tổng hợp Từ vựng tiếng anh 9
Vững vàng nền tảng, Khai sáng tương lai
UNIT 1: A VISIT FROM A PEN PAL
(Chuyến viếng thăm của một người bạn qua thư)
1. pen pal
N
Bạn qua thƣ (chƣa gặp mặt)
2. to correspond (with sb)
V
Trao đổi thƣ từ
-> correspondence
N
Việc trao đổi thƣ, thƣ từ
3. to impress
V
Gây ấn tƣợng
-> impressive
Adj
-> impression
N
An tƣợng, cảm giác
4. friendliness
N
Sự thân thiện
-> friendly
Adj
Gây ấn tƣợng mạnh mẽ
Thân thiện, thân mật
Lăng lăng tẩm, lăng mộ
5. mausoleum
Ho Chi Minh’s Mausoleum
N
6. mosque
N
Nhà thờ hồi giáo
7. atmosphere
peacefull atmosphere
N
Bầu không khí, không khí, khí quyển
Bầu không khí yên bình/ yên tĩnh
8. to pray
prayer
V
Cầu nguyện, cầu khấn
Lời cầu nguyện, lễ cầu kinh
Lăng Bác
N
9. abroad
Adv
10. to depend (on/upon sb/st)
dependent
V
Adj
Dependence # independence
Ơ hoặc tới nƣớc ngoài
Phụ thuộc, tùy thuộc
Phụ thuộc, lệ thuộc
Sự phụ thuộc # độc lập
N
11. in touch (with sb)
Còn liên lạc (với ai)
-> # out of touch (with sb)
Mất liên lạc (với ai)
-> keep/stay in touch
Exp
Giữ liên lạc (với ai)
12. worship
N
Sự thờ phƣợng, tôn kính
-> to worship
V
Thờ, tôn thờ
Hiệp hội các nƣớc ĐNA
13. ASEAN
14. to divide ( into )
V
Chia, chia ra
-> division
N
Phép chia, sự phân chia
15. region
N
Vùng, miền
W: www.hoc247.net
F: www.facebook.com/hoc247.net
T: 098 1821 807
Trang | 1
Vững vàng nền tảng, Khai sáng tương lai
-> regional
16. to separate
-> separate
Adj
V
Adj
Thuộc một vùng, địa phƣơng
Ngăn cách
Riêng biệt, khác nhau
-> separation
N
Sự tách chia, sự ngăn cách
17. to comprise
V
Bao gồm, tạo thành
18. tropical
Adj
Thuộc hoặc từ vùng nhiệt đới
19. climate
tropical climate
N
Khí hậu, thời tiết
Khí hậu nhiệt đới
20. currency
N
Tiền tệ
Đơn vị tiền tệ
-> unit of currency
21. islam
N
Đạo hồi
22. religion
N
Tôn giáo
-> religious
Adj
Thuộc về tôn giáo
23. official
Adj
Chính thức
24. Buddhism
-> Buddhist
N
Adj
Đạo phật
Thuộc về đạo phật
25. Hinduism
N
Đạo Hinđu, An Độ giáo
26. instruction
N
Q trình g dạy, kthức, lời chỉ dẫn
-> to instruct
V
Dạy, chỉ dẫn
27. primary school
N
Trƣờng tiểu học
28. secondary school
N
Trƣờng trung học
29. primary
Adj
Chính, qtrọng 1, hàng đầu, căn bản
30. compulsory
Adj
Bắt buộc, cƣỡng bách
-> compulsion
N
Sự ép buộc, sự cƣỡng bách
31. ghost
N
Ma, bóng ma
32. monster
N
Quái vật, yêu quái
33. to hold-held-held
V
Tổ chức
34. farewell party
N
Tiệc, cuộc liên hoan chia tay
35. to wish
V
Ƣớc, mong ƣớc
W: www.hoc247.net
F: www.facebook.com/hoc247.net
T: 098 1821 807
Trang | 2
Vững vàng nền tảng, Khai sáng tương lai
UNIT 2: CLOTHING
(Y phục)
1.
2.
3.
