Đăng ký Đăng nhập
Trang chủ Ngoại ngữ Tiếng Nhật - Hàn tổng hợp từ vựng N4...

Tài liệu tổng hợp từ vựng N4

.PDF
19
445
70

Mô tả:

tổng hợp từ vựng N4
TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT TRÌNH ĐỘ N4 Trung tâm tiếng Nhật Ichigo chia sẽ các bạn tổng hợp từ vựng trình độ luyện thi tiếng Nhật N4 Tổng hợp bộ đề thi JLPT N5 đến N1 có đáp án tại đây Tổng hợp tài liệu luyện thi JLPT N5 đến N1(file nghe, từ vựng, ngữ pháp,...) tại đây Chúc các bạn học tốt!!! 1 あAh 29 以下 いか Ít hơn,dưới mức,dưới 2 ああNhư thế 30 以外いがい Ngoài 3 あいさつ・するChào hỏi 31 医学いがくY học 4 間あいだGiữa 32 生きるいきる Sống 5 合うあう Hợp ,phù hợp 33 意見いけん Ý kiến 6 あかちゃんEm bé 7 上るあがる Tăng lên ,đi lên,nâng lên 8 赤ん坊あかんぼう Em bé sơ sinh 9 空くあくTrống rỗng 10 アクセサリーĐồ nữ trang 11 あげる Tăng lên,nâng lên,cho ,biếu ,tặng 12 浅いあさいCạn,nông cạn,hời hợt 13 味あじ Vị ,hương vị 14 アジアChâu á 15 明日あすNgày mai 16 遊びあそびChơi 17 集るあつまる Tập hợp ,thu thập 18 集める あつめるThu thập 19 アナウンサーNgười phát thanh viên 20 アフリカChâu phi 21 アメリカ Nước mỹ 22 謝るあやまる Xin lỗi 23 アルコールCồn ,rượu 24 アルバイトViệc làm thêm 25 安心あんしん An tâm 26 安全あんぜん An toàn 27 あんなNhư thế kia 28 案内あんない・する Hướng dẫn TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT TRÌNH ĐỘ N4 34 石いしHòn đá 35 いじめるTrêu chọc 36 以上いじょうNhiều hơn 37 急ぐいそぐ Vội vàng,nhanh khẩn trương 38 致すいたす Làm 39 いただくNhận 40 一度いちどMột lần 41 一生懸命 いっしょうけんめいCố gắng hết sức ,chăm chỉ 42 いっぱいĐầy 43 糸いとSợi chỉ 44 以内いないTrong vòng 45 田舎いなかQuê hương 46 祈る いのるCầu nguyện 47 いらっしゃる Đến ,đi,ở 48 植えるうえる Trồng 49 うかがうThăm hỏi 50 受付うけつけQuầy tiếp tân 51 受けるうける Nhận 52 動くうごくDi chuyển 53 うそNói dối 54 うちTrong 55 打つうつĐánh 56 美しいうつくしいĐẹp 57 写すうつすChép lại,chụp ảnh 58 移るうつるDọn đi ,di chuyển,lây nhiễm 59 腕うでCánh tay 60 うまいKhéo léo,ngon ,giỏi giang 61 裏 うら Mặt trái 62 売り場 うりば Quầy bán hàng 63 うれしいVui mừng 64 うんCó 65 運転うんてん・する Lái xe TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT TRÌNH ĐỘ N4 66 運転手うんてんしゅ Tài xế 67 運動うんどう・する Vận động 68 エスカレーターThang cuốn 69 枝えだNhánh cây 70 選ぶえらぶChọn 71 遠慮えんりょ・する E ngại ,lưỡng lự 72 おいでになる Đến 73 お祝いおいわいChúc mừng 74 オートバイXe motoby 75 おかげNhờ vả 76 おかしい Lạ 77 億おくMột trăm triệu 78 屋上おくじょうSân thượng 79 贈り物おくりものMón quà 80 送るおくるGởi 81 遅れるおくれるBi trễ ,đến muộn 82 起すおこすĐánh thức dậy 83 行う おこなう Diễn ra ,tổ chức 84 怒る おこる Nổi giận ,giận giữ 85 押し入れおしいれ Tủ âm tường 86 お嬢さんおじょうさん Tiểu thư,cô gái 87 お宅おたくNhà của bạn(lịch sự) 88 落るおちるRơi ,thả rơi 89 おっしゃる Nói 90 夫おっとChồng 91 おつりTiền thối 92 音おと Âm thanh ,lưu ý,giảm 