Đăng ký Đăng nhập
Trang chủ Giáo dục - Đào tạo Giáo dục hướng nghiệp Tổng hợp 10 đề kiểm tra học kì 1 môn toán lớp 10...

Tài liệu Tổng hợp 10 đề kiểm tra học kì 1 môn toán lớp 10

.PDF
72
18
73

Mô tả:

Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2017-2018 QUẢNG NAM ĐỀ CHÍNH THỨC Môn: TOÁN – Lớp 10 Thời gian: 60 phút (không kể thời gian giao đề) (Đề gồm có 02 trang) MÃ ĐỀ 102 A/ TRẮC NGHIỆM: (5,0 điểm) Câu 1. Cho hình bình hành ABCD có tâm O. Mệnh đề nào dưới đây sai ?    A. AC  BD .   B. AB  DC .  C. OA  OC .   D. AD  BC . Câu 2. Tìm tập nghiệm của phương trình: x x  1  1  x . B. S  1 . A. S   . C. S  1 . D. S  0 .   Câu 3. Cho hình chữ nhật ABCD có AB=3 cm, BC=4 cm. Tính độ dài của véc tơ BA  BC . A. 5 cm. B. 3 cm. C. 4 cm. D. 7 cm. Câu 4. Khi đo chiều dài của một cây cầu, các kĩ sư thu được kết quả là a  372,7362m  0,001m . Tìm số quy tròn của số gần đúng 372,7362 . A. 372,736 . B. 372,73 . C. 372,74 . D. 372,737 . Câu 5. Cho hai điểm phân biệt A và B có I là trung điểm đoạn AB, M là điểm bất kì. Mệnh đề nào dưới đây sai?    A. AB  2IA  0 .       B. MA  MB  2MI .C. IA  IB  0 .    D. MA  MB  MI .   Câu 6. Cho tam giác đều ABC có trọng tâm G. Tính góc giữa hai véc tơ GA và GB . A. 900 . B. 1500 . 0 C. 120 . D. 600 . Câu 7. Tìm mệnh đề phủ định của mệnh đề “ x  R; x 2  0 ”. A. “ x  R; x 2  0 ”. B. “ x  R; x 2  0 ”. C. “ x  R; x 2  1 ”. D. “ x  R; x 2  0 ”. Câu 8. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để đ졸 thị hàm số y  3x  m  1 cắt trục Ox tại điểm có hoành độ x = -1. A. m  4 . B. m  2 . C. m  4 . D. m  0 . Câu 9. Cho tập hợp A  1;0;2 và tập hợp B  1;2;3 . Tìm tập hợp A  B . Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: [email protected] | Hotline: 024 2242 6188 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí A. A  B  2 . B. A  B   1;0;1;2;3 . C. A  B  1;0 . D. A  B  1;2;3; . 3x-5 khi x  0 Câu 10. Cho hàm số f ( x)   2 . Tính f (0).  x  2 x  2 khi x  0 A. f (0)  5 . B. f (0)  5 . Câu 11. Tìm tập xác định của hàm số y  C. f (0)  0 . D. f (0)  2 . 1  3x  1 . x2  1 1 1 A. D  ( ; ) \ 1 . B. D  [ ; ) \ 1 . 3 3 1 C. D  [ ; ) \ 1 . D. D  R \ 1 . 3 Câu 12. Cho tam giác ABC có M là trung điểm của cạnh AB, N là điểm trên cạnh AC sao cho    AN = 2 NC, I là trung điểm của đoạn MN. Phân tích véc tơ AI theo véc tơ AB và AC .   1  1   1  1   1  1  1  1  AB  AC . B. AI  AB  AC . C. AI  AB  AC . D. AI  AB  AC . 4 3 4 4 2 4 2 2  Câu 13. Cho tam giác ABC có AB=6 cm, AC=3 cm, BAC  600 , M là điểm thỏa mãn A. AI     MB  2MC  0 . Tính độ dài đoạn AM. A. AM  2 3 cm. B. AM  2 2 cm. C. AM  5 cm. D. AM  3 cm. Câu 14. Tìm giá trị của c để đ졸 thị ( P) của hàm số y  x 2  2 x  c có đỉnh I(-1,2). A. c  3 . B. c  1 . C. c  3 . 2 x  3  y Câu 15. Tìm nghiệm của hệ phương trình:   x  3 y  2 x  1 A.   y 1 . x  1 B.   y  1 . .  