Đăng ký Đăng nhập
Trang chủ Ngoại ngữ Anh ngữ phổ thông tổng hợp Từ vựng tiếng anh 9...

Tài liệu tổng hợp Từ vựng tiếng anh 9

.PDF
24
304
122

Mô tả:

tổng hợp Từ vựng tiếng anh 9
Vững vàng nền tảng, Khai sáng tương lai UNIT 1: A VISIT FROM A PEN PAL (Chuyến viếng thăm của một người bạn qua thư) 1. pen pal N Bạn qua thƣ (chƣa gặp mặt) 2. to correspond (with sb) V Trao đổi thƣ từ -> correspondence N Việc trao đổi thƣ, thƣ từ 3. to impress V Gây ấn tƣợng -> impressive Adj -> impression N An tƣợng, cảm giác 4. friendliness N Sự thân thiện -> friendly Adj Gây ấn tƣợng mạnh mẽ Thân thiện, thân mật Lăng lăng tẩm, lăng mộ 5. mausoleum  Ho Chi Minh’s Mausoleum N 6. mosque N Nhà thờ hồi giáo 7. atmosphere  peacefull atmosphere N Bầu không khí, không khí, khí quyển Bầu không khí yên bình/ yên tĩnh 8. to pray  prayer V Cầu nguyện, cầu khấn Lời cầu nguyện, lễ cầu kinh Lăng Bác N 9. abroad Adv 10. to depend (on/upon sb/st) dependent V Adj Dependence # independence Ơ hoặc tới nƣớc ngoài Phụ thuộc, tùy thuộc Phụ thuộc, lệ thuộc Sự phụ thuộc # độc lập N 11. in touch (with sb) Còn liên lạc (với ai) -> # out of touch (with sb) Mất liên lạc (với ai) -> keep/stay in touch Exp Giữ liên lạc (với ai) 12. worship N Sự thờ phƣợng, tôn kính -> to worship V Thờ, tôn thờ Hiệp hội các nƣớc ĐNA 13. ASEAN 14. to divide ( into ) V Chia, chia ra -> division N Phép chia, sự phân chia 15. region N Vùng, miền W: www.hoc247.net F: www.facebook.com/hoc247.net T: 098 1821 807 Trang | 1 Vững vàng nền tảng, Khai sáng tương lai -> regional 16. to separate -> separate Adj V Adj Thuộc một vùng, địa phƣơng Ngăn cách Riêng biệt, khác nhau -> separation N Sự tách chia, sự ngăn cách 17. to comprise V Bao gồm, tạo thành 18. tropical Adj Thuộc hoặc từ vùng nhiệt đới 19. climate  tropical climate N Khí hậu, thời tiết Khí hậu nhiệt đới 20. currency N Tiền tệ Đơn vị tiền tệ -> unit of currency 21. islam N Đạo hồi 22. religion N Tôn giáo -> religious Adj Thuộc về tôn giáo 23. official Adj Chính thức 24. Buddhism -> Buddhist N Adj Đạo phật Thuộc về đạo phật 25. Hinduism N Đạo Hinđu, An Độ giáo 26. instruction N Q trình g dạy, kthức, lời chỉ dẫn -> to instruct V Dạy, chỉ dẫn 27. primary school N Trƣờng tiểu học 28. secondary school N Trƣờng trung học 29. primary Adj Chính, qtrọng 1, hàng đầu, căn bản 30. compulsory Adj Bắt buộc, cƣỡng bách -> compulsion N Sự ép buộc, sự cƣỡng bách 31. ghost N Ma, bóng ma 32. monster N Quái vật, yêu quái 33. to hold-held-held V Tổ chức 34. farewell party N Tiệc, cuộc liên hoan chia tay 35. to wish V Ƣớc, mong ƣớc W: www.hoc247.net F: www.facebook.com/hoc247.net T: 098 1821 807 Trang | 2 Vững vàng nền tảng, Khai sáng tương lai UNIT 2: CLOTHING (Y phục) 1.  2. 