93 落すおとすGiảm 94 踊りおどりNhảy múa 95 踊るおどる Nhảy 96 驚くおどろくNgạc nhiên 97 お祭りおまつり Lễ hội 98 お見舞いおみまいThăm người bệnh TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT TRÌNH ĐỘ N4 99 お土産おみやげ Quà đặc sản 130 勝つかつThắng 100 思い出す おもいだす Nhớ 131 かっこうSành điệu,phong độ 101 思うおもう Nghĩ ,suy nghĩ 102 おもちゃĐồ chơi 103 表おもてMặt phải ,biểu đồ 104 親おやCha mẹ 105 下りるおりるĐi xuống,hạ xuống 106 折るおるGãy 107 お礼おれい Cám ơn 108 折れるおれる Bẻ ,bị gấp ,bị bẻ 109 終わりおわりKết thúc 110 カーテンRèm cửa 111 海岸かいがんBờ biển 112 会議かいぎCuộc họp 113 会議室かいぎしつ Phòng họp 114 会場 かいじょう Hội trường 115 会話かいわ Hội thoại 116 帰りかえりTrở về 117 変える かえる Biến đổi 118 科学 かがく Khoa học 119 鏡かがみGương 120 掛ける かける Treo 121 飾るかざる Trang trí 122 火事かじ Lửa 123 ガスGa 124 ガソリンXăng 125 ガソリンスタンド Trạm xăng 126 堅/硬/固いかたい Cứng ,ương ngạnh 127 形かたち Hình dạng 128 片付けるかたづける Dọn dẹp 129 課長 かちょう Trưởng phòng 132 家内かないVợ TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT TRÌNH ĐỘ N4 133 悲しいかなしい Buồn,đau khổ 134 必ずかならずChắc chắn ,nhất định 135 お・金持ち かねもち/おかねもち Giàu có 136 彼女かのじょCô ấy 137 壁かべ Bức tường 138 かまうChăm sóc,quan tâm 139 髪かみTóc 140 噛む かむ Cắn ,nhai 141 通うかようĐể đi làm 142 ガラス Thủy tinh 143 彼かれAnh ấy 144 彼らかれら Họ 145 乾く かわく Làm khô 146 代わりかわりThay thế 147 変わる かわるThay đổi 148 考えるかんがえる Suy nghĩ 149 関係かんけいQuan hệ 150 看護婦 かんごふ Y tá 151 簡単かんたんĐơn giản 152 気き Tinh thần,tâm trạng 153 機会きかいCơ hội 154 危険 きけん Nguy hiểm 155 聞こえるきこえる Trả lời 156 汽車きしゃXe chạy bằng hơi nước 157 技術ぎじゅつ Kỹ thuật 158 季節 きせつ Mùa 159 規則きそくQuy tắc 160 きっと Chắc chắn 161 絹きぬ Lụa 162 厳しいきびしいNghiêm túc 163 気分きぶん Tâm trạng 164 決るきまるĐược quyết định 165 君きみEm 166 決めるきめるQuyết định TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT TRÌNH ĐỘ N4 167 気持ちきもちCảm giác,tâm trạng 198 決してけっしてQuyết ,nhất định 168 着物きもの Kimono 199 けれど/けれどもTuy nhiên 169 客きゃく Khách 200 原因げんいんNguyên nhân 170 急きゅう Gấp ,khẩn cấp 201 けんか・するCãi nhau 171 急行きゅうこうNhanh chóng 172 教育 きょういく Giáo dục 173 教会きょうかいNhà thờ 174 競争きょうそうCạnh tranh 175 興味きょうみQuan tâm 176 近所きんじょ Hàng xóm ,láng giềng 177 具合ぐあいĐiều kiện,sức khỏe 178 空気くうき Không khí 179 空港くうこうSân bay 180 草くさCỏ 181 くださるCung cấp cho 182 首くびCổ 183 雲くもĐám mây 184 比べるくらべる So sánh 185 くれるĐể cung cấp cho 186 暮れるくれるĐể có được bóng tối 187 君くんcách xưng hô đối với bé trai 188 毛け Lông 189 計画 けいかく・する Kế hoạch 190 経験けいけん・する Kinh nghiệm 191 経済けいざいKinh tế 192 警察けいさつCảnh sát 193 ケーキBánh ngọt 194 けが・する Bị thương 195 景色 けしきCảnh sắc 196 消しゴム けしゴム Gôm tẩy 197 下宿げしゅくChỗ ở TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT TRÌNH ĐỘ N4 202 研究 けんきゅう Nghiên cứu 203 研究室 けんきゅうしつPhòng nghiên cứu 204 見物 けんぶつ Tham quan 205 子こ Con 206 こうTheo cách này 207 郊外 こうがい Khu ngoại ô 208 講義こうぎGiảng dạy 209 工業 こうぎょう Nhà máy 210 高校こうこうTrường cấp 3 211 高校生こうこうせい Học sinh cấp 3 212 工場こうじょうNhà máy 213 校長こうちょう Hiệu trưởng 214 交通 こうつう Giao thông 215 講堂 こうどう Giảng đường 216 高等学校こうとうがっこう Trường cấp 3 217 公務員こうむいんNhân viên công chức 218 国際こくさいQuốc tế 219 心こころ Trái tim,tấm lòng 220 御主人 ごしゅじんChồng người ta 221 故障こしょう・する Sự cố 222 ご存じごぞんじ Biết 223 答こたえCâu trả lời 224 ごちそう Bữa tiệc 225 ことChuyện 226 小鳥 ことり Con chim nhỏ 227 このあいだThời gian gần đây 228 このごろ Những ngày này 229 細かいこまかいNhỏ ,chi tiết 230 ごみRác 231 込むこむĐông đúc 232 米こめGạo TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT TRÌNH ĐỘ N4 233 ごらんになるXem,nhìn 234 これからSau này 235 怖いこわいSợ 236 壊すこわす Hư hỏng,phá vỡ 237 壊れるこわれる Bị hư hỏng 238 コンサート Buổi hòa nhạc 239 今度こんど Lần này 240 コンピュータ/コンピューターMáy tính 241 今夜こんやTối nay 242 最近さいきんNgày nay 243 最後 さいご Lần cuối 244 最初さいしょĐầu tiên 245 坂さか Con dốc 246 探す さがす Tìm kiếm 247 下る さがる Hạ xuống 248 盛んさかんThịnh vượng 249 下げるさげる Treo,di chuyển trở lại 250 差し上げる さしあげる Để cung cấp cho 251 さっき Lúc nãy 252 寂しい さびしい Buồn,cô đơn 253 さ来月 さらいげつ Tháng tới 254 さ来週 さらいしゅうTuần tới 255 サラダ Rau xà lách 256 騒ぐさわぐỒn ào,làm ồn 257 触るさわる Sờ,chạm 258 産業さんぎょう Nghành công nghiệp 259 サンダルDây 260 サンドイッチ sandwich 261 残念ざんねんĐáng tiếc 262 市じChữ 263 試合しあい Trận đấu 264 仕方しかたCách làm TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT TRÌNH ĐỘ N4 265 しかる La rầy 298 食事しょくじ・する Bữa ăn 266 試験しけん Kỳ thi ,cuộc thi 299 食料品しょくりょうひんNguyên 267 事故じこ Tai nạn liệu nấu ăn 268 地震じしんĐộng đất 300 女性じょせいGiới nữ 269 時代 じだい Thời đại 270 下着したぎĐồ lót 271 支度したく・する Chuẩn bị 272 しっかりVững chắc 273 失敗 しっぱい Thất bại 274 辞典 じてん Từ điển 275 品物しなものHàng hóa 276 しばらくMột lúc ,trong khi 277 島しま Hòn đảo 278 市民 しみんNhân dân 279 事務所 じむしょVăn phòng 280 社会しゃかいXã hội 281 社長しゃちょうGiám đốc 282 じゃまCản trở 283 ジャムMứt 284 自由じゆう Tự do 285 習慣しゅうかん Tập quán 286 住所 じゅうしょ Địa chỉ 287 柔道 じゅうどう Võ judo 288 十分じゅうぶん Đủ 289 出席しゅっせき・する Tham dự,có mặt 290 出発しゅっぱつ・するXuất phát 291 趣味じゅんび・する Chuẩn bị 301 知らせるしらせる Thông báo 302 調べるしらべる Tìm hiểu, điều tra 303 人口じんこうDân số 304 神社 じんじゃ Đền thờ 305 親切しんせつ Thân thiện 306 心配しんぱい・する Lo lắng 307 新聞社しんぶんしゃ Báo công ty 308 水泳すいえいBơi lội 309 水道すいどうỐng nước 310 ずいぶんCực kỳ 311 数学すうがくToán học 312 スーツVa li 313 スーツケースVượt quá 314 過ぎるすぎるQuá 315 すくTrống rỗng 316 