Đồ án tốt nghiệp kỹ sư chuyên ngành công trình thủy lợi: Thiết kế hồ chứa nước Sông Móng
Đô an tôt nghiêp ky sư
Trang 1
Nganh : Công trinh thuy lơi
Đô an tôt nghiêp ky sư
Trang 2
Nganh : Công trinh thuy lơi
CHƯƠNG 1 : TÔNG QUAN Ê CCÔNG TRINH
1.1 ị trí và nhiê m
̣ vụ cônn trinnhi
1.1.1 Vị tri
Hồ chứa và công trìgh đầu mối hồ Sông Móg thuôn ̣c xa Hàm Tḥch, huêc ̣g Hàm
Thuâ ̣g Nam, tigh ̀gh Thuâ ̣g. Toa đôn ̣ tricg bag đồ 1/50.000:
+ X=15.000
Y=13.000
1.1.2 Nhiê ̣m vu
-
Căt iam lũ ḥ du, đu ̣c bic ̣t iam gâ ̣p cho thàgh phố Phag Thitt vào mua mưaa bao .
-
Cai thic ̣g môn ̣t phầg khi hâ ̣u, môni triưàg cua vug dự ag trio g mua khôn.
-
Cug câp gưaơc tưaơi cho khu tưaơi cua đâ ̣p dâg a àu 150ha.
-
Ktt hợp xâê dựg thuê lợi vơi xâê dựg đưàg iao thông ṭo cagh quag đê phat
triiêg du ḷch, ghi mat.
-
Tâ ̣g dug thuê gug khi xa gưaơc cho a àu đê phat đic ̣g.
-
Nuôni triồg thuê ag tricg hồ đê ṭo ria guồg thực phâm ca tônm gưaơc got.
1.2 Các đêều kê ṇ ṭ nhiê n
1.2.1 Địa hình
1.2.1.1 Mô tả địa hình khu vự đâu môi
Lòg hồ găm gag o g o g vơi tuêtg đâ ̣p, ǵi cao bao boc chug quagh: phia tâê
daê ǵi cao đtg 350m, phia đông daê ǵi cao đtg
0m và thâp dầg xuốg đtg ông
Móg chigh là ṿ trii dự kitg xâê dựg công trìgh đầu mối. Cao đôn ̣ lòg hồ thâp ghât
53.5m và tư đôn ̣ cao 70.0m là châg ǵi. V̀ vâ ̣ê dic ̣g tich gâ ̣p tư cao đôn ̣ 70 đtg 80 không
tug ghagh o vói cao đôn ̣ dưaơi 70m. Tư b̀gh đồ lòg hồ thực đo 1/10.000 xâê dựg quag
hc ̣ W=F(Z) và F=F(Z) cua lòg hồ chứa ông Móg ( ghưa bag 3.1). Khu tưaơi có cao đôn ̣
tư 65 xuốg 5m thâp dầg thoo hưaơg đông. Đôn ̣ dốc mu ̣t đât tư hồ ông Móg haê hồ
Đô an tôt nghiêp ky sư
Trang 3
Nganh : Công trinh thuy lơi
Kavet đtg khu tưaơi riât lơg gcg dê chog cao đôn ̣ khốg cht tự chaê cho khu tưaơi gaê au
cac hồ.
1.2.1.2 Quan hê ̣ W~Z va ~Z
Bản 1-1: Bảng quan hể ̣Z~W~WF
Z(m)
58
59
60
61
6
63
64
65
66
67
68
69
70
71
F(ha)
0.8
.5
8.9
8.7
48.5
68.3
88.1
107.9
145.8
183.74
1.66
59.58
97.5
337.9
W(106m3)
0.016
0.03
0.085
0. 64
0.646
1. 7
.007
.985
4. 49
5.893
7.917
10.3 1
13.104
16. 79
Z(m)
7
73
74
75
76
77
78
79
80
81
8
83
84
85
F(ha)
378.3
418.7
459.1
499.5
534.66
569.8
604.98
640.14
675.3
736.08
796.86
857.64
918.4
979.
W(106m3)
19.858
3.841
8. 9
33.0
38.19
43.71
49.585
55.81
6 .386
69.441
77.103
85.374
94. 53
103.74
Đô an tôt nghiêp ky sư
Trang 4
Nganh : Công trinh thuy lơi
90
85
80
Z (m)
75
70
65
60
55
0
100
200
300
400
500
600
700
800
900
1000
F (ha)
Hnnhi 1-1: Quan hể ̣FWZ~
90
85
80
Z (m)
75
70
65
60
55
0
10
20
30
40
50
60
W (106m3 )
70
80
90
100
110
Đô an tôt nghiêp ky sư
Trang 5
Nganh : Công trinh thuy lơi
Hnnhi 1-2: Quan hể ̣~WZ~
1.2.2 Địa ̣hất
1.2.2.1 Địa ̣hất tuyến đấ ̣p.
Mu ̣t căt đ̣a chât doc thoo tim đâ ̣p cho thâê cac lơp au:
Lơp 1(bồi tich –lũ tich): a et triug – gu ̣g màu vàg, gâu gḥt. Trịg thai cứg- gửa
cứg bề dàê dưaơi 1m.
