Đăng ký Đăng nhập
Trang chủ Giáo dục - Đào tạo Cao đẳng - Đại học Đại cương Truong dhsp danh muc bao tap chi tinh diem nghien cuu sinh_1...

Tài liệu Truong dhsp danh muc bao tap chi tinh diem nghien cuu sinh_1

.PDF
14
241
90

Mô tả:

ĐẠI HỌC THÁI NGUYÊN TRƯỜNG ĐẠI HỌC SƯ PHẠM CỘNG HÕA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Độc lập - Tự do - Hạnh phúc DANH MỤC CÁC TẠP CHÍ, KỶ YẾU HỘI NGHỊ KHOA HỌC NGHIÊN CỨU SINH CÔNG BỐ KẾT QUẢ NGHIÊN CỨU ĐỀ TÀI LUẬN ÁN TIẾN SĨ TT Chuyên ngành đào tạo Tên tạp chí, kỷ yếu hội nghị khoa học Chỉ số ISSN Loại Cơ quan xuất bản Điểm công trình 1 Quốc tế 0 - 2,0 Tạp chí KH SCIE Quốc tế 0 - 1,5 3 Tạp chí KH, Báo cáo KH tại Hội nghị khoa học quốc tế được đăng toàn văn trong kỷ yếu (Proceedings), có Phản biện khoa học và có chỉ số XB Không trong danh mục SCI, SCIE Quốc tế 0 - 1,0 4 Toán giải tích SCI 2 1 Tạp chí KH Báo cáo khoa học tại Hội nghị khoa học quốc gia được đăng toàn văn trong kỷ yếu (Proceedings), có Phản biện khoa học và có chỉ số XB Kỷ yếu HN Quốc gia 0 - 1,0 5 Vietnam Journal of Mathematics 0866-7179 Tạp chí Spinger 0 - 1,0 6 Acta Mathematica Vietnamica 0251-4184 Tạp chí Spinger 0 - 1,0 7 Tạp chí tin học và điều khiển (Journal of computer science and cybernetics) 1813-9663 Tạp chí NXB Khoa học tự nhiên và công nghệ 0 - 0,75 8 Tạp chí cơ học (Vietnam Journal of Mechanics) 0866-7136 Tạp chí NXB Khoa học tự nhiên và công nghệ 0 - 0,75 9 Journal of Science VNU 0866-8612 Tạp chí ĐHQG Hà Nội 0 - 0,75 10 Khoa học và Công nghệ 1859-2171 Tạp chí ĐH Thái Nguyên 0 - 0,50 -1- Ghi chú TT Chuyên ngành đào tạo Tên tạp chí, kỷ yếu hội nghị khoa học Chỉ số ISSN Loại Cơ quan xuất bản Điểm công trình 1 Quốc tế 0 - 2,0 Tạp chí KH SCIE Quốc tế 0 - 1,5 3 Tạp chí KH, Báo cáo KH tại Hội nghị khoa học quốc tế được đăng toàn văn trong kỷ yếu (Proceedings), có Phản biện khoa học và có chỉ số XB Không trong danh mục SCI, SCIE Quốc tế 0 - 1,0 4 LL&PPDH bộ môn Toán học SCI 2 2 Tạp chí KH Báo cáo khoa học tại Hội nghị khoa học quốc gia được đăng toàn văn trong kỷ yếu (Proceedings), có Phản biện khoa học và có chỉ số XB Kỷ yếu HN Quốc gia 0 - 1,0 5 Tạp chí Khoa học giáo dục 0866-3662 Tạp chí Viện KHGD Việt Nam 0 - 1,0 6 Journal of Science VNU 0866-8612 Tạp chí ĐHQG Hà Nội 0 - 0,75 7 Tạp chí Khoa học 0866-3719 Tạp chí Trường ĐHSP Hà Nội 0 - 1,0 8 Tạp chí Giáo dục 0866-7476 Tạp chí Bộ GD&ĐT 0 - 0,5 9 Tạp chí Khoa học và Công nghệ (ĐHTN) 1859-2171 Tạp chí ĐH Thái Nguyên 0 - 0,5 10 Tạp chí Thiết bị giáo dục 1859-0810 Tạp chí Hiệp hội thiết bị giáo dục VN 0 - 0,5 -2- Ghi chú TT