x  1 C.  D. c  5 . y 1 .  x  1 D.   y  1 . B/ TỰ LUẬN: (5,0 điểm) Câu 1: (1 điểm). Cho khoảng A = (-6; 0) và đoạn B= [-2; 4] . Tìm các tập hợp: A  B , A  B. Câu 2: (1 điểm). Lập bảng biến thiên và vẽ đ졸 thị hàm số: y = x2+2x -3. Câu 3: (1 điểm). Cho phương trình bậc hai x2 +2x –2m +3 = 0 (m là tham số) có 2 nghiệm x1, x2. Tìm m để biểu thức x3  x3 đạt giá trị lớn nhất . 1 2 Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: [email protected] | Hotline: 024 2242 6188 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí Câu 4: (1 điểm). Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho A(-1; -2), B(-2; 3), C(-3; 2). Tìm tọa độ trung điểm đoạn BC và tọa độ trọng tâm tam giác ABC. Câu 5: (1 điểm). Cho tam giác đều ABC có H là trung điểm đoạn BC. M là hình chiếu H lên AB, I là trung điểm đoạn HM. Chứng minh rằng: CM vuông góc AI. II. TRẮC NGHIỆM Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 ĐA A C A C D C D A B D Câu 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 ĐA B A A A B .2/-Ma đề thi : 102 Câu 4 (1 điểm) Câu 1: (1 điểm) Tọa độ trung điểm của BC A  B =(-6; 4], 0,5 A  B= [-2; 0) 0,5 Câu 2:( 1 điểm) + TXĐ: D = R ; Đỉnh: I(-1;-4) + Bảng biến thiên + Đ졸 thị I (5 ; 5 ) 2 2 0,5 Tọa độ trọng tâm: G(-2; 1) 0,5 Câu 5. (1 điểm) 0,25 + giả sử AB = a ta có AH = a 3 , 2 0,25 AM = 3 a , HM= a 3 0,5 4 4 0,25 Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: [email protected] | Hotline: 024 2242 6188 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí AI .CM  1 ( AH  AM ).(CH  HM ) 2       0,25 1      ( AH .HM  AM .CH ) (do : AH  CH, AM  HM); 2 0,5 1 3a 2 3a 2  (  )0 2 16 16 Kết luận Câu 3: ( 1điểm) +Phương trình có nghiệm   ’ = 2m-2  0  m  1 + x3  x3 = -12m+10 1 2  - 2 ( do m  1). Vậy: x3  x3 lớn nhất bằng -2 1 2 khi m = 1 0,25 0,25 0,25 0,25 Lưu ý: Nếu học sinh giải cách khác mà đúng thì thầy cô dựa vào thang điểm trên cho điểm tối đa. SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KIỂM TRA HỌC KỲ I NĂM HỌC 2018-2019 QUẢNG NAM Môn: TOÁN – Lớp 10 Thời gian: 60 phút (không kể thời gian giao đề) ĐỀ CHÍNH THỨC MÃ ĐỀ 103 (Đề gồm có 02 trang) A/ TRẮC NGHIỆM: (5,0 điểm) Caâu 1. Tìm a và b để đ졸 thị hàm số là đường thẳng �⺂ a �ᖿ ⺂ đi qua điểm Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: [email protected] | Hotline: 024 2242 6188 và có trục đối xứng Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí A. ᖿ �⺂ �⺂ . �⺂ . B. ᖿ � C. ᖿ � � . D. ᖿ �⺂ � . Caâu 2. Cho hình thang ABCD vuông tại A và B có AD � 6a, BC � a và AB � aa Gọi M là điểm thuộc cạnh AB sao cho MA � aa Tính T � A. T �⺂ 7 a a 7 a a B. T � t at a C. T �⺂ a a Caâu 3. Trong mặt phẳng tọa độ Oxy, cho tam giác ABC có A ,B 0 ⺂ Tìm tọa độ trọng tâm G của  ABC . A. G 6 ⺂ 6 a B. G ⺂ a Caâu 4. Một cái cổng hình parabol dạng