Kiểm tra giả thiết a: giá trị thiên về an toàn nên không cần giả thiết lại giá trị a
b. Tính toán cốt thép dọc cho dầm Công xôn tầng 2 nhịp 1,765m(D01vàD03):
Giá trị mômen tính toán:
- Mômen mép gối B:
- Nhịp giữa:
- Tiết diện tính toán:
Tính toán cốt thép mép gối B:
Giả thiết
chọn cốt thép:
Kiểm tra hàm lượng cốt thép:
thoả mãn điều kiện hạn chế
Kiểm tra giả thiết a:
Giá trị thiên về an toàn nên không cần giả thiết lại giá trị a
Tính toán cốt thép cho tiết diện giữa dầm: Vì nhịp dầm bé nên kéo cốt thép từ gối B cho đến hết dầm Côngxôn
c. Tính toán cốt thép dọc cho các phần tử dầm còn lại:
Tương tự cách tính toán như trên ta có kết quả theo bảng sau (Đối với dầm D04;D06;D07;D09;D010 và D012 bố trí cốt thép giống với dầm D01 và D02)
ĐẠI HỌC ĐÀ NẴNG
TRƯỜNG ĐẠI HỌC BÁCH KHOA
KHOA XÂY DỰNG
------
BÁO CÁO THỰC TẬP TỐT NGHIỆP
KHUNG BÊ TÔNG CỐT THÉP
Nhóm sinh viên thực hiện : Nhóm6
Giáo viên hướng dẫn : Đoàn Duy Bình
Lớp
: 05SPT
GV hướng dẫn:
1
Thầy Thái Đức Kiên
1.1 vật liệu sử dụng và các số liệu cho trước:
Bảng số liệu cho trước
Số
đề
4
a(m)
l(m)
c(m)
H01(m)
H02(m)
Ptc=(kg/m2)
W0(kg/m2)
M
3,5
8,6
1,65
4,5
4,2
430
70
B20
Bêtông B20 có:
Rb=11,5MPa=11,5.103 KN/m2; Rbt=0,90MPa=0,9.103KN/m2; Eb=27.10-3 MPa
Cốt thép nhóm AI và AII có:
Cốt thép nhóm AI: Rs= Rsc = 225Mpa = 225.103KN/m2)
Cốt thép nhóm AII: Rs= Rsc = 280Mpa = 280.103 KN/m2; Es=21.10-4
Mpa
1.2 Chọn giải pháp kết cấu cho sàn:
Chọn giải pháp sàn sườn toàn khối, không bố trí dầm phụ chỉ có các dầm và cột
1.3 Chọn chiều dày bản sàn:
Chiều dày các bản sàn lựa chọn theo công thức hb
D
.l trong đó D 8,8 1,4 hệ
m
số phụ thuộc vào tải trọng; m 30 35 đối với bản loại dầm và l nhịp ô bản
Với ô bản B1 và B3:
1,4
.1,65 0,077 m 7,7cm chọn hb=8cm
30
Có l = 1,65m, chọn D = 1,4; m = 30 hb
Với ô bản B4(sàn phòng):
Có l=3,5m, chọn D=1, m=32 hb
1
.3,5 0,1094m 10,94cm chọn hb=12cm
32
Với ô bản B4(sàn mái):
Có l=3,5m, chọn D=0,9 (vì tải trọng bé hơn sàn phòng); m=34
hb
0,9
.3,5 0,093m 9,3cm chọn hb=10cm
34
1.4 Chọn kích thước tiết diện dầm, cột :
Kích thước tiết diện dầm:
Kích thước tiết diện dầm được chọn theo công thức: hd
ld
trong đó ld nhịp dầm
md
và md 8 12 đối với dầm ngang nhà; md 12 20 đối với dầm dọc nhà
Với dầm dọc nhà:
3,5
0,27 m 27cm chọn hd 30cm b 22cm ; đối với dầm
13
biên dọc nhà do chịu tải trọng bé hơn nên chọn kích thước dầm là: bxh 15 x30cm 2
Có l d 3,5m hd
Với dầm ngang nhà:
8,6
0,78m 78cm chọn hd 80cm b 30cm đối với dầm
11
ngang nhà ở tầng 5 vì chịu tải của sàn mái bé hơn nên chọn bxh 30 x70cm 2
Có l d 8,6m hd
GV hướng dẫn:
2
Thầy Thái Đức Kiên
Đối với dầm Côngxôn:
1,65
hd
0,33 33cm chọn bxh 30 x35cm 2
5
Kích thước tiết diện cột:
Vì kết cấu khung là đối xứng nên chỉ lựa chọn kích thước tiết diện cho cột trục B
còn cột trục C lấy kích thước giông với cột trục B
k .N
Kích thước tiết diện cột lựa chọn theo công thức: AC R trong đó: k 1,3 1,5
b
(đối với khung một nhịp) là hệ số kể đến ảnh hưởng của mômen uốn, của cốt thép v.v…;
N n.S .q ni .N i lực nén gần đúng của cột và Rb cườn độ chịu nén của bêtông
Chọn hệ số k: chọn k 1,4
Tính giá trị của N:
Diện tích truyền tải cột trục B: S a.(c 0,5l ) 3,5(1,65 0,5.8,6) 20,825cm 2
Lực dọc do tải pân bố đề trên sàn phòng: q s g s p s 4,12 5,16 9,28KN / m 2