Chuyên ngành đào tạo Tên tạp chí, kỷ yếu hội nghị khoa học Loại Cơ quan xuất bản Điểm công trình Tạp chí Chỉ số ISSN - http://ipscience.thomsonreuters.com/cgibin/jrnlst/jlsearch.cgi?PC=K ; http://science.thomsonreuters.com/cgibin/jrnlst/jlsearch.cgi?PC=D SSCI:0 1,0,5; A&HCI: 0 1,5; ISI:0 1,0 1 2 0866–3662 Tạp chí Viện KHGD Việt Nam 0 - 1,0 Khoa học 0866–3719 Tạp chí Trường ĐH Sư phạm Hà Nội 0 - 1,0 4 Khoa học (Journal of Sciences VNU) 0866–8612 Tạp chí Đại học Quốc gia Hà Nội 0 - 1,0 5 Khoa học 1859–3100 Tạp chí Trường ĐH Sư phạm TP.HCM 0 - 0,5 6 Giáo dục (Trước đây là Tạp chí Đại học và Giáo dục chuyên nghiệp, Tạp chí Nghiên cứu giáo dục) 0866–7476 Tạp chí Bộ Giáo dục và Đào tạo 0 - 0,5 7 LL&PPDH bộ môn Vật lý Tạp chí Khoa học giáo dục (Trước đây là Tạp chí Thông tin khoa học giáo dục, Tạp chí Phát triển giáo dục) 3 3 Tạp chí khoa học quốc tế trong hệ thống ISI (SSCI và A&HCI) Quản lý giáo dục 1859–2910 Tạp chí Học viện Quản lý giáo dục 0 - 0,5 8 Khoa học 1859–1388 Tạp chí Đại học Huế 0 - 0,5 9 Khoa học 1859–2228 Tạp chí Trường ĐH Vinh 0 - 0,5 10 Khoa học và công nghệ 1859–2171 Tạp chí Đại học Thái Nguyên 0 - 0,5 11 Phát triển Khoa học và công nghệ 1859– 0128 Tạp chí Đại học QG TP.HCM 0 - 0,5 12 Khoa học và công nghệ 1859–1531 Tạp chí Đại học Đà Nẵng 0 - 0,5 13 Giáo dục lý luận quân sự 1859– 056X Tạp chí Học viện Chính trị, Bộ Quốc phòng 0 - 0,5 14 Khoa học 1859-3453 Tạp chí Trường ĐH Mở TP.HCM 0 - 0,5 15 Khoa học 0866-8051 Tạp chí Viện Đại học Mở Hà Nội 0 - 0,5 16 Khoa học Quản lý giáo dục 2354-0788 Tạp chí Trường Cán bộ Quản lý giáo dục TP.HCM 0 - 0,25 17 Khoa học và Giáo dục 1859-4603 Tạp chí Trường ĐH Sư phạm, ĐH Đà Nẵng 0 - 0,25 18 Thiết bị giáo dục 1859–0810 Tạp chí Hiệp hội Thiết bị giáo dục Việt Nam 0 - 0,5 -3- Ghi chú Từ tháng 6/2017 trở đi, để bảo vệ luận án cấp cơ sở, NCS bắt buộc phải công bố ít nhất 01 bài báo đăng trên các tạp chí này TT Chuyên ngành đào tạo Tên tạp chí, kỷ yếu hội nghị khoa học Chỉ số ISSN Loại Cơ quan xuất bản Điểm công trình 1 SCI: 0 - 2,0; SCI-E, ISI: 0 - 1,5; Tạp chí khoa học nước ngoài khác viết bằng một trong các thứ tiếng: Anh, Nga, Pháp, Đức, Trung Quốc, Tây Ban Nha Tạp chí 0 - 1,0 3 Hóa vô cơ Tạp chí 2 4 Tạp chí khoa học nước ngoài cấp quốc gia và quốc tế viết bằng một trong các thứ tiếng: Anh, Nga, Pháp, Đức, Trung Quốc, Tây Ban Nha Báo cáo khoa học tại Hội nghị khoa học quốc tế được đăng toàn văn trong kỷ yếu (Proceedings) Kỷ yếu Hội nghị (Báo cáo) 0 - 1,0 4 Báo cáo khoa học tại Hội nghị khoa học quốc gia được đăng toàn văn trong kỷ yếu (Proceedings), có