C. G a D. T � a a ⺂ a và C ⺂6 a D. G ⺂ có chiều �⺂ rộng d = 8m. Tính chiều cao h của cổng (xem hình minh họa). A. C. � � 6 a B. a Caâu 5. Cho hai tập hợp A � A. � . �⺂ D. a B. t . B. � ⺂ a t a . và B � ⺂ C. Caâu 6. Tìm tất cả các giá trị của tham số m để hàm số a A. C. t 0. Caâu 7. Tìm tập nghiệm S của phương trình A. � . . B. � ᠠ. Tìm tất cả các giá trị của m để t a � �6⺂ . C. . � . D. . đ졸ng biến trên ⺂ D. D. . t a � Caâu 8. Cho tam giác ABC vuông tại t và có CAB � 00 . Tính góc giữa hai vectơ BA và BCa A. BA,BC � 00 a BA,BC � 600 a B. BA,BC � 00 a C. BA,BC � Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: [email protected] | Hotline: 024 2242 6188 00 a D. Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí Caâu 9. Cho tam giác ABC, gọi M,N lần lượt là trung điểm của hai cạnh BA và BC. Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. MN và AB cùng phương. B. MN và AC cùng phương. C. MN và BC cùng phương. D. MN và cùng phương. Caâu 10. Cho hình bình hành ABCDa Mệnh đề nào dưới đây đúng? A. CB B. CB CD � BAa CD � BDa Caâu 11. Tìm nghiệm của hệ phương trình A. �⺂ . � B. C. CB CD � ADa � �⺂ . �⺂ . ⺂ � C. �⺂ . � Caâu 12. Chiều rộng của một mảnh đất hình chữ nhật là ᖿ � ,i 7 của số gần đúng 9,847. A. 9,85. B. 10. Caâu 13. Cho hai tập hợp A � A. C. � � a C. 9,8. và B � 6 . Tìm B. D. 6a Caâu 14. Trong các mệnh đề sau, mệnh đề nào đúng? A. 10 là số nguyên tố. B. 15 chia hết cho 2. D. CB CD � CAa D. 0,0 . Tìm số qui tròn D. 9,84. . � � C. 12 là số vô tỉ. 6a 6. D. 5 là số lẻ. Caâu 15. Cho hình chữ nhật ABCD có cạnh AB � ia và AD � 6a a Tính T � AD ⺂ AB a A. T � 00a a B/ TỰ LUẬN: (5,0 điểm) B. T � 0aa C. T � � . �0 aa Bài 1 ( 2,0 điểm ). a. Tìm tập xác định của hàm số y  x  3  x  5. b. Lập bảng biến thiên và vẽ đ졸 thị của hàm số y  x 2  4 x  3 . Bài 2 ( 2,0 điểm ). Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: [email protected] | Hotline: 024 2242 6188 D. T � aa Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí a. Cho tam giác ABC có I là trung điểm của AB, M là trung điểm của CI, N là điểm  3    CN  4CM  CA  2 CB . 2 trên cạnh BC sao cho CN  2 NB . Chứng minh rằng:   b. Trong hệ trục tọa độ Oxy, cho A(1; 1), B (1;4), C (1;0) . Tìm tọa độ của vectơ AC , BC và chứng minh tam giác ABC vuông tại C. Bài 3 ( 1,0 điểm ). Giải phương trình  x  4  3 x 2  1  x 2  x  4. ----------------------------------- HEÁT ----------------------------SỞ GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO KIỂM TRA HỌC KỲ I – NĂM HỌC 2018-2019 QUẢNG NAM Môn TOÁN – Lớp 10 HƯỚNG DẪN CHẤM (Hướng dẫn chấm có 07 trang) A/ TRẮC NGHIỆM: (5,0 điểm) (Mỗi câu đúng được 1/3 điểm) MÃ ĐỀ: 103 Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 11 12 13 14 15 ĐA B D A A A A D B C B C B D B C B/ TỰ LUẬN: (5,0 điểm) Mã đề : 103 Bài 1 ( 2,0 điểm ). HSXĐ  x  5  0 1a 1b  x5 0,5 đ 0,25 đ TXĐ D  5;   0,25 đ Tọa độ đỉnh I  2; 1 0,25 đ Bảng biến thiên 0,25 đ Đ졸 thị 0,5 đ Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: [email protected] | Hotline: 024 2242 6188 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí Bài 2 ( 2,0 điểm ).   