N 1 s.q s 20,825.9,28193,26 KN
Lực dọc do tải trọng tường ngăn dày 220mm: Chiều cao tường
khối
xây
gạch
rổng
ht H 01 hd 4 hd 2 4,5 0,8 0,3 5,0m
0 15 KN / m 2 N 2 n.0 .ht .bt .lt 1,3.15.0,22.5.3,5 75,08 KN
Lực
dọc
do
tải
trọng
phân
bố
đều
trên
sàn
mái:
2
q m 5,96 1,05 7.01KN / m N 3 s.q m 20,825.7,01 145,99 KN
Lực
dọc
do
tườn
thu
hồi
110mm:
khối
xây
gạch
đặc
có
2
0 18 KN / m ; n 1,1; lt 8,6m; ht 1m N 4 n.0 .lt .ht .at 1,1.18.8,6.1.0,11 18,73KN
Với
nhà
5
tầng:
có
4
sàn
phong
và
1
sàn
mái
nên
N ni .N i 4.(193,26 75,08) 1.(145,99 18,73) 1238,08KN
Diện
tích
tiết
diện
1,4.1238,08
AC
.10 1507,23cm 2
11,5
cột:
bC xhC 30 x55cm 2
Kích thước cột được chọn sơ bộ như sau:
Cột tầng 1,2,3 chọn: bC xhC 30 x55cm 2
Cột tâng 4,5 chọn: bC xhC 30 x 45cm 2
1.5 Mặt bằng bố trí kết cấu(hình vẽ):
2. Sơ đồ tính toán khung phẳng:
GV hướng dẫn:
3
Thầy Thái Đức Kiên
chọn
dx30
dx30
dx70
dx30
dx30
dx35
dx35
dx45
dx45
dx30
dx30
dx80
dx30
dx30
dx35
dx35
dx45
dx30
dx30
dx45
dx80
dx30
dx30
dx35
dx35
dx55
dx30
dx30
dx55
dx80
dx30
dx30
dx35
dx35
dx55
dx30
dx30
dx55
dx80
dx30
dx30
dx35
dx35
dx55
a
b
dx55
c
a
d
SƠ ĐỒ HÌNH HỌC KHUNG PHẲNG K2
b
c
SƠ ĐỒ TÍNH TOAN SKHUNG PHẲNG K2
Nhịp tính toán:
Nhịp tính toán dầm:
l
AB l CD c 0,5hC 0,11 1,65 0,5.0,45 0,11 1,765m
l BC 8,6 0,11 0,11 0,45 8,37m
Nhịp tính toán cột:
Cột tầng 1:
H 1 H 01 hn hm hd 4 0,5hcx 4,5 0,3 0,5 0,8 0,5.0,35 5,925m
Cột tầng 2, 3, 4:
H 2 H 3 H 4 H 01 hd 4 hcx hcx 4,5 0,8 5,3m
Cột tầng 5:
H 5 H 02 0,5.hcx hd 3 4,2 0,5.0,35 0,7 5,075m
3. Xác định tải trọng tác dụng lên khung:
3.1 Tĩnh tải:
3.11.Tải trọng tĩnh tải phân bố đều trên các bản
GV hướng dẫn:
d
4
Thầy Thái Đức Kiên
Ô
bản
B1
Cấu tạo và cách tính
tải
trọng
1. Vữa láng chống thẩm(20); 0 20 KN / m 3
2. Bản BTCT(80); 0 25KN / m 3
3. Vữa trát(10); 0 18KN / m 3
2,90
g B1 1,2.0,02.20 1,1.0,08.25 1,2.0,01.18 2,90
B2
1.gạch lá nem và vữa xây(0,8)
2. lớp tạo dốc(0,7)
3. lớp chống nóng(0,9)
4.Bản BTCT(2,5)
5.Mái tôn và xà gồ(0,2)
6,Trát(0,18)
5,96
g B 2 1,1.0,8 1,2.0,7 1,2.0,9 1,1.2,5 1,05.0,2 1,1.0,18 5,96
B3
1.gạch ceramic(8); 0 20 KN / m 3
2.vữa lót(20) 0 18 KN / m 3
3.bản BTCT(80) 0 25KN / m 3
4.trát(10) 0 18 KN / m 3
3,02
G B 3 1,1.0,008.20 1,2.0,02.18 1,1.0,08.25 1,2.0,01.18 3,024
B4
1.gạch ceramic(8); 0 20 KN / m 3
2.vữa lót(20) 0 18 KN / m 3
3.bản BTCT(120) 0 25KN / m 3
4.trát(10) 0 18 KN / m 3
4,12
G B 4 1,1.0,008.20 1,2.0,02.18 1,1.0,12.25 1,2.0,01.18 4,12
3.12.Trọng lượng bản thân các dầm:
Dầm
D1
D2
D3
D4
CX
bxh
15x30
22x30
30x70
30x80
30x35
GV hướng dẫn:
Tính tải trọng
1,1x0,17x0,25x25 = 1,08
1,1x0,24x0,23x25 = 1,52
1,1x0,32x0,61x25 = 5,37
1,1x0,32x0,69x25 = 6,07
1,1x0,32x0,28x25 = 2,46
Tải trọng (kN/m)
1,08
1,52
5,37
6,07
2,46
5
Thầy Thái Đức Kiên
3.13. Tính tải cho các cấu kiện khác
-Tường chắn mái : g T 1 1,1x0,13 x0,6 x18 1,54(kN / m)
-Lan can dự tính : g LC 1(kN / m)
-Tường tầng 2,3,4:
+ Diện tích cửa sổ: 1,5x1,8 = 2,7 m2
+ Diện tích tường và cửa sổ: 5(3,5 – 0,3) = 16 m 2
+ Diện tích tường : 16 – 2,7 = 13,3 m2
+ trọng lượng cửa sổ dự tính: 1,2 kN
Trọng lượng tường và cửa sổ:
1,3x13,3x0,24x15 + 1,2 = 63,44 kN
Xem trọng lượng tường phân bố đều trên dầm D2
63,44
19,83kN / m
3,5 0,3
- Trọng lượng bản thân cột:
+ Cột tầng 1-3: n.bt . AC H 01 1,1x 25(0,32 x0,57) x 4,5 22,57(kN )