phản biện khoa học và có chỉ số xuất bản. Kỷ yếu Hội nghị (Báo cáo) 0 - 1,0 5 Hóa học 6 0866-7144 Tạp chí Viện KH&CN Việt Nam 0 - 1,0 Phân tích Hoá - Lý - Sinh 0868 - 3224 Tạp chí Hội KHKT Phân tích Hóa Lý Sinh VN 0 - 1,0 7 Tạp chí Khoa học và công nghệ (Đại học Thái Nguyên) 1859-2171 T/C Đại học Thái Nguyên 0 - 0,5 8 Khoa học & Công nghệ 0866-708x Tạp chí Viện KH&CN Việt Nam 0 - 1,0 9 Hóa học và ứng dụng 1859-4069 Tạp chí Hội hóa học Việt Nam 0 - 1,0 -4- Ghi chú TT Chuyên ngành đào tạo Chỉ số ISSN Loại 1 2 Tạp chí khoa học quốc tế trong hệ thống ISI (SCI, SCI-E) hoặc Scopus. Tạp chí 3 Cơ quan xuất bản Điểm công trình http://ipscience.thomsonreuters.com/cgibin/jrnlst/jlsearch.cgi?PC=K Tên tạp chí, kỷ yếu hội nghị khoa học SCI: 0 - 2,0 Bắt buộc http://science.thomsonreuters.com/cgiđăng 1 bài SCI-E: 0 - 1,5 bin/jrnlst/jlsearch.cgi?PC=D Scopus -Elselvier ISI:0 - 1,0 4 5 Di truyền học Ghi chú Tạp chí Sinh học 0866-7160 Tạp chí Viện Hàn Lâm Khoa học &Công nghệ Việt Nam 0 - 1,0 5 Tạp chí Công nghệ sinh học 1811-4989 Tạp chí Viện Hàn Lâm Khoa học &Công nghệ Việt Nam 0 - 1,0 6 Tạp chí Khoa học- Đại học Quốc gia Hà Nội 0866-8612 Tạp chí Đại học Quốc gia Hà Nội 0 - 1,0 7 Tạp chí Phát triển Khoa học và Công nghệ – Đại học Quốc gia Tp Hồ Chí Minh 1859-0128 Tạp chí Đại học Quốc gia Thành phố Hồ Chí Minh 0 - 1,0 8 9 10 Tự chọn công bố trên các Tạp chí Khoa học và Công nghệ khác, Proceedings Hội nghị khoa học quốc tế, Proceedings Hội nghị khoa học quốc gia được tính điểm theo quy định của Hội đồng chức danh nhà nước -5- 0 - 1,0 0 - 0,5 0 - 0,25 Bắt buộc đăng 1 bài TT Chuyên ngành đào tạo Tên tạp chí, kỷ yếu hội nghị khoa học Chỉ số ISSN Loại Cơ quan xuất bản 1 2 Điểm công trình SCI: 0 - 2,0 Tạp chí khoa học nước ngoài cấp quốc gia và quốc tế viết bằng một trong các thứ tiếng: Anh, Nga, Pháp, Đức, Trung Quốc, Tây Ban Nha Tạp chí Quốc tế 3 SCIE: 0 - 1,5 ISI: 0 - 1,0 4 Tạp chí 5 Báo cáo khoa học tại Hội nghị khoa học quốc tế được đăng toàn văn trong kỷ yếu (Proceedings) Kỷ yếu hội nghị (Báo cáo) 0 - 1,0 6 Báo cáo khoa học tại Hội nghị khoa học quốc gia được đăng toàn văn trong kỷ yếu (Proceedings), có phản biện khoa học và có chỉ số xuất bản. Kỷ yếu hội nghị (Báo cáo) 0 - 1,0 7 6 Tạp chí khoa học nước ngoài khác viết bằng một trong các thứ tiếng: Anh, Nga, Pháp, Đức, Trung Quốc, Tây Ban Nha Báo cáo khoa học tại Hội nghị khoa học quốc tế được đăng toàn văn trong kỷ yếu (Proceedings) Kỷ yếu hội nghị (Báo cáo) 0 - 1,0 8 Báo cáo khoa học tại Hội nghị khoa học quốc gia được đăng toàn văn trong kỷ yếu (Proceedings), có