VT  CB  2CI 2a 0,5 đ       CB  CB  CA  2CB  CA  VP   AC   2;1 ; BC   2; 4  2b 0,5 đ 0,5 đ   AC.BC  4  4  0 0,25đ Suy ra AC  BC . Vậy tam giác ABC vuông tại C. 0,25đ Câu 5 (1,0 điểm).   x  4   3x 2  1  1  x 2 x  0    x  4.  x   3 x  4  1 1 3x 2  1  1  2  3x  1  1 3x 2 2 3 x  11  0 1  3 x  1  3 x  11  3x 2  1  3x  11 2    2  11 x   3   11  11  41 x   11  41    x  x 3 2 2  x 2  11x  20  0    11  41  x  2   11  41  Vậy S  0; . 2   ĐỀ THI HỌC KÌ I NĂM HỌC 2018 – 2019 Môn Toán – Khối 10 Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: [email protected] | Hotline: 024 2242 6188 0,25đ 0,25đ 0,25đ 0,25đ Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí Thời gian làm bài: 90 phút; ( h ng k thời gian giao ề) A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (4 điểm) Câu 1: Phương trình 2 x + A. 2 . 3 3x = có bao nhiêu nghiệm? x -1 x -1 B. 0 C. 1. D. 3 . Câu 2: Cho tập hợp A  3;4;7;8; B  4;5;6;7 . Xác định tập hợp A \ B . A. 4;7 . B. 5;6 . C. 3;8 . D. 3; 4;5;6;7;8 . Câu 3: Đ졸 thị hàm số y  ax  b đi qua điểm M 1; 4  ; N  2;7  . Giá trị a  b là: A. 4 . B. 6 . C. 5 . D. 3 . Câu 4: Tập nghiệm của phương trình x 2  7 x  21  x  1 . B. S  2 . C. S  10 . A. S   . D. S  2;10 . Câu 5: Cho ∆ABC có trọng tâm G, I là trung điểm của đoạn thẳng BC. Đẳng thức nào sau đây SAI ?    A. GB  GC  2GI .     1  3 B. IG  IA .   C. GA  GB  GC  0 . D. GA  2GI . x  y  5  0 . 2 x  y  2  0 Câu 6: Tìm nghiệm của hệ phương trình  A. (2; 2) . B. (3; 2) . C. (2;3) . D. (3; 2) uuur uuur Câu 7: Cho hình chữ nhật ABCD có AD  7, CD  3 , khi đó AD + CD bằng: A. 4 . B. 10 . C. 58 .  D. 58 . Câu 8: Cho lục giác đều ABCDEF. Số các vectơ bằng OA có điểm đầu và điểm cuối là đỉnh của lục giác: A. 2 . B. 8 . C. 6 . D. 3.  Câu 9: Trong mặt phẳng Oxy, cho A(1;3), B(2; 5). Tìm tọa độ của vectơ AB .  A. AB   1;8  .  B. AB  1; 8 .  C. AB   3; 2  .  D. AB   2; 15  . Câu 10: Cho hàm số y   x 2  2x  3 có đ졸 thị  P  . Chọn khẳng định SAI ?. A. Đ졸 thị nhận đường thẳng x  1 làm trục đối xứng. B. Hàm số đ졸ng biến trên  ;1 và nghịch biến trên 1;   . Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: [email protected] | Hotline: 024 2242 6188 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí C. Parabol  P  luôn đi qua điểm A  0;3 D. Parabol  P  có tọa độ đỉnh I 1; 4  . Câu 11: Cho tập hợp A   2;5 ; B   4;3 . Xác định tập hợp A  B . A.  4;5 . C.  4; 2  . B.  3;5 . D.  2;3 . Câu 12: Tìm tọa độ đỉnh parabol y   x 2  6x  5 . A. I  0; 5 . B. I  3; 4  . C. I 1;0  .  D. I 1;5 .  