Đăng ký Đăng nhập
Trang chủ Phu luc...

Tài liệu Phu luc

.DOC
26
149
85

Mô tả:

Phụ lục: Một số biểu sổ sách chứng từ của công ty cổ phần xi măng Bỉm Sơn GVHD: Th.sỹ Dương Văn An Sinh viên: Lê Thanh Hà Lớp: TCKT1A.K51 BIỂU SỐ 1: HOÁ ĐƠN (GTGT) Mẫu số 01 GTGT-3LL DP 199-B N0 0091121 Ngày 01 tháng 01 năm 2009 Đơn vị bán hàng: Công ty vật tư vận tải xi măng Hà Nội Địa chỉ: 21B Cát linh - Hà Nội Số tài khoản:............................. Điện thoại:.................................. MS Địa chỉ: Bỉm sơn Thanh hoá Hình thức thanh toán: Chuyển khoản MS Stt Tên hàng hoá dịch vụ A B 1 Phụ gia (đá ba zan) 0 1 0 0 7 7 3 9 2 0 Họ, tên người mua: Công ty Cổ phần xi măng Bỉm sơn Số tài khoản:............................ 2 8 0 0 2 3 2 6 2 0 Đơn vị tính Số lượng C 1 Tấn 296,09 Đơn giá 2 71 060 Cộng tiền hàng: Thuế suất GTGT: 5% Tiền thuế GTGT: Tổng cộng tiền thanh toán: Số tiền viết bằng chữ: Hai hai triệu không trăm chín hai ngàn một trăm sáu ba đồng chẵn. Người mua hàng (Ký, ghi rõ họ tên) Kế toán trưởng (Ký, ghi rõ họ tên) Thành tiền 3=1x2 21 040 155 21 040 155 1 052 008 22 092 163 Thủ trưởng đơn vị (Đóng dấu, ghi rõ họ tên) BIỂU SỐ 3: CÔNG TY CỔ PHẦN XI MĂNG BỈM SƠN Mẫu số 03-VT Đơn vị: Tổng kho Ban hành theo QĐ số15/2006/QĐ-BTC Ngày 20/03/2006 của BTC BIÊN BẢN KIỂM NGHIỆM (VẬT TƯ, THIẾT BỊ, HÀNG HOÁ) (Ngày 01 tháng 01 năm 2009) Căn cứ: Hợp đồng 221 B - Nhập phụ gia 221 B ngày 8 tháng 1 năm 2009 Căn cứ hoá đơn số: 0099121 ngày 01 tháng 01 năm 2009 Của công ty Công ty vật tư vận tải xi măng Hà Nội Biên bản kiểm nghiệm gồm: Ông (Bà): Lê Đình Nghĩa.........................Đại diện kỹ thuật. Ông (Bà): Lê Văn Thức...........................Công ty vật tư vận tải xi măng Hà nội Ông (Bà): Phạm Thị Xuyến......................Thống kê tổng kho. Ông (Bà): Nguyễn Văn Quát.....................Thủ kho. Ông (Bà): Hoàng Minh Tâm.....................Phòng KT-TK-TC. Đã kiểm kê các loại vật tư hàng hoá sau: Nơi SX Stt Tên vật tư, thiết bị hàng hoá 1 Phụ gia (Đá ba gian) VN Số lượng ĐVT Theo chứng từ Đúng chất lượng Tấn 296,09 296,09 Không đúng chất lượng Ý kiến của ban kiểm nghiệm: hàng đúng chất lượng, đúng chủng loại yêu cầu, đồng ý nhập kho. Đại diện kỹ thuật Đại diện giao hàng KTTKTC Thủ kho Thống Kê Đã ký Đã ký Đã ký Đã ký Đã ký Ghi chú BIỂU SỐ 4: CÔNG TY CỔ PHẦN XI MĂNG BỈM SƠN Mẫu số 01-VT Đơn vị: Tổng kho Ban hành theo QĐ số15/2006/QĐ-BTC Ngày 20/03/2006 của BTC PHIẾU NHẬP KHO Ngày 01 tháng 01 năm 2009 Họ và tên người giao hàng: Anh Ân - Công ty vật tư vân tải xi măng Địa chỉ : 21 B