Đăng ký Đăng nhập
Trang chủ Phân tích kết quả kinh doanh tại công ty cổ phần xây dựng số 9 hải phòng...

Tài liệu Phân tích kết quả kinh doanh tại công ty cổ phần xây dựng số 9 hải phòng

.PDF
42
118
77

Mô tả:

1. . . . doanh.Thông qua các s li ân tích, DN sẽ th , chi ti t phù h p với th c t c a doanh nghi ă c ph c y a vào k t qu phân tích còn có th ho d báo kinh doanh. xu t, gi i pháp c có th khai thác các ti m nh ph kinh tài “Phân tích kết quả kinh doanh tại Công ty Cổ phần Xây dựng số 9 Hải Phòng’’ p c a mình. 2. + doanh trong DN. + +T 9 3. + 9 + 1 : 9 9 :C - -2014. 4. + p s li u: thu th s li u - 9 công ty + lý s li u: ă nâng cao 5. : : 9 : 9 . 2 Q KINH DOANH 1.1. tk K t qu kinh doanh là k t qu cu i cùng v các ho ng s n xu t kinh doanh c a các doanh nghi p trong m t kỳ k toán nh nh, hay k t qu kinh doanh là bi u hi n b ng ti n ph n chênh l ch gi a t ng doanh thu và t ng chi phí c a các ho ng kinh t bi u hi n b ng lãi (n u doanh thu lớ c th c hi n. K t qu ) c lỗ (n u doanh thu nh c phí). : Doanh thu, l i nhu n, chi phí. : L i nhu n = Doanh thu – Chi phí a.Doanh thu * :Doanh thu ỳ Doanh thu BH = Doanh thu CC Thu + + DV : + ớ DV : DTBH DTT = + _ DV doanh thu ) là ngu n tài chính quan tr ng, DN trang tr i các kho n chi phí b ra trong s n xu t thanh toán ti n công và ti ng tr i lao ng, trích b o hi m xã h i, b o hi m y t p các kho n thu nh c a pháp lu t. 3 + . + Doanh thu ho ng tài chính là t ng giá tr l i ích kinh t mà doanh nghi p c trong kỳ do các ho ng tài chính mang l i . +T ra doanh thu, . ă ớ tham gia liên doanh, liê ớ ớ tham gia g hi hí b :Chi phí là phí * Chi = + + + + DN : Trong + + tr giá v n c trong kỳ . g . +C . + huy . + 4 ớ ă ă c i nh n : k t qu i cùng c a các ho ng kinh doanh c a doanh nghi p, là kho n ti n chênh l ch gi a doanh thu và chi phí mà doanh nghi các ho ng c a doanh nghi p mang l i. LNTT LN LNTT = LN (hay LNTT + + DN SXKD : +L i nhu n ớ kinh doanh. Công th c TT SXKD = TC ho ng s n xu t kinh doanh là : Doanh thu G - - ) b n +L i nhu n ớ ho ng ng tài chính . Công th c nh: Chi phí ho t ng tài chính LNTT ho t = Doanh thu ho t ng tài chính ng tài chính +L i nhu n ớ khác là . Công th nh: L khác = Thu nh p khác – Chi phí khác + nh : – : 5 DN a. Chính tr và lu t pháp Ổ nh chính tr là ti quan tr ng cho ho i v chính tr có th gây ng có l i cho DN này ho c kìm hãm s phát tri n c a DN khác. H th ng pháp lu t hoàn thi n và s nghiêm minh trong th c thi pháp lu t sẽ t b. Kinh t -X ớ DN. - L m phát ng c nh tranh lành m nh cho các DN. c a n n kinh t i phát tri n c a n thu nh p, tiêu dùng, kích thích ho -S u kinh t n v tr ớng phát tri n c a các ngành kinh t kéo theo s i chi ớng phát tri n c a DN. -T ă ng kinh t n kh ă r ng