Câu 13: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho hai vectơ a  (3;5), b  (1; 4). Tìm tọa độ của vectơ    u  a  b.  A. u  (4;1).  B. u  ( 4; 1).   C. u  (2;9). D. u  (4;9). Câu 14: Cho 3 điểm phân biệt A, B, C. Đẳng thức nào sau đây là đúng ?    A. CA  BA  BC .    B. BA  BC  AC .    C. AB  AC  BC .    D. AB  BC  AC .   Câu 15: Trong mặt phẳng Oxy, cho A(2; 4), B(1;5). . Tìm tọa độ điểm E sao cho AE  2 AB. A. E (8; 6). B. E (4; 6). C. E (4; 2). D. E (8; 2). Câu 16: Cho parabol  P  : y  ax 2  bx  c có đ졸 thị như hình bên. Phương trình của parabol này có A. a  0, b  0, c  0 . B. a  0, b  0, c  0 . C. a  0, b  0, c  0 . D. a  0, b  0, c  0 . 2 2 Câu 17: Với giá trị nào của m thì phương trình x   2m  1 x  m  3  0 có hai nghiệm phân biệt? A. C. m 11 4 m 11 4. B. D. m 11 4. m 11 4 Câu 18: Trong mặt phẳng Oxy, cho A  2; 4  , B 1;3 , C  5; 2  . Tìm tọa độ trọng tâm G của ABC . A. G  6;9  .   9 B. G  3;  . 2  C. G  3; 2  . Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: [email protected] | Hotline: 024 2242 6188 D. G  2;3 . Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí   Câu 19: Cho tập hợp E  x  Z |  x  5   x 2  4x  3   0 . Viết tập hợp E bằng cách liệt kê phần tử. A. E  5;1;3 . B. E  1;3;5 . C. E  3; 1;5 . Câu 20: Tìm tập xác định của hàm số y  A.  2;3 . D. E  5; 3; 1 . 2018 x . x  5x  6 2 B. D   \ 2;3 . C. D  2;3 . D. D   \ 2018 . B. PHẦN TỰ LUẬN: (6 điểm) Bài 1. (2.0 điểm) Lập bảng biến thiên và vẽ đ졸 thị hàm số y  x 2  2 x  3 Bài 2. (1.0 điểm) Giải phương trình 2 x 2  x  11  x  1 Bài 3. (2.0 điểm) Trong mặt phẳng Oxy, cho ba điểm A  2; 4  ; B  3; 2  ; C  5;1 . a) Tìm tọa độ điểm D sao cho ABCD là hình bình hành.  b) Tìm tọa độ điểm   thỏa mãn A  3 AC  BC . Bài 4. (1.0 điểm) Xác định m để phương trình x  x  4   m  5  0 có hai nghiệm cùng dấu. ---------------------------------------------- ----------- HẾT ---------ĐÁP ÁN- HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA HỌC KỲ I, NĂM HỌC 2018 - 2019 MÔN: TOÁN – LỚP 10 PHẦN TRẮC NGHIỆM: (4 điểm) Mỗi câu đúng 0.2 điểm ĐÁP ÁN Câu 1 2 3 4 5 6 7 8 9 10 ĐA C C A C C D D A B A Câu 11 12 13 14 15 16 17 18 19 20 ĐA A B C D B A D D B B PHẦN TỰ LUẬN: (6 điểm) Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: [email protected] | Hotline: 024 2242 6188 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí Bài Bài 1 (2,0 điểm) Nội dung Điểm Lập bảng biến thiên và vẽ đ졸 thị hàm số y  x 2  2 x  3 Đỉnh I  1; 4  ; 0,25 Trục đối xứng: x  1 0.25 Bảng biến thiên: x  -1   0,5  y -4 Đ졸 thị hàm số cắt Ox tại hai điểm  3;0  , 1;0  ; cắt Oy tai điểm  0; 3 ; đi qua điểm  2; 3 0,5 (Lưu ý: học sinh có thể lập bảng giá trị để tìm các điểm thuộc đ졸 thị hàm số) Đ졸 thị: vẽ đúng Bài 2 (1,0 điểm) 0.5 Giải phương trình 2 x 2  x  11  x  1  x  1  0 2 x 2  x  11  x  1   2 2  2 x  x  11   x  1  x  1  2  x  x  12  0 0,25 0,25  x  1     x  3  x  4  0,25  x  4 . Vậy phương trình có nghiệm x  4 . 