3. N Quần áo, y phục N clothing modern clothing tradictional dress poet Trang phục truyền thống N Nhà thơ N Thơ, thơ ca -> poem N Bài thơ 4. musician 5. to mention N Nhạc sĩ Nói đến , đề cập đến -> poetry -> line(s) of poetry V 6. to consist (of st) V Gồm, bao gồm 7. tunic -> a long silk tunic N Ao dài và rộng (của phụ nữ) 8. to slit – slit – slit V Xẻ, cắt, rọc -> slit N Đƣờng xẻ, khe hở 9. loose Adj Rộng -> # tight Adj Chật 10. to design V Thiết kế -> design N Kiểu dáng thiết kế, hoạ tiết -> designer N Nhà thiết kế 11. material N Vải, chất liệu, nguyên liệu 12. occasion N Dịp, cơ hội 13. convenient # inconvenient  convenience Adj Tiện lợi, thích hợp N 14. fashion  fashionable N Adj 15. to print V 16. modern Adj Thời trang, mốt Hợp thời trang In Hiện đại -> modernize V Hiện đại hoá 17. inspiration N Cảm hứng, hứng khởi W: www.hoc247.net F: www.facebook.com/hoc247.net T: 098 1821 807 Trang | 3 Vững vàng nền tảng, Khai sáng tương lai -> to inspire V Truyền cảm hứng, gây cảm hứng 18. minority N Thiểu số -> ethnic minority N Dân tộc thiểu số 19. symbol N Biểu tƣợng -> symbolic Adj Có tính chất tƣợng trƣng -> to symbolize V Là btƣợng của, có tc tƣợng trƣng 20. cross N Dấu chữ thập, dấu gạch ngang 21. stripe  striped N Sọc, vằn, viền Có sọc Adj 22. pattern N 23. unique  unique dress Adj Hoa văn, mẫu vẽ Độc đáo, rất đặc biệt, duy nhất Trang phục độc đáo 24. plaid N Loại vải carô (vải có hình ô vuông -> plaid skirt N Váy carô 25. plain Adj 26. sleeve N     Adj sleeveless sleeved short-sleeved long-sleeved Trơn (Không có hoa văn) Tay áo (áo ) không có tay (áo ) có tay (áo) tay ngắn (áo ) tay dài 27. baggy Adj 28. to fade  faded jeans V (quần áo) rộng thùng thình Bạc màu, phai màu Đƣợc đặt theo tên của ai 29. to be named after s.b 30. sailor N Thủy thủ 31. to wear out Hardly wear out V Làm mòn, làm rách (quần áo) Khó mòn, rách 32. style N Kiểu, kiểu dáng 33. to match V Hợp với, xứng với 34. to embroider V Thêu N Sự thêu thùa, vải thêu  embroidery  embroidered jeans W: www.hoc247.net F: www.facebook.com/hoc247.net Quần jean thêu T: 098 1821 807 Trang | 4 Vững vàng nền tảng, Khai sáng tương lai 35. label N/V Nhãn, nhãn hiệu / dán nhãn 36. to go up V Tăng, tăng lên -> # to go down V Hạ, hạ xuống Adj/adv Khắp nơi, khắp thế giới 37. worldwide 38. economic Adj Thuộc kinh tế -> economy N Nền kinh tế 39. to grow –grew – grown V Tăng lên, lớn lên, phát triển 40. to encourage V Động viên, khuyến khích -> encouragement N Sự động viên, sự khích lệ 41. proud of (sb/st) Adj Tự hào, hãnh diện -> pride N Niềm tự hào, sự hãnh diện 42. to bear – bore – born V Mang, có 43. equal Adj Bình đẳng, bằng nhau 44. practical Adj Thiết thực 45. casual Adj (trang phục) không trang