Biểu số:
Công ty TNHH Sông Gianh
Quảng Vinh-Quảng Xương-Thanh Hóa
Mẫu số: 02 – TT
(Ban hành theo QĐ số: 48/2006/QĐ- BTC
Ngày 14/9/2006 của Bộ trưởng BTC)
PHIẾU CHI
Ngày 01 tháng 04 năm 2014 Quyển số: 02
Số: PC 32
Nợ: 152, 133
Có:1111
Họ và tên người nhận tiền: . Công ty DV và XD Xuân Minh
Địa chỉ: 370 Nguyễn Trãi, Phường Phú Sơn, TP Thanh Hóa
Lý do chi: Trả tiền mua NVL
Số tiền: 21.450.000 .(viết bằng chữ): Hai một triệu bốn trăm năm mươi ngàn
đồng chẵn.
Kèm theo: 01 chứng từ gốc.
Ngày 01 tháng 04 năm 2014
Người lập
Giám đốc
Kế toán
Thủ quỹ
Người nhận
phiếu
trưởng
tiền
(Ký, họ tên, đóng
(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên)
dấu)
(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên)
Lê Thu
Phạm Thị
Nguyễn Văn Tuấn Bùi Sỹ Hoàng
Hằng
Trần Trọng Nam
Hương
+ Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ): Hai một triệu bốn trăm năm mươi ngàn đồng
chẵn.
+ Tỷ giá ngoại tệ (vàng, bạc, đá quý): ........................................................................
+ Số tiền quy đổi: .........................................................................................................
(Nguồn: Phòng Kế toán)
Biểu số:
Mẫu số: 01GTKT3/001
HÓA ĐƠN
GIÁ TRỊ GIA TĂNG
Liên 2: Giao cho khách hàng
Ngày 01 tháng 04 năm 2014
Đơn vị bán hàng: Công ty DV và XD Xuân Minh
Mã số thuế: 2800542157
Địa chỉ: 44 Trần Phú, p.Điện Biên, tp. Thanh Hóa
Số tài khoản: 3500205244870
Điện thoại: 037852195
Họ tên người mua hàng: Trần Văn Thế
Tên đơn vị: Công ty TNHH Sông Gianh
Mã số thuế: 2801004497
Địa chỉ: Quảng Vinh, Quảng Xương, Thanh Hóa
Số tài khoản:621100531534
STT Tên hàng hóa, Đơn vị tính
Số lượng
dịch vụ
1
2
3
4
3
1
Đá 1x2
M
50
(15 x15)
2
Cát vàng xây M3
dựng
120
Cộng tiền hàng:
19.500.000
Thuế suất GTGT: 10% , Tiền thuế GTGT:
Ký hiệu: AA/13P
Số: 0014001
Đơn giá
Thành tiền
5
150.000
6=4x5
7.500.000
100.000
12.000.000
1.950.000
Tổng cộng tiền thanh toán : 21.450.000
Số tiền viết bằng chữ: Hai một triệu bốn trăm năm mươi nghìn đồng chẵn
Người mua hàng
(Ký, ghi rõ họ, tên)
Người bán hàng
(Ký, đóng dấu, ghi rõ họ, tên)
(Cần kiểm tra, đối chiếu khi lập, giao, nhận hoá đơn)
(Nguồn: Phòng Kế toán)
PHIẾU NHẬP KHO
Ngày 01 tháng 04 năm 2014
Nợ: 152,1331.
Số: PN 61
Có: 1111
Biểu số:
Đơn vị: Công ty TNHH Sông Gianh
Mẫu số: 01 - VT
Bộ phận: Trụ sở hợp khối liên cơ quan
(Ban hành theo QĐ số: 48/2006/QĐ- BTC
ủy ban MTTQ và Hội LHPN.
Họ tên người giao: Trần Văn Thế
Ngày 14/9/2006 của Bộ trưởng BTC)
Theo HĐ số 0014001 ngày 01 tháng 04 năm 2014 của công ty DV và XD Xuân Minh
Nhập tại kho: Trụ sở hợp khối liên cơ quan ủy ban MTTQ và Hội LHPN.