Lơp ( bồi tich): a et gu ̣g, màu gâu xam, vàg gḥt, lẫg it riê câê, lem chu ̣t. Phâg bố doc
b̀ phai thug lũg ông. ề dàê lơg ghât băt u ̣p ṭi hố kho ag SM5 là ,5m.
Lơp 3( ưang tàg tich không phâg chia): a et triug đtg gu ̣g màu xam gâu, vàg gḥt
chứa ghiều dum ̣g cat-bôn ̣t ktt. Hàm lưaợg dum ̣g trio g đât phâg bố không đều, thaê
đổi kho ag tư 0 đtg tricg 60.. ề dàê triug bitg thicg tư 0,8 đtg ,0m. Đa gềg: bôn ̣t ktt,
cat ktt, bôn ̣t ktt xog kẹp cat ktt.
+ Cat ktt chu êtu là cat ktt ḥt vưa, hic ̣g hưu ṭi phầg iưa cua tuêtg đâ ̣p vơi mức đôn ̣
pho g hóa tư magh lic ̣t đtg êtu.
+ ôn ̣t ktt phâg bố chu êtu ơ hai bcg vai đâ ̣p, mức đôn ̣ pho g hóa magh lic ̣t tư ṃgh đtg
vưa –êtu.
1.2.2.2 Địa ̣hất tuyến trian
Tuêtg triàg dự kitg xâê dựg bcg vai đâ ̣p chigh. Mu ̣t căt qua cac hố thum dò tricg cho
thâê tầg phu ṭi khu vực tim triàg mog (0,5- m). Năm dưaơi là đa bôn ̣t ktt pho g hóa
magh lic ̣t. ề mu ̣t đa gềg pho g hóa ṃgh – vưa găm ơ đôn ̣ cao +71m và +79m. Đa gềg
gứt g̉ vưa – ṃgh. Ktt qua hai đo ̣g ep gưaơc ơ hai hố tricg cho thâê trị ia Luoo g = 6 –
7.
Đô an tôt nghiêp ky sư
Trang 6
Nganh : Công trinh thuy lơi
1.2.2.3 Địa ̣hất khu vự lòng hồ
Đa gềg:
Ktt qua công tac đo vẽ đ̣a chât công trìgh cho thâê: đa gềg xuât lôn ̣ trio g khu vực
lòg hồ bao ồm chu êtu cat ktt – bôn ̣t ktt ḥt gho – vưa màu xam gḥt – xam xagh đog,
đôni chô xog phầg tḥch agh – ilic guêcg khối. Đu ̣c điêm tht găm ghưa au:
Phầg Tâê Nam và triug tâm lòg hồ, doc uối C̣g và ông
à ich, đa gềg có
phưang ṿ 300 – 850, óc dốc đa phầg 350 – 600
Phầg Đông Nam và Đông Nam lòg hồ, doc b̀ triai uối Đa Mài và ông Móg ḥ
lưau cac tuêtg đâ ̣p, đa gềg có phưang ṿ 000 – 3000, óc dốc đa phầg 350 – 450
Tư cac phầg có thê găm vơi phưang ṿ ầg gưaợc hưaơg ghau, doc hưaơg uối Đa
Mài là gtp uốg lõm, đi kèm cac đứt aê thứ igh phâg bố cuc bôn ̣ đưaợc lâp ghet không đều.
Khu vực cac tuêtg đâ ̣p dự kitg có vai đâ ̣p ṭo tư phầg đa gềg đưaợc khối xâm ghâ ̣p
đâê lcg h̀gh thàgh gtp lồi vơi bề mu ̣t phat igh gứt g̉ ṃgh, đu ̣c bic ̣t là titp iap vơi cac
lơp tḥch hoc khac ghau là cat ktt – bôn ̣t ktt. Hc ̣ thốg ṃch đứt aê tuê cuc bôn ̣ ghưag có
kha gug licg thông vơi phầg thâp âê tigh thâm cao . Mu ̣t khac hc ̣ thốg kho gứt ghưa vâ ̣ê
có tigh găm gag và licg hc ̣ thuê lực phầg lòg hồ.
Lơp phu:
Ṭi khu vực lòg hồ, lơp phu h̀gh thàgh tư guồg vâ ̣t lic ̣u pho g hóa đa gềg ghưa cac
vâ ̣t lic ̣u do g chaê lũ và thưàg xuêcg, bề dàê tối đa gh̀g chug không qua 4 – 5m.
Titp iap vơi bề mu ̣t đa gềg thưàg là lơp hôg hợp ̣g dum lẫg et màu xam – triăg
xagh – gâu đo gḥt, guồg ốc ưang tàg tich không phâg chia tricg phầg ưàg dốc và lũ
tich – tàg tich – tàg tich ḍg pha tich ṭi tầg thâp. Lơp gàê có bề mu ̣t tối đa không qua
1,5 - m, xuât lôn ̣ ṭi mu ̣t căt dưaơi dòg uối và lôn ̣ tricg bề mu ̣t ưàg dốc dưaơi lơp phu mog
mug thực vâ ̣t và không qua 0,3m.