N
Quần áo, y phục
N
clothing
modern clothing
tradictional dress
poet
Trang phục truyền thống
N
Nhà thơ
N
Thơ, thơ ca
-> poem
N
Bài thơ
4. musician
5. to mention
N
Nhạc sĩ
Nói đến , đề cập đến
-> poetry
-> line(s) of poetry
V
6. to consist (of st)
V
Gồm, bao gồm
7. tunic
-> a long silk tunic
N
Ao dài và rộng (của phụ nữ)
8. to slit – slit – slit
V
Xẻ, cắt, rọc
-> slit
N
Đƣờng xẻ, khe hở
9. loose
Adj
Rộng
-> # tight
Adj
Chật
10. to design
V
Thiết kế
-> design
N
Kiểu dáng thiết kế, hoạ tiết
-> designer
N
Nhà thiết kế
11. material
N
Vải, chất liệu, nguyên liệu
12. occasion
N
Dịp, cơ hội
13. convenient # inconvenient
convenience
Adj
Tiện lợi, thích hợp
N
14. fashion
fashionable
N
Adj
15. to print
V
16. modern
Adj
Thời trang, mốt
Hợp thời trang
In
Hiện đại
-> modernize
V
Hiện đại hoá
17. inspiration
N
Cảm hứng, hứng khởi
W: www.hoc247.net
F: www.facebook.com/hoc247.net
T: 098 1821 807
Trang | 3
Vững vàng nền tảng, Khai sáng tương lai
-> to inspire
V
Truyền cảm hứng, gây cảm hứng
18. minority
N
Thiểu số
-> ethnic minority
N
Dân tộc thiểu số
19. symbol
N
Biểu tƣợng
-> symbolic
Adj
Có tính chất tƣợng trƣng
-> to symbolize
V
Là btƣợng của, có tc tƣợng trƣng
20. cross
N
Dấu chữ thập, dấu gạch ngang
21. stripe
striped
N
Sọc, vằn, viền
Có sọc
Adj
22. pattern
N
23. unique
unique dress
Adj
Hoa văn, mẫu vẽ
Độc đáo, rất đặc biệt, duy nhất
Trang phục độc đáo
24. plaid
N
Loại vải carô (vải có hình ô vuông
-> plaid skirt
N
Váy carô
25. plain
Adj
26. sleeve
N
Adj
sleeveless
sleeved
short-sleeved
long-sleeved
Trơn (Không có hoa văn)
Tay áo
(áo ) không có tay
(áo ) có tay
(áo) tay ngắn
(áo ) tay dài
27. baggy
Adj
28. to fade
faded jeans
V
(quần áo) rộng thùng thình
Bạc màu, phai màu
Đƣợc đặt theo tên của ai
29. to be named after s.b
30. sailor
N
Thủy thủ
31. to wear out
Hardly wear out
V
Làm mòn, làm rách (quần áo)
Khó mòn, rách
32. style
N
Kiểu, kiểu dáng
33. to match
V
Hợp với, xứng với
34. to embroider
V
Thêu
N
Sự thêu thùa, vải thêu
embroidery
embroidered jeans
W: www.hoc247.net
F: www.facebook.com/hoc247.net
Quần jean thêu
T: 098 1821 807
Trang | 4
Vững vàng nền tảng, Khai sáng tương lai
35. label
N/V
Nhãn, nhãn hiệu / dán nhãn
36. to go up
V
Tăng, tăng lên
-> # to go down
V
Hạ, hạ xuống
Adj/adv Khắp nơi, khắp thế giới
37. worldwide
38. economic
Adj
Thuộc kinh tế
-> economy
N
Nền kinh tế
39. to grow –grew – grown
V
Tăng lên, lớn lên, phát triển
40. to encourage
V
Động viên, khuyến khích
-> encouragement
N
Sự động viên, sự khích lệ
41. proud of (sb/st)
Adj
Tự hào, hãnh diện
-> pride
N
Niềm tự hào, sự hãnh diện
42. to bear – bore – born
V
Mang, có
43. equal
Adj
Bình đẳng, bằng nhau
44. practical
Adj
Thiết thực
45. casual
Adj
(trang phục) không trang trọng
