máy rửa nước máng cân liệu Trọng tải điểm cuối quá trình thổi bảng điều khiển tháp làm lạnh nguồn điện khẩn cấp điểm kết thúc carbon máy phân tích khí trạm van van điều chỉnh = tay van an toàn van xilanh van tiết lưu gạch rỗ xốp thiết bị chặn xỉ xử lí chân không gia nhiệt hóa học độ chân không hàm lượng bơm chân không ống thổi đỉnh 天然氣 中性 鎳鐵 非金屬 合格 輻射 輻射偵檢儀 定期保養 安全警示牌 電極 傾動系統 變壓器 抗磨性 空氣冷卻 環境溫度 電弧輻射 體密度 信號燈 矽鐵 矽錳鐵 毛重 淨重 振動篩 倉庫 洗輪池 水洗機 稱量槽 荷重 吹煉終點 控制盤 冷卻塔 緊急電源 終點碳 氣體分析儀 閥站 手動閥 安全閥 氣缸閥 調節閥 透氣磚 擋渣器 真空處理 化學加熱處理 真空度 含量 真空泵 頂吹管 326 327 328 329 330 331 332 333 334 335 336 337 338 339 340 341 342 343 344 345 346 347 348 349 350 351 352 353 354 355 356 357 358 359 360 361 362 363 364 365 366 367 368 369 370 371 372 Industrial water converter skull auto mode manual mode lime powder melting point boiling point ladle lifting system Alloy Feeding System electric room control room cooling water distributor vacuum vessel vacuum vessel exchange car stroke ejector exhaust duct vacuum hopper condensor steam steam distributor Hydraulic cylinders electrode arm hydraulic room transformer room Insulation addition equipment De-P charging bay de-C charging bay ladle transfer bay ladle refining bay campaign BOF generation continuous casting machine Slab continuous casting machine Bloom continuous casting machine Billet continuous casting machine Ladle turret Tundish tundish car Mould insulation cover Submerged entry nozzle (SEN) long nozzle dummy bar Dam stopper Sliding gate nước công nghiệp bướu lò lò chuyển chế độ tự động chế độ bằng tay vôi bột điểm nóng chảy điểm sôi hệ thống nâng hạ thùng thép hệ thống cấp hợp kim phòng điện phòng điều khiển bộ phân phối nước bình chân không xe thay bình chân không hành trình bơm phun ống xả khí phễu liệu chân không bình ngưng hơi nước bộ phân phối hơi nước xi lanh thủy lực cánh tay điện cực phòng thủy lực phòng máy biến áp thiết bị thêm chất giữ nhiệt khoang nạp liệu lò khử phospho khoang nạp liệu lò khử Carbon khoang vận chuyển thùng thép khoang tinh luyện tuổi lò hạn sử dụng lò máy đúc liên tục máy đúc phôi tấm máy đúc phôi thanh máy đúc phôi thanh vuông thiết bị quay thùng thép Thùng trung gian Xe chở thùng trung gian Khuôn đúc Nắp giữ nhiệt ống rót chìm ống rót dài thanh dẫn giả Tấm chắn dưới thanh điều chỉnh lưu lượng cửa trượt 工業水 轉爐地金 自動模式 手動模式 石灰粉 熔點 沸點 鋼包升降系統 合金給料系統 電氣室 控制室 水冷分配器 真空室 真空室更換台車 衝程 噴射器 排氣管 真空料斗 冷凝器 蒸汽 蒸氣分配器 液壓缸 電極橫臂 液壓室 變壓室 保溫劑添加設備 脫磷加料跨 脫碳加料跨 鋼水運輸跨 精煉跨 爐齡 爐代 連鑄機 板胚連鑄機 大方胚連鑄機 小方胚連鑄機 鋼包回轉台 中間包 中間包台車 結晶器 保溫蓋 浸入式水口 長水口 引錠桿 壩 塞棒 滑板 373 374 375 376 377 378 379 380 381 382 383 384 