Đô an tôt nghiêp ky sư
Trang 7
Nganh : Công trinh thuy lơi
Năm tricg lơp gàê và xuât lôn ̣ tricg bề mu ̣t phầg thâp cua lòg hồ chứa là lơp phu chigh
có mu ̣t căt kha đầê đu ghưag không licg tuc. Phầg tricg mu ̣t căt ồm chu êtu lơp đât digh
ḍg a et xog kẹp cat có it vóg ktt và ̣g dum đa ốc dàê kho ag 1 – ,5m, phầg dưaơi
mu ̣t căt ṭi tuêtg đâ ̣p vog b̀ phai ông Móg có lơp đât rìi ḍg a cat – a et ghẹ dàê
không qua 1m chứa it ̣g dum.
Lơp đât rìi có kha gug h̀gh thàgh vào cac th̀i k̀ tug cưàg gâ ̣p lũ cua phầg thâp
lòg hồ, phâg bố tâ ̣p triug tư khu vực hợp ông à ich và Đa Mài xuốg vug ḥ lưau
đâ ̣p. Ch́g ồm a cat – a et ghẹ màu ag, môn ̣t phầg gh̀ ho ̣t đôn ̣g riửa lũa cua dòg
gầm.
ề riôn ̣g phâg bố không qua 00m và kicg hc ̣ thuê lực vơi đa gềg, bao hòa gưaơc
tưg phầg. Lơp không thuầg ghât và chứa cuc bôn ̣ ghiều lơp ̣g dum tḥch agh – đa ốc cơ
gho – vưa.
Lơp đât digh tư tricg xuốg có thàgh phầg tḥch agh hoc lầg lưaợt tư a et ghẹ – triug
do riửa lũa bơi gưaơc mưaa đtg a et triug – gu ̣g xog kẹp cat et màu xam vàg, hồg gḥt
đôni chô chứa ̣g oi tḥch agh và vóg ktt gho vưa. Lơp bao hòa gưaơc cuc bôn ̣, tigh thâm
không đều. Trio g lơp kha triiêg cac dòg riửa lũa – xói mòg gầm. Lơp phu gàê có licg hc ̣
thuê lực vơi đa gềg bcg dưaơi. Nưaơc gầm tư ch́g ṭo đầu guồg cac kho gho câp gưaơc
cho ông à ich và uối Đa Mài quagh gum vơi lưau lưaợg môi đng ṿ chi tư vài ba lit
môn ̣t iâê.
1.2.2.4 Tuyến ̣ông
Tuêtg cốg dự kitg bố trii bcg vai triai đâ ̣p chigh. Ṭi đâê chi thực hic ̣g môn ̣t hố
kho ag maê và hai hố đào bổ ug. Môn ta đ̣a tầg ( xom phầg tuêtg đâ ̣p chigh).
1.2.2.5 Chỉ tiêu ̣ơ ly ̣ua đất đa nên tai ̣ạ tuyến
Bản 1-2: Kết quả cơ ly đất khu vưc đâu mố
Thông ố
Thàgh phầg ḥt .
Set
ui
Cat
Lơp 1
15
15
70
Lơp
31
0
44
Lơp 3
0
10
0
Đô an tôt nghiêp ky sư
Trang 8
Ṣg oi
Cuôn ̣i dum
Ḥg đôn ̣ Attoribori
Giơi ḥg chaê WL
Giơi ḥg lug WP
Giơi ḥg d̉o WN
Đôn ̣ c ̣t
Đôn ̣ âm tự ghicg .
Dug triog ưaơt γw t/m3
Dug triog khôn γw t/m3
Tỷ triog Δ
Đôn ̣ kho gơ g.
Tỷ lc ̣ kho hơ ε
Đôn ̣ bao hòa G.
Hc ̣ ố thâm K cm/
Lực digh ktt C k/cm3
Góc ma at trio g g
Nganh : Công trinh thuy lơi
-
5
-
47
3
6
15
11
0.19
16.8
1.86
1.59
.65
40
0.667
66.8
.91*10-3
0.1
1605
35
19
16
-0.09
17.8
1.87
1.59
.70
41
0.698
68.8
5.7 *10-5
0. 7
1403
-
1.2.3 Địa ̣hất thuy vănn
Nh̀g chug, bề dàê cua cac lơp đât tầg phu bitg thicg tư 1 – m đtg tricg 4m.
Ktt qua thi ghic ̣m đổ gưaơc ṭi hic ̣g triưàg trio g tầg phu cho thâê hc ̣ ố thâm k có
trị ố kho ag 10-4 cm/ , ca bic ̣t 10-3 cm/ . Nhưa vâ ̣ê lơp phu gh̀g chug có tigh thâm triug
b̀gh
Bản 1-3: kết quả ́thi ngh́ểm
̣ đ̉ nước
Hc ̣ ố thâm K
Tcg hố kho ag
Đôn ̣ âu (m)
SM3
1
SM4
.9
1.