-> casual clothes
N
Thƣờng phục
46. to constrain
V
Bắt ép, ép buộc
Bị buộc phải làm điều gì đó
-> feel constrained to do st
47. freedom
N
Sự tự do, quyền tự do
-> free
Adj
Tự do, rảnh rỗi
48. self-confident
Adj
Tự tin
-> selt-confidence
N
W: www.hoc247.net
F: www.facebook.com/hoc247.net
Sự tự tin
T: 098 1821 807
Trang | 5
Vững vàng nền tảng, Khai sáng tương lai
UNIT 3: A TRIP TO THE COUNTRYSIDE
(Một chuyến về quê)
1. to plow
V
Cày, xới
-> plow
N
Cái cày
2. to harvest
V
Gặt hái, thu hoạch (mùa màng)
3. crop
N
Vụ mùa, mùa màng
4. to join
V
Gia nhập, tham gia
5. to lie – lay – lain
V
Nằm, ở vị trí
6. rest
N
Sự nghỉ ngơi
-> to rest
V
Nghỉ, nghỉ ngơi
7. journey
N
Chuyến đi, cuộc hành trình
-> to journey
V
Đi du lịch
8. banyan (tree)
N
Cây đa
9. entrance
N
Lối vào
10. snack
N
Bữa ăn nhẹ
11. shrine
N
Đền thờ, miếu thờ, điện thờ
12. hero(es)
heroine
N
Anh hùng ( nam )
Nữ anh hùng
13. enjoyable
Adj
Thú vị
-> to enjoy
V
Thích, thƣởng thức
-> enjoyment
N
Sự thích thú
14. to flow
V
Chảy, lƣu thông
-> flow
N
Dòng lƣu thông
15. highway
highway No 1
N
Xa lộ, quốc lộ
16. exchange
N
Sự trao đổi
-> exchange student
N
Học sinh/sinh viên trong chƣơng trình trao đổi du học
sinh
-> to exchange
V
Đổi, trao đổi
17. maize = corn
N
Ngô, bắp
W: www.hoc247.net
F: www.facebook.com/hoc247.net
T: 098 1821 807
Trang | 6
Vững vàng nền tảng, Khai sáng tương lai
18. part-time : shorter or less than
stadard time
-> # full time
Adj
(làm việc) bán thời gian
Adj
Toàn thời gian
19. grocery store: where people buy
food and small things
-> groceries
N
Cửa hàng tạp hóa
N
Hàng tạp phẩm , tạp hóa
-> grocer
N
Ngƣời bán hàng tạp phẩm
20. hamburger
N
Bánh hăm-bơ-gơ
21. hot dog
N
Bánh mì kẹp xúc xích
22. picnic
N
Bữa ăn
23. blanket
N
Mền, chăn
24. to lay – laid – laid
V
Đặt, để, trải
-> to lay out
V
Bày, phơi bày, trình bày
25. itinerary
N
Nhật ký đi đƣờng, hành trình
26. business trip
N
Chuyến công tác
UNIT 4: LEARNING A FOREIGN LANGUAGE
(Học ngoại ngữ)
adj
1. foreign
Foreign language
foreigner
(thuộc về) nƣớc ngoài
N
Ngoại ngữ
Ngƣời nƣớc ngoài
2. to examine
V
Kiểm tra, hỏi thi
-> examiner
N
Giám khảo
-> examinee = candidate
N
Thí sinh
3. to go on = continue
V
Tiếp tục
4. aspect
N
Mặt, khía cạnh
5. to attend
V
Tham gia, tham dự
6. terrible
Adj
Khủng khiếp, ghê tởm
-> terribly
Adv
Rất, rất tệ
W: www.hoc247.net
F: www.facebook.com/hoc247.net
T: 098 1821 807
Trang | 7
Vững vàng nền tảng, Khai sáng tương lai
7. oral
Adj
-> oral examination
N
-> written examination
Nói miệng (không viết)
Ký thi vấn đáp
Kỳ thi viết
8. to award
V
Thƣởng, tặng
9. scholarship
N
Học bổng
10. to persuade
V
Thuyết phục
-> persuasion
N
Sự thuyết phục hoặc bị thuyết phục
-> persuasive
Adj
11. dormitory
N