trọng -> casual clothes N Thƣờng phục 46. to constrain V Bắt ép, ép buộc Bị buộc phải làm điều gì đó -> feel constrained to do st 47. freedom N Sự tự do, quyền tự do -> free Adj Tự do, rảnh rỗi 48. self-confident Adj Tự tin -> selt-confidence N W: www.hoc247.net F: www.facebook.com/hoc247.net Sự tự tin T: 098 1821 807 Trang | 5 Vững vàng nền tảng, Khai sáng tương lai UNIT 3: A TRIP TO THE COUNTRYSIDE (Một chuyến về quê) 1. to plow V Cày, xới -> plow N Cái cày 2. to harvest V Gặt hái, thu hoạch (mùa màng) 3. crop N Vụ mùa, mùa màng 4. to join V Gia nhập, tham gia 5. to lie – lay – lain V Nằm, ở vị trí 6. rest N Sự nghỉ ngơi -> to rest V Nghỉ, nghỉ ngơi 7. journey N Chuyến đi, cuộc hành trình -> to journey V Đi du lịch 8. banyan (tree) N Cây đa 9. entrance N Lối vào 10. snack N Bữa ăn nhẹ 11. shrine N Đền thờ, miếu thờ, điện thờ 12. hero(es)  heroine N Anh hùng ( nam ) Nữ anh hùng 13. enjoyable Adj Thú vị -> to enjoy V Thích, thƣởng thức -> enjoyment N Sự thích thú 14. to flow V Chảy, lƣu thông -> flow N Dòng lƣu thông 15. highway  highway No 1 N Xa lộ, quốc lộ 16. exchange N Sự trao đổi -> exchange student N Học sinh/sinh viên trong chƣơng trình trao đổi du học sinh -> to exchange V Đổi, trao đổi 17. maize = corn N Ngô, bắp W: www.hoc247.net F: www.facebook.com/hoc247.net T: 098 1821 807 Trang | 6 Vững vàng nền tảng, Khai sáng tương lai 18. part-time : shorter or less than stadard time -> # full time Adj (làm việc) bán thời gian Adj Toàn thời gian 19. grocery store: where people buy food and small things -> groceries N Cửa hàng tạp hóa N Hàng tạp phẩm , tạp hóa -> grocer N Ngƣời bán hàng tạp phẩm 20. hamburger N Bánh hăm-bơ-gơ 21. hot dog N Bánh mì kẹp xúc xích 22. picnic N Bữa ăn 23. blanket N Mền, chăn 24. to lay – laid – laid V Đặt, để, trải -> to lay out V Bày, phơi bày, trình bày 25. itinerary N Nhật ký đi đƣờng, hành trình 26. business trip N Chuyến công tác UNIT 4: LEARNING A FOREIGN LANGUAGE (Học ngoại ngữ) adj 1. foreign  Foreign language  foreigner (thuộc về) nƣớc ngoài N Ngoại ngữ Ngƣời nƣớc ngoài 2. to examine V Kiểm tra, hỏi thi -> examiner N Giám khảo -> examinee = candidate N Thí sinh 3. to go on = continue V Tiếp tục 4. aspect N Mặt, khía cạnh 5. to attend V Tham gia, tham dự 6. terrible Adj Khủng khiếp, ghê tởm -> terribly Adv Rất, rất tệ W: www.hoc247.net F: www.facebook.com/hoc247.net T: 098 1821 807 Trang | 7 Vững vàng nền tảng, Khai sáng tương lai 7. oral Adj -> oral examination N -> written examination Nói miệng (không viết) Ký thi vấn đáp Kỳ thi viết 8. to award V Thƣởng, tặng 9. scholarship N Học bổng 10. to persuade V Thuyết phục -> persuasion N Sự thuyết phục hoặc bị thuyết phục -> persuasive Adj 11. dormitory N Ký