SM5
.6
1.33*10-4
SM14
3.5
9.16*10-4
(cm/ )
8*10-4
*10-3
Đô an tôt nghiêp ky sư
Trang 9
Nganh : Công trinh thuy lơi
Bản 1-4: kết quả ép nước ́thi ngh́ểm
̣
Tcg hố
Đôn ̣ âu
Lưaợg mât
Đagh ia tigh thâm
kho ag
SM1
SM
SM3
SM4
SM5
SM6
SM8
SM9
SM10
SM11
SM14
TN (m)
5-10
5.5-10
10-15
4.5-9.5
7-11
6-10
6-10
6-10
5-10.5
5-10
5.5-10.5
gưaơc đng ṿ
77
6
43
154
107
cua đa
Cao
Triug b̀gh - cao
Triug b̀gh - cao
Cao
Cao
Triug b̀gh - cao
Triug b̀gh - cao
Triug b̀gh - cao
Triug b̀gh - cao
Triug b̀gh - cao
Triug b̀gh - cao
31
8
6
35
8
Điều kic ̣g
Nhiều kho gứt mơ
Môn ̣t ố kho gứt mơ
Môn ̣t ố kho gứt mơ
Nhiều kho gứt mơ
Môn ̣t ố kho gứt mơ
Môn ̣t ố kho gứt mơ
Môn ̣t ố kho gứt mơ
Môn ̣t ố kho gứt mơ
Môn ̣t ố kho gứt mơ
Môn ̣t ố kho gứt mơ
Môn ̣t ố kho gứt mơ
1.2.4 Vấ ̣t liêụ xấy dưng tai ̣hô
+
ai vâ ̣t lic ̣u A
ai vâ ̣t lic ̣u A đưaợc khao at qua 15 hố kho ag taê, bố trii tricg dic ̣g tich kho ag 50 ha
vug lòg hồ ( kich thưaơc 1000 x 500 m) cach vai triai tuêtg đâ ̣p II tricg 300m.
+ Ktt qua khao at cho thâê cac lơp đât có kha gug khai thac ṭi bai gàê ồm lơp 1, lơp
và lơp 3. Ch́g hic ̣g dic ̣g ṭi cac hố kho ag VLA -5-6-7-8-9-11-1 và 13, ghưg hố còg
ḷi chứa chu êtu là đât a cat đtg a et triug ho u ̣c hôg hợp et lẫg ̣g dug không ử dug
khai thac đưaợc.
+ Phâg bố cac lơp đât khai thac tâ ̣p triug thoo dai và khu vực hẹp. Triư lưaợg khai thac do
vâ ̣ê đưaợc tigh ầg đ́g thoo cac dai phâg bố vơi đôn ̣ âu triug b̀gh tưang đối đồg ghât
ghưa au:
Dai 1: có tigh vòg cug keo dài qua cac hố VLA 5-9-11-1 -13, chiều dài kho ag 1000m,
đôn ̣ riôn ̣g 1 0m, bề dàê khai thac triug b̀gh m, bề dàê bóc bo tư 0,3 đtg 0,5m, đât khai
thac chu êtu là a et gu ̣g - et cat chứa it du ̣m.
Dic ̣g tich khai thac: 1000m x 1 0m = 1 0 000m
Đô an tôt nghiêp ky sư
Trang 10
Nganh : Công trinh thuy lơi
Khối lưaợg bóc bo: 1 0 000m x 0,3m= 36 000m3
Khối lưaợg khai thac: 1 0 000m x 0, m= 40 000 m3
Dai : có h̀gh ầg chư ghâ ̣t tư cac hố VLA -6-7-8, chiều dài kho ag 500m, đôn ̣ riôn ̣g
00m, bề dàê khai thac triug b̀gh kho ag 0,8m ( dao đôn ̣g trio g kho ag 0,5 – 1,5m), bề
dàê bóc bo 0,3m, đât khai thac chu êtu a et gu ̣g – et chứa it ̣g dum, hc ̣ ố thâm
K=5*10-5 cm/ , do đó cầg có thitt ḅ chốg thâm thâgđ đâ ̣p.
Dic ̣g tich khai thac : 500m x 00m = 100 000 m
Khối lưaợg bóc bo: 10 000 m x 0,3m = 30000 m3
Khối lưaợg khai thac : 100 000 m x 0,8 m = 80 000 m3
Tổg khối lưaợg khai thac : 40 000 m3 + 80 000 m3 = 3 0 000 m3.
-
ai vâ ̣t lic ̣u
ai vâ ̣t
găm at dưaơi ḥ lưau vai triai tuêtg I cach không qua 100m và đưaợc khao
at qua 8 hố kho ag. Ktt qua cho thâê ṭi hố kho ag VL 6 & 8 có mu ̣t lơp et bồi tich tricg
cug dàê 0,5 – 0,6m, còg ḷi đều u ̣p hôg hợp et lẫg ̣g dum đa ốc vơi hàm lưaợg ̣g
dum tricg 30 – 50..
Nhưa vâ ̣ê bai vâ ̣t lic ̣u
không thich hợp cho khai thac làm đât đăp.
1.2.5 Tai liê ̣u kh tươngg thuy vănn.
Cac đu ̣c triưag khi tưaợg thitt kt.
