Mô tả:
Tiếng Anh giao tiếp dùng trong mua sắm
Opening times - Giờ mở cửa
What times are you open? - Mấy giờ cửa hàng mở cửa?
We're open from 9am to 5pm, Monday to Friday. - Chúng tôi mở cửa từ 9h sáng đến
5h chiều, từ thứ Hai đến thứ Sáu.
We're open from 10am to 8pm, seven days a week. - Chúng tôi mở cửa từ 10h sáng
đến 8h tối, bảy ngày trong tuần.
Are you open on…? - Cửa hàng có mở cửa vào… không?
Saturday - thứ Bảy
Sunday - Chủ Nhật
What time do you close? - Mấy giờ cửa hàng đóng cửa?
What time do you close today? - Hôm nay mấy giờ cửa hàng đóng cửa?
What time do you open tomorrow? - Ngày mai mấy giờ cửa hàng mở cửa?
Selecting goods - Lựa chọn hàng hóa
Can I help you? - Tôi có giúp gì được anh/chị không?
I'm just browsing, thanks! - Cảm ơn, tôi đang xem đã
How much is this? - Cái này bao nhiêu tiền?
How much are these? - Những cái này bao nhiêu tiền?
How much does this cost? - Cái này giá bao nhiêu tiền?
How much is that … in the window? - Cái … kia ở cửa sổ bao nhiêu tiền?
Lamp - đèn
That's cheap! - Rẻ thật!
That's good value! - Đúng là được hàng tốt mà giá lại rẻ!
That's expensive! - Đắt quá!
Do you sell …? - Anh/chị có bán … không?
Stamps - Tem
Do you have any …? - Bạn có … không?
Postcards - Bưu thiếp
Sorry, we don't sell them - Xin lỗi, chúng tôi không bán
Sorry, we don't have any left - Xin lỗi, chúng tôi hết hàng rồi
I'm looking for … - Tôi đang tìm …
The shampoo - Dầu gội đầu
A birthday card - Thiếp chúc mừng sinh nhật
Could you tell me where the … is?
- Bạn có thể cho tôi biết … ở đâu không?
Washing up liquid - Nước rửa bát
Where can I find the …?
- Tôi có thể tìm thấy … ở đâu?
Toothpaste - Kem đánh răng
Have you got anything cheaper? - Anh/chị có cái nào rẻ hơn không?
It's not what I'm looking for - Đấy không phải thứ tôi đang tìm
Do you have this item in stock? - Anh/chị còn hàng loại này không?
Do you know anywhere else I could try? - Anh/chị có biết nơi nào khác có bán không?
Does it come with a guarantee? - Sản phẩm này có bảo hành không?
It comes with a one year guarantee
- Sản phẩm này được bảo hành 1 năm
Do you deliver? - Anh/chị có giao hàng tận nơi không?
I'll take it - Tôi sẽ mua sản phẩm này
I'll take this - Tôi sẽ mua cái này
Anything else? - Còn gì nữa không?
Would you like anything else? - Anh/chị còn muốn mua gì nữa không?
Making payment - Thanh toán
Are you in the queue? - Anh/chị có đang xếp hàng không?
Next, please! - Xin mời người tiếp theo!
Do you take credit cards? - Anh/chị có nhận thanh toán bằng thẻ tín dụng không?
I'll pay in cash - Tôi sẽ trả tiền mặt
I'll pay by card - Tôi sẽ trả bằng thẻ
Could I have a receipt, please? - Cho tôi xin giấy biên nhận được không?
Would you be able to gift wrap it for me? - Bạn có thể gói món quà này lại giúp tôi
được không?
Would you like a bag? - Anh/chị có cần lấy túi không?
Returns and complaints - Trả lại hàng và phàn nàn
I'd like to return this - Tôi muốn trả lại cái này
I'd like to change this for a different size - Tôi muốn đổi cỡ khác
It doesn't work - Nó bị hỏng
It doesn't fit - Nó không vừa
Could I have a refund? - Tôi muốn được hoàn lại tiền có được không?
Have you got the receipt? - Anh/chị có giấy biên nhận không?
Could I speak to the manager? - Hãy cho tôi nói chuyện với người quản lý
Using a credit card - Sử dụng thẻ tín dụng
Enter your PIN - Nhập mã PIN
Remove card - Rút thẻ ra
Please wait - Vui lòng chờ
Signature - Chữ ký
Things you might see - Các dòng chữ bạn có thể gặp
Open - Mở cửa
Closed - Đóng cửa
Open 24 hours a day - Mở cửa 24 giờ trong ngày
Special offer - Ưu đãi đặc biệt
Sale - Giảm giá
Clearance sale - Giảm giá bán nốt hàng cũ
Closing down sale - Giảm giá để đóng tiệm
Good value - Giá rẻ cho hàng chất lượng cao
Buy 1 get 1 free - Mua một tặng một
Buy 1 get 1 half price - Giảm giá 1 nửa khi mua cái thứ hai
Reduced to clear - Giảm giá bán nốt hàng cũ
Half price - Giảm giá một nửa
Out to lunch - Nghỉ ăn trưa
Back in 15 minutes - Sẽ quay lại sau 15 phút nữa
Shoplifters will be prosecuted - Ăn trộm sẽ bị truy tố trước pháp luật
- Xem thêm -