0,25 Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: [email protected] | Hotline: 024 2242 6188 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí Bài 3 (2,0 điểm) Trong mp Oxy, cho ba điểm A  2; 4  ; B  3; 2  ; C  5;1 a) Tìm tọa độ điểm D sao cho ABCD là hình bình hành. Gọi D ( x; y ) ;   ABCD là hình bình hành  AD  BC (*) 0,25  AD  ( x  2; y  4)  0,25 ; BC  (8; 1) . x  2  8  y  4  1 Từ (*), ta có:   x  10  y  3 . Vậy D (10;3) . b) Tìm tọa độ điểm Gọi 0,25 0,25    thỏa mãn A  3 AC  BC .  x; y  . Ta có:  A   x  2; y  4     AC   3; 3  ; 3 AC  9; 9  ; BC  (8; 1)    3 AC  BC  (1; 8)    0,25 x  2  1  y  4  8 Theo đề: A  3 AC  BC   x  3   y  4 Bài 4 (1,0 điểm) 0,25 0,25 Vậy M (3; 4) . 0,25 Xác định m để phương trình x  x  4   m  5  0 có hai nghiệm cùng dấu. x  x  4   m  5  0  x 2  4 x  m  5  0 (*) 0,25 Tính được  '  m  1 (hoặc  )  '  0  x1.x2  0 Phương trình (*) có hai nghiệm cùng dấu   m  1  0  m  1   m  5  0  m  5 Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: [email protected] | Hotline: 024 2242 6188 0,25 0,25 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí  5  m  1 Vậy 5  m  1 thỏa yêu cầu bài toán. 0,25 ĐỀ THI HỌC KÌ I NĂM HỌC 2017 – 2018 Môn Toán – Khối 10 Thời gian làm bài: 90 phút; ( h ng k thời gian giao ề) A. PHẦN TRẮC NGHIỆM: (4 điểm)   Câu 1: Trong mặt phẳng tọa độ Oxy cho hai vectơ a  (1; 2), b  (3;5). Tìm tọa độ của vectơ    u  a  b.  A. u  (4;3).  B. u  (2;7).   C. u  (3;5). D. u  (4; 3). C. y  x 4 D. y  x 3  1. Câu 2: Hàm số nào sau đây là hàm số chẵn ? A. y  x 4  1 . B. y  x 3 . Câu 3: Cho tam giác ABC. Gọi M, N, P lần lượt là trung điểm các cạnh AB, AC, BC. Hỏi   BM  MP  A. BA . bằng vectơ nào?   B. MN .  C. BC . D. AP . Câu 4: Cho hình bình hành ABCD. Khẳng định nào sau đây đúng?    A. AB  AD  AC .   B. AB  CD .   C. AC  BD .   Câu 5: Tìm trục đối xứng của parabol y  2 x 2  4 x  1 . A. x  1 . B. x  1 . C. x  2 . D. x  2 . Câu 6: Cho  P  : y   x 2  2 x  3 . Chọn khẳng định đúng ?. A. Hàm số đ졸ng biến trên  ;1 và nghịch biến trên 1;   . B. Hàm số đ졸ng biến trên 1;   và nghịch biến trên  ;1 . C. Hàm số đ졸ng biến trên  1;   và nghịch biến trên  ; 1 . D. Hàm số đ졸ng biến trên  ; 1 và nghịch biến trên  1;   . Câu 7: Cho tập hợp A   2;5 ; B   2;10  . Xác định tập hợp A  B . A.  2;5 . B.  2;10  . C.  5;10  . Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: [email protected] | Hotline: 024 2242 6188  D. AB  AC  AD . D.  2; 2  . Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí Câu 8: Tìm tập nghiệm của phương trình A. S  7 . x5  2. C. S  9 . B. S   .  D. S  3 .  