Bản 1-5: cac đăc̣ ́trưng khi hâiu,
̣ ́th̉y văn cơ bản
Stt
1
3
4
5
Đu ̣c triưag
A. Đă ̣c triưn lưu ṿc
Dic ̣g tich lưau vực
Đôn ̣ dài ông chigh
Đôn ̣ riôn ̣g triug b̀gh lưau vực
Mâ ̣t đôn ̣ ông uối
Đôn ̣ ḥ thâp lưau vực
Ki hic ̣u
Đng ṿ
Trị ố
F
L
1
D
H
Km
Km
Km
Km/Km
m
100
17
5.9
0.58
1 00
Đô an tôt nghiêp ky sư
Trang 11
6
7
Đôn ̣ cao bigh quâg lưau vực
Đôn ̣ dốc b̀gh quâg lòg ông
B. Khí hiâ ̣u
1
Nhic ̣t đôn ̣ b̀gh quâg gum
Đôn ̣ âm b̀gh quâg gum
3
Lưaợg mưaa gum b̀gh quâg lưau vực
4
Lưaợg mưaa igh lũ
5
Tốc đôn ̣ ió tối đa
6
Tổg thât hồ chứa gum
C. Thiủ văn
1
Chuâg dòg chaê gum
Dòg chaê gum thitt kt
Vơi P=50.
P=75.
P=80.
P=85.
P=90.
3
Đigh lũ thitt kt
P=0.5.
P=1.
P=1.5.
P= .
P=5.
P=10.
4
Tổg lưaợg bug cat hàg gum
a) Nhic ̣t đôn ̣
Nganh : Công trinh thuy lơi
Z
J
m
‰
600
18.8
0
Tbq
Ubq
Xbqlv
Xbqkt
Vmaxp
ΔZo
c
.
mm
mm
m/
mm
6.8
79.5
500
4 9
4
700
Qo
m3/
.05
Qp
-
m3/
-
1.96
1.50
1.38
1. 5
1.15
Qmaxp
Wo
m3/
3 3
10 m /gum
783
653
55
397
89
190
9.98
Trị ố triug b̀gh kha ổg đ̣gh trio g lic ̣t thốg kc ( dao đôn ̣g kho ag 3 – 4 0C).
Nhưag ự bitg đôn ̣g trio g gàê kha âu ăc ( 8 – 10 0). Số lic ̣u ṭi Phag Thitt đ̣i biêu cho
khu tưaơi có: Nhic ̣t đôn ̣ gum b̀gh quâg Tbq = 6.8 0. Nhic ̣t đôn ̣ cao cực trị Tmax=37.7 0C. Gia
trị thâp cực trị Tmig=16.40.
b) Đôn ̣ âm không khi.
Sự dao đôn ̣g cua đu ̣c triưag gàê thich ứg vơi bitg trìgh mưaa trio g gum. Mua mưaa
đôn ̣ âm và gưaợc ḷi vào mua khôn. Ṭi Phag Thitt đôn ̣ âm b̀gh quâg ghiều gum
Ubq=79.5.. Đôn ̣ âm thâp tuêc ̣t đối Umig= 1.0.. Ṭi ao lôn ̣c đôn ̣ âm b̀gh quâg ghiều gum
Ubq= 85.9.. Đôn ̣ âm thâp tuêc ̣t đối Umig=14..
Đô an tôt nghiêp ky sư
Trang 12
Nganh : Công trinh thuy lơi
c) ốc hni Z (mm)
- Lưaợg mưaa hni đo băg ốg Picho: Zpqq = 1446 mm, ṭi Phag Thitt
- Lưaợg bốc hni mu ̣t gưaơc : Zg=1844 mm, ṭi Phag Thitt.
- Lưaợg bốc hni đo băg châ ̣u chư A : Za= Ka*Zp= 458 mm, ṭi Phag Thitt.
Trio g đó Ka=1,7 là trị ố hic ̣u chigh cua lưau vực ghicg cứu.
- Tổg thât do bốc hni hồ chứa :Δzo
Khi h̀gh thàgh hồ chứa Tà Pao môn ̣t phầg dic ̣g tich lưau vực mà hồ chitm chô ẽ ia
tug tổg thât di bốc hni mu ̣t gưaơc o vơi bốc hni lưau vực khi chưaa có hồ chứa.
ΔZo =Zg-Zo
Trio g đó Zo đưaợc rít ria tư phưang trìgh câg băg dòg chaê trio g lưau vực. Vơi lưau vực
ghưa ông Móg th̀ Zo = Xo – Yo = 1800 – 684 = 115 mm.
Tư đó có ΔZo = 1844 – 115 = 69 mm.
Chog ag to àg ΔZo = 700 mm,
Cac êtu tố phâg bố thoo tưg thag hi ghưa trio g bag au:
Bản 1-6: Lượng bôc hớ binh quâin nh́̀u năm Z~, mm
Đu ̣c
triưag
Thag
I
II
III
IV
V
VI
VII
Zp
146
1 8
149
134
1 8
11
107
Za
48
18
53
8
18
190
Zg
186
163
190
171
163
ΔZo
70.
6 .
7 .
64.
6 .
VII
Ca
IX
X
XI
XII
105
96
90
115
137
18
179
163
153
196
33
143
136
134
1
115
147
175
54.
51.
50.
46.
43.
55.
65.
I
gum
144
6
45
8
184
4
700
Đô an tôt nghiêp ky sư
8
0
d) Gió ầg mu ̣t đât
Trang 13
1
5
0
5
Nganh : Công trinh thuy lơi
9
7
9
0
7
8
Bản 1-7: Tôc đố ̣ ǵ́ ́thó hướng
Ca
Thag
Đu ̣c
gu
m
triưag
VII
I
II
III
IV
V
VI
VII
Vbq
3.5
3.0
3.
