VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu miễn phí
VOCABULARIES FOR IOE
Greeting: chào hỏi
Red: màu đỏ
Twenty: 20
Good morning: chào
buổi sáng
Brown: màu nâu
Twenty-one: 21
Purple: màu tím
Twenty-nine: 29
Good afternoon: chào
buổi chiều
Pink: màu hồng
Thirty: 30
Gray/ grey: màu xám
Forty: 40
Good evening: chào
buổi tối
Black: màu đen
Fifty: 50
Good night: chúc ngủ
ngon
Number: số
Seventy: 70
Zero/oh: số 0
Eighty: 80
One: 1
Ninety: 90
Two: 2
One hundred: 100
Long time no see: lâu
quá không gặp
Three: 3
One thousand: 1000
Four: 4
One million: 1 triệu
See you later
/again/then/tomorrow:
hẹn gặp lại
Five: 5
One pillion: 1 tỷ
Goodbye/bye: tạm biệt
Nice to meet you: rất vui
khi gặp bạn
Have a nice/good day:
chúc 1 ngày tốt lành
Have a nice/ good trip:
chúc chuyến đi tốt lành
Good luck to you: chúc
bạn may mắn
Sixty: 60
Six: 6
Seven: 7
Eight: 8
Nine: 9
Ten: 10
Eleven: 11
Twelve: 12
Thirteen: 13
Color/Colour: Màu Sắc
Fourteen: 14
White: màu trắng
Fifteen: 15
Blue: màu xanh dương
Sixteen: 16
Yellow: màu vàng
Seventeen: 17
Green: xanh lá cây
Eighteen: 18
Orange: màu cam
Nineteen: 19
Ordering number: số thứ
tự, ngày
First (1st)
Second (2nd)
Third (3rd)
Fourth (4th)
Fifth (5th)
Sixth (6th)
Seventh (7th)
Eighth (8th)
Ninth (9th)
Tenth (10th)
Eleventh (11th)
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu
miễn phí
Twelfth (12th)
Saturday: thứ bảy
Stormy: bão
Thirteenth (13th)
Sunday: chủ nhật
Foggy: sương mù
Fourteenth (14th)
Today: hôm nay
Flood: lũ lụt
Fifteenth (15th)
Yesterday: hôm qua
Thunder: sét
Sixteenth (16th)
Tomorrow: ngày mai
Warm: ấm áp
Seventeenth (17th)
Eighteenth (18th)
Nineteenth (19th)
Twentieth (20)
Twenty-first (21st)
Twenty-second (22nd)
Twenty-third (23rd)
Twenty-fourth (24th)
Twenty-fifth (25th)
Twenty-sixth (26th)
Twenty-seventh (27th)
Twenty-eighth (28th)
Twenty-ninth (29th)
Thirtieth (30th)
Thirty-first (31st)
Humid: ẩm
Months in a year: các
tháng trong năm
January: tháng giêng
February: tháng hai
Hot: nóng
Cold: lạnh
Cool: mát mẽ
Wet: ướt
March: tháng ba
April: tháng tư
May: tháng năm
June: tháng sáu
July: tháng bảy
August: tháng tám
September: tháng chin
October: tháng mười
Season: mùa
Spring: xuân
Summer: hạ, hè
Fall/ Autumn: thu
Winter: đông
Rainy season: mùa mưa
Dry season: mùa khô
November: tháng mười
một
December: tháng mười
hai
Family: gia đình
Days in a week: các
ngày trong tuần
Weather: thời tiết
Father/dad/daddy: cha
Monday: thứ hai
Sunny: nắng
Sister: chị/em gái
Tuesday: thứ ba
Rainy: mưa
Brother: anh/em trai
Wednesday: thứ tư
Windy: gió
Thursday: thứ năm
Grandmother/ grandma:
bà
Cloudy: nhiều mây
Friday: thứ sáu
Snowy: tuyết
Mother/mom/ mum/
mummy: mẹ
Grandfather/ grandpa:
ông
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu
miễn phí
Parents: cha mẹ
Nurse: y tá
Grandparents: ông bà
Pharmacist/chemist/
Subject: môn học
Baby sister: bé gái
Druggist: dược sĩ
Baby brother: bé trai
Dentist: nha sĩ