スクリーン Màn hình 317 凄いすごい Tuyệt vời 318 進む すすむ Tiến bộ 319 すっかり Hoàn toàn 320 すっとThẳng 321 ステーキ Lát thịt 322 捨てる すてるVứt 323 ステレオÂm thanh stereo 292 紹介しょうかいGiới thiệu 324 砂すな Cát 293 小学校しょうがっこうTrường tiểu học 325 すばらしい Tuyệt vời 294 小説しょうせつTiểu thuyết 295 招待しょうたい・するMời 326 滑る すべる Trượt 296 承知しょうち・する Đồng ý 297 将来しょうらいTương lai 327 隅すみGóc 328 済む すむ Kết thúc 329 すり Trộm móc túi TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT TRÌNH ĐỘ N4 330 するとNgay lập tức 331 生活せいかつ・するCuộc sống, sinh hoạt TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT TRÌNH ĐỘ N4 332 生産せいさん・する Sản xuất 333 政治せいじChính trị 364 大分だいぶ Khá nhiều 365 台風たいふうBão 334 西洋せいようNước tây âu 366 倒れるたおれるNgã ,đổ 335 世界せかいThế giới 367 だからVì vậy 336 席せきChỗ ngồi 368 確かたしかĐúng như vậy ,quả thật 337 説明 せつめいGiải thích là 338 背中せなか Lưng 369 足す たす Thêm 339 ぜひ Nhất định 340 世話せわ・するTrông nom,chăm sóc 341 線 せん Đường kẻ 342 ぜんぜんHoàn toàn 343 戦争せんそうChiến tranh 344 先輩 せんぱい Đàn anh 345 そうĐúng vậy 346 相談そうだん・する Trao đổi 347 育てる そだてる Nuôi dưỡng 348 卒業 そつぎょう Tốt nghiệp 349 祖父そふÔng nội 350 ソフトMềm 351 祖母そぼ Bà 352 それで Chính vì thế 353 それにHơn nữa 354 それほど Ở khoảng đó,ở mức độ đó. 355 そろそろSắp sửa ,từ từ 356 そんなNhư thế,nhứ thế ấy,như thế đó 357 そんなにĐến thế,đến như vậy. 358 退院 たいいん・する Xuất viện 359 大学生だいがくせい Sinh viên đại học 360 大事 だいじ Quan trọng 361 大体 だいたいĐại khái 362 たいていThông thường 363 タイプLoại,kiểu 370 訪ねるたずねるViếng thăm,ghé thăm 371 尋ねる たずねる Thăm viếng,thăm hỏi 372 正しいただしいĐúng ,chính xác 373 畳たたみChiếu nhật 374 立てるたてる Lập ,dựng lên 375 建てる たてる Xây dựng 376 例えばたとえば Ví dụ 377 棚たな Kệ ,giá đỡ 378 楽しみ たのしみ Vui mừng 379 楽むたのしむThưởng thức 380 たまにThỉnh thoảng 381 為ためĐể 382 だめKhông tốt 383 足りる たりる Đủ ,không thiếu 384 男性だんせいNam giới 385 暖房だんぼう Sưởi ấm 386 血ちMáu 387 チェック・するKiểm tra 388 力ちからSức lực 389 ちっともMột chút cũng 390 ちゃんCách xưng hô dùng cho bé gái 391 注意ちゅういChú ý 392 中学校ちゅうがっこうTrường trung học 393 注射ちゅうしゃ Tiêm chích 394 駐車場ちゅうしゃじょう Bãi đổ xe TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT TRÌNH ĐỘ N4 395 地理ちりĐịa lý 396 捕まえるつかまえる Bắt ,nắm 397 つきMặt trăng,tháng 398 付くつくGắn ,đính kèm 399 漬ける つける Chấm,muối ,ngâm ,tẩm 400 都合つごう Trường hợp,tiện lợi 401 伝えるつたえる Truyền đạt 402 続くつづく Tiếp tục 403 続けるつづける Làm tiếp tục 404 包むつつむGói ,bao bọc 405 妻 つま Vợ 406 つもりCâu cá 407 連れるつれるDẫn dắt 408 丁寧ていねい Lịch sự 409 テキストVăn bản,cuốn sách giáo khoa 410 適当てきとうThích hợp 411 連れるDẫn dắt 412 手伝うてつだうGiúp đỡ 413 テニスTennis 414 手袋てぶくろBao tay 415 寺てらChùa 