.6
.0
.3
.3
I
.6
(m/ )
Vmax
5
0.
8
18.
3
18.
9
18.
3
16.
8
0.
0
0.
(m/ )
hưaơg
0
0
0
0
0
0
0
Đ
Đ
Đ
Đ
Đ;T
TN
T
IX
X
XI
XII
.0
1.9
.5
.5
.5
6
0.
0
16.
8
14.
5
3.
3
16.
8
3.
0
T;
0
0
0
0
0
T
Đ
Đ
Đ
Đ
TN
Bản 1-8: Tôc đố ̣ ǵ́ mao ́th́ết kê khống kể hướng
P.
Vmaxp
(m/ )
o) Mưaa X (mm)
1
4
4
3
5
10
1.6
0.
* Lưaợg mưaa gum tricg lưau vực.
Tricg lưau vực ông Móg lưaợg mưaa gum bitg đổi phu thuôn ̣c vào lơg ghât khu vực, gó
tug dầg tư ḥ lưau (Xo = 1000 mm) lcg thưaợg guồg (Xo = 400 mm). Lưaợg mưaa đo
ṭi Phag Thitt 7 gum ( 1958 – 199 ) cho trị ố b̀gh quâg Xbq =1044 mm. Trị ố đố ṭi
trịm KTTV Tà Pao là 4 9 mm và ṭi Đ̣t Na là 560 mm. Lưaợg mưaa ticu chuâg tricg
lưau vực chog môn ̣t cach b̀gh quâg ghưa au:
Lưau vực tuêtg đâ ̣p ông Móg: Xo = 1900 mm.
Lưaợg mưaa và ố gàê mưaa hi trio g bag au:
Đô an tôt nghiêp ky sư
Trang 14
Nganh : Công trinh thuy lơi
Bản 1-9: Lươn mưa tri n lưu ṿc Xbq và sô n à̉ mưa bnnhi quân Nbq
Ca
Thag
Tuêtg công
trìgh
I
Sông Móg
I
II
I
I
I
1
V
1
Nb.q gàê
6 4
*Lưaợg mưaa tưaơi thitt kt.
56
5
9
V
VI
VII
3
8
9
5
0
15
9
5
gum
VII
I
31
5
IX
X
3
7
9
6
8
1
X
XI
I
I
76
16
1900
13
8
194
Lưaợg mưaa khu tưaơi tigh triực titp tư lic ̣t đo ṭi tḥ xa Phag Thitt ẽ cho ktt qua hợp
lý và ag to àg ghưa bag au:
Bản 1-10: Khu ́tướ́ Lượng mưa năm ́th́ết kê mm
Xo
(mm)
1044
g
Cv
39
0. 1
C /Cv
5
118
P.
75
889
50
10 9
Bản 1-11: Khiu tươê - lươn mưa thián cua năm thiêêt kê
Thag
Xi
1
0
0
3
4
5
0
9
97
6
95.
6
7
8
9
10
143
68
103
151
80
857
85
8 0
85 % (mm)
11
.
4
1
0
Nu
m
889
*Lưaợg mưaa âê lũ mua lũ.
Tuêtg đâ ̣p ông Móg khốg cht môn ̣t khu vực vơi dic ̣g tich vào lo ̣i gho, lưaợg
mưaa môn ̣t gàê max ẽ quêtt đ̣gh đôn ̣ lơg cua đigh và lưaợg lũ tricg lưau vực. Dug lic ̣t tài
lic ̣u ṭi Tà Pao và Đ̣i Na thoo guêcg tăc lwak chog ia trị lơg cực đo ag đê ṭo ria mẫu
đ̣i biêu ẽ đam bao tigh ag to àg khi tigh lưau lưaợg đigh lũ lơg ghât.
Bản 1-12: Lượng mưa ǵnh lũ ́th́ết kê X́p mm
Th̀i đo ̣g
Xo
Cv
Cv/C
P.
Đô an tôt nghiêp ky sư
1 gàê max
3 gàê max
5 gàê max
7 gàê max
*Lưaợg mưaa
Trang 15
mm
118 0.4
5
187 0. 5
69 0. 5
88 0. 3
igh lũ đầu và cuối mua
0.5
3
3 9
4 1
487
Nganh : Công trinh thuy lơi
1
88
1.5
7
310
390
458
3
399
466
54
95
378
446
5
10
70
347
406
10
178
49
316
37
Thực tt vào cac thag XII, V, VI đa xuât hic ̣g ghưg triâ ̣g mưaa tricg lưau vực đê có thê
igh ria ghưg triâ ̣g lũ đag kê. Tuê gó chi thưàg xàê ria đng đôn ̣c trio g kho ag th̀i iag
găg, vơi dic ̣g mưaa không lơg, gơi cḥu agh hưaơg ơm cua ió mua tâê gam và cac ghiêu
lo ̣g th̀i titt go ài iêg Đông.
Bản 1-13: Lươn mưa môn ̣t n à̉ max thiêêt kê các thián chiủển têế
Thag
Thag XII
Thag V
Thag VI
N
Xbp
gum
39
39
39
mm
83.7
44.4
4 .6
Cv
Cv/C
0.39
0.69
0.38
3
3
3
P.