Địa điểm: 16 Hạc Thành, p. Tân Sơn, tp. Thanh Hóa
STT
A
1
2
Đơn
Tên nguyên vật
liệu, CCDC, HH
B
Đá 1x2 (15 x15)
Cát xây dựng
Cộng
Mã số vị
tính
C
D
M3
M3
X
X
Số lượng
Theo
chứng
Thực
Đơn giá
nhập
từ
1
2
50
120
X
X
3
150.000
100.000
Thành
tiền
4
7.500.000
12.000.000
19.500.
X
000
Tổng số tiền (Viết bằng chữ): Mười chín triệu năm trăm nghìn đồng chẵn
Số chứng từ gốc kèm theo:
Ngày 01 tháng 04 năm 2014
Người lập biểu
(ký, họ tên)
Lê Thị Nga
Người giao hàng
Thủ kho
(ký, họ tên)
(ký, họ tên)
Trần Văn Thế Trịnh Thị Huyền
Kế toán trưởng
(ký, họ tên)
Bùi Sĩ Hoàng
(Nguồn: Phòng kế toán)
Biểu số:
Đơn vị: Công ty TNHH Sông Gianh
Mẫu số: 01 - VT
Bộ phận: Trụ sở hợp khối liên cơ quan
(Ban hành theo QĐ số: 48/2006/QĐ- BTC
ủy ban MTTQ và Hội LHPN.
Ngày 14/9/2006 của Bộ trưởng BTC)
PHIẾU XUẤT KHO
Nợ: 1541( CP NVLTT)
Ngày 02 tháng 04 năm 2014
Có: 152
Số: PX62
Họ tên người nhận hàng: Hoàng Đình Hưng . Bộ phận: Kỹ thuật
Lý do xuất kho: Công trình Trụ sở hợp khối liên cơ quan ủy ban MTTQ và Hội LHPN.
Xuất tại kho: Công trình
Địa điểm: 16 Hạc Thành, p. Tân Sơn, tp. Thanh Hóa
Tên nguyên vật
Mã
STT liệu, CCDC, hàng
số
hóa
Đơn
vị
tính
Yêu
cầu
Thực
xuất
Đơn giá
Thành
tiền
D
1
2
3
4
50
7.500.0
00
A
B
C
3
Số lượng
1
Đá 1x2 (15 x15)
M
2
Cát xây dựng
M3
120
120
X
X
X
Cộng
X
50
150.000
100.000 12.000.000
X
19.500.000
Tổng số tiền (Viết bằng chữ): Mười chín triệu năm trăm nghìn đồng chẵn.
Số chứng từ gốc kèm theo:
Ngày 02 tháng 04 năm 2014
Người lập biểu Người nhận hàng Thủ kho
Kế toán trưởng
Giám đốc
(ký, họ tên)
(ký, họ tên)
(Ký, họ tên)
Lê Thị Nga
(ký, họ tên)
(ký, họ tên)
Nguyễn Văn Mạnh Trịnh Thị Huyền Bùi Sĩ Hoàng Nguyễn Văn Tuấn
(Nguồn: Phòng Kế toán)
Biểu số:
Công ty TNHH Sông Gianh
Quảng Vinh, Quảng Xương, Thanh Hóa
Loại chứng từ gốc: Phiếu nhập kho
Mẫu số: S07 - SKT/DNN
(Ban hành theo QĐ số: 48/2006/QĐ- BTC
Ngày 14/9/2006 của Bộ trưởng BTC)
Từ ngày 01 đến ngày 29 tháng 04 năm 2014
Số: 106
ĐVT : VNĐ
Chứng từ
Nội dung
Ngày
Số
01/04
PN 61
NK đá 1x2 (15 x15), cát vàng xây dựng – CT TSHK
02/04
PN62
NK gạch tuy nel A1– CT Nhà hàng Lam Quân
02/04
PN63
NK xi măng Bỉm Sơn – CT Nhà máy sản xuất Giầy HongFu –
KCN Hoàng Long
03/04
PN64
NK đá dăm loại 2- CT nhà may Đông Hải
04/04
07/04
…
PN65
PN66
…
NK đinh, thép buộc, bulong-CT TSHK
NK gạch ốp lát – CT TSHK
…
Tổng số tiền
19.500.000
17.334.600
47.523.000
Ghi Nợ tài khoản 152
Ghi có Tài khoản
111
331
19.500.000
…
17.334.600
47.523.000
42.943.800
6.178.400
11.354.620
…
…
42.943.800
6.178.400
…
11.354.620
…
… …
10/04
PN 71
20/04
PN 72
22/04
29/04
...