Cát linh Hà Nội Nội dung: Nhập đá ba gian Nông Cống tháng 1/2009 Theo hoá đơn GTGT số: 0091121 Nhập tại kho: K12 - kho phụ gia Đơn vị tính: đồng Số lượng Stt 1 Tên nhãn hiệu, quy cách Đơn vị tính Phụ gia (đá ba zan) tấn Mã số 2116.060501.001 Theo chứng từ Thực Nhập 296,09 296,09 Đơn giá 71 060 Cộng Số tiền viết bằng chữ: Hai mốt triệu không trăm bốn mươi ngàn một trăm năm mươi lăm đồng chẵn. Thành Tiền 21 040 155 21 040 155 Nhập kho ngày 01 tháng 01 năm 2009 PHỤ TRÁCH TỔNG KHO NGƯỜI GIAO THỦ KHO VIẾT PHIẾU Đã ký Đã ký Đã ký Đã ký BIỂU SỐ 5: CÔNG TY CP XI MĂNG BỈM SƠN Mẫu số 02-VT Đơn vị : Tổng kho Ban hành theo QĐ số15/2006/QĐ-BTC ngày20/03/2006 của BTC PHIẾU XUẤT KHO Số: 12 Ngày 01 tháng 01 năm 2009 Họ và tên người nhận hàng: Ông Huệ - Xưởng nghiền xi măng Lý do sử dụng:Nghiền xi măng Xuất tại kho: K12 - kho phụ gia Đơn vị tính: đ Số lượng Stt Tên nhãn hiệu, quy Đơn vị cách tính B C A 1 Phụ gia (đá ba zan) tấn Mã VT D 2116 Đơn giá Thành tiền Yêu cầu Thực xuất (Đồng) (Đồng) 1 2 3 4 40 960 Tổng cộng 40 960 40 960 93 061 3.811.16.085 Bằng chữ : Ba tỷ tám trăm mười một triệu tám trăm mười sáu ngàn không trăm tám mươi lăm đồng Xuất ngày 01 tháng 01 năm 2009 THỦ TRƯỞNG ĐƠN PHỤ TRÁCH BỘ VỊ PHẬN SỬ DỤNG (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) NGƯỜI NHẬN THỦ KHO (Ký, họ tên) (Ký, họ tên) 3.811.16.085 BIỂU SỐ 6: CÔNG TY CP XI MĂNG BỈM SƠN Mẫu số 12-DN TÊN KHO: Phụ gia Ban hành theo QĐ số15/2006/QĐ-BTC Ngày 20/03/2006 của BTC THẺ KHO Ngày lập thẻ: 01 - 01 - 2009 Tên nhãn hiệu, quy cách vật tư: Phụ gia đá ba gian Đơn vị tính: Tấn Mã số: 2116.060501.001 Chứng từ Số lượng ký xác nhận của Nhập Số tt Diễn giải số ngày hiệu tháng Xuất kế toán ngày Nhập Xuất kiểm kê 01/01/2009 Tồn 51. 381,00 ........... 1 8.111 01/1 Phụ gia đá ba gian 01/1 296,09 5.746,09 ........... 2 03 01/1 Xưởng NXM 01/1 40.960,82 39.495,00 Tồncuối 01/01/2009 39. 074,00 40.960,82 39.495,00 BIỂU SỐ 7: Bảng kê chi tiết phiếu nhập vật tư tháng 01/2008 Đơn vị tính: 1000đ Số Chứng từ Danh Tên, qui cách Đơn Số Đơn Thành TK TK Tại TT Số điểm vật tư VT lượng giá tiền Nợ Có kho Ngày ....... 8.111 01/1 2116... Phụ gia đá ba zan ......... tấn 296,00 01 71 152116 21.0 02 05 2/1 03 06 15/1 04 08 16/1 K12 331103 tấn 9161,77 40 872 7.989.063 152311 2314… Xăng A83 lít 5055,00 12100 61166 152314 2115… Thạch cao Tấn 953,85 500 476 925 152115 2311… Than cám 3 33110 K11 3 K15 331202 K12 331103 ……… 29 15A 29/1 …. 311 … Máy vi tính pentum Bộ 01 9.143 9.143 15311 D925- 3Ghz kèm 30 N04 29/1 máy in ................. 