1
189
156
148
5
146
105
99.8
169
134
1 7
10
1 7
6 .5
79.7
1.2.5.1 Tai liê ̣u thuy vănn
a) Dòg chaê gum
Bản 1-14: Chuẩn dong chảy năm ́th́ết kê
F
(km )
100
Xo
(mm)
1800
αo
Yo
(mm)
648
0.36
Wo
(106m)
64.8
Qo
(m3/ )
.05
Bản 1-15: Dong chảy năm ́th́ết kê Q́p : m3/g
Qo
(m3/ )
.05
Cv
C /Cv
5
.5
0.37
50
1.96
75
1.50
P(.)
80
1.38
85
1. 5
90
1.15
95
0.98
Bản 1-16: T̉ng lượng dong chảy năm ́th́ết kê ~́p : 0 6m3
P(.)
Wp : 106m3
5
78.8
50
61.9
75
47.4
80
43.6
85
39.4
90
36.
95
30.9
Đô an tôt nghiêp ky sư
Trang 16
Nganh : Công trinh thuy lơi
Bản 1-17: Lưu lượng ́thang c̉a năm ́th́ết kê
P
Thag
VII
IX
X
I
.
4.7 5.7 7.5
5
3
9
9
8
1.7 3.8 4.9 6.5
50
4
0
1
1.3
.9 3.7 5.0
75
4
3
8
1.
.7 3.5 4.6
80
4
1
0
4
1.1
.4 3.1 4.
85
3
6
9
1.0
.
.9 3.9
90
5
9
6
b) Dòg chaê lũ chigh vu
.
VII
XI
3.9
4
.6
3
.0
1.8
7
1.7
0
1.5
8
XII
1.18
0.98
0.73
5
0.65
9
0.57
0.49
3
I
II
III
IV
V
0.80
8
0.65
1
0.48
5
0.43
4
0.37
6
0.3
4
0.4
5
0.38
0
0. 8
0. 7
3
0.
8
0.17
1
0.15
0.31
1
0.18
6
0.13
7
0.1
4
0.10
8
0.09
3
0.63
7
0.51
7
0.38
3
0.34
5
0. 9
9
0. 5
8
0. 5
3
0. 1
9
0.18
8
0.13
3
0.11
4
VI
.01
1.00
0.74
4
0.66
5
0.58
0
0.49
6
Bản 1-18: Qua ́trinh lũ ́th́ết kê ́tá ́tuyên đâíp̣ Q́p : m3/g
Th̀i iag
Gì
1
3
4
5
6
7
8
9
10
11
1
13
14
15
16
17
0.1
0
10
456
855
985
968
9 6
859
759
663
560
465
388
3 5
71
31
195
0.
18
89
399
748
861
847
810
751
663
580
490
407
340
85
36
0
170
1
14
67
30
567
653
64
614
569
503
440
371
308
58
16
180
153
130
P (. )
1.5
11
57
56
479
55
543
519
481
4 5
37
314
61
18
18
15
1 9
110
8
41
184
345
397
390
373
346
306
67
6
187
157
131
109
93
79
5
6
30
134
51
89
84
7
5
3
195
164
136
114
95
80
68
57
10
4
0
88
165
190
187
179
166
146
1 8
108
90
75
63
5
45
38
Đô an tôt nghiêp ky sư
18
19
0
1
163
136
118
105
95
3
87
4
78
6 3
W (10 m )
35.3
c) Dòg chaê kic ̣t
Trang 17
143
119
103
91
84
76
68
30.9
108
90
78
69
63
57
5
3.4
Nganh : Công trinh thuy lơi
91
76
66
59
53
49
44
19.8
66
55
48
4
38
35
31
14.
48
40
35
31
8
5
3
10.4
31
6
3
0
18
17
15
6.8
Bản 1-19: Lưu lượng cac ́thang ḱể́ṭ ́th́ết kê Qmaóp : m3/g
Thag
P = 5.
P = 10.
XII
1.64
1.46
I
1.1
1.00
II
0.588
0.5 3
III
0.378
0.336
IV
0.431
0.384
V
0.88
0.785
d) Dòg chaê riăg
Bản 1-20: Dong chảy rắn
Stt
1
3
4
5
Đu ̣c triưag
Lưaợg gâ ̣m cat chuâg
Lưau lưaợg phu a ln lửg
Tổg lưaợg phu a ln lửg
Tổg lưaợg phu a di đâê
Tổg lưaợg dòg chaê riăg
Ki hic ̣u
ρo
Ro
W1
Wñ
Wo
Đng ṿ
/m3
K/
3 3
10 m /gum
103m3/gum
103m3/gum
Gia trị
109
0. 4
8.81
1.17
9.98
1.3 Đêều kê ṇ về dân sênhi kênhi tê nhiu cầu dun nươc.