+ Cột tầng 4: n.bt . AC H 01 1,1x 25(0,32 x 0,47) x 4,5 18,61(kN )
+ Cột tầng 5: n.bt . AC H 01 1,1x 25(0,32 x0,47) x 4,2 17,37(kN )
- Tường tầng 5:
Diện tích tường và cửa sổ: 4,6x3,2 = 14,72 m2
=> Diện tích tường : 14,72 – 2,7 = 12,02 m2
=> Trọng lượng tường và cửa sổ: 1,3x12,02x0,24x15 + 1,2 = 57,45 (kN)
3.14. Truyền tải trọng tĩnh tải:
GV hướng dẫn:
6
Thầy Thái Đức Kiên
SƠ ĐỒ TRUYỀN TĨNH TẢI
TT
g1
g2
g3
Tải trọng phân bố đều
Cách tính
Do tải trọng bản thân dầm côngxon gây ra 2,46
1. Do tĩnh tải B2 truyền vào: gB2=5,96.3,5=20,86
2. Trọng lượng bản thân dầm D3: 5,37
3. Do tường thu hối truyền vào: 2,81
g2= 20,86 + 5,37 + 2,81 = 28,41
1. Do tĩnh tải B4 truyền vào: gB2= 4,12x3,5 =
14,42
2. Trọng lượng bản thân dầm D4: 6,07
3. Do trọng lượng tường ngăn 220: 19,66
g3= 14,42 + 6,07 + 19,66 = 40,15
g4
1. Do tĩnh tải B4 truyền vào: gB2= 4,12x3,5 =
14,42
2. Trọng lượng bản thân dầm D4: 6,07
3. Do trọng lượng tường ngăn 220: 21,06
g3= 14,42 + 6,07 + 21,06 = 41,55
Kết quả (kN/m)
2,46
28,41
40,15
41,55
Tải trọng tập trung Gi (kN)
GV hướng dẫn:
7
Thầy Thái Đức Kiên
TT
Cách tính
Kết quả (kN)
1. Do tĩnh tải bản B1 truyền vào:
c
1,65
g B1 . .a 2,9.
.3,5 8,37
2
2
G1
2. Do trọng lượng bản thân dầm D1 truyền vào
g d 1 .a 1,08.3,5 3,78
17,54
3. Do tường chắn mái truyền vào: 5,39
G1= 8,37 + 3,78 + 5,39 = 17,54
1. Do tĩnh tải bản B1 truyền vào:
c
1,65
g B1 . .a 2,9.
.3,5 8,37
2
2
G2
2. Do trọng lượng bản thân dầm D2 truyền vào
g d 2 .a 1,52.3,5 5,32
13,69
G2 = 8,37 + 5,32 = 13,69
1. Do tĩnh tải bản B3 truyền vào:
G3
c
1,65
g B 3 . .a 3,02.
.3,5 8,72
2
2
2. Do trọng lượng bản thân dầm D1 truyền vào
16,00
g d 1 .a 1,08.3,5 3,78
3. Do trọng lượng lan can truyền vào: 1.3,5 = 3,5
G3= 8,72 + 3,78 + 3,5 = 16,00
1. Do tĩnh tải bản B3 truyền vào:
c
1,65
g B 3 . .a 3,02.
.3,5 8,72
2
2
2. Do trọng lượng bản thân dầm D2 truyền vào
G4
g d 2 .a 1,52.3,5 5,32
3. Do trọng lượng bản thân tường: 57,45
4. Trọng lượng cột tầng 5 truyền vào: 17,37
G4= 8,72 + 5,32 + 57,45 + 17,37 = 94,45
88.86
1. Do tĩnh tải bản B3 truyền vào:
c
1,65
g B 3 . .a 3,02.
.3,5 8,72
2
2
G5
2. Do trọng lượng bản thân dầm D2 truyền vào
96,09
g d 2 .a 1,52.3,5 5,32
3. Do trọng lượng bản thân tường: 63,44
4. Trọng lượng cột tầng 4 truyền vào: 18,61
G5= 8,72 + 5,32 + 63,44 + 18,61 = 96,09
1. Do tĩnh tải bản B3 truyền vào:
c
1,65
g B 3 . .a 3,02.
.3,5 8,72
2
2
G6
2. Do trọng lượng bản thân dầm D2 truyền vào
GV hướng dẫn:g d 2 .a 1,52.3,5 5,32
8
3. Do trọng lượng bản thân tường: 63,44
4. Trọng lượng cột tầng 3 truyền vào: 22,57
G6= 8,72 + 5,32 + 63,44 + 22,57 = 100,05
100,05
Thầy Thái Đức Kiên
SƠ ĐỒ TỈNH TẢI
3.2. Hoạt tải
Tra bảng 3 tiêu chuẩn Việt Nam 2737-1995 tải trọng và tác động ứng với mái bằng
không sử dụng => Pmtc= 75 kg/m2 = 0,75 kN/m2
Hoạt tải phân bố đều trên sàn mái: Pm = n. Pmtc= 1,4x0,75= 1,05 kN/m2
Hoạt tải phân bố trên sàn phòng: PS = n.Ptc= 1,2x4,3= 5,16 kN/m2
Hoạt tải phân bố trên sàn hành lang:
Phl= max{ PS và 1,2x4= 4,8 kN/m2} => Phl= PS= 5,16 kN/m2
Truyền hoạt tải giống với quy tắc truyền tĩnh tải ta có:
c
1,65
1,05.3,5.
3,03kN
2
2
c
1,65
P2 Phl .a. 5,16.3,5.
14,90kN
2
2
P1 Pm .a.
q1= Pm.a = 1,05x3,5 = 3,68 kN/m
q2= PS.a = 5,16x3,5 = 18,06 kN/m
Sơ đồ hoạt tải tác dụng vào khung.