Ký túc xá, nhà tập thể
12. campus
N
Khuôn viên (trƣờng đại học)
13. reputation
N
Sự nổi danh, danh tiếng
14. scenery
N
Phong cảnh, cảnh vật
15. intermediate ( level)
16. advanced (level)
Adj
Adj
17. well-qualified
Adj
Có sức thuyết phục
Trình độ trung cấp
Trình độ nâng cao, cao cấp
Đủ trình độ chuyên môn
18. course
N
Khóa học
19. advertisement
N
Sự quảng cáo, mẩu quảng cáo
-> to advertise
V
Thông báo, quảng cáo
20. tuition
N
Học phí, sự dạy kèm
21. edition
N
Lần xuất bản, bản in
22. detail
N
Chi tiết
-> to detail
V
Mô tả đầy đủ, chi tiết
23. fee
N
Lệ phí, học phí
24. institute
N
Viện, học viện
-> institution
N
Cơ quan, trụ sở
25. look forward to + n / V-ing
V
Trông chờ, mong đợi
26. to state
V
Nói rõ, phát biểu, tuyên bố
27. to supply
V
Cung cấp, tiếp tế, đáp ứng
-> supply
N
Nguồn cung cấp, sự tiếp tế
W: www.hoc247.net
F: www.facebook.com/hoc247.net
T: 098 1821 807
Trang | 8
Vững vàng nền tảng, Khai sáng tương lai
28. polite # impolite
Adj
Lịch sự, lễ phép # Bất lịch sự, vô lễ
-> politely
Adv
Một cách lịch sự
-> politeness
N
Cử chỉ lịch sự, hành động lễ phép
UNIT 5: THE MEDIA
(Phương tiện truyền thông đại chúng)
1. (the) media
N
Phƣơng tiện truyền thông đại chúng
2. (the) internet
N
Mạng internet
3. to guess
V
Đoán, phỏng đoán
4. to cry
V
Kêu to, rao
-> crier = town crier
N
Ngƣời rao tin
5. to shout
V
Kêu to, la to, hét to
-> shout
N
Tiếng gọi lớn, tiếng kêu thét
Adv
Rộng lớn, trên phạm vi rộng
7. teenager
N
Thanh thiếu niên (13-19 tuổi)
8. adult
N
Ngƣời lớn, ngƣời trƣởng thành
9. variety
N
Nhiều, đủ loại
10. channels
N
Kênh truyền hình
11. stage
N
Giai đoạn
6. widely
Tƣơng tác, trao đổi th. tin qua lại
12. interactive
Adj
-> interaction
N
Sự tƣơng tác, hợp tác
-> to interact
V
Tƣơng tác
13. to be able to do st
V
Có thể làm việc gì
14. remote
Adj
Từ xa, xa xôi
-> remote control
N
Thiết bị điều khiển từ xa
15. source
N
Nguồn
-> source of income
N
Nguồn thu nhập
16. violent
W: www.hoc247.net
Adj
F: www.facebook.com/hoc247.net
Có tính bạo lực, dữ đội, hung bạo
T: 098 1821 807
Trang | 9
Vững vàng nền tảng, Khai sáng tương lai
-> violence
N
Bạo lực, sự ác liệt, dữ dội
17. documentary
N
Phim tài liệu
18. informative
Adj
-> information
N
Tin tức, thông tin
-> to inform
V
Báo, khai báo
19. telegraph
N
Điện báo, máy điện báo
-> to telegraph
V
Đánh điện, gửi điện báo
20. journalism
N
Nghề làm báo, ngành báo chí
N
Nhà báo
21. forum
N
Diễn đàn
22. to post
V
Đƣa thông tin lên mạng internet
23. to surf
V
Lƣớt (internet, TV)
journalist
Lƣớt mạng/web
-> to surf the Net/web
24. to respond
response(s)
Cung cấp nhiêu thông tin bổ ích
V
N
Trả lời, đáp lại
Sự đáp lại, sự phản hồi
25. to communicate
V
Liên lạc, trao đồi thông tin
Communication
N
Sự liên lạc, sự giao tiếp