PN 73
PN 74
….
NK nhiên liệu sử dụng MTC– CT Nhà hàng Lam Quân
NK nhiên liệu sử dụng MTC– CT Nhà máy sản xuất Giầy Hongfu
– KCN Hoàng Long
7.600.800
NK nhiên liệu sử dụng MTC – CT Nhà may Đông Hải
NK nhiên liệu sử dụng MTC – CT TSHK
…
Cộng
2.460.000
2.460.000
7.600.800
4.350.900
6.580.800
…
680.723.420
4.350.900
6.580.800
…
294.472.855
…
386.250.565
Người lập biểu
(Ký, họ tên)
Lê Thị Nga
Phụ trách kế toán
(Ký, họ tên)
Bùi Sĩ Hoàng
Biểu số:
Công ty TNHH Sông Gianh
Mẫu số: S07 - SKT/DNN
Quảng Vinh, Quảng Xương, Thanh Hóa
Loại chứng từ gốc: Phiếu xuất kho
Chứng từ
Ngày
Số
(Ban hành theo QĐ số: 48/2006/QĐ- BTC
Ngày 14/9/2006 của Bộ trưởng BTC)
BẢNG TỔNG HỢP CHỨNG TỪ GỐC CÙNG LOẠI
Từ ngày 01 đến ngày 29 tháng 04 năm 2014
Số: 206
Nội dung
Tổng số tiền
Ghi Có tài khoản 152
Ghi Nợ Tài khoản
154
XK
gạch
tuy nel
A1–
CT
Nhà
hàng
Lam
Quân1
7.334.6
00
17.334.
600
PX62
XK đá 1x2 (15 x15), cát vàng xây dựng – CT TSHK
PX64
XK xi măng Bỉm Sơn – CT Nhà máy sản xuất Giầy HongFu –
KCN Hoàng Long
19.500.000
19.500.000
47.523.000
47.523.000
…
…
…
02/04
04/04P
X63
03/04
42.943.800
05/04
PX65
XK đá dăm loại 2- CT nhà may Đông Hải
05/04
07/04
…
11/04
22/04
PX66
PX67
XK đinh, thép buộc, bulong-CT TSHK
XK gạch ốp lát – CT TSHK
…
XK nhiên liệu sử dụng MTC– CT Nhà hàng Lam Quân
PX80
PX81
XK
nhiên
liệu sử
dụng
MTC–
CT Nhà
máy sản
xuất
42.943.800
7.600.800
6.178.400
11.354.620
…
2.460.000
7.600.800
6.178.400
11.354.620
…
2.460.000
…
…
23/04
29/04
...
Giầy
Hongfu –
KCN
Hoàng
Long
PX82
XK nhiên liệu sử dụng MTC – CT Nhà may Đông Hải
PX83
XK nhiên liệu sử dụng MTC – CT TSHK
….
…
Cộng
ĐVT : VNĐ
4.350.900
6.580.800
…
680.723.420
4.350.900
6.580.800
…
680.723.420
Người lập biểu
(Ký, họ tên)
Lê Thị Nga
Biểu số:
Công ty TNHH Sông Gianh
Quảng Vinh, Quảng Xương, Thanh Hóa
Loại chứng từ : Phải trả người lao động
Phụ trách kế toán
(Ký, họ tên)
Bùi Sĩ Hoàng
Mẫu số: S07 - SKT/DNN
(Ban hành theo QĐ số: 48/2006/QĐ- BTC
Ngày 14/9/2006 của Bộ trưởng BTC)
BẢNG TỔNG HỢP CHỨNG TỪ GỐC CÙNG LOẠI
Từ ngày 01 đến ngày 29 tháng 04 năm 2014
Số 89
Chứng từ
Ngày
29/04
Số
LĐ45
Nội dung
Lương phải trả CNTT – CT Nhà hàng Lam Quân
Ghi Có tài khoản 334
Ghi nợ Tài khoản
Tổng số
tiền
154
6422
43.027.200 43.027.200
29/04
29/04
29/04
…
29/04
LĐ46
LĐ47
LĐ48
…
LĐ60
114.515.100 114.515.100
82.020.600 82.020.600
127.316.131 127.316.131
…
…
11.130.400 11.130.400
LĐ62
LĐ63
…
Lương phải trả CNTT – CT Nhà máy sản xuất Giầy Hongfu – KCN Hoàng Long
Lương phải trả CNTT – CT Nhà may Đông Hải
Lương phải trả CNTT – CT TSHK
…
Lương phải trả CN điều khiển MTC – CT Nhà hàng Lam Quân
Lương phải trả CN điều khiển MTC – CT Nhà máy sản xuất Giầy Hongfu – KCN
Hoàng Long
Lương phải trả CN điều khiển MTC – CT Nhà may Đông Hải
Lương phải trả CN điều khiển MTC – CT TSHK
…
29/04
LĐ61
29/04
29/04
..