Timetable: thời khóa
biều
Son: con trai
Housewife: nội trợ
Daughter: con gái
Driver: tài xế
Nephew: cháu trai
Cook: đầu bếp, nấu ăn
Math/Maths/
Mathematics: toán
Niece: cháu gái
Shopkeeper: người bán
hàng
English: tiếng Anh
Cousin: anh em họ
Uncle: chú, bác trai,
dượng
Aunt: cô, thiếm, dì, bác
gái
Husband: chồng
Wife: vợ
Friend: bạn bè
Best friend/good friend:
bạn tốt
Closed friend: bạn thân
Pen-friend: bạn bốn
phương
Police officer: cảnh sát
Fireman: lính cứu hỏa
Postman: người đưa thư
Engineer: kỹ sư
Astronaut: phi hành gia
Businessman/ business
person: doanh nhân
Singer: ca sĩ
Dancer: vũ công
Dancers: vũ đoàn, nhóm
múa
Actist: nghệ sĩ
Musician: nhạc sĩ
Job: nghề nghiệp
Teacher: giáo viên
Student/pupil: học sinh
Painter: họa sĩ
Scientist: nhà khoa học
Assembly: chào cờ
Vietnamese: tiếng Việt
Science: khoa học
History: lịch sử
Geography: địa lí
Physic: vật lí
Art: mỹ thuật
Music: âm nhạc
Technology: kĩ thuật
Informatics/ Information
Technology (IT): tin học
Physical Education (PE):
thể dục
Biology: sinh học
Chemistry: hóa học
Literature: ngữ văn
Moralistic: đạo đức
Dictation: chính tả
Worker: công nhân
Technician: kỹ thuật
viên
Farmer: nông dân
Pilot: phi công
Tailor: thợ may
Architect: kiến trúc sư
Class meeting: sinh hoạt
lớp
Doctor: bác sĩ
Nursemaid/baby-sitter:
bảo mẫu
Letter: chữ cái
Extracurricular activities:
sinh hoạt ngoại khóa
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu
miễn phí
Word: từ
Arm: cánh tay
Text: bài văn
Elbow: khuỷu tay
Essay: bài luận văn
Hand: bàn tay
Animal: động vật
Test: bài kiểm
Finger: ngón tay
Chicken: gà
Exam/examination: kỳ
thi
Leg: chân
Chick: gà con
Foot: bàn chân
Hen: gà mái
Knee: đầu gối
Cock: gà trống
Toe: ngón chân
Turkey: gà tây (lôi)
Course: khóa học
Term: học kỳ
Uniform: đồng phục
Question: câu hỏi
Language: ngôn ngữ
Dialogue: hội thoại
Foreign language: ngoại
ngữ
Vest: áo gi lê
Dog: chó
Clothes: quần áo
Puppy: chó con
Shirt: áo sơ mi/ áo sơ mi
nam
Cat: mèo
T-shirt: áo thun(phông)
Kitty: mèo kitty
Kitten: mèo con
Blouse: áo cánh dơi/ áo
sơ mi nữ
Mouse: chuột
Body: cơ thể
Coat: áo khoác
Rat: chuột đồng
Head: đầu
Raincoat: áo mưa
Pig: heo
Neck: cổ
Trousers: quần dài
Cow: bò
Face: khuôn mặt
Shorts: quần short (cụt,
đùi)
Ox: bò đực
Jeans: đồ gin
Duckling: vịt con
Shoes: dép, giày
Goose: ngỗng
Sandals: dép quai hậu
Bird: chim
Sneakers: giày thể thao
Rabbit/ hare: thỏ
Hat: nón
Parrot: vẹt
Cap: mũ lưỡi trai
Bat: dơi
Glasses: kính
Elephant: voi
Sunglasses: kính râm
Tiger: hồ, cọp
Sweater: áo len
Lion: sư tử
Eyes: mắt
Ears: tai
Nose: mũi
Mouth: miệng
Lips: đôi môi
Cheeks: đôi má
Hair: tóc
Shoulder: vai
Chest: ngực
Heart: trái tim
Duck: vịt
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu
miễn phí
Bear: gấu
Pet: thú cưng
Strawberry: dâu tây
Hippo: hà mã
Ant: kiến
Apple: táo
Rhino: tê giác
Eagle: đại bàng
Pear: lê
Giraffe: hươu cao cổ
Turtle / tortoise: rùa
Pineapple: dứa, khóm