phản biện KH và có chỉ số xuất bản. Kỷ yếu hội nghị (Báo cáo) 0 - 1,0 9 Tạp chí Tâm lý học LL&PPDH bộ môn Sinh học Quốc tế 0 - 1,0 1859 - 0098 Tạp chí Viện tâm lý học 0 - 1,0 10 Tạp chí Khoa học giáo dục 0866-3662 Tạp chí Viện KHGD Việt Nam 0 - 1,0 11 Tạp chí giáo dục 0866-7476 Tạp chí Bộ GD & ĐT 0 - 0,5 12 Tạp chí Khoa học 0866-3719 Tạp chí Trường ĐHSP Hà Nội 0 - 1,0 1859-2171 Tạp chí Đại học Thái Nguyên 0 - 0,5 1859-2920 Tạp chí Hiệp hội thiết bị GDVN 0 - 0,5 13 Tạp chí Khoa học và Công nghệ (Đại học Thái Nguyên) 14 Tạp chí thiết bị giáo dục -6- Ghi chú TT Chuyên ngành đào tạo Tên tạp chí, kỷ yếu hội nghị khoa học Chỉ số ISSN Loại Cơ quan xuất bản 1 2 Điểm công trình SCI: 0 - 2,0 Tạp chí khoa học nước ngoài cấp quốc gia và quốc tế viết bằng một trong các thứ tiếng: Anh, Nga, Pháp, Đức, Trung Quốc, Tây Ban Nha Tạp chí Quốc tế 3 SCIE: 0 - 1,5 ISI: 0 - 1,0 4 Tạp chí khoa học nước ngoài khác viết bằng một trong các thứ tiếng: Anh, Nga, Pháp, Đức, Trung Quốc, Tây Ban Nha 5 Sinh học 6 Quốc tế 0 - 1,0 1859-2201 Tạp chí Viện Hàn lâm KH & CN VN 0 - 1,0 Khoa học 0868-3719 Tạp chí Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 0 - 0,5 7 Khoa học và Công nghệ 1859-2171 Tạp chí ĐH Thái Nguyên 0 - 0,5 8 7 Tạp chí Nông nghiệp và phát triển nông thôn 0866-7020 Tạp chí Bộ Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn 0 - 0,5 9 Báo cáo khoa học tại Hội nghị khoa học quốc tế được đăng toàn văn trong kỷ yếu (Proceedings) Sinh thái học Kỷ yếu hội nghị (Báo cáo) Kỷ yếu hội nghị (Báo cáo) Báo cáo khoa học tại Hội nghị khoa học quốc gia 10 được đăng toàn văn trong kỷ yếu (Proceedings), có phản biện khoa học và có chỉ số xuất bản. 0 - 0,75 0 - 0,75 11 Journal of Science VNU 0866-8612 Tạp chí ĐHQG Hà Nội 0 - 1,0 12 Bảo vệ thực vật 0868-2801 Tạp chí Viện BVTV 0 - 0,5 13 Dược liệu 0868-3859 Tạp chí Viện dược liệu 0 - 0,5 14 Khoa học Lâm nghiệp 1859-1779 Tạp chí Viện khoa hoc Lâm nghiệp Việt Nam 0 - 0,75 15 Rừng và môi trường 1859-1248 Tạp chí TW Hội KHKT Lâm nghiệp VN 0 - 0,5 16 Khoa học - Kĩ thuật chăn nuôi. 0868-3417 Tạp chí Hội KH-KT Chăn nuôi 0 - 0,5 -7- Ghi chú TT Chuyên ngành đào tạo Tên tạp chí, kỷ yếu hội nghị khoa học Chỉ số ISSN Loại Cơ quan xuất bản Điểm công trình 1 Tạp chí Quốc tế 0 - 2,0 2 Tạp chí khoa học nước ngoài khác viết bằng một trong các thứ tiếng: Anh, Nga, Pháp, Đức, Trung Quốc, Tây Ban Nha Tạp chí Quốc tế 0 - 1,0 3 Báo cáo khoa học tại Hội nghị khoa học quốc tế được đăng toàn văn trong kỉ yếu (Proceedings) Kỷ yếu Hội nghị (Báo cáo) 0 - 1,0 4 Báo cáo khoa học tại Hội nghị khoa