túc xá, nhà tập thể 12. campus N Khuôn viên (trƣờng đại học) 13. reputation N Sự nổi danh, danh tiếng 14. scenery N Phong cảnh, cảnh vật 15. intermediate ( level) 16. advanced (level) Adj Adj 17. well-qualified Adj Có sức thuyết phục Trình độ trung cấp Trình độ nâng cao, cao cấp Đủ trình độ chuyên môn 18. course N Khóa học 19. advertisement N Sự quảng cáo, mẩu quảng cáo -> to advertise V Thông báo, quảng cáo 20. tuition N Học phí, sự dạy kèm 21. edition N Lần xuất bản, bản in 22. detail N Chi tiết -> to detail V Mô tả đầy đủ, chi tiết 23. fee N Lệ phí, học phí 24. institute N Viện, học viện -> institution N Cơ quan, trụ sở 25. look forward to + n / V-ing V Trông chờ, mong đợi 26. to state V Nói rõ, phát biểu, tuyên bố 27. to supply V Cung cấp, tiếp tế, đáp ứng -> supply N Nguồn cung cấp, sự tiếp tế W: www.hoc247.net F: www.facebook.com/hoc247.net T: 098 1821 807 Trang | 8 Vững vàng nền tảng, Khai sáng tương lai 28. polite # impolite Adj Lịch sự, lễ phép # Bất lịch sự, vô lễ -> politely Adv Một cách lịch sự -> politeness N Cử chỉ lịch sự, hành động lễ phép UNIT 5: THE MEDIA (Phương tiện truyền thông đại chúng) 1. (the) media N Phƣơng tiện truyền thông đại chúng 2. (the) internet N Mạng internet 3. to guess V Đoán, phỏng đoán 4. to cry V Kêu to, rao -> crier = town crier N Ngƣời rao tin 5. to shout V Kêu to, la to, hét to -> shout N Tiếng gọi lớn, tiếng kêu thét Adv Rộng lớn, trên phạm vi rộng 7. teenager N Thanh thiếu niên (13-19 tuổi) 8. adult N Ngƣời lớn, ngƣời trƣởng thành 9. variety N Nhiều, đủ loại 10. channels N Kênh truyền hình 11. stage N Giai đoạn 6. widely Tƣơng tác, trao đổi th. tin qua lại 12. interactive Adj -> interaction N Sự tƣơng tác, hợp tác -> to interact V Tƣơng tác 13. to be able to do st V Có thể làm việc gì 14. remote Adj Từ xa, xa xôi -> remote control N Thiết bị điều khiển từ xa 15. source N Nguồn -> source of income N Nguồn thu nhập 16. violent W: www.hoc247.net Adj F: www.facebook.com/hoc247.net Có tính bạo lực, dữ đội, hung bạo T: 098 1821 807 Trang | 9 Vững vàng nền tảng, Khai sáng tương lai -> violence N Bạo lực, sự ác liệt, dữ dội 17. documentary N Phim tài liệu 18. informative Adj -> information N Tin tức, thông tin -> to inform V Báo, khai báo 19. telegraph N Điện báo, máy điện báo -> to telegraph V Đánh điện, gửi điện báo 20. journalism N Nghề làm báo, ngành báo chí N Nhà báo 21. forum N Diễn đàn 22. to post V Đƣa thông tin lên mạng internet 23. to surf V Lƣớt (internet, TV)  journalist Lƣớt mạng/web -> to surf the Net/web 24. to respond  response(s) Cung cấp nhiêu thông tin bổ ích V N Trả lời, đáp lại Sự đáp lại, sự phản hồi 25. to communicate V Liên lạc, trao đồi thông tin  Communication N Sự liên lạc, sự