Kangaroo: chuột túi
Seal: hải cẩu, chó biển
Peach: đào
Wolf: sói
Whale: cá voi
Banana: chuối
Fox: cáo
Sharp: cá mập
Coconut: dừa
Crow: quạ
Fly = housefly: ruồi
Watermelon: dưa hấu
Fish: cá
Mosquito: muỗi
Lemon: chanh
Crab: cua
Alligator/crocodile: cá
sấu
Grape: nho
Penguin: chim cánh cụt
Worm: sâu
Goat: dê
Butterfly: bướm
Sheep: cừu
Donkey: lừa
Monkey: khỉ
Gorilla: đười ươi, tinh
tinh, vượn
Ostrich: đà điểu
Octopus: bạch tuột
Starfish: sao biển
Goldfish: cá vàng(3 đuôi)
Snake: rắn
Python: trăn
Starfruit: khế
Dragonfruit: thanh long
Jackfruit: mít
Grapefruit: bưởi
Papaya: đu đủ
Milkfruit: vú sữa
Durian: sầu riêng
Shrimp: tôm
Peacock: công
Bee: ong
Camel: lạc đà
Horse: ngựa
Squirrel: sóc
Pony: ngựa con
Skunk: chồn
Zebra: ngựa vằn
Flower: hoa
Rose: hồng
Daisy: cúc
Lotus: sen
Pigeon: bồ câu
Fruit: trái cây
Sunflower: hướng
dương
Frog: ếch
Orange: cam
Apricot: mai
Spider: nhện
Plum: mận
Forget me not: lưu ly
Deer: hươu
Mango: xoài
Carnation: cẩm chướng
Reindeer: tuần lộc
Cherry: anh đào
Lyly: loa kèn
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu
miễn phí
Tulip: hoa tu-lip
Sport: thể thao
Drink: thức uống
Food: thức ăn
Water: nước
Rice: cơm
Mineral water: nước
khoáng
Noodles: mì
Bread: bánh mì
Cake: bánh
Ice cream: kem
Hamburger
Spaghetty: mì Ý
Sandwich
Pizza
Biscuit/cookie: bánh quy
Candy/sweet: kẹo
Chocolate: sô cô la
Football/ soccer: bóng
đá
Volleyball: bóng chuyền
Basketball: bóng rổ
Milk: sữa
Baseball: bóng chày
Juice: nước trái cây
Tennis: quần vợt
Tea: trà
Table tennis: bóng bàn
Coffee: cà phê
Badminton: cầu lông
White coffee: cà phê sữa
Dance: khiêu vũ
Lemonade/lemon juice:
nước chanh
Swimming: bơi lội
Apple juice: nước táo
Orange juice: nước cam
Soft drink/coke/soda:
nước ngọt
Butter: bơ
Running: chạy
Jogging: đi bộ
Jumping: nhảy
Skip/ jump rope: nhảy
dây
Chess: cờ
Cheese: pho mát
Vegetable: rau, củ
Meat: thit
Tomato: cà chua
Morning exercise: thể
dục buổi sang
Pork: thit heo
Potato: khoai tây
Roller-skate: trươt patin
Beef: thịt bò
Carrot: cà rốt
Karate: võ karate
Egg: trứng
Cucumber: dưa leo
Soup: canh
Onion: củ hành
Shuttlecock sport: đá
cầu
Yogurt: sữa chua
Salad: rau xà lách, rau
trộn
Sausage: xúc xích
Hot dog: bánh mì kẹp
xúc xích nóng
Hot pot: lẩu
Seafood: hải sản
Ski: trượt tuyết
Ice-skate: trượt băng
Bean: đậu
Yoga
Pea: hạt đậu tròn
Go hiking: đi bộ đường
dài
Soya: đậu nành
Game: trò chơi
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu
miễn phí
Robot: người máy
Marker: bút lông
Rug/mop: tấm thảm
Yo-yo
Crayon: bút sáp màu
Kite: diều
Colour pencil: pút chì
màu
Bookcase/ bookshelf: kệ
sách
Top: con quay
Hide and seek: trốn tìm
Tag: rượt đuổi
Puzzle: xếp hình
Doll: búp bê
Ball: trái bong
Teddy bear: gấu bông
Balloon: bong bóng
Blindman’s bluff: bịt
mắt bắt dê
Paint: màu nước
Magazine: tạp chí
Paint brush: cọ
Comic book: truyện
tranh
Eraser = rubber: cục tẩy
Ruler: cây thước
Pencil case/ pencil box:
hộp bút