học quốc gia được đăng toàn văn trong kỉ yếu (Proceedings), có phản biện khoa học và có chỉ số xuất bản. Kỷ yếu Hội nghị (Báo cáo) 0 - 1,0 5 Nghiên cứu Văn học 1859-2856 T/C Viện Văn học 0 - 1,0 6 Văn hoá dân gian 0866-7284 T/C Viện nghiên cứu văn hóa 0 - 1,0 7 8 Tạp chí khoa học nước ngoài cấp quốc gia và quốc tế viết bằng một trong các thứ tiếng: Anh, Nga, Pháp, Đức, Trung Quốc, Tây Ban Nha Lý luận, phê bình Văn học NT 0866-7349 T/C Hội đồng lí luận, phê bình văn học, nghệ thuật TW 0 - 0,75 8 Hán Nôm 0866-8639 T/C Viện Nghiên cứu Hán-Nôm 0 - 1,0 9 Khoa học 0866-8612 T/C ĐHQG Hà Nội 0 - 1,0 10 Phát triển Khoa học và Công nghệ 1859-0128 T/C ĐHQG TP.HCM 0 - 0,75 11 Khoa học 0866-3719 T/C ĐHSP Hà Nội 0 - 0,75 12 Khoa học 0859-1272 T/C ĐHSP TP HCM 0 - 0,75 13 Văn hoá nghệ thuật 0866-8655 T/C Bộ Văn hoá - TT - DL 0 - 0,75 14 Khoa học xã hội Việt Nam (Vietnam Social Sciences) 1013-4328 T/C Viện Khoa học xã hội VN 0 - 0,75 15 Cộng sản 0876-7876 T/C Trung ương Đảng Cộng sản Việt Nam 0 - 0,5 16 Diễn đàn văn nghệ Việt Nam 0863-3093 Hội Liên hiệp văn học nghệ thuật VN 0 - 0,5 Văn học Việt Nam -8- Ghi chú Loại Cơ quan xuất bản Điểm công trình 1859-0136 T/C Viện Phát triển bền vững vùng Nam Bộ 0 - 0,5 18 Khoa học 1859-1388 T/C ĐH Huế 0 - 0,5 19 Khoa học 1849-2228 T/C ĐH Vinh 0 - 0,5 20 Khoa học và Công nghệ 1859-2171 T/C ĐH Thái Nguyên 0 - 0,5 21 Ngôn ngữ học Chuyên ngành đào tạo Chỉ số ISSN 17 Khoa học Xã hội TT 0866-7519 T/C Viện Ngôn ngữ 0 - 0,5 T/C Hội Nhà văn VN 0 - 0,5 T/B Bộ GD & ĐT 0 - 0,5 T/C Hội Ngôn ngữ học Việt Nam 0 - 0,5 Tên tạp chí, kỷ yếu hội nghị khoa học 22 Văn học nước ngoài 23 Khoa học các trường ĐH 0868-3034 24 Ngôn ngữ & đời sống 8 Văn học Việt Nam 25 Châu Mĩ ngày nay 0868-3654 T/C TT Nghiêncứu Châu Mĩ 0 - 0,25 26 Nghiên cứu Đông Nam Á 0868-2739 T/C Viện NC Đông Nam Á 0 - 0,25 27 Nghiên cứu Châu Âu 0868-3581 T/C Trung tâm nghiên cứu Châu Âu 0 - 0,25 28 Nghiên cứu Nhật Bản (mới: NC Đông Bắc Á) 0868-3646 T/C Trung tâm nghiên cứu Nhật Bản 0 - 0,25 29 Nghiên cứu Trung Quốc 0868-3670 T/C Trung tâm nghiên cứu Trung Quốc 0 - 0,25 30 Khoa học Xã hội miền Trung 1859-2635 T/C Viện Phát triển bền vững vùng Trung Bộ 0 - 0,25 31 Khoa học Xã hội Tây Nguyên 1859-4042 T/C Viện Phát triển bền vững vùng Tây Nguyên 0 - 0,25 32 Văn nghệ Quân đội T/C 0 - 0,5 33 Tạp chí Giáo dục T/C 0 - 0,5 -9- Ghi chú TT Chuyên ngành đào tạo Tên tạp chí, kỷ yếu hội nghị khoa học Chỉ số ISSN Loại Cơ quan xuất bản Điểm công trình 1 Quốc tế 0 - 2,0 Tạp chí khoa học nước ngoài khác viết bằng một trong các thứ tiếng: Anh, Nga, Pháp, Đức, Trung Quốc, Tây Ban Nha Tạp chí Quốc tế 0 - 1,0 3 Báo cáo khoa học tại Hội nghị khoa học quốc tế được đăng toàn văn trong kỉ yếu (Proceedings) Kỷ yếu Hội nghị (Báo cáo) 0 - 1,0 4 Báo cáo khoa học tại Hội nghị khoa học quốc gia được đăng toàn văn trong kỉ yếu (Proceedings), có phản biện khoa học và có chỉ số xuất bản. Kỷ yếu Hội nghị (Báo cáo) 0 - 1,0 5 Ngôn ngữ 0866-7519 T/C Viện Ngôn ngữ học 0 - 1,0 6 Từ điển học và Bách khoa thư 1859-3135 T/C Viện Từ điển học và BKT VN 0 - 1,0 7 Hán Nôm 8066-8639 T/C Viện NC Hán-Nôm 0 - 1,0 8 Ngôn ngữ Việt Nam Tạp chí 2 9 Tạp chí khoa học nước ngoài cấp quốc gia và quốc tế viết bằng một trong các thứ tiếng: Anh, Nga, Pháp, Đức, Trung Quốc, Tây Ban Nha Journal of Sciences VNU (tên cũ: Tạp chí khoa học ) 0866-8612 T/C ĐHQG Hà Nội 0 - 1,0 9 Phát triển khoa học & công nghệ 1859-0128 T/C ĐHQG Tp. HCM 0 - 1,0 10 Vietnam Social Sciences 1013-4328 T/C Viện KHXH VN 0 - 1,0 11 Khoa học xã hội Việt Nam 1013-4328 T/C Viện KHXH Việt Nam 0 - 1,0 T/C Hội Ngôn ngữ học VN 0 - 1,0 12 Ngôn ngữ & Đời sống 13 Khoa học Ngoại ngữ 1859-2503 T/C Trường đại học Hà Nội 0 - 0,5 14 Khoa học xã hội 1859-0136 T/C Viện PT bền vững vùng Nam Bộ 0 - 0,5 15 Khoa học xã hội miền Trung 1859-2635 T/C Viện PT bền vững vùng Trung Bộ 0 - 0,5 16 Khoa học xã hội Tây Nguyên 1859-4042 T/C Viện PT bền vững vùng Tây Nguyên 0 - 0,5 17 Khoa học 0868-3719 T/C ĐHSP Hà Nội 0 - 0,5 18 Khoa học 1859-3100 T/C ĐHSP TP. Hồ Chí Minh 0 - 0,5 19 Khoa học 1859-2333 T/C ĐH Cần Thơ 0 - 0,5 20 Khoa học 1859-1388 T/C ĐH Huế 0 - 0,5 - 10 - Ghi chú Loại Cơ quan xuất bản Điểm công trình 1849-2228 T/C ĐH Vinh 0 - 0,5 22 Khoa học & Công nghệ 1859-1531 T/C ĐH Đà Nẵng 0 - 0,5 23 Khoa học & Công nghệ 1859-2171 T/C ĐH Thái Nguyên 0 - 0,5 24 Văn học 1859-2856 T/C Viện Văn học 0 - 0,5 25 Dân tộc học 8667632 T/C Viện Dân tộc học 0 - 0,5 26 Xã hội học 0866-7659 T/C Viện Xã hội học 0 - 0,5 27 Tâm lý học 1859-0089 T/C Viện Tâm lý học 0 - 0,5 28 Văn hóa dân gian Chuyên ngành đào tạo Chỉ số ISSN 21 Khoa học TT 0866-7284 T/C Viện NC Văn hóa 0 - 0,5 T/C TƯ Đảng CSVN 0 - 0,25 Tên tạp chí, kỷ yếu hội nghị khoa học 29 Cộng sản 30 Tạp chí Báo chí và Tuyên truyền Ngôn ngữ Việt Nam T/C P.viện Báo chí và T.truyền 0 - 0,25 31 Văn hóa nghệ thuật 9 1859-0411 0866-8655 T/C Bộ Văn hóa-Thông tin 0 - 0,25 32 Triết học 0866-7632 T/C Viện Triết học 0 - 0,25 33 Khảo cổ học 0866-742 T/C Viện Khảo cổ 0 - 0,25 34 Nghiên cứu Lịch sử 0866-7497 T/C Viện Sử học 0 - 0,25 35 Nghiên cứu Tôn giáo 1859-0403 T/C Viện NC Tôn giáo 0 - 0,25 36 Nghiên cứu Con người 