communicative
Adj
26. wonderful
Adj
Tuyệt vời
V
Phủ nhận
27. to deny
denial
N
Cởi mở
Sự chối bỏ
28. benefit
N
Lợi ích, phúc lợi
29. pity
N
Lòng thƣơng hại, lòng thƣơng xót
-> pitiful
Adj
Gợi lên sự thƣơng xót, đáng thƣơng
-> pitifully
N
Một cách đáng thƣơng
30. access
accessible
N
Sự tiếp cận, quyền đƣợc sử dụng
Adj
W: www.hoc247.net
F: www.facebook.com/hoc247.net
Có thể tiếp cận đƣợc
T: 098 1821 807
Trang | 10
Vững vàng nền tảng, Khai sáng tương lai
to access
V
Truy cập thông tin
31. to explore
V
Thám hiểm, thăm dò
exploration
N
explorer
N
Hoạt động thăm dò, thám hiểm
Nhà thám hiểm
32. to wander
V
Đi lang thang
33. purpose
N
Mục đích
34. limitation
N
Sự hạn chế, giới hạn
to limit
V
Giới hạn, hạn chế
get access to…
35. time-consuming
consume
Adj
V
consumer
N
consumption
Tốn nhiều thời gian
Tiêu thụ
Ngƣời tiêu dùng, ngƣời tiêu thụ
Sự tiêu thụ
N
36. costly
Adj
Tốn tiền
37. to suffer
V
Chịu, chịu đựng
38. disadvantage
N
Sự bất lợi, điểm bất lợi
# advantage
N
Tiện lợi, lợi thế
39. Spam
N
Thƣ rác
Thƣ điện tử tạp nhạp
Electronic junk mail
Cảnh giác
40. To be alert
41. Usefull # useless
Usefully # uselessly
Adj
Hữu ích # vô ích
Adv
1 cách hữu ích # 1 cách vô ích
Trƣờng học trực tuyến (trên mạng)
42. on-line school
Bài học trực tuyến
On-line lesson
W: www.hoc247.net
F: www.facebook.com/hoc247.net
T: 098 1821 807
Trang | 11
Vững vàng nền tảng, Khai sáng tương lai
UNIT 6: THE ENVIRONMENT
(Môi trường)
1. environment
N
Môi trƣờng, môi sinh
-> environmental
Adj
Thuộc về môi trƣờng
2. dump
N
Bãi đổ, nơi chứa
-> garbage dump
N
Bãi rác, nơi đổ rác
3. deforestation
N
Sự tàn phá rừng, nạn phá rừng
-> to deforest
N
Phá rừng, phát quang
4. pollution
N
Sự ô nhiễm
-> air pollution
N
Sự ô nhiễm không khí
-> to pollute
V
Gây ô nhiễm, làm ô nhiễm
5. dynamite
N
Thuốc nổ
-> to dynamite
V
Phá huỷ bằng thuốc nổ
6. to spray
V
Phun, xịt
7. pesticide
N
Thuốc trừ sâu
8. to conserve
V
Giữ gì, bảo tồn
-> conservation
N
Sự bảo tồn
-> conservationist
N
Ngƣời làm việc đễ bảo vệ m trƣờng
9. shore
N
Bờ biển, bờ hồ, bờ sông
10. to check
V
Kiểm tra, xem xét
-> check
N
Cuộc kiểm tra
11. sand
N
Cát
12. disappointed
Adj
Thất vọng
To disappoint
V
Làm (ai) thất vọng, làm nãn lòng
13. to spoil
V
Làm hƣ, làm hỏng, phá hỏng
14. to give out
V
Phát, phân phối
15. to achieve
V
Đạt đƣợc, giành đƣợc
-> achievement
N
Thành tựu
16. to wrap
V
Gói, bọc lại
W: www.hoc247.net
F: www.facebook.com/hoc247.net
T: 098 1821 807
Trang | 12
Vững vàng nền tảng, Khai sáng tương lai
17. to turn off
V
Tắt
-> # to turn on
V
Mở
18. garbage = rubbish
N
Rác, rác thảy
19. to protect
V
Bảo vệ, che chở
-> protection
N
Sự bảo vệ, sự che chở
20. to prevent
V
Ngăn cản, ngăn ngừa
-> prevention
N