giao tiếp  communicative Adj 26. wonderful Adj Tuyệt vời V Phủ nhận 27. to deny  denial N Cởi mở Sự chối bỏ 28. benefit N Lợi ích, phúc lợi 29. pity N Lòng thƣơng hại, lòng thƣơng xót -> pitiful Adj Gợi lên sự thƣơng xót, đáng thƣơng -> pitifully N Một cách đáng thƣơng 30. access  accessible N Sự tiếp cận, quyền đƣợc sử dụng Adj W: www.hoc247.net F: www.facebook.com/hoc247.net Có thể tiếp cận đƣợc T: 098 1821 807 Trang | 10 Vững vàng nền tảng, Khai sáng tương lai to access V Truy cập thông tin 31. to explore V Thám hiểm, thăm dò  exploration N  explorer N Hoạt động thăm dò, thám hiểm Nhà thám hiểm 32. to wander V Đi lang thang 33. purpose N Mục đích 34. limitation N Sự hạn chế, giới hạn  to limit V Giới hạn, hạn chế get access to… 35. time-consuming  consume Adj V  consumer N  consumption Tốn nhiều thời gian Tiêu thụ Ngƣời tiêu dùng, ngƣời tiêu thụ Sự tiêu thụ N 36. costly Adj Tốn tiền 37. to suffer V Chịu, chịu đựng 38. disadvantage N Sự bất lợi, điểm bất lợi  # advantage N Tiện lợi, lợi thế 39. Spam N Thƣ rác Thƣ điện tử tạp nhạp Electronic junk mail Cảnh giác 40. To be alert 41. Usefull # useless Usefully # uselessly Adj Hữu ích # vô ích Adv 1 cách hữu ích # 1 cách vô ích Trƣờng học trực tuyến (trên mạng) 42. on-line school Bài học trực tuyến On-line lesson W: www.hoc247.net F: www.facebook.com/hoc247.net T: 098 1821 807 Trang | 11 Vững vàng nền tảng, Khai sáng tương lai UNIT 6: THE ENVIRONMENT (Môi trường) 1. environment N Môi trƣờng, môi sinh -> environmental Adj Thuộc về môi trƣờng 2. dump N Bãi đổ, nơi chứa -> garbage dump N Bãi rác, nơi đổ rác 3. deforestation N Sự tàn phá rừng, nạn phá rừng -> to deforest N Phá rừng, phát quang 4. pollution N Sự ô nhiễm -> air pollution N Sự ô nhiễm không khí -> to pollute V Gây ô nhiễm, làm ô nhiễm 5. dynamite N Thuốc nổ -> to dynamite V Phá huỷ bằng thuốc nổ 6. to spray V Phun, xịt 7. pesticide N Thuốc trừ sâu 8. to conserve V Giữ gì, bảo tồn -> conservation N Sự bảo tồn -> conservationist N Ngƣời làm việc đễ bảo vệ m trƣờng 9. shore N Bờ biển, bờ hồ, bờ sông 10. to check V Kiểm tra, xem xét -> check N Cuộc kiểm tra 11. sand N Cát 12. disappointed Adj Thất vọng To disappoint V Làm (ai) thất vọng, làm nãn lòng 13. to spoil V Làm hƣ, làm hỏng, phá hỏng 14. to give out V Phát, phân phối 15. to achieve V Đạt đƣợc, giành đƣợc -> achievement N Thành tựu 16. to wrap V Gói, bọc lại W: www.hoc247.net F: www.facebook.com/hoc247.net T: 098 1821 807 Trang | 12 Vững vàng nền tảng, Khai sáng tương lai 17. to turn off V Tắt -> # to turn on V Mở 18. garbage = rubbish N Rác, rác thảy 19. to protect V Bảo vệ, che chở -> protection N Sự bảo vệ, sự che chở 20. to prevent V Ngăn cản, ngăn ngừa -> prevention N Sự ngăn