0328-1557 T/C Viện NC con người 0 - 0,25 37 Nghiên cứu Đông Nam Á 0868-2739 T/C Viện NC Đông Nam Á 0 - 0,25 38 Nghiên cứu Trung Quốc 0868-3670 T/C Viện NC Trung Quốc 0 - 0,25 39 Nghiên cứu Đông Bắc Á (t.cũ: Nghiên cứu Nhật Bản) 0868-3646 T/C Viện NC Đông Bắc Á 0 - 0,25 40 Nghiên cứu Châu Âu 0868-3581 T/C Viện NC Châu Âu 0 - 0,25 41 Nghiên cứu Châu Phi & Trung Đông 1859-0519 T/C Viện NC Châu Phi & Trung Đông 0 - 0,25 42 Châu Mĩ ngày nay 0868-3654 T/C Viện NC Châu Mỹ 0 - 0,25 - 11 - Ghi chú TT Chuyên ngành đào tạo Tên tạp chí, kỷ yếu hội nghị khoa học Chỉ số ISSN Loại Cơ quan xuất bản Điểm công trình 1 Kỷ yếu Hội nghị 0 - 1,0 2 Báo cáo KH tại Hội nghị KH Quốc gia được đăng toàn văn trong kỷ yếu, có phản biện khoa học và có chỉ số xuất bản Kỷ yếu Hội nghị 0 - 1,0 3 Dân tộc học 0866-7632 T/C Viện Dân tộc học 0 - 1,0 4 Khảo cổ học 0866-742 T/C Viện Khảo cổ học 0 - 1,0 5 Khoa học ĐH Quốc gia HN 0 - 1,0 6 Lịch sử Đảng Học viện CTQG HCM 0 - 1,0 7 10 Báo cáo KH tại Hội nghị KH Quốc tế được đăng toàn văn trong kỷ yếu Nghiên cứu Đông Nam Á 9868-2739 Viện nghiên cứu Đông Nam Á 0 - 1,0 8 Nghiên cứu Lịch Sử 0866-7497 Viện Sử học 0 - 1,0 9 Phát triển khoa học và công nghệ 1859-0128 ĐHQG Hồ Chí Minh 0 - 1,0 10 Khoa học xã hội VN 1013-4328 Viện KHXH Việt Nam 0 - 1,0 11 Nghiên cưu Tôn Giáo 1859-0403 Viện nghiên cứu Tôn giáo 0 - 0,5 12 Khoa học 0866-3719 ĐHSP Hà Nội 0 - 0,5 13 Khoa học & công nghệ 1859- 2171 ĐH Thái Nguyên 0 - 0,5 14 Khoa học và giáo dục 1859-4603 Đại học Đà Nẵng 0 - 0,5 Viện Lịch sử Quân sự 0 - 0,5 Lịch sử Việt Nam 0866- 8612 15 Lịch sử Quân Sự - 12 - Ghi chú TT Chuyên ngành đào tạo Tên tạp chí, kỷ yếu hội nghị khoa học Chỉ số ISSN 1 2 Loại Cơ quan xuất bản SCI Các tạp chí khoa học nước ngoài SCIE 3 Điểm công trình 0 - 2,0 Quốc tế ISI 0 - 1,5 0 - 1,0 4 Advances in Natural Sciences 1859-221X Tạp chí Viện Hàn lâm KH&CN Việt Nam 0 - 1,0 5 Các khoa học về Trái đất 0886-7187 Tạp chí Viện Hàn lâm KH&CN Việt Nam 0 - 1,0 6 Khoa học (Journal of Sciences, VNU) 0866-8612 Tạp chí Đại học Quốc gia Hà Nội 0 - 1,0 7 Khoa học và công nghệ Biển 1589-3097 Tạp chí Viện Hàn lâm KH&CN Việt Nam 0 - 1,0 8 Kỷ yếu Hội nghị khoa học quốc tế 9 Khoa học Kỷ yếu 0 - 1,0 0868-3719 Tạp chí Trường Đại học Sư phạm Hà Nội 0 - 0,75 10 Khoa học và Công nghệ 0866-708X Tạp chí Viện Hàn lâm KH&CN Việt Nam 0 - 0,75 11 Phát triển khoa học và Công nghệ 1859-0128 Tạp chí Đại học Quốc gia TP.HCM 0 - 0,75 12 Kỷ yếu Hội nghị khoa học quốc gia 11 Địa lý học Kỷ yếu 0 - 0,75 13 Khoa học và Công nghệ 1859-2171 Tạp chí Đại học Thái Nguyên 0 - 