Câu 9: Cho tập hợp A  x  Z |  x  4   x 2  3x  2   0 . Viết tập hợp A bằng cách liệt kê phần tử. A. A  1; 2; 4 . B. A  1; 2;3 . C. A  1; 2; 4 . D. A  1; 2;3 . Câu 10: Tìm tập xác định của hàm số y  3 x  6 . A.  2;   . C.  ; 2 . B.  2;   . D.  2;   . Câu 11: Điểm nào dưới đây thuộc đ졸 thị hàm số y  3x  1 . A. (2;5) . B. (0;1) . C. (1;1) . D. (2;3) . x  y  3  0 .  x  3y  1  0 Câu 12: Tìm nghiệm của hệ phương trình  A. (2; 1) B. (2;1) . C. (2;3) . Câu 13: Tìm tập nghiệm của phương trình A. S  0 . B. S  2 . D. (3;1) . x2  x  2  x  2 . C. S  0; 2 . D. S  1; 2 . Câu 14: Tìm a để đường thẳng y  ax  1 đi qua điểm M 1;3 . A. a  0 . B. a  2 . C. a  1 . D. a  4 .  Câu 15: Trong mặt phẳng Oxy, cho A(2; 3), B(0;1) . Tìm tọa độ của vectơ AB .  A. AB  2; 4  .  B. AB   2; 4  .  C. AB   4;2  .  D. AB   2; 4  . Câu 16: Tìm tọa độ đỉnh parabol y  2 x 2  4 x  2 . A. I 1;1 . B. I  2; 2  . C. I  2; 2  . D. I 1;0  . Câu 17: Cho tập hợp A  1; 2; 4;5 ; B  2; 4;6 . Xác định tập hợp A  B . A. 1;5 . B. 1; 2; 4;5;6 . C. 2; 4 . D. 1; 2;3; 4;5;6 .   Câu 18: Trong mặt phẳng Oxy, cho A(1; 1), B(2; 3) . Tìm tọa độ điểm D sao cho AD  3 AB. A. D(4; 1) . B. D (4; 1) . C. D (4; 7) . D. D (4;1). Câu 19: Cho hình bình hành ABCD . Trong các khẳng định sau hãy tìm khẳng định sai ?   A. AB  CD .   B. AD  CB .   C. AD  CB . Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: [email protected] | Hotline: 024 2242 6188   D. AB  DC . Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí Câu 20: Trong mặt phẳng Oxy, cho A(4; 3), B(2; 1) . Tìm tọa độ trung điểm I của đoạn thẳng AB . A. I  2; 2  . B. I  6; 4  . C. I  3; 2  . D. I  2; 2  . B. PHẦN TỰ LUẬN: (6 điểm) Bài 1. (2.0 điểm) Lập bảng biến thiên và vẽ đ졸 thị hàm số y  x 2  4 x  3 Bài 2. (1.0 điểm) Giải phương trình x 1  x  3 Bài 3. (2.0 điểm) Trong mp Oxy, cho ba điểm A 1;1 ; B  3; 2  ; C  4; 1 . a) Tìm tọa độ điểm D sao cho ABCD là hình bình hành.    b) Tìm tọa độ điểm M thỏa mãn AM  2 AB  BC . Bài 4. (1.0 điểm) Xác định m để phương trình x 2  1  mx có hai nghiệm phân biệt x1 , x2 thỏa x1  x2  1 (giả sử x1  x2 ). ----------- HẾT ---------- ĐÁP ÁN- HƯỚNG DẪN CHẤM KIỂM TRA HỌC KỲ I MÔN: TOÁN – LỚP 10 PHẦN TRẮC NGHIỆM: (4 điểm) Mỗi câu đúng 0.2 điểm Câu 485 1 D 2 C 3 B 4 A 5 A 6 A Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: [email protected] | Hotline: 024 2242 6188 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí 7 A 8 C 9 C 10 D 11 A 12 B 13 B 14 D 15 D 16 D 17 B 18 C 19 B 20 C PHẦN TỰ LUẬN: (6 điểm) Bài Nội dung Bài 1 Lập bảng biến thiên và vẽ đ졸 thị hàm số y  x 2  4 x  3 (2,0 Đỉnh I  2; 1 ; trục đối xứng điểm) Điểm 0,5 Bảng biến thiên: x  2    y Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: [email protected] | Hotline: 024 2242 6188 0,5 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí -1 Đ졸 thị hàm số cắt Ox tại hai điểm 1;0  ,  3;0  ; cắt Oy tai điểm  0;3 ; đi qua điểm  4;3 0,5 (Lưu ý: học sinh có thể lập bảng giá trị để tìm các điểm thuộc đ졸 thị hàm số) Đ졸 thị Bài 2 (1,0 điểm) Giải phương trình x  1  x  3 x  3  0 x  3 x 1  x  3     2 2  x  1  ( x  3) x 1  x  6x  9 x  3  2  x  7 x  10  0 Bài 3 (2,0 điểm) 0.5 0,25 0,25 x  3    x  2  x  5  0,25  x  5 . Vậy phương trình có nghiệm x  5 . 