29/04
29/04
LĐ72
LĐ73
Lương phải trả quản lý CT TSHK
Lương phải trả quản lý CT nhà máy may Đông Hải
12.334.000 12.334.000
8.590.700 8.690.700
..
…
…
Cộng
…
…
845.132.081 832.559.450
Người lập biểu
( ký, họ tên)
Lê Thị Nga
28.260.000
28.260.000
18.490.900
12.604.708
…
18.490.900
12.604.708
…
…
12.572.631
Phụ trách kế toán
( ký, họ tên)
Bùi Sĩ Hoàng
(Nguồn: Phòng kế toán)
Biểu số:
Công ty TNHH Sông Gianh
Quảng Vinh, Quảng Xương, Thanh Hóa
Loại chứng từ gốc: Phiếu chi
Mẫu số: S07 - SKT/DNN
(Ban hành theo QĐ số: 48/2006/QĐ- BTC
Ngày 14/9/2006 của Bộ trưởng BTC)
BẢNG TỔNG HỢP CHỨNG TỪ GỐC CÙNG LOẠI
Từ ngày 01 đến ngày 29 tháng 04 năm 2014
Số: 190
ĐVT : VNĐ
Chứng từ
Nội dung
Ngày
Số
...
05/04
04/04
02/04
…
...
PC46
PC40
PC38
…
...
Trả tiền mua NVLTT- CT TSHK
Trả tiền mua NVLTT- CT TSHK
Trả tiền mua NVLTT-CT Nhà máy sản xuất Giầy Hongfu – KCN Hoàng Long
…
10/04
PC 56
20/04
PC 60
Trả tiền chi phí sửa chữa và chi phí khác sử dụng MTC– CT Nhà hàng Lam Quân
Trả tiền chi phí sữa chữa sử dụng MTC– CT Nhà máy sản xuất Giầy Hongfu –
KCN Hoàng Long
Ghi Có tài khoản 111
Ghi nợ Tài khoản
Tổng số tiền
154
152
...
…
18.460.000
18.460.000
6.178.400
6.178.400
47.523.000
47.523.000
…
…
…
11.130.400
11.130.400
28.260.000
28.260.000
22/04
29/04
…
PC 62
PC 80
…
Trả tiền mua nhiên liệu sử dụng MTC- CT TSHK
Tiền chi phí sữa chữa và chi phí khác sử dụng MTC – CT TSHK
….
29/04
29/04
29/04
29/04
…
PC81
PC82
PC83
PC84
…
Trả tiền cước vận chuyển thép – CT TSHK
Trả tiền điện sáng – CT nhà máy may Đông Hải
Trả tiền điện thoại- CT Nhà máy sản xuất Giầy Hongfu – KCN Hoàng Long
Trả tiền điện thoại – CT TSHK
…
Cộng
Người lập biểu
(Ký, họ tên)
Lê Thị Nga
6.580.800
899.600
…
356.987
1.650.000
1.750.800
1.589.800
…
456.560.800
6.580.800
899.600
…
356.987
1.650.000
1.750.800
1.589.800
…
378.560.800 78.000.000
Phụ trách kế toán
(Ký, họ tên)
Bùi Sĩ Hoàng
(Nguồn : Phòng kế toán)
…
Biểu số:
Công ty TNHH Sông Gianh
Quảng Vinh, Quảng Xương, Thanh Hóa
Mẫu số: S07 - SKT/DNN
(Ban hành theo QĐ số: 48/2006/QĐ- BTC
Ngày 14/9/2006 của Bộ trưởng BTC)
BẢNG TỔNG HỢP CHỨNG TỪ GỐC CÙNG LOẠI
Từ ngày 01 đến ngày 29 tháng 04 năm 2014
Loại chứng từ gốc : Bảng khấu hao TSCĐ
Số : 20
Chứng từ
Ngày
Ghi Có tài khoản 152
Nội dung
Số
Ghi nợ Tài khoản
Tổng số tiền
154
29/04
KH11
Khấu hao MTC – CT Nhà hàng Lam Quân
10.500.400
10.500.400
29/04
KH12
Khấu hao MTC– CT Nhà máy sản xuất Giầy
Hongfu – KCN Hoàng Long
25.640.800
25.640.800
29/04
KH13
Khấu hao MTC – CT Nhà may Đông Hải
16.700.700
16.700.700
…
…
….