416 点てんĐiểm 417 店員 てんいん Nhân viên bán hàng 418 天気予報 てんきよほうDự báo thời tiết 419 電灯でんとうĐèn điện 420 電報でんぽうĐiện báo 421 展覧会てんらんかいCuộc triển lãm 422 都とĐô thị 423 道具どうぐ Công cụ 424 とうとうCuối cùng 425 動物園どうぶつえん Động vật 426 遠くとおく Xa TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT TRÌNH ĐỘ N4 427 通る とおる Đi qua 456 逃げる にげるTrốn ,chạy trốn 428 特に とくに Đặc biệt 457 日記にっきNhật ký 429 特別とくべつĐặc biệt 458 入院にゅういん・するNhập viện 430 とこやTiệm cắt tóc 431 途中とちゅうGiữa đường,giữa chừng 432 特急とっきゅうTàu tốc hành 433 届ける とどける Đưa đến,chuyển đến 434 泊まるとまるDừng lại ,đỗ lại 435 止める とめるNgăn chặn,đình chỉ 436 取り替える とりかえる Trao đổi 437 泥棒どろぼうKẻ trộm 438 どんどんÙn ùn ,nhiều lên 439 直すなおすSửa chửa 440 直るなおる Được sửa chửa 441 治る なおる Chữa bệnh 442 中々なかなかMãi mà 443 忘れ物わすれものĐồ bỏ quên 444 泣くなく Khóc 445 無くなるなくなるMất 446 亡くなるなくなる Mất,chết 447 投げる なげる Ném ,bỏ đi 448 なさる Làm 449 鳴る なる Kêu ,hót 450 なるべくNếu có thể 451 なるほどHèn chi,quả vậy 452 慣れる なれる Quen với 453 におい Mùi 454 苦いにがいĐắng 455 二階建てにかいだて Tòa nhà 2 tầng TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT TRÌNH ĐỘ N4 459 入学にゅうがく・Nhập học 460 割れるわれるPhá vỡ 461 似るにる Giống nhau ,tương tự như 462 泳ぎ方およぎかたCách bơi 463 人形にんぎょう Con búp bê 464 盗むぬすむ Ăn cắp 465 塗るぬる Sơn 466 ぬれる Bị ướt 467 ねだん Giá cả 468 熱ねつSốt 469 ねっしんNhiệt tình 470 寝坊ねぼう Ngủ nướng 471 眠い ねむい Buồn ngủ 472 眠るねむるNgủ 473 残る のこる Còn lại ,đồ dư ,vẫn còn 474 のど Họng 475 乗り換えるのりかえる Đổi xe 476 乗り物のりもの Xe cộ 477 葉は Lá cây 478 場合ばあいTrường hợp 479 パート Bán thời gian 480 倍ばいGấp đôi 481 拝見はいけん・する Xem ,nhìn ,thấy 482 歯医者はいしゃ Bác sỹ nha khoa 483 運ぶはこぶVận chuyển 484 始めるはじめる Bắt đầu 485 場所 ばしょ Nơi chốn 486 はずChắc chắn 487 割合わりあいTỷ lệ 488 笑うわらうCười 489 恥ずかしはずかしいMắc cỡ 490 パソコン Máy tính xách tay 491 発音はつおんPhát âm 492 はっきりRõ ràng TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT TRÌNH ĐỘ N4 493 花見はなみNgắm pháo hoa 522 増えるふえるTăng lên 494 林はやしRừng thưa 523 深いふかい Sâu 495 払うはらうTrả 496 番組ばんぐみChương trình phát thanh 497 反対はんたいĐối lập 498 ハンドバッグTúi xách 499 日 ひ Ngày ,mặt trời 500 火ひ Lửa 501 ピアノĐàn piano 502 ひLạnh ,nguội đi 503 光ひかり Sáng ,ánh sáng 504 ひかるChiếu sáng 505 引きひきだしNgăn kéo 506 引き出すひきだす Kéo ra,rút ra 507 ひげRâu 508 飛行場ひこうじょう Sân bay 509 久しぶりひさしぶり Sau một thời gian dài 510 美術館びじゅつかんViện bảo tàng mỹ thuật 511 非常にひじょうにCực kỳ 512 びっくり・するNgạc nhiên 513 引っ越すひっこすDọn nhà ,chuyển nhà 514 必要ひつようCần thiết 515 ひどい Khủng khiếp 516 開く ひらく Mở 517 ビルTòa nhà 518 昼間ひるま Ban ngày 519 昼休みひるやすみNghỉ trưa 520 拾うひろうNhặt được,lượm được 521 