0,5 14 Khoa học 1859-1388 Tạp chí Đại học Huế 0 - 0,5 15 Khoa học 1849-2228 Tạp chí Trường Đại học Vinh 0 - 0,5 16 Khoa học 1859-3100 Tạp chí Trường ĐH Sư phạm TP.HCM 0 - 0,5 17 Khí tượng Thủy văn 0866-8744 Tạp chí Trung tâm KTTV quốc gia, Bộ Tài nguyên & môi trường 0 - 0,5 18 Khoa học đo đạc và bản đồ 0866-7705 Tạp chí Viện KH Đo đạc và Bản đồ 0 - 0,5 19 Sinh học 0866-7160 Tạp chí Viện Hàn lâm KH&CN Việt Nam 0 - 0,5 20 Nghiên cứu Địa lí nhân văn 1859-1604 Tạp chí Viện Địa lí nhân văn 0 - 0,25 21 Khoa học xã hội 1859-0136 Tạp chí Viện phát triển bền vững vùng Nam Bộ 0 - 0,25 22 Môi trường 1859-042X Tạp chí Tổng cục môi trường 0 - 0,25 23 Tài nguyên và Môi trường 1859-1477 Tạp chí Bộ Tài nguyên và Môi trường 0 - 0,25 24 Tạp chí Khoa học Đại học Sài Gòn 1859-3208 Tạp chí Trường Đại học Sài Gòn 0 - 0,25 - 13 - Ghi chú TT Chuyên ngành đào tạo Tên tạp chí, kỷ yếu hội nghị khoa học Chỉ số ISSN Loại Cơ quan xuất bản Điểm công trình 1 Tạp chí Viện Tâm lý học 0 - 1,0 Tạp chí Khoa học giáo dục (cũ là Tạp chí thông tin khoa học giáo dục) 0866-3662 Tạp chí Viện KHGD Việt Nam 0 - 1,0 3 Tạp chí Khoa học 0866-3719 Tạp chí Trường ĐHSP Hà Nội 0 - 1,0 4 Tạp chí Giáo dục (Trước đây là Tạp chí Đại học và Giáo dục chuyên nghiệp; Tạp chí NCGD) 0866-7476 Tạp chí Bộ GD&ĐT 0 - 0,5 5 Tạp chí Xã hội học 0866-7659 Tạp chí Viện Xã hội học 0 - 0,5 6 Tập chí Ngiên cứu con người 0328-1557 Tạp chí Viện Nghiên cứu con người 0 - 0,25 7 Tạp chí Khoa học 1859-1388 Tạp chí Đại học Huế 0 - 0,5 8 12 1859-0098 2 Lý luận và lịch sử giáo dục & Quản lý giáo dục Tạp chí Tâm lý học Tạp chí Khoa học 1859-2228 Tạp chí Đại học Vinh 0 - 0,5 9 Tạp chí Khoa học và công nghệ (Đại học Thái Nguyên) 1859-2171 Tạp chí Đại học Thái Nguyên 0 - 0,5 10 Tạp chí Khoa học và công nghệ 1859-0128 Tạp chí Đại học Quốc gia TP.HCM 0 - 0,5 11 Tạp chí Khoa học 1859-3100 Tạp chí Đại học Sư phạm TP.HCM 0 - 0,5 12 Tạp chí Khoa học và công nghệ 1859-1531 Tạp chí Đại học Đà Nẵng 0 - 0,5 13 Tạp chí Giáo dục lý luận quân sự 1859-056X Tạp chí Học viên chính trị, Bộ quốc phòng 0 - 0,25 1013-4328 Tạp chí Viện Hàn lâm Khoa học Xã hội Việt Nam 0 - 0,75 15 Tạp chí Quản lý giáo dục 1859-2910 Tạp chí Học viện Quản lý giáo dục 0 - 0,5 16 Tạp chí Thiết bị giáo dục 1859-0810 Tạp chí Hiệp hội thiết bị GDVN 0 - 0,5 17 Tạp chí Giáo chức 1859-2920 Tạp chí Hội giáo chức Việt Nam 0 - 0,5 18 Tạp chí Khoa học Quản lý giáo dục 2354-0788 Tạp chí Trường Cán bộ QLGD TP Hồ Chí Mính 0 - 0,25 14 Tạp chí Khoa học xã hội Việt Nam,Vietnam Social Sciences - 14 - Ghi chú
- Xem thêm -

Tài liệu liên quan