385 386 387 388 389 390 391 392 393 394 395 396 397 398 399 400 401 402 403 404 405 406 407 408 409 410 411 412 413 414 415 416 417 418 419 weir turret Emegency ladle oscillator roller segment vertical segment bending segment Bow segment unbending segment horizontal Strand Marking machine mold level detector cutting machine deburrer soft reduction system Electromagnetic stirring (EMS) Cooling tank primary cooling secondary cooling tundish preparation casting powder automatic feeder Crystallization temperature working layer permanent layer casting powder mold oscillation system surface defect internal defect nozzle clogging blowhole Center crack center line segregation Center porosity Casting position casting situation Composition Continuous casting continuous casting speed cooling speed copper plate corner crack crystallization phase curved cutting Deep oscillation mark tấm chắn trên Bàn quay Thùng rót khẩn cấp Máy rung khuôn Con lăn Phân đoạn đầu đoạn thẳng đứng đoạn uốn cong đoạn cung đoạn nắn thẳng đoạn nằm ngang dòng đúc Máy đánh số thiết bị phát hiện mức thép trong khuôn máy cắt mánh đánh bavia hệ thống ép nhẹ khuấy điện từ Bể làm lạnh làm lạnh sơ cấp làm lạnh thứ cấp khu vực chuẩn bị thùng trung gian thiết bị tự động thêm bột đúc nhiệt độ kết tinh lớp làm việc lớp vĩnh cửu bột đúc hệ thống rung khuôn khuyết tật bên ngoài khuyết tật bên trong tắc ống rót Lỗ khí Nứt ở tâm Thiên tích đường tâm Rỗ xốp ở tâm Vị trí đúc Tình trạng đúc Thành phần Đúc liên tục Tốc độ đúc liên tục Tốc độ làm lạnh Khuôn đồng dạng tấm Nứt góc Pha kết tinh cong Cắt Vết trên phôi do rung 擋牆 旋轉台 緊急洩鋼桶 振動器 輥輪 扇形段 垂直段 彎曲段 弧形段 矯直段 水平段 鑄道 噴號機 模液位偵測器 切割機 去毛刺機 輕壓下系統 電磁攪拌 水冷槽 一次冷卻 二次冷卻 中間包整備 澆鑄粉自動添加器 結晶溫度 工作層 永久層 澆鑄粉 模振動系統 表面缺陷 內部缺陷 水口堵塞 氣孔 中心裂 中心偏析 中心孔洞 澆鑄位置 澆鑄狀況 成分 連鑄 澆鑄速度 冷卻速率 銅板 轉角裂 結晶相 彎曲 切割 深模振痕 420 421 422 423 424 425 426 427 428 429 430 431 432 433 434 435 436 437 438 439 440 441 442 443 444 445 446 447 448 449 450 451 452 453 454 455 456 457 458 459 460 461 462 463 464 465 466 defect dendrite equi-axed crystal float up flowing rate formed free stagnant zone frequency solidified heat insulation inclusion Ingot Internal crack ladle change Liquid steel flow longitudinal crack operation procedure optimized oscillation mark pre-casting prepare area Prevent oxidation Process route Recutting Sequence casting shringkage Dimension slag property Solidified shell Spray cooling Star crack steel grade super heat surface slag Water cooling Slow cooling Turnover machine Sampling casting platform caster lifting bay casting bay overhead crane Deburring