hay thu hẹp quy mô kinh doanh c a DN. ă – xã h i Y u t này có ng lớn tớ ng kinh doanh c a DN, là y u t hình thành tâm lí, th hi u c i tiêu dùng. Thông qua y u t này cho phép các DN hi u bi t m khác nhau v ng ph c v a ch c kinh doanh phù h p. d. Kỹ thu t – Công ngh Nhân t này n yêu c i mới công ngh trong máy móc thi t b nh m nâng cao ch ng s n ph m, d ch v i DN ph i không ng ng h c h theo k p phát tri n c a khoa h c công ngh ă ă nh tranh cho DN. e. Các nhân t khác i th c nh tranh, nhà cung ng có ng lớn tới ho t ng kinh doanh c i với khách hàng, có v th trong th ng c nh tranh sẽ t n v ng ch c và m r ng th ph ng th i ă u qu ho ng kinh doanh. 1.1.3.2. Nhân t ch quan a. Ti ă i 6 ớ ă ă ă ă ă v t ch t kỹ thu t c a doanh nghi c b trí h p lý bao nhiêu thì càng góp ph i hi u qu cao b t nhiêu. kỹ thu công ngh s n xu t c a doanh nghi p ph m nh ớ n KQKD c a DN. N kỹ thu t s n xu t còn có công ngh s n xu t tiên ti n và hi i sẽ m b o cho doanh nghi p s d ng ti t ki m nguyên v t li u ă t và ch ng s n ph ă ă ẽ d. B máy qu n tr doanh nghi p N u b máy qu n tr c t ch c vớ u phù h p với nhi m v s n xu t kinh doanh c a doanh nghi p, g n nhẹ linh ho t, có s phân chia nhi m v ch c ă õ ph i h ng h p lý, với m n tr viên ă c sẽ m b o cho các ho ng s n xu t kinh doanh c t hi u qu áo cáo k t qu ho ng kinh doanh. Báo cáo k t qu ho ng kinh doanh là báo cáo tài chính t ng h p, ph n ánh t ng quát tình hình và k t qu kinh doanh trong m t kỳ ho t ng c a doanh nghi p và chi ti t cho các ho ng kinh doanh chính. D ỳ; ỳ ớ ỳ ớ ớ ớ - N i dung và k t c u c a báo cáo k t qu ho quy nh s / 6/ ới d ng b ng s li u 7 ng kinh doanh ban hành theo ă 6 aB ng B : : - DNN ……… ( - BTC ……… B ng 1.1 Báo cáo k t qu ho ) ng kinh doanh ă … Ch tiêu MS TM ă ă ớc (1) (2) (3) 1. Doanh thu bán hàng và cung c p d ch v 01 VI.25 2. Các kho n gi m tr doanh thu 02 VI.26 3. Doanh thu thu n (10=01-02) 10 VI.27 4. Giá v n hàng bán 11 VI.28 5. L i nhu n g p (20=10-11) 20 6. Doanh thu ho 21 VI.29 ng tài chính 22 VI.30 ải trả 23 7. Chi phí ho - Tr ng tài chính ó ã 8. Chi phí bán hàng 24 9. Chi phí qu n lý doanh nghi p 25 10. L i t c thu n t {30=20+(21-22)-(24+25)} 30 11. Thu nh p khác 31 12. Chi phí khác 32 13. L i nhu n khác (40=31-32) 40 14.T ng l i nhu (50=30+40) ớc thu 50 15. Chi phí thu TNDN hi n hành 51 VI.31 16. Chi phí thu TNDN hoãn l i 52 VI.32 17. L i nhu n sau thu (60=5-51-52) 60 8 n trên c phi u (*) 70 8 (4) (5) hi ch + - b : - : : - : - : : ớ báo cáo ỳ ă ă ớ ). a. b. (phân chia) ớ ớ ớ c. : kinh doanh õ ă DN. ă doanh; a. so sánh ngang: : qu ho ă các ch tiêu ph n ánh quy mô, thu nh p, chi phí, k t ng kinh doanh c a doanh nghi p kỳ 9 : ( / ă ă Ch tiêu ) N+1 (%) 1.DTBH và CCDV 2.Các kho n gi m tr doanh thu 3.Doanh thu thu n 4.Giá v n hàng bán . . . 