Pencil sharpener: chuốt
bút chì
Toy: đồ chơi
Crosswords: ô chữ
Table: cái bàn
Stool: ghế đẩu
Desk: bàn học
Chair: ghế tựa
Backpack: ba lô
Schoolbag/ bag: cặp da
Flag: lá cờ
Picture = photo: bức
tranh
Pen: bút mực
Pencil: bút chì
Book: sách
Notebook: vở, tập
Dictionary: từ điển
Fairy tale: truyện cổ tích
Detective story: truyện
trinh thám
Wall: bức tường
Sofa
House thing: đồ vật ở
nhà
School thing: đồ vật ở
trường
Newspaper: báo chí
Tool: công cụ
Bench: ghế dài, ghế đá
Door: cửa cái
Window: cửa sổ
Curtain: rèm cửa
Handbag: túi sách tay
Ladder: thang
Stair: bậc thang
Floor: tầng, lầu
Cupboard: tủ, chạn để ly,
chén
Wardrobe/cabinet: tủ
quần áo
Pillow: gối
Towel: khăn
Sink: bồn rửa mặt
Bowl: chén
Plate/disk: dĩa
Spoon: muỗng, thìa
Chopstick: đũa
Cooker: nồi cơm điện
Knife: dao
Scissors: kéo
Cup: tách
Glass: ly
Stove: bếp
Fridge/ refrigerator: tủ
lạnh
Mirror: gương, kiếng
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu
miễn phí
Comb: lược
Motorbike: xe mô tô
To the left of: bên trái
Brush: bàn chảy đánh
răng, cọ vẽ
Car: xe hơi
To the right of: bên phải
Van: xe hành lý
Before: trước
Coach: xe đò
After: sau
Alarm clock: đồng hồ
báo thức
Bus: xe buýt
Beside: bên cạnh
Watch: đồng hồ đeo tay
Train: xe lửa
Light: bóng đèn
Truck: xe tải
Place: nơi chốn
Pan: chảo
Plane/airplane: máy bay
School: trường học
Candle: đèn cầy, nến
Ship/boat: tàu, thuyền
Primary: tiểu học
TV/television: ti vi
Spaceship: tàu vũ trụ
Kindergarten: mẫu giáo
Cable TV: truyền hình
cáp
Airport: sân bay
Classroom: lớp học
Hi-fi stereo: âm thanh
hi-fi
Meal: bữa ăn
Umbrella: cây dù
Library: thư viện
Music room: phòng âm
nhạc
Telephone: điện thoại
Breakfast: điểm tâm, ăn
sáng
Cell phone/ mobile
phone: điện thoại
Lunch: ăn trưa
Radio: ra đi ô, máy phát
thanh
Dinner: ăn tối
Gym: nhà luyện tập thề
thao
Supper: ăn khuya
House/home: nhà
Cassette: băng cassette
Washing machine: máy
giặt
Dish washer: máy rửa
bát đĩa
Hair dryer: máy sấy tóc
Sewing machine: máy
may
Transport: giao thông
Bike/ bicycle/ cycle: xe
đạp
Art room: phòng nghệ
thuật
Room: phòng
Location: vị trí
Floor: tầng lầu
On: trên
Ceiling: trần nhà
In: trong
In front of: trước
Living room: phòng
khách
Behind: sau
Bedroom: phòng ngủ
Opposite: đối diện
Bathroom: phòng tắm
Near/ next to/ by: bên
cạnh
Dining room: phòng ăn
Above: bên trên
Gate: cổng
Under: dưới
Kitchen: phòng bếp
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu
miễn phí
Fence: hàng rào
Airsport: sân bay
Tired: mệt mõi
Yard: sân
Factory: nhà máy, xí
nghiệp
Cough: ho
Wall: tường
River: sông
Lake: hồ
Lane: ngõ, hẽm
Road: đường (quê, ngoài
đô thị)
Company: công ty
Sea: biển
Beach/seaside: bãi biển
Garden: khu vườn
Hill: đồi
Temperature: sốt
Sore throat: đau cổ
Sore eye: đau mắt
Sore arm: đau tay
Pain: đau
Hurt = injure: bị thương
Street: đường (đô thị)
Mountain: núi
Pavement: vĩa hè
Gym: nhà tập thể dục
Avenue: đại lộ
Island: đảo
Park: công viên
Islands: quần đảo