SƠ ĐỒ HOẠT TẢI 1
SƠ ĐỒ HOẠT TẢI 2
Khi tính toán nội lực ta cần chia ra các trường hợp chất tải để tính toán
< TH1 ; TH2 và TH3 = TH1 + TH2 >
GV hướng dẫn:
9
Thầy Thái Đức Kiên
3.3.Tính toán và truyền tải trọng gió tác dụng vào khung
Wo= 70 kg/m2 = 0,7 kN/m2
Ho= 26,9 m
Vì công trình bé hơn 40 m ta chỉ xét đến tác dụng tĩnh của tải trọng gió
Công thức tính tải trọng gió truyền lên khung
+ Gió đẩy: qd= n.kiWoCđ.a
+ Gió hút: qh= n.kiWoCh.a
Công trình xây dựng trong thành phố bị che chắn mạnh ( thuộc địa hình C )
Dựa vào “bảng 5 – bảng hệ số k kể đến sự thay đổi áp lực gió theo độ cao và dạng địa
hình” TCVN 2737-1995 về tải trọng và tác dụng ta có:
Tầng
1
2
3
4
5
-
H(m)
5,925
5,3
5,3
5,3
5,075
Bảng hệ số k
Z(m)
5,925
11,225
16,225
21,825
26,9
K
0,56
0,68
0,76
0,82
0,86
Tải trọng gió truyền lên khung:
Tầng 1:
Gió đẩy: q d 1,2.0,56.0,7.0,8.3,5 1,32 KN / m
Gió hút: qh 1,2.0,56.0,7.0,6.3,5 0,99 KN / m
Đối với các tầng còn lại tính toán tương tự ta có bảng sau:
Bảng tính toán tải trọng gió tác dụng vào khung
Tầng H(m) Z(m) K(m)
n
a(m)
Cđ
Ch
qđ(KN/m) qh(KN/m)
1
5,925 5,925
0,56
1,2
3,5
0,8
0,6
1,32
0,99
2
5,3
11,225 0,68
1,2
3,5
0,8
0,6
1,60
1,20
3
5,3
16,225 0,76
1,2
3,5
0,8
0,6
1,79
1,34
4
5,3
21,825 0,82
1,2
3,5
0,8
0,6
1,93
1,45
5
5,075
26,9
0,86
1,2
3,5
0,8
0,6
2,02
1,52
Tải trọng gió tác dụng lên mái quy về lực tập trung đặt ở đầu cột tầng 5 gồm S đ và
Sh được tính toán theo công thức sau:
S n.k .w0 .a. C i .hi với hi là chiều cao mái có hệ số khí động Ci; hệ số k=0,87
Hình dạng mái là mái dốc 2 phía, xét tỷ số:
tg
h1
3,13 2 ta có góc
8,6
h
2
0,465 25 0
0,5l 0,5.8,6
GV hướng dẫn:
10
Thầy Thái Đức Kiên
Tra “bảng6, TCVN 2737-1995 tải trọng và tác động” và nội suy ta có:
C e1 0,7; C e 2 0,8
Tính toán:
- Phía gió đẩy: S d 1,2.0,87.0,7.3,5.(0,8.0,6 0,7.2) 2,35KN
- Phía gió hút: S d 1,2.0,87.0,7.3,5.(0,6.0,6 0,8.2) 5,01KN
sơ đồ tải trọng gió tác dụng vào khung
SƠ ĐỒ TÁC DỤNG CỦA GIÓ TRÁI
SƠ ĐỒ TÁC DỤNG CỦA GIÓ PHẢI
4. Xác định nội lực:
Bảng nội lực của dầm, cột
TABLE: Element Forces - Frames
Frame Statio Output CaseType
P
n
Case
Text
m
Text
Text
KN
C01
0.00 DEAD LinStatic -1310.57
C01
5.93 DEAD LinStatic -1310.57
C01
0.00
HT1
LinStatic
-216.82
C01
5.93
HT1
LinStatic
-216.82
C01
0.00
HT2
LinStatic
-226.16
C01
5.93
HT2
LinStatic
-226.16
GV hướng dẫn:
V2
V3
T
M2
M3
KN
-14.63
-14.63
3.60
3.60
-9.10
-9.10
KN
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
KN-m
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
KN-m
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
KN-m
-28.61
58.08
6.98
-14.35
-17.73
36.17
11
Thầy Thái Đức Kiên
C01
C01
C01
C01
C02
C02
C02
C02
C02
C02
C02
C02
C02
C02
C03
C03
C03
C03
C03
C03
C03
C03
C03
C03
C04
C04
C04
C04
C04
C04
C04
C04
C04
C04
C05
C05
C05
C05
C05
C05
C05
C05
C05
C05
C06
C06
C06
C06
0.00
5.93
0.00
5.93
0.00
5.30
0.00
5.30
0.00
5.30
0.00
5.30
0.00
5.30
0.00
5.30
0.00
5.30
0.00
5.30
0.00
5.30
0.00
5.30
0.00
5.30
0.00
5.30
0.00
5.30
0.00
5.30
0.00
5.30
0.00
5.08
0.00
5.08
0.00
5.08
0.00
5.08
0.00
5.08
0.00
5.93
0.00
5.93
GV hướng dẫn:
GT
GT
GP
GP
DEAD
DEAD
HT1
HT1
HT2
HT2
GT
GT
GP
GP
DEAD
DEAD
HT1
HT1
HT2
HT2
GT
GT
GP
GP
DEAD
DEAD
HT1
HT1
HT2
HT2
GT
GT
GP
GP
DEAD
DEAD
HT1
HT1
HT2
HT2
GT
GT
GP
GP
DEAD
DEAD
HT1
HT1
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
117.90
117.90
-117.90
-117.90
-1016.30
-1016.30
-187.02
-187.02
-150.58
-150.58
75.09
75.09
-75.09
-75.09
-722.02
-722.02
-111.44
-111.44
-120.78
-120.78
40.56
40.56
-40.56
-40.56
-431.70
-431.70
-81.64
-81.64
-45.20
-45.20
16.02
16.02
-16.02
-16.02
-154.47
-154.47
-6.06
-6.06
-15.40
-15.40
3.04
3.04
-3.04
-3.04
-1310.57
-1310.57
-216.82
-216.82
42.32