ファックスMáy fax TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT TRÌNH ĐỘ N4 524 複雑ふくざつPhức tạp 525 復習ふくしゅうÔn tập 526 部長ぶちょうTrưởng phòng ,quản lý 527 普通ふつう Bình thường 528 ぶどうNho 529 太る ふとる Mập,béo 530 布団ふとんChăn ,mền 531 舟ふね Thuyền 532 不便ふべん Bất tiện 533 踏むふむĐạp 534 降り出す ふりだす Trời bắt đầu mưa 535 プレゼントMón quà 536 文化 ぶんか Văn hóa 537 文学 ぶんがく Văn học 538 文法ぶんぽうNgữ pháp 539 別べつKhác nhau 540 ベルChuông 541 変へん Lạ 542 返事へんじ Hồi âm 543 貿易ぼうえきThương mại 544 放送ほうそう・する Phát sóng 545 法律ほうりつPháp luật 546 僕ぼく Tôi (con trai dùng ) 547 星ほし Ngôi sao 548 ほどMức độ 549 ほとんどHầu hết 550 ほめる Khen 551 翻訳ほんやく Phiên dịch 552 参るまいる Đến 553 負けるまけるThua 554 まじめ Nghiêm túc 555 まずTrước hết 556 またはHoặc là,nếu không 557 間違えるまちがえる Nhầm lẫn TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT TRÌNH ĐỘ N4 558 間に合うまにあう Kịp giờ 589 焼くやくNướng 559 周り まわり Xung quanh 590 約束 やくそく Hứa ,lời hứa 560 回るまわるĐi vòng quanh 591 役に立つ やくにたつ Có ích 561 漫画 まんが Truyện tranh 592 焼ける やける Sém ,nướng,rán 562 真中まんなかỞ giữa 563 見える みえる Nhìn thấy 564 湖みずうみ Hồ 565 味噌みそSúp 566 見つかる みつかる Được tìm thấy 567 見つける みつける Tìm kiếm 568 皆みな Mọi người 569 港みなとCảng,bến cảng 570 向かう むかうHướng về 571 迎えるむかえる Nghênh đón 572 昔むかしNgày xưa 573 虫 むし Côn trùng 574 息子むすこ Con trai 575 娘むすめ Con gái 576 無理むり Ép buộc ,không thể 577 召し上がる めしあがる Ăn 578 珍しいめずらしい Hiếm 579 申し上げるもうしあげるĐể nói 580 申す もうす Nói 581 もうすぐSắp tới 582 もしNếu 583 もちろん Tất nhiên 584 もっとも Một chút 585 戻るもどる Trở lại 586 木綿 もめん Bông 587 もらう Nhận 588 森 もり Rừng TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT TRÌNH ĐỘ N4 593 優しいやさしいDễ tính ,đoan trang 594 痩せるやせるỐm yếu,gầy 595 やっとCuối cùng 596 やはり/やっぱりQuả thật là 597 止むやむDừng lại 598 止める やめる Dừng lại 599 柔らかいやわらかいMềm 600 湯ゆNước sôi 601 輸出 ゆしゅつ・する Xuất khẩu 602 輸入ゆにゅう・する Nhập khẩu 603 指ゆび Ngón tay 604 指輪ゆびわ Nhẫn đeo tay 605 夢 ゆめ Giấc mơ,mơ ước 606 揺れる ゆれる Rung,lắc 607 用よう Sử dụng 608 用意 ようい Chuẩn bị 609 用事 ようじ Việc riêng 610 汚れるよごれるDơ ,bẩn 611 予習よしゅうChuẩn bị bài 612 予定よていDự định 613 予約よやくĐặt trước 614 寄るよる Nghé qua 615 喜ぶよろこぶVui mừng 616 よろしいĐồng ý 617 理由 りゆう Lý do 618 利用りようSử dụng 619 両方りょうほうCả hai hướng 620 旅館りょかん Lữ quán 621 留守るす Vắng nhà 622 冷房れいぼうMáy lạnh 623 歴史れきし Lịch sử 624 レジHóa đơn 625 レポート/リポートBài báo cáo 626 連絡れんらく Liên lạc 627 ワープロ Máy xử lý văn bản TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG NHẬT TRÌNH ĐỘ N4 628 沸かす わかす Đun sôi 629 別れるわかれる Chia tay 630 沸くわくSôi 631 訳わけ Lý do ,ý nghĩa
- Xem thêm -

Tài liệu liên quan