311 … Xe rùa K03 331402 Cái 10 495 ............... 4.950 15311 K08 311402 Cộng 54.805.784 BIỂU SỐ 8: Bảng kê chi tiết phiếu xuất vật tư tháng 01/2008 Đơn vị tính: 1000đ Chứng từ Số TT Số Ngày Danh điểm Tên, qui cách vật tư Đơn VT Số lượng Đơn giá Thành tiền TK Nợ TK Có Tại kho ……… 1 PG1 1/1 2116… Phụ gia (đá ba zan ) Tấn 40.960 93 3.811.816 621116 152116 K12 2 2 2/1 2115… Thạch cao tấn 700 481 414 336.990 621116 152115 K12 3 5 3/1 Xăng lít 12 100 48 400 621119 152314 K15 4 7 2314… 3/1 A83 2311… Than cám 3 tấn 10 091 860 283 8 681 552 621115 152311 K11 5 12 4/1 2214 Bi HK phi 90 tấn 10,920 87 005 182 347 621113 1522 K16 6 14 14/1 311… Xe rùa Cái 10 495 4.950 627317 15311 K08 300 ……… Cộng 44.260.011 BIỂU SỐ 9: CÔNG TY CP XI MĂNG BỈM SƠN Kho : K12 (Kho Phụ gia) SỔ CHI TIẾT VẬT TƯ Từ ngày 01/01/2009 đến ngày 31/01/2009 Tài khoản : 152116 Tên vật tư : Phụ gia (đá ba zan) Đơn vị tính : Tấn Mã số : 2116.060501.001 Tồn đầu kỳ : 51 381 Tấn CHỨNG TỪ NGÀY SỐ 01/01 10/01 PN 8.1 KHÁCH HÀNG …... Cty CP vật tư ……. Nhập đá bazan nông vân tải xi măng cống T1/09 PN 1.12 Công ty cổ phần đá đồng giao 31/01 DIỄN GIẢI ........ PX PG1 Xưởng nghiền xi Nhập đá đen T/điệp MÃ NX ĐƠN GIÁ 4 888 602 nghìn đồng NHẬP SL XUẤT GT 331103 71.060 296,09 21.040.155 331203 58 1007 58.434.345 SL GT t1/2008 ...... Sản xuất xi măng măng 93.061 40.960 381181 2598715 6 40960 621116 Tổng cộng: 39074 Tồn cuối kỳ : 39 495 Tấn 3675453 nghìn đồng 3811816 BIỂU SỐ 10: BẢNG TỔNG HỢP NHẬP XUẤT TỒN (Kho K12-kho phụ gia) Từ ngày 01/01/2009 đến ngày 31/01/2009 Đơn vị tính: 1000đ Tồn ĐK STT Mã VT Tên vật tư 1 2113 Quặng sắt 2 … 2114 Tấn ĐVT Tấn 6000 Số Lượng 4.000 197528 Nhập TK Giá trị Số 239199 Lượng 6.495 3927 130779 Xuất TK Giá trị Số 388436 Lượng 5995 5927 196023 Tồn CK Giá trị Số 358536 Lượng 4500 4000 132 … Giá trị 269100 285 Phiến 3 silíc 2115 Thạch cao Tấn 700 319262 953 476925 1553 748045 4 … 2116 Phụ gia (đá Tấn 51381 4888602 296.09 21.040.155 40960 3811816 100 39495 48141 22116941 ba zan) ...... ...... ... Tổng cộng: 5644593 3594856 5114469 4124979 BIỂU SỐ 11: BẢNG TỔNG HỢP NHẬP XUẤT TỒN (cho tất cả các kho) Từ ngày 01/01/2009 đến ngày 31/01/2009 Đơn vị tính: 1000đ Tồn ĐK STT Mã VT Tên vật tư 1 2113… 2 2114… 3 2115… Thạch cao 4 2116… Phụ gia (đá ba zan) 15 2214 16 2311… 30 311… 311 … Quặng sắt Phiến si líc ĐVT Số Tấn Lượng 4.000 Tấn Nhập TK Số Giá trị 239199 Lượng 6495 6000 197528 3927 Tấn 700 319262 Tấn 51381 4888602 …… Bi HK phi 90 tấn 11,199 187 005 Xăng A83 Lít 0 0 Xe rùa Máy vi tính pentum D925- 3Ghz kèm máy in Tổng cộng: 953 476925 29074 Xuất TK Giá trị Số Giá trị Tồn CK Số Giá trị Lượng 4500 269100 388436 Lượng 5995 130779 5927 196023 4000 1533 748045 100 48141 2598715 40960 3811816 39495 10,920 182 347 0,279 128.586 10627 0 0 495 0 0 9.143 0 0 358536 132285 367545 3 …….. 