machine Dust Collector Centrifugal Air compressor Air Dryer Desulfurization Column Khuyết tật Kết tinh nhánh cây Tinh thể đẳng trục Nổi lên Tốc độ dòng Thành hình Vùng ứ đọng Tần số Đông đặc Cách nhiệt Tạp chất đúc thỏi Nứt trong Thay đổi thùng thép Dòng thép lỏng Nứt dọc Lưu trình Thao tác Tối ưu Vết dính trên phôi do rung Trước khi đúc Khu vực chuẩn bị Chống oxi hóa Lưu trình sản xuất Cắt lại Đúc liên tục Co ngót Kích thước Đặc tính của xỉ Vỏ đã đông đặc Phun nước làm nguội Nứt hình sao Mác thép Độ quá nhiệt Xỉ bề mặt Làm nguội bằng nước Làm lạnh chậm máy lật phôi Lấy mẫu sàn đúc khoang nhận thép lỏng khoang đúc Cầu trục Máy đánh bavia Máy lọc bụi dạng tự làm sạch Máy nén không khí dạng li tâm Máy làm khô khí dạng thu hồi nhiệt Tháp khử lưu huỳnh 缺陷 樹狀晶 等軸晶 上浮 流量 成型 無滞留區 頻率 凝固 隔熱 介在物 鋼錠 內裂 鋼包交換 鋼液流 直裂 操作流程 最佳化 模振痕 預澆鑄 整備區 防止氧化 生產路徑 再切 連連鑄 縮孔 尺寸 渣性 凝固胚殼 噴水冷卻 星狀裂 鋼種 過熱度 表面夾渣 水冷 緩冷 翻板機 取樣 澆鑄平台 鋼水接收跨 澆鑄跨 天車 去毛刺機/毛邊刮除機 自潔式過濾器 離心式空壓機 熱回收式乾燥機 脫硫塔 467 468 469 470 471 472 473 474 475 476 477 478 479 480 481 482 483 484 485 486 487 488 489 490 491 492 493 494 495 496 497 498 499 500 501 502 503 504 505 506 507 Naphthalene Treatment system Screw Compressor Checking scarfing Run out roller table Grinding machine Conditioning Scarfing Scarfing machine Hand scarfing piling storage yard bay Main hoist Auxiliary hoist Crane rail Hook cutting bay Deburring bay run-out bay Crane Bridge travel Main girder End-carriage Main trolley Auxiliary trolley operator’s cabin High pressure cabinet rope drum slab tongs electromagnetic beam The rotary electromagnetic beam wire rope Lifting Magnet Main hook Auxiliary hook Bridge Span Bumper rope sheaves conductor rail Buffer Tank Centrifugal blower Tháp khử Naphtalene Máy nén dạng xoắn ốc Kiểm tra bề mặt đánh sau khi đánh xỉ Bàn con lăn chuyển phôi máy mài Tinh chỉnh Đánh xỉ bằng ngọn lửa Xử lí bề mặt bằng máy Xử lí bề mặt bằng thủ công Xếp đống Khu vực lưu trữ khu vực cẩu chính cẩu phụ đường ray cẩu trục móc câu khoa cắt phôi khoa đánh bavia khoa xuất phôi máy nâng hạ cơ cấu di chuyển xe lớn dầm chính dầm phụ xe con chính xe con phụ phòng lái phòng điện cao áp tang cuốn cáp kẹp phôi thép dầm móc câu nam châm điện dầm móc câu nam châm điện có thể quay cáp thép nam châm điện từ móc cẩu chính móc cẩu phụ khẩu độ dầm giảm chấn puli cáp thanh dẫn điện Tháp ổn áp Máy nén khí lò cốc dạng li tâm 脫萘塔 螺杆式壓縮機 檢驗燒除 出胚輥道 研磨機 精整 燒除 機械燒除 手燒除 堆疊 儲存區 跨 主起升 副起升 起重機軌道 吊鉤 切割跨 去毛刺跨 出胚跨 起重機 大車運行 主樑 端樑 主小車 副小車 駕駛室 高壓櫃 捲筒 扁胚夾鉗 電磁掛樑 回轉電磁掛樑 鋼索 抬升磁極 主鉤 副鉤 跨距 緩衝器 鋼索滑輪 導電軌 緩衝罐 離心式加壓機
- Xem thêm -

Tài liệu liên quan