Đăng ký Đăng nhập
Trang chủ Ngoại ngữ Anh văn thương mại Tiếng anh giao tiếp tại nhà hàng...

Tài liệu Tiếng anh giao tiếp tại nhà hàng

.PDF
4
310
118

Mô tả:

Tiếng Anh giao tiếp tại nhà hàng 1. Booking a table – Đặt bàn Do you have any free tables? (Nhà hàng còn bàn trống không? ) A table for …, please! (Cho tôi đặt một bàn cho … người) I’d like to make a reservation. (Tôi muốn đặt bàn) I’d like to book a table, please. (Tôi muốn đặt bàn) When for? (Đặt cho khi nào?) For what time? (Đặt cho mấy giờ?) This evening at.... (Cho tối nay lúc …) Seven o’clock (Bảy giờ) Seven thirty (Bảy rưỡi) Eight o’clock (Tám giờ) Eight thirty (Tám rưỡi) Tomorrow at (Cho ngày mai lúc …) Noon (Trưa) For how many people? (Đặt cho bao nhiêu người? ) I’ve got a reservation (Tôi đã đặt bàn rồi) Do you have a reservation? (Anh/chị đã đặt bàn chưa?) 2. Ordering the meal – Gọi món Could I see the menu, please? (Cho tôi xem thực đơn được không? ) Could I see the wine list, please? (Cho tôi xem danh sách rượu được không?) Can I get you any drinks? (Quý khách có muốn uống gì không ạ?) Are you ready to order? (Anh chị đã muốn gọi đồ chưa?) Do you have any specials? (Nhà hàng có món đặc biệt không?) What’s the soup of the day? (món súp của hôm nay là súp gì?) What do you recommend? (Anh/chị gợi ý món nào?) What’s this dish? (Món này là món gì?) I’m on a diet (Tôi đang ăn kiêng) I’m allergic to.... (Tôi bị dị ứng với …) Wheat (Bột mì) Dairy products (Sản phẩm bơ sữa) I’m severely allergic to… (Tôi bị dị ứng nặng với … ) Shellfish (Đồ hải sản có vỏ cứng) I’m a vegetarian (Tôi ăn chay) I don’t eat … (Tôi không ăn …) Meat (thịt) Pork (Thịt lợn) I’ll have the … (Tôi chọn món …) Chicken breast (Ức gà) Roast beef (Thịt bò quay) Pasta (Mì Ý) I’ll take this (Tôi chọn món này) I’m sorry, we’re out of for my starter (Thật xin lỗi, nhà hàng chúng tôi hết món đó rồi) For my starter I’ll have the soup, and for my main course the steak (Tôi gọi súp cho món khai vị, và bít tết cho món chính) How would you like your steak? (Quý khách muốn món bít tết thế nào?) Rare (tái) Medium-rare (tái chín) Medium (chín vừa) Well done (chín kỹ) Is that all? (Còn gì nữa không ạ?) Would you like anything else? (Quý khách có gọi gì nữa không ạ?) Nothing else, thank you (Thế thôi, cảm ơn) We’re in a hurry (Chúng tôi đang vội) How long will it take? (Sẽ mất bao lâu?) It’ll take about twenty minutes (Mất khoảng 20 phút) 3. During the meal – Trong bữa ăn Nếu bạn muốn gọi phục vụ, cách gọi lịch sự mà đơn giản là: Excuse me! (Xin lỗi!) 4. Một số câu nói bạn có thể gặp hoặc muốn dùng trong bữa ăn: Enjoy your meal! (Chúc quý khách ăn ngon miệng!) Would you like to taste the wine? (Quý khách có muốn thử rượu không ạ?) Could we have …? (Cho chúng tôi …) Another bottle of wine (Một chai rượu khác) Some more bread (Thêm ít bánh mì nữa) Some more milk (Thêm ít sữa nữa) A jug of tap water (Một bình nước máy) Some water (Ít nước) Still or sparkling? (Nước không có ga hay có ga?) Would you like any coffee or dessert? (Quý khách có muốn gọi cà phê hay đồ tráng miệng gì không?) Do you have any desserts? (Nhà hàng có đồ tráng miệng không?) Could I see the dessert menu? (Cho tôi xem thực đơn đồ tráng miệng được không?) Was everything alright? (Mọi việc ổn cả chứ ạ?) Thanks, that was delicious (Cám ơn, rất ngon) This isn’t what I ordered (Đây không phải thứ tôi gọi ) This food’s cold (Thức ăn nguội quá ) This is too salty (Món này mặn quá) This doesn’t taste right (Món này không đúng vị) We’ve been waiting a long time (Chúng tôi đợi lâu lắm rồi) Is our meal on its way? (Món của chúng tôi đã được làm chưa?) Will our food be long? (Đồ ăn của chúng tôi có phải chờ lâu không?) 5. Paying the bill – Thanh toán hóa đơn The bill, please! (Cho xin hóa đơn) Could we have the bill, please? (Mang cho chúng tôi hóa đơn được không?) Can I pay by card? (Tôi có thể trả bằng thẻ được không?) Do you take credit cards? (Nhà hàng có nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không? ) Is service included? (Đã bao gồm phí dịch vụ chưa?) Can we pay separately? (Chúng tôi trả tiền riêng được không?) I’ll get this (Để tôi trả) Let’s split it (Chúng ta chia đi) Let’s share the bill (Chia hóa đơn đi) 6. Things you might see – Các dòng chữ bạn có thể gặp Please wait to be seated (Xin vui lòng chờ đến khi được xếp chỗ) Reserved (Đã đặt trước) Service included (Đã bao gồm phí dịch vụ) Service not included (Chưa bao gồm phí dịch vụ)
- Xem thêm -

Tài liệu liên quan