34.50
-41.33
-35.47
-31.83
-31.83
-7.14
-7.14
-4.84
-4.84
35.51
27.03
-34.46
-28.10
-32.07
-32.07
-4.95
-4.95
-6.98
-6.98
28.15
18.67
-26.98
-19.87
-21.86
-21.86
-4.79
-4.79
-4.14
-4.14
19.90
9.67
-18.64
-10.95
-27.57
-27.57
-6.44
-6.44
-0.12
-0.12
11.01
0.75
-9.62
-1.91
14.63
14.63
-3.60
-3.60
12
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
132.43
-95.15
-131.44
96.09
-88.22
80.47
-4.11
33.74
-29.08
-3.41
84.02
-81.71
-83.10
82.68
-80.93
89.05
-30.01
-3.76
-0.24
36.73
62.80
-61.27
-61.79
62.36
-56.51
59.34
-1.59
23.79
-20.71
1.20
41.44
-36.92
-40.34
38.08
-68.01
71.92
-26.83
5.84
6.07
6.70
17.41
-12.42
-16.20
13.05
28.61
-58.08
-6.98
14.35
Thầy Thái Đức Kiên
C06
C06
C06
C06
C06
C06
C07
C07
C07
C07
C07
C07
C07
C07
C07
C07
C08
C08
C08
C08
C08
C08
C08
C08
C08
C08
C09
C09
C09
C09
C09
C09
C09
C09
C09
C09
C10
C10
C10
C10
C10
C10
C10
C10
C10
C10
D01
D01
0.00
5.93
0.00
5.93
0.00
5.93
0.00
5.30
0.00
5.30
0.00
5.30
0.00
5.30
0.00
5.30
0.00
5.30
0.00
5.30
0.00
5.30
0.00
5.30
0.00
5.30
0.00
5.30
0.00
5.30
0.00
5.30
0.00
5.30
0.00
5.30
0.00
5.08
0.00
5.08
0.00
5.08
0.00
5.08
0.00
5.08
0.00
0.88
GV hướng dẫn:
HT2
HT2
GT
GT
GP
GP
DEAD
DEAD
HT1
HT1
HT2
HT2
GT
GT
GP
GP
DEAD
DEAD
HT1
HT1
HT2
HT2
GT
GT
GP
GP
DEAD
DEAD
HT1
HT1
HT2
HT2
GT
GT
GP
GP
DEAD
DEAD
HT1
HT1
HT2
HT2
GT
GT
GP
GP
DEAD
DEAD
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
-226.16
-226.16
-117.90
-117.90
117.90
117.90
-1016.30
-1016.30
-187.02
-187.02
-150.58
-150.58
-75.09
-75.09
75.09
75.09
-722.02
-722.02
-111.44
-111.44
-120.78
-120.78
-40.56
-40.56
40.56
40.56
-431.70
-431.70
-81.64
-81.64
-45.20
-45.20
-16.02
-16.02
16.02
16.02
-154.47
-154.47
-6.06
-6.06
-15.40
-15.40
-3.04
-3.04
3.04
3.04
0.00
0.00
9.10
9.10
41.33
35.47
-42.32
-34.50
31.83
31.83
7.14
7.14
4.84
4.84
34.46
28.10
-35.51
-27.03
32.07
32.07
4.95
4.95
6.98
6.98
26.98
19.87
-28.15
-18.67
21.86
21.86
4.79
4.79
4.14
4.14
18.64
10.95
-19.90
-9.67
27.57
27.57
6.44
6.44
0.12
0.12
9.62
1.91
-11.01
-0.75
16.00
18.17
13
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
17.73
-36.17
131.44
-96.09
-132.43
95.15
88.22
-80.47
4.11
-33.74
29.08
3.41
83.10
-82.68
-84.02
81.71
80.93
-89.05
30.01
3.76
0.24
-36.73
61.79
-62.36
-62.80
61.27
56.51
-59.34
1.59
-23.79
20.71
-1.20
40.34
-38.08
-41.44
36.92
68.01
-71.92
26.83
-5.84
-6.07
-6.70
16.20
-13.05
-17.41
12.42
0.00
-15.08
Thầy Thái Đức Kiên
D01
D01
D01
D01
D01
D01
D01
D01
D01
D01
D01
D01
D01
D02
D02
D02
D02
D02
D02
D02
D02
D02
D02
D02
D02
D02
D02
D02
D03
D03
D03
D03
D03
D03
D03
D03
D03
D03
D03
D03
D03
D03
D03
D04
D04
D04
D04
D04
1.77
0.00
0.88
1.77
0.00
0.88
1.77
0.00
0.88
1.77
0.00
0.88
1.77
0.00
4.19
8.37
0.00
4.19
8.37
0.00
4.19
8.37
0.00
4.19
8.37
0.00
4.19
8.37
0.00
0.88
1.77
0.00
0.88
1.77
0.00
0.88
1.77
0.00
0.88
1.77
0.00
0.88
1.77
0.00
0.88
1.77
0.00
0.88
GV hướng dẫn:
DEAD
HT1
HT1
HT1
HT2
HT2
HT2
GT
GT
GT
GP
GP
GP
DEAD
DEAD
DEAD
HT1
HT1
HT1
HT2
HT2
HT2
GT
GT
GT
GP
GP
GP
DEAD
DEAD
DEAD
HT1
HT1
HT1
HT2
HT2
HT2
GT
GT
GT
GP
GP
GP
DEAD
DEAD
DEAD
HT1
HT1
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
17.20
17.20
17.20
10.74
10.74
10.74
-4.25
-4.25
-4.25
-1.01
-1.01
-1.01
-1.01
-1.01
-1.01
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
20.34
14.90
14.90
14.90
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
-173.89
0.00
173.89
0.00
0.00
0.00
-75.58
0.00
75.58
42.82
42.82
42.82
-42.82
-42.82
-42.82
-20.34
-18.17
-16.00
-14.90
-14.90
-14.90
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
16.00
18.17
20.34
0.00
0.00
14
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
-32.07
0.00
-13.15
-26.30
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