ngừa, sự cản trở 21. to save V Dành dụm, tiết kiệm 22. to reduce V Làm giảm, giảm 23. amount N Số lƣợng (+ DT không đếm đƣợc) 24. to recycle V Tái sinh, tái chế 25. ocean N Đại dƣơng 26. sewage N Nƣớc thảy, chất thảy 27. to end up V Đạt tới, đi tới tình trạng 28. second-hand Adj (đồ vật) cũ, dùng rồi 29. junk-yard N Bãi phế liệu 30. treasure N Châu báu, kho báu 31. to litter V Vứt bừa bãi, bày bừa bãi -> litter N Sự bừa bộn 32. hedge N Hàng rào 33. wood N Gỗ -> the woods N Rừng 34. silly Adj 35. folk N Ngƣời (nói chung) 36. unpolluted Adj Không bị ô nhiễm 37. to minimize V Giảm thiểu, giảm đến mức thấp 1 38. complaint N Lòi than phiền, lời phàn nàn -> to complaint V Phàn nàn, than phiền 39. to clear up V Thu dọn, làm sạch W: www.hoc247.net Ngu ngốc, khờ dại, ngớ ngẩn F: www.facebook.com/hoc247.net T: 098 1821 807 Trang | 13 Vững vàng nền tảng, Khai sáng tương lai 40. trash N Rác rƣởi 41. refreshment N Đồ ăn thức uống, món ăn nhẹ 42. smell N Mùi, mùi hôi, mùi khó chịu -> to smell V Ngửi, ngửi thấy 43. fly N Con ruồi 44. to float V Nổi, trôi lềnh bềnh 45. frog N Con ếch 46. toad N Con cóc 47. to prohibit V Cấm, ngăn cấm -> prohibition N Sự ngăn cấm 48. to fine V Phạt tiền -> fine N Tiền phạt UNIT 7: SAVING ENERGY (Tiết kiệm năng lượng) Năng lƣợng 1. energy N 2. recent Adj Gần đây -> recently Adv Gần đây, mới đây 3. bill N Hóa đơn thanh toán 4. enormous Adj Rất, vô cùng -> enormously Adv Rất, vô cùng 5. plumber N Thợ sửa ống nƣớc 6. crack N Vết nứt, vết rạn -> to crack V Làm nứt 7. pipe N Ong nƣớc 8. to drip V Nhỏ giọt, chảy nhỏ giọt -> dripping N Vòi rỉ nƣớc 9. to waste V Lãng phí, uổng phí W: www.hoc247.net F: www.facebook.com/hoc247.net T: 098 1821 807 Trang | 14 Vững vàng nền tảng, Khai sáng tương lai 10. solar Adj -> solar energy N 11. nuclear Adj Thuộc mặt trời Năng lƣợng mặt trời Thuộc hạt nhân -> nuclear power N Năng lƣợng hạt nhân 12. source N Nguồn -> a source of power N Nguồn năng lƣợng -> a power source N Nguồn năng lƣợng 13. to intaall V Lắp đặt, cài đặt -> installation N Việc lắp đặt 14. resource N Nguồn, nguồn lực -> resources N Tài nguyên -> natural resources N Tài nguyên thiên nhiên 15. luxury N Vật xa xỉ, đồ xa xỉ 16. consumer N Ngƣời tiêu thụ, ngƣời tiêu dùng -> to consume V Dùng, tiêu thụ 17. effectively Adv Một cách có hiệu quả -> effective Adj Có hiệu quả 18. household N Hộ gia đình 19. account for st V Chiếm, là nguyên nhân của (gì) 20. bulb N Bóng đèn tròn Chuẩn, phù hợp với tiêu chuẩn 21. standard Adj -> standard N Chuẩn, tiêu chuẩn 22. scheme N Kế hoạch, âm mƣu -> to scheme V Lập kế hoạch, âm mƣu 23. to label V Dán nhãn -> label N Nhãn, nhãn hiệu 24. tumble dryer N Máy sấy quần áo 25. efficient Adj -> efficiency N W: www.hoc247.net Có năng suất, có hiệu quả Tính hiệu quả F: www.facebook.com/hoc247.net T: 098 1821 807 Trang | 15 Vững vàng nền tảng, Khai sáng tương lai -> efficiently Adv Một cách hiệu quả 26. to compare V So sánh -> comparison N Sự so sánh 27. category N Loại, hạng 28. ultimately Adv Cuối cùng, rốt cục -> ultimate Adj Cuối cùng, sau cùng 29. innovation N Sự đổi mới, sự cách tân 30. to sum up V Tóm tắt, tổng kết 31. solid Adj Rắn, ở thể rắn 32. separate Adj Riêng, riêng biệt, khác nhau -> to separate V Tách ra, chia ra 33. to draft V Viết nháp, vẽ phát thảo -> draft N Bản nháp, bản phát thảo UNIT 8: CELEBRATIONS (Các ngày lễ) 1. celebration N Lễ kỷ niệm, sự kỷ niệm -> to celebrate V Làm lễ kỷ niệm 2. Easter N Lễ Phục Sinh 3. Lunar New Year N Tết, Tết nguyên đán 4. Mid-Fall Festival N Tết Trung Thu 5. to occur V Xảy ra -> occurrence N Chuyện xãy ra, sự kiện, sự cố 6. to decorate V Trang trí, trang hoàng -> decoration N Việc trang trí, vật dùng để tr.trí -> decorative Adj Trang trí 7. sticky rice N Gạo nếp -> sticky rice cake N Bánh chƣng, bánh tét 8. apart W: www.hoc247.net Adv Cách nhau, cách xa, riêng ra F: www.facebook.com/hoc247.net T: 098 1821 807 Trang | 16 Vững vàng nền tảng, Khai sáng tương lai 9. Passover N 10. Jewish Adj Lễ vƣợt qua (của ngƣời Do Thái) Thuộc Ngƣời Do Thái -> Jew = Jewish people N Ngƣời Do Thái 11. freedom N Tự do, sự tự do -> free Adj -> free V Trả tự do, giải thoát 12. slavery N Sự nô lệ, cảnh nô lệ, chế độ nô lệ 13. ancient Adj Cổ, cổ xƣa 14. joyful Adj Vui mừng, hân hoan Tự do -> joy N Niềm hân hoan 15. to receive V Nhận 16. to crowd V Tụ tập đông đúc, chen chúc -> crowd N Đám đông 17. parade N Cuộc diễu hành, cuộc diễu binh 18. compliment N Lời khen, lời chúc mừng -> compliment V Khen ngợi, ca tụng 19. to congratulate V Chúc mừng -> Congratulation N Lời chúc mừng Tích cực, lanh lợi 20. active Adj -> activist N Nhà hoạt động 21. charity N Lòng từ thiện, hđộng t thiện, hội tt -> charitable Adj 22. to nominate V Nhân đức, từ thiện Đề cử, chỉ định, chọn Ngày xƣa tƣơi đẹp (tên bài hát) 23. Auld Lang Syne 24. acquaintance N Ngƣời quen, sự quen biết 25. memory N Ký ức, trí nhớ -> to memorize V Ghi nhớ 26. to lose heart Exp 27. to describe V W: www.hoc247.net Nãn lòng, thoái chí Diễn tả, mô tả F: www.facebook.com/hoc247.net T: 098 1821 807 Trang | 17 Vững vàng nền tảng, Khai sáng tương lai 28. towards Pre Về phía, về hƣớng 29. groom = bridegroom N Chú rể 30. hug N Sự ôm chặt, sự ghì chặt -> to hug V Om ấp, ôm chặt 31. forever Adv Mãi mãi, luôn luôn 32. considerate Adj Chu đáo, ân cần, hay quan tâm -> consideration N Sự ân cần, sự quen tâm Rộng lƣợng, rộng rãi 33. generous Adj -> generosity N Lòng tốt, tính hào hiệp 