Sự ngăn ngừa, sự cản trở
21. to save
V
Dành dụm, tiết kiệm
22. to reduce
V
Làm giảm, giảm
23. amount
N
Số lƣợng (+ DT không đếm đƣợc)
24. to recycle
V
Tái sinh, tái chế
25. ocean
N
Đại dƣơng
26. sewage
N
Nƣớc thảy, chất thảy
27. to end up
V
Đạt tới, đi tới tình trạng
28. second-hand
Adj
(đồ vật) cũ, dùng rồi
29. junk-yard
N
Bãi phế liệu
30. treasure
N
Châu báu, kho báu
31. to litter
V
Vứt bừa bãi, bày bừa bãi
-> litter
N
Sự bừa bộn
32. hedge
N
Hàng rào
33. wood
N
Gỗ
-> the woods
N
Rừng
34. silly
Adj
35. folk
N
Ngƣời (nói chung)
36. unpolluted
Adj
Không bị ô nhiễm
37. to minimize
V
Giảm thiểu, giảm đến mức thấp 1
38. complaint
N
Lòi than phiền, lời phàn nàn
-> to complaint
V
Phàn nàn, than phiền
39. to clear up
V
Thu dọn, làm sạch
W: www.hoc247.net
Ngu ngốc, khờ dại, ngớ ngẩn
F: www.facebook.com/hoc247.net
T: 098 1821 807
Trang | 13
Vững vàng nền tảng, Khai sáng tương lai
40. trash
N
Rác rƣởi
41. refreshment
N
Đồ ăn thức uống, món ăn nhẹ
42. smell
N
Mùi, mùi hôi, mùi khó chịu
-> to smell
V
Ngửi, ngửi thấy
43. fly
N
Con ruồi
44. to float
V
Nổi, trôi lềnh bềnh
45. frog
N
Con ếch
46. toad
N
Con cóc
47. to prohibit
V
Cấm, ngăn cấm
-> prohibition
N
Sự ngăn cấm
48. to fine
V
Phạt tiền
-> fine
N
Tiền phạt
UNIT 7: SAVING ENERGY
(Tiết kiệm năng lượng)
Năng lƣợng
1. energy
N
2. recent
Adj
Gần đây
-> recently
Adv
Gần đây, mới đây
3. bill
N
Hóa đơn thanh toán
4. enormous
Adj
Rất, vô cùng
-> enormously
Adv
Rất, vô cùng
5. plumber
N
Thợ sửa ống nƣớc
6. crack
N
Vết nứt, vết rạn
-> to crack
V
Làm nứt
7. pipe
N
Ong nƣớc
8. to drip
V
Nhỏ giọt, chảy nhỏ giọt
-> dripping
N
Vòi rỉ nƣớc
9. to waste
V
Lãng phí, uổng phí
W: www.hoc247.net
F: www.facebook.com/hoc247.net
T: 098 1821 807
Trang | 14
Vững vàng nền tảng, Khai sáng tương lai
10. solar
Adj
-> solar energy
N
11. nuclear
Adj
Thuộc mặt trời
Năng lƣợng mặt trời
Thuộc hạt nhân
-> nuclear power
N
Năng lƣợng hạt nhân
12. source
N
Nguồn
-> a source of power
N
Nguồn năng lƣợng
-> a power source
N
Nguồn năng lƣợng
13. to intaall
V
Lắp đặt, cài đặt
-> installation
N
Việc lắp đặt
14. resource
N
Nguồn, nguồn lực
-> resources
N
Tài nguyên
-> natural resources
N
Tài nguyên thiên nhiên
15. luxury
N
Vật xa xỉ, đồ xa xỉ
16. consumer
N
Ngƣời tiêu thụ, ngƣời tiêu dùng
-> to consume
V
Dùng, tiêu thụ
17. effectively
Adv
Một cách có hiệu quả
-> effective
Adj
Có hiệu quả
18. household
N
Hộ gia đình
19. account for st
V
Chiếm, là nguyên nhân của (gì)
20. bulb
N
Bóng đèn tròn
Chuẩn, phù hợp với tiêu chuẩn
21. standard
Adj
-> standard
N
Chuẩn, tiêu chuẩn
22. scheme
N
Kế hoạch, âm mƣu
-> to scheme
V
Lập kế hoạch, âm mƣu
23. to label
V
Dán nhãn
-> label
N
Nhãn, nhãn hiệu
24. tumble dryer
N
Máy sấy quần áo
25. efficient
Adj
-> efficiency