16.Chi phí thu TNDN hoãn l i 17.L i nhu n sau thu 8 n trên c phi u b. so sánh d c: c : ớ t su lo i ho ph n ánh m các s d ng chi phí và t su t l i nhu n trong kỳ theo t ng cho bi c kinh doanh ti t ch c ho a DN. ă 10 ng kinh 2 kinh doanh ơ ă ă +1 +1 TT(%) TT(%)   5. CCDV   6   7   8. LNT KD   9.LNTT   10.LNST   TL TT(%) (%) 1.DTBH DV CCDV DN 1.2.3.2. a. Phân tích doanh thu + : DT b. Phân tích + : : + : cho 11 : + : + c. Phân tích : + d. P + + :C + : ỗ : + Chi ph DN + ; hênh :chi + 1.3. ă a. r r ) ớ ă ă ẽ ớ ă ơ b. ả ă 12 ả c.Tă r ă ă ă ớ d.Xây ự ì ì ự ú ắ ù ủ ẽ ă ă e.Lự ọ ơ ấ ặ ý ớ ă f.X ự rể r e r ì ể ủ ả -V ẫ hoá và ả -V ă ẫ r ơ -V : ă bán. : -V ớ a. ự ọ ả ả ấ. 13 ớ r b.T ă c. ă ả ý ă ả d.T ấ ủ ă - e.T ớ DN ớ ; . 14 ẻ ớ -2014 ớ n 2.1.1 . 9 X ớ X 97 9 ă 9 / / / X II 9 ớ ớ ă ớ ỹ ă ớ  : 9 - - Phòng   : 6 Fax: 0313.52379 8 :  / / 96 8 : 7  ớ : : :  : 2010000211628 6 ớ % ă ă 8 89% : 7 oanh . 2.1.2. -X ớ ngành ngh kinh doanh c a công ty ; 15 - giao ; ; ; - Kinh ă - XH. 2.1.3. ty ă + 9 16 : ă % ) 7 + ớ : ă ỗ : + Tr ớ : + tiêu p kinh doanh -2014 17 – ă ă %) 25.211.418.713 39.156.591.423 13.945.172.710 55,31 -TSNH 23.144.426.575 37.419.995.611 14.275.569.040 61,68 -TSDH 2.066.992.138 1.736.595.812 (330.396.326) -15.98 2.VCSH 12.573.768.456 12.512.666.027 (61.102.430) -0,49 ỹ - - LNST - 1.620.907.661 1.620.907.661 - 1.620.907.661 - (1.620.907.661) -100 (1.007.139.205) (61.102.429) 946.036.777 -144,65 2.876.796.913 -DTT 542.702.727 - 1.507.092.368 - - 827.001.818 3.883.936.117 16.255.624.790 13.378.827.880 465,06 14.953.450.000 14.410.747.270 2655,37 1.280.268.159 (226.824.209) -15,05 21.906.635 (805.095.183) -97,35 16.316.727.210 12.432.791.090 320,11 -GVHB 518.823.807 QLKD 3.192.132.310 3.126.856.312 (65.275.998) -2,04 172.980.000 - (172.980.000) -100 (1.007.139.204) (61.102.429) 946.036.777 -144,65 50 50 0 0 29.315.315 31.505.770 2.190.455 7,47 318.531.324 601.443.170 282.911.846 88,82 5.LNST 6. L 7. ă ả 13.189.870.909 12.671.047.090 2442,26 ả 1 -2014) ự 18 ủ 1.T TS ă 87 ă ă ớ công ty 9 , nă 9 6 9 . 7 7 ớ ă % : ă ă ă 7 69 ớ 6 68% ă 15,98%. 96 6 ớ ă ă ă 61,68%) ớ ă ă ă ớ ớ 2.VCSH VCSH 666 7 - 9 %) ẹ quy mô TSDH. ă 7 768 ă 6 6 9%. VCSH ă - ỹ ă % , nă ă ớ : 6 9 7 66 6 9 7 66 ỹ . ớ ă -LNSTcu công ty qua 2 ă 144,65 % ớ ớ 946.036.777 - ẹ ă ă (-0,49%) ă %) ớ ớ ớ 19 3.T ng doanh thu ă + 16.255.624.790 ớ ă 13.378.827.880 ă ă 2.876.796.913 ă 465,06% : ă ớ ă ă ă ớ 2655,37% ă ớ 7 7 7 68 9 -15,05% ă 97,35%. 8 9 8 ớ DV ă ă ă ng ty ớ có , ă ( 6 + 6%) ớ ă ă %) TS ( DT - 9%) ă T ă + 16.316.727.210 79 9 3.883.936.117 ă ớ ă ă ă % : ă 2442,26%. - ă 67 7 9 ă % 20 ớ 6 7 998 ă ớ
- Xem thêm -

Tài liệu liên quan