Dic ̣g tich tưaơi: 150 ha
Bản 1-21: Nhu câu dung nước
Thag
Mđm( 106m3)
Thag
Mđm( 106m3)
1
3. 4
7
3.09
3.54
8
1. 8
3
.91
9
.96
4
4.57
10
1.4
5
.69
11
.39
6
.44
1
.84
Đô an tôt nghiêp ky sư
Trang 18
Nganh : Công trinh thuy lơi
Hnnhi 1-3: Biểu đồ nhu ̣âu dung nượ́ ̣ua nănm thiết kế
- Tuêtg kcgh chigh và kcgh ghagh thuôn ̣c khu tưaơi ông Móg cũg đi qua vug h̉o lagh
không có đưàg iao thông go ài cac đưàg mòg xo bò đi ḷi. V̀ vâ ̣ê phai mơ tutg đưàg
bôn ̣ thoo cac tuêtg kcgh đê tổ chức thi công và ktt hợp iao thông gông thông au khi ho àg
thàgh dự ag.
- Khu vực xâê dựg công trìgh găm gni h̉o lagh xa khu dâg cưa. Đưàg a chi là đưàg
mòg ôn đi không thuâg lợi trio g mua mưaa đu ̣c bic ̣t cac cầu gầm qua ông Móg không đi
đưaợc xo ôn tôn. Cầg phai xâê dựg tuêtg đưàg bôn ̣ dài kho ag 6 km đi tư đầu cầu b̀ phai
đtg tuêtg 1, phầg đưàg còg ḷi là đưàg lâm triưàg a àu dài kho ag 13 km là đưàg
đât iao thông ôn tôn đi thuâ ̣g lợi ria tơi quốc lôn ̣ 1A.
- Hic ̣g gaê đưàg đic ̣g lưaơi quốc ia chi mơi đtg triu ơ lâm triưàg a àu. Ntu muốg
keo đic ̣g vào phai keo thcm đưàg dâê 0KV dài 1 km va gâg công uât đưàg dâê lcg.
Rât tốg kem kho ag 1.500.000.000 đồg, có lẽ phai iao vic ̣c gàê cho đic ̣g lực là hợp lý
v̀ đic ̣g lực phuc vu thi công au gàê ẽ phuc vu dâg cưa và ag xuât lâm ag.
Đô an tôt nghiêp ky sư
Trang 19
Nganh : Công trinh thuy lơi
1.4 Cấ́ cônn trinnhi và các chii tê u thiêêt kê
1.4.1 Cấp ̣ông triình
1.4.1.1 Theo nhiê ̣m vu ̣ông triình
Hồ chứa ông Móg có ghic ̣m vu tưaơi cho 150 ha >
000 ha, tria bag .1
TCXDVN 85- 00 ta đưaợc câp công trìgh là câp III.
1.4.1.2 Theo ̣hiêu ̣ao ̣ua ̣ông triình va loai nên.
Thoo ktt qua ghicg cứu cua iai đo ̣g lâ ̣p dự ag, chiều cao đâ ̣p là 6,9m, đât gềg
thuôn ̣c ghóm . Tria bag 1 QCVN 04-05 : 01 / NNPTNT ta đưaợc câp công trìgh là câp
II.
Tổg hợp ktt qua tricg ta có: câp công trìgh là câp II.
1.4.2 Cạ ̣hỉ tiêu thiết kê.
Cac chi ticu thitt kt đưaợc xac đ̣gh thoo QCVN 04-05 : 01 / NNPTNT, thoo đó đối
vơi công trìgh câp II cac chi ticu thitt kt ồm:
1.4.2.1 Tân suất t nh toan.
-
Tầg uât lũ thitt kt: P= 1.
-
Tầg uât lũ kiêm tria: P=0, .
-
Tầg uât ió lơg ghât và ió b̀gh quâg lơg ghât: Pmax = 4.; Pbq = 50.
-
Tầg uât tưaơi đam bao : P=85.
-
Tầg uât lưau lưaợg lơg ghât đê thitt kt chu ̣g dòg: P=5.
1.4.2.2 Hê ̣ sô t nh toan
-
Hc ̣ ố tig câ ̣ê khi tigh ổg đ̣gh, đôn ̣ bềg: Kg = 1,15
-
Hc ̣ ố điều kic ̣g làm vic ̣c: m = 1,0
-
Th̀i iag tigh to ag dug tich bồi lăg hồ: T= 75 gum
-
Hc ̣ ố ag to àg cho phep về ổg đ̣gh mai đâ ̣p đât:
+ Tổ hợp tai triog cn bag: K= 1,3
Đô an tôt nghiêp ky sư
Trang 20
Nganh : Công trinh thuy lơi
+ Tổ hợp tai triog đu ̣c bic ̣t: K=1,1
-
Đôn ̣ vưaợt cao ag to àg cua đâ ̣p đât cug cứ vào ticu chuâg thitt kt đâ ̣p đât đầm geg
TCVN 8 16- 009:
+ Vơi MND T: a= 0,7m
+ Vơi MNLTK: a= 0,5m
+ Vơi MNLKT: a= 0, m
-
Hc ̣ ố tổ hợp tai triog:
+ Đối vơi tổ hợp tai triog cn bag; gc = 1,00
+ Đối vơi tổ hợp tai triog đu ̣c bic ̣t: gc = 0,90
+ Đối vơi tổ hợ tai triog đag trio g th̀i ky thi công và ửa chưa: gc = 0,95
-
Mức đam bao tigh to ag chiều cao óg loo : i = 1.
- Xem thêm -