10627 Cái 0 0 10 495 128.586 10 Bộ 0 0 01 9.143 01 220280430 54805783 4426001 0 4 658 4129637 Biểu số 13: Mẫu số 01-VT CÔNG TY CỔ PHẦN XI MĂNG BỈM SƠN Thị xã Bỉm Sơn, Tỉnh Thanh Hoá SỐ CHỨNG TỪ: 24 PHIẾU NHẬP KHO Ngày 28 tháng 01 năm 2009 Nhập của : Anh Lân – Công ty CP VLXD phụ gia xi măng Thanh Hoá Theo HĐ 11B - Nhập thạch cao số L7011B ngày 04 tháng 01 năm 2009 Hoá đơn mua hàng: Số 6456 ngày 28 tháng 01 năm 2009 Biên bản kiểm nghiệm số 285 ngày 28 tháng 01 năm 2009 Nguồn nhập: STT 1 Tên nhãn hiệu, quy cách vật tư, sản phẩm, hàng hoá Thạch cao Nhập vào kho: K12 ĐVT Tấn Mã vật tư Số lượng Theo chứng từ Thực nhập 2115.060501.001 1307,9 Giá Thành tiền 459.000 600.326.100 Ghi Chú Tổng cộng: Nhập ngày 28 tháng 01 năm 2009 PHỤ TRÁCH TỔNG KHO NGƯỜI GIAO THỦ KHO VIẾT PHIẾU Đã ký Đã ký Đã ký Đã ký Biểu số 14: Đơn vị: CTCP Xi Măng Bỉm Sơn Địa chỉ :…………. Mẫu số S03a-DNN ( Ban hành theo QĐ số 15/2006/QĐ-BTC Ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng BTC ) SỔ NHẬT KÝ CHUNG Từ ngày 31/12/2009 đến ngày 31/12/2009 Chứng từ Ngày 31/12 31/12 31/12 Số PT 012091 PT 012098 PT 012103 …. …. 31/12 PT 012111 Diễn giải Thu tiền tạm ứng ( Hoàng Sỹ Lâm) Tiền Việt Nam Tại công ty-Quỹ I(Tiền mặt) Tạm ứng-Văn phòng công ty Thu nợ tạm ứng ( Hoàng Ngọc Sâm ) Tiền Việt Nam tại công ty-Quỹ II(Tiền mặt) Tạm ứng-Văn phòng công ty (….) Tiền Việt Nam tại công ty-Quỹ I(Tiền mặt) Thu nhập từ hoạt động khác …. Thu tiền tạm ứng (Nguyễn Công Hoà) Tiền Việt Nam tại công ty-Quỹ II(Tiền mặt) Tạm ứng-Văn phòng công ty Cộng chuyển sang trang sau _ Sổ này có ..... trang, đánh số từ 01 tới ..... _ Ngày mở sổ ……… Số hiệu TK đối ứng Đơn vị tính: VNĐ Số phát sinh Nợ 111111TM 14100 6.500.000 111112TM 14100 19.000.000 111112TM 7116 105.000 111112TM 14100 6.000.000 Có 6.500.000 19.000.000 105.000 6.000.000 66.816.000 66.816.000 Ngày … tháng …năm … Người ghi sổ: ( Ký, họ tên) Kế toán trưởng: ( Ký, họ tên) Giám đốc: (Ký, họ tên, đóng dấu) Biếu số 15: CÔNG TY CỔ PHẦN XI MĂNG BỈM SƠN SỔ NHẬT KÝ MUA HÀNG Từ ngày 01/01/2009 đến ngày 31/01/2009 Chứng từ Ngày Số … … 28/01 PNP24 31/01 … PN 26 … Khách hàng Diễn giải TK Nợ TK Có Số phát sinh … … … … … Công ty CP thạch cao Mua thạch 152115 331203 600.326.100 xi măng cao Lào 133100 331203 60.032.610 