…
…
…
29/04
KH19
Khấu hao MTC – CT TSHK
20.120.780
20.120.780
Cộng
78.900.000
78.900.000
ĐVT: VNĐ
Người lập biểu
( ký, họ tên)
Lê Thị Nga
Phụ trách kế toán
( ký, họ tên)
Bùi Sĩ Hoàng
(Nguồn: Phòng kế toán)
Mẫu số: 01GTKT3/001
HÓA ĐƠN
GIÁ TRỊ GIA TĂNG
Ký hiệu: AA/13P
Liên 2: Giao người mua
Số: 0014226
Ngày29 tháng 04 năm 2014
Đơn vị bán hàng: công ty Viễn thông Thanh Hóa
Mã số thuế: 2800542157
Địa chỉ: 44 Đại Lộ Lê Lợi, tp. Thanh Hóa
Số tài khoản: 3500205244156
Điện thoại:037852195
Họ tên người mua hàng: Công ty TNHH Sông Gianh
Tên đơn vị: Công ty TNHH Sông Gianh
Mã số thuế: 2801004497
Địa chỉ: Quảng Vinh, Quảng Xương, Thanh Hóa
Số tài khoản:
ST Tên hàng hóa,
Đơn vị tính
Số lượng
Đơn giá
Thành tiền
T
dịch vụ
1
2
3
4
5
6=4x5
Phí điện thoại,
1.589.800
1.589.800
điện nước
Cộng tiền hàng:
1.589.800
Thuế suất GTGT: 10% , Tiền thuế GTGT:
158.980
Tổng cộng tiền thanh toán
1.748.780
Số tiền viết bằng chữ: Một triệu bảy trăm bốn tám nghìn bảy trăm tám mươi đồng
Người mua hàng
(Ký, ghi rõ họ, tên)
Người bán hàng
(Ký, đóng dấu, ghi rõ họ, tên)
(Cần kiểm tra, đối chiếu khi lập, giao, nhận hoá đơn)
(Nguồn: Phòng kế toán)
Công ty TNHH Sông Gianh
Quảng Vinh-Quảng Xương-Thanh Hóa
Mẫu số: 02 – TT
(Ban hành theo QĐ số: 48/2006/QĐ- BTC
Ngày 14/9/2006 của Bộ trưởng BTC)
PHIẾU CHI
Ngày 29 tháng 04 năm 2014
Quyển số: 02
Số:PC84
Nợ: 154, 1331
Có: 111
Họ và tên người nhận tiền: Tập đoàn Viễn thông Thanh Hóa
Địa chỉ: 44 Đại Lộ Lê Lợi, TP.Thanh Hóa
Lý do chi: Thanh toán tiền điện thoại
Số tiền: 1.748.780 .(viết bằng chữ): Một triệu bảy trăm bốn tám nghìn bảy trăm tám mươi
đồng
Kèm theo: 01 chứng từ gốc.
Ngày 29 tháng 04 năm 2014
Giám đốc
Kế toán trưởng
Thủ quỹ
Người lập phiếu Người nhận tiền
(Ký, họ tên, đóng
(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên)
(Ký, họ tên)
dấu)
Bùi Sỹ Hoàng Lê Thu Hằng Phạm Thị Hương Trần Trọng Nam
Nguyễn Văn Tuấn
+ Đã nhận đủ số tiền (viết bằng chữ): Một trăm lẻ một triệu hai trăm ngàn đồng chẵn
+ Tỷ giá ngoại tệ (vàng, bạc, đá quý): .............................................................................
+ Số tiền quy đổi: ...................................................................................
(Nguồn: Phòng kế toán)
- Xem thêm -