-178.37
185.49
-178.37
-16.06
-16.06
-16.06
-65.25
92.90
-65.25
179.18
0.00
-179.18
-179.18
0.00
179.18
-32.07
-15.08
0.00
-26.30
-13.15
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
-15.08
-32.07
0.00
0.00
Thầy Thái Đức Kiên
D04
D04
D04
D04
D04
D04
D04
D04
D04
D04
D05
D05
D05
D05
D05
D05
D05
D05
D05
D05
D05
D05
D05
D05
D05
D06
D06
D06
D06
D06
D06
D06
D06
D06
D06
D06
D06
D06
D06
D06
D07
D07
D07
D07
D07
D07
D07
D07
1.77
0.00
0.88
1.77
0.00
0.88
1.77
0.00
0.88
1.77
0.00
4.19
8.37
0.00
4.19
8.37
0.00
4.19
8.37
0.00
4.19
8.37
0.00
4.19
8.37
0.00
0.88
1.77
0.00
0.88
1.77
0.00
0.88
1.77
0.00
0.88
1.77
0.00
0.88
1.77
0.00
0.88
1.77
0.00
0.88
1.77
0.00
0.88
GV hướng dẫn:
HT1
HT2
HT2
HT2
GT
GT
GT
GP
GP
GP
DEAD
DEAD
DEAD
HT1
HT1
HT1
HT2
HT2
HT2
GT
GT
GT
GP
GP
GP
DEAD
DEAD
DEAD
HT1
HT1
HT1
HT2
HT2
HT2
GT
GT
GT
GP
GP
GP
DEAD
DEAD
DEAD
HT1
HT1
HT1
HT2
HT2
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.24
0.24
0.24
-2.19
-2.19
-2.19
2.13
2.13
2.13
-1.12
-1.12
-1.12
-1.12
-1.12
-1.12
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
14.90
14.90
14.90
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
-173.89
0.00
173.89
-75.58
0.00
75.58
0.00
0.00
0.00
34.53
34.53
34.53
-34.53
-34.53
-34.53
-20.34
-18.17
-16.00
0.00
0.00
0.00
-14.90
-14.90
-14.90
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
16.00
18.17
20.34
14.90
14.90
14.90
0.00
0.00
15
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
-13.15
-26.30
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
-193.47
170.39
-193.47
-63.76
94.39
-63.76
-23.13
-23.13
-23.13
144.51
0.02
-144.47
-144.47
0.02
144.51
-32.07
-15.08
0.00
0.00
0.00
0.00
-26.30
-13.15
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
-15.08
-32.07
0.00
-13.15
-26.30
0.00
0.00
Thầy Thái Đức Kiên
D07
D07
D07
D07
D07
D07
D07
D08
D08
D08
D08
D08
D08
D08
D08
D08
D08
D08
D08
D08
D08
D08
D09
D09
D09
D09
D09
D09
D09
D09
D09
D09
D09
D09
D09
D09
D09
D10
D10
D10
D10
D10
D10
D10
D10
D10
D10
D10
1.77
0.00
0.88
1.77
0.00
0.88
1.77
0.00
4.19
8.37
0.00
4.19
8.37
0.00
4.19
8.37
0.00
4.19
8.37
0.00
4.19
8.37
0.00
0.88
1.77
0.00
0.88
1.77
0.00
0.88
1.77
0.00
0.88
1.77
0.00
0.88
1.77
0.00
0.88
1.77
0.00
0.88
1.77
0.00
0.88
1.77
0.00
0.88
GV hướng dẫn:
HT2
GT
GT
GT
GP
GP
GP
DEAD
DEAD
DEAD
HT1
HT1
HT1
HT2
HT2
HT2
GT
GT
GT
GP
GP
GP
DEAD
DEAD
DEAD
HT1
HT1
HT1
HT2
HT2
HT2
GT
GT
GT
GP
GP
GP
DEAD
DEAD
DEAD
HT1
HT1
HT1
HT2
HT2
HT2
GT
GT
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
-10.21
-10.21
-10.21
-0.17
-0.17
-0.17
-2.84
-2.84
-2.84
-1.23
-1.23
-1.23
-1.23
-1.23
-1.23
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
-173.89
0.00
173.89
0.00
0.00
0.00
-75.58
0.00
75.58
24.54
24.54
24.54
-24.54
-24.54
-24.54
-20.34
-18.17
-16.00
-14.90
-14.90
-14.90
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
16.00
18.17
20.34
0.00
0.00
0.00
14.90
14.90
14.90
0.00
0.00
16
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
-177.63
186.22
-177.63
-24.13
-24.13
-24.13
-57.45
100.70
-57.45
102.71
0.01
-102.70
-102.70
0.01
102.71
-32.07
-15.08
0.00
-26.30
-13.15
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
-15.08
-32.07
0.00
0.00
0.00
0.00
-13.15
-26.30
0.00
0.00
Thầy Thái Đức Kiên
D10
D10
D10
D10
D11
D11
D11
D11
D11
D11
D11
D11
D11
D11
D11
D11
D11
D11
D11
D12
D12
D12
D12
D12
D12
D12
D12
D12
D12
D12
D12
D12
D12
D12
D13
D13
D13
D13
D13
D13
D13
D13
D13
D13
D13
D13
D13
D13
1.77
0.00
0.88
1.77
0.00
4.19
8.37
0.00
4.19
8.37
0.00
4.19
8.37
0.00
4.19
8.37
0.00
4.19
8.37
0.00
0.88
1.77
0.00
0.88
1.77
0.00
0.88
1.77
0.00
0.88
1.77
0.00
0.88
1.77
0.00
0.88
1.77
0.00
0.88
1.77
0.00
0.88
1.77
0.00
0.88
1.77
0.00