34. priority N Sự ƣu thế, quyền ƣu tiên 35. humor N Sự hài hƣớc -> sense of humor N Khiếu hài hƣớc 36. to distinguish V Phân biệt, làm cho khác biệt 37. in a word Exp Nói tóm lại 38. image N Hình tƣợng, hình ảnh 39. to enhance V Tôn lên, nâng cao -> enhancement N Sự nâng cao 40. to support V Ung hộ -> support N Sự ủng hộ 41. nationwide W: www.hoc247.net Adj Toàn quốc, trên khắp cả nƣớc F: www.facebook.com/hoc247.net T: 098 1821 807 Trang | 18 Vững vàng nền tảng, Khai sáng tương lai UNIT 9: NATURAL DISASTERS (Thiên tai) 1. disaster N Thảm họa, thiên tai -> natural disaster N Thiên tai -> disastrous Adj Thảm khốc, tai hại 2. storm N Bão, cơn bão -> snowstorm N Bão tuyết 3. earthquake N Động đất 4. volcano(es) N Núi lửa Thuộc núi lửa -> volcanic Adj 5. typhoon N Bão nhiện đới (có gió xoáy mạnh) 6. to forecast V Dự báo, dự đoán -> forecast N Lời dự báo, bảng dự báo 7. to turn up V Vặn to lên (âm thanh) -> # to turn down V Vặn nhỏ lại 8. coast N Bờ biển 9. to expect V Trông chờ, mong đợi -> expectation N Sự trông chờ, sự mong đợi 10. thunderstorm N Bão lớn (có sấm sét và mƣa to) 11. high lands N Vùng cao, vùng cao nguyên -> highlands Adj Thuộc cao nguyên 12. delta N Châu thổ, đồng bằng 13. to prepare V Chuẩn bị -> preparation N Sự chuẩn bị 14. to trust V Tin, tin tƣờng, tin cậy -> trust N Lòng tin, sự tin cậy Exp Phòng khi, phòng hờ 15. (just) in case 16. to predict W: www.hoc247.net V Dự báo, dự đoán F: www.facebook.com/hoc247.net T: 098 1821 807 Trang | 19 Vững vàng nền tảng, Khai sáng tương lai -> prediction N -> predictable Adj Sự dự báo, lời dự báo Có thể đoán trƣớc đƣợc 17. to can V Đóng hộp -> canned food N Thực phấm/thức ăn đóng hộp 18. to damage V Làm hƣ hại, làm hỏng -> damage N Sự hƣ hại 19. leak N Lỗ tròn, khe hở -> a leak in the roof N Chỗ dột trên mái nhà 20. power cut N Tình trạng mất điện -> = power failure N Tình trạng mất điện 21. fixture N Đồ đạc cố định 22. appliance N Thiết bị, dụng cụ 23. roller N Con lăn, trục lăn -> to roll V Lăn, cuốn 24. drill N Sự tập luyện , sự rèn luyện -> to drill V Tập luyện, rèn luyện 25. rim N Mép, vành, miệng (vật thể) -> Pacific Rim N Vùng lòng chảo/vành đai TBD (gồm các Quốc gia Đông Nam Á) 26. to strike – struck – struck V Xảy ra đột ngột, đập, tấn công 27. to collapse V Đổ, sập, sụp -> collapse N Sự sụp đỗ 28. tide N Thuỷ triều -> tidal Adj -> tidal wave = Tsunami N (thuộc) thuỷ triều, do thủy triều Sóng thần 29. abrupt Adj Bất ngờ, đột ngột -> abruptly Adv Một cách bất ngờ, đột ngột 30. shift N Sự chuyển dịch, sự thay đổi -> to shift V Chuyển, chuyển đổi 31. to hit – hit – hit V Đánh, đụng W: www.hoc247.net F: www.facebook.com/hoc247.net T: 098 1821 807 Trang | 20
- Xem thêm -

Tài liệu liên quan