Zoo: sở thú
Islet: hòn đảo nhỏ, ốc
đảo
Feel: cảm xúc
Indoor: trong nhà
Happy/funny: vui
Outdoor: ngoài nhà
Smile: mỉm cười
Windmill: cối xay gió
Sad: buồn
Sandcastle: lâu đài cát
Cry: khóc
Hotel: khách sạn
Restaurant: nhà hàng
Stadium: sân vận động
Museum: viện bảo tàng
Stage: sân khấu
Accident: tai nạn
Break: gãy
Running nose: sổ mũi
Laugh: cười to
Post office: bưu điện
Cold: lạnh
Market: chợ
Healthy: sức khỏe Fine/
well: tốt, khỏe
Supermarket: siêu thị
Sick/ ill: bệnh
Thirsty: khát
Canteen: căng tin
Headache: nhức đầu
Hungry: đói
Circus: rạp xiếc
Toothache: nhức răng
Full: no
Cinema/theater: rạp
chiếu phim
Stomachache: đau bao tử
Fine: khỏe
Flu: cảm cúm
Well/good: tốt
Cold: cảm lạnh
Adjective: tính từ
Hot: nóng
Tall: cao
Angry: giận dữ
Long: dài
Hospital: bệnh viện
Church: nhà thờ
Pagoda: chùa
Temple: đình
Hot: nóng
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu
miễn phí
Short: ngắn/thấp
High: cao
Dance: múa
Big/ fat: mập
Old: già/cũ
Write: viết
Slim/ thin: ốm, mảnh
mai
New: mới
Read: đọc
Young: trẻ
Speak/talk/say: nói
Round/circle: tròn
Hear/listen: nghe
Square: vuông
Look/see: nhìn
Lazy: lười biếng
Watch: xem
Hard-working: chăm chỉ,
siêng năng
Smile: mỉm cười
Small/ tittle/ tiny: nhỏ
Giant: to lớn
Huge: khổng lồ
Strong/fit: mạnh khỏe
Weak: yếu
Heavy: nặng
Lift: nhẹ
Beautiful: xinh đẹp
Pretty: dễ thương
Lovely: đáng yêu
Friendly: thân thiện
Amazing = surprised:
ngạc nhiên
Cry: khóc
Terrible: kinh khủng
Count: đếm
Afraid: đáng sợ
Take: dẫn
Dangerous: nguy hiểm
Get: lấy
Delicious: ngon
Star/ begin: bắt đầu
Get up/wake up: thức
dậy
Nice/good/well: tốt
Kind: tử tế
Intelligent/smart: thông
minh
Action: hoạt động
Run: chạy
Go: đi
Cheerful: vui mừng
Walk: đi dạo
Wonderful: tuyệt vời
Fly: bay
Careful: cẩn thận
Jump: nhảy
Careless: bất cẩn
Sit: ngồi
Tidy: gọn gàng
Stand: đứng
Untidy/mess: lộn xộn
Sing: hát
Lazy: lười biếng
Chant: đọc theo nhịp
điệu
Hard: chăm chỉ
Noisy: ồn ào
Quiet/silent: im lặng
Laugh: cười (chế giễu)
Chat: tán gẫu, trò
chuyện
Make up: trang điểm
Do/make: làm
Play: chơi
Ask: hỏi
Answer: trả lời
Study/learn: học
Draw: vẽ
Paint: sơn
Colour/color: tô màu
Brush: đánh răng
Wash: rửa, giặt
Wear: mặt
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu
miễn phí
Hit: đánh
Catch: bắt, chụp
Touch: chạm
Communicate: giao tiếp
Explain: giải thích
Move: di chuyển
Come in: đi vào
Go out: đi ra ngoài
Come here: đến đây
Arrive: đến
Ride: cưỡi (ngựa), lái
(xe đạp)
Drive: lái xe
Don’t give up: đừng từ
bỏ/ bỏ cuộc
Put you pencil down: để
bút chì xuống
Be quiet/don’t talk/ keep
silent: im lặng
Go to the board: đi lên
bảng
Look at the board: nhìn
lên bảng
Move your seat: di
chuyển chổ ngồi
Write what the teacher
say: viết những gì giáo
viên nói
Come back your seat:
trở về chổ ngồi
Listen carefully: lắng
nghe cẩn thận
Listen to the teacher:
lắng nghe giáo viên nói
Don’t make a noisy/
mess: ko làm ồn, lộn xộn
Stand up: đứng lên