0.88
GV hướng dẫn:
GT
GP
GP
GP
DEAD
DEAD
DEAD
HT1
HT1
HT1
HT2
HT2
HT2
GT
GT
GT
GP
GP
GP
DEAD
DEAD
DEAD
HT1
HT1
HT1
HT2
HT2
HT2
GT
GT
GT
GP
GP
GP
DEAD
DEAD
DEAD
HT1
HT1
HT1
HT2
HT2
HT2
GT
GT
GT
GP
GP
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
0.00
0.00
0.00
0.00
5.71
5.71
5.71
1.65
1.65
1.65
-4.01
-4.01
-4.01
-1.33
-1.33
-1.33
-1.33
-1.33
-1.33
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
2.35
2.35
2.35
5.01
5.01
0.00
0.00
0.00
0.00
-168.03
0.00
168.03
-75.58
0.00
75.58
0.00
0.00
0.00
12.98
12.98
12.98
-12.98
-12.98
-12.98
-20.34
-18.17
-16.00
0.00
0.00
0.00
-14.90
-14.90
-14.90
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
17.54
19.71
21.88
3.03
3.03
3.03
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
17
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
-159.42
192.18
-159.42
-50.62
107.54
-50.62
-21.43
-21.43
-21.43
54.34
0.03
-54.28
-54.28
0.03
54.34
-32.07
-15.08
0.00
0.00
0.00
0.00
-26.30
-13.15
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
-16.44
-34.79
0.00
-2.67
-5.35
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
Thầy Thái Đức Kiên
D13
D14
D14
D14
D14
D14
D14
D14
D14
D14
D14
D14
D14
D14
D14
D14
D15
D15
D15
D15
D15
D15
D15
D15
D15
D15
D15
D15
D15
D15
D15
1.77
0.00
4.19
8.37
0.00
4.19
8.37
0.00
4.19
8.37
0.00
4.19
8.37
0.00
4.19
8.37
0.00
0.88
1.77
0.00
0.88
1.77
0.00
0.88
1.77
0.00
0.88
1.77
0.00
0.88
1.77
GP
DEAD
DEAD
DEAD
HT1
HT1
HT1
HT2
HT2
HT2
GT
GT
GT
GP
GP
GP
DEAD
DEAD
DEAD
HT1
HT1
HT1
HT2
HT2
HT2
GT
GT
GT
GP
GP
GP
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
LinStatic
5.01
-27.57
-27.57
-27.57
-6.44
-6.44
-6.44
-0.12
-0.12
-0.12
3.10
3.10
3.10
3.10
3.10
3.10
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
5.01
5.01
5.01
2.35
2.35
2.35
0.00
-118.90
0.00
118.90
0.00
0.00
0.00
-15.40
0.00
15.40
3.04
3.04
3.04
-3.04
-3.04
-3.04
-21.88
-19.71
-17.54
-3.03
-3.03
-3.03
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
-106.71
142.08
-106.71
-11.18
-11.18
-11.18
-6.70
25.53
-6.70
12.42
-0.32
-13.05
-13.05
-0.32
12.42
-34.79
-16.44
0.00
-5.35
-2.67
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
0.00
5. Tổ hợp nội lực
Bảng tổ hợp M dầm
Phần
tử
Tiết
diện
Trường hợp tải trọng (đơn vị KN.m)
TT
HT1
HT2
GT
GP
HT1
+HT2
Tổ hợp cơ bản 1
Tổ hợp cơ bản 2
Mmax
Mmax
Mmin
Mmin
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.883
-15.078
-13.149
0.000
0.000
0.000
-13.149
-15.078
-28.227
-15.078
-26.912
1.765
-32.072
-26.299
0.000
0.000
0.000
-26.299
-32.072
-58.370
-32.072
-55.740
0.000
-178.369
-16.063
-65.250
179.177
-179.184
-81.313
0.807
-357.553
-17.110
-412.816
4.185
185.489
-16.063
92.903
-0.004
-0.004
76.840
278.392
169.426
269.102
171.026
D02
8.370
-178.369
-16.063
-65.250
-179.184
179.177
-81.313
0.807
-357.553
-17.110
-412.816
D03
0.000
-32.072
-26.299
0.000
0.000
0.000
-26.299
-32.072
-58.370
-32.072
-55.740
D01
GV hướng dẫn:
18
Thầy Thái Đức Kiên
0.883
-15.078
-13.149
0.000
0.000
0.000
-13.149
-15.078
-28.227
-15.078
-26.912
1.765
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.883
-15.078
0.000
-13.149
0.000
0.000
-13.149
-15.078
-28.227
-15.078
-26.912
1.765
-32.072
0.000
-26.299
0.000
0.000
-26.299
-32.072
-58.370
-32.072
-55.740
0.000
-193.467
-63.759
-23.126
144.508
-144.468
-86.885
-48.959
-337.934
-63.410
-401.684
4.185
170.392
94.395
-23.126
0.020
0.020
71.269
264.786
147.265
255.382
149.578
8.370
-193.467
-63.759
-23.126
-144.468
144.508
-86.885
-48.959
-337.934
-63.410
-401.684
0.000
-32.072
0.000
-26.299
0.000
0.000
-26.299
-32.072
-58.370
-32.072
-55.740
0.883
-15.078
0.000
-13.149
0.000
0.000
-13.149
-15.078
-28.227
-15.078
-26.912