N
W: www.hoc247.net
Có năng suất, có hiệu quả
Tính hiệu quả
F: www.facebook.com/hoc247.net
T: 098 1821 807
Trang | 15
Vững vàng nền tảng, Khai sáng tương lai
-> efficiently
Adv
Một cách hiệu quả
26. to compare
V
So sánh
-> comparison
N
Sự so sánh
27. category
N
Loại, hạng
28. ultimately
Adv
Cuối cùng, rốt cục
-> ultimate
Adj
Cuối cùng, sau cùng
29. innovation
N
Sự đổi mới, sự cách tân
30. to sum up
V
Tóm tắt, tổng kết
31. solid
Adj
Rắn, ở thể rắn
32. separate
Adj
Riêng, riêng biệt, khác nhau
-> to separate
V
Tách ra, chia ra
33. to draft
V
Viết nháp, vẽ phát thảo
-> draft
N
Bản nháp, bản phát thảo
UNIT 8: CELEBRATIONS
(Các ngày lễ)
1. celebration
N
Lễ kỷ niệm, sự kỷ niệm
-> to celebrate
V
Làm lễ kỷ niệm
2. Easter
N
Lễ Phục Sinh
3. Lunar New Year
N
Tết, Tết nguyên đán
4. Mid-Fall Festival
N
Tết Trung Thu
5. to occur
V
Xảy ra
-> occurrence
N
Chuyện xãy ra, sự kiện, sự cố
6. to decorate
V
Trang trí, trang hoàng
-> decoration
N
Việc trang trí, vật dùng để tr.trí
-> decorative
Adj
Trang trí
7. sticky rice
N
Gạo nếp
-> sticky rice cake
N
Bánh chƣng, bánh tét
8. apart
W: www.hoc247.net
Adv
Cách nhau, cách xa, riêng ra
F: www.facebook.com/hoc247.net
T: 098 1821 807
Trang | 16
Vững vàng nền tảng, Khai sáng tương lai
9. Passover
N
10. Jewish
Adj
Lễ vƣợt qua (của ngƣời Do Thái)
Thuộc Ngƣời Do Thái
-> Jew = Jewish people
N
Ngƣời Do Thái
11. freedom
N
Tự do, sự tự do
-> free
Adj
-> free
V
Trả tự do, giải thoát
12. slavery
N
Sự nô lệ, cảnh nô lệ, chế độ nô lệ
13. ancient
Adj
Cổ, cổ xƣa
14. joyful
Adj
Vui mừng, hân hoan
Tự do
-> joy
N
Niềm hân hoan
15. to receive
V
Nhận
16. to crowd
V
Tụ tập đông đúc, chen chúc
-> crowd
N
Đám đông
17. parade
N
Cuộc diễu hành, cuộc diễu binh
18. compliment
N
Lời khen, lời chúc mừng
-> compliment
V
Khen ngợi, ca tụng
19. to congratulate
V
Chúc mừng
-> Congratulation
N
Lời chúc mừng
Tích cực, lanh lợi
20. active
Adj
-> activist
N
Nhà hoạt động
21. charity
N
Lòng từ thiện, hđộng t thiện, hội tt
-> charitable
Adj
22. to nominate
V
Nhân đức, từ thiện
Đề cử, chỉ định, chọn
Ngày xƣa tƣơi đẹp (tên bài hát)
23. Auld Lang Syne
24. acquaintance
N
Ngƣời quen, sự quen biết
25. memory
N
Ký ức, trí nhớ
-> to memorize
V
Ghi nhớ
26. to lose heart
Exp
27. to describe
V
W: www.hoc247.net
Nãn lòng, thoái chí
Diễn tả, mô tả
F: www.facebook.com/hoc247.net
T: 098 1821 807
Trang | 17
Vững vàng nền tảng, Khai sáng tương lai
28. towards
Pre
Về phía, về hƣớng
29. groom = bridegroom
N
Chú rể
30. hug
N
Sự ôm chặt, sự ghì chặt
-> to hug
V
Om ấp, ôm chặt
31. forever
Adv
Mãi mãi, luôn luôn
32. considerate
Adj
Chu đáo, ân cần, hay quan tâm
-> consideration
N
Sự ân cần, sự quen tâm
Rộng lƣợng, rộng rãi
33. generous
Adj
-> generosity
N
Lòng tốt, tính hào hiệp