Get dressed: thay quần
áo
Sit down: ngồi xuống
Cook: nấu ăn
Raise your hand / hand
up: giơ tay lên
Eat: ăn
Drink: uống
Build: xây dựng
Take photos/
photographs: chụp ảnh
Explore: khám phá,
thám hiểm
Visit: thăm
Cruise: du ngoạn
Hurry up: nhanh lên
Calm down: bình tĩnh
Go on: tiếp tục
Listen and repeat: nghe
và lặp lai
Listen and match: nghe
và nối
Listen and tick: nghe và
đánh dấu tick
Listen and number: nghe
và điền số
Put your hand down /
hand down: để tay
xuống
Read and answer: đọc và
trả lời
Turn round: di chuyển
theo vòng tròn
Read and match: đọc và
nối
Open your book: mở
sách ra
Point to your teacher:
chỉ giáo viên
Close your book: đóng
sách lại
Touch your desk: chạm
vào bàn
Take out your book: lấy
sách ra
Clap your hand: vỗ tay
Command: câu mệnh
lệnh
Put your book away: cất
sách vào
Try your/my best: cố lên
Pick up you pencil: cầm
bút chì lên
Read the chant aloud:
đọc lớn lên
Let’s count the
boys/girls: hãy đếm số
bạn nam/nữ
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu
miễn phí
Check the words you
hear: kiểm tra những từ
bạn nghe
Japan: Nhật Bản
Point to the map: chỉ vào
bản đồ
Russia: Nga
Don’t make a mess:
không làm lộn xộn
America/the USA/ The
United States of
America: Mỹ, Hoa Kỳ
It’s time for breakfast:
thời gian cho buổi điểm
tâm/ăn sang
Repeat after me: lặp lại
sau tôi
Let’s draw a picture: hãy
vẽ 1 bức tranh
Write your name here:
viết tên bạn ở đây
Let’s make a line/two
lines: hãy xếp thành 1/ 2
hàng
Let’s make a circle: hãy
xếp thành 1 vòng tròn
Read aloud and then sit
down: đọc to và sau đó
ngồi xuống
Korea: Hàn Quốc
Australia: Úc
Singaporean: người Xinga-po
Japanese: người Nhật
Korean: người Hàn
Russian: người Nga
Australian: người Úc
American: người Mỹ
England/the UK/ The
United Kingdom: Anh,
Vương quốc Anh
English/British: người
Anh
Canada: Ca-na-đa
Canadian: người Ca-nađa
France: Pháp
Spain: Tây Ban Nha
Philippines: Phi-líp-pin
Indonesia: In-đô-nê-xi-a
Italy: nước Ý
India: Nước Ấn Độ
French: người Pháp
Spanish: người Tây Ban
Nha
Filipino: người Phi-líppin
Indonesian: người In-đônê-xi-a
Italian: người Ý
Nationality: quốc tịch
Indian: người Ấn Độ
(Language: ngôn ngữ)
Vietnamese: người Việt,
tiếng Việt
City/Capital city: Thành
phố, thủ đô
Chinese: người Trung
Quốc, người Hoa
Beijing: thủ đô Trung
Quốc
Laotian/Lao: người Lào
Vientiane: thủ đô Lào
Laos: Lào
Cambodian: người Campu-chia
Phnom Penh: Cam-puchia
Cambodia: Cam-pu-chia
Thai: người Thái
Bangkok: Thái Lan
Thailand: Thái Lan
Malaysian: người Malay-xi-a
Kuala Lumpur: thủ đô
Ma-lay-xi-a
Country/ Nation: quốc
gia, nước
Viet Nam: Việt Nam
China: Trung Quốc
Malaysia: Ma-lay-xi-a
Singapore: Xin-ga-po
Tokyo: thủ đô Nhật Bản
VnDoc - Tải tài liệu, văn bản pháp luật, biểu mẫu
miễn phí
Seoul: thủ đô Hàn Quốc
Sydney: thành phố Úc
New York: thành phố
của Mỹ
Washington D.C.: thủ đô
Mỹ
London: thủ đô Anh
Paris: thủ đô Pháp
Jakarta: thủ đô In-đô-nêxi-a
Roma: thủ đô Ý
- Xem thêm -