Công ty CP VLXD Mua đá 152116 331203 144.837.903 phụ gia Thanh Hoá Bazan 133100 331203 7.241.895 … … … … … Biếu số 16: CÔNG TY CỔ PHẦN XI MĂNG BỈM SƠN BẢNG PHÂN BỐ CHI PHÍ PHÁT SINH TẠI CÁC CÔNG ĐOẠN Tháng 1/2009 STT Yếu tố chi phí Sản lượng ĐVT Bùn Bột SL TT SL TT 1.392,71 46.377.241 2.628 87.512.396 Clinker dây chuyền 1 SL TT Clinker dây chuyền 2 SL TT sản phẩm I CP NVL trực tiếp 1 Thạch cao Tấn 2 Clinker Tấn 3 Phiến Silic Tấn 4 Than cám Tấn 7.699,99 4.030.492.876 11.177 5.850.503.555 5 Quặng Tấn 1.257,62 73.439.045 2.629,43 153.547.099 6 Phụ gia Tấn 7 Bi đạn Tấn … … .. … .. … … 21.050 288.385.000 … … … … Biểu số 17: CÔNG TY CỔ PHẦN XI MĂNG BỈM SƠN SỔ CÁI TÀI KHOẢN Tài khoản 152- Nguyên liệu, vật liệu Từ ngày 01/01/2009 đến ngày 31/01/2009 Số dư nợ đầu kỳ: 10.183.560.553 Chứng từ Số phát sinh Khách hàng Ngày Số … … 31/03 PN P24 31/03 PN 26 31/03 PX X/TC3 … Xưởng lò … … C.Ty CP Thạch cao xi măng C.Ty CP VLXD phụ gia xi măng Thanh Hoá Diễn giải TK Đối ứng Nợ Có … … … … Nhập thạch cao Lào 331203 600.326.100 Mua đá Bazan 331203 144.837.903 Sản xuất xi măng 621116 … … 1.326.554.05 2 … … … Bảng cân đối kế toán 1 2 Tài sản Tiền và các khoản tương đương tiền Khoản phải thu 3 Hà ng tồn kh o Năm 2007 Năm 2008 Năm 2009 85.554 84.825 93.577 367.723 340.214 231.920 2 . 2 8 5 . 7 1 2 786.419 2 . 4 0 0 . 4 8 1 4 TS ngắn hạn khác 11.438 26.258 58.423 5 Tổng TS ngắn hạn 1.251.134 2.737.007 2.784.401 6 TSCĐ ròng 1.084.944 1.893.675 2.580.533 7 Đầu tư dài hạn 5.000 5.000 5.000 8 TS dài hạn khác 270 19 83 9 4 . 6 3 5 . 7 0 4 Tổng TS 2.341.348 5 . 3 7 0 . 0 1 7 11 Nguồn vốn Khoản phải trả ngắn hạn Vay ngắn hạn 12 Nợ định kỳ 13 Tổng nợ ngắn hạn 14 Tổng nợ dài hạn 1.003.093 2.935.510 3.068.349 15 Tổng nợ 1.312.480 3.454.354 4.215.173 16 Cổ phiếu đại chúng 900,000 956,614 956,614 17 Lợi nhuận giữ lại 128.868 224.736 198.230 10 133.393 337.975 470.583 132.230 122.784 612.935 43.764 58.085 63.306 309.387 518.844 1.146.824 18 Tổng cổ phần đại chúng 1.028.868 1.181.350 1.154.844 19 Tổng nguồn vốn 2.341.348 4.635.704 5.370.017 Báo cáo kết quả kinh doanh Khoản mục Năm 2007 Năm 2008 Năm 2009 1 Doanh thu ròng 1.547.001 1.936.146 2.422.519 2 Chi bằng tiền 415.589 555.281 902.386 3 Khấu hao 970.277 1.146.180 1.278.190 4 EBIT 161.135 234.685 241.943 5 Lãi vay 22.109 22.117 14.751 6 EBT 139.026 212.568 227.192 7 Thuế 0 0 29.061 8 Lãi ròng cổ đông đại chúng 139.026 212.568 198.131 9 Tổng cổ tức đại chúng 900 951 951 10 Gia số lợi nhuận giữ lại 138.126 211.617 199.082
- Xem thêm -

Tài liệu liên quan