34. priority
N
Sự ƣu thế, quyền ƣu tiên
35. humor
N
Sự hài hƣớc
-> sense of humor
N
Khiếu hài hƣớc
36. to distinguish
V
Phân biệt, làm cho khác biệt
37. in a word
Exp
Nói tóm lại
38. image
N
Hình tƣợng, hình ảnh
39. to enhance
V
Tôn lên, nâng cao
-> enhancement
N
Sự nâng cao
40. to support
V
Ung hộ
-> support
N
Sự ủng hộ
41. nationwide
W: www.hoc247.net
Adj
Toàn quốc, trên khắp cả nƣớc
F: www.facebook.com/hoc247.net
T: 098 1821 807
Trang | 18
Vững vàng nền tảng, Khai sáng tương lai
UNIT 9: NATURAL DISASTERS
(Thiên tai)
1. disaster
N
Thảm họa, thiên tai
-> natural disaster
N
Thiên tai
-> disastrous
Adj
Thảm khốc, tai hại
2. storm
N
Bão, cơn bão
-> snowstorm
N
Bão tuyết
3. earthquake
N
Động đất
4. volcano(es)
N
Núi lửa
Thuộc núi lửa
-> volcanic
Adj
5. typhoon
N
Bão nhiện đới (có gió xoáy mạnh)
6. to forecast
V
Dự báo, dự đoán
-> forecast
N
Lời dự báo, bảng dự báo
7. to turn up
V
Vặn to lên (âm thanh)
-> # to turn down
V
Vặn nhỏ lại
8. coast
N
Bờ biển
9. to expect
V
Trông chờ, mong đợi
-> expectation
N
Sự trông chờ, sự mong đợi
10. thunderstorm
N
Bão lớn (có sấm sét và mƣa to)
11. high lands
N
Vùng cao, vùng cao nguyên
-> highlands
Adj
Thuộc cao nguyên
12. delta
N
Châu thổ, đồng bằng
13. to prepare
V
Chuẩn bị
-> preparation
N
Sự chuẩn bị
14. to trust
V
Tin, tin tƣờng, tin cậy
-> trust
N
Lòng tin, sự tin cậy
Exp
Phòng khi, phòng hờ
15. (just) in case
16. to predict
W: www.hoc247.net
V
Dự báo, dự đoán
F: www.facebook.com/hoc247.net
T: 098 1821 807
Trang | 19
Vững vàng nền tảng, Khai sáng tương lai
-> prediction
N
-> predictable
Adj
Sự dự báo, lời dự báo
Có thể đoán trƣớc đƣợc
17. to can
V
Đóng hộp
-> canned food
N
Thực phấm/thức ăn đóng hộp
18. to damage
V
Làm hƣ hại, làm hỏng
-> damage
N
Sự hƣ hại
19. leak
N
Lỗ tròn, khe hở
-> a leak in the roof
N
Chỗ dột trên mái nhà
20. power cut
N
Tình trạng mất điện
-> = power failure
N
Tình trạng mất điện
21. fixture
N
Đồ đạc cố định
22. appliance
N
Thiết bị, dụng cụ
23. roller
N
Con lăn, trục lăn
-> to roll
V
Lăn, cuốn
24. drill
N
Sự tập luyện , sự rèn luyện
-> to drill
V
Tập luyện, rèn luyện
25. rim
N
Mép, vành, miệng (vật thể)
-> Pacific Rim
N
Vùng lòng chảo/vành đai TBD (gồm các Quốc gia Đông
Nam Á)
26. to strike – struck – struck
V
Xảy ra đột ngột, đập, tấn công
27. to collapse
V
Đổ, sập, sụp
-> collapse
N
Sự sụp đỗ
28. tide
N
Thuỷ triều
-> tidal
Adj
-> tidal wave = Tsunami
N
(thuộc) thuỷ triều, do thủy triều
Sóng thần
29. abrupt
Adj
Bất ngờ, đột ngột
-> abruptly
Adv
Một cách bất ngờ, đột ngột
30. shift
N
Sự chuyển dịch, sự thay đổi
-> to shift
V
Chuyển, chuyển đổi
31. to hit – hit – hit
V
Đánh, đụng
W: www.hoc247.net
F: www.facebook.com/hoc247.net
T: 098 1821 807
Trang | 20
- Xem thêm -