0,25 Trong mp Oxy, cho ba điểm A 1;1 ; B  3; 2  ; C  4; 1 a) Tìm tọa độ điểm D sao cho ABCD là hình bình hành.  D ( x; y ) ; CD  ( x  4; y  1) 0,25  BA  (2; 1)   ABCD là hình bình hành  DC  BA Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: [email protected] | Hotline: 024 2242 6188 0,25 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí  x  4  2   y  1  1 0,25 x  2  D (2; 2)   y  2 Vậy D (2; 2) .  0,25   b) Tìm tọa độ điểm M thỏa mãn AM  2 AB  BC .    AB   2;1 ; 2 AB   4; 2  ; BC  (1; 3) 0,25    2 AB  BC  (3;5)  Gọi M  x; y  . Ta có: AM   x  1; y  1    x 1  3 AM  2 AB  BC    y 1  5 x  4   M (4;6) y  6 Vậy M (4;6) . Bài 4 Xác định m để phương trình x 2  1  mx có hai nghiệm phân biệt x1 , x2 (1,0 thỏa x1  x2  1 điểm) 0,25 0,25 0,25 x 2  1  mx  x 2  mx  1  0 Phương trình có hai nghiệm phân biệt x1 , x2 thỏa x1  x2  1 0,5    m 2  4  0 (a )  (b ) x  x  m  1 2 (c )  x1 x2  1 x  x  1 (d )  1 2 Từ  b  ;  d  suy ra x1  Thay vào  c  được m 1 m 1 ; x2  2 2 m2  1  1  m   5 (thỏa  a  ) 4 Vậy m   5 thỏa yêu cầu bài toán. Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: [email protected] | Hotline: 024 2242 6188 0,25 0,25 Thư viện Đề thi - Trắc nghiệm - Tài liệu học tập miễn phí TRƯỜNG THPT TÁN KẾ KIỂM TRA HỌC KÌ I - NĂM HỌC 2017-2018 MÔN TOÁN – LỚP 10 THỜI GIAN: 90 phút (kh ng tính thời gian giao ề) I/ Phần trắc nghiệm khách quan (thí sinh làm trên giấy bài làm, lưu ý ghi rõ Mã ề ki m tra) Câu 1. Các câu sau, câu nào không phải là một mệnh đề? A) 3 > 2 B) -3 < -7 C) Hôm nay kiểm tra môn Toán D) Mệt quá! Câu 2. Cho hai tập hợp số N và N*, khi đó: A) N \ N* = N B) N \ N* = N* C) N \ N* =  D) N \ N* = {0} Câu 3. Cho (-3 ; 6) A) C) [-3 ; 6], kết quả: (-3 ; 6) B) [-3 ; 6] [-3 ; 6) D) (-3 ; 6] Câu 4. Cho [-6 ; 9] ∩ (-6 ; 9), kết quả: A) [-6 ; 9] B) (-6 ; 9) C) (-6 ; 9] D) [-6 ; 9) Câu 5. Cho hàm số y = x2 - 5x + 3, tìm mệnh đề đúng A) Đ졸ng biến trên khoảng (-∞ ; C) Nghịch biến trên khoảng ( 5 5 ) B) Đ졸ng biến trên khoảng ( ; +∞) 2 2 5 ; +∞) D) Đ졸ng biến trên khoảng (0 ; 3) 2 Câu 6. Cho hàm số y = - x2 – 3x + 1, các điểm sau điểm nào thuộc đ졸 thị hàm số A) (2 ; 9) B) (-1 ; 5) C) (-1 ; 3) D) (2 ; 10) Câu 7. Tập xác định của hàm số y = A) C) D=[ 1 ; 3] 2 D= x  3 - 1  2x là: B) D = (-∞ ; 1 ] 2 [3 ; +∞) D) D = R Câu 8. Parabol y = 3x2 – 2x +1 có đỉnh là: A) I (- 1 2 ; ) 3 3 B) I (- 1 2 ;- ) 3 3 Trang chủ: https://vndoc.com/ | Email hỗ trợ: [email protected] | Hotline: 024 2242 6188
- Xem thêm -

Tài liệu liên quan