1.765
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.883
-15.078
-13.149
0.000
0.000
0.000
-13.149
-15.078
-28.227
-15.078
-26.912
1.765
-32.072
-26.299
0.000
0.000
0.000
-26.299
-32.072
-58.370
-32.072
-55.740
0.000
-177.635
-24.134
-57.449
102.713
-102.698
-81.583
-74.921
-280.332
-85.193
-343.487
4.185
186.223
-24.134
100.705
0.008
0.008
76.571
286.928
162.089
276.872
164.503
8.370
-177.635
-24.134
-57.449
-102.698
102.713
-81.583
-74.921
-280.332
-85.193
-343.487
0.000
-32.072
-26.299
0.000
0.000
0.000
-26.299
-32.072
-58.370
-32.072
-55.740
0.883
-15.078
-13.149
0.000
0.000
0.000
-13.149
-15.078
-28.227
-15.078
-26.912
1.765
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.883
-15.078
0.000
-13.149
0.000
0.000
-13.149
-15.078
-28.227
-15.078
-26.912
1.765
-32.072
0.000
-26.299
0.000
0.000
-26.299
-32.072
-58.370
-32.072
-55.740
0.000
-159.416
-50.615
-21.430
54.338
-54.279
-72.045
-105.078
-231.461
-110.512
-273.107
4.185
192.182
107.538
-21.430
0.030
0.030
86.109
299.720
170.752
289.020
172.895
8.370
-159.416
-50.615
-21.430
-54.279
54.338
-72.045
-105.078
-231.461
-110.512
-273.107
0.000
-32.072
0.000
-26.299
0.000
0.000
-26.299
-32.072
-58.370
-32.072
-55.740
0.883
-15.078
0.000
-13.149
0.000
0.000
-13.149
-15.078
-28.227
-15.078
-26.912
1.765
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.883
-16.437
-2.674
0.000
0.000
0.000
-2.674
-16.437
-19.111
-16.437
-18.844
D13
1.765
-34.790
-5.348
0.000
0.000
0.000
-5.348
-34.790
-40.138
-34.790
-39.603
D14
0.000
-106.707
-11.185
-6.697
12.422
-13.055
-17.882
-94.285
-124.589
-95.528
-134.550
D04
D05
D06
D07
D08
D09
D10
D11
D12
GV hướng dẫn:
19
Thầy Thái Đức Kiên
D15
4.185
142.082
-11.185
25.529
-0.317
-0.317
14.344
167.612
130.897
165.059
131.446
8.370
-106.707
-11.185
-6.697
-13.055
12.422
-17.882
-94.285
-124.589
-95.528
-134.550
0.000
-34.790
-5.348
0.000
0.000
0.000
-5.348
-34.790
-40.138
-34.790
-39.603
0.883
-16.437
-2.674
0.000
0.000
0.000
-2.674
-16.437
-19.111
-16.437
-18.844
1.765
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
0.000
Bảng tổ hợp lực cắt của dầm
Phần
tử
D01
D02
D03
D04
D05
D06
D07
Lực cắt (đơn vị KN)
Tiết
diện
TT
HT1
0.000
16.000
14.900
0.883
18.171
1.765
GP
0.000
0.000
0.000
30.900
16.000
29.410
16.000
14.900
0.000
0.000
0.000
33.071
18.171
31.581
18.171
20.342
14.900
0.000
0.000
0.000
35.242
20.342
33.752
20.342
0.000
-173.887
0.000
-75.581
42.815
-42.815
-131.072
-249.468
-135.354
-280.443
4.185
0.000
0.000
0.000
42.815
-42.815
42.815
-42.815
38.534
-38.534
8.370
173.887
0.000
75.581
42.815
-42.815
249.468
131.072
280.443
135.354
0.000
-20.342
-14.900
0.000
0.000
0.000
-20.342
-35.242
-20.342
-33.752
0.883
-18.171
-14.900
0.000
0.000
0.000
-18.171
-33.071
-18.171
-31.581
1.765
-16.000
-14.900
0.000
0.000
0.000
-16.000
-30.900
-16.000
-29.410
0.000
16.000
0.000
14.900
0.000
0.000
30.900
16.000
29.410
16.000
0.883
18.171
0.000
14.900
0.000
0.000
33.071
18.171
31.581
18.171
1.765
20.342
0.000
14.900
0.000
0.000
35.242
20.342
33.752
20.342
0.000
-173.887
-75.581
0.000
34.525
-34.525
-139.362
-249.468
-142.815
-272.982
4.185
0.000
0.000
0.000
34.525
-34.525
34.525
-34.525
31.073
-31.073
8.370
173.887
75.581
0.000
34.525
-34.525
249.468
139.362
272.982
142.815
0.000
-20.342
0.000
-14.900
0.000
0.000
-20.342
-35.242
-20.342
-33.752
0.883
-18.171
0.000
-14.900
0.000
0.000
-18.171
-33.071
-18.171
-31.581
1.765
-16.000
0.000
-14.900
0.000
0.000
-16.000
-30.900
-16.000
-29.410
0.000
16.000
14.900
0.000
0.000
0.000
30.900
16.000
29.410
16.000
20
Qmax
Qmin
Tổ hợp cơ bản 2
GT
GV hướng dẫn:
HT2
Tổ hợp cơ bản 1
Qmax
Thầy Thái Đức Kiên
Qmin
- Xem thêm -